Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200921INHZR/VTHCM/2020003A-01
2021-10-19
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE ASIA CO LTD Etylene oxide gas (concentration 99.9%), CAS code: 75-21-8, contained in ISO Tank cont number rotation Number: TMEU2020258 / cont S.O.C of Tomoe Asia Co, .LTD. SX: Reliance Industries Limited-India. 100% new;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%),Mã CAS: 75-21-8,chứa trong phương tiện xoay vòng ISO Tank Cont số: TMEU2020258/Cont S.O.C của TOMOE ASIA Co,.Ltd. Hãng sx: Reliance Industries Limited-India. mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
25310
KG
15910
KGM
58867
USD
180522JJSSHSGB200011
2022-05-26
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%), CAS Code: 75-21-8, contained in ISO Tank Continent Rotation Means: TMEU2021378/Cont S.O.C of Tomoe Asia Co, .ltd. Manufacturer: Lowatech, China. 100% new;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%),Mã CAS: 75-21-8,chứa trong phương tiện xoay vòng ISO Tank Cont số: TMEU2021378/Cont S.O.C của TOMOE ASIA Co,.Ltd. Hãng sx: Lowatech, China. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
16000
KGM
65600
USD
020921JJCSHSGB100616-01
2021-09-14
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%), CAS Code: 75-21-8, contained in ISO Tank cont number rotation Number: TMEU2015077 / cont S.O.C of Tomoe Asia Co, .Ltd. SX: Lowatech, China. 100% new;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%),Mã CAS: 75-21-8,chứa trong phương tiện xoay vòng ISO Tank Cont số: TMEU2015077/Cont S.O.C của TOMOE ASIA Co,.Ltd. Hãng sx: Lowatech, China. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
16000
KGM
59200
USD
777218021760
2022-06-28
820560 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE SHOKAI CO LTD Welding lamps, for welding machines, creating flames at high temperatures, can weld or cut iron and steel - Brazing Equipment, Model: N -500. New 100%;Đèn hàn, dùng cho máy hàn, tạo ra ngọn lửa ở nhiệt độ cao, có thể hàn hoặc cắt sắt thép - Brazing Equipment, model: N-500. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
33
KG
2
PCE
1167
USD
141121REL/TOM/HAZHPH/1121/174
2022-01-10
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to produce gasoline gas equipment), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%.;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để sản xuất khí tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25370
KG
15970
KGM
59089
USD
031021REL/TOM/HAZHPH/1021/164
2021-11-08
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to sterilize medical devices), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25310
KG
15910
KGM
58867
USD
774136763421
2021-07-06
902680 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE SHOKAI CO LTD Tube Check Gas Gas Tube (Gas Detector Tube). Model: 163L. New 100%. 1 box = 10 pcs.;Ống kiểm tra hàm lượng khí bằng thủy tinh (Gas Detector Tube). Model:163L. Hàng mới 100%. 1 hộp = 10 chiếc.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
11
KG
3
UNK
46
USD
290422SYT0429VNHPH001
2022-05-09
281390 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE SHOKAI CO LTD Standard Mix Gas H2S+N2), contained in 47L steel bottles. New 100%;Khí hiệu chuẩn (Standard Mix Gas H2S+N2), chứa trong chai thép dung tích 47L. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
1797
KG
24
UNA
6118
USD
040721008BA26524
2021-07-23
281390 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE SHOKAI CO LTD Standard gas (Standard Mix gas H2S + N2), contained in a steel bottle of 47L capacity. New 100%;Khí hiệu chuẩn (Standard Mix Gas H2S+N2), chứa trong chai thép dung tích 47L. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3260
KG
24
UNA
7174
USD
130921SYT0910VNHPH001
2021-09-28
281390 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE SHOKAI CO LTD Standard gas (Standard Mix gas H2S + N2), contained in a steel bottle of 47L capacity. New 100%;Khí hiệu chuẩn (Standard Mix Gas H2S+N2), chứa trong chai thép dung tích 47L. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
1561
KG
24
UNA
6904
USD
040121SNKO160201200879
2021-01-12
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry untreated fabric finish Grade 46 024 100% Polyester C4 size 64 ", woven, quantitative 114GSM used as lining in the garment industry new 100%;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 46024 Grade C4 khổ 64", vải dệt thoi, định lượng 114GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24954
KG
6980
MTR
1396
USD
070322SITWPSG2200373
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 43395 Grade C4 size 67 ", woven fabric, quantitative 93gsm used as a 100% new garment industry;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 43395 Grade C4 khổ 67", vải dệt thoi, định lượng 93GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
25932
KG
14168
MTR
5667
USD
020322SITWPSG2200502
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 4309A Grade C4 Square 64 ", woven fabric, 95gsm quantitative use as lining fabric in 100% new garment industry;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 4309A Grade C4 khổ 64", vải dệt thoi, định lượng 95GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24881
KG
26905
MTR
5650
USD
020322SITWPSG2200502
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 430S5 Grade C4 size 63 ", woven fabric, 74gsm quantitative use as a 100% new garment fabric;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 430S5 Grade C4 khổ 63", vải dệt thoi, định lượng 74GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24881
KG
22260
MTR
4675
USD
6467925833
2021-07-06
820810 NG TY TNHH D?NG C? AN MI DORMER PRAMET LTD Nose DCMT 070204E-UR: T8330 for CNC machine, produced by Dormer, 100% new products;Mũi dao DCMT 070204E-UR:T8330 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
OTHER
HA NOI
99
KG
20
PCE
48
USD
2206093024
2021-10-28
820740 NG TY TNHH D?NG C? AN MI DORMER PRAMET LTD Taro E105M22x1.0NO9 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro E105M22X1.0NO9 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
1
PCE
73
USD
2206093024
2021-10-28
820740 NG TY TNHH D?NG C? AN MI DORMER PRAMET LTD Taro E238M10 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro E238M10 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
5
PCE
87
USD
2206093024
2021-10-28
820740 NG TY TNHH D?NG C? AN MI DORMER PRAMET LTD Taro EX313 / 4 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro EX313/4 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
2
PCE
123
USD
200621JJCSHSGA137215A
2021-07-06
940290 NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
277
KG
1
SET
846
USD
280222VTRSE2202078
2022-03-10
940290 NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
197
KG
1
PCE
1226
USD
HDMUSHAZ74705800
2021-07-12
350520 NG TY TNHH QUA MI CO AMC INDUSTRIAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED "Glue Powder" powder glue. Mix with water into glue. Used in carton paper cover industry. new 100%;Keo dán dạng bột " GLUE POWDER ". pha trộn với nước thành keo dán. dùng trong công nghiệp sản xuất giấy bìa CARTON. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38200
KG
38000
KGM
21052
USD
5167554976
2022-06-02
680421 NG TY TNHH D?NG C? AN MI CHI NHáNH H?NG YêN XINZHENG DIA ABRASIVES CO LTD Artificial diamond grinding stone AT0249 14A1: 175D-6X-5T-31.75H SDC230 C100 Dry used for hard alloy grinding, manufactured by Xinzheng Dia, 100% new goods;Đá mài bằng kim cương nhân tạo AT0249 14A1:175D-6X-5T-31.75H SDC230 C100 Dry dùng để mài hợp kim cứng, do hãng XINZHENG DIA sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
24
KG
5
PCE
310
USD
220821HANF21080330
2021-08-30
842620 NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD Tower cranes used in construction areas, fixed brackets, Potain MCH175 brands, 45m height, Serial Number: 620178, produced in 2021, 100% new.;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, chân đế cố định, nhãn hiệu Potain model MCH175, chiều cao 45m, serial number: 620178, sản xuất năm 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44397
KG
1
SET
197000
USD
250821HANF21080341
2021-08-30
842620 NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD Tower cranes used in the field of construction, fixed brackets, Potain Model MCH175 brands, 45m height, Serial Number: 620266, produced in 2021, 100% new.;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, chân đế cố định, nhãn hiệu Potain model MCH175, chiều cao 45m, serial number: 620266, sản xuất năm 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44397
KG
1
SET
197000
USD
010522HANF22040163
2022-05-09
842620 NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD The tower crane is used in the field of construction, climbing type, fixed base, Potain model MCT275 Version BA66A, height 50.4m, Serial Number: 622632, produced in 2022, 100% new;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, loại leo sàn, chân đế cố định, nhãn hiệu Potain model MCT275 version BA66A,chiều cao 50.4m, serial number: 622632,sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
70070
KG
1
SET
215000
USD
300322HANF22030970
2022-04-05
842620 NG TY TNHH MINH CHI MANITOWOC CRANE GROUP ASIA PTE LTD The tower crane is used in the field of construction, fixed base, Potain model MCT185 J8 Version P16A, height 47.7m Serial Number: 622387; 622388, produced in 2022, 100% new;Cần trục tháp dùng trong lĩnh vực xây dựng, chân đế cố định,hiệu Potain model MCT185 J8 version P16A,chiều cao 47.7m serial number:622387 ;622388,sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
94690
KG
2
SET
280000
USD
271021MNSHOC2110254
2021-11-02
540412 NG TY TNHH L?NG MI TT BEAUTY HYLON CORPORATION Fiber monofilament synthetic polyester, 0.1mm thickness 35mm long use false eyelashes, 100% new goods;Sợi monofilament tổng hợp Polyester ,độ dày 0.1mm dài 35mm dùng làm lông mi giả, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
120
KG
40
KGM
2000
USD
120121KMTCPUSD758230
2021-01-18
321519 NG TY TNHH SPM MI?N NAM DONG YANG INK CO LTD MATT O / P INK - Ink offset DYI effect, used to print books, calendars, new 100%;MATT O/P INK - Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15077
KG
72
KGM
476
USD
130422EMVAR01240035
2022-05-25
130120 NG TY TNHH SPM MI?N NAM RIEFCHEM SRL SEMPLIFICATA The complete substance used in the printing industry is the main composition of arabic gum, Fargum O 1+2 (10 liters/barrel), CAS code: 1330-20-7 and 108-67-8. New 100%.;Chất hoàn tất dùng trong ngành in có thành phần chính là gôm arabic, tên thương mại FARGUM O 1+2 (10 lít/thùng), mã CAS: 1330-20-7 và 108-67-8. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
14854
KG
300
LTR
467
USD
271221SHSE21120231L
2022-01-12
844230 NG TY TNHH SPM MI?N NAM SHANGHAI SHANG ZUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Screening of Zinc CTP, Model: SZ-TPD, not used for printing, used to display SZ-TPD 1450 CTP Processor Plate Processor, Voltage: 220V, capacity: 3.96KW, 1 copy speed / minute. Brand: Shangzun. New 100%.;Máy hiện bản kẽm CTP, Model: SZ-TPD, không dùng để in, dùng để hiện bản in SZ-TPD 1450 CTP Plate Processor, điện áp: 220V, công suất: 3.96KW, tốc độ 1 bản/phút. Hiệu: SHANGZUN. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
955
KG
1
SET
9980
USD
112100015506455
2021-10-06
910221 NG TY TNHH MI4VN SHENZHEN CIGA DESIGN CO LTD CIGA DESIGN AIRCRAFT CARRIER STAINLESS STAEL STAEL SERIES, CODE Z061-IPTI-W5BK, Operating by Finals Automatic, CIGA Design, NSX Shenzhen Ciga Design Co., Ltd, New 100%;Đồng hồ cơ đeo tay Ciga Design Aircraft carrier Stainless steel series, mã Z061-IPTI-W5BK , hoạt động bằng cách lên giây cót tự động,nhãn hiệu Ciga Design, NSX Shenzhen CIGA Design Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
101
