Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190921EGLV149111800012
2021-10-18
844230 NG TY TNHH IN PERFECT TEAM DONGGUAN CHENGDA AUTOMATION EQUIPMENT CO LTD Automatic Stretching Machine - Automatic Print (Automatic Stretching Machine) - Model: CL3316 - New product: 100% (machine for industrial printing industry);Máy làm Khung,bản in tự động (Automatic Stretching machine) - Model : CL3316 - Hàng mới : 100% (Máy dùng trong công nghiệp ngành in lụa)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21180
KG
1
SET
11000
USD
190921EGLV149111800012
2021-10-18
844319 NG TY TNHH IN PERFECT TEAM DONGGUAN CHENGDA AUTOMATION EQUIPMENT CO LTD Automatic Screen Printer Printer - Model: C60-95-20-New products: 100% (machine for industrial printing industry);Máy in lụa tự động hình trụ (Automatic Screen Printer) - Model : C60-95-20-Hàng mới : 100% (Máy dùng trong công nghiệp ngành in lụa)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21180
KG
2
SET
143600
USD
8264652793
2021-10-29
851690 NG TY TNHH TIGER VI?T NAM TIGER CORPORATION Shells of electric rice cookers, experimental samples, NSX: Tiger Corporation 100% new;Vỏ của nồi cơm điện, hàng mẫu thí nghiệm, nsx: Tiger Corporation mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
20
KG
3
PCE
26
USD
020621KOS2104186A-01
2021-06-15
701890 NG TY TNHH TIGER VI?T NAM TIGER CORPORATION PVVG-0134 # & Vienna for bowel glass vase - PVSA Brazing Filler Metal PVS1054;PVVG-0134#&Viên thủy tinh cho ruột bình thủy - PVSA Brazing filler metal PVS1054
VIETNAM
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
4968
KG
60000
PCE
7651
USD
051121KOS2108208A-01
2021-11-18
701890 NG TY TNHH TIGER VI?T NAM TIGER CORPORATION MWS1042 # & Glass for intestinal thermostats - MWSA Brazing Filler Metal MWS1042;MWS1042#&Viên thủy tinh cho ruột bình giữ nhiệt - MWSA BRAZING FILLER METAL MWS1042
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3814
KG
100000
PCE
8627
USD
290721PTN(B)13763TH764
2021-09-10
844319 NG TY TNHH MIRAI INDUSTRY DO IT COMPANY LIMITED Dysscreen Printing Machine Mesh Printer In Industrial Printing, Model: DY-460SMS. Series DY-201908254. Brand: Dyss, size (100 * 170 * 151cm). CS: 1200 pages / hour. Used goods, manufacturing in 2018.;Máy in lưới DYSSCREEN PRINTING MACHINE trong in công nghiệp, model : DY-460SMS . Số seri DY-201908254. Hiệu: DYSS, Kích thước(100*170*151cm). Cs: 1200 trang/ giờ. Hàng đã qua sử dụng, sx năm 2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
637
KG
1
SET
7425
USD
141121JWLEM21110082
2021-11-19
850163 NG TY TNHH TEAM POWER VI?T DAYPOWER ASIA PTE LTD Alternating plates do not use brushes, are the generator parts, signsinocox, 380V, 50Hz, 3 phases, rounds of tassels1500rpm, single bullets, SAE 1/14, Model: SMF315F (380KVA / 304KW) Year of production 2021. 100% new;Đầu phát điện xoay chiều không dùng chổi than,là bộ phận máy phát điện,hiệuSINOCOX,380V,50Hz,3 pha, Vòng tua1500RPM, bạc đạn đơn,SAE 1/14, Model:SMF315F (380kVA/304kW) năm SX 2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
8826
KG
1
SET
3266
USD
070921268004237UWS
2021-10-05
842092 NG TY TNHH TIGER DRYLAC VI?T NAM YANTAI DONGYUAN POWDER COATING EQUIPMENT CO LTD Rolling shaft of flat laminating equipment, 84mm diameter, 434mm long, 100% new - SLJ-30C Small Cooling Roll, spare parts of plastic beads and additives, used in SX flour;Trục cán của thiết bị cán ép phẳng ng.liệu, đường kính 84mm, dài 434mm, hàng mới 100% - SLJ-30C small cooling roll, phụ tùng thay thế của máy đùn hạt nhựa và phụ gia, dùng trong sx chất phủ dạng bột
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6768
KG
1
PCE
233
USD
070921268004237UWS
2021-10-05
842092 NG TY TNHH TIGER DRYLAC VI?T NAM YANTAI DONGYUAN POWDER COATING EQUIPMENT CO LTD Rolling shaft of flat laminating equipment, 157mm diameter, 434mm long, 100% new products - SLJ-30C Large cooling roll, spare parts of plastic beads and additives, used in SX flour;Trục cán của thiết bị cán ép phẳng ng.liệu , đường kính 157mm, dài 434mm, hàng mới 100% - SLJ-30C large cooling roll, phụ tùng thay thế của máy đùn hạt nhựa và phụ gia, dùng trong sx chất phủ dạng bột
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6768
KG
1
PCE
359
USD
070921268004237UWS
2021-10-05
842092 NG TY TNHH TIGER DRYLAC VI?T NAM YANTAI DONGYUAN POWDER COATING EQUIPMENT CO LTD Rolling shaft of flat laminating equipment, 84 mm diameter, 434mm long, 100% new - SLJ-30C Small Cooling Roll, spare parts of plastic beads and additives, used in manufacturing powder form;Trục cán của thiết bị cán ép phẳng ng.liệu, đường kính 84 mm, dài 434mm, hàng mới 100% - SLJ-30C small cooling roll, phụ tùng thay thế của máy đùn hạt nhựa và phụ gia, dùng trong sx chất phủ dạng bột
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6768
KG
1
PCE
233
USD
070921268004237UWS
2021-10-05
842092 NG TY TNHH TIGER DRYLAC VI?T NAM YANTAI DONGYUAN POWDER COATING EQUIPMENT CO LTD Rolling shaft of flat laminating equipment, 157mm diameter, 434mm long, 100% new - SLJ-30C Large cooling roll, replacement of plastic beads and additives, used in sx powder form;Trục cán của thiết bị cán ép phẳng ng.liệu, đường kính 157mm, dài 434mm, hàng mới 100% - SLJ-30C large cooling roll, p.tùng thay thế của máy đùn hạt nhựa và phụ gia, dùng trong sx chất phủ dạng bột
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6768
KG
1
PCE
359
USD
280422CKCOHKG0015485
2022-05-06
844314 NG TY TNHH PHú C??NG INDUSTRY REGENT PACIFIC ENTERPRISE CO Letterpress printer, roll, 2 colors, Model: PC-30M, S/N: 885, Year SX: 2000, SX: Shiki Corporation, used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 2 màu , Model : PC-30M , S/N : 885 , năm SX : 2000, Hãng SX : Shiki Corporation , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
1
SET
3000
USD
240621ASGXS2106050
2021-07-05
540248 NG TY TNHH SAE IL INDUSTRY SEIL CO LTD Sewing thread - Polypropylene 900D, black color (black), Seil brand, used in garments, 100% new products;Sợi chỉ may - Polypropylen 900D, màu Black (đen), hiệu Seil, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
23931
KG
5040
KGM
7560
USD
150622AHMD004018B
2022-06-27
721013 NG TY TNHH TOPTEK SUPPORTING INDUSTRY BEIJING MELB IMPORT AND EXPORT CO LTD Non -coated steel sheet is tin -coated (flat roller sheet), carbon content is less than 0.6%, size: 0.20mmx870x870, used as a metal packaging. New 100%;Thép tấm không hợp kim được tráng thiếc (dạng tấm cán phẳng), hàm lượng carbon dưới 0.6%, size: 0.20mmx870x870, dùng làm bao bì kim loại. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
98257
KG
74591
KGM
100325
USD
200621920870724
2021-07-02
830520 NG TY TNHH VOV INDUSTRY LTD TIANJIN FUXINRONG METAL PRODUCTS CO LTD Staple staple staple staple 438k-35, iron, used in sofa cushion production (1 unk = 1 box = 17 kg). New 100%;Ghim dập công nghiệp dạng băng Staple 438K-35, bằng sắt, dùng trong sản xuất đệm sofa (1 UNK = 1 hộp = 17 kg). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52909
KG
400
UNK
8000
USD
210921KWBL2109013
2021-10-04
830521 NG TY TNHH VOV INDUSTRY LTD DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Pins click tape (staple, iron, used for furniture, type: 438k-33), 100% new products. 200 carton;Ghim bấm dạng băng ( STAPLE,bằng sắt,sử dụng cho đồ gỗ nội thất, loại: 438K-33), Hàng mới 100%. 200 carton
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22796
KG
300
UNK
4845
USD
1ZV099150410040164
2022-04-18
630140 NG TY TNHH HIRESUN INTERNATIONAL INDUSTRY IDEAL FULFILLMENT 28381 VINCENT MOR Outdoor use, outer layer with waterproof poly, inner layer with polar fleece, size: 200cmx147cm, branded model, 100% new.;CHĂN SỬ DỤNG NGOÀI TRỜI, LỚP NGOÀI BẰNG POLY CHỐNG THẤM NƯỚC, LỚP TRONG BẰNG POLAR FLEECE, KÍCH THƯỚC: 200CMX147CM, HÀNG MẪU KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
42
USD
190721211851522
2021-07-24
730900 NG TY TNHH GERMAN WELFARE INTERNATIONAL INDUSTRY LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Container (attached connector) used for packaging materials - RESERVOIR, steel, capacity: 424 liters, size: 8inch * L2870mm fees, new 100%;Bình chứa (kèm đầu nối) dùng để đựng nguyên liệu - RESERVOIR, bằng thép, dung tích: 424 lít, kích thước: phi 8inch*L2870mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3540
KG
2
PCE
900
USD
6960371246
2022-02-24
540419 NG TY TNHH ACUMEN HOUSEWARE INDUSTRY VN CROWNING SUCCESS LIMITED Synthetic monofilament yarn, used to produce toothbrushes (Bowen Plus IW612 Filaments - 0.152 * 1250mm);Sợi monofilament tổng hợp, dùng để sản xuất bàn chải đánh răng (BOWEN PLUS IW612 FILAMENTS - 0.152*1250MM)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
44
KG
41
KGM
1159
USD
280621293890231
2021-07-05
854449 NG TY TNHH COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VI?T NAM SONY ELECTRONICS OPERATIONS CHINA LIMITED CT831 # & data cable51p (flat cable) has not attached connector, 51 copper core, PET plastic shell, 60V, 0.5A, 500MBGS-20Gbps, L = 277mm, W = 30mm, not used for telecommunications Will, Part: 191255311, 100% new products.;CT831#&Cáp dữ liệu51P(Cáp dẹt)chưa gắn đầu nối,51 lõi đồng,vỏ nhựa PET,60V,0.5A ,500Mbgs-20Gbps, L=277mm,W=30mm,không dùng cho viễn thông,dùng kết nối dữ liệu,Part:191255311,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
16070
KG
3600
PCE
1183
USD
HIC42010572
2020-11-23
830250 NG TY TNHH COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VI?T NAM ECMMS PRECISION SINGAPORE PTE LTD Automated shelving brands FOXCONN Baja california / Model AUTOSETTER / 100V AC, or 220V AC / KT: 1550x400x500mm / sx Year: 2020 New 100%;Giá đỡ tự động nhãn hiệu FOXCONN Baja california/ Model AUTOSETTER/ 100V AC , hoặc 220V AC/ KT: 1550x400x500mm/ Năm sx: 2020, Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
97
KG
2
SET
95297
USD
9641892702
2021-10-18
852872 NG TY TNHH COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VI?T NAM HON HAI PRECISION IND CO LTD Sony TV (Smart TV) 55 inch Full HD LED screen; Brand: Sony; Model: KD-55X75K, Seri: 8600001/8600002/8600003, Multi: 220-240V; 50 / 60Hz, CS: 142 W; Year SX: 2021; 100% new;Tivi SONY (smart TV) 55 inch màn hình LED full HD; Nhãn hiệu: Sony; Model: KD-55X75K, Seri: 8600001/8600002/8600003, ĐA: 220-240V; 50/60Hz, CS:142 W; Năm SX: 2021; Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAOYUAN
HA NOI
174
KG
3
SET
1539
USD
112200018434173
2022-06-29
842891 NG TY TNHH COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH TAN THE KY Ocell sheet processor (screen panels); Electricity is equal to 220V/1 phase/2kva; AS: 0.6-0.8 MPa; CL: Steel frame; KT: 2160*2000*4100mm; Lifting Ocell panels (screen panels) attached to BC, 1 step in TV assembly; SX 2022;Máy xử lý tấm Ocell (tấm màn hình); HĐ bằng điện 220V/1 PHA/2KVA; AS: 0.6-0.8 Mpa; CL: khung thép; KT: 2160*2000*4100mm; Nâng tấm Ocell (tấm màn hình) gắn vào BC, 1 bước trong lắp ráp Tivi; SX 2022
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TAN THE KY
CTY COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VN
820
KG
2
SET
125880
USD
121121JKC0112553
2021-12-15
848620 NG TY TNHH COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VI?T NAM SONY GLOBAL MANUFACTURING OPERATIONS CORPORATION Welding ice cream stickers into circuit boards to produce integrated electronic circuits, NH: JUKI, Model: RP-1, Seri: P13-M1004, KT: 1310 * 1470 * 1530 mm, Multi: 200-230V (50/60 Hz), 2.0 KVA, AS gas: 0.49 MPa, Speed: 10 -200 mm / s; SX: 2013;Máy dán kem hàn vào bảng mạch để sản xuất mạch điện tử tích hợp,NH:JUKI,Model:RP-1,Seri:P13-M1004,KT: 1310*1470*1530 mm,ĐA:200- 230V (50/60 Hz),2.0 kVA, AS khí:0.49 MPa,tốc độ:10 -200 mm/s;SX: 2013
SOUTH KOREA
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
4690
KG
1
SET
39395
USD
112100017427814
2021-12-15
481150 NG TY TNHH COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH TM XNK A1 VIET NAM Paper adhesive tape, 1-sided, roll form, KT: 1.5cm x 27m, CL Crepe paper has scanned Rubber glue adhesive; Used to paste materials on the line; 100% new NSX 2021;Băng dính giấy, 1 mặt, dạng cuộn, KT: 1,5cm x 27m, CL giấy Crepe đã quét lớp dính keo Rubber; Dùng để dán các vật liệu trên chuyền; NSX 2021 mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM&XNK A1 VN
CTY COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VN
180
KG
100
ROL
136
USD
130622219000138
2022-06-25
853611 NG TY TNHH COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VI?T NAM SONY EMCS MALAYSIA SDN BHD 183842 X S559 #& fuse, 24V voltage, 3A current, copper, zinc, tin material, used to protect the circuit. KT: 1 x 0.5 x 0.5mm, part: 152342011, 100% new goods;S559#&Cầu chì, điện áp 24V, dòng điện 3A, chất liệu đồng, kẽm, thiếc, dùng để bảo vệ mạch điện. KT: 1 x 0.5 x 0.5mm, part:152342011, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2509
KG
90000
PCE
522
USD
132100013714712
2021-07-08
850164 NG TY TNHH COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY CO PHAN CO DIEN MICO ME Mitsubishi alternating generator, Model: MGS 1500B, Seri: P6440, 2000KVA / 1600KW standby capacity. Origin: Singapore. 100% new goods (invoice unit price: VND 4,790,000,000);Máy phát điện xoay chiều Mitsubishi, model: MGS 1500B, Seri: P6440, công suất dự phòng 2000KVA/1600KW. Xuất xứ : SINGAPORE. Hàng mới 100% (đơn giá hóa đơn: 4.790.000.000 VNĐ)
SINGAPORE
VIETNAM
CONG TY CO PHAN CO DIEN MICO ME
CTY COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VN
13017
KG
1
SET
208652
USD
112200015340149
2022-03-11
842820 NG TY TNHH COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY CO PHAN CONG NGHE VA THUONG MAI SYSTECH Lifting equipment with pneumatic activity, size: 1095x518x276.5 mm (without compressor with the attached air compressor), used to padded P-mod lift from the bottom to paste the speaker into the P-mod is tighter, sx: 2022, new;Thiết bị nâng hạ hoạt động bằng khí nén, kích thước: 1095X518X276.5 mm (không có máy nén khí kèm theo), dùng để đệm P-Mod nâng từ phía dưới để dán loa vào P-Mod được chặt hơn, SX: 2022, mới
VIETNAM
VIETNAM
CTY CONG NGHE VA THUONG MAI SYSTECH
CTY COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VN
195
KG
1
PCE
3371
USD
112200017341707
2022-05-20
490110 NG TY TNHH COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH IN BAO BI YUTO VIET NAM CT1570 User manual, (folding single sheet), KT: 148.5*210mm, paper material, part: 3A227JH01-001-G, 100% new goods;CT1570#&Sách hướng dẫn sử dụng,(dạng tờ đơn có gấp),KT: 148.5*210MM, chất liệu giấy,part: 3A227JH01-001-G, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH IN BAO BI YUTO VIET NA
CONG TY TNHH CTT VIETNAM
1492
KG
3000
PCE
186
USD
112200017341707
2022-05-20
490110 NG TY TNHH COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH IN BAO BI YUTO VIET NAM CT1620 Instructions for use, (folding single sheets), KT: 176.5*250mm, paper material, part: 3A2520611-001-G, 100% new goods;CT1620#&Sách hướng dẫn sử dụng,(dạng tờ đơn có gấp),KT: 176.5*250MM, chất liệu giấy,part: 3A2520611-001-G, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH IN BAO BI YUTO VIET NA
CONG TY TNHH CTT VIETNAM
1492
KG
3000
PCE
279
USD
112100014980000
2021-09-07
852862 NG TY TNHH COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU TONG HOP TAN HUNG HA EPSON EB-E500 projector, do not attach video retrips, can directly connect automatic data processing machines, KT: 302X77X234MM, 22 inch-259-inch zoom, 220V`327W, use in the office, NSX 2021 new 100%;Máy chiếu Epson EB-E500, không gắn thiết bị thu hình,Có thể kết nối trực tiếp máy xử lý dữ liệu tự động, KT:302x77x234mm,Độ thu phóng 22 inch-259 inch,220V`327W,dùng trong văn phòng,NSX 2021 mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
CTY TNHH TM&DV TH TAN HUNG HA
CT COMPETITION TEAM TECHNOLOGY (VN)
40
KG
1
PCE
404
USD
14075650050
2021-10-04
845691 NG TY TNHH AIDO INDUSTRY VI?T NAM OOSAKI KIKOU CO LTD CCDC-TBKHAC # & engraving equipment for engraving machines, MB3315S numerical control type (1 set of machine body, engraving head with needle carving, connected cable). New 100%;CCDC-TBKHAC#&Thiết bị khắc dùng cho máy khắc chữ, loại điều khiển số MB3315S (1 bộ gồm thân máy, đầu khắc có kèm kim khắc, cáp kết nối). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
1
SET
2655
USD
132100015110000
2021-09-13
732219 NG TY TNHH SENSHO INDUSTRY VI?T NAM CONG TY TNHH NOA VIET NAM TL-NOA-HITA # & Steel heat sink for fireplace, 1 set of 1 grille (284 * 305 * T = 0.2) mm + 1 part (44.5 * 14 * T = 0.2) mm + 2 compartments ( 81.5 * 228.5 * T = 0.4) mm (disassemble synchronous goods), 100% new goods;TL-Noa-Hita#&Tấm tản nhiệt bằng thép cho lò sưởi, 1 bộ gồm 1 lưới tản nhiệt (284*305*t=0.2)mm+ 1 part (44.5 *14*t=0.2)mm + 2 tấm ngăn (81.5 * 228.5*t=0.4)mm (hàng đồng bộ tháo rời), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY NOA
CTY SENSHO INDUSTRY VN
10446
KG
38000
SET
31540
USD
191020ATDK2010004
2020-11-03
282721 NG TY TNHH JASON INDUSTRY VI?T NAM DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD DESICCANT - moisture Package size (11x14.5 cm), weight 25g / pack (pack = pcs) made from 100% calcium chloride, used in the manufacture sofa. New 100%. GW: 55 KGS. Section 7 CO;DESICCANT - Gói chống ẩm kích thước (11x14.5 cm), trọng lượng 25g/gói, (gói=pcs) làm từ 100% canxi clorua, dùng trong sản xuất sofa. Hàng mới 100%. GW: 55 KGS. MỤC 7 CO
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
141696
KG
5000
PCE
86
USD
112000012245392
2020-11-20
310221 NG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI 1008026 # & Chemicals Ammonium Sulphate (Distribution SA), code cas: 7783-20-2, brand Vinacam, used in dyeing fabric manufacturer, elastic textile, woven wire, a new 100%;1008026#&Hóa chất Ammonium Sulphate (Phân SA), mã cas: 7783-20-2, nhãn hiệu VINACAM, dùng trong ngành nhuộm sản xuất vải, dây thun dệt, dây dệt, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY CPXNK DAI CAT LOI
BAIKAI INDUSTRY (VIET NAM) CO.,LTD
9590
KG
1000
KGM
173
USD
132200015336082
2022-03-09
390320 NG TY TNHH KATAGIRI INDUSTRY VI?T NAM IWASAKI INDUSTRY INC HN AS # & Plastic Beads AS (Styrene-acrylonitrile) Resin AS PN-127, 100% new goods;HN AS#&Hạt nhựa nguyên sinh AS ( Styrene-Acrylonitrile)RESIN AS PN-127, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN LONG BINH
KHO CTY KATAGIRI
5082
KG
2000
KGM
4336
USD
112200016259921
2022-04-12
846019 NG TY TNHH NAGOYA VI?T NAM INDUSTRY CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM . Tool grinding machine, flat grinding machine (not the type of control), used to sharpen and polish metal, operate with 220V, 5A, 600W, model: S/m. Manufacturer: Youngjin. NSX: 2022. 100% new goods;..#&Máy mài công cụ,loại máy mài phẳng ( không phải loại điều khiển số) , dùng để mài và đánh bóng kim loại, hoạt động bằng điện 220V,5A, 600W, model: S/M. Hãng SX: YOUNGJIN. NSX: 2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM
CONG TY TNHH NAGOYA VN INDUSTRY
63
KG
1
SET
3033
USD
112100014292587
2021-07-30
730900 NG TY TNHH AIDO INDUSTRY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA KY THUAT PHUC MINH KHANG CCDC-Gaomuc # & Aluminum scoop with a 1.5 kg cast iron, attached to the robot hand of the casting machine used to scoop aluminum. New 100%;CCDC-GAOMUC#&Gáo múc nhôm bằng gang 1.5 kg , gắn vào tay robot của máy đúc dùng để múc nhôm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM VA KT PHUC MINH KHANG
CT AIDO INDUSTRY VN
16
KG
5
PCE
229
USD
112200017704244
2022-06-01
731829 NG TY TNHH AIDO INDUSTRY VI?T NAM CONG TY TNHH STK CCDC-CHOTPIN-16mm #& C3 battery latch for ZR CAMCAP NO.1 aluminum molding molds, steel, non-11x132.91mm without thread in diameter of 11mm. New 100%;CCDC-CHOTPIN-16MM#&Chốt pin C3 dùng cho khuôn đúc nhôm ZR Camcap No.1 bằng thép, phi 11x132.91mm không có ren đường kính ngoài thân 11mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH STK
CT AIDO INDUSTRY VN
24
KG
2
PCE
90
USD
TAC01017202
2022-01-14
700210 NG TY TNHH KATAGIRI INDUSTRY VI?T NAM JACKALL INC 6 # & round glass beads are located in fake fish (used for plastic fake fish production) / GL BL, 100% new goods;6#&Hạt bi thuỷ tinh dạng tròn nằm trong con cá giả (dùng cho sx con cá giả bằng nhựa) / GL BL, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
44
KG
2100
PCE
18
USD
TAC01017234
2022-01-20
700210 NG TY TNHH KATAGIRI INDUSTRY VI?T NAM JACKALL INC 6 # & round glass beads are located in fake fish (used for plastic fake fish production) / GL BL, 100% new goods;6#&Hạt bi thuỷ tinh dạng tròn nằm trong con cá giả (dùng cho sx con cá giả bằng nhựa) / GL BL, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
33
KG
504
PCE
0
USD
112200014232325
2022-01-26
282810 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG Chlora Chemicals (Calcium Hypochlorite 70% -ca (OCl) 2). Chemicals used in wastewater treatment. CAS: 7778-54-3 (for workers' daily water), 100% new;HÓA CHẤT CHLORA (CALCIUM HYPOCHLORITE 70% -Ca(OCl)2). Hóa chất dùng trong xử lý nước thải. CAS: 7778-54-3 ( dùng cho nước sinh hoạt của công nhân ), mới 100%
INDIA
VIETNAM
CONG TY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG
CONG TY TNHH MAY MAC FIRST TEAM VIE
7865
KG
810
KGM
1377
USD
150220OOLU2635276600
2020-02-17
540490 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL47#&Sợi Modal các loại (55% modal 45% acetate);Synthetic monofilament of 67 decitex or more and of which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example, artificial straw) of synthetic textile materials of an apparent width not exceeding 5 mm: Other;67分特或以上且其横截面尺寸不超过1毫米的合成单丝;表观宽度不超过5mm的合成纤维材料的带状物(例如人造吸管):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
238
KGM
2833
USD
SNZ220003626
2022-06-02
540490 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL47 #& Modal fiber from synthetic weaving materials with a surface width of not more than 5mm (55% modal 45% acetate), effective: Feung Ning;NL47#&Sợi Modal từ vật liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5mm (55% MODAL 45% ACETATE), hiệu: FEUNG NING
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17404
KG
15552
KGM
215388
USD
TVC-NX2105107
2021-07-30
510820 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & 100% cashmere fibers (smooth animal hairs, pre-processed), no brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5255
KG
100
KGM
7822
USD
280621HW21063463F
2021-07-03
510820 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & Yarn 100% Cashmere kinds (fine animal hairs, has been preliminarily processed), not brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4846
KG
23
KGM
1826
USD
280621HW21063463F
2021-07-03
510820 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & Yarn 100% Cashmere kinds (fine animal hairs, has been preliminarily processed), not brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4846
KG
819
KGM
63857
USD
ZGNGB0171001163
2022-05-24
510820 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12647
KG
942
KGM
117603
USD
ZGNGB0171001163
2022-05-24
510820 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12647
KG
660
KGM
82316
USD
COAU7237933850
2022-04-19
510820 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 #& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24984
KG
355
KGM
44446
USD
210320OOLU2637162450
2020-03-24
510820 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (đã qua sơ chế), hiệu: CONSINEE;Yarn of fine animal hair (carded or combed), not put up for retail sale: Combed;精梳动物毛(梳理或梳理),不用于零售:梳理
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1265
KGM
134139
USD
280320OOLU2636945810
2020-03-31
510820 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (đã qua sơ chế), hiệu: M.ORO;Yarn of fine animal hair (carded or combed), not put up for retail sale: Combed;精梳动物毛(梳理或梳理),不用于零售:梳理
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2751
KGM
261366
USD
CULSHA21038285
2021-07-17
510820 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & 100% cashmere fibers (smooth animal hairs, pre-processed), no brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4289
KG
142
KGM
13528
USD
ZGNGB0171001163
2022-05-24
510820 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12647
KG
1230
KGM
153459
USD
XCHCM2229010
2022-03-16
550969 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL41 # & Acrylic Fiber (60% Acrylic 30% Nylon 8% Wool 2% Spandex Yarn Top Dyed On Cone), No Brand;NL41#&Sợi Acrylic (60% ACRYLIC 30% NYLON 8% WOOL 2% SPANDEX YARN TOP DYED ON CONE), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
11357
KG
413
KGM
3760
USD
TVC-MRJAP921592-2
2021-07-26
550969 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL41 # & Acrylic fibers Types (55% Acrylic 20% Cotton 2% Rayon 23% Nylon Dyed), No Brand;NL41#&Sợi Acrylic các loại (55%ACRYLIC 20%COTTON 2%RAYON 23%NYLON DYED), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
612
KG
460
KGM
4416
USD
112200017512696
2022-05-26
350110 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LIMITED CH46#& Protein used in fabric-dyeing industry (FR-8C), CAS 9005-46-3 (62%), CAS 56-40-6 (16%), CAS 144-55-8 (22%) objects Private consumption for production, extra products), 100% new;CH46#&Chất Protein sử dụng trong ngành vải - nhuộm (FR-8C), CAS 9005-46-3 (62%), CAS 56-40-6 (16%), CAS 144-55-8 (22%) vật tư tiêu hao phục vụ cho sản xuất, phụ trợ sản phẩm lỗi), mới 100%
CHINA
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
CONG TY MAY MAC FIRST TEAM VN
16603
KG
5300
KGM
71232
USD
112200016048540
2022-04-05
350110 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LIMITED CH46 #& Protein used in fabric-dyeing industry (FR-8C), CAS 9005-46-3 (62%), CAS 56-40-6 (16%), CAS 144-55-8 (22%) Consumption supplies for production, An airlines of defective products), 100% new;CH46#&Chất Protein sử dụng trong ngành vải - nhuộm (FR-8C), CAS 9005-46-3 (62%), CAS 56-40-6 (16%), CAS 144-55-8 (22%) vật tư tiêu hao phục vụ cho sản xuất, phụ trợ sản phẩm lỗi), mới 100%
CHINA
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
CONG TY MAY MAC FIRST TEAM VN
22362
KG
5320
KGM
71501
USD
SHSY2111262Z1
2021-12-13
510710 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL20 # & 100% Wool yarn of all kinds (combed wool fibers with 85% or more fleece), no brand;NL20#&Sợi 100% wool các loại (sợi len lông cừu chải kỹ có tỷ trọng lông cừu 85% trở lên), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4900
KG
4436
KGM
90944
USD
HKG220003136
2022-04-04
510710 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL20 #& 100% Wool fibers (carefully brushed wool wool with a density of 85% fleece), brand: Feung Ning;NL20#&Sợi 100% wool (sợi len lông cừu chải kỹ có tỷ trọng lông cừu 85% trở lên), hiệu: FEUNG NING
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
15361
KG
4681
KGM
274769
USD
SITGSHSGK64000B
2022-06-28
510710 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL20 #& 100% Wool fibers (carefully brushed wool wool with a density of 85% or more fleece), no brand;NL20#&Sợi 100% wool (sợi len lông cừu chải kỹ có tỷ trọng lông cừu 85% trở lên), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4320
KG
160
KGM
3336
USD
HKG210010002
2021-06-22
510710 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL20 # & Yarn 100% wool types (which have undergone processing), Brand: JIANGSU Lugang;NL20#&Sợi 100% wool các loại (đã qua sơ chế), hiệu: JIANGSU LUGANG
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
21369
KG
62
KGM
1110
USD
112100016116367
2021-10-29
282732 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE MOI TRUONG TIN THANH Chemical Polyaluminum Chloride 31% (PAC) - Aluminum alum used in wastewater treatment (used for workers' daily water), 100% new;Hóa chất Polyaluminium Chloride 31% (PAC)- Phèn nhôm dùng trong xử lý nước thải ( dùng cho nước sinh hoạt của công nhân ), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNMT TIN THANH
CONG TY TNHH MAY MAC FIRST TEAM VIE
30120
KG
20000
KGM
7911
USD
112100008890373
2021-01-21
520543 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LIMITED BROS MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED NL01-3 # & 100% cotton yarn of all kinds, (30S / 3 cables, fibers combed index 50.7 meters yarn dyed, rolls, for the textile industry, Brand: BROS);NL01-3#&Sợi 100% Cotton các loại, (30S/3 sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, hiệu:BROS)
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH MAY MAC FIRST TEAM VN
35
KG
21
KGM
150
USD
112200014067354
2022-01-18
520543 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LIMITED NL01-3 # & 100% Cotton Feishaydg 30s / 2 Cable fibers, made from brushed fibers, 50.7 meters, dyed, rolled, used for textile, brand: Bros, 100% new;NL01-3#&Sợi 100% Cotton FEISHAYDG 30S/2 Sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 50.7, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH MAY MAC FIRST TEAM VN
8095
KG
31
KGM
37
USD
HKG210012820
2021-07-26
510810 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL57 # & Raccoon Types (51% Raccon 26% Nylon 23% Wool), Brand: Samwon Corporation;NL57#&Sợi Raccoon các loại (51% RACCON 26% NYLON 23% WOOL), hiệu: SAMWON CORPORATION
SOUTH KOREA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
5882
KG
8
KGM
376
USD
112200017712155
2022-06-02
520542 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LIMITED NL01-1 #& 100% cotton SGR6016A 20s/2 cable, made from carefully brushed fiber, spending of meters 33.8, dyed fibers, rolls, used for textile industry, brand name: bros, 100% new;NL01-1#&Sợi 100% Cotton SGR6016A 20S/2 Sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH MAY MAC FIRST TEAM VN
1540
KG
178
KGM
1762
USD
MM-003287
2021-11-10
520542 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL01-1 # & 100% cotton fiber types, (20s / 2 cables, made from brushed fibers, 33.8 meter indexes with dyeing, rolls, used for textile industry), no brands;NL01-1#&Sợi 100% Cotton các loại, (20S/2 sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chỉ số mét 33.8 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4749
KG
1057
KGM
8877
USD
112200016638471
2022-04-26
520542 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LIMITED NL01-1#& 100% cotton (BCI) YDR215419 20s/2 cable, made from carefully brushed fiber, spending of meters 33.8, dyed fibers, rolls, used for textile industry, brand name: bros, 100% new;NL01-1#&Sợi 100% Cotton (BCI) YDR215419 20S/2 Sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH MAY MAC FIRST TEAM VN
15463
KG
396
KGM
3362
USD
210320OOLU2637162450
2020-03-24
520542 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL01-2#&Sợi 100% cotton các loại (sợi thôi), hiệu: FIRST TEAM;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);非供零售用棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上:精梳纤维的多根(折叠)或有线纱:每单纱测量小于714.29分特但不小于232.56分特(超过14公制数量,但每单纱不超过43公尺)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2292
KGM
11002
USD