Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260121122100009000000
2021-01-26
090611 NG TY TNHH TK DUY TU?N DONGXING HEYING TRADE CO LTD Dried cinnamon bark cut to length (<50) cm, unprocessed (raw materials used to produce incense), goods made in China;Vỏ quế khô cắt đoạn dài (<50) cm, chưa qua chế biến ( nguyên liệu dùng để sản xuất hương đốt), hàng xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
43140
KG
42090
KGM
84180
USD
140121122100008000000
2021-01-14
090961 NG TY TNHH TK DUY TU?N DONGXING HEYING TRADE CO LTD Anise dried, unprocessed, grinding, grinding, (raw materials used to produce incense), goods made in China;Hoa hồi khô, chưa qua chế biến, xay, nghiền, (nguyên liệu dùng để sản xuất hương đốt), hàng xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
21416
KG
6966
KGM
1254
USD
3.00522112200017E+20
2022-06-02
440729 NG TY TNHH TK WOOD KONG HENG TANAS CO LTD IMPORT EXPORT Processed Ruber Wood (HEVEA Brasiliensis), specified: 21/33 x 45-85 x 300-1100 (mm) / (132 Packages / 99368 PCS / 117.96 m3)-100% new goods;Gỗ cao su xẻ dạng thanh / Processed Ruber Wood (Hevea brasiliensis), có qui cách: 21/33 x 45-85 x 300-1100 (mm) / ( 132 Packages / 99368 PCS / 117.96 M3 ) - Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
TBOUNG KHMUN
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
84000
KG
118
MTQ
30670
USD
090222COAU7236870350
2022-02-24
282731 NG TY TNHH EU TK UNILOSA INTERNATIONAL PRIVATE LIMITED Chemical Magnesium Chloride Hexahydrate (Flakes) White scales, CAS Code: 7791-18-6, Chemical formula: MGCL2, used for water treatment in the fisheries industry. New 100%.;Hóa chất Magnesium Chloride Hexahydrate (Flakes) dạng vảy màu trắng, Mã CAS: 7791-18-6, công thức hóa học: MgCl2, sử dụng để xử lý nước trong ngành thủy sản. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
22200
KG
22
TNE
3520
USD
160621MEDUTM139811
2021-08-27
801310 NG TY TNHH DUY ??C ECOTRADING INTERNATIONAL S A ECO / Ghana / S698-2021 # & crude cashew nuts unpeeled, 100% new goods;ECO/GHANA/S698-2021#&Hạt điều thô chưa bốc vỏ, hàng mới 100%
GHANA
VIETNAM
TEMA
CANG CAT LAI (HCM)
65995
KG
64945
KGM
73682
USD
310521RILSIN2021017763
2021-08-27
801310 NG TY TNHH DUY ??C EISEN AND BROTHERS PTE LTD Eisen / Ghana / 5908-2021 # & crude cashew nuts have not been crusted, 100% new goods;EISEN/GHANA/5908-2021#&Hạt điều thô chưa bốc vỏ, hàng mới 100%
GHANA
VIETNAM
TEMA
CANG CAT LAI (HCM)
111120
KG
109512
KGM
145675
USD
030621CTO0123330
2021-08-27
801310 NG TY TNHH DUY ??C EISEN AND BROTHERS PTE LTD Eisen / Benin / 5909-2029-2021 # & crude cashew nuts unmoved, 100% new goods;EISEN/BENIN/5909-2021#&Hạt điều thô chưa bốc vỏ, hàng mới 100%
BENIN
VIETNAM
COTONOU
CANG CAT LAI (HCM)
301550
KG
297132
KGM
392358
USD
251221COAU7235753230
2022-01-05
480920 NG TY TNHH DUY H?NG PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Self-duplicate paper, "Impression 2000" signal. Pink, blue. Quality of 50gsm, suffering (610; 620; 650) x 860mm. Sheet form. New 100%.;Giấy tự nhân bản, hiệu "IMPRESSION 2000". Màu hồng,màu xanh. Định lượng 50gsm, khổ (610;620;650) x 860mm . Dạng tờ. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TAN VU - HP
25562
KG
11460
KGM
22117
USD
280921OOLU2679473370
2021-10-18
480920 NG TY TNHH DUY H?NG PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Self-duplicate paper, "Impression 2000" signal. White. Quantify 55gsm, suffering (610; 650) x 860mm and 788 x 1092mm. Sheet form. New 100%.;Giấy tự nhân bản, hiệu "IMPRESSION 2000". Màu trắng. Định lượng 55gsm, khổ (610; 650) x 860mm và 788 x 1092mm . Dạng tờ. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TAN VU - HP
50176
KG
18686
KGM
29898
USD
280921OOLU2679473370
2021-10-18
480920 NG TY TNHH DUY H?NG PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Self-duplicate paper, "Impression 2000" signal. Pink, yellow, blue. Quantification of 55gsm, suffering (610; 620; 650) x 860mm and 788 x 1092mm. Sheet form. New 100%.;Giấy tự nhân bản, hiệu "IMPRESSION 2000". Màu hồng,màu vàng,màu xanh. Định lượng 55gsm, khổ (610;620;650) x 860mm và 788 x 1092mm. Dạng tờ. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TAN VU - HP
50176
KG
19702
KGM
30538
USD
200422COSU6330816750
2022-06-07
440393 NG TY TNHH TRANG TU?N ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS Rounded chestnut wood (scientific name: Fagus Sylvatica) type ABC, diameter: 40cm or more, long: from 3m or more. 100%new goods, not in the cites category.;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Tên khoa học: Fagus sylvatica) loại ABC, đường kính: từ 40cm trở lên, dài: từ 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
125270
KG
116
MTQ
25481
USD
051121INTFBKK5875
2021-12-10
401291 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Bibs (used for trucks (8 tons) and buses) Size: 9.00 / 10.00R20 TH (HB), Width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Yếm(dùng cho xe tải (8 tấn) và xe buýt) cỡ: 9.00/10.00R20 TH(HB), Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15407
KG
115
PCE
863
USD
251021112100016000000
2021-10-29
901720 NG TY TNHH TU?N ANH GUANGXI PINGXIANG BAOYING INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ruler components: Iron rulers have printed numbers, 5m type wide version 18mm, using a tuna symbol, 100% new;Linh kiện thước cuộn: ruột thước bằng sắt đã in số, loại 5m bản rộng 18mm, dùng SX thước cuộn hiệu TUANANH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34967
KG
130000
PCE
5460
USD
191221INTFBKK6046
2022-01-05
401120 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Tires (tubeless, non-bib) for trucks (24 tons), buses, size: 12R22.5 16PR LLA08 152 / 148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải (24 tấn), xe buýt, cỡ: 12R22.5 16PR LLA08 152/148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16290
KG
120
PCE
20148
USD
112200016586514
2022-05-25
720430 NG TY TNHH TU?N ??T CONG TY TNHH SATO SANGYO VIET NAM Iron scrap obtained from the process of liquidating spare parts to replace machinery, unused raw materials, pieces, pieces, Vietnamese bars;Phế liệu sắt thu được từ quá trình thanh lý phụ tùng thay thế máy móc, nguyên phụ liệu hư hỏng chưa qua sử dụng, dạng mảnh,miếng, thanh#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SATO-SANGYO VIET NAM
KHO CTY TNHH TUAN DAT
2760
KG
2400
KGM
362
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
311020132A510991
2020-11-25
320651 NG TY TNHH DUY?T C??NG EXPRESS STAR LINE LTD DC4 # & pastel KIND (chemical name: ACID ORANGE 2; chemical formula: C16H11N2NaO4S);DC4#&PHẨM MẦU CÁC LOẠI (Tên hóa học: ACID ORANGE 2; Công thức hóa học:C16H11N2NaO4S)
CHINA
VIETNAM
GUANGAO
CANG TAN VU - HP
26310
KG
6250
KGM
21875
USD
141221002BA17464-02
2021-12-17
843920 NG TY TNHH DUY?T C??NG JIANG TAY JONG CORP MMDC13 # & Automatic paper cutting machine (Model: CH - 940H, 4 KW). 100% new;MMDC13#&Máy cắt giấy tự động ( Model : CH - 940H, 4 KW). Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2500
KG
1
SET
6800
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD
250721112100014000000
2021-07-25
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Conveyor belts of vulcanized rubber, reinforced with textile material for packaging machines with width (10-120) cm, NSX YUJIE GUANGZHOU CO., LTD, a new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
64
KGM
70
USD
160721112100013000000
2021-07-16
630420 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito replay with mosquito replays, with plastic frame combination plated, size (180x150) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải màn tuyn, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8565
KG
150
PCE
270
USD
ONEYSAOA42659800
2021-01-04
440398 NG TY TNHH H?NG DUYêN SCANCOM DO BRASIL LTDA ROUND WOOD LOG Eucalyptus Grandis FSC 100% - scientific name -EUCALYPTUS GRANDIS (Length from 5.6 meters or more, a diameter of 35 cm or more) on the fourth number: 272 217 m3, A - Price: 160.00 USD,;GỖ TRÒN BẠCH ĐÀN EUCALYPTUS GRANDIS LOG FSC 100% - Tên khoa hoc -EUCALYPTUS GRANDIS (Dài từ 5.6 mét trở lên, đường kính từ 35 cm trở lên) Số lượng trên IV: 272.217 m3, Đ - giá : 160.00 USD ,
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG QUI NHON(BDINH)
280000
KG
272
MTQ
43555
USD
3.00422122200016E+20
2022-04-30
610520 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Shirts of boys under 10 years old, knitted from synthetic fibers, Siycaokids, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new.;Áo sơ mi cộc tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SIYCAOKIDS, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21633
KG
100
PCE
150
USD
71121112100016300000
2021-11-07
611710 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Knitted scarves from artificial fibers, size (1.5-1.8) MX (0.6-0.8) M +/- 10%, Cashmerescarf brand, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Khăn quàng cổ dệt kim từ sợi nhân tạo, cỡ (1.5-1.8)mx(0.6-0.8)m+/-10%, hiệu CASHMERESCARF, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
70
KGM
140
USD
180721112100014000000
2021-07-18
600537 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vertical knitting fabrics, scratched on the one-sided feathers, components from 100% polyester, rolls, dyed, yet impregnated, un-coated fabric surfaces, coated or laminated, weight 140g / m2, suffering (1- 2) M, 100% new;Vải dệt kim đan dọc, đã cào lông một mặt, thành phần từ 100% polyeste, dạng cuộn, đã nhuộm, chưa ngâm tẩm, bề mặt vải chưa tráng, phủ hoặc ép lớp, trọng lượng 140g/m2, khổ (1-2)m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
10046
KG
232
KGM
394
USD
1.80422122200016E+20
2022-04-18
820820 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Alloy steel milling blades (type 6 wings to create wooden dreams, for wood processing machines), non-(5-10) cm, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Lưỡi phay tròn bằng thép hợp kim (loại 6 cánh để tạo mộng gỗ, dùng cho máy chế biến gỗ), phi (5-10)cm, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
3940
KG
35
PCE
105
USD
1.80422122200016E+20
2022-04-18
610990 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bra for girls from synthetic fibers, knitted, two -wire, full size, beauty name spring, yingcher, mvisible.bra, molinglong, nsx dongguan weiheng co.ltd, 100% new;Áo lót cho trẻ em gái từ sợi tổng hợp, dệt kim, loại hai dây, đủ size, hiệu BEAUTIFUL SPRING, YINGCHER, MVISIBLE.BRA, MOLINGLONG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
22902
KG
16730
PCE
6692
USD
180721112100014000000
2021-07-18
520615 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Cotton chemistry, single yarn, made from unknown fibers, with a slender less than 125decitex, the proportion of cotton less than 85%, used to make intestines, not packaged retail, NSX Wei Heng, 100% new;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
10046
KG
38
KGM
72
USD
230721112100014000000
2021-07-23
520615 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Cotton chemistry, single yarn, made from unknown fibers, with a slender less than 125decitex, the proportion of cotton less than 85%, used to make intestines, not packaged retail, NSX Wei Heng, 100% new;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8953
KG
58
KGM
110
USD
70721112100013700000
2021-07-07
520615 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Cotton chemistry, single yarn, made from unknown fibers, with a slender less than 125decitex, the proportion of cotton less than 85%, used to make intestines, not packaged retail, NSX Wei Heng, 100% new;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
56
KGM
106
USD
210621112100013000000
2021-06-21
520615 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Cotton chemistry, single yarn, made from unknown fibers, with a slender less than 125decitex, the proportion of cotton less than 85%, used to make intestines, not packaged retail, NSX Wei Heng, 100% new;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
4675
KG
51
KGM
97
USD
30721112100013500000
2021-07-03
520615 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Chemical cotton, single yarn, fibers are not combed, with the piece under 125decitex, less than 85% by weight of cotton, used to gut the pillow, no retail packaging, WEI HENG NSX, a new 100%;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
12
KGM
23
USD
110721112100013000000
2021-07-11
520615 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Cotton chemistry, single yarn, made from unknown fibers, with a slender less than 125decitex, the proportion of cotton less than 85%, used to make intestines, not packaged retail, NSX Wei Heng, 100% new;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
15422
KG
7
KGM
13
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610822 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Women's underwear (pants), made of knitted fabric from artificial fibers, full size, Cuikeer, Bilianga, Yinating, Betivanispring, Yingkexin, Xiyuneri, Balianer, M'zhilan, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Quần lót nữ (quần xi líp), bằng vải dệt kim từ sợi nhân tạo, đủ size, hiệu CUIKEER, BILIANGA, YINATING, BETIVANISPRING, YINGKEXIN, XIYUNERI, BALIANER, M'ZHILAN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20740
KG
63800
PCE
19778
USD
1.80422122200016E+20
2022-04-18
610822 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bundle shorts for women from artificial fibers combine foam plastic, knitting, buttocks, full size, beautiful beauty Spring, Kzhz, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Quần đùi bó dùng cho phụ nữ từ sợi nhân tạo kết hợp nhựa xốp,dệt kim, dùng độn mông, đủ size, hiệu BEAUTIFUL SPRING, KZHZ, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
22902
KG
1090
PCE
327
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610712 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Men's underwear (briefs), made of knitted fabric from artificial fibers, enough size, kangbolai, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD 100% new;Quần lót nam (quần sịp), bằng vải dệt kim từ sợi nhân tạo, đủ size, KANGBOLAI, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20740
KG
9000
PCE
4500
USD
250222002CA01471-02
2022-03-01
843910 NG TY TNHH DUY?T C??NG JIANG TAY JONG CORP MMDC14 # & Disc Crusher (Pulp Grinding Machine, IS-105, 75 KW, 100% new);MMDC14#&Máy nghiền đĩa ( PULP GRINDING MACHINE, IS-105, 75 Kw, Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
4500
KG
1
SET
5800
USD
301021122100016000000
2021-10-30
610310 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Com-Le male adult, knitted from synthetic fiber, size 48-56, YHS Fashion brand, Gong Yi, JPSSFS, Create & Imagine, 100% new;Bộ com-lê nam người lớn, dệt kim từ sợi tổng hợp, size 48-56, hiệu YHS FASHION, GONG YI, JPSSFS, CREATE & IMAGINE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
13442
KG
59
SET
531
USD
9.11211221e+019
2021-11-09
610310 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Com-Le male adult, knitted from synthetic fibers, size 48-56, CEO.OO, BrandStudio, JPSSFS, ALANADAN, NSX: Dongguan Weiheng co., Ltd, 100% new;Bộ com-lê nam người lớn, dệt kim từ sợi tổng hợp, size 48-56, hiệu CEO.OO, BRANDSTUDIO, JPSSFS, ALANADAN, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7592
KG
73
SET
657
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
621220 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Genes (belt) for women with weaving materials combined with vulcanized rubber, size (60x25) cm+-10%, fangxianzi brand, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100%new;Gen (đai) nịt bụng cho phụ nữ bằng vật liệu dệt kết hợp cao su lưu hóa, kích thước (60x25)cm+-10%, hiệu FANGXIANZI, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20740
KG
1320
PCE
660
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
621220 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Genes (belt) for women with weaving materials combined with vulcanized rubber, size (60x25) cm+-10%, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100%new;Gen (đai) nịt bụng cho phụ nữ bằng vật liệu dệt kết hợp cao su lưu hóa, kích thước (60x25)cm+-10%, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
300
PCE
150
USD
210721112100014000000
2021-07-21
847321 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Plastic keyboard for portable electronic computers, size (10x6x1) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Bàn phím bằng nhựa dùng cho máy tính điện tử cầm tay, kích thước (10x6x1)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
748
KG
25
PCE
5
USD
220721112100014000000
2021-07-22
842490 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Parts of air spray gun for car washing machines: hoppers, plastic plated iron combination, size (28x5x1) cm + -10%, NSX JIEYANG GUANGDONG CO., LTD, a new 100%;Bộ phận của súng xịt khí dùng cho máy rửa xe: Đầu xịt bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (28x5x1)cm+-10%, NSX GUANGDONG JIEYANG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
495
KG
10
PCE
8
USD
512212111410501
2022-01-20
845650 NG TY TNHH THIêN DUY TOMOETEC CO LTD Makino Brand CNC wire cutter, U32J model, capacity of 15kva, 3-phase power, 200V, year sx 2007, waterjet cutting, used goods,;Máy cắt dây CNC hiệu MAKINO,model U32j, công suất 15kvA, dùng điện 3 pha , 200v , năm SX 2007, cắt bằng tia nước, hàng đã qua sử dụng,
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7422
KG
1
SET
10163
USD
140222GOSUBKK80190754
2022-02-24
690220 NG TY TNHH DUYêN Hà THE SIAM REFRACTORY INDUSTRY CO LTD Refractory Brick PH50AF P20 code. SiO2 content: 46%; AL2O3: 50%; Fe2O3: 1%; TiO2: 1.2%. New 100%;Gạch chịu lửa mã PH50AF P20. Hàm lượng SiO2: 46%; AL2O3:50%; Fe2O3:1%; TiO2: 1.2%. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
57719
KG
50
PCE
210
USD
191020204585684
2020-11-05
440400 NG TY TNHH MINH TU?N C??NG INTERTRANSTRADE INTERNATIONAL FZE TALLI liquid timber (Erythrophleum IVORENSE). Size: 4 M-11.9M length, diameter from 50Cm- 90Cm.Khoi amount 198 056 CBM / 68,329.32EUR.Hang imports is not in the list of Cites.;Gỗ Talli dạng lóng (ERYTHROPHLEUM IVORENSE ). Kích thước: dài từ 4 M-11.9M, Đường kính từ 50Cm- 90Cm.Khối Lượng 198.056 CBM/ 68,329.32EUR.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites.
CONGO
VIETNAM
MATADI
CANG CAT LAI (HCM)
233933
KG
198
MTQ
81505
USD
311021YMLUI209420959
2021-11-08
390611 NG TY TNHH VI NA C?NG DUY ACE ADVISORY LIMITED Polymetyl methacrylat - PMMA Resin CM-211, 1Bao / 25kg. New 100%;Nhựa Polymetyl Methacrylat - PMMA RESIN CM-211, 1bao/ 25kg. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14182
KG
14000
KGM
33040
USD
011120POBUSHA201000288
2020-11-06
320418 NG TY TNHH VI NA C?NG DUY NOVEL MERCHANDISE LIMITED PIGMENT ITJ-W95L1 composition of organic pigments, in powder form. New 100%;PIGMENT ITJ-W95L1 Chế phẩm thuốc màu hữu cơ, dạng bột. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10584
KG
240
KGM
3144
USD
181120COAU7227426737
2020-11-23
440891 NG TY TNHH TU?N S?M HUNGYUN HONG KONG INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Birch veneer Birch Veneer B-Grade B, specification: 1-1.49m * 0.1-0.35m * 0.42mm, used to produce furniture, new 100%;Ván lạng gỗ bạch dương loại B-Birch Veneer Grade B, quy cách: 1-1.49m*0.1-0.35m*0.42mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
41100
KG
41234
MTK
9484
USD
220821TB133FZHP564R
2021-08-31
307431 NG TY TNHH TU?N VI?T FUJIAN YUEHAI AQUATIC FOOD LIMITED COMPANY Beard frozen ink - Scientific name: Uroteuthis duvauceli, not on cites, size: 50-150g / pcs, packing: 10kg / carton, NSX: T07 / 2021, HSD: T07 / 2023.;Râu mực đông lạnh - tên khoa học: Uroteuthis Duvauceli, không thuộc danh mục CITES, size: 50-150g/pcs, packing: 10kg/carton, NSX: T07/2021, HSD: T07/2023.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CP DINH VU
21600
KG
20000
KGM
26000
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
283919 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV020 # & moisture-proof bag (for garment) 100% new;TV020#&Túi chống ẩm (dùng cho nghành may mặc) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
1940
PCE
19
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
283919 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV020 # & moisture-proof bag (for garment) 100% new;TV020#&Túi chống ẩm (dùng cho nghành may mặc) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
1035
PCE
10
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
283919 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV020 # & moisture-proof bag (for garment) 100% new;TV020#&Túi chống ẩm (dùng cho nghành may mặc) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
1645
PCE
16
USD
140222913846324
2022-03-17
030359 NG TY TNHH TU?N VI?T FUKUOKA UOICHIBA CO LTD Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Sea Fish, No category CITES, 300G-500G / PCS, 15KGS / CTN, NSX: T09 / 2021-T01 / 2022, HSD: T9 / 2023-T01 / 2024.;Cá Thu nguyên con đông lạnh ,tên khoa học: Scomberomorus Niphonius, Cá biển, không thuộc danh mục CITES,300g-500g/pcs,15kgs/ctn, NSX:T09/2021-T01/2022, HSD:T9/2023-T01/2024.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
23870
KG
6465
KGM
13900
USD
050120COAU7014150010
2020-01-14
701391 NG TY TNHH CAO TU?N Hà ZHEJIANG QIFAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD CẦU MÀU PHA LE MAY MẮN 100(CMPLMM100) Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Other glassware: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):其他玻璃器皿:铅晶
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
144
PCE
2061
USD
180721030B516120
2021-07-23
440839 NG TY TNHH TU?N S?M HUNGYUN HONG KONG INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Rubber Wood Veneer Grade B - Rubber Wood Veneer Grade B, Specifers: 1-1.99m * 0.1-0.35m * 0.42mm, used to produce furniture furniture, 100% new products;Ván lạng gỗ cao su loại B - Rubber wood veneer grade B, quy cách: 1-1.99m*0.1-0.35m*0.42mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
44890
KG
4170
MTK
1876
USD
071221KOSR221DDA0003
2021-12-14
401591 NG TY TNHH TU?N V? M? TBH GLOBAL CO LTD MK245 # & Elastic rubber new types 100%;MK245#&Dây chun các loại Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
1003
KG
389
YRD
43
USD
071221KOSR221DDA0003
2021-12-14
540711 NG TY TNHH TU?N V? M? TBH GLOBAL CO LTD MK003 # & 100% Polyester 100% woven lining fabric with 100% Suffering 44 '';MK003#&Vải lót dệt thoi 100% Polyester mới 100% Khổ 44''
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
1003
KG
213
MTK
97
USD