KG
5
PCE
825
USD
081121JLOG2111030
2021-11-12
392100 NG TY TNHH PH??NG CHIêN CNI NE-FRT82391-GI000 # & thin PVC sheet, non-stick, to make rain panels, front door dust NE size 843.75x628.2mm, 100% new;NE-FRT82391-GI000#&Tấm nhựa PVC mỏng, không dính, để làm tấm ngăn mưa, bụi cửa trước xe NE kích thước 843.75x628.2mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
6386
KG
12390
PCE
2899
USD
021121SMFCL21100821
2021-11-10
843143 NG TY TNHH HANOI VIETNAM HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Carriage tugs (Hammer), steel, used for retardant gifts, NSX: NANDONG YONGWEI MACHINERY CO., LTD, 100% new;Đầu kéo choòng (óc búa), bằng thép, dùng cho giàn giã đá, NSX: NANTONG YONGWEI MACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19745
KG
40
PCE
2142
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-casting machine parts - Zinc-casting machine parts Steel-necked editing machine Zinc CZ25 (CX25 / GOOSENECK ASSY D40 / CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL NO.CA3 / CA6) New 100%. NSX Hishinuma;Bộ phận máy đúc kẽm-Bộ phận máy đúc kẽm-Cổ ngỗng bằng thép máy đúc kẽm CX25(CX25/ GOOSENECK ASSY D40/CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL No.CA3/CA6) Hàng mới 100%. NSX Hishinuma
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
2
SET
1502
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-molten zinc-molten zinc coasting machine parts of Zinc Casting Machine CX25 (Melting Pot / CX25 W / White Titanium 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma, 100% new goods;Bộ phận máy đúc kẽm-Nồi nung kẽm nóng chảy bằng thép của máy đúc kẽm CX25 ( MELTING POT/CX25 w/WHITE TITANIUM 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
1
PCE
687
USD
112100009678403
2021-02-19
721590 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD307 # & Iron loop is 30 * 3 * 2440 mm (thin iron bar). New 100%;NTD307#&Sắt lặp là 30*3*2440 mm (loại sắt thanh mỏng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
6345
KG
88
KGM
80
USD
081021IMBBDT37946-02
2021-11-02
420329 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM SHIKOKU WELDING ELECTRODE CO LTD GT # & Pig Leather Gloves, Anti-Abrasive, Antistatic - Pig Leather Gloves F-808LL;GT#&Găng tay da lợn, chống mài mòn, chống tĩnh điện - Pig leather gloves F-808LL
JAPAN
VIETNAM
IMABARI - EHIME
CANG CAT LAI (HCM)
8364
KG
240
PCE
835
USD
ADC5052243
2022-06-24
848341 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMWOO PRECISION CO LTD G080-07 #& copper alloy gear used in Motor, KT: Phi18.6xphi3x1.9TMM - New goods 100%;G080-07#&Bánh răng bằng hợp kim đồng dùng trong sản xuất motor, KT: phi18.6xphi3x1.9tmm - hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
39
KG
3000
PCE
800
USD
LAX00094743
2021-12-21
901310 NG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM THERMOGENESIS CORP Periscope (spare, periscope, bioarchive) (Code: 710003) (accessories of bioarchive automatic stem cell storage system). New 100%;Kính tiềm vọng (Spare, Periscope, BioArchive) (Code: 710003) (Phụ kiện của hệ thống lưu trữ tế bào gốc tự động Bioarchive). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
58
KG
1
PCE
39409
USD
260621WAL(B)5694TH764-02
2021-07-29
820530 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM B G FABRICATION CO LTD 250mm.Cihisel 250mm (Elora Brand, SN: BG-O-01) 100% new products;Đục 250mm.Cihisel 250mm (ELORA BRAND, SN: BG-O-01) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
19143
KG
1
UNIT
13
USD
131198900031
2020-12-24
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Colloidal silver is rich in fine particles of inorganic - Additives antibacterial, antifungal AM1015 Anti Microbial, Anti Fungal (SL) Additive, used in the manufacture of plastic polyethylene (PE).;Bạc dạng keo được phú trên các hạt mịn vô cơ - Phụ gia kháng khuẩn, chống nấm AM1015 Anti Microbial, Anti Fungal (SL) Additive, dùng trong sản xuất nhựa Polyetylen (PE).
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
58
KG
50
KGM
4121
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Insect Repellent Additive (IR1010): Glue, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 121-33-5, 100% new;Insect Repellent Additive (IR1010): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 121-33-5, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Rodent Repellent Additive (RR1009): Glue silver, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 3734-33-6, 100% new;Rodent Repellent Additive (RR1009): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 3734-33-6, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Anti Microbial Anti Fungal SL Additive (AM1015): Glue silver, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 7440-22-4, 100% new;Anti Microbial Anti Fungal SL Additive (AM1015): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 7440-22-4, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
112100015754842
2021-10-20
280421 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Argon gas mixing (40 liters / vase), new 100% # & VN;.#&Khí argon trộn (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
5
UNA
40
USD
112100015754842
2021-10-20
280421 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Argon gas (40 liters / vase), 100% new # & vn;.#&Khí argon (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
70
UNA
523
USD
KSA16039630
2021-07-29
722240 NG TY TNHH INOUE VIETNAM INOUE IRONWORKS CO LTD NL989 # & Steel stainless steel bar cross-shaped cross section, L40 x 40 x 5 x 426L / ANGLE L40 x 40 x 5 x 426L;NL989#&Thép thanh không rỉ mặt cắt ngang hình chữ V, kích thước L40 x 40 x 5 x 426L / Angle L40 x 40 x 5 x 426L
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
604
KG
20
KGM
57
USD
112100008938767
2021-01-19
721632 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY CO PHAN ECO VIET NAM 2-99-01-0177 # & Non-alloy steel I-beams, unwrought than hot-rolled, size: 300x150x6.5x9x6000 (mm), the new 100%;2-99-01-0177#&Thép không hợp kim chữ I, chưa gia công quá mức cán nóng, kích thước: 300x150x6.5x9x6000 (mm), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP ECO VIET NAM
CTY TNHH VIETNAM UNITED
8564
KG
440
KGM
353
USD
2776533535
2021-11-24
300190 NG TY TNHH HANSBIOMED VIETNAM HANS BIOMED CORP Piece of bone (Supporix 1x1), PD 3001E product code. Manufacturer: Hans Biomed Corp. - Korea. HSD: June 27, 2023. New 100% .;Mảnh xương ghép (SUPPORIX 1x1), mã sản phẩm PD 3001E. NHÀ SẢN XUẤT: HANS BIOMED CORP - Hàn Quốc. HSD: 27/06/2023. Hàng mới 100% .
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
16
KG
300
PCE
6600
USD
0901222021/2277
2022-02-28
091020 NG TY TNHH DELIMERA VIETNAM COOPERATIVE DE SAFRAN Krokos Krokos KroKos Krokos Kozanis Krokos Kozanis Krokos Kozanis, Krokos Kozanis brand, closed in glass jars, 1g / vial, HSD: 12/2026. NSX: Cooperative de Safran. 100% new;Nhụy hoa nghệ tây đỏ hữu cơ Hy Lạp Krokos Kozanis sấy khô dạng sợi, thương hiệu Krokos Kozanis, đóng trong lọ thủy tinh,1g/lọ, Hsd:12/2026. Nsx:Cooperative de Safran. Mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
DINH VU NAM HAI
480
KG
1008
GRM
3844
USD
160522397348479SZN-01
2022-05-19
854470 NG TY TNHH ZYLUX VIETNAM ZHAOYANG ELECTRONICS SHEN ZHEN CO LTD 1013-0000333#& fiber optic cable with 6P, PJ-3.5-326 connector, used in audio speaker production, 100% new;1013-0000333#&Dây cáp quang có đầu nối 6P,PJ-3.5-326, dùng trong sản xuất loa âm thanh, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
181
KG
102
PCE
10
USD
112000013289707
2020-12-23
721129 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM NST SAI GON COIL CENTER CO LTD 3200003 # & Steel cold rolled SPCC-ACR non-alloy steel not clad, plated or coated (0.9mmx13mmxRoll);3200003#&Thép cuộn cán nguội SPCC-ACR thép không hợp kim chưa phủ , mạ hoặc tráng (0.9mmx13mmxcuộn)
VIETNAM
VIETNAM
NST SAI GON COIL CENTER CO.,LTD
ACROWELL VIETNAM CO.,LTD
65112
KG
64722
KGM
49965
USD
270421HDMULBHVNI102001-04
2021-07-30
870510 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS SERVICES CO LTD Threme handlebar tire crane (cockpit and separate control chamber), self-propelled type, tadano brand, model AR2000M-2, NSX 2002, SK: WFN6KFKN2S4020057, SDC: 442901505805479 and PKĐB, goods passed SD;Cần trục bánh lốp tay lái thuận (buồng lái và buồng điều khiển riêng biệt), loại tự hành, nhãn hiệu TADANO,Model AR2000M-2, nsx 2002,sk: WFN6KFKN2S4020057, sđc: 442901505805479 và pkđb, hàng đã qua sd
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VINH TAN TH
124870
KG
1
UNIT
836
USD
KSA16039630
2021-07-29
730729 NG TY TNHH INOUE VIETNAM INOUE IRONWORKS CO LTD NL556 # & stainless steel coupling 40A SCH10S / 90 short elbow 40A SCH10S;NL556#&Khớp nối bằng thép không rỉ 40A Sch10S /90 Short elbow 40A Sch10S
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
604
KG
1
PCE
27
USD
23520143771
2021-11-02
040140 NG TY TNHH CALEBEST VIETNAM ESTHER CHIGOZIE Fresh milk, ingredients: pure cow milk, stabilizer, fat content 7%, Brand: Peak, NSX: 11/2020 - HSD: 11/2022, 1 barrel = 7.1L, 147ml / box, row 100% new;Sữa tươi, thành phần: sữa bò nguyên chất, chất ổn định, hàm lượng chất béo 7%,nhãn hiệu: PEAK, NSX:11/2020 - HSD: 11/2022, 1 thùng = 7.1L, 147ml/hộp, hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
LAGOS
HO CHI MINH
149
KG
12
UNK
144
USD
081221EDO2112019
2021-12-14
722591 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL727 # & Egi alloy steel sheet cold rolled, galvanized by electrolytic method, KT: 1.0T * 1220 * 2438 mm, EGI 1.0T * 4 * 8, 10104021002;NL727#&Tấm thép hợp kim EGI cán nguội, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, kt: 1.0T*1220*2438 mm, EGI 1.0T*4*8, 10104021002
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
133106
KG
4200
TAM
125425
USD
7393365696
2022-05-24
611019 NG TY TNHH EMERS VIETNAM EMERS INTERNATIONAL CORPORATION Women's long-sleeved shirt, G4LF22S28-IEB, invoice number: 48336, 100% Merino Wool, G-Fore brand, 100% new goods;Áo tay dài thể thao Nữ, G4LF22S28-ICEB, Số hóa đơn:48336, 100% MERINO WOOL, Hiệu G-FORE, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
27
KG
1
PCE
93
USD
7393365696
2022-05-24
611019 NG TY TNHH EMERS VIETNAM EMERS INTERNATIONAL CORPORATION Women's long sleeves, G4LF22S31-BLUSH, invoice number: 48336, 70% Wool 30% Cashmere, G-Fore, 100% new products;Áo tay dài thể thao Nữ, G4LF22S31-BLUSH, Số hóa đơn:48336, 70% WOOL 30% Cashmere, Hiệu G-FORE, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
27
KG
1
PCE
93
USD
73851777471
2022-02-24
060313 NG TY TNHH CATTLEYA VIETNAM N K ORCHID FARMS CO LTD Hoang Thao orchid flower (Dendrobium hybrid) cuts branches, cultivation products;Hoa phong lan hoàng thảo ( Dendrobium hybrid ) cắt cành, sản phẩm trồng trọt
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
2230
KG
58320
UNH
7290
USD
774680008060
2021-09-04
903180 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMHONGSA CO LTD Calip limits, TGG-01-047 code, steel material, used to check the inner diameter of the main spindle bar: Africa 28.01 ~ 28.05mm, year SX: 2021 - 100% new goods;Calip giới hạn, mã TGG-01-047, chất liệu thép, dùng để kiểm tra đường kính trong của thanh dẫn trục chính kt: phi 28.01~28.05mm, năm sx: 2021 - hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2
KG
2
PCE
798
USD
221021JWQSEF21100358
2021-10-28
730792 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMHONGSA CO LTD 3B-1971084BA # & large steel connector tube used to produce axle, KT: 192mm * 50mm * 1.5mm, 100% new goods;3B-1971084BA#&Ống nối lớn bằng thép dùng sản xuất trục ghế, KT: 192mm*50mm*1.5mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
17429
KG
4400
PCE
2244
USD
280621JWQSEF21060347
2021-07-05
731822 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMHONGSA CO LTD 33-6011 # & Steel lining pads used to produce axle, KT: Africa23.5mm, 100% new products;33-6011#&Vòng đệm lót bằng thép dùng sản xuất trục ghế, KT: phi23.5mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
21795
KG
20000
PCE
180
USD
270322SISS22076235
2022-04-06
640319 NG TY TNHH ASICS VIETNAM ASICS ASIA PTE LTD Shoe-nh: Onitsuka Tiger, Material: Sole: 100% Leather -upper: 100% Rubber-100%, MH: 1183A872.101;Giày-NH: ONITSUKA TIGER, chất liệu:SOLE:100% LEATHER -UPPER:100% RUBBER-mới 100%, MH:1183A872.101
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1138
KG
234
PR
9519
USD
132200018469314
2022-06-28
848621 NG TY TNHH PRIMETECH VIETNAM CORETEM CO LTD Automatic components used in electronic circuit production.model: NKPU-400PP-CM.CS: 220V, 50Hz, 3P.NH: Nam Young Machinery Co., Ltd., NSX: 2017.Mam has been historically used Application (belonging to Section1 TK10157459422/A12) #& kr;Máy tự động gắp linh kiện dùng trong sản xuất bản mạch điện tử.Model:NKPU-400PP-CM.CS: 220V, 50HZ,3P.Nh:Nam Young Machinery Co., Ltd., nsx:2017.Hàng đã qua sử dụng(thuộc mục1 tk10157459422/A12)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY DAEDUCK VIETNAM
PRIMETECH VIETNAM CO.,LTD
54928
KG
1
SET
5000
USD
2802016431
2021-12-15
903032 NG TY TNHH LEGRAND VIETNAM BTICINO S P A Voltage measuring instruments, versatile current include recording devices - P / No: BT-F20T60A, Legrand brand, 100% new goods;Dụng cụ đo điện áp, dòng điện đa năng bao gồm thiết bị ghi - P/No: BT-F20T60A, Hiệu Legrand, Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
17
USD
2704222022/665
2022-06-02
150910 NG TY TNHH DELIMERA VIETNAM GAEA PRODUCTS SA Pure olive oil in Sitia region, 250ml/8chai/barrel, Galea brand, NSX GAA Product S.A Greek, 100%new goods, HSD: 14/03/2024;Dầu ôliu nguyên chất vùng SITIA, 250ml/8chai/thùng, nhãn hiệu Gaea, NSX Gaea Product S.A Hy Lạp, hàng mới 100%, hsd: 14/03/2024
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
DINH VU NAM HAI
1799
KG
15
UNK
240
USD
300121HLKSHEH201201598-01
2021-02-19
481190 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM SHIKOKU WELDING ELECTRODE CO LTD 3300033 # & Liner sure circular paper packaging for welding wire-Keep plate phi500, new 100%;3300033#&Viền chắn hình tròn bằng giấy dùng để đóng gói dây hàn-Keep plate phi500, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
IMABARI - EHIME
CANG CAT LAI (HCM)
8981
KG
30
PCE
165
USD
112200017689694
2022-06-02
740919 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG NL816 #& Refined thick sheet, C1100 - 1/2H (6.35 x 244 x 624) mm. New 100%;NL816#&Đồng tinh chế dạng tấm dày, C1100 - 1/2H (6.35 x 244 x 624)mm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
4828
KG
1322
KGM
18745
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / EuipmentNo.wg0thps45J0039425 Chassi / EuipmentNo.Wg0thPS45J0039425 without tractors (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL-L 4) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS45J0039425 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 4) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps40j0039431 without tractors (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, THP / SL-L 4) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS40J0039431 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 4) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps44c0036051 without tractors (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL 4) NSX 2011. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS44C0036051 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL 4) nsx 2011. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps48J0039421 without tractors (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL-L 4) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS48J0039421 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 4) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / EuipmentNo.W09250012JPKB3513 without tractors (Used Kamag Hydraulic Modular Trailer, Type K25M) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.W09250012JPKB3513 không có đầu kéo (Used KAMAG Hydraulic Modular Trailer, Type K25M) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps41j0039423 Chassi / EuipmentNo.WG0THPS41J0039423 No tractor (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL-L 4) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS41J0039423 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 4) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Telecoms, Chassi / Euipment NOWG0STZD37G0037758 without tractors (Used Goldhofer Extendable Hydraulic Trailer, Type STZ-DP3-38 / 80 AAA) NSX 2016. Secondhand.;Rơ-móoc, sơ mi rơ-móoc chuyên dùng Chassi/Euipment No.WG0STZD37G0037758 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Extendable Hydraulic Trailer, Type STZ-DP3-38/80 AAA) nsx 2016. . Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
25200
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps6xj0039454 Chassi / EuipmentNo.wg0thps6xj0039454 (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL-L 6) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS6XJ0039454 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 6) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps42c0033973 Chassi / EuipmentNo.Wg0thps42c0033973 No tractor (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL 4) NSX 2011. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS42C0033973 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL 4) nsx 2011. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD