Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
VIKO20110677
2020-11-20
620611 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Shirt long-sleeved female stylized ADS, (incomplete chrysanthemum, neck, sleeves), New 100%;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(chưa hoàn thiện cúc,cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
71
KG
1
PCE
7
USD
VIKO20110693
2020-11-20
620611 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Shirt long-sleeved female stylized ADS, (incomplete chrysanthemum, neck, sleeves), New 100%;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(chưa hoàn thiện cúc,cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
462
KG
2
PCE
14
USD
VIKO20110957
2020-11-30
540121 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Sutures from artificial filament yarn 5000m / roll, Manufacturer GAET, New 100%;Chỉ khâu từ sợi filament tái tạo 5000m/cuộn, Hãng sản xuất GAET,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
497
KG
100
ROL
90
USD
DSY20110961
2020-11-30
540121 NG TY TNHH TNT THIêN AN DAISY EXPRESS KOREA Sutures from artificial filament yarn 5000m / roll, Manufacturer GAET, New 100%;Chỉ khâu từ sợi filament tái tạo 5000m/cuộn, Hãng sản xuất GAET,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
337
KG
300
ROL
270
USD
MC211210A
2021-12-10
540121 NG TY TNHH TNT THIêN AN MC EXPRESS INTERNATIONAL INC Stitching from filament filament 5000m / roll, yeonys maker, 100% new goods;Chỉ khâu từ sợi filament tái tạo 5000m/cuộn, Hãng sản xuất YEONYS,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1056
KG
160
ROL
144
USD
210719HAN1M
2021-07-19
580810 NG TY TNHH TNT THIêN AN JUPITER EXPRESS CO LTD The wire is incomplete fabric for tying shoes, manufacturer changdae, size 80 cm / yarn, 100% new goods;Dây bện bẳng vải chưa hoàn thiện dùng buộc giầy,Hãng sản xuất CHANGDAE, kích thước 80 cm/Sợi,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
301
KG
3500
YRD
280
USD
210701HAN1M
2021-07-01
620192 NG TY TNHH TNT THIêN AN JUPITER EXPRESS CO LTD Male long-sleeved jacket from synthetic -SGS, (no collar and lock), New 100%;Áo khoác nam dài tay từ sợi nhân tạo -SGS,(không có cổ và khóa ),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
303
KG
2
PCE
14
USD
MCTL21120348
2021-12-13
620610 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
484
KG
2
PCE
14
USD
VIKO21110246
2021-11-10
620610 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
713
KG
2
PCE
14
USD
OSGL20210923
2021-09-23
620610 NG TY TNHH TNT THIêN AN OHSUNG GLOBAL LOGISTICS Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
167
KG
2
PCE
14
USD
MC220107A
2022-01-07
620610 NG TY TNHH TNT THIêN AN MC EXPRESS INTERNATIONAL INC Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1036
KG
2
PCE
14
USD
OSGL20210722
2021-07-23
620610 NG TY TNHH TNT THIêN AN OHSUNG GLOBAL LOGISTICS Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
326
KG
2
PCE
14
USD
MCTL22010234
2022-01-11
620610 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
647
KG
2
PCE
14
USD
OSGL20210727
2021-07-27
620610 NG TY TNHH TNT THIêN AN OHSUNG GLOBAL LOGISTICS Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
56
KG
2
PCE
14
USD
MC210218A
2021-02-18
620610 NG TY TNHH TNT THIêN AN MC EXPRESS INTERNATIONAL INC Shirt long-sleeved female stylized ADS, (incomplete chrysanthemum, neck, sleeves), New 100%;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(chưa hoàn thiện cúc,cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
598
KG
2
PCE
14
USD
OSGL20211215
2021-12-15
620610 NG TY TNHH TNT THIêN AN OHSUNG GLOBAL LOGISTICS Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
204
KG
2
PCE
14
USD
MC211215A
2021-12-15
620610 NG TY TNHH TNT THIêN AN MC EXPRESS INTERNATIONAL INC Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
816
KG
2
PCE
14
USD
VIKO20110957
2020-11-30
580811 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Decorative lace (textile machine) Manufacturer ASAOK suffering 4cm / 100m / roll, New 100%;Ren trang trí (dệt máy) Hãng sản xuất ASAOK khổ 4cm/100m/cuộn,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
497
KG
20
ROL
120
USD
MC201130A
2020-11-30
580811 NG TY TNHH TNT THIêN AN MC EXPRESS INTERNATIONAL INC Decorative lace (textile machine) Manufacturer ASAOK suffering 4cm / 100m / roll, New 100%;Ren trang trí (dệt máy) Hãng sản xuất ASAOK khổ 4cm/100m/cuộn,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
650
KG
15
ROL
90
USD
VIKO20110957
2020-11-30
580811 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Immature used twine tie shoes, Manufacturer HUTOV, 80cm / Fibers, New 100%;Dây bện chưa hoàn thiện dùng buộc giầy,Hãng sản xuất HUTOV, kích thước 80 cm/Sợi,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
497
KG
2500
SOI
200
USD
VIKO20110192
2020-11-06
580811 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Immature used twine tie shoes, Manufacturer HUTOV, 80cm / Fibers, New 100%;Dây bện chưa hoàn thiện dùng buộc giầy,Hãng sản xuất HUTOV, kích thước 80 cm/Sợi,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
422
KG
3000
SOI
240
USD
VIKO21110235
2021-11-09
540120 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Stitching from filament filament 5000m / roll, yeonys maker, 100% new goods;Chỉ khâu từ sợi filament tái tạo 5000m/cuộn, Hãng sản xuất YEONYS,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
564
KG
140
ROL
126
USD
MC210119A
2021-01-20
540120 NG TY TNHH TNT THIêN AN MC EXPRESS INTERNATIONAL INC Sutures from artificial filament yarn 5000m / roll, Manufacturer GAET, New 100%;Chỉ khâu từ sợi filament tái tạo 5000m/cuộn, Hãng sản xuất GAET,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
532
KG
50
ROL
45
USD
VIKO21060135
2021-06-07
540120 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Stitching from filament filament 5000m / roll, yeonys maker, 100% new goods;Chỉ khâu từ sợi filament tái tạo 5000m/cuộn, Hãng sản xuất YEONYS,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
123
KG
50
ROL
45
USD
MC210606A
2021-06-07
540120 NG TY TNHH TNT THIêN AN MC EXPRESS INTERNATIONAL INC Stitching from filament filament 5000m / roll, yeonys maker, 100% new goods;Chỉ khâu từ sợi filament tái tạo 5000m/cuộn, Hãng sản xuất YEONYS,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
418
KG
20
ROL
18
USD
MCTL22040526
2022-04-18
520959 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS 100% polyester fabric, Naeen manufacturer, 3m size, 100% new goods;Vải 100% polyester, Hãng sản xuất NAEEN,khổ 3m,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
236
KG
8
MTR
48
USD
VIKO21070541
2021-07-22
520959 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS 100% polyester fabric, Manufacturer NAEEN, size 3m, New 100%;Vải 100% polyester, Hãng sản xuất NAEEN,khổ 3m,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
450
KG
12
MTR
72
USD
VIKO21060135
2021-06-07
520959 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS 100% polyester fabric, Naeen manufacturer, 3m size, 100% new products;Vải 100% polyester, Hãng sản xuất NAEEN,khổ 3m,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
123
KG
4
MTR
24
USD
VAL4348633B
2022-06-24
520959 NG TY TNHH TNT THIêN AN V LOGISTICS CO LTD 100% polyester fabric, Naeen manufacturer, 3m size, 100% new goods;Vải 100% polyester, Hãng sản xuất NAEEN,khổ 3m,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1000
KG
20
MTR
120
USD
VIKO21070153
2021-07-06
400129 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Crepe causes rubber shoelaces, BESTW symbols, 4m x 1.2m x 4cm / sheet, 100% new;Crepe làm đế giầy bằng cao su,ký hiệu BESTW, Khổ 4m x 1,2m x 4cm/Tấm,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
325
KG
41
TAM
287
USD
VAL4348633B
2022-06-24
400129 NG TY TNHH TNT THIêN AN V LOGISTICS CO LTD Crepe is a rubber shoe sole, Bestw symbol, 4m x 1.2m x 4cm/sheet size, 100% new goods;Crepe làm đế giầy bằng cao su,ký hiệu BESTW, Khổ 4m x 1,2m x 4cm/Tấm,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1000
KG
91
TAM
637
USD
MC220624A
2022-06-24
400129 NG TY TNHH TNT THIêN AN MC EXPRESS INTERNATIONAL INC Crepe is a rubber shoe sole, Bestw symbol, 4m x 1.2m x 4cm/sheet size, 100% new goods;Crepe làm đế giầy bằng cao su,ký hiệu BESTW, Khổ 4m x 1,2m x 4cm/Tấm,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1004
KG
83
TAM
581
USD
VIKO20110957
2020-11-30
520710 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Fabric 85% polyester 45% cotton, size 2.6m, New 100%;Vải 85% polyeste 45% cotton, khổ 2,6m,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
497
KG
10
MTR
55
USD
VIKO20110957
2020-11-30
520960 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS 100% polyester fabric, size 3m, New 100%;Vải 100% polyester,khổ 3m,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
497
KG
4
MTR
24
USD
MC220624A
2022-06-24
960610 NG TY TNHH TNT THIêN AN MC EXPRESS INTERNATIONAL INC Cung plastic button is signed by GVT, Unico manufacturer, 300 Cai/bag, size 1cm x 1cm/piece, 100% new goods;Cúc bấm bằng nhựa ký hiệu GVT,Hãng sản xuất UNICO, 300cái/túi, Kích thước 1cm x 1cm/cái,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1004
KG
28
BAG
280
USD
HGLSA2206073
2022-06-24
960610 NG TY TNHH TNT THIêN AN HANJOO GLS CO LTD Cung plastic button is signed by GVT, Unico manufacturer, 300 Cai/bag, size 1cm x 1cm/piece, 100% new goods;Cúc bấm bằng nhựa ký hiệu GVT,Hãng sản xuất UNICO, 300cái/túi, Kích thước 1cm x 1cm/cái,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
982
KG
27
BAG
270
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couches - Couche paper, Couche paper, Mechanical pulp content> 10% compared with total pulp, 100% new goods, 190gsm quantitative gloss, roll form, size: 620mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 190GSM, dạng cuộn, kích thước: 620mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
5136
KGM
4109
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couches - Couche paper, Couche paper, Mechanical pulp content> 10% compared to the total amount of pulp, 100% new products, Gloss quantified 190gsm, roll form, size: 860mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 190GSM, dạng cuộn, kích thước: 860mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
5343
KGM
4275
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Double-sided gauge fine art paper - Couche paper, mechanical pulp content> 10% compared to total pulp, 100% new products, 200gsm quantitative gloss, roll form, size: 790mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 200GSM, dạng cuộn, kích thước: 790mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
4882
KGM
3906
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couche-coated fine art paper - Couche paper, mechanical pulp content> 10% compared with total pulp, 100% new, 100% new Gloss, rolls, rolls, size: 860mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 150GSM, dạng cuộn, kích thước: 860mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
4580
KGM
3664
USD
070322EGLV003200416061
2022-03-15
470720 NG TY TNHH ??NG á B?C NINH JU TONG CO LTD Scrap paper: Waste Paper-bleached Pulp is made mainly from pulp that has been recovered as raw materials for production in accordance with Decision 28/2020 / QD-TTg and QCVN33: 2018 / BTNMT;Giấy phế liệu:WASTE PAPER-BLEACHED PULP được làm chủ yếu từ bột giấy đã qua tẩy trắng thu hồi làm nguyên liệu sản xuất phù hợp với QĐ 28/2020/QĐ-TTG và QCVN33:2018/BTNMT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
121320
KG
71
TNE
41605
USD
2.90320112000006E+20
2020-03-29
282110 NG TY TNHH MTV TNT L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Bột Oxit sắt đỏ, vàng (FE2O3) dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, trọng lượng 25Kg/Bao. Hàng do Trung Quốc sản xuất, mới 100%;Iron oxides and hydroxides; earth colours containing 70% or more by weight of combined iron evaluated as Fe2O3: Iron oxides and hydroxides;铁氧化物和氢氧化物;包含按重量计70%或更多的组合铁的土颜色,被评价为Fe 2 O 3:氧化铁和氢氧化物
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1000
KGM
400
USD
1.60120112000005E+20
2020-01-16
870790 NG TY TNHH MTV TNT L?NG S?N PINGXIANG HUAZE TRADE CO LTD Cabin ô tô tải đã lắp ráp hoàn chỉnh, đã sơn màu xanh, đầy đủ nội thất, không có động cơ, không có điều hòa, đã lắp kính, gương. KT: (260*210*180)cm. Dùng để thay thế cho xe tải 18 tấn. Mới 100%;Bodies (including cabs), for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Other: Other;机动车辆(包括出租车),标题为87.01至87.05的机动车辆:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2
PCE
3900
USD
2.70220112000006E+20
2020-02-27
690220 NG TY TNHH MTV TNT L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Gạch chịu lửa cao nhôm dùng cho lò luyện thép, thành phần AL203>= 76.6% độ chịu lửa 1780 độ C. Hàng do Trung Quốc sản xuất, mới 100%;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Containing by weight more than 50% of alumina (AI2O3), of silica (SiO2) or of a mixture or compound of these products;除硅质化石粉或类似硅土以外的耐火砖,砖,瓷砖和类似耐火陶瓷建筑用品:重量含量超过50%的氧化铝(Al2O3),二氧化硅(SiO2)或混合物或化合物这些产品
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
64000
KGM
17344
USD
081121HASLS19211100551
2021-11-10
540251 NG TY TNHH VI?T NAM TNT FIBERS THAI TORAY SYNTHETICS CO LTD Nylon fibers (840d-96f-700) type A, made from nylon, with high durability, have not done. New 100%;Sợi nylon (840D-96F-700) loại A, Làm từ nylon, có độ bền cao, chưa làm dún. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
10690
KG
1020
KGM
3264
USD
031120HASLS19201002384
2020-11-05
540251 NG TY TNHH VI?T NAM TNT FIBERS THAI TORAY SYNTHETICS CO LTD 1 # & Fibers Nylon A. Made from nylon, highly durable, do not texturized. New 100%;1#&Sợi Nylon loại A. Làm từ nylon, có độ bền cao, chưa làm dún. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12853
KG
8672
KGM
23414
USD
161021KBHPH-077-001-21JP
2021-10-28
540774 NG TY TNHH KAWA TD QU?NG NINH KAWAKAMI CO LTD V06 # & woven fabric from synthetic filament yarn (W150cm, polyester 85%, cotton 15%) printed SOV5002-JP;V06#&Vải dệt thoi từ sợi Filament tổng hợp (W150cm, polyester 85%, cotton 15%) đã in SOV5002-JP
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4234
KG
4340
MTR
24956
USD
271221MAREHPH21120072
2022-01-04
392094 NG TY TNHH B?C NINH ENPLA JEIL ENPLA BAKELITE PLASTIC (YELLOW), size 25 * 1000 * 2000mm, Weight 75kg / sheet, unused corners, edges, grinding, filing, 100% new products;Tấm nhựa Bakelite(Yellow), kích thước 25*1000*2000mm, trọng lượng 75Kg/tấm, chưa gia công góc, cạnh, mài, dũa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
7400
KG
8
TAM
3506
USD
010721NAFHS2100404
2021-07-04
854449 NG TY TNHH SUGA B?C NINH WEPET TECHNOLOGY LIMITED 252-100243--00 # & powerless wires without connectors, no coaxials 100% new;252-100243--00#&Dây điện không đầu nối, không đồng trục_hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
29447
KG
2467930
PCE
20396
USD
300921BJHPH2101032
2021-10-04
852911 NG TY TNHH SUGA B?C NINH WEPET TECHNOLOGY LIMITED 402-00020-1j3 # & antenna collection and wireless signal transmission_ 100% new goods;402-00020-1J3#&Anten thu và truyền tín hiệu không dây_hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
7734
KG
15897
PCE
1637
USD
300921BJHPH2101032
2021-10-04
853290 NG TY TNHH SUGA B?C NINH WEPET TECHNOLOGY LIMITED 041-00400-673 # & chip capacitor. 100% new goods _ 100% new goods;041-00400-673#&Chíp tụ điện. Hàng mới 100%_hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
7734
KG
2000
PCE
13
USD
081221ESSASEL21120517
2021-12-13
390890 NG TY TNHH NEOCHEM B?C NINH NEOCHEM CO LTD Polyamide PPA Amodel primitive plastic beads AS-4133L BK. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh Polyamide PPA AMODEL AS-4133L BK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4775
KG
3000
KGM
27900
USD
112100015537561
2021-10-04
722871 NG TY TNHH SUGA B?C NINH CONG TY TNHH DHT VINA QUOC TE Bar v 50 * 50 * 3 * 1800, steel material, 100% new goods; Thanh V 50*50*3*1800, chất liệu bằng thép, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DHT VINA QUOC TE
CONG TY TNHH SUGA BAC NINH
340
KG
1000
PCE
374
USD
010721NAFHS2100404
2021-07-04
852842 NG TY TNHH SUGA B?C NINH WEPET TECHNOLOGY LIMITED 108-00080-676 # & Display screen size 10.1 inch_Theep new 100%;108-00080-676#&Màn hình hiển thị kích thước 10.1 inch_hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
29447
KG
1900
PCE
12920
USD
270122C20131018
2022-04-19
902219 NG TY TNHH TNT EXPRESS WORLDWIDE VI?T NAM SMITHS DETECTION X-ray cargo scanner: HS 130130T-2IS, Serial: 190622, 230VAC, used to check goods to ensure security and the item is not safety at TNT Express Worldwide Co., Ltd. (Vietnam); 100% new;Máy soi chiếu hàng hóa tia X, hiệu: HS 130130T-2is, serial: 190622, 230VAC, dùng để kiểm tra hàng hóa đảm bảo an ninh và an toàn hàng không tại Công ty TNHH TNT EXPRESS WORLDWIDE (Việt Nam); mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
3140
KG
1
PCE
76597
USD
190721052BA03180
2021-08-11
080280 NG TY TNHH HOàNG MINH B?C NINH CV SIANTAR PEMATANG Cau Dry (Scientific name: Areca Catechu), the item is not in CITES List.;Cau khô (tên khoa học: Areca catechu), hàng không thuộc danh mục CITES.
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG TAN VU - HP
23166
KG
23100
KGM
16170
USD
271120911490135
2020-12-10
080280 NG TY TNHH HOàNG MINH B?C NINH CV TRY KARYA UTAMA Dried areca (scientific name: Areca catechu), airlines on the list of CITES.;Cau khô (tên khoa học: Areca catechu), hàng không thuộc danh mục CITES.
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG XANH VIP
22815
KG
22750
KGM
18200
USD
112000007209407
2020-04-15
860120 NG TY TNHH SAO VI?T QU?NG NINH GUANGXI ZEFEI TRADE CO LTD Tàu điện ắc quy 8 tấn (trọn bộ) phòng nổ dùng trong hầm lò, mã hiệu : CTY8/9GB, công suất 2x15Kw, tốc độ 7,8 Km/h, cỡ đường ray 900mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.;Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators: Powered by electric accumulators;由外部电源或蓄电池供电的铁路机车:由蓄电池供电
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1
SET
38500
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
902519 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH CONG TY TNHH T D VINA Treasury, 0.940-1,000: 0.002g / ml. Model: 1-5659-45. NSX: AS ONE (100% new);Tỷ trọng kế, 0.940-1.000: 0.002g/ml . Model: 1-5659-45. NSX: AS ONE (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH T.D VINA
KURABE INDUSTRIAL BN
20
KG
2
PCE
77
USD
112200015538266
2022-03-18
851430 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Oven, tabata kikai, s / n: a54191, voltage: 200V, capacity: (9kw x 7p + 7.2kw x 2p), accompanied by cooling equipment, transferring domestic consumption from temporary import declaration: 101901251102 / g12 (March 14, 2018);Lò sấy , hiệu TABATA KIKAI , S/N: A54191, điện áp : 200V, Công suất : (9KW x 7P +7.2KW x 2P), kèm theo thiết bị giải nhiệt,chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai tạm nhập:101901251102/G12 (14/03/2018)
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
24860
KG
1
UNIT
297138
USD
311020JHEVNK00017
2020-11-25
741301 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0499 # & tin-plated copper braided cord TAC 50 / 12:18 CKK (TIN COPPER Plated WIRETAC 50 / 12:18 CKK (TSB-600));M0499#&Dây bện bằng đồng mạ thiếc TAC 50/0.18 CKK (TIN PLATED COPPER WIRETAC 50/0.18 CKK (TSB-600))
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
PTSC DINH VU
37967
KG
1334
KGM
13074
USD
261020JJCSHHPB002072
2020-11-02
741301 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH SHINYU JAPAN CO LTD M0312 # & tin-plated copper braided cord TA 19 / 12:19, 0.19mm +/- 0.008mm diameter;M0312#&Dây bện bằng đồng mạ thiếc TA 19/0.19 , đường kính 0.19mm +/-0.008mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7653
KG
588
KGM
5367
USD
112100016154948
2021-10-29
760120 NG TY TNHH JIANGJING LIGHTING B?C NINH CONG TY CO PHAN PRAMAC NT20201008001 # & Aluminum Alloy ADC12, Size: KT 66.2 cm x 9.4 cm x 4.7 cm, is a product from aluminum scrap recycling operation. New 100%;NT20201008001#&Nhôm thỏi hợp kim ADC12, kích thước: KT 66.2 cm x 9.4 cm x 4.7 cm, là sản phẩm từ hoạt động tái chế nhôm phế liệu. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PRAMAC
CONG TY TNHH JIANGJING LIGHTING BN
10423
KG
10418
KGM
35255
USD
112100014786692
2021-08-27
820560 NG TY TNHH VIETNAM SUNERGY B?C NINH CONG TY TNHH MATERI VIET NAM Machine, Model: TH8623, Talon Brand, Manufacturing in 2020,220V, 2000W, 100% new;Máy khò, model: TH8623, hiệu Talon,sx năm 2020,220v,2000w, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH MATERI VIET NAM
CTY TNHH VIETNAM SUNERGY (BAC NINH)
185
KG
3
PCE
55
USD
KHCC21123196
2022-01-05
283210 NG TY TNHH KUO YUEN T?Y NINH INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRANCH 55 # & Leather Soak (Sodium sulfite) .NATRI sulphit.tbkq Number: 8626 / TB-TCHQ Date: 10/07 / 2018.Ma CAS: 007757-83-7;55#&Chất ngâm da (SODIUM SULFITE) .Natri sulphit.TBKQ số:8626/TB-TCHQ ngày:10/07/2018.mã cas: 007757-83-7
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
47262
KG
3000
KGM
3030
USD
112100016133632
2021-10-28
700239 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH UACJ TRADING CORPORATION M0091 # & Double Glass Pipe O.D.20mm x 305mm L, Diameter (20mm x 305mm long);M0091#&ống thủy tinh đôi O.D.20mm x 305mm L, đường kính ( 20mm x dài 305mm )
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH KURABE VIET NAM
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
344
KG
480
PCE
446
USD
112100016133632
2021-10-28
700239 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH UACJ TRADING CORPORATION M0091 # & Double Glass O.D.20mm x 315mm L, diameter (20mm x 315mm long);M0091#&ống thủy tinh đôi O.D.20mm x 315mm L, đường kính ( 20mm x dài 315mm )
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH KURABE VIET NAM
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
344
KG
2280
PCE
2319
USD
112200013574
2022-01-03
700239 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH UACJ TRADING CORPORATION M0091 # & Double Glass Pipe O.D.20mm x 290mm L, Diameter (20mm x 290mm long);M0091#&ống thủy tinh đôi O.D.20mm x 290mm L, đường kính ( 20mm x dài 290mm )
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH KURABE VIET NAM
KHO CTY TNHH KURABE BAC NINH
1706
KG
6480
PCE
5761
USD
KKS15830430
2022-06-06
842099 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH SERTIM CO LTD Roller set of tape cutting machine, (Material: iron and plastic), #501, Brand: Yaesu Keikogyo, 100% new goods;Bộ con lăn của máy cắt băng keo, (chất liệu: sắt và nhựa), #5001, hiệu: Yaesu Keikogyo, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
9
KG
3
SET
499
USD
112100017361424
2021-12-15
721610 NG TY TNHH VIETNAM SUNERGY B?C NINH NGUYEN THI NGOC QUYEN . # & Steel I100 #, 100x55x4 (mm), to bare, 6 meters / tree. New 100%.;.#&Thép chữ I100#, 100x55x4 (mm),để trần, 6 mét/ cây. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CUA HANG KIM THINH
CTY TNHH VIETNAM SUNERGY (BAC NINH)
15127
KG
10
MTR
123
USD
151021KHAM21093
2021-10-28
960310 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Brush of insulating shell grinding machine of electrical wire (iron and plastic material) 50116, Brand: Nakanishi, 100% new;Chổi của máy mài lớp vỏ cách điện của dây điện (chất liệu sắt và nhựa) 50116, hiệu: NAKANISHI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
5210
KG
1500
PCE
5949
USD
112100014178074
2021-07-26
291413 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION M0467 # & Solvent diluted Yamaichi MiBK ink (containing methyl isobutyl ketone 99%, (14kg / can), 1p = 1 can, manufacturer: YAMAICHI CHEMICAL;M0467#&Dung môi pha loãng mực Yamaichi MIBK (chứa Methyl isobutyl ketone 99%, (14kg/can), 1p = 1 can,nhà sx:Yamaichi Chemical
JAPAN
VIETNAM
GN KHO VAN HAI DUONG
CONG TY TNHH KURABE BAC NINH
509
KG
1
PCE
49
USD
121221NEH21120042
2021-12-15
390461 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH TOWA DENKI THAI CO LTD M0275 # & PTFE Fine Powder Resin F208 Plastic Powder (containing polytetrafluoroethylene), 100% new;M0275#&Bột nhựa PTFE FINE POWDER RESIN F208 (chứa Polytetrafluoroethylene), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
14074
KG
10000
KGM
174110
USD
814707043807
2020-01-15
620799 NG TY TNHH 1 TV BONG ?A QUANG NINH LAGARDERE SPORTS ASIA HK LTD Áo thun (vải tổng hợp) dùng cho nhân viên phục vụ các trận đấu bóng đá của giải AFC Cup, nhà cung cấp: LAGARDERE SPORTS ASIA (HK) LTD, hàng mới 100%;Men’s or boys’ singlets and other vests, underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles: Other: Of other textile materials: Of man-made fibres;男式或男童背心和其他背心,内裤,三角裤,睡衣,睡衣,浴衣,晨衣和类似用品:其他:其他纺织材料:人造纤维
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
12
PCE
36
USD
011121JHEVNK10011-01
2021-11-12
390462 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0214 # & Rubber additive Rubber Additive Fluon AFLAS 150C (containing polytetrafluoroethylene, used in wire manufacturing);M0214#&Chất phụ gia cao su RUBBER ADDITIVE FLUON AFLAS 150C( chứa Polytetrafluoroethylene, dùng trong sản xuất dây điện )
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
28810
KG
800
KGM
24560
USD
030422COKR22006420
2022-04-18
392030 NG TY TNHH KMH HITECH B?C NINH KMH HITECH CO LTD PS plastic membrane 2.2mm thick, 500mm wide (176 rolls), used to produce plastic trays, manufacturers: Youngjin Tech (MSDS: YMS-070C Series, TP: Polystyrene 80 ~ 95%, styrene-butadiene-styrene 3 ~ 8% , ...). New 100%;Màng nhựa PS dày 2.2mm, rộng 500mm (176 rolls), dùng để sx khay nhựa, nhà sx: Youngjin Tech (MSDS: YMS-070C Series, tp: Polystyrene 80~95%, Styrene-butadiene-styrene 3~8%,...). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20656
KG
20416
KGM
42465
USD
011121JHEVNK10011-02
2021-11-12
392341 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Plastic Bobbin 440 (SF01) hard plastic wiring core (SF01) (Item is the means of rotating goods);Lõi quấn dây điện bằng nhựa cứng PLASTIC BOBBIN 440 (SF01) (Hàng là phương tiện chứa hàng hóa xoay vòng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG TAN VU - HP
28810
KG
42
PCE
1016
USD
112200013927112
2022-01-14
320110 NG TY TNHH KUO YUEN T?Y NINH INNOVATIVE TRACK LIMITED TAIWAN BRANCH 21 # & Leather Soak (ATO) Extracts from axes (Quebracho), TBKQ Number: 11820 / TBTCHQ Date: 30/09/2014;21#&Chất ngâm da(ATO) Chất chiết xuất từ cây mẻ rìu (Quebracho) ,TBKQ số: 11820/TBTCHQ ngày:30/09/2014
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH KUO YUEN TAY NINH
CONG TY TNHH KUO YUEN TAY NINH
8400
KG
6896
KGM
16896
USD
311020JHEVNK00017
2020-11-25
283651 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD M0213 # & Rubber Additives Calcium Carbonate SL-151 (calcium carbonate contains, sx shell used in wires, the chemical formula: CaCO3);M0213#&Chất phụ gia cao su CALCIUM CARBONATE SL-151 ( chứa canxi carbonat, dùng trong sx vỏ dây điện , công thức hóa học: CaCO3)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
PTSC DINH VU
37967
KG
1000
KGM
2300
USD
151021KHAM21093
2021-10-28
731300 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH KURABE INDUSTRIAL CO LTD Iron belts for fixed Varnish coating machines automatically, Model: SGT-W2 / 12 100-120, Brand: Okada, 100% new;Đai bằng sắt để cố định của máy phủ varnish tự động, model: SGT-W2/12 100-120, hiệu: okada, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
5210
KG
60
PCE
85
USD