Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200013921724
2022-01-13
721790 NG TY TNHH TOA VI?T NAM CONG TY TNHH TECHNO ASSOCIE VIET NAM 102010068100 # & bright wire, nickel plated steel material, 0.8mm diameter long 31.5mm, folding 2 heads;102010068100#&Dây chắn sáng, vật liệu thép mạ Niken, đường kính 0.8mm dài 31.5mm, gập 2 đầu
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TECHNO ASSOCIE VIET NAM
CT TOA VN
1
KG
1500
PCE
180
USD
132200015021890
2022-02-25
721790 NG TY TNHH TOA VI?T NAM CONG TY TNHH TECHNO ASSOCIE VIET NAM 102010068000 # & light barrier, nickel plated steel material, 0.8mm diameter 36mm long, folding 2 heads;102010068000#&Dây chắn sáng, vật liệu thép mạ Niken, đường kính 0.8mm dài 36mm, gập 2 đầu
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TECHNO ASSOCIE VIET NAM
CT TOA VN
1
KG
1500
PCE
188
USD
NNR80325206
2021-01-25
710410 NG TY TNHH TOA VI?T NAM OHTORI CORPORATION 115450004900 # & Components oscillators using quartz crystals, were processed;115450004900#&Linh kiện tạo dao động bằng tinh thể thạch anh, đã gia công
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
182
KG
2000
PCE
163878
USD
7743 1249 8106
2021-07-26
710410 NG TY TNHH TOA VI?T NAM TOA CORPORATION 115450012200 # & quartz crystal, treated frequency 48MHz;115450012200#&Tinh thể thạch anh, đã qua xử lý tần số 48Mhz
JAPAN
VIETNAM
TAKAMATSU APT - KAGA
HA NOI
6
KG
10
PCE
5
USD
220622CTHPH2260058
2022-06-27
710410 NG TY TNHH TOA VI?T NAM TONE TECK CORPORATION 115463349x #& quartz crystal to create oscillation (processed);115463349X#&Tinh thể thạch anh tạo dao động ( đã gia công)
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
901
KG
1000
PCE
290
USD
7754 2368 4502
2021-12-15
851511 NG TY TNHH TOA VI?T NAM ELECTRO TRADING CO LTD Welding head 900L-T-B, 20 mm long-term welding nose, steel material;Đầu mỏ hàn 900L-T-B, mũi hàn đục dài 20 mm, chất liệu bằng thép
JAPAN
VIETNAM
SAGARA
HA NOI
6
KG
10
PCE
40
USD
240522SINBKZ66693
2022-06-01
851850 NG TY TNHH TOA ELECTRONICS VI?T NAM TOA CORPORATION Increase multi -channel power sound, capacity of 500W. Model: DA-500FH CE301A00. Cô brand, 100% new goods;Tăng âm công suất nhiều kênh, công suất 500W. Model: DA-500FH CE301A00. Nhãn hiệu TOA, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
635
KG
1
PCE
1029
USD
050322JKT0369806
2022-03-18
851821 NG TY TNHH TOA ELECTRONICS VI?T NAM TOA ELECTRONICS PTE LTD Ceiling speakers (subwoofer speakers), single speakers, are inserted into the box. Model: FB-2862C-AS F00. Prescription brand, 100% new goods;Loa gắn trần (loa subwoofer), loa đơn, đã lắp vào hộp. Model: FB-2862C-AS F00. Nhãn hiệu TOA, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
2313
KG
16
PCE
1592
USD
290821JKT0345299
2021-10-18
851822 NG TY TNHH TOA ELECTRONICS VI?T NAM TOA ELECTRONICS PTE LTD The 60W column speaker (white), is the speaker set of 6 sub-speakers, installed in the box. Model: TZ-606W AS. Prescription brand, 100% new goods;Loa cột 60W (mầu trắng), là bộ loa gồm 6 loa con, đã lắp vào hộp. Model: TZ-606W AS. Nhãn hiệu TOA, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
DINH VU NAM HAI
3431
KG
10
PCE
706
USD
210921SIHASGE45222
2021-10-01
850751 NG TY TNHH TOA ELECTRONICS VI?T NAM TOA CORPORATION The battery can charge (with nickel) for wireless transceiver systems. Model: WB-2000-2 Y. Prescription brand, 100% new goods;Pin có thể sạc (bằng Niken) dùng cho hệ thống thu phát không dây. Model: WB-2000-2 Y. Nhãn hiệu TOA, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
215
KG
10
PCE
141
USD
HSLIS02220200008
2022-02-26
292800 NG TY TNHH S?N TOA VI?T NAM TOA PAINT THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Troymax Antiskin B (MEKO) - Leads of organic extraction of hydrazine or hydroxylamine, other. New 100%.;TROYMAX ANTISKIN B (MEKO) -Dẫn xuất hữu cơ của Hydrazin hoặc Hydroxylamin, Loại khác. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
14044
KG
381
KGM
784
USD
283429316433
2021-10-06
847171 NG TY TNHH S?N TOA VI?T NAM SYSTEMS DOT COM CO LTD IBM 4318 hard drive capacity 17.54 GB Standard SCSI with a hard drive tray included for ISERIES server, 100% new products;Ổ CỨNG IBM 4318 DUNG LƯỢNG 17.54 GB CHUẨN SCSI VỚI KHAY ĐỰNG Ổ CỨNG ĐI KÈM DÀNH CHO MÁY CHỦ ISERIES , HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
THZZZ
VNSGN
8
KG
3
PCE
450
USD
HSLIS02220200008
2022-02-26
320810 NG TY TNHH S?N TOA VI?T NAM TOA PAINT THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Prescription IL for Spray # PH51 5GL-Paint and Varnishes (made from polymer types, dispersed in a water-free environment, main components nitrocellulose, pigments, solvents, additives) - Fence polyeste- other types .100%;TOA IL FOR SPRAY # PH51 5GL-Sơn và vecni(làm từ các loại polyme,phân tán trong môi trường không chứa nước, thành phần chính Nitrocellulose,chất màu, dung môi,phụ gia)-từ Polyeste- loại khác.Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
14044
KG
360
KGM
4043
USD
HSLIS02220200008
2022-02-26
320810 NG TY TNHH S?N TOA VI?T NAM TOA PAINT THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Prescription IL for Spray # P266 5GL-Paint and Varnishes (made from polymer types, dispersed in a water-free environment, main components nitrocellulose, pigments, solvents, additives) - from polyester - other types. 100%;TOA IL FOR SPRAY # P266 5GL- sơn và vecni( làm từ các loại polyme,phân tán trong môi trường không chứa nước,thành phần chính Nitrocellulose,chất màu, dung môi, phụ gia)-từ Polyeste--loại khác.Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
14044
KG
1080
KGM
3140
USD
270921SZSHPG109109304
2021-10-04
845691 NG TY TNHH SPECIALTY COATING SYSTEMS VI?T NAM DONGGUAN HENGXIN SEMICONDUCTOR EQUIPMENT CO LTD Product cleaning machine with plasma technology Model: HX-120-QXJ, Manufacturer: Hengxin Intelligent Manufacturing, Year SX: 2021, Voltage: 380V, Power consumption: 4.5kw. New 100%.;Máy làm sạch sản phẩm bằng công nghệ Plasma Model: HX-120-QXJ, hãng sản xuất: Hengxin Intelligent Manufacturing, năm sx: 2021, điện áp: 380V, công suất tiêu thụ: 4.5kW. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
944
KG
1
PCE
58000
USD
132100009219170
2021-01-26
680610 NG TY TNHH AKIBA COATING TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA KY THUAT PHUC MINH KHANG BONGCACHNHIET # & Cotton insulation foundry furnace for aluminum silicate fiber yarn Isowool 1430 600 x 25 x specifications L7200mm, 96kg / M3. New 100%;BONGCACHNHIET#&Bông cách nhiệt lò cho lò đúc nhôm bằng sợi sợi silicat Isowool 1430 quy cách 600 x 25 x L7200mm,96kg/M3 . Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
CTY TNHH TM VA KT PHUC MINH KHANG
CTY AKIBA COATING&TECHNOLOGY VN
42
KG
1
ROL
100
USD
170821002BA13395
2021-08-27
290517 NG TY TNHH COATING FINE CHEMICAL VI?T NAM NUGAYA LTD Solid PU glue surface cleaner CT-301 solid form, including: stearyl alcohol (CAS: 112-92-5.99%), new100%;Chất làm sạch bề mặt keo PU nóng chảy CT-301 dạng rắn , gồm: Stearyl Alcohol(cas: 112-92-5,99%), mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14885
KG
25
KGM
300
USD
281221002BA18032
2022-01-05
290517 NG TY TNHH COATING FINE CHEMICAL VI?T NAM KOA RICH CO LTD PU glue surface cleaner CT-301 solid CT-301, including: stearyl alcohol (CAS: 112-92-5.99%), new100%;Chất làm sạch bề mặt keo PU nóng chảy CT-301 dạng rắn , gồm: Stearyl Alcohol(cas: 112-92-5,99%), mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16157
KG
1
KGM
12
USD
112200015539087
2022-03-18
290399 NG TY TNHH SPECIALTY COATING SYSTEMS VI?T NAM CONG TY TNHH KISCO VIET NAM VT0112 # & Dix-C coating materials (Dichloro- (2.2) - 99% paracyclophane), used to produce coating of circuits, 100% new products;VT0112#&Vật liệu phủ diX-C (Dichloro-(2,2)- paracyclophane 99%), dùng để sản xuất lớp phủ của bản mạch, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
CTY TNHH SPECIALITY COATING SYSTEMS
58
KG
50
KGM
15110
USD
112200018144126
2022-06-28
854331 NG TY TNHH AKIBA COATING TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH ITATSU VIET NAM HFCDC-4000A/12V #& Automatic Chain used in Nickel Electrical Plating, Model HFCDC-4000A/12V, Capacity: 4000A/12V, Manufacturer: Huizhou Topdoer Automatic Equipment Co., Ltd, 100%new goods. : 8,796,800,000 VND;HFCDC-4000A/12V#&Dây chuyền tự động dùng trong mạ điện nickel,model HFCDC-4000A/12V,công suất:4000A/12V,nhà sx: HUIZHOU TOPDOER AUTOMATIC EQUIPMENT CO., LTD, hàng mới 100%.Đơn giá: 8,796,800,000 VND
CHINA
VIETNAM
KHO CTY ITATSU
KHO CTY AKIBA COATING & TECHNOLOGY
10090
KG
1
SET
378086
USD
JHNY10701
2022-06-07
290712 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM JOS H LOWENSTEIN SONS INC Rodol Red Toner MNC - Cresols derivatives are used as hair dye, (25kg/drum). New 100%. CAS: 2835-95-2/123-30-8/2835-99-6;RODOL RED TONER MNC - Dẫn xuất của cresols dùng làm màu nhuộm tóc, (25kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 2835-95-2/123-30-8/2835-99-6
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
329
KG
5
KGM
478
USD
210522JHNY010641
2022-06-28
293627 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM JOS H LOWENSTEIN SONS INC Sodium Isoascorbate - Antioxidants used in cosmetic manufacturing industry, (25kg/carton). New 100%. CAS: 6381-77-7;SODIUM ISOASCORBATE - Chất chống oxy hóa dùng trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm, (25kg/carton). Hàng mới 100%. CAS: 6381-77-7
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
4760
KG
4000
KGM
33480
USD
15776580641
2022-06-07
391310 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM COMPANIA ESPANOLA DE ALGAS MARINAS S A CEAMSA Food additives: CEAMTEX 1602 (25kg/bag) .t/p includes sodium alginate (INS 401) 100%, used as a stabilizer in food production Batch: Pt121915.NSX: 09/05/2022-HSD : 09/05/2024. 100% new;Phụ gia thực phẩm: CEAMTEX 1602 (25kg/bag).T/p gồm chất Sodium alginate(INS 401) 100%, dùng làm chất ổn định trong sản xuất thực phẩm Batch :PT121915.NSX: 09/05/2022-HSD:09/05/2024.Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
672
KG
600
KGM
12329
USD
110222EPIRINDMUM222736
2022-02-24
340219 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM GALAXY SURFACTANTS LTD Galaxy Capb SB (Cocoamido Propyl Betaine) - Bisexual surface activity, liquid used in cosmetic production, (235kg / drum), CAS: 61789-40-0, 100% new goods;GALAXY CAPB SB (COCOAMIDO PROPYL BETAINE) - Chất hoạt động bề mặt lưỡng tính, dạng lỏng dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (235kg/drum), CAS: 61789-40-0, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
19530
KG
18800
KGM
22936
USD
270422CCL202204VNCLI0185
2022-05-24
291619 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LTD Food additives: Sorbic acid (Sorbic Acid) - Shield Sa Dry used as additives in food production, (20kg/box), lot no: 2204112784, NSX: March 16, 2022 -HSD: March 15, 15/03 /2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm: Chât bảo quản (Sorbic Acid) - SHIELD SA DRY dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm, (20kg/box), Lot no: 2204112784, NSX:16/03/2022-HSD:15/03/2024. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
704
KG
640
KGM
9920
USD
60722957605
2022-03-11
290944 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM ASHLAND INDUSTRIES EUROPE GMBH Sensidin do - Other monoumyl ether of ethylene glycol used in cosmetic production, (10kg / can). New 100%. CAS: 70445-33-9 / 70775-75-6;SENSIDIN DO - Ete monoalkyl khác của etylen glycol dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (10kg/can). Hàng mới 100%. CAS: 70445-33-9/70775-75-6
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
446
KG
410
KGM
10188
USD
270522DSE2205228
2022-06-03
293139 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM DIVERSEY HYGIENE THAILAND CO LTD AMEREROYAL AS1515 -AP - Organic compounds with phosphate derivatives used in industrial factories, (25kg/can), 100% new goods;AMEROYAL AS1515-AP - Hợp chất hữu có có dẫn xuất phosphate dùng trong nhà máy công nghiệp, (25kg/can), Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
22729
KG
12
UNL
2171
USD
210522JHNY010641
2022-06-28
284190 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM JOS H LOWENSTEIN SONS INC Sodium stannate trihydrate - another type of trioxide salt used in cosmetic production, (25kg/pail). New 100%. CAS: 12058-66-1/1310-73-2;SODIUM STANNATE TRIHYDRATE - Loại khác của muối trioxide dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (25kg/pail). Hàng mới 100%. CAS: 12058-66-1/1310-73-2
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
4760
KG
150
KGM
5582
USD
29714617315
2022-01-20
290950 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM NANTONG WEIDE FLAVOR CO LTD VanillyLyl Butyl Ether - (4-butoxymethyl) -2-Methoxy-Phenol heating used in cosmetic production, (5kg / can). New 100%. CAS: 82654-98-6;VANILLYL BUTYL ETHER - (4-Butoxymethyl)-2-methoxy-phenol chất làm nóng dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (5kg/can). Hàng mới 100%. CAS: 82654-98-6
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
24
KG
20
KGM
2480
USD
11262995391
2022-03-21
290950 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM NANTONG WEIDE FLAVOR CO LTD VanillyLyl Butyl Ether - (4-butoxymethyl) -2-Methoxy-Phenol heating used in cosmetic production, (5kg / can). New 100%. CAS: 82654-98-6;VANILLYL BUTYL ETHER - (4-Butoxymethyl)-2-methoxy-phenol chất làm nóng dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (5kg/can). Hàng mới 100%. CAS: 82654-98-6
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
17
KG
10
KGM
1240
USD
3803785506
2022-03-10
152190 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM KAHL GMBH U CO KG Beeswax used in industrial production manufacturing industry: Kahlwax 8105 Yellow Beeswax, NSX; Manufacturer: SABO S.P.A, Non-Payment Model, Batch: F2122017-001;Sáp ong dùng trong công nghiệp sản xuất sản xuất mỹ phẩm :Kahlwax 8105 Yellow Beeswax,NSX; Nhà sản xuất: SABO S.p.A, hàng mẫu không thanh toán,, Batch :F2122017-001
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
1
KG
100
GRM
1
USD
2266129563
2022-04-07
330119 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM INTERNATIONAL FLAVORS FRAGRANCES I F F FRANCE SAS Bergamot Oil CP Italy Org FCR LMR CSM -Bergamot citrus oil is used in cosmetic production, (15gr/bottle/0.015kg), F.O.C. CAS: 138-86-3/115-95-7/78-70-6/127-91-3/99-85-4 ...;BERGAMOT OIL CP ITALY ORG FCR LMR CSM -Tinh dầu quả cam chanh Bergamot sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm,(15gr/bottle/0.015kg),hàng F.O.C.Hàng mới 100%. CAS:138-86-3/115-95-7/78-70-6/127-91-3/99-85-4...
FRANCE
VIETNAM
NICE
HO CHI MINH
4
KG
15
GRM
4
USD
1805866429
2022-05-24
740620 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM ECKART GMBH Visionaire Lava - Colored powder has a layer structure used in the cosmetic manufacturing industry, (3 x 50gr). New 100%. CAS: 7440-50-8/7631-86-9;VISIONAIRE LAVA - Bột màu có cấu trúc lớp dùng trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm, (3 x 50gr). Hàng mới 100%. CAS: 7440-50-8/7631-86-9
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
9
KG
0
KGM
18
USD
2495621402
2022-02-25
152110 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM KAHL GMBH U CO KG Plant wax used in industrial production manufacturing cosmetics (Kahlpowder 2442p5 carnupa), 100gr / bottle;Sáp thực vật dùng trong công nghiệp sản xuất sản xuất mỹ phẩm (KahlPowder 2442P5 Carnaupa), 100gr/chai
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
6
KG
1
UNA
1
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD