Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
30721112100013500000
2021-07-06
850220 NG TY TNHH THANH PHONG GUANGXI NANNING WEALTH STAR TRADING CO LTD SF3300E gasoline generators (with combustion engines in the piston type burn with electric sparks; 3KW = 3KVA / 220V / 50Hz, do not automatically switch sources, AC, 1 phase, have a topic; 100% : Sufer Fighter;Tổ máy phát điện chạy xăng SF3300E(với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện; 3KW=3KVA/220V/50Hz,không tự động chuyển nguồn,xoay chiều,1 pha,có đề;Mới 100%;hiệu:SUFER FIGHTER
CHINA
VIETNAM
YOUYIGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33580
KG
70
PCE
5180
USD
190921COAU7882974960
2021-10-01
840891 NG TY TNHH THANH PHONG CHUZHOU OBEY TRADE CO LTD Diesel engine ZH1130D (30 HP-22 KW; water-cooled, thread) used as a motivation for agricultural machines (water pumps, plows, threshers ...). 100% new. Brand: JD;Động cơ diesel ZH1130D (30 HP-22 KW; làm mát bằng nước, có đề) dùng làm động lực cho máy nông nghiệp (máy bơm nước, máy cày, máy tuốt lúa...). Mới 100%. Hiệu: JD
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG LACH HUYEN HP
41350
KG
20
PCE
8760
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
041121OOLU2680358760
2021-12-10
440325 NG TY TNHH THANH THANH VI?N VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Cedarwood, Eastern Red Cedar Cants (T: 6 "~ 9" * W: 6 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) (NL for production, not over Handling increase solidness) (s / real quality: 35,521mtq);Gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô EASTERN RED CEDAR CANTS (T: 6"~9" * W: 6"~11" * L: 8' ) (tên KH:Juniperus virginiana) (NL phục vụ sản xuất,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (s/lượng thực:35.521MTQ)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
36
MTQ
26340
USD
080521YMLUE100222227
2021-07-08
440397 NG TY TNHH KIM PHONG GOOD TIME CO LTD Poplar Logs (Poplar Logs), Scientific name: Liriodendron Tulipifera, (unprocessed goods increase solidness), diameter: From 22cm up, length: 5.8m (the item is not is in CITES category);Gỗ dương tròn (Poplar logs), tên khoa học: Liriodendron tulipifera, (hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn), Đường kính: từ 22cm trờ lên, chiều dài: 5.8m (hàng không nằm trong danh mục cites)
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
C CAI MEP TCIT (VT)
135650
KG
135650
KGM
27130
USD
310322SMFCL22030982
2022-04-21
940389 NG TY TNHH CAO PHONG GRAND MODERN FURNITURE CO LTD The Grand T19153B-A 1.3m expansion table (1.6m), Material: Ceremic Table, Size: 1300 (1600)*850*760mm, 100% new goods;BÀN ĂN MỞ RỘNG GRAND T19153B-A 1.3M(1.6M), CHẤT LIỆU: MẶT BÀN CEREMIC, KÍCH THƯỚC:1300(1600)*850*760MM, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
8982
KG
10
PCE
2810
USD
130522DSLSH2204330
2022-05-18
551229 NG TY TNHH THANH H??NG WON JEON CORPORATION Th04 100% polyester fabric (woven fabric, use for garment production, 59 "= 10020 m, quantitative 100g/sqm, 100% new);TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 59" = 10020 M, định lượng 100G/SQM, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
2275
KG
15016
MTK
14028
USD
KPL21060829
2021-06-21
551229 NG TY TNHH THANH H??NG SUZHOU YOUNGHUA TEXTILE CO LTD Apr # & 100% polyester fabric (woven fabric, used garment production, 56/57 "= 779 yds, quantitative 196g / sqm, 100% new goods);TH04#&VẢI 100% POLYESTER (vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 56/57" = 779 yds, định lượng 196G/SQM, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
295
KG
1013
MTK
701
USD
220122COAU7236518650
2022-04-02
820412 NG TY TNHH THANH H?NG YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Steel -twisted wrench, adjustable, sizes 18 '', 10 pieces/ barrel, tc brand, 100% new goods;Mỏ lết vặn ống bằng thép, điều chỉnh được, kích cỡ 18'',10 chiếc/ thùng,hiệu TC , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
26836
KG
10
UNK
110
USD
111121ZSTE2111004A
2021-11-19
392610 NG TY TNHH THANH CH??NG PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Plastic file documents A4 size, boxes, PP plastic, Eras, E101 code, 3.5cm thick. New 100%.;File nhựa đưng tài liệu khổ A4, dạng hộp, bằng nhựa PP, hiệu ERAS, mã E101, gáy dầy 3.5cm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
GREEN PORT (HP)
6037
KG
3000
PCE
1020
USD
240521BRGN21050006
2021-06-07
170114 NG TY TNHH KIM THANH NGWE YI PALE PTE LTD White diameter (White Sugar), 50kgs, 100% new goods;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
1504
KG
1500
TNE
676500
USD
251220COAU7228806270
2021-01-18
170114 NG TY TNHH KIM THANH GLORIO TRADING PTE LTD Diameter white (WHITE SUGAR), which 50kgs, New 100%;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
552
KG
550
TNE
225500
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couches - Couche paper, Couche paper, Mechanical pulp content> 10% compared with total pulp, 100% new goods, 190gsm quantitative gloss, roll form, size: 620mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 190GSM, dạng cuộn, kích thước: 620mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
5136
KGM
4109
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couches - Couche paper, Couche paper, Mechanical pulp content> 10% compared to the total amount of pulp, 100% new products, Gloss quantified 190gsm, roll form, size: 860mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 190GSM, dạng cuộn, kích thước: 860mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
5343
KGM
4275
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Double-sided gauge fine art paper - Couche paper, mechanical pulp content> 10% compared to total pulp, 100% new products, 200gsm quantitative gloss, roll form, size: 790mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 200GSM, dạng cuộn, kích thước: 790mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
4882
KGM
3906
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couche-coated fine art paper - Couche paper, mechanical pulp content> 10% compared with total pulp, 100% new, 100% new Gloss, rolls, rolls, size: 860mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 150GSM, dạng cuộn, kích thước: 860mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
4580
KGM
3664
USD
112100017410416
2021-12-14
847720 NG TY TNHH MAI THANH CONG TY TNHH MAI THANH HDPE plastic extruder (synchronous transmission line) F110, used, changing the purpose of use from declarations 100705519350 / A12 on January 11, 2016, unit price 1,166,052,797 VND;Máy đùn nhựa HDPE (Dây truyền đồng bộ ) F110, đã qua sử dụng, thay đổi mục đích sử dụng từ tờ khai 100705519350/A12 ngày 11/01/2016, đơn giá 1,166,052,797 VNĐ
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAI THANH
CONG TY TNHH MAI THANH
34300
KG
1
SET
51248
USD
160622MJSHA22060376
2022-06-27
511130 NG TY TNHH MAY AN THANH HANSE F C LTD SB75 #& 50% Wool Wool 30% Polyester 10% Cashmere 10% other (woven fabric from crude wool wool, 57/58 ", 480g/mtr, used as the main fabric), 100% new;SB75#&Vải 50% Wool 30% Polyester 10% Cashmere 10% Other (vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, khổ 57/58", 480g/MTR, dùng làm vải chính), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1469
KG
4369
MTK
28200
USD
112200014044608
2022-01-19
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
2500
KG
2500
TNE
300000
USD
112200014975652
2022-02-26
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1800
KG
1800
TNE
216000
USD
KHONG
2020-12-24
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD SUGAR CANE OF CAMBODIA Molasses CROP YEAR 2020-2021;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2020-2021
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1650
KG
1650
TNE
161700
USD
130622ONEYPENC10100400
2022-06-27
170199 NG TY TNHH KIM THANH LP GRACE PTE LTD Refined white sugar Malaysia EP1 (Malaysia Refined White Sugar EP1), PP package of 50kgs, 100% new goods;Đường trắng tinh luyện Malaysia EP1 (MALAYSIA REFINED WHITE SUGAR EP1), đóng gói bao PP 50kgs, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
251
KG
250
TNE
160000
USD
220920ONEYRICABR036500
2020-11-13
440792 NG TY TNHH K? NGH? G? THANH THANH AMERICAN LUMBER COMPANY Lumber: 4/4 1com white oak, thickness 26mm, length 2.1-4.2m, 10-30cm wide, wood category 4, not on the list of Cites. Scientific name: Quercus alba.;Gỗ xẻ: gỗ sồi trắng 4/4 1com, dày 26mm, dài 2.1-4.2m, rộng 10-30cm, gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites. Tên khoa học: Quercus alba.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
47582
KG
58
MTQ
29621
USD
080522FBHPH221100
2022-05-20
844831 NG TY TNHH B?NG K? PHONG NAMSUNG CO LTD 2mm iron dust knife, SA6-4560 type, coarse parts spare parts for cotton production. 100% new;Kim chải dao bụi 2mm bằng sắt, loại SA6-4560, phụ tùng máy chải thô dùng cho sản xuất bông. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
1890
KG
75
KGM
375
USD
150120920669341
2020-01-31
110620 NG TY TNHH H?NG HUY PHONG FU LI TRADING CORPORATION LIMITED Bột Kiwi sấy khô (tên khoa học: Actinidia chiinensis), đã qua chế biến đóng túi kín khí, hàng đóng trong 250 thùng carton. Hàng không nằm trong danh mục cites .;Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8: Of sago or of roots or tubers of heading 07.14: Other;西葫芦或品系07.14的根或块茎的干豆科蔬菜,或第8章的产品的面粉,粉末和粉末:西葫芦或品目07.14的块根或块茎:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
0
KG
6370
KGM
637
USD
LESSGSGN220206660058
2022-02-25
320415 NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Complete dyes used in powder dyeing industry, 25kg / carton, Indanthren Brown Br Colloisol - CAS: 2475-33-4;Thuốc nhuộm hoàn nguyên dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/ thùng Carton, Indanthren Brown BR Colloisol - CAS: 2475-33-4
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13949
KG
25
KGM
1100
USD
LESSGSGN220206660058
2022-02-25
320415 NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Complete dyes, dust-free products used in powder dyeing industry, 25kg / Indanthren Carton Yellow F3GC Colloisol - CAS: 12227-50-8;Thuốc nhuộm hoàn nguyên, chế phẩm không bụi dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/ thùng Carton Indanthren Yellow F3GC Colloisol - CAS: 12227-50-8
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13949
KG
25
KGM
1300
USD
LESSGSGN220206660058
2022-02-25
320415 NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Complete dyes, dust-free products used in Indanthren Scarlet GG Colloisol;Thuốc nhuộm hoàn nguyên, chế phẩm không bụi dùng trong ngành nhuộm dạng bột Indanthren Scarlet GG Colloisol
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13949
KG
25
KGM
1200
USD
LESSGSGN210206660108
2021-02-19
320415 NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Dyes used in dyeing reconstituted powder, 25kg / cartons, Indanthren Navy Blue HBL Coll 01, mixture of vat dyes, dust free Preparation;Thuốc nhuộm hoàn nguyên dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/ thùng Carton, Indanthren Navy Blue HBL Coll 01,mixture of vat dyes, dust free preparation
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
7001
KG
25
KGM
750
USD
TJCLI2200879
2022-05-24
540269 NG TY TNHH COATS PHONG PHú COATS CHINA HOLDINGS LIMITED Filment fiber synthesized car from poly Butylene terapthalate pbta 0093x03/1,000 MF 56x170 (PBTA0093395P);Sợi filament tổng hợp xe từ Poly Butylene Terapthalate PBTA 0093X03/1.000 MF 56X170 (PBTA0093395P)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
14379
KG
2400
KGM
33960
USD
210522TSN0077135
2022-06-02
540269 NG TY TNHH COATS PHONG PHú COATS CHINA HOLDINGS LIMITED Filment fiber synthesized car from poly Butylene terapthalate pbta 0093x03/1,000 MF 56x170 (PBTA0093395P);Sợi filament tổng hợp xe từ Poly Butylene Terapthalate PBTA 0093X03/1.000 MF 56X170 (PBTA0093395P)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
15988
KG
2400
KGM
33960
USD
210522TSN0077135
2022-06-02
540269 NG TY TNHH COATS PHONG PHú COATS CHINA HOLDINGS LIMITED Filment fiber synthesized car from poly Butylene terapthalate pbta 0370x02/1,000 MF 56x170 (pbta0370295p);Sợi filament tổng hợp xe từ Poly Butylene Terapthalate PBTA 0370X02/1.000 MF 56X170 (PBTA0370295P)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
15988
KG
600
KGM
6126
USD
LESSGSGN210206660108
2021-02-19
320412 NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Acid dyes for use in dye powder, 25kg / cartons, Telon Flavine M-7G, coumarin dyestuff, dust free Preparation;Thuốc nhuộm Acid dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/thùng Carton, Telon Flavine M-7G, coumarin dyestuff, dust free preparation
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
7001
KG
25
KGM
525
USD
LESSGSGN210206660108
2021-02-19
320412 NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Acid dyes for use in dye powder, 20kg / cartons, Telon Blue AGLF-C, CAS: 67969-88-4;Thuốc nhuộm Acid dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 20KG/thùng Carton, Telon Blue AGLF-C, CAS: 67969-88-4
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
7001
KG
80
KGM
3760
USD
LESSGSGN210206660108
2021-02-19
320412 NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Acid dyes for use in dye powder, 20kg / cartons, Telon Navy AMF, CAS: 3351-05-1;Thuốc nhuộm Acid dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 20KG/thùng Carton, Telon Navy AMF, CAS: 3351-05-1
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
7001
KG
20
KGM
456
USD
LESSGSGN210206660108
2021-02-19
320412 NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Acid dyes for use in dye powder, 25kg / cartons, Telon Blue BRL microphone, CAS: 70571-81-2;Thuốc nhuộm Acid dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/thùng Carton, Telon Blue BRL micro, CAS: 70571-81-2
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
7001
KG
50
KGM
2175
USD
21728481003
2021-11-22
291570 NG TY TNHH COATS PHONG PHú ABIRAMI SERVICES Chemical preparations - Liquid fat ester mixtures, 185kg / barrel Butyl stearate - CAS: 123-95-5;Chế phẩm hóa chất - hỗn hợp este béo dạng lỏng, 185KG / thùng Butyl Stearate - CAS: 123-95-5
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
2675
KG
2220
KGM
12210
USD
WUH7011187
2022-01-06
550922 NG TY TNHH COATS PHONG PHú COATS CHINA HOLDINGS LIMITED Fiber from synthetic staple fiber, SSPC 0130X02 / 1,000 MF 56x170 NE 45/2 (SSPC0130295R);Sợi từ xơ Staple tổng hợp, SSPC 0130X02/1.000 MF 56X170 NE 45/2 (SSPC0130295R)
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
7423
KG
4832
KGM
13559
USD
MAA8057527
2021-06-08
550922 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Fiber Fiber Staple Synthetic, DTEX 130x2 OBPA 1.5kg Paper Cone (OBPA01302QJS);Sợi từ xơ Staple tổng hợp, Dtex 130X2 OBPA 1.5Kg Paper Cone (OBPA01302QJS)
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC)
CANG CAT LAI (HCM)
7749
KG
720
KGM
2786
USD
160522MAA8074226
2022-06-02
550922 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Synthetic stapling fiber, DTEX 090x2 OBPA 1.5kg Paper Cone (OBPA00902QJS);Sợi từ xơ Staple tổng hợp, Dtex 090X2 OBPA 1.5Kg Paper Cone (OBPA00902QJS)
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC)
CANG CONT SPITC
7645
KG
360
KGM
2174
USD
112000005386468
2020-02-04
282630 NG TY TNHH KHáNH PHONG PERFECT MASTER LIMITED CONG TY TNHH KHANH PHONG SYNTHETIC CRYOLITE#&Bột Sodium hexafluoroa luminate;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Sodium hexafluoroaluminate (synthetic cryolite);氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其它复合氟盐:六氟铝酸钠(合成冰晶石)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KHANH PHONG
CTY TNHH KHANH PHONG
0
KG
9536
KGM
32369
USD
112000005386468
2020-02-04
282630 NG TY TNHH KHáNH PHONG PERFECT MASTER LIMITED CONG TY TNHH KHANH PHONG SYNTHETIC CRYOLITE#&Bột Sodium hexafluoroa luminate;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Sodium hexafluoroaluminate (synthetic cryolite);氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其它复合氟盐:六氟铝酸钠(合成冰晶石)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KHANH PHONG
CTY TNHH KHANH PHONG
0
KG
9536
KGM
20762
USD
112100008958975
2021-01-18
902750 NG TY TNHH PHONG M?U COSMOS SHOES INTERNATIONAL LTD M153 # & Machine ultraviolet irradiation heated soles MODEL: AI-304, Voltage 380V, capacity of 12KW (used in shoe sx), brand AITECK, sx 2015 Used;M153#&Máy chiếu xạ tử ngoại làm nóng đế giầy MODEL: AI-304, điện áp 380V, công suất 12KW(dùng trong sx giầy), nhãn hiệu AITECK,sx 2015, đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH PHONG MAU
KHO CTY TNHH PHONG MAU
31406
KG
1
SET
3474
USD
171021KMTCPUSE650896
2021-11-08
390231 NG TY TNHH PHONG NAM SINHIROSE ITOCHU PLASTICS PTE LTD Precific Plastic Beads Propylene Copolymers, Grade: 37MK10R, 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh PROPYLENE COPOLYMERS, GRADE: 37MK10R, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
45999
KG
46
TNE
56420
USD
773958924051
2021-06-19
560500 NG TY TNHH COATS PHONG PHú JACK AND COMPANY Mixing metal fibers for use as sewing thread, 3000m / roll, containing 58% and 42% nylon metal 1587120-MT009;Sợi trộn kim loại dùng làm chỉ may, 3000M/cuộn, chứa 58% kim loại và 42% nylon 1587120-MT009
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
162
KG
76
ROL
600
USD
774942756081
2021-10-18
560500 NG TY TNHH COATS PHONG PHú JACK AND COMPANY Metal mixing fibers for sewing only, 3000m / roll, containing 58% metal and 42% Nylon 1587120-MT015;Sợi trộn kim loại dùng làm chỉ may, 3000M/cuộn, chứa 58% kim loại và 42% nylon 1587120-MT015
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
28
ROL
221
USD
4827256420
2020-12-23
550942 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Sutures made from 100% cotton, retail packaged, Aquamelt 120T27 PVA CONE 5000M (4810120-ART 4810 120Natural TKT);Chỉ khâu làm từ 100% cotton, đã đóng gói bán lẻ, Aquamelt 120T27 5000M CONE PVA (4810120-ART 4810 TKT 120Natural)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
21
KG
10
ROL
100
USD
4561504916
2021-02-19
550942 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Sutures made from 100% cotton, retail packaged, Aquamelt 120T27 PVA CONE 5000M (4810120-ART 4810 120Natural TKT);Chỉ khâu làm từ 100% cotton, đã đóng gói bán lẻ, Aquamelt 120T27 5000M CONE PVA (4810120-ART 4810 TKT 120Natural)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
19
KG
41
ROL
410
USD
4827236142
2020-12-23
550942 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Sutures made from 100% cotton, retail packaged, Aquamelt 120T27 PVA CONE 5000M (4810120-ART 4810 120Natural TKT);Chỉ khâu làm từ 100% cotton, đã đóng gói bán lẻ, Aquamelt 120T27 5000M CONE PVA (4810120-ART 4810 TKT 120Natural)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
13
KG
16
ROL
160
USD
BOM8066007
2021-10-05
540261 NG TY TNHH COATS PHONG PHú SARLA PERFORMANCE FIBERS LTD Synthetic filament yarn, not yet packaged retail, yarn from nylon, nylon high tenacity yarn (cfna0235295p) 0235x02 / 1,000 mF 56x170;Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ nylon,NYLON HIGH TENACITY YARN (CFNA0235295P) 0235X02/1.000 MF 56X170
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG VICT
15835
KG
14471
KGM
112146
USD
SUB0012819
2021-07-26
540261 NG TY TNHH COATS PHONG PHú PT COATS REJO INDONESIA Synthetic filament fibers, have not packed retail, yarn from nylon, Ibel0700395p;Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ nylon, IBNA0700395P
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28488
KG
792
KGM
6922
USD
210522TSN0077135
2022-06-02
540261 NG TY TNHH COATS PHONG PHú COATS CHINA HOLDINGS LIMITED Recycled fibers from synthetic filaments, unprocessed retail, nylon fiber, Rbna 0312x03/1,000 MF 56x170 (RBNA0312395P);Sợi tái chế từ Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ nylon, RBNA 0312X03/1.000 MF 56X170 (RBNA0312395P)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
15988
KG
1200
KGM
17724
USD
SUBA02354
2020-12-23
540261 NG TY TNHH COATS PHONG PHú PT COATS REJO INDONESIA Synthetic Filament Yarn, no retail packaging, nylon twine, IBNA 0940X03 / 1000 MF 56X170;Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ nylon, IBNA 0940X03/1.000 MF 56X170
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
31392
KG
1080
KGM
7484
USD
SUBA02354
2020-12-23
540261 NG TY TNHH COATS PHONG PHú PT COATS REJO INDONESIA Synthetic Filament Yarn, no retail packaging, nylon twine, IBNA 0700X03 / 1000 MF 56X170;Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ nylon, IBNA 0700X03/1.000 MF 56X170
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
31392
KG
108
KGM
784
USD
6061617586
2021-07-10
520544 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Fiber 3 From 100% Cotton, Uncandalized Retail, Piece of 147 Decitex (Number of Meters 68) Cotton 40 NE 40 / 3-1KG Roto Mec (Art D500 TKT 400Dyers' White);Sợi xe 3 từ 100% Cotton, chưa đóng gói bán lẻ, độ mảnh 147 decitex (chi số mét 68 ) Cotton 40 Ne 40/3-1kg ROTO MEC (ART D500 TKT 400Dyers' White)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
58
KG
5
KGM
69
USD
PNI102759
2020-12-23
540245 NG TY TNHH COATS PHONG PHú HYOSUNG TNC CORPORATION Synthetic filament yarn, not put retail, single strands of Nylon Filament Nylon 6 (bonding Yarn) 20/3 G85;Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn từ Nylon Nylon 6 Filament (Bonding Yarn) 20/3 G85
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
1241
KG
800
KGM
20000
USD
MAA40605793
2020-12-28
520644 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED 3 from Cotton yarn, not put retail, PCCA0136X03 / 0.9 AF 56X170 (PCCA0136352R);Sợi xe 3 từ Cotton, chưa đóng gói bán lẻ, PCCA0136X03/0.9 AF 56X170 (PCCA0136352R)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
2101
KG
65
KGM
535
USD
240320SSLHCM2002083
2020-03-31
281820 NG TY TNHH KHáNH PHONG PERFECT MASTER LIMITED SHANDONG RUISHI ABRASIVE CO LTD OXIT NHOM#&Chất mài mòn Oxít nhôm nâu-BROWN FUSED ALUMINA 30#,46#,54#,60#;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Aluminium oxide, other than artificial corundum;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:人造刚玉以外的氧化铝
ANGUILLA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
30000
KGM
21450
USD
TUT0003952
2022-04-20
540262 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Synthetic filament fibers, unprocessed retail, car fiber from polyester, DTEX 308X2 PCCA 900 g 54 mm Aflex DC (PCCA0308252R);Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ Polyester, DTEX 308X2 PCCA 900 G 54 MM AFLEX DC (PCCA0308252R)
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC)
CANG CAT LAI (HCM)
14608
KG
518
KGM
3453
USD
MAA8059276
2021-07-30
540262 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Synthetic filament fibers, not yet packaged retail, fiber from recycled polyester, dtex 400x2 RCCA 900g 54mm aflex DC (RCCA0400252R);Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ Polyester tái chế, dTex 400X2 RCCA 900g 54mm Aflex DC (RCCA0400252R)
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC)
CANG CAT LAI (HCM)
7586
KG
65
KGM
446
USD
CB68523
2020-02-25
540262 NG TY TNHH COATS PHONG PHú COATS SHENZHEN LIMITED Sợi Filament tổng hợp xe từ Polyester PPCA 0305X02/0.900 MF 56X170 (PPCA0305255R);Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, multiple (folded) or cabled: Of polyesters;非零售用合成纤维长丝(非缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他多股(折叠)或电线:聚酯
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
65
KGM
342
USD
MAA8057527
2021-06-08
540262 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Synthetic filament yarn, not yet packaged retail, twine from Polyester, DTEX 087X2 PPCA 1.0kg 56mm MFDC (ppca0087295R);Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ Polyester, Dtex 087X2 PPCA 1.0Kg 56mm MFDC (PPCA0087295R)
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC)
CANG CAT LAI (HCM)
7749
KG
2688
KGM
23090
USD
MAA8057527
2021-06-08
540262 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Synthetic filament fibers, not yet packaged retail, fiber from recycled polyester, dtex 205x2 rpca 900g 56mm MFDC (RPCA0205255R);Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ Polyester tái chế, Dtex 205X2 RPCA 900g 56mm MFDC (RPCA0205255R)
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC)
CANG CAT LAI (HCM)
7749
KG
2106
KGM
14110
USD
TSN7070090
2021-11-11
540262 NG TY TNHH COATS PHONG PHú COATS CHINA HOLDINGS LIMITED Synthetic filament fibers, not yet packaged retail, fiber from Polyester, IBPA 0275X03 / 1,000 MF 56x170 (IBPA0275395P);Sợi Filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi xe từ Polyester, IBPA 0275X03/1.000 MF 56X170 (IBPA0275395P)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
23358
KG
4770
KGM
34249
USD
TPEA111707
2021-10-16
844540 NG TY TNHH COATS PHONG PHú SURPASSING WORLD CORP Piping machine, Model: Model: TN-35EF-3.5Y, Automatical High Speed Cross Vicone Winder, CONE TYPE: 3.5- Spool Vicone Type (100% new machine); Máy đánh ống cuộn chỉ, Model : TN-35EF-3.5Y, AUTOMATICAL HIGH SPEED CROSS VICONE WINDER,CONE TYPE : 3.5- SPOOL VICONE TYPE (máy mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2910
KG
1
SET
34650
USD
161221850851004000
2022-01-18
152110 NG TY TNHH COATS PHONG PHú ABIRAMI SERVICES Plant wax used in powder dyeing industry, 25kg / plastic bag Carnauba Wax - CAS: 8015-86-9;Sáp thực vật dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/túi nhựa Carnauba Wax - CAS: 8015-86-9
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
2198
KG
400
KGM
5600
USD
040621MAA8058276
2021-07-13
520547 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Fiber 3 from Cotton, not packed retail, 100 decitex pieces (category Meter 100) Cotton 60 NE 60 / 3-1KG Roto Mec (Art D500 TKT 600Dyers' White);Sợi xe 3 từ Cotton, chưa đóng gói bán lẻ, độ mảnh 100 decitex (chi số mét 100 ) Cotton 60 Ne 60/3-1kg ROTO MEC (ART D500 TKT 600Dyers' WHITE)
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC)
CANG CAT LAI (HCM)
1725
KG
1500
KGM
21825
USD
230421MAA8056562
2021-06-16
520547 NG TY TNHH COATS PHONG PHú MADURA COATS PRIVATE LIMITED Twine 3 from 100% Cotton, not retail packing, the piece 100 decitex (spending some 100 meters) Cotton 60 Ne 60 / 3-1kg ROTO MEC (ART D500 TKT 600Dyers' WHITE);Sợi xe 3 từ 100% Cotton, chưa đóng gói bán lẻ, độ mảnh 100 decitex (chi số mét 100 ) Cotton 60 Ne 60/3-1kg ROTO MEC (ART D500 TKT 600Dyers' WHITE)
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC)
CANG CAT LAI (HCM)
1150
KG
1000
KGM
14550
USD
181021KHHSGN21100001
2021-10-28
840999 NG TY TNHH THANH TùNG XNK GUEY JING ENTERPRISE CO LTD Rubber, mounting rubbers of water, no brands, 100% new products;Rong cao su ,lắp quy lát của máy thủy, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1165
KG
300
PCE
90
USD
160621PZU100022900
2021-08-31
508009 NG TY TNHH CYG THANH H?NG ABDALLA MOHAMMED BAASHER Npl01 # & seashells, shells of all kinds (pre-processed, unprocessed);NPL01#&Vỏ sò, vỏ ốc các loại (đã sơ chế, chưa qua xử lý)
SUDAN
VIETNAM
PORT SUDAN
CANG CAT LAI (HCM)
14028
KG
14000
KGM
7000
USD
112200014906148
2022-02-24
230240 NG TY TNHH T?NG NG?C THANH LD99 IMPORT EXPORT CO LTD Non-forms of tablets are obtained from the process of milling rice rice for animal husbandry; 50kg / bag, labels are pasted on the packaging.;Cám không dạng viên thu được từ quá trình xay xát thóc gạo dùng cho chăn nuôi; 50Kg/Bao, nhãn mác được dán trên bao bì.
CAMBODIA
VIETNAM
CHREY THOM
CK KHANH BINH (AG)
250
KG
250
TNE
69860
USD
231021ONEYCCUB12137300
2021-11-13
230240 NG TY TNHH THANH BìNH BANARSI DAS SONS Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
307540
KG
307068
KGM
54965
USD
210921KKTCB21001486
2021-10-18
230240 NG TY TNHH THANH BìNH RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313
KG
312268
KGM
59331
USD
COAU7233590510
2021-08-27
303420 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-YLWR21-240821 # & yellow yellowfin tuna frozen 20 kg up;ITV-YLWR21-240821#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
14670
KGM
35942
USD
OOLU2671111100
2021-07-27
030341 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-ABWR18-200721 # & Finish tuna long frozen 10 kg up;IDW-ABWR18-200721#&Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27370
KG
1455
KGM
4074
USD
COAU7233590510
2021-08-27
303420 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-YLWR23-240821 # & frozen yellowfin tuna 20 kg up;ITV-YLWR23-240821#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
27500
KGM
57750
USD