Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041221ZGSHA0100000206
2021-12-15
721914 NG TY TNHH TOP WIN VI?T NAM YOUNG ACE LTD TW051000 # & hot rolled stainless steel rolls (0.5mm * 1000mm) (producing household products) new 100% goods;TW051000#&Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn(0.5mm*1000mm)(sản xuất sản phẩm gia dụng)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24365
KG
7510
KGM
7314
USD
210621AMIGL210297627A
2021-07-06
820750 NG TY TNHH TECH WIN MICRO JAPAN CO LTD Steel drill bits for router cutters, Size: Africa 1.6 * 8.0 mm, NSX: Xinyu Huao Technology CO., LTD, 100% new products;Mũi khoan bằng thép dùng cho máy cắt router, kích thước : phi 1.6*8.0 mm, NSX: XINYU HUAO TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
70
KG
10000
PCE
4921
USD
112000012045886
2020-11-06
340121 NG TY TNHH LINK WIN VI?T NAM SCUD PLUS CO LTD Ink removers on the phone screen (RMI-10) (20Kg / Plastic intervention) (under declarations KNQ number: 103 434 954 930 / C11 dated 07.23.2020. Ingredients: 18-25% Na2CO3, H2O 30-45% . (New 100%);Chất tẩy mực trên màn hình điện thoại (RMI-10) (20Kg/Plastic can) (thuộc tờ khai KNQ số: 103434954930/C11 ngày 23/07/2020. Thành phần: Na2CO3 18-25%, H2O 30-45%. (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KNQ HANARO TNS VN
CTY TNHH LINK-WIN VIET NAM
257
KG
120
KGM
512
USD
150721211879234
2021-07-21
830242 NG TY TNHH WIN WOOD VI?T NAM NEW SUNSHINE INDUSTRY COMPANY LIMITED Stainless.Steel.High.Cup # & Stainless Steel High Cup), fittings fitted in the sofa handle. Material: stainless steel. No brand. New 100%;STAINLESS.STEEL.HIGH.CUP#&Dụng cụ đựng ly (STAINLESS STEEL HIGH CUP), phụ kiện lắp ở tay cầm ghế sofa. Chất liệu: inox. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27997
KG
1500
PCE
1290
USD
090122COAU7235811880
2022-01-13
291429 NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM QEMIA PTE LTD ISophorone solvent used in industrial ink, painting C9H14O CAS: 78-59-1, the company is committed to the item is not in the category of Mountainants and toxic chemicals.;Dung môi ISOPHORONE dùng trong công nghiệp mực in, sơn C9H14O CAS:78-59-1, công ty cam kết hàng không thuộc danh mục tiền chất, hóa chất độc hại.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
16640
KG
15200
KGM
27968
USD
2249825804
2021-12-13
540762 NG TY TNHH TOP FACTORY VI?T NAM JUST CO LTD VP-JUST # & 100% polyester woven fabric used in the size of 150cm (new products);VP-JUST#&Vải dệt thoi 100% Polyester dùng trong ngành may mặc khổ 150cm (hàng mới)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
12
KG
10
MTR
15
USD
101120B20111989-1
2020-11-17
600411 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ECV248 # & knitted fabrics (79% polyester 21% spandex / elastane / lycra W: 20 ~ 92 "). New 100%;ECV248#&Vải dệt kim (79%Polyester 21%Spandex/elastane/lycra W:20~92"). hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
174
KG
113
MTK
179
USD
112200014237270
2022-01-25
902730 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ET09 # & Color Simulation Equipment - Color Light Box, Model: CAC60, Used goods;ET09#&Thiết bị mô phỏng màu sắc - COLOR LIGHT BOX, MODEL: CAC60, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
551
KG
1
SET
700
USD
090721TSPV2108CSSBAC02B
2021-07-23
291539 NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM ORIENT SALT CHEMICALS PTE LTD SEC-Butyl Acetate-C6H12O2 -CAS: 105-46-4 Multi-use organic chemicals. 5% volume tolerance. The company committed to the item is not in the category of pre-substances.;Sec-Butyl Acetate-C6H12O2 -CAS:105-46-4 Hóa chất hữu cơ nhiều công dụng. dung sai khối lượng 5%. công ty cam kết hàng không thuộc danh mục tiền chất.
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
CANG GO DAU (P.THAI)
664944
KG
664944
KGM
796603
USD
112200014238861
2022-01-25
845221 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ET17 # & Industrial sewing machine Model: EX5105-12 / 223N-4 / EH001A / KS379 / PT, used goods;ET17#&Máy may công nghiệp Model: EX5105-12/223N-4/EH001A/KS379/PT, hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
291
KG
2
SET
8500
USD
112200014238422
2022-01-25
961800 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD MN # & fake models ((dummy) - Puma Woman 36s. Used goods;MN#&NGƯỜI MẪU GIẢ ((DUMMY) - Puma Woman 36S. Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
22
KG
1
SET
2990
USD
0811203TNHCM20110066
2020-11-16
540770 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ECV349 # & woven fabrics (94% polyester 6% spandex / elastance / Lycra W: 20 ~ 92 "). New 100%;ECV349#&Vải dệt thoi (94%polyester 6%spandex/elastance/lycra W:20~92"). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
38392
KG
7279
MTK
17384
USD
112200014237140
2022-01-25
842219 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ET05 # & Automatic labeling machine - Standard Label Applicator, Used goods;ET05#&Máy dán nhãn tự động - STANDARD LABEL APPLICATOR, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
450
KG
1
SET
38865
USD
OOLU2032074760
2021-06-25
680610 NG TY TNHH TOP GLOVE VI?T NAM CONTROL INSTRUMENTS M SDN BHD Rock Wool Insulation Roll - Insulation Cotton Roll, Size: D219mm (DN200) * 150mm (Thick), 100% new;ROCK WOOL INSULATION ROLL - Cuộn bông cách nhiệt ,kích thước : D219MM (DN200)*150MM(THICK), mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
29500
KG
800
PCE
27200
USD
140221MTT-2021/061-01
2021-02-18
270750 NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM MAP TA PHUT OLEFINS COMPANY LIMITED MIXED xylenes C8H10 CAS: 1330-20-7 xylene isomers Mixed and etylbenzene F Victory etylbenzene content greater than 65% distilled t.tich CONTRAST upwards in n.do 250oC according to ASTM D86 pp (Use in the paint industry),;MIXED XYLENES C8H10 CAS:1330-20-7 -Hỗn hợp đồng phân xylen và etylbenzene t.đó hàm lượng etylbenzene lớn hơn có t.phần cất từ 65% t.tích trở lên ở n.độ 250oC theo pp ASTM D86 (Dùng trong ngành sơn),
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG GO DAU (P.THAI)
830420
KG
828712
KGM
535206
USD
31052201
2022-06-06
270750 NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM TOP SOLVENT COMPANY LIMITED Topsol A150 (C10 Aromatic Solvent), (C10 Aromatic Solvent), (used in paint), CAS: 64742-94-5, the company commits the item is not on the list of precursors.;Hỗn hợp hydrocarbon thơm TOPSOL A150 (C10 Aromatic Solvent), (dùng trong CN sơn), CAS:64742-94-5, công ty cam kết hàng không thuộc danh mục tiền chất.
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG GO DAU (P.THAI)
193655
KG
193452
KGM
237642
USD
310521EX 246/2021
2021-06-14
270750 NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM IRPC PUBLIC COMPANY LIMITED Heavy Aromatic mixture of aromatic hydrocarbons (C9 Aromatic, with 65% or more by volume was distilled at a temperature of 250 ° C according to ASTM method D 86) (Used in paint CN), a tolerance of 5% weight CAS 64742-95- 6;Hỗn hợp Hydrocarbon thơm Heavy Aromatic (C9 Aromatic,có từ 65% thể tích trở lên được chưng cất ở nhiệt độ 250oC theo phương pháp ASTM D 86) ( Dùng trong CN sơn), dung sai khối lượng 5% CAS 64742-95-6
THAILAND
VIETNAM
RAYONG
CANG GO DAU (P.THAI)
960471
KG
960471
KGM
674334
USD
280921ASKVH2R1360074
2021-10-04
841870 NG TY TNHH TOP FOAM VI?T NAM DONGGUAN TOP FOAM INDUSTRIAL CO LTD Plastic bead cooling chiller. Brand: Q-shine, Model: PH-800L, Voltage: 380V / 2.2KW, KT: 900 * 120 * 153cm, produced in 2021. 100% new goods;Máy làm lạnh đông cứng hạt nhựa. Nhãn hiệu: Q-SHINE, model: PH-800L, điện áp: 380V/2.2KW, KT: 900*120*153CM, sản xuất năm 2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
17160
KG
1
SET
2500
USD
280522LCHSGN14559/29292
2022-06-02
290110 NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM TOP SOLVENT COMPANY LIMITED Organic chemicals many uses: N-Pentan 95-C5H12, CAS: 109-66-0 (used in the manufacturing industry of insulation), the company commits goods not on the list of precursors.;Hóa chất hữu cơ nhiều công dụng: N-pentan 95 - C5H12, CAS: 109-66-0 (Dùng trong ngành sản xuất tấm cách nhiệt), công ty cam kết hàng hóa không thuộc danh mục tiền chất.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
17600
KG
14000
KGM
20370
USD
070522CMZ0836280
2022-06-01
283329 NG TY TNHH TOP CHEM VI?T NAM FZ TRADING LIMITED Sulfate iron chemicals (ferrous sulphate heptahrate) (FeSO4.7H2O)- used for wastewater treatment. CAS NO: 7720-78-7, 5400 bags, 25kg/ bag, the content of 98%. New 100%; Hóa chất Sắt sunfat (FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE) (FeSO4.7H2O)- dùng để xử lý nước thải. CAS No: 7720-78-7, 5400 bags, 25kg/ bag, hàm lượng min 98%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
NAM HAI
135540
KG
135
TNE
21330
USD
291219HKF1903011
2020-01-04
470610 NG TY TNHH MAY MILLION WIN VI?T NAM MILLION WIN INDUSTRIAL LIMITED 47#&Dây gân - PLASTIC ADHESIVE;Pulps of fibres derived from recovered (waste and scrap) paper or paperboard or of other fibrous cellulosic material: Cotton linters pulp;来自回收(废物和废料)纸或纸板或其他纤维状纤维素材料的纤维纸浆:棉短绒纸浆
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
MTR
264
USD
180622BOLKHPH2206026
2022-06-27
551644 NG TY TNHH TOP APPAREL UNICOLORS INC FOR YOU T V071 #& woven fabric 65% rayon 35% cotton (55/56 "188g/YD);V071#&Vải dệt thoi 65% rayon 35% cotton (55/56" 188G/YD)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
2237
KG
2130
MTK
5242
USD
041220COAU7228280631
2020-12-23
120242 NG TY TNHH TOP APEC MBM TRADE LINK PVT LTD Groundnut seeds (scientific name: Arachis hypogaea) aviation in the list of Cites, unprocessed, 1 bag x 49.65 kg, Origin India;Hạt Lạc nhân ( Tên khoa học là: Arachis hypogaea ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 49,65 kg, xuất xứ Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
37734
KG
37734
KGM
43771
USD
14692184
2021-11-23
712320 NG TY TNHH TOP APEC XIXIA FUSENKONG FOODS CO LTD Dried carplastic (scientific name auricularia auricula judae), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), closing 10kg / carton x 650 cartons, 100% new goods;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula judae), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 10kg/carton x 650 cartons, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7540
KG
6500
KGM
23725
USD
291120YMLUS504092208
2020-12-28
071220 NG TY TNHH TOP APEC ASHA FOODS Sliced red onion, dried (scientific name: Allium cepa) aviation in the list Cites, unprocessed, 1 x 14 kg bags, Use as NL for processing spices, Indian origin.;Hành tím thái lát sấy khô (Tên khoa học là: Allium cepa ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 túi x 14 kg,Dùng làm NL để chế biến gia vị, xuất xứ Ấn Độ.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG LACH HUYEN HP
15860
KG
15400
KGM
20020
USD
271020COAU7227203450
2020-11-25
120741 NG TY TNHH TOP APEC SHIDDHI INDUSTRIES Sesame seeds (scientific name: Sesamum indicum) on the list of aviation Cites, unprocessed, 1 x 25 kg bags, origin India;Hạt vừng ( Tên khoa học là: Sesamum indicum ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 25 kg, xuất xứ Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG LACH HUYEN HP
77710
KG
2
TNE
2942
USD
241020EPIRINDMUN207990
2020-11-25
120741 NG TY TNHH TOP APEC SHIDDHI INDUSTRIES Sesame seeds (scientific name: Sesamum indicum) on the list of aviation Cites, unprocessed, 1 x 25 kg bags, origin India;Hạt vừng ( Tên khoa học là: Sesamum indicum ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 25 kg, xuất xứ Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG LACH HUYEN HP
18323
KG
17
TNE
27428
USD
160121KCAMUNHPH105876
2021-02-18
090931 NG TY TNHH TOP APEC SHIDDHI INDUSTRIES Cumin seeds (scientific name is: cuminum cyminum) the item is not in the list of Cites, unprocessed, 1 x 25 kg bags, origin India.;Hạt thì là Ai Cập ( Tên khoa học là: Cuminum cyminum ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 25 kg, xuất xứ Ấn Độ.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
96886
KG
3
TNE
6150
USD
021220189AX05131
2021-01-04
090931 NG TY TNHH TOP APEC SHIDDHI INDUSTRIES Seeds of cumin (human food), scientific name is: cuminum cyminum, not used as seeds, which are not located in the list of Cites, unprocessed, 1 bag x 25 kg, Origin India.;Hạt thì là Ai Cập (thực phẩm cho người),Tên khoa học là: Cuminum cyminum, không dùng làm hạt giống, hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 25 kg, xuất xứ Ấn Độ.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
77810
KG
2
TNE
3990
USD
112100017404121
2021-12-13
411310 NG TY TNHH LEADER WIN SHOES LEADER WIN DEVELOPMENT LIMITED Nl39 # & goat da (from goat house, raising skin, scientific name: Capra Aegagrus Hircus) has been processed after, the item is not belonging to CITES, new goods;NL39#&Da dê (từ dê nhà, nuôi lấy da, tên khoa học: Capra aegagrus hircus)đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites ,hàng mới
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1574
KG
2000
FTK
4600
USD
150422CULVNAS2208504-05
2022-04-19
845320 NG TY TNHH LEADER WIN SHOES LEADER WIN DEVELOPMENT LIMITED M117#& middle sole grinding machine (shoes, sandals) Model: BC-141 Electricity (380V/1.8KW), Bochang brand, (2022) used in the shoe manufacturing industry, 100% new goods;M117#&Máy mài đế giữa (giày, dép) model: BC-141 chạy điện (380V/1.8KW),nhãn hiệu BOCHANG, (năm 2022)Dùng trong công nghiệp sản xuất giày, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
598
KG
2
SET
1600
USD
220222EGLV002200013219-01
2022-02-24
521059 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD VC10 56 # & main fabric - 60% cotton 40% polyester (K: 56/58 "). 100% new goods;VC10 56#&Vải chính - 60% cotton 40% polyester (K: 56/58").Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14926
KG
1292
YRD
1809
USD
081021SJFHK2103783
2021-10-16
580900 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD DTT # & decorative cords of all kinds (garment accessories). 100% new goods;DTT#&Dây trang trí các loại(Phụ kiện may mặc).Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
227
KG
63211
YRD
2023
USD
65 5685 7646
2021-12-13
580900 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD DTT # & decorative cords of all kinds (sewing materials hats). New 100%;DTT#&Dây trang trí các loại(Nguyên phụ liệu may nón). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
28
KG
19685
YRD
630
USD
230622EGLV002200138755-01
2022-06-27
580900 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD DTT #& decorative wire of all kinds (hat sewing materials).;DTT#&Dây trang trí các loại( Nguyên phụ liệu may nón).Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14475
KG
11044
YRD
353
USD
92 3869 8512
2022-02-24
580900 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD DTT # & decorative wire types (sewing materials hats). 100% new goods;DTT#&Dây trang trí các loại( Nguyên phụ liệu may nón).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
14
KG
3800
YRD
122
USD
140122EGLV002100569664-01
2022-01-19
580900 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD DTT # & decorative wire types (sewing materials hats). 100% new goods;DTT#&Dây trang trí các loại(Nguyên phụ liệu may nón ).Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7196
KG
58173
YRD
1862
USD
181021002BA15278-01
2021-10-25
551329 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD VC7 59 # & Main Fabric - 65% Polyester 35% Cotton (K: 59/61 "). New 100%;VC7 59#&Vải chính - 65% polyester 35% cotton (K: 59/61").Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8046
KG
5293
YRD
7410
USD
220522HKEHCM2205431
2022-06-01
842489 NG TY TNHH TOP FIRE VIETNAM VERMEER INTERNATIONAL CO LTD Fire fighting system parts: Fire nozzles down to DN15, K = 5.6, 68 degrees, Model: PS002, 100% new goods;Bộ phận hệ thống chữa cháy: Đầu phun dập lửa hướng xuống DN15, k=5.6, 68 độ, model: PS002, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
2164
KG
5000
PCE
10250
USD
220522HKEHCM2205431
2022-06-01
842489 NG TY TNHH TOP FIRE VIETNAM VERMEER INTERNATIONAL CO LTD Fire fighting system parts: Fire nozzles down to DN20, K = 8.0, 68 degrees, Model: PS216, 100% new goods;Bộ phận hệ thống chữa cháy: Đầu phun dập lửa hướng xuống DN20, k=8.0, 68 độ, model: PS216, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
2164
KG
5000
PCE
21250
USD
010422SMLMSEL2G4976101
2022-04-21
020712 NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD Refrigary whole chicken (removing head, legs, internal organs) - Frozen Whole Chicken, size L.H. HAISX: HANryeo Food Company Ltd. Close 1495 carton. (Gallus domesticus). Brand: Korea.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu,chân,nội tạng) - Frozen Whole Chicken, size L. NhàSX: HanRyeo Food Company Ltd. Đóng 1495 carton.(Loài Gallus domesticus). Hiệu: Korea.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24571
KG
23076
KGM
32768
USD
290422006CX01084
2022-05-21
020712 NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD White chicken frozen (removing head, leg, internal organs) - Packaging without pure sign - Factory: P0-14-11001 - NSX: September; 10/2021; April 2022 - HSD: 24 months from NSX.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) - Đóng gói không tịnh ký - Nhà máy: P0-14-11001 - NSX: tháng 09; 10/2021; tháng 04/2022 - HSD: 24 tháng kể từ NSX.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
23433
KG
22033
KGM
18067
USD
081120BSINGB20110051
2020-11-13
591191 NG TY TNHH TOP SCREEN VINA NINGBO V K INDUSTRY AND TRADING COMPANY LIMITED Stretch mesh fabric using screen printing frames for mobile phones, type of MESH POLYESTER 80-100 145cm width, white. New 100%. According to the results PTPL No. 53 / TB-KDHQ Date 13/01/2020;Tấm vải lưới dùng căng khung in lưới cho màn hình điện thoại di động, loại POLYESTER MESH 80-100 chiều rộng 145cm, màu trắng. Hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 53/TB-KĐHQ ngày 13/01/2020
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
283
KG
50
MTR
73
USD
151121COSU6316607218
2022-01-26
440711 NG TY TNHH TH??NG M?I WIN PLUS VI?T NAM MADERAS ARAUCO S A Pine wood vertically (untreated to increase solidness) // QC: 18mm thick x wide: 75-175mm x long: 2440-4500mm. Scientific name: Pinus Radiata (SL: 483.886 m3 x DG: 360 USD). New 100%.;Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)//QC: dày 18mm x rộng: 75-175mm x dài: 2440-4500mm. Tên khoa học: Pinus radiata ( SL: 483.886 M3 x ĐG: 360 USD). Hàng mới 100%.
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
287776
KG
484
MTQ
174199
USD
112200015294195
2022-03-08
520622 NG TY TNHH TOP STAR TEXTILE VIETNAM TOP STAR TEXTILE LTD 1660330 # & Weaving yarn 60% cotton 40% polyester-16s / 1 CVC 60/40 OE. New 100%;1660330#&Sợi dệt 60% Cotton 40% Polyester-16S/1 CVC 60/40 OE. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE CHAN VIET
CTY TOP STAR TEXTILE VIET NAM
20450
KG
19233
KGM
41543
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
846880 NG TY TNHH K? THU?T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Automatic spot welding machine (lead welding machine), using electronic board components. Brand: Maiwei; Model: DT-550C, 220V / 50Hz, manufacturing in 2021, 100% new,;Máy chấm hàn điểm tự động (máy hàn chì), dùng sx hàn linh kiện bo mạch điện tử. Hiệu: Maiwei; Model: DT-550C, 220V/50Hz, SX năm 2021, mới 100%,
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
2
PCE
37019
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
903120 NG TY TNHH K? THU?T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Circuit test desk, capacitor of the board 281105001 & 281105002, (not operating with electricity), ATE mixed material, size (40 * 31 * 50) cm, NSX: 2021; 100% new;Bàn kiểm tra mạch điện, tụ điện của bo mạch 281105001&281105002,( không hoạt động bằng điện), chất liệu hỗn hợp ATE, kích thước (40*31*50)cm, NSX:2021;mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
6
PCE
6732
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
903120 NG TY TNHH K? THU?T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Electrical circuit inspection table, capacitor of motherboard 280079027 FVB0; 30A / 220V / 15W; Mixed material ATE, size (33 * 27 * 35) cm, NSX: 2021; 100% new;Bàn kiểm tra mạch điện, tụ điện cũa bo mạch 280079027 FVB0; 30A/220V/15W; chất liệu hỗn hợp ATE, kích thước (33*27*35)cm, NSX:2021; mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
4
PCE
2956
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
847740 NG TY TNHH K? THU?T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Thermal casting machine (plastic forming), used to force electronic circuits during the board assembly process. Model: SDMC-5B, 220V / 50Hz, NSX: 2021; 100% new;Máy đúc nhiệt (tạo hình plastic), dùng để ép các mạch điện tử trong quá trình lắp ráp bo mạch. Model:SDMC-5B, 220V/50Hz, NSX:2021; mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
2
PCE
17742
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
847230 NG TY TNHH K? THU?T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Automatic motherboard glue paste, use paste, packing electronic board (inactive of electrical operation,). Model: 1000-S, SX in 2021, 100% new;Máy dán keo tự động bo mạch, dùng dán, đóng gói bo mạch điện tử (không hoạt động bằng điện,). Model:1000-S, sx năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
5
PCE
511
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
848640 NG TY TNHH K? THU?T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Mold to manufacture semiconductor components (mold holding fixed board for scanning machine testing circuit, ATE mixed material, size (150 * 120 * 180) mm, 100% new;Khuôn để SX linh kiện bán dẫn (Khuôn giữ cố định bo mạch cho Máy định vị quét kiểm tra mạch điện, chất liệu hỗn hợp ATE, kích thước (150*120*180)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
2
PCE
63
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
848640 NG TY TNHH K? THU?T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Molds to manufacture semiconductor components (fixed board molds (for positioning welding machines), bakelite synthetic stone material, size (16.5 * 16) cm, 100% new;;Khuôn để SX linh kiện bán dẫn (Khuôn cố định bo mạch (cho máy hàn định vị), chất liệu đá tổng hợp Bakelite, kích thước (16.5*16)CM, mới 100%;
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
150
PCE
4245
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
848640 NG TY TNHH K? THU?T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Mold to manufacture semiconductor components (mold holding fixed board for vacuum cleaners above boards, bakelite synthetic stone material, size (300 * 255 * 45) mm, 100% new;Khuôn để SX linh kiện bán dẫn (Khuôn giữ cố định bo mạch cho Máy hút bụi phía trên bo mạch, chất liệu đá tổng hợp Bakelite, kích thước (300*255*45)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
30
PCE
1376
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
848640 NG TY TNHH K? THU?T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Mold for sx semiconductor components (fixed molds for the bottom board for laser engraving machine F051, ATE mixed material, size (230 * 230 * 10) mm, 100% new;Khuôn để SX linh kiện bán dẫn(Khuôn cố định bo mạch dưới cùng cho máy khắc laser F051, chất liệu hỗn hợp ATE, kích thước (230*230*10)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
4
PCE
75
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
848640 NG TY TNHH K? THU?T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Mold to sx semiconductor components (fixed molds for the bottom board for USB encryption laser engraving machine, ATE mixed material, size (170 * 170 * 19) mm, 100% new;Khuôn để SX linh kiện bán dẫn(Khuôn cố định bo mạch dưới cùng cho máy khắc laser mã hóa USB, chất liệu hỗn hợp ATE, kích thước (170*170*19)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
4
PCE
138
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722810 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Steel Round Bar Din Din 1,3343 (C = 0.89%, Cr = 3.83%, MO = 4.83%, Si = 0.32%, P = 0.024%), bar, processing Cold end, mcn circle, thick, no plated/coated. Đ/Glass 56mm*3700mm long (Din 17350) 1PCS;Thép gió STEEL ROUND BAR DIN 1.3343 (C=0.89%, Cr=3.83%, Mo=4.83%, Si=0.32%, P=0.024%), dạng thanh,gia công kết thúc nguội, mcn hình tròn,đặc,không mạ/tráng. Đ/kính 56mm*dài 3700mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
73
KGM
750
USD
150621SHCM2106639C
2021-06-22
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel SKD11 (C = 1.44%, Si = 0:31%, Mn = 0:33%, P = 0024%, Cr = 11.69%, Mo = 0.86%; calculated t.luong), rods, circular cross-section , cold-finished. A / diameter 20mm * 4100mm long (JIS G4404) 32pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.44%,Si=0.31%,Mn=0.33%,P=0.024%,Cr=11.69%,Mo=0.86%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 20mm*dài 4100mm (JIS G4404) 32pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23192
KG
325
KGM
1099
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.26%, p = 0.025%, CR = 11.21%, MO = 0.84%; Public finish. D / glass 10mm * 4100mm long (JIS G4404) 60pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.26%,P=0.025%,Cr=11.21%,Mo=0.84%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 10mm*dài 4100mm (JIS G4404) 60pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
153
KGM
699
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel DIN 1.2344 (C = 0.38%, SI = 1.02%, MN = 0.34%, P = 0.022%, CR = 5.07%, MO = 1.25%; Calculated by weight), Round form, Circular Mcn, family Public finish. D / glass 301mm * 1600mm long (DIN 17350) 1pcs;Thép hợp kim DIN 1.2344 (C=0.38%, Si=1.02%,Mn=0.34%,P=0.022%,Cr=5.07%, Mo=1.25%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 301mm*dài 1600mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
904
KGM
3065
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Din alloy steel 1,2344 (C = 0.40%, Si = 0.97%, Mn = 0.35%, P = 0.021%, Cr = 5.07%, MO = 1.26%; The public ends. Đ/Glass 181mm*long 4700mm (DIN 17350) 1PCS;Thép hợp kim DIN 1.2344 (C=0.40%, Si=0.97%,Mn=0.35%,P=0.021%,Cr=5.07%, Mo=1.26%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 181mm*dài 4700mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
963
KGM
3014
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.41%, Si = 0.31%, Mn = 0.34%, P = 0.026%, Cr = 11.52%, MO = 0.86%; Calculated by weight) Cold end. Đ/18mm glass*length 4100mm (JIS G4404) (60pcs);Thép hợp kim SKD11 (C=1.41%, Si=0.31%,Mn=0.34%,P=0.026%,Cr=11.52%, Mo=0.86%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 18mm*dài 4100mm (JIS G4404) (60pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
493
KGM
1716
USD
110522PKCLI2250029
2022-05-20
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.41%, Si = 0.31%, Mn = 0.33%, P = 0.025%, Cr = 11.64%, MO = 0.87%; Calculated by T. , processing cold ending. Đ/Glass 20mm*long 4100mm (JIS G4404) 20pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.41%,Si=0.31%,Mn=0.33%,P=0.025%,Cr=11.64%,Mo=0.87%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 20mm*dài 4100mm (JIS G4404) 20pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23217
KG
203
KGM
753
USD
110522PKCLI2250029
2022-05-20
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.42%, Si = 0.28%, Mn = 0.33%, P = 0.024%, Cr = 11.58%, MO = 0.86%; calculated by T. , processing cold ending. Đ/Glass 191mm*length 1400mm (JIS G4404) 1PCS;Thép hợp kim SKD11 (C=1.42%,Si=0.28%,Mn=0.33%,P=0.024%,Cr=11.58%,Mo=0.86%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 191mm*dài 1400mm (JIS G4404) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23217
KG
329
KGM
1043
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722220 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP AISI 410 stainless steel (C = 0.11%, SI = 0.4%, MN = 0.46%, P = 0.021%, CR = 12.15%; According to weight), straight bar, special circle MCN, outsourcing cool. E / glasses 28mm * 5500mm long (ASTM A276) 25pcs;Thép không gỉ AISI 410 (C=0.11%,Si=0.4%,Mn=0.46%,P=0.021%,Cr=12.15%;tính theo trọng lượng),dạng thanh thẳng,mcn hình tròn đặc,gia công kết thúc nguội. Đ/kính 28mm*dài 5500mm (ASTM A276) 25pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
665
KGM
1782
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722220 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP AISI 410 stainless steel (C = 0.109%, si = 0.4%, MN = 0.46%, p = 0.021%, CR = 12.15%; by weight), straight bar, concentrated circle MCN, outsourcing cool. E / glasses 28mm * 5500mm long (ASTM A276) 25pcs;Thép không gỉ AISI 410 (C=0.109%,Si=0.4%,Mn=0.46%,P=0.021%,Cr=12.15%;tính theo trọng lượng),dạng thanh thẳng,mcn hình tròn đặc,gia công kết thúc nguội. Đ/kính 28mm*dài 5500mm (ASTM A276) 25pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
665
KGM
1782
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel alloy SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.03%, P = 0.026%, CR = 11.39%, MO = 0.81%; Calculate by weight), rectangular MCN. T * W * L (40 * 510 * 2000) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.03%,P=0.026%,Cr=11.39%, Mo=0.81%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (40*510*2000)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
652
KGM
2093
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel products SKD11 (C = 1.45%, SI = 0.27%, MN = 0.32%, P = 0.030%, CR = 11.24%, MO = 0.82%; by weight), rectangular MCN. T * W * L (35 * 510 * 4800) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.45%,Si=0.27%,Mn=0.32%,P=0.030%,Cr=11.24%, Mo=0.82%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (35*510*4800)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1360
KGM
4366
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel alloy SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.03%, P = 0.026%, CR = 11.39%, MO = 0.81%; Calculate by weight), rectangular MCN. T * W * L (40 * 510 * 4400) mm. (JIS G4404) (3pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.03%,P=0.026%,Cr=11.39%, Mo=0.81%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (40*510*4400)mm. (JIS G4404) (3pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
2128
KGM
6831
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished products of alloy steel SKD11 (C = 1.45%, SI = 0.27%, MN = 0.32%, p = 0.030%, CR = 11.24%, MO = 0.82%; by weight), MSN rectangle. T * W * L (35 * 510 * 4600) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.45%,Si=0.27%,Mn=0.32%,P=0.030%,Cr=11.24%, Mo=0.82%; tính theo trọng lượng), msn hình chữ nhật. T*W*L (35*510*4600)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1295
KGM
4157
USD
170621CAL21060021
2021-06-23
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO LTD Semi-finished products of alloy steel SKD11 (C = 1.57%, SI = 0.27%, MN = 0.37%, P = 0.025%, CR = 11.37%, MO = 0.73%; by weight), rectangular MCN. T * W * L (8.5 * 610 * 2080) mm. (EN 10204 / 3.1) (21pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.57%,Si=0.27%,Mn=0.37%,P=0.025%, Cr=11.37%, Mo=0.73%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (8.5*610*2080)mm. (EN 10204/3.1) (21pcs)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23193
KG
1990
KGM
7124
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
820299 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Consumable supplies: Saw blade - Saw Blade 285 * 100 * 2.0 * 1.7, used for steel cutting. New 100%;Vật tư tiêu hao: Lưỡi cưa thép - Saw blade 285*100*2.0*1.7, dùng để cắt thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
4
PCE
980
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
820299 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Consumable supplies: Saw blade - Saw Blade 285 * 100 * 2.0 * 1.7, used for steel cutting. New 100%;Vật tư tiêu hao: Lưỡi cưa thép - Saw blade 285*100*2.0*1.7, dùng để cắt thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
6
PCE
900
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD