Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070522CMZ0836280
2022-06-01
283329 NG TY TNHH TOP CHEM VI?T NAM FZ TRADING LIMITED Sulfate iron chemicals (ferrous sulphate heptahrate) (FeSO4.7H2O)- used for wastewater treatment. CAS NO: 7720-78-7, 5400 bags, 25kg/ bag, the content of 98%. New 100%; Hóa chất Sắt sunfat (FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE) (FeSO4.7H2O)- dùng để xử lý nước thải. CAS No: 7720-78-7, 5400 bags, 25kg/ bag, hàm lượng min 98%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
NAM HAI
135540
KG
135
TNE
21330
USD
2022227230013010
2022-03-18
291100 NG TY TNHH CHEM TREND VI?T NAM CHEM TREND DEUTSCHLAND GMBH Mold cleaning products for Lusin Clean L 23 F industry (400ml / bottle). New 100%.;Chế phẩm làm sạch khuôn dùng trong công nghiệp Lusin Clean L 23 F (400ml/chai). Hàng mới 100%.
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
209
KG
360
UNA
1103
USD
150721SITGSHSGR000230
2021-07-26
320649 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Pet Glitter G3205: G3205 G3205 Needle Powder Size 1/128 There are components including poly (ethylene terephtalat), retirement colors of scales of 0.7% ash content used as a sparkling metallic color.;PET Glitter G3205 : Bột kim tuyến G3205 kích cỡ 1/128 có thành phần gồm poly(etylen terephtalat), thuốc màu hưu cơ dạng vảy hàm lượng tro 0.7% sử dụng như chất tạo màu ánh kim lấp lánh.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13969
KG
100
KGM
490
USD
190322CULVHUA2200252
2022-04-22
283630 NG TY TNHH ORAIN CHEM FZ TRADING LIMITED Sodium bicarbonate-nahco3 products, raw materials used in animal feed production. Code CAS 144-55-8;Sản phẩm Sodium Bicarbonate-NaHCO3, nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Mã CAS 144-55-8
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
138050
KG
137500
KGM
58300
USD
230220TLTCHCJU0021007
2020-02-26
284161 NG TY TNHH ORAIN CHEM CHONGQING CHANGYUAN GROUP LIMITED Sản phẩm hóa chất Potassium Permanganate 99,3%- KMnO4, dùng trong công nghiệp. mã CAS: 7722-64-7;Salts of oxometallic or peroxometallic acids: Manganites, manganates and permanganates: Potassium permanganate;金属氧化物或过氧化金属酸的盐:锰酸盐,锰酸盐和高锰酸盐:高锰酸钾
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
22500
KGM
43875
USD
090921SITGSHSGR001254
2021-09-21
440210 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Bamboo Charcoal Powder DZ-3000B: Bamboo coal powder used in silk printing industry, the main component is 100% CAS Carbon: Ingredients: Laureth-4 CAS: 68439-50-9, packing 25kg / carton;Bamboo charcoal Powder DZ-3000B: Bột Than tre dùng trong ngành in lụa, thành phần chính là carbon 100% số cas:thành phần: LAURETH-4 số cas:68439-50-9, đóng gói 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
28192
KG
250
KGM
2335
USD
240621SITGSHSGR000225
2021-07-06
440210 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Bamboo Charcoal Powder DZ-BCP3000 Bamboo coal powder used in silk printing industry, the main component is 100% Carbon CAS: Ingredients: Laureth-4 CAS: 68439-50-9, packing 25kg / carton;Bamboo charcoal Powder Dz-BCP3000 Bột Than tre dùng trong ngành in lụa, thành phần chính là carbon 100% số cas:thành phần: LAURETH-4 số cas:68439-50-9, đóng gói 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11826
KG
210
KGM
3560
USD
281221PHOC21124708
2022-01-06
440210 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Bamboo Charcoal Powder: Bamboo coal powder used in silk printing industry, the main component is 100% CAS Carbon: Ingredients: Laureth-4 CAS: 68439-50-9, packing 25kg / carton;Bamboo charcoal Powder : Bột Than tre dùng trong ngành in lụa, thành phần chính là carbon 100% số cas:thành phần: LAURETH-4 số cas:68439-50-9, đóng gói 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3120
KG
3000
KGM
28500
USD
261220757010857000
2021-01-05
440210 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Bamboo charcoal powder DZ 3000B: bamboo charcoal powder used in screen printing, the main ingredient is carbon 100% of the cas: 16291-96-6, packing 25kg / barrel;Bamboo charcoal powder DZ 3000B: Bột Than tre dùng trong ngành in lụa, thành phần chính là carbon 100% số cas:16291-96-6, đóng gói 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16680
KG
2000
KGM
16680
USD
030821SITGSHSGR001238
2021-08-14
440210 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Bamboo charcoal bamboo charcoal powder used in screen printing, the main ingredient is carbon 100% of the cas: components: Laureth-4 No. cas: 68439-50-9, packing 25kg / barrel;Bamboo charcoal Bột Than tre dùng trong ngành in lụa, thành phần chính là carbon 100% số cas:thành phần: LAURETH-4 số cas:68439-50-9, đóng gói 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13635
KG
2750
KGM
25685
USD
61120757010713500
2020-11-13
340291 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Ddfoamers: Quality standards limiting foam bubbles appear when stirring or printed, 50kgs / barrel, which was used in the ink and printed silk, 100% new goods.;Ddfoamers : Chất tiêu bọt hạn chế bọt xuất hiện khi khuấy hoặc đang in, 50kgs/thùng, được dùng trong ngành mực in và in lụa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12765
KG
1000
KGM
4360
USD
211221VASMUNSGN009223
2022-01-06
282731 NG TY TNHH ORAIN CHEM ATLANTIS CHEMICAL Magnesium chloride flake chemical products, used in industry. Code Code: 7791-18-6;Sản phẩm hóa chất Magnesium Chloride Flake, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 7791-18-6
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
43200
KG
43000
KGM
6493
USD
090122COAU7235811880
2022-01-13
291429 NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM QEMIA PTE LTD ISophorone solvent used in industrial ink, painting C9H14O CAS: 78-59-1, the company is committed to the item is not in the category of Mountainants and toxic chemicals.;Dung môi ISOPHORONE dùng trong công nghiệp mực in, sơn C9H14O CAS:78-59-1, công ty cam kết hàng không thuộc danh mục tiền chất, hóa chất độc hại.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
16640
KG
15200
KGM
27968
USD
2249825804
2021-12-13
540762 NG TY TNHH TOP FACTORY VI?T NAM JUST CO LTD VP-JUST # & 100% polyester woven fabric used in the size of 150cm (new products);VP-JUST#&Vải dệt thoi 100% Polyester dùng trong ngành may mặc khổ 150cm (hàng mới)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
12
KG
10
MTR
15
USD
101120B20111989-1
2020-11-17
600411 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ECV248 # & knitted fabrics (79% polyester 21% spandex / elastane / lycra W: 20 ~ 92 "). New 100%;ECV248#&Vải dệt kim (79%Polyester 21%Spandex/elastane/lycra W:20~92"). hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
174
KG
113
MTK
179
USD
112200014237270
2022-01-25
902730 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ET09 # & Color Simulation Equipment - Color Light Box, Model: CAC60, Used goods;ET09#&Thiết bị mô phỏng màu sắc - COLOR LIGHT BOX, MODEL: CAC60, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
551
KG
1
SET
700
USD
090721TSPV2108CSSBAC02B
2021-07-23
291539 NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM ORIENT SALT CHEMICALS PTE LTD SEC-Butyl Acetate-C6H12O2 -CAS: 105-46-4 Multi-use organic chemicals. 5% volume tolerance. The company committed to the item is not in the category of pre-substances.;Sec-Butyl Acetate-C6H12O2 -CAS:105-46-4 Hóa chất hữu cơ nhiều công dụng. dung sai khối lượng 5%. công ty cam kết hàng không thuộc danh mục tiền chất.
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
CANG GO DAU (P.THAI)
664944
KG
664944
KGM
796603
USD
112200014238861
2022-01-25
845221 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ET17 # & Industrial sewing machine Model: EX5105-12 / 223N-4 / EH001A / KS379 / PT, used goods;ET17#&Máy may công nghiệp Model: EX5105-12/223N-4/EH001A/KS379/PT, hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
291
KG
2
SET
8500
USD
112200014238422
2022-01-25
961800 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD MN # & fake models ((dummy) - Puma Woman 36s. Used goods;MN#&NGƯỜI MẪU GIẢ ((DUMMY) - Puma Woman 36S. Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
22
KG
1
SET
2990
USD
0811203TNHCM20110066
2020-11-16
540770 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ECV349 # & woven fabrics (94% polyester 6% spandex / elastance / Lycra W: 20 ~ 92 "). New 100%;ECV349#&Vải dệt thoi (94%polyester 6%spandex/elastance/lycra W:20~92"). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
38392
KG
7279
MTK
17384
USD
112200014237140
2022-01-25
842219 NG TY TNHH E TOP VI?T NAM ECLAT TEXTILE CO LTD ET05 # & Automatic labeling machine - Standard Label Applicator, Used goods;ET05#&Máy dán nhãn tự động - STANDARD LABEL APPLICATOR, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ETOP
CONG TY TNHH ETOP
450
KG
1
SET
38865
USD
OOLU2032074760
2021-06-25
680610 NG TY TNHH TOP GLOVE VI?T NAM CONTROL INSTRUMENTS M SDN BHD Rock Wool Insulation Roll - Insulation Cotton Roll, Size: D219mm (DN200) * 150mm (Thick), 100% new;ROCK WOOL INSULATION ROLL - Cuộn bông cách nhiệt ,kích thước : D219MM (DN200)*150MM(THICK), mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
29500
KG
800
PCE
27200
USD
140221MTT-2021/061-01
2021-02-18
270750 NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM MAP TA PHUT OLEFINS COMPANY LIMITED MIXED xylenes C8H10 CAS: 1330-20-7 xylene isomers Mixed and etylbenzene F Victory etylbenzene content greater than 65% distilled t.tich CONTRAST upwards in n.do 250oC according to ASTM D86 pp (Use in the paint industry),;MIXED XYLENES C8H10 CAS:1330-20-7 -Hỗn hợp đồng phân xylen và etylbenzene t.đó hàm lượng etylbenzene lớn hơn có t.phần cất từ 65% t.tích trở lên ở n.độ 250oC theo pp ASTM D86 (Dùng trong ngành sơn),
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG GO DAU (P.THAI)
830420
KG
828712
KGM
535206
USD
31052201
2022-06-06
270750 NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM TOP SOLVENT COMPANY LIMITED Topsol A150 (C10 Aromatic Solvent), (C10 Aromatic Solvent), (used in paint), CAS: 64742-94-5, the company commits the item is not on the list of precursors.;Hỗn hợp hydrocarbon thơm TOPSOL A150 (C10 Aromatic Solvent), (dùng trong CN sơn), CAS:64742-94-5, công ty cam kết hàng không thuộc danh mục tiền chất.
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG GO DAU (P.THAI)
193655
KG
193452
KGM
237642
USD
310521EX 246/2021
2021-06-14
270750 NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM IRPC PUBLIC COMPANY LIMITED Heavy Aromatic mixture of aromatic hydrocarbons (C9 Aromatic, with 65% or more by volume was distilled at a temperature of 250 ° C according to ASTM method D 86) (Used in paint CN), a tolerance of 5% weight CAS 64742-95- 6;Hỗn hợp Hydrocarbon thơm Heavy Aromatic (C9 Aromatic,có từ 65% thể tích trở lên được chưng cất ở nhiệt độ 250oC theo phương pháp ASTM D 86) ( Dùng trong CN sơn), dung sai khối lượng 5% CAS 64742-95-6
THAILAND
VIETNAM
RAYONG
CANG GO DAU (P.THAI)
960471
KG
960471
KGM
674334
USD
280921ASKVH2R1360074
2021-10-04
841870 NG TY TNHH TOP FOAM VI?T NAM DONGGUAN TOP FOAM INDUSTRIAL CO LTD Plastic bead cooling chiller. Brand: Q-shine, Model: PH-800L, Voltage: 380V / 2.2KW, KT: 900 * 120 * 153cm, produced in 2021. 100% new goods;Máy làm lạnh đông cứng hạt nhựa. Nhãn hiệu: Q-SHINE, model: PH-800L, điện áp: 380V/2.2KW, KT: 900*120*153CM, sản xuất năm 2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
17160
KG
1
SET
2500
USD
280522LCHSGN14559/29292
2022-06-02
290110 NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM TOP SOLVENT COMPANY LIMITED Organic chemicals many uses: N-Pentan 95-C5H12, CAS: 109-66-0 (used in the manufacturing industry of insulation), the company commits goods not on the list of precursors.;Hóa chất hữu cơ nhiều công dụng: N-pentan 95 - C5H12, CAS: 109-66-0 (Dùng trong ngành sản xuất tấm cách nhiệt), công ty cam kết hàng hóa không thuộc danh mục tiền chất.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
17600
KG
14000
KGM
20370
USD
041221ZGSHA0100000206
2021-12-15
721914 NG TY TNHH TOP WIN VI?T NAM YOUNG ACE LTD TW051000 # & hot rolled stainless steel rolls (0.5mm * 1000mm) (producing household products) new 100% goods;TW051000#&Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn(0.5mm*1000mm)(sản xuất sản phẩm gia dụng)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24365
KG
7510
KGM
7314
USD
180622BOLKHPH2206026
2022-06-27
551644 NG TY TNHH TOP APPAREL UNICOLORS INC FOR YOU T V071 #& woven fabric 65% rayon 35% cotton (55/56 "188g/YD);V071#&Vải dệt thoi 65% rayon 35% cotton (55/56" 188G/YD)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
2237
KG
2130
MTK
5242
USD
041220COAU7228280631
2020-12-23
120242 NG TY TNHH TOP APEC MBM TRADE LINK PVT LTD Groundnut seeds (scientific name: Arachis hypogaea) aviation in the list of Cites, unprocessed, 1 bag x 49.65 kg, Origin India;Hạt Lạc nhân ( Tên khoa học là: Arachis hypogaea ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 49,65 kg, xuất xứ Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
37734
KG
37734
KGM
43771
USD
14692184
2021-11-23
712320 NG TY TNHH TOP APEC XIXIA FUSENKONG FOODS CO LTD Dried carplastic (scientific name auricularia auricula judae), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), closing 10kg / carton x 650 cartons, 100% new goods;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula judae), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 10kg/carton x 650 cartons, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7540
KG
6500
KGM
23725
USD
291120YMLUS504092208
2020-12-28
071220 NG TY TNHH TOP APEC ASHA FOODS Sliced red onion, dried (scientific name: Allium cepa) aviation in the list Cites, unprocessed, 1 x 14 kg bags, Use as NL for processing spices, Indian origin.;Hành tím thái lát sấy khô (Tên khoa học là: Allium cepa ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 túi x 14 kg,Dùng làm NL để chế biến gia vị, xuất xứ Ấn Độ.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG LACH HUYEN HP
15860
KG
15400
KGM
20020
USD
271020COAU7227203450
2020-11-25
120741 NG TY TNHH TOP APEC SHIDDHI INDUSTRIES Sesame seeds (scientific name: Sesamum indicum) on the list of aviation Cites, unprocessed, 1 x 25 kg bags, origin India;Hạt vừng ( Tên khoa học là: Sesamum indicum ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 25 kg, xuất xứ Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG LACH HUYEN HP
77710
KG
2
TNE
2942
USD
241020EPIRINDMUN207990
2020-11-25
120741 NG TY TNHH TOP APEC SHIDDHI INDUSTRIES Sesame seeds (scientific name: Sesamum indicum) on the list of aviation Cites, unprocessed, 1 x 25 kg bags, origin India;Hạt vừng ( Tên khoa học là: Sesamum indicum ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 25 kg, xuất xứ Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG LACH HUYEN HP
18323
KG
17
TNE
27428
USD
160121KCAMUNHPH105876
2021-02-18
090931 NG TY TNHH TOP APEC SHIDDHI INDUSTRIES Cumin seeds (scientific name is: cuminum cyminum) the item is not in the list of Cites, unprocessed, 1 x 25 kg bags, origin India.;Hạt thì là Ai Cập ( Tên khoa học là: Cuminum cyminum ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 25 kg, xuất xứ Ấn Độ.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
96886
KG
3
TNE
6150
USD
021220189AX05131
2021-01-04
090931 NG TY TNHH TOP APEC SHIDDHI INDUSTRIES Seeds of cumin (human food), scientific name is: cuminum cyminum, not used as seeds, which are not located in the list of Cites, unprocessed, 1 bag x 25 kg, Origin India.;Hạt thì là Ai Cập (thực phẩm cho người),Tên khoa học là: Cuminum cyminum, không dùng làm hạt giống, hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 25 kg, xuất xứ Ấn Độ.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
77810
KG
2
TNE
3990
USD
DGR2101008
2021-01-12
381512 NG TY TNHH SLS CHEM TECH EC TECH CO LTD ECP-70E chemicals used in industrial auxiliary copper electrical components not sodium hydroxide (25%), Water (75%). New 100%;Hóa chất ECP-70E dùng phụ trợ trong công nghiệp mạ đồng không điện có thành phần SODIUM HYDROXIDE (25%), Water (75%). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
417
KG
200
LTR
278
USD
180122EDO2201086
2022-01-21
381512 NG TY TNHH SLS CHEM TECH SHINHEUNG CHEMICAL DW-AC catalytic preparations have background liquid palladium, sulfuric acid components (1.26%), Water (98.74%), PTPL results No. 2176 / TB-KĐ2. New 100%;Chế phẩm xúc tác DW-AC có nền là Palladium dạng lỏng , thành phần Sulfuric acid (1.26%), WATER (98.74%), Kết quả ptpl số 2176/TB-KĐ2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
120
KG
100
KGM
7000
USD
261220EDO2012122
2021-01-04
381512 NG TY TNHH SLS CHEM TECH SHINHEUNG CHEMICAL Catalytic preparations DW-AC backlight is Palladium liquid ingredients Sulfuric acid (1:26%), WATER (98.74%), results ptpl No. 2176 / TB-KD2. New 100%;Chế phẩm xúc tác DW-AC có nền là Palladium dạng lỏng , thành phần Sulfuric acid (1.26%), WATER (98.74%), Kết quả ptpl số 2176/TB-KĐ2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
GREEN PORT (HP)
6175
KG
100
KGM
8270
USD
100721YMLUM600318789
2021-09-01
320210 NG TY TNHH ORCHID CHEM VN SOCIETA ESERCIZIO STABILIMENTO NERINI S R L Solfipol S synthetic engine tanner, (1 barrel = 120 kg), CAS Code: 68891-38-3 Sodium Lauril sulphate (6-7%), 67701-08-0 Oleic Acid (1-1.5%), 111-76-2 2-Butoxyethanol (0.9-1%) - 100% new;Chất thuộc da hũu cơ tổng hợp Solfipol S ,( 1 thùng = 120 kg ),Mã CAS:68891-38-3 Sodium lauril sulphate (6-7%), 67701-08-0 OLEIC ACID (1-1.5%), 111-76-2 2-BUTOXYETHANOL (0.9-1%)-mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
13000
KG
2400
KGM
3024
USD
211221A91BX11065
2022-01-05
282731 NG TY TNHH VINA AQUA CHEM QINGDAO JINLIDA CHEMICAL CO LTD Industrial chemicals: Magnesium Chloride (MGCL2.6H2O), CAS Number: 7791-18-6, Powder form, 25kg / bag, 100% new products;Hóa chất công nghiệp: Magnesium Chloride (MGCL2.6H2O), CAS số: 7791-18-6, dạng bột, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
9450
USD
81120757010676900
2020-11-16
320418 NG TY TNHH ORCHID CHEM VN DOWELL INTERNATIONAL HONGKONG LIMITED Water soluble colorants used in the leather industry Dowesion Orange N531 - Code CAS: 84133-50-6 (not on the list KBHC) - 100% (mixture Ethoxylation secondary alcohols);Chất màu tan trong nước dùng trong ngành da Dowesion Orange N531 - Mã CAS:84133-50-6 (không thuộc danh mục KBHC) - mới 100% (Hỗn hợp Ethoxylation secondary alcohol)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11406
KG
210
KGM
567
USD
040721EDO2107026
2021-07-12
291719 NG TY TNHH SLS CHEM TECH THE NAN TRADE INC Disodium succinate hexahydrate metal surface cleaners (SS50), Disodium Succinate hexahydrate components 98%. 100% new goods, PTPL: 356 / TB-KDHQ (October 21, 2019);Chất làm sạch bề mặt kim loại DISODIUM SUCCINATE HEXAHYDRATE (SS50), thành phần Disodium succinate hexahydrate 98%. Hàng mới 100%, kết quả PTPL: 356/TB-KĐHQ (21/10/2019)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2020
KG
1000
KGM
3100
USD
220222EGLV002200013219-01
2022-02-24
521059 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD VC10 56 # & main fabric - 60% cotton 40% polyester (K: 56/58 "). 100% new goods;VC10 56#&Vải chính - 60% cotton 40% polyester (K: 56/58").Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14926
KG
1292
YRD
1809
USD
081021SJFHK2103783
2021-10-16
580900 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD DTT # & decorative cords of all kinds (garment accessories). 100% new goods;DTT#&Dây trang trí các loại(Phụ kiện may mặc).Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
227
KG
63211
YRD
2023
USD
65 5685 7646
2021-12-13
580900 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD DTT # & decorative cords of all kinds (sewing materials hats). New 100%;DTT#&Dây trang trí các loại(Nguyên phụ liệu may nón). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
28
KG
19685
YRD
630
USD
230622EGLV002200138755-01
2022-06-27
580900 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD DTT #& decorative wire of all kinds (hat sewing materials).;DTT#&Dây trang trí các loại( Nguyên phụ liệu may nón).Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14475
KG
11044
YRD
353
USD
92 3869 8512
2022-02-24
580900 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD DTT # & decorative wire types (sewing materials hats). 100% new goods;DTT#&Dây trang trí các loại( Nguyên phụ liệu may nón).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
14
KG
3800
YRD
122
USD
140122EGLV002100569664-01
2022-01-19
580900 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD DTT # & decorative wire types (sewing materials hats). 100% new goods;DTT#&Dây trang trí các loại(Nguyên phụ liệu may nón ).Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7196
KG
58173
YRD
1862
USD
181021002BA15278-01
2021-10-25
551329 NG TY TNHH CCH TOP VN CCH TOP CO LTD VC7 59 # & Main Fabric - 65% Polyester 35% Cotton (K: 59/61 "). New 100%;VC7 59#&Vải chính - 65% polyester 35% cotton (K: 59/61").Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8046
KG
5293
YRD
7410
USD
220522HKEHCM2205431
2022-06-01
842489 NG TY TNHH TOP FIRE VIETNAM VERMEER INTERNATIONAL CO LTD Fire fighting system parts: Fire nozzles down to DN15, K = 5.6, 68 degrees, Model: PS002, 100% new goods;Bộ phận hệ thống chữa cháy: Đầu phun dập lửa hướng xuống DN15, k=5.6, 68 độ, model: PS002, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
2164
KG
5000
PCE
10250
USD
220522HKEHCM2205431
2022-06-01
842489 NG TY TNHH TOP FIRE VIETNAM VERMEER INTERNATIONAL CO LTD Fire fighting system parts: Fire nozzles down to DN20, K = 8.0, 68 degrees, Model: PS216, 100% new goods;Bộ phận hệ thống chữa cháy: Đầu phun dập lửa hướng xuống DN20, k=8.0, 68 độ, model: PS216, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
2164
KG
5000
PCE
21250
USD
010422SMLMSEL2G4976101
2022-04-21
020712 NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD Refrigary whole chicken (removing head, legs, internal organs) - Frozen Whole Chicken, size L.H. HAISX: HANryeo Food Company Ltd. Close 1495 carton. (Gallus domesticus). Brand: Korea.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu,chân,nội tạng) - Frozen Whole Chicken, size L. NhàSX: HanRyeo Food Company Ltd. Đóng 1495 carton.(Loài Gallus domesticus). Hiệu: Korea.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24571
KG
23076
KGM
32768
USD
290422006CX01084
2022-05-21
020712 NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD White chicken frozen (removing head, leg, internal organs) - Packaging without pure sign - Factory: P0-14-11001 - NSX: September; 10/2021; April 2022 - HSD: 24 months from NSX.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) - Đóng gói không tịnh ký - Nhà máy: P0-14-11001 - NSX: tháng 09; 10/2021; tháng 04/2022 - HSD: 24 tháng kể từ NSX.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
23433
KG
22033
KGM
18067
USD
081120BSINGB20110051
2020-11-13
591191 NG TY TNHH TOP SCREEN VINA NINGBO V K INDUSTRY AND TRADING COMPANY LIMITED Stretch mesh fabric using screen printing frames for mobile phones, type of MESH POLYESTER 80-100 145cm width, white. New 100%. According to the results PTPL No. 53 / TB-KDHQ Date 13/01/2020;Tấm vải lưới dùng căng khung in lưới cho màn hình điện thoại di động, loại POLYESTER MESH 80-100 chiều rộng 145cm, màu trắng. Hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 53/TB-KĐHQ ngày 13/01/2020
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
283
KG
50
MTR
73
USD
6097182383
2021-02-04
750711 NG TY TNHH DA KYEONG CHEM VINA SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD Connectors for circuit protection drill battery material nickel, 20 * 10 * 15mm KT, Brand: FANGLIN TECHNOLOGY. Model: V6106-2001-00040 / 50. New 100%;Đầu nối cho mạch bảo hộ pin máy khoan chất liệu niken, KT 20*10*15mm, Nhãn hiệu: FANGLIN TECHNOLOGY. Model: V6106-2001-00040/50. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
9300
PCE
186
USD
112200015294195
2022-03-08
520622 NG TY TNHH TOP STAR TEXTILE VIETNAM TOP STAR TEXTILE LTD 1660330 # & Weaving yarn 60% cotton 40% polyester-16s / 1 CVC 60/40 OE. New 100%;1660330#&Sợi dệt 60% Cotton 40% Polyester-16S/1 CVC 60/40 OE. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE CHAN VIET
CTY TOP STAR TEXTILE VIET NAM
20450
KG
19233
KGM
41543
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
846880 NG TY TNHH K? THU?T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Automatic spot welding machine (lead welding machine), using electronic board components. Brand: Maiwei; Model: DT-550C, 220V / 50Hz, manufacturing in 2021, 100% new,;Máy chấm hàn điểm tự động (máy hàn chì), dùng sx hàn linh kiện bo mạch điện tử. Hiệu: Maiwei; Model: DT-550C, 220V/50Hz, SX năm 2021, mới 100%,
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
2
PCE
37019
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
903120 NG TY TNHH K? THU?T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Circuit test desk, capacitor of the board 281105001 & 281105002, (not operating with electricity), ATE mixed material, size (40 * 31 * 50) cm, NSX: 2021; 100% new;Bàn kiểm tra mạch điện, tụ điện của bo mạch 281105001&281105002,( không hoạt động bằng điện), chất liệu hỗn hợp ATE, kích thước (40*31*50)cm, NSX:2021;mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
6
PCE
6732
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
903120 NG TY TNHH K? THU?T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Electrical circuit inspection table, capacitor of motherboard 280079027 FVB0; 30A / 220V / 15W; Mixed material ATE, size (33 * 27 * 35) cm, NSX: 2021; 100% new;Bàn kiểm tra mạch điện, tụ điện cũa bo mạch 280079027 FVB0; 30A/220V/15W; chất liệu hỗn hợp ATE, kích thước (33*27*35)cm, NSX:2021; mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
4
PCE
2956
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
847740 NG TY TNHH K? THU?T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Thermal casting machine (plastic forming), used to force electronic circuits during the board assembly process. Model: SDMC-5B, 220V / 50Hz, NSX: 2021; 100% new;Máy đúc nhiệt (tạo hình plastic), dùng để ép các mạch điện tử trong quá trình lắp ráp bo mạch. Model:SDMC-5B, 220V/50Hz, NSX:2021; mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
2
PCE
17742
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
847230 NG TY TNHH K? THU?T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Automatic motherboard glue paste, use paste, packing electronic board (inactive of electrical operation,). Model: 1000-S, SX in 2021, 100% new;Máy dán keo tự động bo mạch, dùng dán, đóng gói bo mạch điện tử (không hoạt động bằng điện,). Model:1000-S, sx năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
5
PCE
511
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
848640 NG TY TNHH K? THU?T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Mold to manufacture semiconductor components (mold holding fixed board for scanning machine testing circuit, ATE mixed material, size (150 * 120 * 180) mm, 100% new;Khuôn để SX linh kiện bán dẫn (Khuôn giữ cố định bo mạch cho Máy định vị quét kiểm tra mạch điện, chất liệu hỗn hợp ATE, kích thước (150*120*180)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
2
PCE
63
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
848640 NG TY TNHH K? THU?T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Molds to manufacture semiconductor components (fixed board molds (for positioning welding machines), bakelite synthetic stone material, size (16.5 * 16) cm, 100% new;;Khuôn để SX linh kiện bán dẫn (Khuôn cố định bo mạch (cho máy hàn định vị), chất liệu đá tổng hợp Bakelite, kích thước (16.5*16)CM, mới 100%;
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
150
PCE
4245
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
848640 NG TY TNHH K? THU?T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Mold to manufacture semiconductor components (mold holding fixed board for vacuum cleaners above boards, bakelite synthetic stone material, size (300 * 255 * 45) mm, 100% new;Khuôn để SX linh kiện bán dẫn (Khuôn giữ cố định bo mạch cho Máy hút bụi phía trên bo mạch, chất liệu đá tổng hợp Bakelite, kích thước (300*255*45)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
30
PCE
1376
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
848640 NG TY TNHH K? THU?T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Mold for sx semiconductor components (fixed molds for the bottom board for laser engraving machine F051, ATE mixed material, size (230 * 230 * 10) mm, 100% new;Khuôn để SX linh kiện bán dẫn(Khuôn cố định bo mạch dưới cùng cho máy khắc laser F051, chất liệu hỗn hợp ATE, kích thước (230*230*10)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
4
PCE
75
USD
1.01221112200014E+20
2022-01-26
848640 NG TY TNHH K? THU?T TOP TEK VI?T NAM SHENZHEN HONGZHANYUAN TRADE CO LTD Mold to sx semiconductor components (fixed molds for the bottom board for USB encryption laser engraving machine, ATE mixed material, size (170 * 170 * 19) mm, 100% new;Khuôn để SX linh kiện bán dẫn(Khuôn cố định bo mạch dưới cùng cho máy khắc laser mã hóa USB, chất liệu hỗn hợp ATE, kích thước (170*170*19)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1636
KG
4
PCE
138
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
051120VNQDSS2010043
2020-11-16
282721 NG TY TNHH XNK HI?P PHáT CHEM QINGDAO LIFENG CHEMICAL CO LTD CALCIUM CHLORIDE (POWDER, CaCl2 94%, CAS 10043-52-4 number of chemicals used in industry);CALCIUM CHLORIDE (POWDER, CaCl2 94%, số CAS 10043-52-4, hóa chất dùng trong công nghiệp)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
131524
KG
23
TNE
3680
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD