Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200015294195
2022-03-08
520622 NG TY TNHH TOP STAR TEXTILE VIETNAM TOP STAR TEXTILE LTD 1660330 # & Weaving yarn 60% cotton 40% polyester-16s / 1 CVC 60/40 OE. New 100%;1660330#&Sợi dệt 60% Cotton 40% Polyester-16S/1 CVC 60/40 OE. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE CHAN VIET
CTY TOP STAR TEXTILE VIET NAM
20450
KG
19233
KGM
41543
USD
220522HKEHCM2205431
2022-06-01
842489 NG TY TNHH TOP FIRE VIETNAM VERMEER INTERNATIONAL CO LTD Fire fighting system parts: Fire nozzles down to DN15, K = 5.6, 68 degrees, Model: PS002, 100% new goods;Bộ phận hệ thống chữa cháy: Đầu phun dập lửa hướng xuống DN15, k=5.6, 68 độ, model: PS002, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
2164
KG
5000
PCE
10250
USD
220522HKEHCM2205431
2022-06-01
842489 NG TY TNHH TOP FIRE VIETNAM VERMEER INTERNATIONAL CO LTD Fire fighting system parts: Fire nozzles down to DN20, K = 8.0, 68 degrees, Model: PS216, 100% new goods;Bộ phận hệ thống chữa cháy: Đầu phun dập lửa hướng xuống DN20, k=8.0, 68 độ, model: PS216, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
2164
KG
5000
PCE
21250
USD
210921EGLV003103043092
2021-09-29
340391 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM EN HOU POLYMER CHEMICAL INDUSTRIAL CO LTD Lubricating preparations for processing materials in the textile industry - Finishing Oil FT-3619). According to a KqD number: 1016 / TB-KĐ4, July 28, 2017;Chế phẩm bôi trơn dùng để xử lý vật liệu trong công nghiệp dệt - dầu hoàn tất (Finishing Oil FT-3619). Theo KQGĐ Số: 1016/TB-KĐ4, ngày 28/07/2017
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
23740
KG
20060
KGM
52758
USD
210622001CAA4209
2022-06-27
291736 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM FORMOSA CHEMICALS FIBRE CORP Terephthalic acid, powder terephthalic acid (PTA). According to the notice of returning form: 651/k9, July 8, 2020: 103334721821, refer to the number: 3039/TB-TCHQ, March 25, 2014.CAS: 100-21-0;Axit Terephthalic, dạng bột (Purified Terephthalic Acid (PTA)). Theo thông báo trả mẫu số:651/K9, ngày 08/07/2020:103334721821, Tham khảo số:3039/TB-TCHQ, 25/03/2014.Cas:100-21-0
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
794160
KG
792000
KGM
807840
USD
210721EGLV003102116355
2021-07-27
291736 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM FORMOSA CHEMICALS FIBRE CORP Purephthalic acid, powdered terephthalic acid (PTA). According to a notice of Payment: 651 / K9, July 8, 2020: 103334721821, Refer to: 3039 / TB-TCHQ, March 25, 2014;Axit Terephthalic, dạng bột (Purified Terephthalic Acid (PTA)). Theo thông báo trả mẫu số:651/K9, ngày 08/07/2020:103334721821, Tham khảo số:3039/TB-TCHQ, 25/03/2014
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
812000
KG
800000
KGM
550400
USD
030122001BAU3944
2022-01-10
291736 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM FORMOSA CHEMICALS FIBRE CORP Purephthalic acid, powdered terephthalic acid (PTA). According to the notice of Payment Number: 651 / K9, July 8, 2020: 103334721821, Refer to: 3039 / TB-TCHQ, March 25, 2014;Axit Terephthalic, dạng bột (Purified Terephthalic Acid (PTA)). Theo thông báo trả mẫu số:651/K9, ngày 08/07/2020:103334721821, Tham khảo số:3039/TB-TCHQ, 25/03/2014
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
852600
KG
840000
KGM
621600
USD
241021DJSCLCVQCN112401
2021-10-26
290941 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM ITOCHU THAILAND LTD Diethylene glycol (DG). Declaring under import volume No. 628 / TB-KĐ4, May 16, 2017 and actual inspection number: 102513774311 / A12, March 5, 2019.;Diethylene Glycol (DEG). Khai báo theo KQGĐ số: 628/TB-KĐ4, ngày 16/05/2017 Và kiểm tra thực tế số: 102513774311/A12, ngày 05/03/2019.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20133
KG
20000
KGM
18900
USD
280322EGLV003200593302
2022-04-01
290941 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM ELFA CORPORATION LTD Diethylene Glycol (DEG). Refer to the TBM number: 628/TB-KĐ4, May 16, 2017 and actual tests number: 102513774311/A12, March 5, 2019.;Diethylene Glycol (DEG). Tham khảo theo KQGĐ số: 628/TB-KĐ4, ngày 16/05/2017 Và kiểm tra thực tế số: 102513774311/A12, ngày 05/03/2019.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23130
KG
23030
KGM
18885
USD
180622BOLKHPH2206026
2022-06-27
551644 NG TY TNHH TOP APPAREL UNICOLORS INC FOR YOU T V071 #& woven fabric 65% rayon 35% cotton (55/56 "188g/YD);V071#&Vải dệt thoi 65% rayon 35% cotton (55/56" 188G/YD)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
2237
KG
2130
MTK
5242
USD
041220COAU7228280631
2020-12-23
120242 NG TY TNHH TOP APEC MBM TRADE LINK PVT LTD Groundnut seeds (scientific name: Arachis hypogaea) aviation in the list of Cites, unprocessed, 1 bag x 49.65 kg, Origin India;Hạt Lạc nhân ( Tên khoa học là: Arachis hypogaea ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 49,65 kg, xuất xứ Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
37734
KG
37734
KGM
43771
USD
14692184
2021-11-23
712320 NG TY TNHH TOP APEC XIXIA FUSENKONG FOODS CO LTD Dried carplastic (scientific name auricularia auricula judae), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), closing 10kg / carton x 650 cartons, 100% new goods;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula judae), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 10kg/carton x 650 cartons, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7540
KG
6500
KGM
23725
USD
291120YMLUS504092208
2020-12-28
071220 NG TY TNHH TOP APEC ASHA FOODS Sliced red onion, dried (scientific name: Allium cepa) aviation in the list Cites, unprocessed, 1 x 14 kg bags, Use as NL for processing spices, Indian origin.;Hành tím thái lát sấy khô (Tên khoa học là: Allium cepa ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 túi x 14 kg,Dùng làm NL để chế biến gia vị, xuất xứ Ấn Độ.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG LACH HUYEN HP
15860
KG
15400
KGM
20020
USD
271020COAU7227203450
2020-11-25
120741 NG TY TNHH TOP APEC SHIDDHI INDUSTRIES Sesame seeds (scientific name: Sesamum indicum) on the list of aviation Cites, unprocessed, 1 x 25 kg bags, origin India;Hạt vừng ( Tên khoa học là: Sesamum indicum ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 25 kg, xuất xứ Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG LACH HUYEN HP
77710
KG
2
TNE
2942
USD
241020EPIRINDMUN207990
2020-11-25
120741 NG TY TNHH TOP APEC SHIDDHI INDUSTRIES Sesame seeds (scientific name: Sesamum indicum) on the list of aviation Cites, unprocessed, 1 x 25 kg bags, origin India;Hạt vừng ( Tên khoa học là: Sesamum indicum ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 25 kg, xuất xứ Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG LACH HUYEN HP
18323
KG
17
TNE
27428
USD
160121KCAMUNHPH105876
2021-02-18
090931 NG TY TNHH TOP APEC SHIDDHI INDUSTRIES Cumin seeds (scientific name is: cuminum cyminum) the item is not in the list of Cites, unprocessed, 1 x 25 kg bags, origin India.;Hạt thì là Ai Cập ( Tên khoa học là: Cuminum cyminum ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 25 kg, xuất xứ Ấn Độ.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
96886
KG
3
TNE
6150
USD
021220189AX05131
2021-01-04
090931 NG TY TNHH TOP APEC SHIDDHI INDUSTRIES Seeds of cumin (human food), scientific name is: cuminum cyminum, not used as seeds, which are not located in the list of Cites, unprocessed, 1 bag x 25 kg, Origin India.;Hạt thì là Ai Cập (thực phẩm cho người),Tên khoa học là: Cuminum cyminum, không dùng làm hạt giống, hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 25 kg, xuất xứ Ấn Độ.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
77810
KG
2
TNE
3990
USD
241021JGCSE21100271
2021-11-02
551693 NG TY TNHH SPG TEXTILE BRAR GROUP HK LTD Woven fabrics from different color fibers 50% Bamboo 50% Polyester, Code: BG2532-1, BG2532-2, 112GSM, (57/58 ''). New 100%;Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau 50%Bamboo 50%Polyester, mã hàng: BG2532-1, BG2532-2, 112GSM, (57/58''). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
917
KG
615
MTR
861
USD
132200017857883
2022-06-07
290372 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI Cold gas (dichlorotrifluoroethane) item: R123, Sinochem Lantian brand, used for refrigerators, 100% new products;Gas lạnh (Dichlorotrifluoroethane) ITEM: R123, Nhãn hiệu Sinochem Lantian, dùng cho máy làm lạnh, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI
CTY TNHH XDD TEXTILE
132
KG
1
PAIL
2476
USD
132200016959408
2022-05-06
290372 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI Cold gas (dichlorotrifluoroethane) item: R123, Sinochem Lantian brand, used for refrigerators, 100% new products;Gas lạnh (Dichlorotrifluoroethane) ITEM: R123, Nhãn hiệu Sinochem Lantian, dùng cho máy làm lạnh, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI
CTY TNHH XDD TEXTILE
149
KG
1
PAIL
2484
USD
100422216051083
2022-05-20
520100 NG TY TNHH XDD TEXTILE SLC AGRICOLA S A M.1 raw cotton fiber, new 100%/Brazilian BCI Raw cotton 2021 crop;M.1#&Xơ bông nguyên liệu, hàng mới 100%/BRAZILIAN BCI RAW COTTON 2021 CROP
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG TIEN SA(D.NANG)
507847
KG
505647
KGM
1395220
USD
040222AFW0218709
2022-04-06
844712 NG TY TNHH DH TEXTILE DAEHAN KNIT CO LTD Single circular knitting machine and included accessories, S3.0 model, brand: Ssaangyong Machine, produced in 2019, origin: Korea (used goods), Single Circular Knitting Machine.;Máy dệt kim tròn đơn và phụ kiện đi kèm, Model S3.0, Nhãn hiệu: SSAANGYONG MACHINE, sản xuất năm 2019, Xuất xứ: Korea (hàng đã qua sử dụng), SINGLE CIRCULAR KNITTING MACHINE.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
75400
KG
9
SET
135000
USD
132200017338932
2022-05-20
280700 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH MTV KINH DOANH DICH VU PHUOC THINH Chemical H2SO4 98% +-2% (sulfuric acid), used for wastewater treatment, CAS NO: 7664-93-9, lot no: 20241422. 100% new goods;Hóa chất H2SO4 98% +-2%(Axit sulphuric), dùng cho xử lý nước thải, CAS no: 7664-93-9, LOT no: 20241422. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV PHUOC THINH
CTY TNHH XDD TEXTILE
14314
KG
13310
KGM
2985
USD
132200016647425
2022-04-25
520299 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL P.2#& cotton scrap (cotton frowned cotton - Type 2 and cotton type 3);P.2#&Phế liệu bông (Bông rơi chải kỹ - loại 2 lẫn bông loại 3)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH XDD TEXTILE
47620
KG
47620
KGM
66668
USD
112100014191577
2021-07-27
482210 NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH V W PL0015 # & Paper Tube made of paper carton, has been hardened for wrap fabric, African: 33x3x1420 (mm), 100% new;PL0015#&Ống giấy làm từ giấy carton, đã được làm cứng dùng để quấn vải, phi: 33x3x1420 (mm), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH V & W
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
2110
KG
1000
PCE
281
USD
132100016515522
2021-11-11
391511 NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH FOUNDAN THAI NL020 # & PET plastic debris (polyethylene terephthalate flake) type hard, non-porous, treated cleaning, used to produce yarn;NL020#&Mảnh vụn nhựa PET (Polyethylen terephthalate Flake) loại cứng, không xốp, đã qua xử lý làm sạch, dùng để sản xuất sợi
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FOUNDAN THAI
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
194700
KG
194450
KGM
65774
USD
132100008927633
2021-01-16
600536 NG TY TNHH BAIKSAN TEXTILE YBI CO LTD VC # & Fabrics knitted 100% polyester warp 1.0 vidan 2 (78 ") (394 GR / MET, 78"), not dyed gray fabric, 100% new goods;VC#&Vải dệt kim đan dọc 100% polyester 1.0 VIDAN 2 (78") (394 GR/MET, 78"), vải mộc chưa nhuộm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET NAMYOUNG VINA
CONG TY TNHH BAIKSAN TEXTILE
10906
KG
1092
MTR
1256
USD
200622218819658
2022-06-27
520612 NG TY TNHH XDD TEXTILE XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD Y.13 #& cotton fiber, single fibers, made from non-brush fibers, 67%cotton, 28%rayon, spandex 5%, new 100%/cotton Rayon Blended Yarn #Yarn 70/30C/DG16/40D- LK2.5;Y.13#&Sợi cotton,sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có 67%cotton,28%rayon, spandex 5%,hàng mới 100%/ COTTON RAYON BLENDED YARN #YARN 70/30C/DG16/40D-LK2.5
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
25434
KG
63
KGM
383
USD
112100013255087
2021-06-23
340212 NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH CONG NGHE SINH HOC LERKAM PL0019 # & smooth smooth LEK-3200B (organic matter operating on the surface, cationic form, has been packed in retail) used in the dyeing industry, 100% new products;PL0019#&Chất trơn mượt LEK-3200B (chất hữu cơ hoạt động trên bề mặt, dạng cation, đã đã được đóng gói bán lẻ) dùng trong nghành dệt nhuộm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH LERKAM
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
2096
KG
2000
KGM
6778
USD
200422MEDUAH640362
2022-06-02
844630 NG TY TNHH XDD TEXTILE WIN FAITH TRADING LIMITED 22x63 #& weaving machine for weaving weaving for 230cm wide fabric, model: optimax-i-4-r 230, picanol brand, powered by electricity, 380V voltage, capacity of 50Hz, 100%new/Rapier Weaving Machine Optimax-i-4-R;22X63#&Máy dệt kiếm loại dệt không thoi cho khổ vải rộng 230cm, model: OPTIMAX-I-4-R 230 , hiệu PICANOL,hoạt động bằng điện,điện áp 380V,công suất 50HZ, mới 100%/RAPIER WEAVING MACHINE OPTIMAX-I-4-R
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
136232
KG
30
SET
1501150
USD
220222EGLV002200013219-01
2022-02-24
521059 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD VC10 56 # & main fabric - 60% cotton 40% polyester (K: 56/58 "). 100% new goods;VC10 56#&Vải chính - 60% cotton 40% polyester (K: 56/58").Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14926
KG
1292
YRD
1809
USD
081021SJFHK2103783
2021-10-16
580900 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD DTT # & decorative cords of all kinds (garment accessories). 100% new goods;DTT#&Dây trang trí các loại(Phụ kiện may mặc).Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
227
KG
63211
YRD
2023
USD
65 5685 7646
2021-12-13
580900 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD DTT # & decorative cords of all kinds (sewing materials hats). New 100%;DTT#&Dây trang trí các loại(Nguyên phụ liệu may nón). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
28
KG
19685
YRD
630
USD
230622EGLV002200138755-01
2022-06-27
580900 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD DTT #& decorative wire of all kinds (hat sewing materials).;DTT#&Dây trang trí các loại( Nguyên phụ liệu may nón).Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14475
KG
11044
YRD
353
USD
92 3869 8512
2022-02-24
580900 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD DTT # & decorative wire types (sewing materials hats). 100% new goods;DTT#&Dây trang trí các loại( Nguyên phụ liệu may nón).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
14
KG
3800
YRD
122
USD
140122EGLV002100569664-01
2022-01-19
580900 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD DTT # & decorative wire types (sewing materials hats). 100% new goods;DTT#&Dây trang trí các loại(Nguyên phụ liệu may nón ).Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7196
KG
58173
YRD
1862
USD
181021002BA15278-01
2021-10-25
551329 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD VC7 59 # & Main Fabric - 65% Polyester 35% Cotton (K: 59/61 "). New 100%;VC7 59#&Vải chính - 65% polyester 35% cotton (K: 59/61").Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8046
KG
5293
YRD
7410
USD
010422SMLMSEL2G4976101
2022-04-21
020712 NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD Refrigary whole chicken (removing head, legs, internal organs) - Frozen Whole Chicken, size L.H. HAISX: HANryeo Food Company Ltd. Close 1495 carton. (Gallus domesticus). Brand: Korea.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu,chân,nội tạng) - Frozen Whole Chicken, size L. NhàSX: HanRyeo Food Company Ltd. Đóng 1495 carton.(Loài Gallus domesticus). Hiệu: Korea.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24571
KG
23076
KGM
32768
USD
290422006CX01084
2022-05-21
020712 NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD White chicken frozen (removing head, leg, internal organs) - Packaging without pure sign - Factory: P0-14-11001 - NSX: September; 10/2021; April 2022 - HSD: 24 months from NSX.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) - Đóng gói không tịnh ký - Nhà máy: P0-14-11001 - NSX: tháng 09; 10/2021; tháng 04/2022 - HSD: 24 tháng kể từ NSX.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
23433
KG
22033
KGM
18067
USD
081120BSINGB20110051
2020-11-13
591191 NG TY TNHH TOP SCREEN VINA NINGBO V K INDUSTRY AND TRADING COMPANY LIMITED Stretch mesh fabric using screen printing frames for mobile phones, type of MESH POLYESTER 80-100 145cm width, white. New 100%. According to the results PTPL No. 53 / TB-KDHQ Date 13/01/2020;Tấm vải lưới dùng căng khung in lưới cho màn hình điện thoại di động, loại POLYESTER MESH 80-100 chiều rộng 145cm, màu trắng. Hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 53/TB-KĐHQ ngày 13/01/2020
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
283
KG
50
MTR
73
USD
180721THCC21072104
2021-07-22
841420 NG TY TNHH HAPPY STAR HAPPY STAR SPORTS INDUSTRY CO LTD BHN # & Pumps slightly plastic (hand pump and pump the ball through boxing). New 100%.;BHN#&Bơm hơi nhựa (Bơm bằng tay và bơm cho banh boxing). Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26182
KG
25500
PCE
4080
USD
120521SUDU21001AT8S004
2021-07-23
440793 NG TY TNHH LODE STAR CHAMP SPEED INTERNATIONAL LTD 007 # & Wood Maple (likes) Saw (4/4 ") vertical lines are dried, unmarried - Science Name: Acer Rubrum (used in export furniture.);007#&Gỗ maple (thích) xẻ (4/4" ) Gỗ xẻ theo chiều dọc đã sấy khô, chưa qua bào láng -Tên khoa học: Acer rubrum (dùng trong sx đồ gỗ xuất khẩu.)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
20230
KG
30
MTQ
9935
USD
310521NLBKK2100156
2021-06-07
340700 NG TY TNHH R STAR SIAM QUALITY INDUSTRIES CO LTD 100g 8-colored land, stock code: K-100 / 8C, age usage 3 and older, 100% new;Đất nặn 100g 8 màu, Mã hàng: K-100/8C, Tuổi sử dụng 3 tuổi trở lên, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8624
KG
4608
PCE
774
USD
310521NLBKK2100156
2021-06-07
340700 NG TY TNHH R STAR SIAM QUALITY INDUSTRIES CO LTD 100g 8 colors and 4 tools, stock code: K-100 / 8C / 4T, age usage 3 and older, 100% new;Đất nặn 100g 8 màu và 4 dụng cụ, Mã hàng: K-100/8C/4T, Tuổi sử dụng 3 tuổi trở lên, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8624
KG
4224
PCE
1035
USD
230121DHCM101036502
2021-02-01
140120 NG TY TNHH LODE STAR CHAMP SPEED INTERNATIONAL LTD 282 # & Clouds knit-scientific name: calamus # 536 3.5-4mm (42 "* 15M") - 100% new wood used in sx sp (chairs, beds);282#&Mây đan-Tên khoa học: calamus # 536 3.5-4mm (42" * 15M")-mới 100% dùng trong sx sp gỗ (ghế, giường)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
465
KG
800
MTK
9450
USD
280521DHCM105040501
2021-06-01
140120 NG TY TNHH LODE STAR CHAMP SPEED INTERNATIONAL LTD 282 # & Clouds knit-scientific name: calamus # 536 3.5-4mm (42 "* 15M") - 100% new wood used in sx sp (chairs, beds);282#&Mây đan-Tên khoa học: calamus # 536 3.5-4mm (42" * 15M")-mới 100% dùng trong sx sp gỗ (ghế, giường)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
480
KG
800
MTK
12250
USD
141220RH20LL12016
2020-12-24
540411 NG TY TNHH DONGJIN TEXTILE VINA DONG JIN TEXTILE CO LTD Synthetic monofilament (other than sewing thread), not put up for retail sale, whether the piece of 67 decitex or more, from elastomeric, moi100% MONOFILAMENT YARN -PET 0.10MM;Sợi monofilament tổng hợp (trừ chỉ khâu),chưa đóng gói để bán lẻ,có độ mảnh từ 67 decitex trở lên ,từ nhựa đàn hồi , mới100%-PET MONOFILAMENT YARN 0.10MM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1441
KG
540
KGM
2170
USD
141220RH20LL12016
2020-12-24
540411 NG TY TNHH DONGJIN TEXTILE VINA DONG JIN TEXTILE CO LTD Synthetic monofilament (other than sewing thread), not put up for retail sale, whether the piece of 67 decitex or more, from elastomeric, moi100% MONOFILAMENT YARN -PET 0.12MM;Sợi monofilament tổng hợp (trừ chỉ khâu),chưa đóng gói để bán lẻ,có độ mảnh từ 67 decitex trở lên ,từ nhựa đàn hồi ,mới100%-PET MONOFILAMENT YARN 0.12MM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1441
KG
561
KGM
2200
USD
290621SNKO011210503147
2021-07-05
600536 NG TY TNHH DONGJIN TEXTILE VINA DONG JIN TEXTILE CO LTD VD3 # & Vertical knitted fabric from non-coated surface polyester filaments, bleached 63 '' - polyester t span (Heavy Lycra = Lisa Span) 63 ";VD3#&Vải dệt kim sợi dọc từ các filament polyeste bề mặt không tráng phủ, đã tẩy trắng dạng cuộn khổ 63''-POLYESTER T SPAN(HEAVY LYCRA = LISA SPAN) 63"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
12214
KG
3035
YRD
5918
USD
120721ZGNGBSGNJH00309
2021-07-22
540247 NG TY TNHH DONGJIN TEXTILE VINA DONG JIN TEXTILE CO LTD I1 # & Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not kink or twist not exceeding 50 turns per meter, from the polyester (used textile fabric, FDY YARN moi100% -POLYESTER 75D / 36F (83DTEX / 36F) TBR AA GRADE;I1#&Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu ),không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét,từ các polyester (dùng dệt vải ,hàng mới100%-POLYESTER YARN FDY 75D/36F(83DTEX/36F) TBR AA GRADE
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
43200
KG
40320
KGM
48384
USD
021121SMFCL21100821
2021-11-10
843143 NG TY TNHH HANOI VIETNAM HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Carriage tugs (Hammer), steel, used for retardant gifts, NSX: NANDONG YONGWEI MACHINERY CO., LTD, 100% new;Đầu kéo choòng (óc búa), bằng thép, dùng cho giàn giã đá, NSX: NANTONG YONGWEI MACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19745
KG
40
PCE
2142
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-casting machine parts - Zinc-casting machine parts Steel-necked editing machine Zinc CZ25 (CX25 / GOOSENECK ASSY D40 / CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL NO.CA3 / CA6) New 100%. NSX Hishinuma;Bộ phận máy đúc kẽm-Bộ phận máy đúc kẽm-Cổ ngỗng bằng thép máy đúc kẽm CX25(CX25/ GOOSENECK ASSY D40/CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL No.CA3/CA6) Hàng mới 100%. NSX Hishinuma
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
2
SET
1502
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-molten zinc-molten zinc coasting machine parts of Zinc Casting Machine CX25 (Melting Pot / CX25 W / White Titanium 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma, 100% new goods;Bộ phận máy đúc kẽm-Nồi nung kẽm nóng chảy bằng thép của máy đúc kẽm CX25 ( MELTING POT/CX25 w/WHITE TITANIUM 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
1
PCE
687
USD
141121REL/TOM/HAZHPH/1121/174
2022-01-10
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to produce gasoline gas equipment), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%.;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để sản xuất khí tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25370
KG
15970
KGM
59089
USD
031021REL/TOM/HAZHPH/1021/164
2021-11-08
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to sterilize medical devices), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25310
KG
15910
KGM
58867
USD
112100009678403
2021-02-19
721590 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD307 # & Iron loop is 30 * 3 * 2440 mm (thin iron bar). New 100%;NTD307#&Sắt lặp là 30*3*2440 mm (loại sắt thanh mỏng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
6345
KG
88
KGM
80
USD
081021IMBBDT37946-02
2021-11-02
420329 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM SHIKOKU WELDING ELECTRODE CO LTD GT # & Pig Leather Gloves, Anti-Abrasive, Antistatic - Pig Leather Gloves F-808LL;GT#&Găng tay da lợn, chống mài mòn, chống tĩnh điện - Pig leather gloves F-808LL
JAPAN
VIETNAM
IMABARI - EHIME
CANG CAT LAI (HCM)
8364
KG
240
PCE
835
USD
ADC5052243
2022-06-24
848341 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMWOO PRECISION CO LTD G080-07 #& copper alloy gear used in Motor, KT: Phi18.6xphi3x1.9TMM - New goods 100%;G080-07#&Bánh răng bằng hợp kim đồng dùng trong sản xuất motor, KT: phi18.6xphi3x1.9tmm - hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
39
KG
3000
PCE
800
USD
LAX00094743
2021-12-21
901310 NG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM THERMOGENESIS CORP Periscope (spare, periscope, bioarchive) (Code: 710003) (accessories of bioarchive automatic stem cell storage system). New 100%;Kính tiềm vọng (Spare, Periscope, BioArchive) (Code: 710003) (Phụ kiện của hệ thống lưu trữ tế bào gốc tự động Bioarchive). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
58
KG
1
PCE
39409
USD
260621WAL(B)5694TH764-02
2021-07-29
820530 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM B G FABRICATION CO LTD 250mm.Cihisel 250mm (Elora Brand, SN: BG-O-01) 100% new products;Đục 250mm.Cihisel 250mm (ELORA BRAND, SN: BG-O-01) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
19143
KG
1
UNIT
13
USD
131198900031
2020-12-24
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Colloidal silver is rich in fine particles of inorganic - Additives antibacterial, antifungal AM1015 Anti Microbial, Anti Fungal (SL) Additive, used in the manufacture of plastic polyethylene (PE).;Bạc dạng keo được phú trên các hạt mịn vô cơ - Phụ gia kháng khuẩn, chống nấm AM1015 Anti Microbial, Anti Fungal (SL) Additive, dùng trong sản xuất nhựa Polyetylen (PE).
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
58
KG
50
KGM
4121
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Insect Repellent Additive (IR1010): Glue, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 121-33-5, 100% new;Insect Repellent Additive (IR1010): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 121-33-5, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Rodent Repellent Additive (RR1009): Glue silver, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 3734-33-6, 100% new;Rodent Repellent Additive (RR1009): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 3734-33-6, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Anti Microbial Anti Fungal SL Additive (AM1015): Glue silver, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 7440-22-4, 100% new;Anti Microbial Anti Fungal SL Additive (AM1015): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 7440-22-4, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
112100015754842
2021-10-20
280421 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Argon gas mixing (40 liters / vase), new 100% # & VN;.#&Khí argon trộn (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
5
UNA
40
USD
112100015754842
2021-10-20
280421 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Argon gas (40 liters / vase), 100% new # & vn;.#&Khí argon (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
70
UNA
523
USD
KSA16039630
2021-07-29
722240 NG TY TNHH INOUE VIETNAM INOUE IRONWORKS CO LTD NL989 # & Steel stainless steel bar cross-shaped cross section, L40 x 40 x 5 x 426L / ANGLE L40 x 40 x 5 x 426L;NL989#&Thép thanh không rỉ mặt cắt ngang hình chữ V, kích thước L40 x 40 x 5 x 426L / Angle L40 x 40 x 5 x 426L
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
604
KG
20
KGM
57
USD
112100008938767
2021-01-19
721632 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY CO PHAN ECO VIET NAM 2-99-01-0177 # & Non-alloy steel I-beams, unwrought than hot-rolled, size: 300x150x6.5x9x6000 (mm), the new 100%;2-99-01-0177#&Thép không hợp kim chữ I, chưa gia công quá mức cán nóng, kích thước: 300x150x6.5x9x6000 (mm), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP ECO VIET NAM
CTY TNHH VIETNAM UNITED
8564
KG
440
KGM
353
USD
2776533535
2021-11-24
300190 NG TY TNHH HANSBIOMED VIETNAM HANS BIOMED CORP Piece of bone (Supporix 1x1), PD 3001E product code. Manufacturer: Hans Biomed Corp. - Korea. HSD: June 27, 2023. New 100% .;Mảnh xương ghép (SUPPORIX 1x1), mã sản phẩm PD 3001E. NHÀ SẢN XUẤT: HANS BIOMED CORP - Hàn Quốc. HSD: 27/06/2023. Hàng mới 100% .
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
16
KG
300
PCE
6600
USD
0901222021/2277
2022-02-28
091020 NG TY TNHH DELIMERA VIETNAM COOPERATIVE DE SAFRAN Krokos Krokos KroKos Krokos Kozanis Krokos Kozanis Krokos Kozanis, Krokos Kozanis brand, closed in glass jars, 1g / vial, HSD: 12/2026. NSX: Cooperative de Safran. 100% new;Nhụy hoa nghệ tây đỏ hữu cơ Hy Lạp Krokos Kozanis sấy khô dạng sợi, thương hiệu Krokos Kozanis, đóng trong lọ thủy tinh,1g/lọ, Hsd:12/2026. Nsx:Cooperative de Safran. Mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
DINH VU NAM HAI
480
KG
1008
GRM
3844
USD
160522397348479SZN-01
2022-05-19
854470 NG TY TNHH ZYLUX VIETNAM ZHAOYANG ELECTRONICS SHEN ZHEN CO LTD 1013-0000333#& fiber optic cable with 6P, PJ-3.5-326 connector, used in audio speaker production, 100% new;1013-0000333#&Dây cáp quang có đầu nối 6P,PJ-3.5-326, dùng trong sản xuất loa âm thanh, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
181
KG
102
PCE
10
USD
112000013289707
2020-12-23
721129 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM NST SAI GON COIL CENTER CO LTD 3200003 # & Steel cold rolled SPCC-ACR non-alloy steel not clad, plated or coated (0.9mmx13mmxRoll);3200003#&Thép cuộn cán nguội SPCC-ACR thép không hợp kim chưa phủ , mạ hoặc tráng (0.9mmx13mmxcuộn)
VIETNAM
VIETNAM
NST SAI GON COIL CENTER CO.,LTD
ACROWELL VIETNAM CO.,LTD
65112
KG
64722
KGM
49965
USD
270421HDMULBHVNI102001-04
2021-07-30
870510 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS SERVICES CO LTD Threme handlebar tire crane (cockpit and separate control chamber), self-propelled type, tadano brand, model AR2000M-2, NSX 2002, SK: WFN6KFKN2S4020057, SDC: 442901505805479 and PKĐB, goods passed SD;Cần trục bánh lốp tay lái thuận (buồng lái và buồng điều khiển riêng biệt), loại tự hành, nhãn hiệu TADANO,Model AR2000M-2, nsx 2002,sk: WFN6KFKN2S4020057, sđc: 442901505805479 và pkđb, hàng đã qua sd
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VINH TAN TH
124870
KG
1
UNIT
836
USD
KSA16039630
2021-07-29
730729 NG TY TNHH INOUE VIETNAM INOUE IRONWORKS CO LTD NL556 # & stainless steel coupling 40A SCH10S / 90 short elbow 40A SCH10S;NL556#&Khớp nối bằng thép không rỉ 40A Sch10S /90 Short elbow 40A Sch10S
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
604
KG
1
PCE
27
USD
23520143771
2021-11-02
040140 NG TY TNHH CALEBEST VIETNAM ESTHER CHIGOZIE Fresh milk, ingredients: pure cow milk, stabilizer, fat content 7%, Brand: Peak, NSX: 11/2020 - HSD: 11/2022, 1 barrel = 7.1L, 147ml / box, row 100% new;Sữa tươi, thành phần: sữa bò nguyên chất, chất ổn định, hàm lượng chất béo 7%,nhãn hiệu: PEAK, NSX:11/2020 - HSD: 11/2022, 1 thùng = 7.1L, 147ml/hộp, hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
LAGOS
HO CHI MINH
149
KG
12
UNK
144
USD