Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
261219ONEYSZPVL8710500-02
2020-01-20
130232 NG TY TNHH TONG LAN SINGAPORE HENGDA RESIN INDUSTRY PTE LTD NPL14#&Chất làm đặc chiết suất từ hạt Guar - Guar Gum;Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from locust beans, locust bean seeds or guar seeds;蔬菜汁和提取物;果胶物质,果胶酸盐和果胶酸盐;琼脂以及其他来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):粘液和增稠剂,无论是否改良,来自蝗虫豆,刺槐豆种子或瓜尔豆种子
SINGAPORE
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
370
USD
261219ONEYSZPVL8710500-02
2020-01-20
130232 NG TY TNHH TONG LAN SINGAPORE HENGDA RESIN INDUSTRY PTE LTD NPL14#&Chất làm đặc chiết suất từ hạt Guar - Guar Gum;Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from locust beans, locust bean seeds or guar seeds;蔬菜汁和提取物;果胶物质,果胶酸盐和果胶酸盐;琼脂以及其他来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):粘液和增稠剂,无论是否改良,来自蝗虫豆,刺槐豆种子或瓜尔豆种子
SINGAPORE
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
800
KGM
2960
USD
210522030C512669
2022-05-25
290211 NG TY TNHH TONG LAN SINGAPORE HENGDA RESIN INDUSTRY PTE LTD SGP03#& Materials for preparing shoe glue: Organic solvent used for preparation-Cyclohexane, KBHC No. 2022-0030176 (25.05.2022) .CTHH: C6H10O, CAS: 108-94-1, IUPAC: xyclohexan (160kg /box), 100% new goods;SGP03#&Nguyên liệu pha chế keo dán giày: Dung môi hữu cơ dùng để pha chế - Cyclohexane, KBHC SỐ 2022-0030176 (25.05.2022).CTHH: C6H10O,CAS: 108-94-1,TÊN IUPAC: Xyclohexan (160kg/thùng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26810
KG
12800
KGM
18688
USD
170122XDFF042389W1
2022-01-25
293627 NG TY TNHH TONG WEI VI?T NAM NHU HONGKONG TRADING COMPANY LIMITED L-ascorbate-2-phosphate (vitamin C 35%) - Vitamin C supplement in aquatic feed. Goods are suitable for TT 26/201 / TT-BNNPTNT, ND 74/2018 / ND-CP;L-ASCORBATE-2-PHOSPHATE (Vitamin C 35%) - Bổ sung Vitamin C trong thức ăn thủy sản .Hàng phù hợp TT 26/2018/TT-BNNPTNT, NĐ 74/2018/NĐ-CP
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
15580
KG
15000
KGM
54000
USD
220521GSMAY25
2021-07-28
230400 NG TY TNHH TONG WEI VI?T NAM ENERFO PTE LTD Raw materials for aquaculture feed: Soybean meal (Soybean Meal). Goods. Imported goods suitable TT26 / 2018 / TT-BNNPTNT 15-11-2018;Nguyên liệu SX thức ăn thủy sản: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG (SOYBEAN MEAL). Hàng xá. Hàng nhập khẩu phù hợp TT26/2018/TT-BNNPTNT 15-11-2018
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG SP-PSA (V.TAU)
3675
KG
3675
TNE
1848530
USD
140522EGLV001200221212
2022-05-23
390750 NG TY TNHH TONG JOU VI?T NAM LONG RIVER CHEMICAL CO LTD Alkyd plastic in organic solvent content <50%, liquid form (alkyd resin A -1- 1004), PTPL number: 1552/TB-KĐ4 (October 18, 2019), 100%new;Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ hàm lượng < 50%, dạng lỏng (ALKYD RESIN A -1- 1004), PTPL số : 1552/TB-KĐ4 (18/10/2019), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19440
KG
2000
KGM
5600
USD
150522JYDCQ2205062F
2022-06-02
843699 NG TY TNHH TONG WEI VI?T NAM SICHUAN MEISHAN SHANBAO MACHINE MOULD CO LTD Mold - Flat Die HR 165X3X176 Hole, PTTT of specialized presses for production and production. Tax exemption goods according to Acts 16659/BTC-CST (November 22, 16), 100% new;Khuôn ép - Flat Die HR 165x3x176 Hole, PTTT của máy ép viên chuyên dùng phục vụ SXNN. Hàng miễn thuế theo CV 16659/BTC-CST (22/11/16), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4710
KG
3
PCE
451
USD
190622COAU7239520690
2022-06-27
760430 NG TY TNHH YU WON NRT YU WON NRT CO LTD YW-013 #& aluminum bar shaped with aluminum alloy, long bar, specially used to produce YW-1212 radiator plate (2), each 4000mm long bar. New 100%.;YW-013#&Thanh nhôm định hình bằng nhôm hợp kim, dạng thanh dài, đặc dùng sản xuất tấm tản nhiệt YW-1212(2), mỗi thanh dài 4000MM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
11420
KG
4228
MTR
6187
USD
112100016093561
2021-10-29
731819 NG TY TNHH YU WON NRT CONG TY TNHH SOLUM VINA Screw # & steel screw used in the production of radiator plate, code: 6001-002215. New 100%;SCREW#&Vít bằng thép dùng trong sản xuất tấm tản nhiệt, code: 6001-002215. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
CONG TY TNHH YU WON NRT
3198
KG
50000
PCE
218
USD
031221AQDVHHJ1250541A
2021-12-13
760429 NG TY TNHH YU WON NRT WEIHAI LIUYUAN ELECTRONICS CO LTD YW-007 # & aluminum bar shaped in alloy aluminum, long bar, special use of YW-1489 (2) heat sinks, each 2000mm long bar. New 100%;YW-007#&Thanh nhôm định hình bằng nhôm hợp kim, dạng thanh dài, đặc dùng sản xuất tấm tản nhiệt YW-1489 (2), mỗi thanh dài 2000MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
13315
KG
5166
MTR
5063
USD
210320A66AA00862
2020-03-27
320490 NG TY TNHH YU FENG ENTERPRISE FOREST TAVERN INTERNATIONAL CO LTD Thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột màu đỏ Pigment Red FF-13A ( nguyên liệu dùng để sx đế giày CSRC CHINA hàng mới 100% , 10kg/bao) . KQPTPL số 449/TB-PTPLHCM ngày 06/03/2015.;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Other;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或发光体的合成有机产物,不论是否有化学定义:其它
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
KGM
42000
USD
112100016093561
2021-10-29
854129 NG TY TNHH YU WON NRT CONG TY TNHH SOLUM VINA Tranz # & tranzito field controlled by contact MOSFET (Energy dissipation rate> 1W), Code: 0505A0100022. New 100%;TRANZ#&Tranzito trường điều khiển bằng tiếp xúc MOSFET (tỷ lệ tiêu tán năng lượng >1W), code: 0505A0100022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
CONG TY TNHH YU WON NRT
3198
KG
18000
PCE
3672
USD
ZGSHASGNSY00111
2021-07-16
845811 NG TY TNHH YUAN DA YU SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING SUZHOU CO LTD CNC Metal Lathe, Model: MCK40XL, Seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., Ltd (2021), uniform removable goods include: 1 main machine and 1 supplier. 100% new;Máy tiện kim loại CNC, model: MCK40XL, seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., LTD (2021), hàng tháo rời đồng bộ gồm: 1 máy chính và 1 bộ phận tiếp liệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18250
KG
1
SET
15500
USD
220622KASGN2206026
2022-06-28
844849 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM MEGA STAR TRADING LIMITED Suffering the cover of the fiber, spare parts of the weaving machine (Reed 39 "1859mm*88);Khổ bìa cuốn sợi,phụ tùng của máy dệt(REED 39"1859mm*88)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10510
KG
6
PCE
666
USD
191121AQDVDHJ1230758
2021-12-14
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
99960
KG
40000
KGM
250000
USD
132100013994426
2021-07-17
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL NL-003-2020 # & 100% single cotton fiber, made from brushed fibers, 97.18 decitex (JC60S / 1);NL-003-2020#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (JC60S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH SHENGYANG (VIET NAM)
9971
KG
9858
KGM
51164
USD
132000012066350
2020-11-06
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU NL-003-2020 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (JC60S / 1);NL-003-2020#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (JC60S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CTY TNHH SHENGYANG (VIET NAM)
22412
KG
20004
KGM
84016
USD
241021SITTAGDA023875
2021-11-03
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
121180
KG
39500
KGM
185650
USD
260622COAU7239659400
2022-06-30
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 #& 100% single cotton fiber, made from carefully brush, pieces 97.18 decitex (60s/1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
98140
KG
40008
KGM
272051
USD
171220COAU7228622200
2020-12-24
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
76620
KG
38802
KGM
155207
USD
260121COAU7229385880
2021-02-01
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
79440
KG
6124
KGM
28781
USD
271121SEBL21110031
2021-12-22
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Waterjet weaving machine, woven type, for woven fabric with 230cm, Qingdao Tianyi brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
33599
KG
12
PCE
158095
USD
271121SEBL21110030
2021-12-20
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Waterjet weaving machine, woven type, for woven fabric with 230cm, Qingdao Tianyi brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
12
PCE
158095
USD
290522SEBL22050027
2022-06-07
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Weaving machines with water rays, weaving types, woven fabric with 230cm size, Qingdao Tianii brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet Loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
63872
KG
24
PCE
205612
USD
776102784343
2022-02-24
570490 NG TY TNHH SUMINOE TEXTILE VI?T NAM SUMINOE TEXTILE CO LTD Electric carpet AUB-150 size 180 x 125cm, 355W capacity, used for heating, 100% new products;Thảm điện mã AUB-150 kích thước 180 x 125cm, công suất 355W, dùng để sưởi ấm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
9
KG
1
PCE
21
USD
150222TCHCM2202084
2022-02-24
540244 NG TY TNHH VI?T NAM NEWISH TEXTILE FAIRTOP LIMITED Synthetic filament fibers have not been packed with retail: single filament fiber from elastic polyether urethane, non-twisted, 50TEX # 46 off white (nylon), white yarn (used to produce elastic strings). New 100%;Sợi filament tổng hợp chưa đóng gói bán lẻ : Sợi đơn filament từ nhựa đàn hồi polyether urethane, không xoắn, độ mảnh 50Tex #46 OFF WHITE (NYLON) , Sợi trắng (dùng để sản xuất dây thun). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6847
KG
495
KGM
6815
USD
111221A91BX12848
2021-12-22
844629 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM CARRY FORWARD CO LTD Weaving machines, 100% new products ,, set = pieces, imported goods (HW-4008-2300cm Plain Water Jet Loom), producing 2021.;Máy dệt vải,hàng mới 100%,,bộ=cái,hàng nhập nguyên cái(HW-4008-2300CM PLAIN WATER JET LOOM),sản xuất 2021.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
58700
KG
26
SET
455000
USD
030122NSSLSNGHC21Q0083
2022-01-21
480990 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM KYOKUYO CO LTD Heat transfer paper used in patterns on fabric, not printed, printed, rolled, 1905mm x12,000, quantitative 35gsm (Transfer Printing Paper);Giấy chuyển nhiệt dùng in hoa văn lên vải,chưa in hình,in chữ,dạng cuộn,khổ 1905mm x12,000,định lượng 35GSM (TRANSFER PRINTING PAPER )
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
65305
KG
22411
KGM
28616
USD
301020COAU7227229920
2020-11-25
630534 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SHANDONG GALAXY IMP EXP CO LTD 04-NPL-B # & hessian woven plastic fiber (artificial textile materials) used for packaging of export products;04-NPL-B#&Bao bố đan bằng sợi nhựa (vật liệu dệt nhân tạo) dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3520
KG
15000
BAG
1840
USD
220622KASGN2206026
2022-06-28
842092 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM MEGA STAR TRADING LIMITED Printing axis of pattern pattern by heat transfer method, set = pieces (emboss roller);Trục in của máy ép hoa văn bằng phương pháp truyền nhiệt,bộ=cái( EMBOSS ROLLER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10510
KG
1
PCE
2322
USD
291219COAU7221325970
2020-01-04
520528 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-032-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 58.31 decitex (100S/1);Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric number);不供零售用棉:85%或以上的棉纱(非缝纫线):精梳单股纱:小于83.33分特(超过120公制)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
12769
KGM
72399
USD
300821027B665843
2021-09-04
292910 NG TY TNHH C?NG NGH? TONG LI VI?T NAM ADD JOIN CO LTD 04 # & Chemical Toluene Diisocyanate (Desmodur T80, liquid form) (CAS Code: 584-84-9 / 91-08-7);04#&Hóa chất Toluene Diisocyanate (DESMODUR T80, dạng lỏng) (Mã CAS: 584-84-9/91-08-7)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
108746
KG
100000
KGM
205000
USD
241021JGCSE21100271
2021-11-02
551693 NG TY TNHH SPG TEXTILE BRAR GROUP HK LTD Woven fabrics from different color fibers 50% Bamboo 50% Polyester, Code: BG2532-1, BG2532-2, 112GSM, (57/58 ''). New 100%;Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau 50%Bamboo 50%Polyester, mã hàng: BG2532-1, BG2532-2, 112GSM, (57/58''). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
917
KG
615
MTR
861
USD
132200017857883
2022-06-07
290372 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI Cold gas (dichlorotrifluoroethane) item: R123, Sinochem Lantian brand, used for refrigerators, 100% new products;Gas lạnh (Dichlorotrifluoroethane) ITEM: R123, Nhãn hiệu Sinochem Lantian, dùng cho máy làm lạnh, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI
CTY TNHH XDD TEXTILE
132
KG
1
PAIL
2476
USD
132200016959408
2022-05-06
290372 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI Cold gas (dichlorotrifluoroethane) item: R123, Sinochem Lantian brand, used for refrigerators, 100% new products;Gas lạnh (Dichlorotrifluoroethane) ITEM: R123, Nhãn hiệu Sinochem Lantian, dùng cho máy làm lạnh, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI
CTY TNHH XDD TEXTILE
149
KG
1
PAIL
2484
USD
100422216051083
2022-05-20
520100 NG TY TNHH XDD TEXTILE SLC AGRICOLA S A M.1 raw cotton fiber, new 100%/Brazilian BCI Raw cotton 2021 crop;M.1#&Xơ bông nguyên liệu, hàng mới 100%/BRAZILIAN BCI RAW COTTON 2021 CROP
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG TIEN SA(D.NANG)
507847
KG
505647
KGM
1395220
USD
040222AFW0218709
2022-04-06
844712 NG TY TNHH DH TEXTILE DAEHAN KNIT CO LTD Single circular knitting machine and included accessories, S3.0 model, brand: Ssaangyong Machine, produced in 2019, origin: Korea (used goods), Single Circular Knitting Machine.;Máy dệt kim tròn đơn và phụ kiện đi kèm, Model S3.0, Nhãn hiệu: SSAANGYONG MACHINE, sản xuất năm 2019, Xuất xứ: Korea (hàng đã qua sử dụng), SINGLE CIRCULAR KNITTING MACHINE.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
75400
KG
9
SET
135000
USD
132200017338932
2022-05-20
280700 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH MTV KINH DOANH DICH VU PHUOC THINH Chemical H2SO4 98% +-2% (sulfuric acid), used for wastewater treatment, CAS NO: 7664-93-9, lot no: 20241422. 100% new goods;Hóa chất H2SO4 98% +-2%(Axit sulphuric), dùng cho xử lý nước thải, CAS no: 7664-93-9, LOT no: 20241422. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV PHUOC THINH
CTY TNHH XDD TEXTILE
14314
KG
13310
KGM
2985
USD
132200016647425
2022-04-25
520299 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL P.2#& cotton scrap (cotton frowned cotton - Type 2 and cotton type 3);P.2#&Phế liệu bông (Bông rơi chải kỹ - loại 2 lẫn bông loại 3)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH XDD TEXTILE
47620
KG
47620
KGM
66668
USD
112100014191577
2021-07-27
482210 NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH V W PL0015 # & Paper Tube made of paper carton, has been hardened for wrap fabric, African: 33x3x1420 (mm), 100% new;PL0015#&Ống giấy làm từ giấy carton, đã được làm cứng dùng để quấn vải, phi: 33x3x1420 (mm), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH V & W
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
2110
KG
1000
PCE
281
USD
132100016515522
2021-11-11
391511 NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH FOUNDAN THAI NL020 # & PET plastic debris (polyethylene terephthalate flake) type hard, non-porous, treated cleaning, used to produce yarn;NL020#&Mảnh vụn nhựa PET (Polyethylen terephthalate Flake) loại cứng, không xốp, đã qua xử lý làm sạch, dùng để sản xuất sợi
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FOUNDAN THAI
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
194700
KG
194450
KGM
65774
USD
132100008927633
2021-01-16
600536 NG TY TNHH BAIKSAN TEXTILE YBI CO LTD VC # & Fabrics knitted 100% polyester warp 1.0 vidan 2 (78 ") (394 GR / MET, 78"), not dyed gray fabric, 100% new goods;VC#&Vải dệt kim đan dọc 100% polyester 1.0 VIDAN 2 (78") (394 GR/MET, 78"), vải mộc chưa nhuộm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET NAMYOUNG VINA
CONG TY TNHH BAIKSAN TEXTILE
10906
KG
1092
MTR
1256
USD
200622218819658
2022-06-27
520612 NG TY TNHH XDD TEXTILE XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD Y.13 #& cotton fiber, single fibers, made from non-brush fibers, 67%cotton, 28%rayon, spandex 5%, new 100%/cotton Rayon Blended Yarn #Yarn 70/30C/DG16/40D- LK2.5;Y.13#&Sợi cotton,sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có 67%cotton,28%rayon, spandex 5%,hàng mới 100%/ COTTON RAYON BLENDED YARN #YARN 70/30C/DG16/40D-LK2.5
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
25434
KG
63
KGM
383
USD
112100013255087
2021-06-23
340212 NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH CONG NGHE SINH HOC LERKAM PL0019 # & smooth smooth LEK-3200B (organic matter operating on the surface, cationic form, has been packed in retail) used in the dyeing industry, 100% new products;PL0019#&Chất trơn mượt LEK-3200B (chất hữu cơ hoạt động trên bề mặt, dạng cation, đã đã được đóng gói bán lẻ) dùng trong nghành dệt nhuộm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH LERKAM
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
2096
KG
2000
KGM
6778
USD
200422MEDUAH640362
2022-06-02
844630 NG TY TNHH XDD TEXTILE WIN FAITH TRADING LIMITED 22x63 #& weaving machine for weaving weaving for 230cm wide fabric, model: optimax-i-4-r 230, picanol brand, powered by electricity, 380V voltage, capacity of 50Hz, 100%new/Rapier Weaving Machine Optimax-i-4-R;22X63#&Máy dệt kiếm loại dệt không thoi cho khổ vải rộng 230cm, model: OPTIMAX-I-4-R 230 , hiệu PICANOL,hoạt động bằng điện,điện áp 380V,công suất 50HZ, mới 100%/RAPIER WEAVING MACHINE OPTIMAX-I-4-R
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
136232
KG
30
SET
1501150
USD
2409213HPH9PB045S3305
2021-10-01
722301 NG TY TNHH Lò XO YU TIEN VI?T NAM YU HAN SPRINGS CO LTD SUS304 stainless steel wire (steel label SUS304 standard JIS G4314: 2013, C: ~ 0.072%, CR: ~ 18.19% 0.25 mm diameter, used for production, 100% new;Dây thép không gỉ SUS304( mác thép SUS304 tiêu chuẩn JIS G4314:2013, Hàm lượng C:~ 0.072%, Cr:~18.19% đường kính 0.25 mm, dùng cho sản xuất, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
24864
KG
301
KGM
2639
USD
150122STRA37543
2022-02-24
844831 NG TY TNHH D?T TAH TONG VI?T NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Big steel barrels with steel brush, 50x40 '', 100% new. Saw-Tooth Wire for Cylinder T20.30.050.0860.05 / X2 50x40 "Cylinder Suptip (rolls, 1 roll / set);Kim chải thùng lớn bằng thép của máy chải thô, khổ 50x40'', mới 100%. Saw-tooth wire for cylinder T20.30.050.0860.05/X2 50x40" Cylinder SUPERTIP (dạng cuộn, 1 cuộn/set)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
2
SET
3137
USD
150122STRA37543
2022-02-24
844831 NG TY TNHH D?T TAH TONG VI?T NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Steel hood brushed needle of coarse brush, 40 '', 100% new. Novotop 45 Revolving Flat TF075.15.27 / 32.450.324 / BP 40 "ALU 84 + 1PCS DK-TC (85pcs / set);Kim chải mui bằng thép của máy chải thô, khổ 40'', mới 100%. Novotop 45 revolving flat TF075.15.27/32.450.324/BP 40" Alu 84+1pcs DK-TC ( 85 cái/ set)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
2
SET
2763
USD
150122STRA37543
2022-02-24
844831 NG TY TNHH D?T TAH TONG VI?T NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Steel metal brushed needles of coarse brushers, 100% new. Stationary Flat TS.110.550.1019.098 / r 40 "TS.550 / R-1019 TR DK-TC;Kim chải kim mui bằng thép của máy chải thô, mới 100%. Stationary Flat TS.110.550.1019.098/R 40" TS.550/R-1019 TR DK-TC
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
24
PCE
1003
USD
150122STRA37543
2022-02-24
844831 NG TY TNHH D?T TAH TONG VI?T NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Steel metal brushed needles of coarse brushers, 100% new. Stationary Flat TS.110.089.1019.225 / r 40 "TS.090 / R-1019 TR DK-TC / TS.110.141.1019.221 / R / TS.110.241.1019.162 / R ..;Kim chải kim mui bằng thép của máy chải thô, mới 100%. Stationary Flat TS.110.089.1019.225/R 40" TS.090/R-1019 TR DK-TC/ TS.110.141.1019.221/R/TS.110.241.1019.162/R..
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
24
PCE
810
USD
280921COSU6312390670
2021-10-19
550490 NG TY TNHH D?T TAH TONG VI?T NAM LENZING AG Modal reconstruction staple fiber (un-groomed, unknown) with a slender level: 1.3 decitex, 39mm length, 100% new. Lenzing (TM) Modal Bright Rowwhite 1.3 dtex / 39mm;Xơ staple tái tạo modal (chưa chải thô, chưa chải kỹ) có độ mảnh: 1.3 decitex, độ dài 39MM , mới 100%. LENZING(TM) MODAL BRIGHT RAWWHITE 1.3 DTEX /39MM
AUSTRIA
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
20383
KG
20803
KGM
66568
USD
191221COSU6317117923
2022-01-14
550490 NG TY TNHH D?T TAH TONG VI?T NAM LENZING AG Modal reconstruction staple fiber (un-groomed, unknown) with a slender level: 1.3 decitex, 39mm length, 100% new. Lenzing (TM) Modal Bright Rowwhite 1.3 dtex / 39mm;Xơ staple tái tạo modal (chưa chải thô, chưa chải kỹ) có độ mảnh: 1.3 decitex, độ dài 39MM , mới 100%. LENZING(TM) MODAL BRIGHT RAWWHITE 1.3 DTEX /39MM
AUSTRIA
VIETNAM
PIRAEUS
CANG CAT LAI (HCM)
20316
KG
20747
KGM
68464
USD
040120OOLU2633272830
2020-01-09
440794 NG TY TNHH C?NG NGHI?P QUAN YU VI?T NAM HK M L MARINE INTERNATIONAL LIMITED NPL19#&Gỗ anh đào xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (Tên KH: PRUNUS SP ), QC:34cm-139.7cm*2.1cm-34cm *0.4cm-10.5cm,(SL: 1.194 MTQ, ĐG: 539.76usd);Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded or end-jointed, of a thickness exceeding 6 mm: Other: Of cherry (Prunus spp.): Other;木材锯切或纵向切割,切片或去皮,无论是否刨光,磨砂或端接,厚度超过6毫米:其他:樱桃(Prunus spp。):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
MTQ
644
USD
251219OOLU2632614900
2020-01-02
440795 NG TY TNHH C?NG NGHI?P QUAN YU VI?T NAM HK M L MARINE INTERNATIONAL LIMITED NNPL18#&Gỗ tần bì xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (Tên KH:Fraxinus americana), QC:40cm *6.5cm *5cm ,(SL: 0.664 MTQ, ĐG: 913.09 USD);Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded or end-jointed, of a thickness exceeding 6 mm: Other: Of ash (Fraxinus spp.): Other;木材锯切或纵向切割,切片或去皮,无论是否刨平,磨砂或末端接合,厚度超过6毫米:其他:灰分(水曲柳属):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
MTQ
606
USD
211120ONEYRICAHF688700
2021-01-22
440793 NG TY TNHH C?NG NGHI?P QUAN YU VI?T NAM ALLEGHENY WOOD PRODUCTS INTERNATIONAL INC NPL2 like # & Wood sawn (SOFT MAPLE) sawn lengthwise (untreated densified), (name KH: Acer Rubrum), QC: Thickness: 4/4 ", Length: 5.36-15.98" wide : 6.72-7.88 "sl: 61,649 MTQ;NPL2#&Gỗ thích xẻ (SOFT MAPLE) xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH: Acer rubrum ), QC: dày: 4/4", dài : 5.36-15.98", rộng : 6.72-7.88" , sl: 61.649 MTQ
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
40071
KG
62
MTQ
15874
USD
240320ZQ20030157
2020-03-30
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23801
KGM
59026
USD
290121ZQ21010067
2021-02-02
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18400
KG
18100
KGM
47603
USD
290121ZQ21010064
2021-02-02
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE WUXI BO TIAN TEXTILE TECHNOLOGY CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7209
KG
7100
KGM
16756
USD
210121ZQ21010042
2021-01-23
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19700
KG
19500
KGM
51285
USD
230320ZQ20030144
2020-03-30
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
11552
KGM
28649
USD
191220ZQ20120816
2020-12-23
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
19600
KGM
57820
USD
201220ZQ20120837
2020-12-23
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11618
KG
11105
KGM
26208
USD
240121ZQ21010051
2021-02-01
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
41000
KGM
107830
USD
132200017717120
2022-06-01
540248 NG TY TNHH MTV KOOKIL TEXTILE VI?T NAM KOOKIL TEXTILE CO LTD NL01 #& polypropylene fiber (400d, single fiber, no twisted, new goods);NL01#&Sợi Polypropylene (400D, Sợi đơn, không xoắn, hàng mới)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV SX TM NGOC ANH TAI
CTY TNHH KOOKIL TEXTILE VN
10082
KG
6248
KGM
11541
USD
112000012816596
2020-12-07
283190 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM ONEPLUS CO LTD DISCHARGE AGENT - Zinc formaldehyde sulphoxylat, 100% new goods, imported under TKKNQ 103 422 360 900 Item Item 1, Tested at tk goods 103 445 334 754, section 28 (CAS: 24887-06-7); DISCHARGE AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat , hàng mới 100%, Hàng nhập thuộc TKKNQ 103422360900 mục 1 ,Đã kiểm hóa tại tk 103445334754, mục 28 ( CAS : 24887-06-7)
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIAO NHAN GIA DINH
KHO CTY DAE YOUNG VN
2161
KG
100
KGM
780
USD
112100016561542
2021-11-16
283190 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM ONEPLUS CO LTD Discharging agent - zinc formaldehyt sulphoxylat, 100% new goods, TKKNQ 103952306360 MUC1, checked TK 103445334754, Section 28 (CAS: 24887-06-7);DISCHARGING AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat, hàng mới 100%,TKKNQ 103952306360 muc1, Đã kiểm tk 103445334754,mục 28 ( CAS : 24887-06-7 )
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIAO NHAN GIA DINH
KHO CTY DAE YOUNG VN
6326
KG
300
KGM
2340
USD
160522AMIGL220183822A
2022-05-24
540251 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM SHENG FANG SPECIAL FIBER SHANG HAI CO LTD Synthetic filament made of nylon (single, twisted, thinness does not exceed 50 Tex) - Nylon Hot Melt Yarn, 100%new goods,;Sợi filament tổng hợp làm từ nylon (sợi đơn, xoắn, độ mảnh không quá 50 tex) - NYLON HOT MELT YARN, Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
331
KG
245
KGM
6956
USD
010322ZGLYG0262101601
2022-04-22
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. Attach DS c.;Máy dệt phản lực không khí cho vải dệt khổ rộng 230cm,loại dệt thoi,Model 9100-230,NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO.,LTD,1.5kw-380V,năm sx 2015,đã qua sử dụng, máy tháo rời đính kèm ds c.tiết
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
193470
KG
42
SET
218966
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model: 9100-280, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi,Model: 9100-280, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
8
SET
64683
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for weaving fabric wide 230cm, weaving type, model: 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi,Model: 9100-230, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
8
SET
41708
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, Model: JLH9100-230, NSX: Grand Lapa Textile Machinery, capacity of 1.5kW-380V, Year of SX 2017, used goods;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi, model: JLH9100-230, NSX: GRAND LAPA TEXTILE MACHINERY, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
4
SET
29220
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, Model: JLH9100-230, NSX: Grand Lapa Textile Machinery, capacity of 1.5kW-380V, Year of SX 2017, used goods;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi, model: JLH9100-230, NSX: GRAND LAPA TEXTILE MACHINERY, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
2
SET
14610
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 280cm wide weaving fabric, weaving type, model: 9100-280, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 280cm, loại dệt thoi,Model: 9100-280, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
3
SET
24256
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. Attach DS c.;Máy dệt phản lực không khí cho vải dệt khổ rộng 230cm,loại dệt thoi,Model 9100-230,NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO.,LTD,1.5kw-380V,năm sx 2015,đã qua sử dụng, máy tháo rời đính kèm ds c.tiết
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
40
SET
208539
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 280cm wide weaving fabric, weaving type, model: JLH9100-280, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 280cm, loại dệt thoi,Model: JLH9100-280, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
1
SET
9041
USD
061221CPHC9315B
2021-12-15
591000 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM HWASEUNG INDUSTRIES CO LTD Straps of twisted shaft made of fabric and rubber - Twisting Belt 288, 100% new goods;Dây đai của của trục xoắn làm bằng vải và cao su - TWISTING BELT 288 , Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
357
KG
10
PCE
1589
USD