Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190622SITTAGHP097015
2022-06-28
731101 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Iron vessel, WG9000360705 code, 28cm-30cm wide size, 55mm-65mm long, 15L capacity, for trucks, NSX: Jinan Alton Auto Parts Co., Ltd, 100% new;Bình hơi sắt, mã WG9000360705, kích thước ĐK rộng 28cm-30cm, Đk dài 55mm-65mm , dung tích 15l, dùng cho xe tải , NSX: JINAN ALTON AUTO PARTS CO., LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54000
KG
20
PCE
260
USD
230522SITTAGHP087611
2022-06-01
848490 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Oil felt, vulcanized rubber grease combined with steel alloy, code 85*105*16, size 85*105*16mm, used for trucks 3-12 tons, HSX: Jinan Alton, 100% new;Phớt chắn dầu, mỡ bằng cao su lưu hóa kết hợp với hợp kim thép, mã 85*105*16, kích thước 85*105*16mm, dùng cho xe tải 3-12 tấn,HSX: Jinan Alton, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54800
KG
250
PCE
125
USD
230522SITTAGHP087611
2022-06-01
848490 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Oil felt, vulcanized rubber grease combined with steel alloy, code 165*195*18, size 165*195*18mm, used for trucks 3-12 tons, HSX: Jinan Alton, 100% new;Phớt chắn dầu, mỡ bằng cao su lưu hóa kết hợp với hợp kim thép, mã 165*195*18, kích thước 165*195*18mm, dùng cho xe tải 3-12 tấn,HSX: Jinan Alton, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54800
KG
50
PCE
25
USD
140122SITTAGHP054952
2022-01-24
843110 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Ty Size Cabin (parts of the cabin size) 371, Code WG9719820002, Metal Made, Used for Trucks, NSX: Jinan Alton Auto Parts Co., Ltd, 100% new;Ty kích cabin ( bộ phận của kích cabin) 371, mã WG9719820002, làm bằng kim loại, dùng cho xe tải, NSX: JINAN ALTON AUTO PARTS CO., LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
80301
KG
12
PCE
144
USD
140122SITTAGHP054952
2022-01-24
760900 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Aluminum water quail, WG9925530007 code, used for trucks from 5-12 tons, NSX: Jinan Alton Auto Parts co., Ltd, 100% new;Cút nước nhôm ,Mã WG9925530007, dùng cho xe tải từ 5-12 tấn, NSX: JINAN ALTON AUTO PARTS CO., LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
80301
KG
10
PCE
27
USD
230522SITTAGHP087611
2022-06-01
830230 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Filter base, PL420 model, mixed iron metal, used for trucks from 5-12 tons, NSX: Jinan Alton Auto Parts Co.;Đế lọc, model PL420, bằng kim loại sắt hỗn hợp ,dùng cho xe tải từ 5-12 tấn, NSX: JINAN ALTON AUTO PARTS CO., LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54800
KG
140
PCE
210
USD
230522SITTAGHP087611
2022-06-01
350699 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Gasket glue 3+3, AB, T-271, used for trucks, originating from polymers, (85g/ vial), MFJ-01 code, HSX: long skin, 100% new;Keo dán gioăng 3+3,AB,T-271, dùng cho xe tải , có nguồn gốc từ polyme , (85g/ lọ), mã MFJ-01, HSX: Long Xin Da, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54800
KG
1500
PCE
855
USD
161221UESZ21120018
2022-01-04
901320 NG TY TNHH THANG MáY SANYO MINH LONG SENFENG JINAN IMPORT EXPORT CO LTD IPG Laser Power Supply, Model: YLR-2000-MM-WC, Serie Number: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, Maximum capacity: 5700VA, used for laser cutting machines, used goods use;Bộ nguồn tạo tia laser IPG, model: YLR-2000-MM-WC, số serie: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, công suất tối đa: 5700VA, sử dụng cho máy cắt laser, hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78
KG
1
SET
1000
USD
280222BKK1077484
2022-03-11
842810 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi elevator NEXWAY-S-AP VER.2, Load 1050kg / 14 people, two doors with a slide on one side, speed 180m / p, stop number / floor: 13, ITP, Fe (re-uniform goods Loose and 100% new).;Thang máy Mitsubishi NEXWAY-S-AP Ver.2, Tải trọng 1050Kg/14 người, hai cánh cửa cùng lùa về một phía, tốc độ 180m/p, số điểm dừng/tầng: 13, ITP, FE (Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
10035
KG
1
SET
60490
USD
151021BKK1053394
2021-10-29
