Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220622AFS-STPE220878
2022-06-28
841371 NG TY TNHH TIêN PHONG XANH ASSOMA INC The magnetic pump (horizontal centrifugal pump) uses chemical pumps in the factory, does not install the measuring device, CS 30m3/h, 65mm suction door diameter, 3.75kW engine CS, Model: AMXN-655FGACV-1. Brand: Assoma. 100% new;Bơm từ tính (bơm ly tâm trục ngang) dùng bơm hóa chất trong nhà máy, không lắp thiết bị đo, CS 30m3/h, đường kính cửa hút 65mm, CS động cơ 3.75kw, model: AMXN-655FGACV-1. Hiệu: Assoma. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG HAI PHONG
887
KG
14
SET
20037
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Lightning seed (bentonite) for cats to go to the flavor of apple, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương táo, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
200
BAG
960
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Lightning seed (bentonite) for cats to go to lemon flavor, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương chanh, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
530
BAG
2544
USD
112100017405634
2021-12-15
901710 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD MVV-YM-7055CGWVN20200401 # & YM-7055 shoe edging machine, use pneumatic, brand: H.D.M, used in shoe manufacturing and manufacturing industry, production in 2020, the machine has passed SD. NK according to Section 4 of Account: 304364495210;MVV-YM-7055CGWVN20200401#&Máy vẽ viền giày YM-7055, dùng khí nén, nhãn hiệu: H.D.M, dùng trong ngành sản xuất gia công giày, sản xuất năm 2020, máy đã qua sd. NK theo mục 4của TK: 304364495210
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
63661
KG
2
SET
163
USD
112100017433683
2021-12-15
903010 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD MDK-HD-6016E # & Needle Detector HD-6016E, 110W, 220V, NH: Easement, used in shoe manufacturing industry, production in 2020, machine has passed SD. NK according to section 1 of Account: 304366538730;MDK-HD-6016E#&Máy dò kim HD-6016E, 110W, 220V, NH: EASEMENT, dùng trong ngành sxgc giày, sản xuất năm 2020, máy đã qua sd. NK theo mục 1của TK: 304366538730
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
78052
KG
1
SET
3900
USD
112100017351178
2021-12-10
580811 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A62 # & shoelaces made from artificial fibers. New 100%;A62#&Dây giày làm từ xơ nhân tạo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
KHO CTY TNHH TIEN PHONG THAI BINH
25340
KG
20690
PR
4407
USD
112200013829277
2022-01-11
580122 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A90 # & velvet fabric cut, from 100% cotton, dyed, 54 "(636y). 100% new goods;A90#&Vải nhung kẻ đã cắt, từ 100% cotton, đã nhuộm, 54" (636Y). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5798
KG
798
MTK
6176
USD
251021TXGHPH11012CA001
2021-10-29
847780 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD MEDCS-TS-9131B # & TS-9131B Rubber Base Press, Tung Sheng Brand, 15KW, 380V, Used in SXGC Shoe, Manufacturing in 2021, 100% new.;MEDCS-TS-9131B#&Máy ép đế cao su TS-9131B, nhãn hiệu TUNG SHENG, 15KW, 380V, dùng trong sxgc giày, sx năm 2021, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
8474
KG
1
SET
23350
USD
251021TXGHPH11012CA001
2021-10-29
847720 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD MDCS-TS-9137B # & Rubber Extrusion Machine TS-9137B, Brand Tung Sheng, 22.5KW, 380V, used in SXGC shoes, manufacturing in 2021, 100% new.;MDCS-TS-9137B#&Máy đùn cao su TS-9137B, nhãn hiệu TUNG SHENG, 22.5KW, 380V, dùng trong sxgc giày, sx năm 2021, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
8474
KG
1
SET
26265
USD
031221UPL211202523-11
2021-12-13
410799 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A1 # & cow leather Leather , has been outsourcing after belonging (the item is not in the category please CITES), 100% new.;A1#&Da bò đã thuộc, đã được gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục xin Cites), mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
5456
KG
56117
FTK
128454
USD
112100017348796
2021-12-10
520832 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A83 # & woven fabric from vertical knitting cotton yarn, dyed, weight 189g / m2, 58 "(4y). 100% new goods.;A83#&Vải dệt thoi từ sợi bông đan dọc, đã nhuộm, trọng lượng 189g/m2, 58" (4Y). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6252
KG
5
MTK
6
USD
112100016155302
2021-10-29
520832 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A83 # & woven fabric from vertical knitting, dyed, weight 101g / m2, 44 "(146Y). 100% new goods.;A83#&Vải dệt thoi từ sợi bông đan dọc, đã nhuộm, trọng lượng 101g/m2, 44" (146Y). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1094
KG
149
MTK
195
USD
112200018408064
2022-06-24
590700 NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A22 #& foam woven fabric (1 layer of foam, 2 layers of fabric), 44 "(9.7y). 100%new goods.;A22#&Vải dệt bồi mút xốp (1 lớp mút, 2 lớp vải), 44" (9.7Y). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1810
KG
10
MTK
28
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 150*610*1770mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 150*610*1770mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1314
KGM
6964
USD
021121PCSLHGHPC2100297
2021-11-04
721921 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, hot rolled sheet, cross-sectional cross-sectional, un-coated or painted. S45C steel, carbon content (0.45 ~ 0.50). Size 30 * 1200 * 2400mm.;Thép không gỉ cán phẳng,dạng tấm cán nóng ,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn.Mã thép S45C,hàm lượng cacbon( 0.45~0.50).Kích thước 30*1200*2400mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
GREEN PORT (HP)
83270
KG
1270
KGM
1651
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 175*610*1560mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 175*610*1560mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1352
KGM
7166
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot section of rectangular cross -sectional cross -section, not coated or painted, 718h steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 196*710*2100mm;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép 718H,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 196*710*2100mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
4688
KGM
23206
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot roller rolled with rectangular frozen, unprocessed or painted, P20 steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 165*710*2200mm. KQPTPL No. 153 TB/KDHQ;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép P20,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 165*710*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
2136
KGM
5575
USD
091221003BAB9730
2021-12-13
580221 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD VGLT # & 100% Polyester Fur-like Lining, 58/60);VGLT#&Vải giả lông thú 100%Polyester fur-like lining, 58/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8695
KG
109
YRD
263
USD
271020003AAA2151
2020-11-02
580221 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD VGLT # & Fabrics 100% Polyester fake fur fur-like lining, 58/60 ";VGLT#&Vải giả lông thú 100%Polyester fur-like lining, 58/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
7629
KG
194
YRD
468
USD
091221003BAB9730
2021-12-13
551621 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD V9 # & Fabric 65% Polyester 35% Cotton Woven, 57/60 ";V9#&Vải 65%Polyester 35%Cotton woven, 57/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8695
KG
3165
YRD
3165
USD
240522003CA30123
2022-06-01
551621 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD V9 #& fabric 65%polyester 35%cotton woven, 57/60 ";V9#&Vải 65%Polyester 35%Cotton woven, 57/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14848
KG
4260
YRD
4260
USD
090422003CA17533
2022-04-16
551621 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD V9 #& fabric 65%polyester 35%cotton woven, 57/60 ";V9#&Vải 65%Polyester 35%Cotton woven, 57/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
7258
KG
2772
YRD
2772
USD
240522003CA30123
2022-06-01
551621 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD V147 #& 45%Polyester 55%cotton woven, 57/60 ";V147#&Vải 45%Polyester 55%Cotton woven, 57/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14848
KG
387
YRD
449
USD
240522003CA30123
2022-06-01
551621 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD V10 #& fabric 65%polyester 35%Rayon Woven, 57/60 ";V10#&Vải 65%Polyester 35%Rayon woven, 57/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14848
KG
2845
YRD
3243
USD
281221AP2112KI233
2022-01-07
551323 NG TY TNHH TI?N TH?NG SMART SHIRTS LIMITED 1.vai65.35 # & fabric 65% Polyester 35% cotton 58-60 ";1.vai65.35#&Vải 65% polyester 35% cotton 58-60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
8663
KG
27996
MTR
42274
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
301020030A521035
2020-11-06
440891 NG TY TNHH VENEER PHONG THU?N JING YE WOOD HK CO LIMITED Acacia veneer 0.6mm thick, from 1.0-2.4m long, wandering; (Acacia auriculiformis - DM goods not on the list of CITES under Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 24 May 02 2017) used in the SX SP NL wood.;Ván lạng Acacia dày 0.6mm, dài từ 1.0-2.4m, lạng thẳng; (Acacia Auriculiformis - hàng không thuộc danh mục DM CITES theo TT số: 04/2017/TT-BNNPTNT, ngày 24 tháng 02 năm 2017) NL dùng trong SX SP gỗ.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19790
KG
26155
MTK
17001
USD
011120COAU7227094730UWSE
2020-11-17
440891 NG TY TNHH VENEER PHONG THU?N JING YE WOOD HK CO LIMITED Teak veneer QC (0.25x2.440x1.220) mm, sliced round (Tectona grandis - do not fall under the CITES DM No. 04/2017 / TT-BNNPTNN 24 May 02 2017). SX SP raw materials used in timber.;Ván lạng Teak QC (0.25x2.440x1.220)mm, lạng tròn ( Tectona grandis - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
47778
MTK
6402
USD
KSS137635
2022-04-20
848390 NG TY TNHH S? 1 ??NG TI?N DRIMI ENTERPRISE HD150-02007 drive shaft, accessories of Furukawa HD150 mining drill, manufacturer: Drimi Enterprise, 100% new;Trục gá trục truyền động HD150-02007, phụ kiện của máy khoan khai thác mỏ FURUKAWA HD150, hãng sản xuất: Drimi Enterprise, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
63
KG
2
PCE
1164
USD
270721MAEU912765480
2021-08-31
808300 NG TY TNHH TI?U PHú N?NG CORE FRUIT PTY LTD Fresh pears, size 60 and 70, 12.5 kg / barrel, 1800 barrels;Trái lê tươi, size 60 và 70, 12.5 kg/thùng, 1800 thùng
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CONT SPITC
24140
KG
22500
KGM
38700
USD
080821COSU6308735590
2021-08-30
808300 NG TY TNHH TI?U PHú N?NG CORE FRUIT PTY LTD Fresh pears, size 70, 12.5 kg / barrel, 1800 barrels;Trái lê tươi, size 70, 12.5 kg/thùng, 1800 thùng
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
24140
KG
22500
KGM
38700
USD
100621TJ21060003
2021-07-23
390410 NG TY C? PH?N NH?A THI?U NIêN TI?N PHONG TRICON ENERGY LTD PVC primitive plastic powder HS-1000R (unmatched, homogeneous, produced according to Huyen Phu technology). 25kgs / bag. (New 100%).;Bột nhựa nguyên sinh PVC HS-1000R (Chưa pha trộn, Đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù). 25kgs/bag. (Hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
889780
KG
884
TNE
1281800
USD
GKLCA2206003
2022-06-01
580631 NG TY TNHH ??C TI?N VINA MIR Poly string a #& poly string a fabric unused, coated, pressed;POLY STRING A#&Dây vải poly string A chưa ngâm tẩm, tráng, phủ ép
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
173
KG
17500
YRD
368
USD
301021SP/PLM/LA-211003
2021-11-12
230660 NG TY TNHH TONGWEI TI?N GIANG WILMAR TRADING PTE LTD Palm Kernel Expeller (Dry oil palm) Raw materials used to produce an acne 18.5% max, 14% protein (min), profate 21% min, moisture 12% max, aflatoxin b1 30ppb max, sand / hotel 2.5% max. Suitable goods TT 21/2019 / TT-BNNPTNT;Palm Kernel Expeller (Khô Dầu Cọ) Nguyên liệu dùng sx TĂCN.Xơ thô 18.5%max, Protein 14% (min), Profat 21%min, độ ẩm 12%max,Aflatoxin B1 30ppb max,Cát/Sạn 2.5%max.Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
PALEMBANG
CANG QTE LONG AN S1
330
KG
330
TNE
66330
USD
220521GSMAY24
2021-07-28
230400 NG TY TNHH TONGWEI TI?N GIANG ENERFO PTE LTD Raw materials for animal feed production: Soybean Meal (Soybean Meal). Goods. Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( SOYBEAN MEAL). Hàng xá. Hàng nhập khẩu phù hợp theo quy định thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG SP-PSA (V.TAU)
1365
KG
1365
TNE
686595
USD
270921JMLDAD210904
2021-10-21
847150 NG TY TNHH TI?P V?N ?? PETABYTES BEYOND TECHNOLOGY LIMITED Dell server device, PowerEdge R740 2U rack Moount 240GB SSD used to connect computer devices, no encryption function. New 100%;Thiết bị máy chủ hiệu Dell ,PowerEdge R740 2U Rack Moount 240GB SSD dùng để nối các thiết bị máy tính, không có chức năng mã hóa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
690
KG
1
PCE
4399
USD
51121112100016300000
2021-11-07
400129 NG TY TNHH TI?N THàNH FREE CO ZONE CO LTD Natural Rubber Primary Forms (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế dạng nguyên sinh ( Natural Rubber in primary forms)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROATH- CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
450
KG
450
TNE
387000
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
400129 NG TY TNHH TI?N THàNH FREE CO ZONE CO LTD Natural Rubber In Primary Forms (Natural Rubber In Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế dạng nguyên sinh ( Natural Rubber in primary forms)
CAMBODIA
VIETNAM
DA- CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
400
KG
400
TNE
368000
USD
260721112100014000000
2021-07-26
400122 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber CSR 10 = 4500 banh (homogeneous goods 33,333 kg / bp);Cao su tự nhiên CSR 10 = 4500 bành ( hàng đồng nhất 33.333 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
250
KG
150
TNE
234750
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-27
400122 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber CSR 10 = 6,000 Banh (homogeneous row 35 kg/army);Cao su tự nhiên CSR 10 = 6.000 bành ( hàng đồng nhất 35 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
210
KG
210
TNE
336000
USD
216161105
2022-04-16
440799 NG TY TNHH TI?N L?I CHALLENGE WOOD TRADING CORPORATION LIMITED Padouk flavored wood, length: 2.7-2.8m, width: 21-60cm, thick: 21-56cm. The goods are not in the cites category (Latin name: Pterocarpus Soyauxii).;Gỗ hương Padouk dạng xẻ thô, dài: 2.7-2.8M, rộng: 21-60CM, dày: 21-56CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Pterocarpus soyauxii ).
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG LACH HUYEN HP
25000
KG
22
MTQ
8899
USD
280522WZSF2205033
2022-06-01
482340 NG TY TNHH MAY TI?N TH? NEW MAGMA LIMITED NPL57 #& paper cover, moisture -proof paper, 63 "size paper. 100% new goods;NPL57#&Bìa giấy, giấy chống ẩm, giấy lót khổ 63". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
3911
KG
600
YRD
72
USD
200622WZSF2206031
2022-06-25
482340 NG TY TNHH MAY TI?N TH? NEW MAGMA LIMITED NPL57 #& paper cover, moisture -proof paper, 63 "size paper. 100% new goods;NPL57#&Bìa giấy, giấy chống ẩm, giấy lót khổ 63". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
600
YRD
72
USD
91221112100017300000
2021-12-09
400123 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber csr 5 = 12,000 banh (homogeneous goods 33,333 kg / bp);Cao su tự nhiên CSR 5 = 12.000 bành ( hàng đồng nhất 33.333 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
400
KG
400
TNE
716000
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
400123 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber CSR 5 = 3,000 banh (homogeneous goods 33.33 kg / bp);Cao su tự nhiên CSR 5 = 3.000 bành ( hàng đồng nhất 33,33 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
310
KG
100
TNE
172000
USD
260721112100014000000
2021-07-26
400121 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber RSS 3 = 3,000 bp (homogeneous goods 33.33 kg / bp);Cao su tự nhiên RSS 3 = 3.000 bành ( hàng đồng nhất 33.33 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
250
KG
100
TNE
166000
USD
2.50122112200014E+20
2022-01-25
400121 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber RSS 3 = 1,800 bp (homogeneous goods 33.33 kg / bp);Cao su tự nhiên RSS 3 = 1.800 bành ( hàng đồng nhất 33,33 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
220
KG
60
TNE
106200
USD
051221TWTPE0000225351
2021-12-13
340130 NG TY TNHH ?àO MINH TIêN BEAUTY ESSENTIALS LIMITED TAIWAN BRANCH NAT23-000771 - Tea Tree Purifying Clay Mask & Cleanser Print 1 Tra Melaleuca mud cleanser, 120gr tube, Naruko brand, CB: 57275/18 / CBMP-QLD on 29.01.18. HSD 3 years, 100% new goods;NAT23-000771 - Tea Tree Purifying Clay Mask & Cleanser In 1 sữa rửa mặt bùn trà tràm, tuýp 120gr, nhãn hiệu Naruko,CB: 57275/18/CBMP-QLD ngày 29.01.18. HSD 3 Năm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
9933
KG
10000
PCE
30500
USD
266 9787 573
2021-12-15
551611 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD FR149 # & main fabric 100% Rayon, Suffering: 51/53 "(woven fabric from recreating staple fiber);FR149#&Vải chính 100%Rayon, khổ: 51/53" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
9
KG
18
MTR
20
USD
112200014961269
2022-02-24
551691 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N GLOBAL CITY INDUSTRIAL LTD FR801 # & Main Fabric 93% Rayon 7% Polyester, Suffering: 56/58 ";FR801#&Vải chính 93%Rayon 7%Polyester, khổ: 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY MAY TIEN TIEN
CONG TY MAY TIEN TIEN
37208
KG
2305
MTR
7607
USD
140621KSPLE210602781
2021-06-21
551691 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N JIANGSU GUOTAI INT L GROUP GUOHUA CORP LTD M-VC583 # & Main Fabric 68% Rayon 27% Nylon 5% Spandex, Suffering: 60/62 "(Woven fabric from recreating staple fiber);M-VC583#&Vải chính 68%Rayon 27%Nylon 5%Spandex, khổ: 60/62" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4400
KG
2107
YRD
6530
USD
KASGNK0024
2021-11-06
520851 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N BONDEX TEXTILE LIMITED M-VC125 # & main fabric 100% cotton, suffering: 56/58 "(woven fabric from cotton, with cotton weight from 85% or more, printed);M-VC125#&Vải chính 100%Cotton, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên,đã in)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
259
KG
144
YRD
648
USD
160122SNLCSHVL4000046
2022-01-24
551513 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N MARUBENI FASHION LINK LTD FP469 # & Main Fabric 51% Polyester 49% Wool, Suffering: 56/58 "(woven fabric from synthetic staple fiber, single phase with fine animal feathers);FP469#&Vải chính 51%Polyester 49%Wool, khổ: 56/58" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, pha duy nhất với lông động vật loại mịn)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
892
KG
2708
MTR
21937
USD
051121KSPLE211105972
2021-11-18
540831 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N TEXBANK LIMITED M-VC470 # & Main Fabric 51% Rayon 49% Silk, Suffering: 52/54 "(woven fabric with renewable filament yarn);M-VC470#&Vải chính 51%Rayon 49%Silk, khổ: 52/54" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
3812
YRD
36240
USD
250120SGH71SGN000071
2020-02-07
560311 NG TY C? PH?N MAY TI?N TI?N OKTAVA LIMITED KEO#&Keo dựng, Khổ 40";Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Of man-made filaments: Weighing not more than 25 g/m2;无纺布,无论是否浸渍,涂布,覆盖或层压:人造长丝:重量不超过25 g / m2
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
MTR
180
USD
112200016014683
2022-04-01
600634 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N54#& fabric 87% polyester 13% Spandex (K.58 " - Flower printed fabric, no hair scratch - 768.8kg - 11.458923USD/kg);N54#&Vải 87% polyester 13% spandex (k.58" - vải in hoa, không cào lông - 768.8kg - 11.458923usd/kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
784
KG
3235
MTR
8810
USD
112000012681830
2020-11-30
600635 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N6 100% polyester fabric # & (calico, not brushed) (K.53 ") (12.016503usd / kg) (724.7kg);N6#&Vải 100% polyester (vải in hoa, không cào lông) (K.53") (12.016503usd/kg) (724.7kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
739
KG
4797
MTR
8708
USD
112000013287203
2020-12-23
551219 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD NSX002 100% polyester fabric # & (K.58-60 ") (8671 yds);NSX002#&Vải 100% polyester (K.58-60") (8671 yds)
VIETNAM
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY CP DONG TIEN
2111
KG
7929
MTR
3729
USD
080521YMLUE100222227
2021-07-08
440397 NG TY TNHH KIM PHONG GOOD TIME CO LTD Poplar Logs (Poplar Logs), Scientific name: Liriodendron Tulipifera, (unprocessed goods increase solidness), diameter: From 22cm up, length: 5.8m (the item is not is in CITES category);Gỗ dương tròn (Poplar logs), tên khoa học: Liriodendron tulipifera, (hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn), Đường kính: từ 22cm trờ lên, chiều dài: 5.8m (hàng không nằm trong danh mục cites)
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
C CAI MEP TCIT (VT)
135650
KG
135650
KGM
27130
USD
30721112100013500000
2021-07-06
850220 NG TY TNHH THANH PHONG GUANGXI NANNING WEALTH STAR TRADING CO LTD SF3300E gasoline generators (with combustion engines in the piston type burn with electric sparks; 3KW = 3KVA / 220V / 50Hz, do not automatically switch sources, AC, 1 phase, have a topic; 100% : Sufer Fighter;Tổ máy phát điện chạy xăng SF3300E(với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện; 3KW=3KVA/220V/50Hz,không tự động chuyển nguồn,xoay chiều,1 pha,có đề;Mới 100%;hiệu:SUFER FIGHTER
CHINA
VIETNAM
YOUYIGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33580
KG
70
PCE
5180
USD
190921COAU7882974960
2021-10-01
840891 NG TY TNHH THANH PHONG CHUZHOU OBEY TRADE CO LTD Diesel engine ZH1130D (30 HP-22 KW; water-cooled, thread) used as a motivation for agricultural machines (water pumps, plows, threshers ...). 100% new. Brand: JD;Động cơ diesel ZH1130D (30 HP-22 KW; làm mát bằng nước, có đề) dùng làm động lực cho máy nông nghiệp (máy bơm nước, máy cày, máy tuốt lúa...). Mới 100%. Hiệu: JD
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG LACH HUYEN HP
41350
KG
20
PCE
8760
USD
310322SMFCL22030982
2022-04-21
940389 NG TY TNHH CAO PHONG GRAND MODERN FURNITURE CO LTD The Grand T19153B-A 1.3m expansion table (1.6m), Material: Ceremic Table, Size: 1300 (1600)*850*760mm, 100% new goods;BÀN ĂN MỞ RỘNG GRAND T19153B-A 1.3M(1.6M), CHẤT LIỆU: MẶT BÀN CEREMIC, KÍCH THƯỚC:1300(1600)*850*760MM, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
8982
KG
10
PCE
2810
USD
170622HIT220600488A
2022-06-28
845131 NG TY TNHH Hà N?I QU?NG PHONG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD The machine is a steam, fixed type, used to and pressed a glass of pants, without a boiler, no brand, model: GK-PL01, SD 380V/50Hz, CS 2.3KW, 2022, new goods 100%;Máy là hơi ép, loại cố định, dùng để là và ép ly quần, không kèm lò hơi, không nhãn hiệu, model: GK-PL01, đ/áp sd 380V/50Hz, cs 2.3Kw, năm sx 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
800
KG
1
SET
4482
USD
170622HIT220600488A
2022-06-28
845131 NG TY TNHH Hà N?I QU?NG PHONG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD The device is a steam, fixed type, used to and pressed a glass of pants, without a boiler, no brand, model: GK-PE01, SD 380V/50Hz, CS 2.3KW, 2022, new goods 100%;Máy là hơi ép, loại cố định, dùng để là và ép ly quần, không kèm lò hơi, không nhãn hiệu, model: GK-PE01, đ/áp sd 380V/50Hz, cs 2.3Kw, năm sx 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
800
KG
1
SET
4180
USD
112000006852175
2020-03-27
960500 NG TY TNHH MTV T?N PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bộ đồ khâu dùng trong may mặc: hộp kim chỉ bằng nhựa, có kim chỉ, kt(14.5x9.5x7.2)cm +- 2cm, nhà sx: Dongguan Queji Textile co.,ltd. Hàng mới 100%;Travel sets for personal toilet, sewing or shoe or clothes cleaning;个人卫生间,缝纫或鞋子或衣服清洁的旅行套件
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
4000
SET
1000
USD
112000006852175
2020-03-27
960500 NG TY TNHH MTV T?N PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bộ đồ khâu dùng trong may mặc: hộp kim chỉ bằng nhựa, có kim chỉ, kt(14.5x9.5x7.2)cm +- 2cm, nhà sx: Dongguan Queji Textile co.,ltd. Hàng mới 100%;Travel sets for personal toilet, sewing or shoe or clothes cleaning;个人卫生间,缝纫或鞋子或衣服清洁的旅行套件
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
4000
SET
1000
USD
250721THCC21072166
2021-07-30
400260 NG TY TNHH LIêN DOANH NGH? PHONG WINNING ENTERPRISE S A CSTH2 # & ADS-XL synthetic rubber, used in shoe production (33.33kg / pcs);CSTH2#&Cao su tổng hợp ADS-XL, dùng trong sản xuất giày (33.33kg/pcs)
THAILAND
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16578
KG
200
KGM
652
USD
31120112000011900000
2020-11-03
611191 NG TY TNHH MTV T?N PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Overalls for children in knitted fabrics from synthetic fibers, kt (40x20) cm + -10%, NSX: Meisheng Jinzhou Textile Co., Ltd. New 100%;Yếm dùng cho trẻ em bằng vải dệt kim từ sợi tổng hợp, kt(40x20)cm+-10%, NSX: Jinzhou Meisheng Textile Co.,Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8400
KG
130
KGM
260
USD
070322OOLU8890697560
2022-03-19
680520 NG TY TNHH SX QU?NG TI?N VN CHANGZHOU KINGCATTLE ABRASIVE CO LTD Sandpaper (Scrub is sand grain for polishing) (KG572) (Suffering: 1.37 m (Sandpaper Roll) 100% new goods;GIẤY NHÁM (MẶT CHÀ LÀ HẠT CÁT DÙNG ĐỂ ĐÁNH BÓNG) (KG572) (KHỔ: 1.37 M (SANDPAPER ROLL) HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18203
KG
8062
KGM
15733
USD
020622S00167420
2022-06-14
843510 NG TY TNHH CH? BI?N N?NG S?N THU?N PHONG CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO LTD Coconut rice crusher, Model: FS110, capacity of 3000kgs/hour, power source: 11kw, 100%new, manufacturer: Changzhou Kingtree Machinery Co.;Máy nghiền cơm dừa, model: FS110, công suất 3000kgs/giờ, nguồn điện:11kw, mới 100%, nhà sx: CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
4
SET
23160
USD
080322GOSUBOM6349585
2022-04-05
841989 NG TY TNHH CH? BI?N N?NG S?N THU?N PHONG BRISSUN TECHNOLOGIES PVT LTD Potassium chloride burner heating machine, 2 power lakh with electricity, Thermax brand, 100%new goods. Goods belonging to STT 1-27, DMMT No. 13/HQLA-NV dated November 30, 2021;Máy gia nhiệt dầu đốt cháy clorua kali, 2 lakh kCal bằng điện, nhãn hiệu Thermax, hàng mới 100%. Hàng thuộc STT 1-27, DMMT số 13/HQLA-NV ngày 30/11/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
66800
KG
1
UNIT
15000
USD