Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1Z39847W049851632401
2021-07-24
846130 NG TY TNHH THERM X SYSTEM VI?T NAM TECHNOLOGY THERM X OF CALIFORNIA AR0221 wireless broaching machine, Model RT2S (295x178x159) mm (use voltage 110V, 60 Hz); (New 100%);Máy chuốt dây AR0221, Model RT2S (295x178x159)mm(sử dụng điện áp 110V;60 Hz);(Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
HAYWARD CAL
HO CHI MINH
178
KG
1
PCE
1025
USD
280921CNSHA0001081257
2021-10-16
844391 NG TY TNHH SYSTEM VI?T NAM SYSTEM CHINA TECHNOLOGY CO LTD Dedicated dust filter tray for Rotocolor Brick Printer EMI Trif.art Fin1700E.034M (3x3), Code C7408000052. New 100%;Khay lọc bụi chuyên dụng dùng cho máy in gạch Rotocolor Emi Trif.art FIN1700E.034M(3X3), Code C7408000052. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
7
PCE
1166
USD
280921CNSHA0001081257
2021-10-16
843139 NG TY TNHH SYSTEM VI?T NAM SYSTEM CHINA TECHNOLOGY CO LTD Iron roller used to navigate conveyor in ceramic tiles l = 176x1338.6mm. Code 80095224, 100% new goods;Trục lăn bằng sắt dùng để điều hướng băng tải trong chuyền in gạch men L=176x1338.6mm. Code 80095224, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
2
PCE
1289
USD
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I001A065PVCP, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 65mm, w = 32mm, load of 50kg, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd produced.;Bánh xe I001A065PVCP, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=65mm,W=32mm,trọng tải 50kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
900
PCE
882
USD
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I004A100PVC1P, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 100mm, W = 50mm, 200kg load, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd produced.;Bánh xe I004A100PVC1P, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=100mm,W=50mm,trọng tải 200kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
600
PCE
1848
USD
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I004A100PVC1PB, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 100mm, W = 50mm, 200kg tonnage, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd.;Bánh xe I004A100PVC1PB, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=100mm,W=50mm,trọng tải 200kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
240
PCE
1049
USD
031221OCLTN2112606
2021-12-16
200969 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD Hovenia Dulcis Premium (Hovenia Dulcis Thunb Juice Premium), 100% Hovenian extract components, 80ml / pack, 30 packs / boxes. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. 100% new;Nước ép Hovenia Dulcis Premium (HOVENIA DULCIS THUNB JUICE PREMIUM ) ,thành phần chiết xuất Hovenia 100%,80ml/ gói, 30 gói/ hộp. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4235
KG
40
UNK
456
USD
051221EWSW21110126
2021-12-13
580411 NG TY TNHH KOMEGA X DERWEI TEXTILE CO LTD CSH174 # & 100% polyester net fabric 54 ", 570g / m2;CSH174#&Vải lưới 100% polyester 54", 570g/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
157
KG
505
YRD
2121
USD
051120KHH/SGN/2010313
2020-11-13
600591 NG TY TNHH KOMEGA X ORIENT BRIDGE INC CHC039 # & Fabrics knitted 100% polyester dyed, 60 ", 340g / m2;CHC039#&Vải dệt kim đã nhuộm 100% polyester, 60", 340g/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
87
KG
100
YRD
239
USD
020121KLSC2101019
2021-01-12
200599 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD 100% black garlic, 17gr / pack, 30 packs / box. NSX: Taesung (my profile only) Co. New 100%;Tỏi đen 100%, 17gr/ gói, 30 gói/ hộp. NSX: Taesung (T.S) Co. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2033
KG
50
UNK
775
USD
290322ANBHCM22030146
2022-04-19
200990 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD Korean premium turmeric juice (Tumeric Premium), 80ml/ pack, 30 packs/ box. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. 100%new .NSX: 17/03/2022-16/03/2022.;Nước ép dinh dưỡng nghệ thượng hạng Chunho Hàn Quốc ( Tumeric premium ) , 80ml/ gói , 30 gói/ hộp . NSX: Chunhoncare Co., Ltd. mới 100%.NSX: 17/03/2022-16/03/2022.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7392
KG
340
UNK
6018
USD
132200013641247
2022-01-06
721260 NG TY TNHH AUTO SYSTEM VI?T NAM AUTO SYSTEM CO LTD 1834 # & Metal sheet with smoothing effect N210177552AA, 100% new products;1834#&Tấm trải bằng kim loại có tác dụng làm trơn N210177552AA,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
0
KG
7
PCE
89
USD
132100008620534
2021-01-06
721260 NG TY TNHH AUTO SYSTEM VI?T NAM AUTO SYSTEM CO LTD 1833 # & metal coverings works to smooth N210177549AA ,, new goods 100%;1833#&Tấm trải bằng kim loại có tác dụng làm trơn N210177549AA,,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
0
KG
11
PCE
13378
USD
132200013641247
2022-01-06
721260 NG TY TNHH AUTO SYSTEM VI?T NAM AUTO SYSTEM CO LTD 1833 # & Metal sheet with smoothing effect N210177549AA, 100% new goods;1833#&Tấm trải bằng kim loại có tác dụng làm trơn N210177549AA,,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
0
KG
7
PCE
77
USD
STE33011670
2021-07-20
844339 NG TY TNHH AUTO SYSTEM VI?T NAM AUTO SYSTEM CO LTD Hot-Marker SP8501 printer (Seri No: 75055612) used to print digits on the paste, gene tube, CTK CORPORATION, 100% new products;Máy in Hot-marker SP8501 (seri no: 75055612) dùng để in chữ số lên mác dán, ống gen, hãng sx CTK Corporation, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
21
KG
1
PCE
10717
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL672 # & PMI-Voyager-Kosmos-Gerber-V3.1 electronic circuits, 100% new products;NL672#&Mạch điện tử PMI-VOYAGER-KOSMOS-GERBER-V3.1, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
2880
PCE
209455
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL948 # & electronic circuit PC2F-M2J0S-E2 (X100 Front PV02), 100% new goods;NL948#&Mạch điện tử PC2F-M2J0S-E2(X100 FRONT PV02), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
1320
PCE
96000
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL676 # & Electronic Circuits RP0SN505-T-B-SDIV, 100% new goods;NL676#&Mạch điện tử RP0SN505-T-B-SDIV, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
2430
PCE
176727
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL673 # & Electronic Circuits Rainbow B0-V3.0 (B0-V3.0), 100% new goods;NL673#&Mạch điện tử RAINBOW B0-V3.0(B0-V3.0), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
2880
PCE
209455
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL670 # & Electronic Circuit PC2F-M2BOR-E5 (H100 Front PV05), 100% new goods;NL670#&Mạch điện tử PC2F-M2BOR-E5 (H100 FRONT PV05), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
2520
PCE
183273
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL672 # & PMI-Voyager-Kosmos-Gerber-V3.1 electronic circuits, 100% new products;NL672#&Mạch điện tử PMI-VOYAGER-KOSMOS-GERBER-V3.1, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
2880
PCE
209455
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL606 # & Electronic Circuit 107748-Sub-GAGET-USB V0.0, 100% new goods;NL606#&Mạch điện tử 107748-SUB-GAGET-USB V0.0, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
540
PCE
39273
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL624 # & Electronic Circuit 115383-ADB-SUN-DH-00-PO-G (115383-PCB Main-DH, V00), 100% new products;NL624#&Mạch điện tử 115383-ADB-SUN-DH-00-PO-G(115383-PCB MAIN-SUN-DH,V00), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
3248
PCE
236218
USD
122100013513043
2021-07-03
853720 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL921 # & Electronic Circuits 119 666-SUB-LOCAL-dimming-12H-05-ES-G-EB, a new line of 100%;NL921#&Mạch điện tử 119666-SUB-LOCAL-DIMMING-12H-05-ES-G-EB, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
61261
KG
108
PCE
7855
USD
122100013513043
2021-07-03
853720 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL945 # & Electronic Circuits PC2F-L250B-E3 FRONT ENIG (GBP YG120 FRONT PV03), a new line of 100%;NL945#&Mạch điện tử PC2F-L250B-E3 FRONT ENIG (GBP YG120 FRONT PV03), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
61261
KG
2864
PCE
208291
USD
122100013513043
2021-07-03
853720 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL968 # & SW-4700 Electronic circuit REV0.3 (M40E1057), a new line of 100%;NL968#&Mạch điện tử SW-4700 REV0.3 (M40E1057), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
61261
KG
4320
PCE
314182
USD
122100013513043
2021-07-03
853720 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL971 # & Electronic Circuits USB downloader (USB PCB), a new line of 100%;NL971#&Mạch điện tử USB DOWNLOADER(USB PCB), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
61261
KG
384
PCE
27927
USD
230320029A504243
2020-03-28
720916 NG TY TNHH XíCH KMC VI?T NAM HUAJIN SINGAPORE PTE LTD NPL21.1#&Thép cuộn sx xích xe máy 1.50mm X 1236mm X C (Thep khong hop kim can phang-COLD ROLLED STEEL IN COIL, Q255)-CO KQGĐcua thep tuong ung :1453/TB-KĐ4;;
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
66855
KGM
40113
USD
7073677332
2022-06-30
902291 NG TY TNHH VINA X RAY VI?T NAM TECHVALLEY CO LTD X-ray generator (X-ray Generator) Model: PXS5-928 (26385, 26476) _90kV, used to broadcast X-ray to check products, 100% new goods;Bộ phát tia X (X-Ray Generator) Model: PXS5-928 (26385, 26476) _90kV, dùng để phát tia bức xạ x-quang kiểm tra sản phẩm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
10
KG
2
SET
38000
USD
112100014820606
2021-08-27
704901 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage vegetables (Brassica Oleracea Var. Capitata) used as a food, packing of 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
342840
KG
96000
KGM
15360
USD
112100014866090
2021-08-30
704901 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage vegetables (Brassica Oleracea Var. Capitata) used as a food, packing of 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
114120
KG
48000
KGM
7680
USD
112100014883682
2021-08-30
704901 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage vegetables (Brassica Oleracea Var. Capitata) used as a food, packing of 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
159360
KG
24000
KGM
3840
USD
112100014842699
2021-08-28
704901 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica oleracea var. Capitata) used as food, packaging 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
383520
KG
72000
KGM
11520
USD
112100015461236
2021-09-30
071190 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Sliced fresh bamboo shoots soaked through salt water for preservation (bambusa arundinacea) used as food. Packing goods 18 kg / carton box;Măng tre tươi thái lát đã ngâm qua nước muối để bảo quản (Bambusa arundinacea) dùng làm thực phẩm . Hàng đóng gói 18 kg/ hộp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
56600
KG
25200
KGM
5040
USD
112100013724533
2021-07-08
070490 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as a food, packing 15 kg / carton box;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg / hộp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
55800
KG
36000
KGM
5760
USD
112100014820606
2021-08-27
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
342840
KG
150000
KGM
24000
USD
112100014883682
2021-08-30
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
159360
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014858207
2021-08-29
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Vegetables fresh broccoli (Brassica oleracea L) used as food, packaging 8 kg / Styrofoam coated ice water to preserve.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
248880
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014842699
2021-08-28
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Vegetables fresh broccoli (Brassica oleracea L) used as food, packaging 8 kg / Styrofoam coated ice water to preserve.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
383520
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014866090
2021-08-30
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
114120
KG
30000
KGM
4800
USD
112100014893679
2021-08-31
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
192600
KG
20000
KGM
3200
USD
112100014940000
2021-09-03
070410 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
171600
KG
60000
KGM
9600
USD
112100016815141
2021-11-23
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) Used as a food, packing 15 kg / carton box;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg / hộp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20400
KG
18000
KGM
2880
USD
112100014820606
2021-08-27
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as food, packing 15 kg / chop carton;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/ hôp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
342840
KG
18000
KGM
2880
USD
112100014858244
2021-08-29
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh vegetables Chinese cabbage (Brassica rapa L. pekinensis) used as food, packaging 15 kg / bag;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
230280
KG
48000
KGM
7680
USD
112100014893941
2021-08-31
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as food, packing 15 kg / chop carton;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/ hôp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
272520
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014893679
2021-08-31
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as food, packing 15 kg / chop carton;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/ hôp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
192600
KG
36000
KGM
5760
USD