842810 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi elevator NEXIEZ-MRL load 550kg / 7 people, sliding door on a side, speed of 60m / p, stop / floor number: 5 (disassemble and 100% new).;Thang máy Mitsubishi NEXIEZ-MRL Tải trọng 550Kg/7 người, cửa lùa về môt phía, tốc độ 60m/p,số điểm dừng/tầng:5 ( Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
4992
KG
1
SET
18597
USD
110721BKK1037185
2021-07-24
842810 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi NEXIEZ-MRL elevator load 630Kg / 8, doors open from the center, the speed of 96m / p, number of stops / floors: 7 (Item synchronization detachable and 100%).;Thang máy Mitsubishi NEXIEZ-MRL Tải trọng 630Kg/8 người, cửa mở từ trung tâm, tốc độ 96m/p,số điểm dừng/tầng:7 ( Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
5835
KG
1
SET
25345
USD
070921KMTCSHAH994428AUWS
2021-09-17
842810 NG TY TNHH THANG MáY SUNNY VI?T NAM SHANGHAI SUNNY ELEVATOR CO LTD Fujihd Living Room Elevator, Manufacturer Hengda Fuji Elevator, 800 kg tonnage; speed 1.75 m / s; 21 stops, origin China, 100% new products.;Thang máy tải khách hiệu FUJIHD, nhà sản xuất HENGDA FUJI ELEVATOR, trọng tải 800 kg; vận tốc 1.75 m/s; 21 điểm dừng, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
36112
KG
1
UNIT
17290
USD
080322SHAS22760321
2022-04-05
842840 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION The Mitsubishi KS-SBF-II (1200type) escalator is an angle of the angle of lift d = 30, the height of R = 9500mm (removable and 100%new row). Unit price: 1,057,806,958 VND/ladder.;Thang cuốn Mitsubishi KS-SBF-II(1200TYPE) Góc nâng D=30 , Chiều cao nâng R=9500MM(Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).Đơn giá : 1,057,806,958 VNĐ/Thang.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
26269
KG
2
SET
92135
USD
291021SHHPH2115632
2021-11-12
842840 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION Escalator Mitsubishi KS-SB (1200 Type) / KS-SB (1200 Type) D = 35DEG, R = 4500mm (goods synchronous, disassemble and new 100%).;Thang cuốn Mitsubishi KS-SB (1200 TYPE)/ KS-SB (1200 TYPE) D=35DEG, R=4500MM (Hàng đồng bộ, tháo rời và mới 100% ).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
25984
KG
2
SET
35623
USD
201021HACK210990827
2021-11-04
853120 NG TY TNHH THANG MáY THYSSENKRUPP VI?T NAM TK ELEVATOR CHINA CO LTD Part No: 1000022321; LCD display board 5.7 inch, (mounted in the elevator cabin, displays the floor of the ladder, displaying the ladder on or down). Brand TK Elevator. Use for elevators. New 100%;Part no:1000022321 ;Bảng hiển thị LCD 5.7 inch, (lắp trong cabin thang máy, hiển thị tầng của thang, hiển thị chiều thang lên hoặc xuông). Hiệu TK Elevator .Dùng cho thang máy . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
89
KG
3
PCE
527
USD
200522GZLEL22050153
2022-06-02
830260 NG TY TNHH THANG MáY HITACHI VI?T NAM HITACHI BULDING SYSTEMS CO LTD Elevator spare parts - Door Pulley Block Assembly - Code 16501387 -A/B499000010015. New 100%;Phụ tùng thang máy - Tấm yếm cửa làm bằng thép dùng cho thang máy - Door Pulley Block Assembly - Mã 16501387-A/B499000015. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG TAN VU - HP
225
KG
6
PCE
181
USD
041021BKK/HPH/00626
2021-10-19
902750 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Infrared sensor sensor for detection of barriers at the door of the elevator - MBS Ass'y BF000E636 G47 L09 L21L31 (Lift Parts, 100% new);Thiết bị cảm biến bằng tia hồng ngoại dùng để phát hiện vật cản ở cửa của thang máy- MBS ASS'Y BF000E636 G47 L09 L21L31 (Phụ tùng thang máy, mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG HAI PHONG
3620
KG
5
PCE
1500
USD
051221MCHCM2112181
2021-12-13
853890 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MELTEC PARTS ENGINEERING CO LTD Elevator spare parts - Matching elevators suitable for the main control board to create the function of the elevator-P.C.Board KCA-1009A-100% new products;Phụ tùng thang máy-Bo mạch thang máy dùng kếp hợp với bo điều khiển chính tạo nên chức năng của thang máy-P.C.BOARD KCA-1009A-Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
65
KG
1
PCE
346
USD
20322216446214
2022-04-01
842951 NG TY TNHH MáY NAM PH??NG ARAI SHOJI CO LTD Crawler excavator, Hitachi brand, model: ZX30U-3, frame number: HCM1NE00V00021748, engine number: F6390, run diesel engine. Production in 2011, used goods are new> 80%.;Máy đào bánh xích, hiệu HITACHI, model: ZX30U-3, số khung: HCM1NE00V00021748, số động cơ: F6390, chạy động cơ Diezel.Sản xuất năm 2011, hàng đã qua sử dụng còn mới >80%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
21530
KG
1
PCE
10778
USD
FBLTPE22109
2022-04-18
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M BAUI BIOTECH COMPANY LIMITED Multi-axis screws with a diameter of 6.5mm, 40mm long, cannulated poly axial screew, code sp: 281-6540, NSX: baui, 100% new goods;Vít đa trục cột sống đường kính 6.5mm, dài 40mm,Cannulated Poly Axial Screw,mã sp:281-6540,NSX: BAUI,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
9
KG
10
PCE
950
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED T-shaped brace (3 head holes) Screw 2.0mm, 7 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 2.0mm t-plate (head 3 holes), 7 holes, code sp: 121133007;Nẹp chữ T (3 lỗ đầu) vít 2.0mm, 7 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 2.0mm T-Plate (head 3 holes), 7 holes, MÃ SP: 121133007
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
35
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED T-shaped brace (3 head holes) screw 2.0mm, 8 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 2.0mm t-plate (head 3 holes), 8 holes, code sp: 121133008;Nẹp chữ T (3 lỗ đầu) vít 2.0mm, 8 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 2.0mm T-Plate (head 3 holes), 8 holes, MÃ SP: 121133008
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
35
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The head lock is on 9 -hole tibia, on the left (bone brace of all kinds, sizes), Proximal Tibial Locking Plate, 9 Holes, Left, Code SP: 123233109;Nẹp khóa đầu trên xương chày 9 lỗ, bên trái (Nẹp xương các loại, các cỡ), Proximal Tibial Locking Plate, 9 holes, left, MÃ SP: 123233109
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
486
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screw narrow leg brace 4.5mm, 10 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 4.5mm Locking Compression Plate (Narrow, LC-LCP), 10 Holes, Code SP: 123222010;Nẹp khóa cẳng chân bản hẹp vít 4.5mm, 10 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 4.5mm Locking Compression Plate (narrow, LC-LCP), 10 holes, MÃ SP: 123222010
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
223
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 9x380mm thigh bone, right (nails of all kinds, sizes), nail 9x380mm, right, code sp: 135504538;Đinh xương đùi 9x380mm, bên phải (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 9x380mm, right, MÃ SP: 135504538
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
188
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screws of 4.5x40mm, self, available sterilization (screws of all kinds, sizes), Cortex Screw 4.5x40mm, Self-tapping, code SP: 133112040;Vít vỏ 4.5x40mm, tự taro, tiệt trùng sẵn (Vít vỏ các loại, các cỡ), Cortex screw 4.5x40mm, self-tapping, MÃ SP: 133112040
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
14
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The head lock on the 3 -hole arm bone (bone splint, sizes), Proximal Humeral Locking Plate I, 3 Holes, Code SP: 122238103;Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3 lỗ (Nẹp xương các loại, các cỡ), Proximal Humeral Locking Plate I, 3 holes, MÃ SP: 122238103
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
10
PCE
1058
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The thigh nail 10x400mm, left (nails of all kinds, sizes), nail 10x400mm, left, code sp: 135503640;Đinh xương đùi 10x400mm, bên trái (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 10x400mm, left, MÃ SP: 135503640
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
97
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screws 3.5x42mm, Taro (screws of all kinds, sizes), Cortex Screw 3.5x42mm, Self-tapping, code SP: 132112042;Vít vỏ 3.5x42mm, tự taro (Vít vỏ các loại, các cỡ), Cortex screw 3.5x42mm, self-tapping, MÃ SP: 132112042
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
20
PCE
71
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 6 -hole elbow brace, left (bone brace of all kinds, sizes), LCP olecranon Locking Plate, 6 Holes, Left, code SP: 12224106;Nẹp khóa mỏm khuỷu 6 lỗ, bên trái (Nẹp xương các loại, các cỡ), LCP Olecranon Locking Plate, 6 holes, left, MÃ SP: 122240106
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
117
USD
CMSSZ2205084
2022-06-02
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The thigh nail 10x400mm, the right (nails of all kinds, sizes), nail 10x400mm, right, code sp: 135504640;Đinh xương đùi 10x400mm, bên phải (Đinh xương các loại, các cỡ),Nail 10x400mm, right,mã SP:135504640
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
97
USD
CMSSZ2205084
2022-06-02
902110 NG TY TNHH D??C PH?M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 4.5mm screw-wide-legged brace, 11 holes (bone splints of all kinds, sizes), 4.5mm locking compression plan (broad, lc-lcp, 11 holes, code sp: 123221011;Nẹp khóa cẳng chân bản rộng vít 4.5mm, 11 lỗ (Nẹp xương các loại, các cỡ),4.5mm Locking Compression Plate(broad,LC-LCP, 11 holes,mã SP:123221011
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
180
USD
220522TNRTAO220501
2022-06-01
846599 NG TY TNHH MáY QUY PHáT SHENYANG FULUNTE WOODWORKING MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Wooden edge machine, model: HQ06CN, capacity: 8.5 kW, voltage: 380V/50Hz, (1 set = 1 piece, new goods 100%);Máy dán cạnh gỗ, model: HQ06CN, công suất: 8.5 kw, điện áp: 380V/50hz, (1 bộ = 1 cái, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
8600
KG
4
SET
29107
USD
290621SWDF210167
2021-07-05
330499 NG TY TNHH M? PH?M á ??NG KM HOLDING CO LTD HUXLEY SECRET OF SAHARE Cleansing Water Be Clean, Be Moist Brand Huxley (QC: 200 ml), CB: 147258/21 / CBMP-QLD Date 20.04.2021 (NSX: Samsung Medicosco., Ltd) HSD: 2023, New 100%;Nước tẩy trang HUXLEY SECRET OF SAHARA CLEANSING WATER BE CLEAN, BE MOIST hiệu HUXLEY (QC:200 ml), Số CB:147258/21/CBMP-QLD ngày20.04.2021 (NSX: SAMSUNG MEDICOSCO.,LTD ) HSD: 2023, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1486
KG
250
UNA
380
USD
191221028B507782
2022-01-25
850212 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN XINHENGXIN MOTOR CO LTD Power generators with diesel-type combustion engines, capacity of 150kva voltage 230 / 400v, 3 phases, 50Hz Brand Powered by Cummins symbol C150, with noise-resistant shells, with automatic power transfer cabinets ATS. 100% new;Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu Diesel, công suất 150kVA điện áp 230/400V, 3 pha, 50Hz hiệu Powered by Cummins ký hiệu C150, có vỏ chống ồn, có tủ chuyển nguồn tự động ats. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG TAN VU - HP
1830
KG
1
SET
9540
USD
111021SMFCL21090647
2021-10-28
850163 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Brushless alternating heads NHSTAR brands, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity 660 KVA NHA-660 signs. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 660 KVA ký hiệu NHA-660. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24514
KG
1
SET
4690
USD
191221028B507947
2022-01-25
850163 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Genpar Brushless Generator Genpar, 380V, 3-phase 50Hz frequency voltage, 500Hz frequency capacity, 500 KVA continuous capacity GP-500 symbols. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu GENPARTS, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 500 KVA ký hiệu GP-500. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG TAN VU - HP
13120
KG
2
SET
6582
USD
111021SMFCL21090647
2021-10-28
850163 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Brushless alternating plates NHSTAR brands, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity 410 KVA NHA-410 signs. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 410 KVA ký hiệu NHA-410. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24514
KG
1
SET
3155
USD
020422SMFCL22030934
2022-04-14
850163 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD NHSTAR branded alternating current transmitter, rated voltage of 380V, 3 phase frequency 50Hz, continuous power of 500 kVA symbolized. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 500 KVA ký hiệu NHA-500. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
30853
KG
1
SET
3688
USD
191221028B507947
2022-01-25
850162 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Genpar Brushless Generator Genpar, 380V, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity of 200 KVA GP-200 symbols. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu GENPARTS, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 200 KVA ký hiệu GP-200. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG TAN VU - HP
13120
KG
2
SET
2272
USD
111021SMFCL21090647
2021-10-28
850162 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Brushless alternating plates NHSTAR brands, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity of 250 KVA NHA-250 symbols. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 250 KVA ký hiệu NHA-250. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24514
KG
3
SET
5820
USD
111021SMFCL21090647
2021-10-28
850162 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Brushless alternating heads NHSTAR brands, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity of 125 KVA signs of home-125. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 125 KVA ký hiệu NHA-125. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24514
KG
3
SET
4206
USD
111021SMFCL21090647
2021-10-28
850162 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Brushless alternating plates NHSTAR brands, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity 230 KVA NHA-230 signs. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 230 KVA ký hiệu NHA-230. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24514
KG
1
SET
1840
USD
191221028B507947
2022-01-25
850162 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Generator Generator Brushless Genparts, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity of 350 KVA GP-350 symbols. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu GENPARTS, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 350 KVA ký hiệu GP-350. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG TAN VU - HP
13120
KG
2
SET
4498
USD
111021SMFCL21090647
2021-10-28
850162 NG TY TNHH D?CH V? Và PH? TùNG MáY PHáT ?I?N FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO LTD Brushless alternating heads NHSTAR brands, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity of 200 KVA NHA-200 signs. New 100%;Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 200 KVA ký hiệu NHA-200. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24514
KG
2
SET
3530
USD
290621LT2021066629
2021-07-09
731940 NG TY TNHH V?N PHòNG PH?M N?NG ??NG QINGDAO HIFILE INTERNATIONAL CO LTD 25mm paper clip pin used in stationery (Paper Clips 25mm Triangle) (500boxes / carton, 200 cartons). Ageless brand. New 100%;Ghim kẹp giấy 25mm dùng trong văn phòng phẩm (Paper clips 25mm Triangle) (500boxes/Carton, 200 cartons). Hiệu Ageless. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
15736
KG
100000
UNK
7500
USD
190522NGMZ20103200
2022-06-01
843141 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG INTRAC CORPORATION Komatsu excavators: PC450-8, spare parts of excavators. Secondhand.;Gàu máy đào KOMATSU Model: PC450-8, phụ tùng của xe đào. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
28500
KG
1
PCE
737
USD
070322DNVN02201821T
2022-04-07
843141 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Dao dandruff, mini mini car spare parts, Hitachi-Doosan goods are used;Gàu xe đào, phụ tùng xe đào mini, hiệu HITACHI- DOOSAN hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23170
KG
3
PCE
670
USD
250222I235197103A
2022-04-04
842951 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Kubota flip -wheeled model: RA400, the upper machine has 360 degrees, used goods;Máy xúc lật KUBOTA Model: RA400, máy có phần trên quay 360độ, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
24650
KG
1
PCE
2541
USD
081221BKK-21120024
2021-12-23
080252 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Pistachios Meat - Pistachios Meat (1000g x 10 Bags / barrel). Heritage Brand. HSD: November 30, 2022. New 100%;Hạt dẻ cười đã bóc vỏ, đã sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - PISTACHIOS MEAT (1000G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 30/11/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7644
KG
20
UNK
4200
USD
110721BKK-21070013
2021-07-26
100850 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Caps (unprocessed marinated) - Quinoa (500g x 10 bags / barrel). Heritage Brand. HSD: 28/06/2022. New 100%.;Hạt diêm mạch (chưa qua chế biến tẩm ướp) - QUINOA (500G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 28/06/2022. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4769
KG
14
UNK
224
USD
260522BKK-22050044
2022-06-09
100850 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Minica (unmarried marinated) - quinoa (500g x 10 bags/barrel). Heritage brand. HSD: 11/05/2023. New 100%.;Hạt diêm mạch (chưa qua chế biến tẩm ướp) - QUINOA (500G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 11/05/2023. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8341
KG
30
UNK
480
USD
260522BKK-22050044
2022-06-09
100850 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Minica (unmarried marinated) - quinoa (500g x 10 bags/barrel). Heritage brand. HSD: 11/05/2023. New 100%.;Hạt diêm mạch (chưa qua chế biến tẩm ướp) - QUINOA (500G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 11/05/2023. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8341
KG
10
UNK
160
USD
260522BKK-22050044
2022-06-09
120400 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Flaxseed (unmarried marinated) - Flax Seeds (500g x 10 bags/barrel). Heritage brand. HSD: 11/05/2023. New 100%;Hạt lanh (chưa qua chế biến tẩm ướp) - FLAX SEEDS (500G x 10 Bag/thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 11/05/2023. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8341
KG
5
UNK
68
USD
200621BKK-21060034
2021-07-02
120400 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Flax seeds (unprocessed marinated) - Flax Seeds (500g x 10 bag / barrel). Heritage Brand. HSD: 12/06/2022. New 100%;Hạt lanh (chưa qua chế biến tẩm ướp) - FLAX SEEDS (500G x 10 Bag/thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 12/06/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5438
KG
6
UNK
59
USD
090122BKK-22010008
2022-01-19
080221 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Hazelnuts are dried (unprocessed marinated) - Hazelnuts (1000g x 10 bags / barrel). Heritage Brand. HSD: December 23, 2022. New 100%;Hạt phỉ đã sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 23/12/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9819
KG
10
UNK
1280
USD
040422BKK-22030054
2022-04-13
080221 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Dried hazelnut (unprocessed with marinated) - Hazelnuts (1000g x 10 bags/barrel). Heritage brand. HSD: March 17, 2023. New 100%;Hạt phỉ đã sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 17/03/2023. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5529
KG
22
UNK
2816
USD
040422BKK-22030054
2022-04-13
080221 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Dried hazelnut (unprocessed with marinated) - Hazelnuts (1000g x 10 bags/barrel). Heritage brand. HSD: March 18, 2023. New 100%;Hạt phỉ đã sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 18/03/2023. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5529
KG
3
UNK
360
USD
031120BKK-20110003
2020-11-24
080221 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOODS CO LTD Hazelnut - hazelnuts (1000G x 10 Bags / Boxes). HERITAGE brand. HSD: 10.10.2021. New 100%;Hạt phỉ - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 10/10/2021. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6183
KG
10
UNK
1280
USD
030321BKK-21030010
2021-03-13
080221 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOODS CO LTD Hazelnuts (unprocessed marinated) - hazelnuts (1000G x 10 Bags / Boxes). HERITAGE Brand. HSD: 02.19.2022. New 100%;Hạt phỉ (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 19/02/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4458
KG
15
UNK
1920
USD
030321BKK-21030010
2021-03-13
080221 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOODS CO LTD Hazelnuts (unprocessed marinated) - hazelnuts (1000G x 10 Bags / Boxes). HERITAGE Brand. HSD: 02.19.2022. New 100%;Hạt phỉ (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 19/02/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4458
KG
5
UNK
600
USD
110222BKK-22020020
2022-02-24
080221 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Hazelnuts are dried (unprocessed marinated) - Hazelnuts (1000g x 10 bags / barrel). Heritage Brand. HSD: February 1, 2023. New 100%;Hạt phỉ đã sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 01/02/2023. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7003
KG
15
UNK
1920
USD
231220BKK-20120038
2021-01-04
081310 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOODS CO LTD Dried apricots (unprocessed marinated) - apricots (1000G x 10 Bags / Boxes). HERITAGE Brand. HSD: 12.09.2021. New 100%;Quả mơ sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - APRICOTS (1000G x 10 Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 09/12/2021. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
12836
KG
70
UNK
3500
USD
260522BKK-22050044
2022-06-09
080221 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Dried hazelnut (unprocessed with marinated) - Hazelnuts (1000g x 10 bags/barrel). Heritage brand. HSD: May 14, 2023. New 100%;Hạt phỉ đã sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 14/05/2023. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8341
KG
10
UNK
1200
USD
081221BKK-21120024
2021-12-23
080221 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Hazelnuts are dried (unprocessed marinated) - Hazelnuts (1000g x 10 bags / barrel). Heritage Brand. HSD: 01/12/2022. New 100%;Hạt phỉ đã sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 01/12/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7644
KG
5
UNK
640
USD
200621BKK-21060034
2021-07-02
080221 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOOD CO LTD Hazelnuts are dried (unprocessed marinated) - Hazelnuts (1000g x 10 bags / barrel). Heritage Brand. HSD: June 16, 2022. New 100%;Hạt phỉ đã sấy khô (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 16/06/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5438
KG
3
UNK
384
USD
231220BKK-20120038
2021-01-04
080221 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOODS CO LTD Hazelnuts (unprocessed marinated) - hazelnuts (1000G x 10 Bags / Boxes). HERITAGE Brand. HSD: 12.11.2021. New 100%;Hạt phỉ (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 11/12/2021. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
12836
KG
15
UNK
1920
USD
231220BKK-20120038
2021-01-04
080221 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOODS CO LTD Hazelnuts (unprocessed marinated) - hazelnuts (1000G x 10 Bags / Boxes). HERITAGE Brand. HSD: 12.11.2021. New 100%;Hạt phỉ (chưa qua chế biến tẩm ướp) - HAZELNUTS (1000G x 10 Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 11/12/2021. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
12836
KG
3
UNK
360
USD
231220BKK-20120038
2021-01-04
200893 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOODS CO LTD Dried fruit cranberry southern Vietnam (organic) - Cranberries DRIED ORGANIC (250G x 10 Bags / Boxes). HERITAGE Brand. HSD: 12.11.2021. New 100%.;Quả nam việt quất sấy khô (hữu cơ) - ORGANIC DRIED CRANBERRIES (250G x 10 Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 11/12/2021. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
12836
KG
20
UNK
398
USD
231220BKK-20120038
2021-01-04
200893 NG TY TNHH V??NG PHú HERITAGE SNACKS FOODS CO LTD Dried fruit cranberry southern Vietnam - Cranberry (SOFT & Moist) (1000G x 10 Bags / Boxes). HERITAGE Brand. HSD: 12.11.2021. New 100%;Quả nam việt quất sấy khô - CRANBERRY (SOFT & MOIST) (1000G x 10 Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 11/12/2021. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
12836
KG
100
UNK
5390
USD
16062453753
2021-12-14
284441 NG TY TNHH V??NG AN PHú CHINA ISOTOPE RADIATION CORPORATION KR-85 radioactive source (sealed source), Model: T1001, Serial: T02268, 7.4 GBQ activity (200 MCI), used to measure thickness of carton packaging, NSX: China Isotope & Radiation Corporation, 100% new goods;Nguồn phóng xạ Kr-85 ( nguồn kín), model: T1001, serial: T02268, hoạt độ 7.4 GBq (200 mCi), sử dụng để đo độ dày bao bì carton, nsx: China Isotope & Radiation Corporation, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
4
KG
1
PCE
14000
USD
10122120211130
2021-12-14
591120 NG TY TNHH V??NG AN PHú GUANGXI PINGXIANG XINGMENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Technical textile fabrics for carton paper production (drying canvas), installed into drying lots, to dry dry paper. Size 2.75 * 26.9 m. New 100%;Vải dệt kỹ thuật dùng cho máy sx giấy carton ( bạt sấy ), lắp vào lô sấy, để sấy giấy khô. Kích thước 2.75 * 26.9 m . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3399
KG
2
PCE
3092
USD