Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
60723397065
2021-10-30
903020 C?NG TY TNHH THIêN PHúC DENA DESARROLLOS SL Lightning couter, Lightning Couter, Brand Ingesco. Model CDR Universal. Reference: 432028. 100% new goods;Bộ đếm sét - lightning couter, nhãn hiệu Ingesco. Model CDR UNIVERSAL. Reference: 432028. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
526
KG
100
PCE
8485
USD
60723397065
2021-10-30
853540 C?NG TY TNHH THIêN PHúC DENA DESARROLLOS SL Lightning Rod - Lightning Rod, Ingesco Brand. Model: PDC Mod. E-30. 1mV voltage, 100KA current strength. Reference: 102005. 100% new goods;Kim thu sét - lightning rod, nhãn hiệu Ingesco. Model: PDC mod. E-30. Điện áp 1MV, cường độ dòng diện 100KA. Reference: 102005. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
526
KG
5
PCE
1469
USD
120320599851864
2020-03-25
283210 C?NG TY TNHH PHáT THIêN PHú RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED NaHSO3 99%, SODIUM BISULPHITE 99%, CAS NO: 7631-90-5. Hóa chất công nghiệp dùng trong xử lý nước thải, cam kết không xử lý nước sinh hoạt;Sulphites; thiosulphates: Sodium sulphites;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:亚硫酸钠
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27
TNE
8775
USD
160921COAU7234087880
2021-09-30
283321 C?NG TY TNHH PHáT THIêN PHú FZ TRADING LIMITED Magnesium sulphateheptahydrate 98% min, Number CAS 7487-88-9. Basic chemicals use industrial wastewater treatment, commitment to not treating domestic water.;MAGNESIUM SULPHATEHEPTAHYDRATE 98% MIN, Số CAS 7487-88-9 . Hoá chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
54108
KG
54
TNE
6426
USD
240522KMTCTAO6174438
2022-06-06
291511 C?NG TY TNHH PHáT THIêN PHú RUI SUNNY CHEMICAL CO LIMITED 85% Acid Formic (ChOOH), CAS: 64-18-6. Industrial chemicals used in plating and rubber industry;ACID FORMIC 85% (CHOOH),SỐ CAS: 64-18-6. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành xi mạ, cao su
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25140
KG
24
TNE
24000
USD
021121HDMUSHAZ35760200
2021-11-10
283010 C?NG TY TNHH PHáT THIêN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min-na2s 60% min, number CAS 1313-82-2. UN: 1849. Basic chemicals use industrial wastewater treatment, commitment to not treating domestic water.;SODIUM SULPHIDE 60%MIN- Na2S 60%MIN, Số CAS 1313-82-2 . Số UN: 1849. Hóa chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
48384
KG
48
TNE
30000
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stone (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Aoishi, 2.08m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AOISHI, 2.08m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
12
PCE
550
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stones (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Aoishi, 1.82m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AOISHI, 1.82m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
11
PCE
440
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stones (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Akaishi, 5m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AKAISHI, 5m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
1
PCE
110
USD
121121SITYKSG2122132
2021-11-23
602909 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Tung Tung La Han has a soil type 1, scientific name: Podocarpus spp., the item is not in CITES category;Cây tùng la hán có bầu đất loại 1, tên khoa học: Podocarpus spp., hàng không thuộc danh mục Cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
63300
KG
1
PCE
121424
USD
121121SITYKSG2122132
2021-11-23
602909 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Waicen trees are elected Type 5 land, scientific name: Podocarpus spp., the item is not in CITES category;Cây tùng la hán có bầu đất loại 5, tên khoa học: Podocarpus spp., hàng không thuộc danh mục Cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
63300
KG
31
PCE
25178
USD
230222YMLUI288068892
2022-03-16
060230 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Landscape plants have land, scientific name: Rhododendron spp., the item is not in CITES category;Cây đỗ quyên có bầu đất, tên khoa học: Rhododendron spp., Hàng không thuộc danh mục cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
19000
KG
3
PCE
1232
USD
101021SITYKHP2120137
2021-10-22
060230 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Landscape plants have land, scientific name: Rhododendron spp, the item is not in CITES, type 1;Cây đỗ quyên có bầu đất, tên khoa học: Rhododendron spp, Hàng không thuộc danh mục cites, loại 1
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
59500
KG
15
PCE
5940
USD
121121SITYKSG2122132
2021-11-23
602300 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Landscape plants have land, scientific name: Rhododendron spp., the item is not in CITES category;Cây đỗ quyên có bầu đất, tên khoa học: Rhododendron spp., hàng không thuộc danh mục Cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
63300
KG
10
PCE
4061
USD
220121920840248
2021-02-18
700239 C?NG TY C? PH?N THIêN PHúC JINAN MUNAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Neutral glass tube during use brown Pharmacy (D: 11:25 +/- 0.25 T: 0.5 +/- 12:03, L: 1500 +/- 5) mm (line expansion coefficient tinh7.03x10-6 K-1 when the temperature from 20-300oC) Inv Unit price: 0.83USD / kg;Ống thủy tinh trung tính trong suốt màu nâu dùng cho ngành Dược(D: 11.25+/-0.25,T:0.5+/-0.03, L:1500+/-5)mm(Hệ số giản nở tuyến tính7.03x10-6 K-1 khi nhiệt độ từ 20-300oC)Đơn giá Inv:0.83USD/kg
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG QUI NHON(BDINH)
18000
KG
4007
KGM
3325
USD
301121CULVXGG2100112
2021-12-11
680610 C?NG TY TNHH KIM THIêN PHúC TUNGKIN INDUSTRY CO LTD HK Cotton mineral fiber tube 120kg / m3 size: (43mm x 50mm x 1000mm) 100% new goods;bông sợi khoáng dạng ống 120kg/m3 size :( 43mm x 50mm x 1000mm) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
14940
KG
200
MTR
376
USD
1Z0A402F6770784851
2020-03-11
670411 C?NG TY TNHH PHúC THIêN TOUPEE HD INC TÓC GIẢ, HÀNG MẪU, MỚI 100%;Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included: Of synthetic textile materials: Complete wigs;假发,假胡须,眉毛和睫毛,开关等,人或动物毛发或纺织材料;其他地方没有指定或包括的人发制品:合成纺织材料:完整的假发
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
11
PCE
11
USD
261021SIJ0352167
2021-11-08
390111 C?NG TY C? PH?N THI?N PHú S? SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Linear Low Density Polyethylene LLLDPE 218BJ, (used to produce household appliances, the item is not in Appendix 2 Circular 41/2018 of the Set of Transport), 100% new, 25kg / bag.;Hạt nhựa nguyên sinh Linear Low Density Polyethylene LLDPE 218BJ, (dùng để sản xuất đồ gia dụng,Hàng không thuộc lĩnh vực phụ lục 2 Thông tư 41/2018 của bộ GTVT), mới 100%,25kg/bag.
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
97792
KG
96
TNE
117120
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 C?NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
301120COAU7228211660
2020-12-23
050800 C?NG TY TNHH THIêN ?N NIINO PEARL CULTURING CO LTD Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
19320
KG
19305
KGM
59846
USD
081121051BA09340
2021-11-30
508002 C?NG TY TNHH THIêN ?N CV KARUNIA JAYA SEJAHTERA Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10060
KG
10000
KGM
5000
USD
1Z1R33X3D977266749
2022-01-24
901819 C?NG TY C? PH?N THIêN TR??NG NATUS MANUFACTURING LIMITED Vertical diagnostic device. Type: ICS Aircal. Firm: Natus Medical Denmark APS. New 100%;Thiết bị chẩn đoán tiền đình. Loại: ICS AirCal. Hãng: Natus Medical Denmark ApS. Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HA NOI
12
KG
1
PCE
4140
USD
23248777315
2020-12-24
300670 C?NG TY C? PH?N THIêN TR??NG AUROLAB Lubricating mucus used in eye surgery, 2.0% / 2 ml / tube. Category: Aurovisc. Firm: Aurolab. New 100%;Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt, 2.0%/2ml/ống. Loại: Aurovisc. Hãng: Aurolab. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
224
KG
3000
PIP
3000
USD
WG00588789
2021-07-21
300670 C?NG TY C? PH?N THIêN TR??NG EYE LENS PTE LTD Lubricants used in eye surgery eye, packing: 1 pipe container 1.0ml, 10 bags / boxes. Code: Vibex Xtra. Firm: Medio-Haus MedizinProdukte GmbH. New 100%;Chất bôi trơn dùng trong phẫu thuật giác mạc mắt, đóng gói: 1 túi chứa ống 1.0ml,10 túi/hộp. Mã: VibeX Xtra. Hãng: Medio-Haus Medizinprodukte GmbH. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
13
KG
12
UNK
18000
USD
112200014281687
2022-01-24
392321 C?NG TY C? PH?N NAM THIêN CONG TY TNHH KOYO HA NOI 800011 # & PE plastic bags (polymer ethylene) for packing 0.03mm thick product size 155mm x length 510mm, about 48-51 pcs /1kg. 100% new.;800011#&Túi nilon chất liệu PE (polyme etylen) dùng để đóng gói sản phẩm dày 0.03mm kích thước chiều rộng 155mm x chiều dài 510mm, khoảng 48-51 chiếc /1kg.Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO HA NOI
CONG TY CO PHAN NAM THIEN
4699
KG
6
KGM
12
USD
231021OSA/SGN-S8110044
2021-11-04
844314 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Letterpress printer, roll printing, 3 colors, Model: PC-45ml, S / N: 672, year SX: 1996, SX: Shiki Corporation, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 3 màu , Model : PC-45ML , S/N : 672 , năm SX : 1996, Hãng SX : Shiki Corporation , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
34700
KG
1
SET
3508
USD
231021OSA/SGN-S8110044
2021-11-04
844314 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Letterpress printer, roll printing, 3 colors, Model: PC-45M, S / N: 455, Year SX: 1990, SX: Shiki Corporation, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 3 màu , Model : PC-45M , S/N : 455 , năm SX : 1990, Hãng SX : Shiki Corporation , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
34700
KG
1
SET
877
USD
231021OSA/SGN-S8110044
2021-11-04
844314 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Letterpress printers, rolls, 4 colors, Model: FX-10, S / N: 23, Year SX: 2000, SX: Shiki Corporation, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 4 màu , Model : FX-10, S/N : 23, năm SX : 2000, Hãng SX : Shiki Corporation , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
34700
KG
1
SET
5262
USD
091221YOK/CTL-S8112028
2021-12-21
844314 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Letterpress printers, rolls, 4 colors, Model: ES-150-4CLF, S / N: 02807, Year SX: 2007, SANJAY: SANJO MACHINE WORKS, LTD, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 4 màu , Model : ES-150-4CLF , S/N : 02807 , năm SX : 2007, Hãng SX : Sanjo Machine Works,Ltd , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12640
KG
1
SET
8870
USD
231021OSA/SGN-S8110044
2021-11-04
844314 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Letterpress printer, roll printing, 3 colors, Model: RU-50, S / N: 423, Year SX: 1997, SX: Iwasaki Tekko Co., Ltd, used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 3 màu , Model : RU-50, S/N : 423 , năm SX : 1997, Hãng SX : Iwasaki Tekko Co.,Ltd , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
34700
KG
1
SET
5262
USD
250621A11BA04611
2021-07-07
844314 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC DAIKO TRADING CO LTD Letterpress printer, roll printing, 3 colors Sanjo brand, Model: SC-180, S / N: 525, Year SX: 1995, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 3 màu hiệu SANJO, Model : SC-180, S/N : 525, năm SX : 1995, Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
1
SET
1367
USD
091221YOK/CTL-S8112028
2021-12-21
844314 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD LetterPress printer, roll printing, 5 colors, Model: LPM-300, S / N: 5013, Year SX: 1997, SX: Lintec Corporation, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 5 màu , Model : LPM-300, S/N : 5013 , năm SX : 1997, Hãng SX : Lintec Corporation , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12640
KG
1
SET
25723
USD
091221YOK/CTL-S8112028
2021-12-21
844314 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Letterpress printer, roll printing, 2 colors, Model: NS-250-2CCLF, S / N: 153, year SX: 2006, SANJO MACHINE WORKS, LTD, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 2 màu , Model : NS-250-2CLF , S/N : 153 , năm SX : 2006 , Hãng SX : Sanjo Machine Works,Ltd , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12640
KG
1
SET
10644
USD
210522OSA/HPH-5205006
2022-06-03
844313 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Offset printer with 4-color removable sheet, Mitsubishi, Model: Daiya 3F-4, Serial: 3F426, SX: 1992, Paper size: (72x102) cm, Printing speed: 13,000 years/h, fixed electricity with p/ Synchronous lawsuit (goods passed by sd c/lg> 80%);Máy in offset tờ rời 4 màu, hiệu Mitsubishi, model: Daiya 3F-4, serial: 3F426, sx:1992, cỡ giấy:(72x102)cm, tốc độ in:13.000tờ/h, chạy điện cố định kèm p/kiện đồng bộ (hàng đã qua sd c/lg>80%)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36580
KG
1
SET
55245
USD
2210276552
2020-11-06
691311 C?NG TY C? PH?N PHIM THIêN NG?N ODEX PTE LTD C O QUERIOS PTE LTD Porcelain tea cup decorated with printed promotional use film: FATE / STAY NIGHT: Heavens FEEL-III.SPRING SONG (TD: FATE / STAY NIGHT: Heaven's Feel-III.KHUC SPRING CA). New 100%;Ly trang trí trà bằng sứ có in chữ dùng quảng bá phim : FATE/STAY NIGHT: HEAVENS FEEL-III.SPRING SONG ( TD: FATE/STAY NIGHT: HEAVEN'S FEEL-III.KHÚC XUÂN CA). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
146
KG
422
PCE
157
USD
030122GWM212212422
2022-03-11
071220 C?NG TY C? PH?N áNH SáNG THIêN PHú NEW INDIAN DEHYDRATES Blurred dried sliced (onions, unprocessed goods), scientific name: Allium Cepa. Packing 14kg / bag, used for food processing, NSX: New Indian Dehydrates. New 100%;Hành tím thái lát sấy khô( hành tây, hàng chưa qua chế biến),tên khoa học: Allium cepa. đóng gói 14kg/ bao,dùng để chế biến thực phẩm,nsx:NEW INDIAN DEHYDRATES. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
NAM HAI
6149
KG
6020
KGM
10836
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 C?NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath soap - Brand THANN - 100% new goods - Shelf 2024 - Than.Oriential Essence Rice Grain Soap Bar 100g # STNCB62949 / 18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng Mới 100% - Hạn Sử Dụng 2024 - THANN.ORIENTIAL ESSENCE RICE GRAIN SOAP BAR 100G#STNCB62949/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 C?NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
171121STB21005732
2021-11-24
340119 C?NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
821
KG
24
UNV
39
USD
190121OOLU2658559290
2021-02-18
271210 C?NG TY C? PH?N THIêN NHU?N APAR INDUSTRIES LIMITED Zo VA LIN (Petroleum jelly) gelatinous form. For industrial manufacture of candles, wax molding. Packing 185 kg / fees. New 100%.;VA ZƠ LIN ( Petroleum jelly) dạng sệt. Dùng trong công nghiệp sản xuất nến, sáp nặn. đóng gói 185 kg/ phi. hàng mói 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15
TNE
18352
USD
250621BKCNHCM21060030
2021-07-09
330730 C?NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Salt Bath - Brand Thann - 100% New - Shelf 2023 & 2024 - Than Aromatic Wood Aromatherapy Salt Scrub 230g # StNCB 62717/18 / CBMP-QLD;Muối tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2023 & 2024 - THANN AROMATIC WOOD AROMATHERAPY SALT SCRUB 230G#STNCB 62717/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7021
KG
60
UNK
482
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 C?NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
8102112
2021-10-28
720837 C?NG TY C? PH?N THéP THIêN PHú DAO FORTUNE HONG KONG CO LIMITED Air-rolled steel non-machining non-machining excessive rolling coils, unnogged, coated, painted plating, unmakable oil, Rust removal; kt thick5.8x1500mmx, standard of JapaneseJISG3101, SS400 steel labels. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, chưa tráng, phủ, mạ sơn, chưa ngâm dầu, tẩy gỉ;KT dày5.8x1500mmxcuộn, Tiêu chuẩn của NhậtJISG3101,mác thép SS400. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PARADIP
HOANG DIEU (HP)
673040
KG
170200
KGM
155222
USD
17250115030
2022-02-19
293962 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN AMRI ITALY S R L Raw materials for Dihydroergotamine Mesylate, NSX: AMRI ITALY S.R.L. - Italy; Batch: IE2100630A, SX: 08/2021, HD: 08/2026; Standard CL: USP43 / EP10;Nguyên liệu SX thuốc tân dược Dihydroergotamine mesylate ,NSX : AMRI Italy S.r.l. - Italy ;Batch :IE2100630A ,SX :08/2021 ,HD :08/2026 ;Tiêu chuẩn CL :USP43/EP10
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
13
KG
10
KGM
96500
USD
61846436983
2022-05-25
293410 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN SMS LIFESCIENCES INDIA LIMITED Materials producing Western medicine Famotidine, NSX: SMS Lifesciences India Limited - India; Batch: FMT 176 05 22, SX: 032022, HD: 02/2027; CL: USP43 Standard Standard: USP43;Nguyên liệu SX thuốc tân dược Famotidine ,NSX : SMS Lifesciences India Limited - India ;Batch :FMT 176 05 22 ,SX :03/2022 ,HD :02/2027 ;Tiêu chuẩn CL :USP43
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
29
KG
25
KGM
6625
USD
070221CKCOSHA3042540UWS-01
2021-02-18
830990 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN ANHUI HUAXIN PHARMACEUTICAL GLASS PRODUCTS CO LTD Packaging in direct contact with drug-Caps aluminum plastic 20mm-Aluminum Flip off cap 20mm (blue), new 100%, GP NK: 10 353 / QLD-Dealers, NSX: LAIAN COUNTY Xinghui PHARMACEUTICAL PACKING MATERIALS FACTORY, Batch No: 210 102;Bao bì tiếp xúc trực tiếp với thuốc-Nắp nhôm nhựa 20mm-Aluminum Flip off cap 20mm(blue),Mới 100%,GP NK:10353/QLD-KD,NSX:LAIAN COUNTY XINGHUI PHARMACEUTICAL PACKING MATERIALS FACTORY,Batch No:210102
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26379
KG
1600000
PCE
12208
USD
17660173875
2021-07-05
293729 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN FARMABIOS SPA Raw materials for M Soc Pharmothes Desonide (Micronized), NSX: Farmabios Spa - Italy; Batch 2187nm0 B0012123, SX: 01/2021, HD: 01/2026, Standard CL: USP43;Nguyên liệu SX thuốc tân dược DESONIDE (MICRONIZED) ,NSX : Farmabios SPA - Italy ;Batch 2187NM0 B0012123 ,SX :01/2021 ,HD :01/2026 ,Tiêu chuẩn CL :USP43
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
12000
USD
20549752485
2022-04-05
293729 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Materials of Western drugs - Methylprednisolone, NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.Ltd - China; Batch: F -04.1064-220301, SX: 12/2021, HD: 12/2023; standard CL: USP43;Nguyên liệu SX thuốc tân dược - METHYLPREDNISOLONE ,NSX : Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.LTD - China ;Batch :F-04.1064-220301 ,SX :12/2021 ,HD :12/2023 ;Tiêu chuẩn CL :USP43
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
76
KG
40
KGM
62840
USD
82813763024
2021-11-11
290729 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN KAIFENG MINGREN PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for M Soc Pharmacy - Phloroglucinol Dihydrate, NSX: Kaifeng Mingren Pharmaceutical CO., LTD - China; BATCH: SA210801, SX: 08/2021, HD: 07/2024; Standard CL: ph.eur.9.0;Nguyên liệu SX thuốc tân dược - Phloroglucinol Dihydrate ,NSX : Kaifeng Mingren Pharmaceutical Co .,ltd - China ;Batch :SA210801 ,SX :08/2021 ,HD :07/2024 ;Tiêu chuẩn CL :Ph.Eur.9.0
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
29
KG
25
KGM
4000
USD
171121EURFL21N03446SGN
2021-11-25
293920 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Candesartan Candesartan Candesartan Candesartan, NSX: Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd. - China; Batch: 20210904k, SX: 09/2021, HD: 08/2024; Standard CL: EP9.0;Nguyên liệu SX thuốc tân dược CANDESARTAN CILEXETIL ,NSX :Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd. - China ;Batch :20210904K ,SX :09/2021 ,HD :08/2024 ;Tiêu chuẩn CL :EP9.0
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
75
KG
60
KGM
76680
USD
82813551366
2021-09-09
293920 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Candesartan Candesartan Candesartan Ciexletil, NSX: Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd. - China; BATCH: 20210402K, SX: 04/2021, HD: 04/2024; CL standard: EP9.0;Nguyên liệu SX thuốc tân dược CANDESARTAN CILEXETIL ,NSX :Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd. - China ;Batch :20210402K ,SX :04/2021 ,HD :04/2024 ;Tiêu chuẩn CL :EP9.0
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
38
KG
30
KGM
38340
USD
61896001581
2022-06-21
293920 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing western medicine Candesartan Culilil, NSX: Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd.-China; Batch: 103-20220402K, SX: 04/2022, HD: 04/2025; Standard CL: EP9.0; Announced announcement Online: VD-35572-22;Nguyên liệu SX thuốc tân dược CANDESARTAN CILEXETIL ,NSX:Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd.-China ;Batch:103-20220402K,SX:04/2022,HD:04/2025;Tiêu chuẩn CL:EP9.0;Công bố Online:VD-35572-22
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
26
KG
20
KGM
25560
USD
532639302382
2021-10-16
293499 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN WOCKHARDT LIMITED Raw materials for M Soc Pharmaceutical - Adenosine, NSX: Wockhardt Limited - India; Batch: EWC10072, SX: 01/2021, HD: 12/2025; Standard CL: USP43;Nguyên liệu SX thuốc tân dược - ADENOSINE ,NSX :Wockhardt Limited - India ;Batch :EWC10072 ,SX :01/2021 ,HD :12/2025 ;Tiêu chuẩn CL :USP43
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
300
USD
141121EURFL21T12550SGN
2021-11-24
293499 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN KAIPING GENUINE BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for M Soc Tan Citicoline Sodium, NSX: Kaiping Genuine Biochemical Pharmaceutical Co., Ltd - China; Batch: 211011, SX: 10/2021, HD: 10/2024; CL2020 standards;Nguyên liệu SX thuốc tân dược Citicoline Sodium ,NSX : Kaiping Genuine Biochemical Pharmaceutical Co.,Ltd - China ;Batch :211011 ,SX :10/2021 ,HD :10/2024 ;Tiêu chuẩn CL :CP2020
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
232
KG
200
KGM
61800
USD
60726699805
2022-06-02
291590 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN KARUNESH REMEDIES Raw materials for Sodium Valproate, NSX: Karunesh Remedies - India; Batch: SV/0011/22-23, SX: 05/2022, HD: 04/2027; CL: BP 2021;Nguyên liệu SX thuốc tân dược SODIUM VALPROATE ,NSX : Karunesh Remedies - India ;Batch :SV/0011/22-23 ,SX :05/2022 ,HD :04/2027 ;Tiêu chuẩn CL :BP 2021
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
390
USD
78464791031
2022-02-25
293722 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for M Soc Pharmacy - Triamcinolone Acetonide, NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd - China, BATCH: P141-211003, SX: 10/2021, HD: 10/2023; CL standards: USP43;Nguyên liệu SX thuốc tân dược - TRIAMCINOLONE ACETONIDE ,NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd - China ,Batch : P141-211003 ,SX: 10/2021 ,HD :10/2023 ;Tiêu chuẩn CL : USP43
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
15
KG
10
KGM
19600
USD
61840284300
2022-01-27
293722 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M AN THIêN PRACHEM LABORATORIES PVT LTD Raw materials for Metetasone Furoate, NSX: Prachem Laboratories Pvt. Ltd - India; Batch: MMF / N / 21/010, SX: 10/2021, HD: 09/2025; Standard CL: USP43;Nguyên liệu SX thuốc tân dược MOMETASONE FUROATE ,NSX :PRACHEM LABORATORIES PVT. LTD - INDIA ;Batch :MMF/N/21/010 ,SX :10/2021 ,HD :09/2025 ;Tiêu chuẩn CL :USP43
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
1248
USD
181021NB20211000021
2021-10-28
830590 C?NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD Iron and non-label stitching, size 1 * 2.5cm, 20 kg / barrel, 100% new goods;Ghim dập dạng băng bằng sắt, không nhãn hiệu , size 1*2.5cm, 20 kg/thùng, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13570
KG
3000
KGM
3000
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 C?NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.45m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.45m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
540
MTK
2970
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 C?NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.55m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.55m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1056
MTK
5808
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 C?NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.635m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.635m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1219
MTK
6706
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 C?NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.762m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.762m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
914
MTK
5029
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 C?NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.686m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.686m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
329
MTK
1811
USD
200622SMFCL22060192
2022-06-27
830511 C?NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD File cover parts, iron clamps, no brands, 7cm specifications, 50 pieces/barrel, 100%new.;Phụ tùng bìa hồ sơ, kẹp bằng sắt,không nhãn hiệu, quy cách 7cm, 50 cái/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11065
KG
20350
PCE
3053
USD
270921NB20210900046
2021-10-04
830511 C?NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD Spare parts cover records, iron clamps, no brands, 9cm specifications, 50 pieces / barrel, 100% new.;Phụ tùng bìa hồ sơ, kẹp bằng sắt,không nhãn hiệu, quy cách 9cm, 50 cái/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16890
KG
19200
PCE
2304
USD
VIKO20110677
2020-11-20
620611 C?NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Shirt long-sleeved female stylized ADS, (incomplete chrysanthemum, neck, sleeves), New 100%;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(chưa hoàn thiện cúc,cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
71
KG
1
PCE
7
USD
VIKO20110693
2020-11-20
620611 C?NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Shirt long-sleeved female stylized ADS, (incomplete chrysanthemum, neck, sleeves), New 100%;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(chưa hoàn thiện cúc,cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
462
KG
2
PCE
14
USD
512212111410501
2022-01-20
845650 C?NG TY TNHH THIêN DUY TOMOETEC CO LTD Makino Brand CNC wire cutter, U32J model, capacity of 15kva, 3-phase power, 200V, year sx 2007, waterjet cutting, used goods,;Máy cắt dây CNC hiệu MAKINO,model U32j, công suất 15kvA, dùng điện 3 pha , 200v , năm SX 2007, cắt bằng tia nước, hàng đã qua sử dụng,
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7422
KG
1
SET
10163
USD
VIKO20110957
2020-11-30
540121 C?NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Sutures from artificial filament yarn 5000m / roll, Manufacturer GAET, New 100%;Chỉ khâu từ sợi filament tái tạo 5000m/cuộn, Hãng sản xuất GAET,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
497
KG
100
ROL
90
USD
DSY20110961
2020-11-30
540121 C?NG TY TNHH TNT THIêN AN DAISY EXPRESS KOREA Sutures from artificial filament yarn 5000m / roll, Manufacturer GAET, New 100%;Chỉ khâu từ sợi filament tái tạo 5000m/cuộn, Hãng sản xuất GAET,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
337
KG
300
ROL
270
USD
MC211210A
2021-12-10
540121 C?NG TY TNHH TNT THIêN AN MC EXPRESS INTERNATIONAL INC Stitching from filament filament 5000m / roll, yeonys maker, 100% new goods;Chỉ khâu từ sợi filament tái tạo 5000m/cuộn, Hãng sản xuất YEONYS,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1056
KG
160
ROL
144
USD
300921HIT211000221
2021-11-05
850220 C?NG TY TNHH THIêN HOà AN CHONGQING SENCI IMP EXP TRADE CO LTD Gasoline generator, Kyo Power.Model Kyo2300i-Pro, 1.8-2.3kw, 50Hz, 1 phase, 220V. Kyo80 motor, jerking, alternating, k automatic transfer, no explosion, origin china .100%;Máy phát điện xăng,hiệu KYO POWER.Model KYO2300i-PRO,1.8-2.3KW,50Hz,1 pha,220V.động cơ KYO80,giật nổ,xoay chiều,k tự động chuyển nguồn,không phòng nổ,xuất xứ Trung Quốc.Mới100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG DINH VU - HP
4385
KG
20
UNIT
6100
USD
210719HAN1M
2021-07-19
580810 C?NG TY TNHH TNT THIêN AN JUPITER EXPRESS CO LTD The wire is incomplete fabric for tying shoes, manufacturer changdae, size 80 cm / yarn, 100% new goods;Dây bện bẳng vải chưa hoàn thiện dùng buộc giầy,Hãng sản xuất CHANGDAE, kích thước 80 cm/Sợi,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
301
KG
3500
YRD
280
USD
210701HAN1M
2021-07-01
620192 C?NG TY TNHH TNT THIêN AN JUPITER EXPRESS CO LTD Male long-sleeved jacket from synthetic -SGS, (no collar and lock), New 100%;Áo khoác nam dài tay từ sợi nhân tạo -SGS,(không có cổ và khóa ),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
303
KG
2
PCE
14
USD
MCTL21120348
2021-12-13
620610 C?NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
484
KG
2
PCE
14
USD
VIKO21110246
2021-11-10
620610 C?NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
713
KG
2
PCE
14
USD
OSGL20210923
2021-09-23
620610 C?NG TY TNHH TNT THIêN AN OHSUNG GLOBAL LOGISTICS Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
167
KG
2
PCE
14
USD