Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300322FBN22HCM0165
2022-04-19
870324 NG TY TNHH TMDV H?NG MAI SD DESIGN 05-seat cars, Mercedes-Benz AMG G63, SX 2022, DT 3982 cm3, frame number: W1N4632761x429081. SM: 17798060204857. Thuan steering wheel, gasoline engine, 2 bridges, automatic transmission, SUV type, 100% new car;Ô tô con 05 chỗ, hiệu MERCEDES-BENZ AMG G63, SX 2022, DT 3982 cm3, Số khung: W1N4632761X429081. SM: 17798060204857. Tay lái thuận, Động cơ xăng, 2 cầu, Số tự động, Kiểu SUV, Xe mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2622
KG
1
UNIT
127036
USD
010422OOLU2695885330
2022-04-19
250810 NG TY TNHH TMDV TBA HAISEN HUACHONG IMPORT EXPORT ZHUOZHOU CO LTD Bentonite sand (Coffee smell), used for cat hygiene.1500 bags. 4 kg/ bag, 6 bags/ 1 bag. Manufacturer: Haisen Huachong Import & Export Zhuozhou Co., Ltd.;Cát Bentonite ( mùi cà phê ), dùng vệ sinh cho mèo.1500 bao. 4 kg/ bao, 6 bao/ 1 túi. Nhà sx: HAISEN HUACHONG IMPORT & EXPORT ZHUOZHOU CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24100
KG
1500
BAG
1221
USD
010422OOLU2695885330
2022-04-19
250810 NG TY TNHH TMDV TBA HAISEN HUACHONG IMPORT EXPORT ZHUOZHOU CO LTD Bentonite sand (strawberry smell), used for cat hygiene.1500 bags. 4 kg/ bag, 6 bags/ 1 bag. Manufacturer: Haisen Huachong Import & Export Zhuozhou Co., Ltd.;Cát Bentonite ( mùi dâu ), dùng vệ sinh cho mèo.1500 bao. 4 kg/ bao, 6 bao/ 1 túi. Nhà sx: HAISEN HUACHONG IMPORT & EXPORT ZHUOZHOU CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24100
KG
1500
BAG
1221
USD
240521SMFCL21050419
2021-06-17
250810 NG TY TNHH TMDV TBA HAISEN HUACHONG IMPORT EXPORT ZHUOZHOU CO LTD Bentonite sand (the smell of coffee), hygiene for meo.1398 bags. 3.5 kg / bag, 6 bags / 1 bag. House sx: Haisen HUACHONG IMPORT & EXPORT CO zhuozhou., 100% new LTD.Hang;Cát Bentonite ( mùi cà phê ), dùng vệ sinh cho mèo.1398 bao. 3.5 kg/ bao, 6 bao/ 1 túi. Nhà sx: HAISEN HUACHONG IMPORT & EXPORT ZHUOZHOU CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
24103
KG
1398
BAG
993
USD
110721025B624396
2021-07-23
610829 NG TY TNHH TMDV SKYAIR GUANGZHOU W H INT TRADE CO LTD Shorts (shorts, 3 pcs / boxes, fabric yarn, 100% polyester without brand) New 100% goods;Quần đùi (Shorts , 3 cái/hộp, bằng vải sợi, 100% polyester không thương hiệu ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24230
KG
200
SET
300
USD
110721025B624396
2021-07-23
852290 NG TY TNHH TMDV SKYAIR GUANGZHOU W H INT TRADE CO LTD Protective shell (plastic cover camera, 8 * 4cm, made of plastic for camera protection, no brand) 100% new goods;Vỏ bảo vệ (Camera plastic cover , 8*4cm,làm bằng nhựa dùng để bảo vệ camera, không thương hiệu ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24230
KG
3
PCE
3
USD
180622ANBHPH22060104
2022-06-28
330520 NG TY TNHH TMDV HOàNG GIANG MIZELLA COSMETICS Hair care products: HG multi-purpose bending drugs No. 2 (HG-Max Waving Multi Coconut Perm), 510ml/bottle, 24 bottles/carton, used for curling hair, HG brand, NSX: Mizella Cosmetic, 100% new;Sản phẩm chăm sóc tóc: Thuốc uốn đa năng HG số 2 (HG-Max Waving Multi coconut Perm), 510ml/chai, 24 chai/thùng , dùng để uốn tóc, hiệu HG, nsx: Mizella Cosmetic, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8883
KG
4080
PCE
7058
USD
200222ANSVH2B2053009
2022-02-26
330520 NG TY TNHH TMDV HOàNG GIANG ZHAOQING KAIJOE TECHNOLOGY CO LTD Curly Drugs Hair-Superb Wave Perm.Not Brand.900ml x 2 Bags / Boxes. Number of CB: 61053/18 / CBMP-QLD. New 100%;Thuốc uốn xoăn tóc-SUPERB WAVE PERM.không nhãn hiệu.900ml x 2 túi/ hộp.Số cb:61053/18/CBMP-QLD.MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
27180
KG
300
PCE
924
USD
180622ANBHPH22060104
2022-06-28
330520 NG TY TNHH TMDV HOàNG GIANG MIZELLA COSMETICS Hair care products: HG multi-purpose bending medicine (HG-Max Waving Multi Coconut Perm), 510ml/bottle, 24 bottles/carton, used for curling, HG brand, NSX: Mizella Cosmetic, 100% new;Sản phẩm chăm sóc tóc: Thuốc uốn đa năng HG số 1 (HG-Max Waving Multi coconut Perm), 510ml/chai, 24 chai/thùng, dùng để uốn tóc, hiệu HG, nsx: Mizella Cosmetic, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8883
KG
6168
PCE
15543
USD
050721CAI/29665/HCM
2021-10-04
870325 NG TY TNHH TMDV XU?N THU BLACK FOX GMBH 5-seat cars Brand: Mercedes-Benz AMG G63, Thremy Handle, Gasoline Engine, 02 Shirts SX 2021, Model: 2021, Blue, DT 3982cc, Number of frames: W1N4632761X394918, SM 17798060181941, 100% new car;Xe ô tô con 5 chỗ Hiệu: Mercedes- Benz AMG G63, tay lái thuận, động cơ xăng, 02 cầu Áo sx 2021, model : 2021, màu Xanh , DT 3982cc, Số khung :W1N4632761X395918,SM 17798060181941,xe mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2651
KG
1
PCE
108000
USD
230521AHGH002234
2021-06-23
310260 NG TY TNHH TMDV XNK PHONG V? JIAOCHENG TIANFENG INDUSTRY LIMITED COMPANY Calcium Calcium Calcium Calcium (Ingredients: N: 15%, CA: 18.5%, Moisture: 1%), granular, 25kg bags. New 100%;Phân canxi nitrat SUN-ĐẠM CANXI ( thành phần: N: 15%, Ca: 18.5%, độ ẩm: 1%), dạng hạt, đóng bao 25kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
81324
KG
81
TNE
21222
USD
112200017705633
2022-06-07
870510 NG TY TNHH TMDV SNC VI?T NAM PINGXIANG TIANYI IMP EXP TRADE CO LTD Tire cranes (cranes) 02 cabinets, zoomlion brands, model: ZLJ5501JQZ80V, Diesel engine WP12.375E40, Euro 4, CS 276KW, KLBT: 49870 kg, the largest lifting power: 80 tons: 80 tons: 2014, 2014, Secondhand;Cần trục bánh lốp (xe cần cẩu) 02 ca bin, hiệu Zoomlion, model: ZLJ5501JQZ80V, động cơ Diesel WP12.375E40, euro 4, CS 276kw, KLBT:49870 kg, Sức nâng lớn nhất: 80 tấn, SX: 2014, Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
50000
KG
1
UNIT
115000
USD
112200017705692
2022-06-07
870510 NG TY TNHH TMDV SNC VI?T NAM PINGXIANG TIANYI IMP EXP TRADE CO LTD Tire crane (crane car) 02 cabinets, Sany, model: SYM5425JQZ (STC500), WP10.336N diesel engine, Euro 3, CS 247KW, KLBT: 41870 kg, the largest lift: 50 tons, SX : 2013, used goods;Cần trục bánh lốp (xe cần cẩu) 02 ca bin, hiệu SANY, model: SYM5425JQZ(STC500), động cơ Diesel WP10.336N, euro 3, CS 247kw, KLBT: 41870 kg, Sức nâng lớn nhất: 50 tấn, SX: 2013, Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
42000
KG
1
UNIT
63000
USD
112200017705769
2022-06-07
870510 NG TY TNHH TMDV SNC VI?T NAM PINGXIANG TIANYI IMP EXP TRADE CO LTD Tire cranes (cranes) 02 cabinets, zoomlion brands, model: ZLJ5419JQZ50V, WP10.336 diesel engine, Euro 3, CS 247KW, KLBT: 40470kg, the largest lifting power: 50 tons, SX: 2013, goods used;Cần trục bánh lốp (xe cần cẩu) 02 ca bin, hiệu Zoomlion, model: ZLJ5419JQZ50V, động cơ Diesel WP10.336, Euro 3, CS 247kw, KLBT: 40470kg, Sức nâng lớn nhất: 50 tấn, SX: 2013, Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
40600
KG
1
UNIT
61000
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
180220OOLU2635403560
2020-02-25
911019 NG TY TNHH ??U T? TMDV ??I D??NG XANH DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Máy của đồng hồ treo tường chưa lắp ráp, không hiệu, mới 100%;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Of watches: Rough movements;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
1000
PCE
500
USD
60420595995586
2020-04-13
911019 NG TY TNHH ??U T? TMDV ??I D??NG XANH DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Máy đồng hồ treo tường chưa lắp ráp, không hiệu, mới 100%;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Of watches: Rough movements;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
400
PCE
200
USD
112000012132262
2020-11-25
200831 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Lemon crumb dried, marinated in vi.Nhan brand: Guang Dong.Cty SX: Trading Company Ruixing NingMing LTD.HSD 1 year from May to October 10/2020 / 2021.Dong: 24kg / box.New 100% .;Quả chanh cốm khô, đã tẩm ướp gia vị.Nhãn hiệu: Quảng Đông.Cty SX:NingMing Ruixing Trading Company LTD.HSD 1 năm kể từ tháng 10/2020 đến tháng 10/2021.Đóng:24kg/hộp.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
35905
KG
864
KGM
605
USD
1.00120112000005E+20
2020-01-10
071339 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Hạt đỗ đen sấy khô chưa qua chế biến dùng làm thực phẩm.;Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Other: Other;干豆科蔬菜,去壳,无论是否剥皮或分裂:豆类(豇豆,菜豆属):其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
3000
KGM
1200
USD
112000011990067
2020-11-04
200861 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dried cherries marinated in vi.Nhan brand: Guang Tay.Cty SX: BAODING DeJia Preserved FRUIT CO., LTD.HSD 1 year from May to October 10/2020 / 2021.Dong 10kg / box.New 100%;Quả cherry khô đã tẩm ướp gia vị.Nhãn hiệu:Quảng Tây.Cty SX:BAODING DEJIA PRESERVED FRUIT CO.,LTD.HSD 1 năm kể từ tháng 10/2020 đến tháng 10/2021.Đóng 10kg/hộp.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28667
KG
1500
KGM
1320
USD
41121112100016300000
2021-11-04
860729 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Fasteners of the ship's head (parts of the Goong car), iron material. KT: (220x120x120) mm. 100% new;Chốt phanh đầu tàu ( bộ phận của xe goong ), chất liệu bằng sắt. KT: (220x120x120)mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9160
KG
24
PCE
600
USD
2.31221112100017E+20
2021-12-24
860699 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Vehicles do not self-use supplies for steel furnaces (vehicles and materials), steel materials. Size: (2000x800x600) mm, 100% new;Xe gòong không tự hành dùng cấp liệu cho lò luyện thép (xe lên liệu), chất liệu bằng thép. Kích thước: (2000x800x600)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17380
KG
2
PCE
3182
USD
231220112000013000000
2020-12-23
200860 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dried cherries marinated in vi.Nhan brand: Guang Tay.Cty SX: BAODING DeJia Preserved FRUIT CO., LTD.HSD 1 year from the month 11/2020 to November / 2021.Dong 10kg / box.New 100%;Quả cherry khô đã tẩm ướp gia vị.Nhãn hiệu:Quảng Tây.Cty SX:BAODING DEJIA PRESERVED FRUIT CO.,LTD.HSD 1 năm kể từ tháng 11/2020 đến tháng 11/2021.Đóng 10kg/hộp.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28347
KG
1500
KGM
1320
USD
50121112100008500000
2021-01-04
200860 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dried cherries marinated in vi.Nhan brand: Guang Tay.Cty SX: BAODING DeJia Preserved FRUIT CO., LTD.HSD 1 year from the month 11/2020 to November / 2021.Dong 10kg / box.New 100%;Quả cherry khô đã tẩm ướp gia vị.Nhãn hiệu:Quảng Tây.Cty SX:BAODING DEJIA PRESERVED FRUIT CO.,LTD.HSD 1 năm kể từ tháng 11/2020 đến tháng 11/2021.Đóng 10kg/hộp.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
36037
KG
2400
KGM
2112
USD
300921112100015000000
2021-10-15
860120 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD 12-ton battery boat explosion room, Symbol CT12 / 9GB, 900mm ray range, 2x22kw engine capacity, 192V battery, size (5100x1350x1600) mm, speed 8.7km / h, 100% new;Tàu điện ắc quy 12 tấn phòng nổ, ký hiệu CTY12/9GB, cự ly ray 900mm, công suất động cơ 2x22kw, ắc quy 192V, kích thước (5100x1350x1600)mm, tốc độ 8.7km/h, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
50680
KG
1
PCE
79000
USD
51121112100016300000
2021-11-22
860120 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD 8 ton battery electric train type 2 room cockpit explosion room, symbol ctl8 / 6gb, 600mm ray distance, 2x15kw motor capacity, 140v battery, size (4790x1050x1600) mm, speed 7.8km / h, new 100 %;Tàu điện ắc quy 8 tấn loại 2 buồng lái phòng nổ, ký hiệu CTL8/6GB, cự ly ray 600mm, công suất động cơ 2x15kw, ắc quy 140V, kích thước (4790x1050x1600)mm, tốc độ 7.8km/h, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
44880
KG
3
PCE
147900
USD
300921112100015000000
2021-10-15
860120 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD 5-ton battery boat explosion room, Symbol CTY5 / 6GB, 600mm ray distance, 2x7.5kw motor capacity, 90V battery, size (3040x920x1550) mm, speed 7km / h, 100% new;Tàu điện ắc quy 5 tấn phòng nổ, ký hiệu CTY5/6GB, cự ly ray 600mm, công suất động cơ 2x7.5kw, ắc quy 90V, kích thước (3040x920x1550)mm, tốc độ 7km/h, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
50680
KG
2
PCE
65400
USD
240721112100014000000
2021-07-26
860791 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD The loom of the Goong traction (parts of the Goong car head) iron material, KT: 220x30 mm. 100% new;Nhông của đầu kéo xe goong (bộ phận của đầu xe goong) chất liệu bằng sắt, KT: 220x30 mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14961
KG
9
PCE
385
USD
231220112000013000000
2020-12-23
081330 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dry cat apple (already sliced), unprocessed, not marinated spices human consumption pham.Nhan Brand: Tan Rollg.HSD 1 year from the month 11/2020 to November / 2021.Dong 50kg / bag .Each 100%.;Quả táo mèo khô (đã cắt lát),chưa qua chế biến,chưa tẩm ướp gia vị dùng làm thực phẩm.Nhãn hiệu:Tân Cương.HSD 1 năm kể từ tháng 11/2020 đến tháng 11/2021.Đóng 50kg/bao.Mới 100% .
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28347
KG
1000
KGM
600
USD
260121112100009000000
2021-01-26
081330 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dry cat apple (already sliced), unprocessed, not marinated spices human consumption pham.Nhan Brand: Tan Rollg.HSD 1 year from the month 11/2020 to November / 2021.Dong 50kg / bag .Each 100%.;Quả táo mèo khô (đã cắt lát),chưa qua chế biến,chưa tẩm ướp gia vị dùng làm thực phẩm.Nhãn hiệu:Tân Cương.HSD 1 năm kể từ tháng 11/2020 đến tháng 11/2021.Đóng 50kg/bao.Mới 100% .
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
35630
KG
300
KGM
180
USD
190121112100009000000
2021-01-19
080620 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dried grapes, unprocessed, not marinated spices, used for human consumption pham.Nhan Brand: Tan Rollg.HSD1 years since September 11/2020 to November / 2021.Dong 10kg / box.New 100%;Quả nho sấy khô,chưa qua chế biến,chưa tẩm ướp gia vị, dùng làm thực phẩm.Nhãn hiệu: Tân Cương.HSD1 năm kể từ tháng 11/2020 đến tháng 11/2021.Đóng 10kg/hộp.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
25848
KG
2000
KGM
1200
USD
180321112100010000000
2021-03-19
860290 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Tractor trailer wagon, Diesel (not participating rail transport), used in the smelter kim.Model: CCG3.0 / 600 capacity 11KW..KT: (2460x950x1560) mm, homogeneous disassemble .Each 100%;Máy kéo toa xe goòng,chạy động cơ diesel (không tham gia giao thông đường sắt),dùng trong xưởng luyện kim.Model:CCG3.0/600,công suất 11KW..KT:(2460x950x1560)mm,đồng nhất tháo rời.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29960
KG
3
PCE
19500
USD
112000012132262
2020-11-25
200871 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Peaches dried, marinated spices. Brand: Square Dong.Cty SX: Trading Company Ruixing NingMing LTD.HSD 1 year from May to October 10/2020 / 2021.Dong 20kg / box.Dong 15kg / box.New 100%.;Quả đào khô , đã tẩm ướp gia vị. Nhãn hiệu: Quảng Đông.Cty SX:NingMing Ruixing Trading Company LTD.HSD 1 năm kể từ tháng 10/2020 đến tháng 10/2021.Đóng 20kg/hộp.Đóng 15kg/hộp.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
35905
KG
19695
KGM
17332
USD
112000012521493
2020-11-25
200871 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Peaches dried, marinated spices. Brand: Square Dong.Cty SX: Trading Company Ruixing NingMing LTD.HSD 1 year from May to October 10/2020 / 2021.Dong Close 20kg / box, 15kg / boxNew 100%;Quả đào khô , đã tẩm ướp gia vị. Nhãn hiệu: Quảng Đông.Cty SX:NingMing Ruixing Trading Company LTD.HSD 1 năm kể từ tháng 10/2020 đến tháng 10/2021.Đóng Đóng 20kg/hộp, 15kg/hộpMới 100%
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
36050
KG
23270
KGM
20478
USD
112000012169208
2020-11-26
200871 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Peaches dried, marinated spices. Brand: Square Dong.Cty SX: Trading Company Ruixing NingMing LTD.HSD 1 year from May to October 10/2020 / 2021.Dong 20kg / box.New 100%.;Quả đào khô , đã tẩm ướp gia vị. Nhãn hiệu: Quảng Đông.Cty SX:NingMing Ruixing Trading Company LTD.HSD 1 năm kể từ tháng 10/2020 đến tháng 10/2021.Đóng 20kg/hộp.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
35208
KG
10220
KGM
8994
USD
112000011990067
2020-11-04
200871 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Peaches dried, marinated spices. Brand: Square Dong.Cty SX: Trading Company Ruixing NingMing LTD.HSD 1 year from May to October 10/2020 / 2021.Dong Close 20kg / box, 15kg / box.New 100%;Quả đào khô , đã tẩm ướp gia vị. Nhãn hiệu: Quảng Đông.Cty SX:NingMing Ruixing Trading Company LTD.HSD 1 năm kể từ tháng 10/2020 đến tháng 10/2021.Đóng Đóng 20kg/hộp, 15kg/hộp.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28667
KG
13530
KGM
11906
USD
301120112000012000000
2020-11-30
200871 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Peaches dried, marinated spices. Brand: Square Dong.Cty SX: Trading Company Ruixing NingMing LTD.HSD 1 year from the month 11/2020 to November / 2021.Dong 20kg / box.New 100%;Quả đào khô , đã tẩm ướp gia vị. Nhãn hiệu: Quảng Đông.Cty SX:NingMing Ruixing Trading Company LTD.HSD 1 năm kể từ tháng 11/2020 đến tháng 11/2021.Đóng 20kg/hộp.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28295
KG
6060
KGM
5333
USD
240721112100014000000
2021-07-26
860799 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD GOONG tractor wheel (parts of Goong vehicles) Iron material, KT: 940x450mm. 100% new;Bánh xe đầu kéo goong ( bộ phận của xe goong ) chất liệu bằng sắt, KT: 940x450mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14961
KG
12
SET
8724
USD
021120SNKO026201000436
2020-11-16
381601 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N PUYANG REFRACTORIES GROUP CO LTD Silicon oxide powder (inorganic chemistry) - Ramming Mix SiO2. Grade: PN-RM-SSC-ZR1, CAS number: 7631-86-9, additives for the manufacture of refractory bricks, New 100%;Bột oxit Silic (hóa chất vô cơ) - Ramming Mix SiO2. Grade: PN-RM-SSC-ZR1 , Số CAS : 7631-86-9 , Phụ gia để sản xuất gạch chịu lửa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
GREEN PORT (HP)
39630
KG
8261
KGM
4791
USD
90321112100010100000
2021-03-10
080590 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dried lemon (cut slice), unprocessed, not marinated spices human consumption pham.Nhan Brand: Tan Rollg.HSD 1 year from May 02 to June 02/2021 / 2022.Dong 30kg / bag. new 100%.;Quả chanh khô (đã cắt lát),chưa qua chế biến,chưa tẩm ướp gia vị dùng làm thực phẩm.Nhãn hiệu:Tân Cương.HSD 1 năm kể từ tháng 02/2021 đến tháng 02/2022.Đóng 30kg/bao.Mới 100% .
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
27433
KG
60
KGM
30
USD
112100010442630
2021-03-18
080590 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dried lemon (cut slice), unprocessed, not marinated spices human consumption pham.Nhan Brand: Tan Rollg.HSD 1 year from May 02 to June 02/2021 / 2022.Dong 40kg / bag. new 100%.;Quả chanh khô (đã cắt lát),chưa qua chế biến,chưa tẩm ướp gia vị dùng làm thực phẩm.Nhãn hiệu:Tân Cương.HSD 1 năm kể từ tháng 02/2021 đến tháng 02/2022.Đóng 40kg/bao.Mới 100% .
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18883
KG
40
KGM
24
USD
9.0620050620112E+25
2020-06-08
119099 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Hoa nhài khô.( Hàng do Trung Quốc sản xuất ở dạng thô,chưa thái,chưa cắt lát,chưa nghiền,để chiết xuất tinh dầu ).Nhãn hiệu:Quảng Tây.Hạn sử dụng 1 năm kể từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2021.Mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
4020
KGM
2814
USD
5.06201120000082E+19
2020-06-08
119099 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Hoa Đậu biếc khô,còn nguyên bông,dùng để làm nước uống( trà hoa đậu biếc).Nhãn hiệu: Vân Nam.Hạn sử dụng 1 năm kể từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2021.Mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
810
KGM
324
USD
5.06201120000082E+19
2020-06-08
119099 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Hoa nhài khô.( Hàng do Trung Quốc sản xuất ở dạng thô,chưa thái,chưa cắt lát,chưa nghiền,để chiết xuất tinh dầu ).Nhãn hiệu:Quảng Tây.Hạn sử dụng 1 năm kể từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2021.Mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
4020
KGM
2814
USD
9.0620050620112E+25
2020-06-08
119099 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Hoa Đậu biếc khô,còn nguyên bông,dùng để làm nước uống( trà hoa đậu biếc).Nhãn hiệu: Vân Nam.Hạn sử dụng 1 năm kể từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2021.Mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
810
KGM
324
USD
2.30620220620112E+26
2020-06-23
119099 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Hoa nhài khô.( Hàng do Trung Quốc sản xuất ở dạng thô,chưa thái,chưa cắt lát,chưa nghiền,để chiết xuất tinh dầu ).Nhãn hiệu:Quảng Tây.Hạn sử dụng 1 năm kể từ tháng 6/2020 đến tháng 6/2021.Mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
1360
KGM
952
USD
2.4062023062022E+32
2020-06-23
119099 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Hoa nhài khô.( Hàng do Trung Quốc sản xuất ở dạng thô,chưa thái,chưa cắt lát,chưa nghiền,để chiết xuất tinh dầu ).Nhãn hiệu:Quảng Tây.Hạn sử dụng 1 năm kể từ tháng 6/2020 đến tháng 6/2021.Mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
1360
KGM
952
USD
2.4062023062022E+32
2020-06-23
119099 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Hoa nhài khô.( Hàng do Trung Quốc sản xuất ở dạng thô,chưa thái,chưa cắt lát,chưa nghiền,để chiết xuất tinh dầu ).Nhãn hiệu:Quảng Tây.Hạn sử dụng 1 năm kể từ tháng 6/2020 đến tháng 6/2021.Mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
1360
KGM
952
USD
231220112000013000000
2020-12-23
071335 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dried black beans, unprocessed, not human consumption pham.Nhan marinated Brand: East Bac.HSD 1 year from the month 11/2020 to November / 2021.Dong bag: 25kg / bao.New 100% .;Hạt đỗ đen sấy khô,chưa qua chế biến,chưa tẩm ướp dùng làm thực phẩm.Nhãn hiệu: Đông Bắc.HSD 1 năm kể từ tháng 11/2020 đến tháng 11/2021.Đóng bao:25kg/bao.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28347
KG
2000
KGM
800
USD
2.80520270520112E+26
2020-05-27
071335 NG TY TNHH TMDV Và XNK L?NG S?N NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Hạt đỗ đen sấy khô chưa qua chế biến dùng làm thực phẩm.Nhãn hiệu: Đông Bắc.Hạn sử dụng 1 năm kể từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2021.Mới 100%;Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Cow peas (Vigna unguiculata): Other;干豆科蔬菜,去壳,无论是否剥皮或分裂:豆(豇豆,菜豆):豌豆(豇豆):其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
2250
KGM
900
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
200522218372357
2022-06-01
841451 NG TY TNHH TMDV XNK QU?N TR??NG PHáT QINGDAO MISHULAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cabin cooling fan, 12W capacity, auto parts for trucks with a total tonnage <5 tons 100% (Xing, Liu An, Guan Mei, Hao-P);Quạt làm mát cabin,công suất 12W,PHỤ TÙNG Ô TÔ DÙNG CHO XE TẢI CÓ TỔNG TRỌNG TẢI < 5 TẤN MỚI 100% (NHÀ SẢN XUẤT QUANG XING, LIU AN, GUAN MEI, HAO-P)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
26980
KG
2023
PCE
40
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (sax bariton SR242- Crushed Box 05 units, 100% new);Phụ kiện kèn saxophone ( dăm kèn sax bariton SR242- Hộp 05 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
UNK
49
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2725R - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2725R - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
5
UNK
60
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2225 - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2225 - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
30
UNK
358
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (alto sax V16 A5 Berlin SM812M - Box 01 pcs, new goods 100%);Phụ kiện kèn saxophone ( Béc kèn sax alto V16 A5 SM812M - Hộp 01 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
UNK
81
USD
1402216395582630
2021-02-18
600623 NG TY TNHH MAY H?NG Hà J ADAMS ASSOCIATES LIMITED RICH PLANET LTD V18 # & Fabrics knitted component 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - size 64 "- quantitative 150g / m2 - 179 yds - new 100%;V18#&Vải dệt kim có thành phần 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - khổ 64" - định lượng 150g/m2 - 179 yds - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
51
KG
266
MTK
806
USD
081121SMLMSEL1J5261300
2021-11-19
280800 NG TY TNHH AN HòA HYOSUNG TNC CORPORATION Nitric nitric 68% min, (HNO3) CAS Code: 7697-37-2, used in the plating industry, closing the uniform PE 35kg / can. Manufacturer: Huchems Fine Chemical Corp-korea. New 100%;A xít Nitric 68% Min, ( HNO3) mã CAS: 7697-37-2, dùng trong ngành công nghiệp xi mạ, đóng can PE đồng nhất 35kg/ can. Nhà sx: Huchems fine chemical Corp-Korea . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
63072
KG
60
TNE
24494
USD
110222COAU7883452720
2022-02-24
283311 NG TY TNHH AN HòA GUANGZHOU BEWIN CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Dinatri sulphate salt, NA2SO4: 99%, 99% sodium sodium sulphate 99%) content: 99%, used in textile industry, CAS Number: 7757-82-6, 50kg or 100% uniform goods.;Muối dinatri sulphate, Na2SO4: 99%, (Sodium sulphate anhydrrous 99%) hàm lượng: 99%, dùng trong công nghiệp ngành dệt, số CAS: 7757-82-6, hàng đồng nhất 50kg/bao Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
110220
KG
110
TNE
15400
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
230122030C501194
2022-01-26
844520 NG TY TNHH TMDV S?N XU?T YONG HAO DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Two-head spinning machines, no model / brand, 1.1kw capacity, 380V voltage, used in industrial garment industry. New 100%.;Máy kéo sợi hai đầu, không model/ nhãn hiệu, công suất 1.1KW, điện áp 380V, dùng trong ngành may công nghiệp. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27510
KG
1
SET
1008
USD
260422COAU7883717431
2022-05-28
690723 NG TY TNHH MTV TMDV XNK TR??NG TI?N PHáT FOSHAN BERK TRADE CO LTD Enamel wall tiles, ceramic materials, size 150x300mm, Ouyi Ceramic brand, 100% new;Gạch ốp tường có tráng men, chất liệu ceramic, kích thước 150x300mm,hiệu OuYi ceramic , mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22520
KG
850
MTK
2210
USD
260422COAU7883717431
2022-05-28
690723 NG TY TNHH MTV TMDV XNK TR??NG TI?N PHáT FOSHAN BERK TRADE CO LTD Brick tiles with enameled, material: ceramic, size 300x300mm, Ouyi Ceramic brand, 100% new;Gạch lát nền có tráng men, chất liệu: ceramic, kích thước 300x300mm,hiệu OuYi ceramic , mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22520
KG
150
MTK
420
USD
260422COAU7883717430
2022-05-28
690723 NG TY TNHH MTV TMDV XNK TR??NG TH?NH PHáT FOSHAN BERK TRADE CO LTD Non -enameled floor tiles, ceramic materials, size 200x400mm, Ouyi Ceramic brand, 100% new;Gạch lát nền không tráng men, chất liệu ceramic, kích thước 200x400mm,hiệu OuYi ceramic , mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22520
KG
832
MTK
2495
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sorbolac 400 (Lactose Monohydrate) 25kg / bag, LOT: L103845020, DAY SX: TTWAN 50/2020-TERM SD: Week 48 / 2023.The SX: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH & CO., KG-Germany;Tá dược: Sorbolac 400 (Lactose monohydrate)25kg/bao,Lot:L103845020,Ngày sx:Ttuần 50/2020-Hạn sd:Tuần 48/2023.Nhà sx:Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
720
KGM
3876
USD
240921SZG6445698746
2021-11-04
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, Date SX: Week19 / 2021 Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần19/2021 hạn sd: tuần 18/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25130
KG
9450
KGM
22964
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipeet: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, SX Date: Week 19/2021-Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần 19/2021-hạn sd: tuần 18/2024,nhà sx:Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
8400
KGM
21042
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Cellactose 80 (Lactose Monohydrate) 20kg / bag, Lot: L100462321, SX Date: Week 23/2021-Term SD: Week 22/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Cellactose 80 (Lactose monohydrate)20kg/bao, Lot:L100462321,ngày sx:tuần 23/2021-hạn sd: tuần 22/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
3840
KGM
26316
USD
200721EGLV 506100016066
2021-09-30
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Granulac 200 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L101852221, Date of SX: Week 22/2021-Term SD: Week 21/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg;Tá dược: Granulac 200 (Lactose monohydrate),25kg/bao,Lot:L101852221,ngày sx: tuần 22/2021-hạn sd: tuần 21/2024, nhà sx:MEGGLE GmbH & Co.KG
GERMANY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
40486
KG
40000
KGM
70720
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
290711 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phenol 99%, CAS Number: 108-95-2, C / Thong: C6H6O, 0.5kg / bottle (crystalline form), pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2022004313 on January 22, 2022;Phenol 99%, Số CAS: 108-95-2, C/thức: C6H6O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1172
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281000 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Boric Acid 99.5%, CAS: 10043-35-3, C/Formula: H3BO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Boric acid 99,5%, Số CAS: 10043-35-3, C/thức: H3BO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
600
UNA
1128
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
283325 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) 100% Pentahydrate sulfate, CAS Number: 7758-99-8, C / Thong: cuso4.5h2o, 0.5kg / bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new .;Copper (II) sulfate pentahydrate 100%, Số CAS: 7758-99-8, C/thức: CuSO4.5H2O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1016
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
290220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Benzene 99%, CAS Number: 71-43-2, C / Form: C6H6, 0.5 liters / bottles (solution) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021047898 Date 31/08/2021;Benzene 99%, Số CAS: 71-43-2, C/thức: C6H6, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021047898 ngày 31/08/2021
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
100
UNA
240
USD
77393463326
2021-06-15
284210 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG FUJI CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Excipients: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate) 5kg / bag, Lot: 102 003, sx date: 02/2021-SD: 01/2024, the sx: Fuji Chemical Industries Co., Ltd.;Tá dược: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate)5kg/bag,Lot:102003,ngày sx:02/2021-Hạn sd:01/2024,nhà sx: Fuji Chemical Industries Co.,Ltd.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
62
KG
10
KGM
374
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281520 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium hydroxide 85%, CAS: 1310-58-3, c/consciousness: KOH, 0.5kg/bottle (crystal form) pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Potassium hydroxide 85%, Số CAS: 1310-58-3, C/thức: KOH, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
800
UNA
1424
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hydrogen sulfite 99%, CAS: 7631-90-5, C/Formula: NaHSO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Sodium hydrogen sulfite 99%, Số CAS: 7631-90-5, C/thức: NaHSO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
200
UNA
522
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
291811 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Lactic acid 85 ~ 90%, CAS Number: 50-21-5, C / Form: C3H6O3, 0.5 liters / bottles (liquid solution) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new products.;Lactic acid 85~90%, Số CAS: 50-21-5, C/thức: C3H6O3, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch lỏng) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1276
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
283410 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium nitrite 97%, CAS Number: 7632-00-0, C / Form: Nano2, 0.5kg / bottle (crystalline form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new.;Sodium nitrite 97%, Số CAS: 7632-00-0, C/thức: NaNO2, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
400
UNA
588
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
283340 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 98% Ammonium Persulfate, CAS Number: 7727-54-0, C / Form: (NH4) 2s2o8, 0.5 liters / bottle (crystalline) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 (October 30, 2021);Ammonium persulfate 98%, Số CAS: 7727-54-0, C/thức: (NH4)2S2O8, 0,5Lít/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021057070 (30/10/2021)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
300
UNA
456
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
290244 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 99% Xylene, CAS Number: 1330-20-7, C / Form: C8H10, 0.5 liters / bottles (solution form), pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 on October 30, 2021;Xylene 99%, Số CAS: 1330-20-7, C/thức: C8H10, 0,5lít/Chai (Dạng dung dịch), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số:HC2021057070 ngày 30/10/2021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
1000
UNA
2850
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283522 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, CAS number: 13472-35-0, c/formula: NaH2PO4.2H2O, 0.5kg/bottle (crystal form), pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: CTy Xilong Scientific;Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, Số CAS: 13472-35-0, C/thức: NaH2PO4.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Cty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
2000
UNA
5400
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
282731 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Magnesium chloride hexahydrate 100%, CAS: 7791-18-6, c/Formula: MgCl2.6H2O, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: Xilong Scientific Company;Magnesium chloride hexahydrate 100%, Số CAS: 7791-18-6, C/thức: MgCl2.6H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
400
UNA
639
USD
030420KMTCHKG3887404
2020-04-07
282741 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) chloride dihydrate 100%, Số CAS: 10125-13-0, C/thức: CuCl2.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
100
UNA
559
USD
041221SZPE21117351
2021-12-13
847290 NG TY TNHH T?N H?NG Hà BONSEN ELECTRONICS LIMITED Document shredder used in bonsaii office, model bonsaii 3s23, 360 x 270 x 570 mm size, 23L trash capacity, 220 - 240V electrical operation, 100% new;Máy huỷ tài liệu dùng trong văn phòng hiệu Bonsaii, model bonsaii 3S23, kích thước 360 x 270 x 570 mm, dung tích thùng rác 23L,hoạt động bằng điện 220 - 240V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG (189)
3759
KG
34
PCE
4274
USD
11958110
2020-02-14
960810 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Bút bi nước 1 ruột, ko bấm, ngòi 0.7mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Other;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
15000
PCE
1500
USD