Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
201021HACK210990827
2021-11-04
853120 NG TY TNHH THANG MáY THYSSENKRUPP VI?T NAM TK ELEVATOR CHINA CO LTD Part No: 1000022321; LCD display board 5.7 inch, (mounted in the elevator cabin, displays the floor of the ladder, displaying the ladder on or down). Brand TK Elevator. Use for elevators. New 100%;Part no:1000022321 ;Bảng hiển thị LCD 5.7 inch, (lắp trong cabin thang máy, hiển thị tầng của thang, hiển thị chiều thang lên hoặc xuông). Hiệu TK Elevator .Dùng cho thang máy . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
89
KG
3
PCE
527
USD
280222BKK1077484
2022-03-11
842810 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi elevator NEXWAY-S-AP VER.2, Load 1050kg / 14 people, two doors with a slide on one side, speed 180m / p, stop number / floor: 13, ITP, Fe (re-uniform goods Loose and 100% new).;Thang máy Mitsubishi NEXWAY-S-AP Ver.2, Tải trọng 1050Kg/14 người, hai cánh cửa cùng lùa về một phía, tốc độ 180m/p, số điểm dừng/tầng: 13, ITP, FE (Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
10035
KG
1
SET
60490
USD
151021BKK1053394
2021-10-29
842810 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi elevator NEXIEZ-MRL load 550kg / 7 people, sliding door on a side, speed of 60m / p, stop / floor number: 5 (disassemble and 100% new).;Thang máy Mitsubishi NEXIEZ-MRL Tải trọng 550Kg/7 người, cửa lùa về môt phía, tốc độ 60m/p,số điểm dừng/tầng:5 ( Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
4992
KG
1
SET
18597
USD
110721BKK1037185
2021-07-24
842810 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi NEXIEZ-MRL elevator load 630Kg / 8, doors open from the center, the speed of 96m / p, number of stops / floors: 7 (Item synchronization detachable and 100%).;Thang máy Mitsubishi NEXIEZ-MRL Tải trọng 630Kg/8 người, cửa mở từ trung tâm, tốc độ 96m/p,số điểm dừng/tầng:7 ( Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
5835
KG
1
SET
25345
USD
070921KMTCSHAH994428AUWS
2021-09-17
842810 NG TY TNHH THANG MáY SUNNY VI?T NAM SHANGHAI SUNNY ELEVATOR CO LTD Fujihd Living Room Elevator, Manufacturer Hengda Fuji Elevator, 800 kg tonnage; speed 1.75 m / s; 21 stops, origin China, 100% new products.;Thang máy tải khách hiệu FUJIHD, nhà sản xuất HENGDA FUJI ELEVATOR, trọng tải 800 kg; vận tốc 1.75 m/s; 21 điểm dừng, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
36112
KG
1
UNIT
17290
USD
080322SHAS22760321
2022-04-05
842840 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION The Mitsubishi KS-SBF-II (1200type) escalator is an angle of the angle of lift d = 30, the height of R = 9500mm (removable and 100%new row). Unit price: 1,057,806,958 VND/ladder.;Thang cuốn Mitsubishi KS-SBF-II(1200TYPE) Góc nâng D=30 , Chiều cao nâng R=9500MM(Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).Đơn giá : 1,057,806,958 VNĐ/Thang.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
26269
KG
2
SET
92135
USD
291021SHHPH2115632
2021-11-12
842840 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION Escalator Mitsubishi KS-SB (1200 Type) / KS-SB (1200 Type) D = 35DEG, R = 4500mm (goods synchronous, disassemble and new 100%).;Thang cuốn Mitsubishi KS-SB (1200 TYPE)/ KS-SB (1200 TYPE) D=35DEG, R=4500MM (Hàng đồng bộ, tháo rời và mới 100% ).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
25984
KG
2
SET
35623
USD
200522GZLEL22050153
2022-06-02
830260 NG TY TNHH THANG MáY HITACHI VI?T NAM HITACHI BULDING SYSTEMS CO LTD Elevator spare parts - Door Pulley Block Assembly - Code 16501387 -A/B499000010015. New 100%;Phụ tùng thang máy - Tấm yếm cửa làm bằng thép dùng cho thang máy - Door Pulley Block Assembly - Mã 16501387-A/B499000015. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG TAN VU - HP
225
KG
6
PCE
181
USD
041021BKK/HPH/00626
2021-10-19
902750 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Infrared sensor sensor for detection of barriers at the door of the elevator - MBS Ass'y BF000E636 G47 L09 L21L31 (Lift Parts, 100% new);Thiết bị cảm biến bằng tia hồng ngoại dùng để phát hiện vật cản ở cửa của thang máy- MBS ASS'Y BF000E636 G47 L09 L21L31 (Phụ tùng thang máy, mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG HAI PHONG
3620
KG
5
PCE
1500
USD
051221MCHCM2112181
2021-12-13
853890 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MELTEC PARTS ENGINEERING CO LTD Elevator spare parts - Matching elevators suitable for the main control board to create the function of the elevator-P.C.Board KCA-1009A-100% new products;Phụ tùng thang máy-Bo mạch thang máy dùng kếp hợp với bo điều khiển chính tạo nên chức năng của thang máy-P.C.BOARD KCA-1009A-Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
65
KG
1
PCE
346
USD
161221UESZ21120018
2022-01-04
901320 NG TY TNHH THANG MáY SANYO MINH LONG SENFENG JINAN IMPORT EXPORT CO LTD IPG Laser Power Supply, Model: YLR-2000-MM-WC, Serie Number: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, Maximum capacity: 5700VA, used for laser cutting machines, used goods use;Bộ nguồn tạo tia laser IPG, model: YLR-2000-MM-WC, số serie: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, công suất tối đa: 5700VA, sử dụng cho máy cắt laser, hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78
KG
1
SET
1000
USD
170821MAXSHA2021220
2021-08-27
842840 NG TY TNHH THANG MáY HYUNDAI THàNH C?NG VI?T NAM HYUNDAI ELEVATOR CO LTD In-house escalator, Hyundai brand, Model: SBT1200-4600-35, tilt of 30 degrees, 4600mm height, speed 0.5m / s, 100% new;Thang cuốn trong nhà, hiệu Hyundai, Model: SBT1200-4600-35, độ nghiêng 30 độ, độ cao 4600mm, tốc độ 0.5m/s, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21500
KG
4
SET
81400
USD
300422ONEYRICCB3868700
2022-06-29
440794 NG TY TNHH C?U THANG VI?T úC BAILLIE LUMBER COMPANY Cherry sawn wood (dried). The English name is often called Kiln Dried Cherry Lumber, the scientific name is Prunnus sp. American land. 4 ",#1 common36.455m3.760 $;Gỗ xẻ Anh đào (đã sấy).TênTiếng anh thường gọi là Kiln Dried Cherry Lumber, tên khoa học là Prunnus sp.Xuất xứ Mỹ.Chiều dài gỗ từ 5-12ft,chiều rộng gỗ từ 4-19inches,bề dày 6/4",#1 common36.455m3.760$
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TIEN SA(D.NANG)
19877
KG
36
MTQ
27706
USD
190622SITTAGHP097015
2022-06-28
731101 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Iron vessel, WG9000360705 code, 28cm-30cm wide size, 55mm-65mm long, 15L capacity, for trucks, NSX: Jinan Alton Auto Parts Co., Ltd, 100% new;Bình hơi sắt, mã WG9000360705, kích thước ĐK rộng 28cm-30cm, Đk dài 55mm-65mm , dung tích 15l, dùng cho xe tải , NSX: JINAN ALTON AUTO PARTS CO., LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54000
KG
20
PCE
260
USD
230522SITTAGHP087611
2022-06-01
848490 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Oil felt, vulcanized rubber grease combined with steel alloy, code 85*105*16, size 85*105*16mm, used for trucks 3-12 tons, HSX: Jinan Alton, 100% new;Phớt chắn dầu, mỡ bằng cao su lưu hóa kết hợp với hợp kim thép, mã 85*105*16, kích thước 85*105*16mm, dùng cho xe tải 3-12 tấn,HSX: Jinan Alton, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54800
KG
250
PCE
125
USD
230522SITTAGHP087611
2022-06-01
848490 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Oil felt, vulcanized rubber grease combined with steel alloy, code 165*195*18, size 165*195*18mm, used for trucks 3-12 tons, HSX: Jinan Alton, 100% new;Phớt chắn dầu, mỡ bằng cao su lưu hóa kết hợp với hợp kim thép, mã 165*195*18, kích thước 165*195*18mm, dùng cho xe tải 3-12 tấn,HSX: Jinan Alton, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54800
KG
50
PCE
25
USD
140122SITTAGHP054952
2022-01-24
843110 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Ty Size Cabin (parts of the cabin size) 371, Code WG9719820002, Metal Made, Used for Trucks, NSX: Jinan Alton Auto Parts Co., Ltd, 100% new;Ty kích cabin ( bộ phận của kích cabin) 371, mã WG9719820002, làm bằng kim loại, dùng cho xe tải, NSX: JINAN ALTON AUTO PARTS CO., LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
80301
KG
12
PCE
144
USD
140122SITTAGHP054952
2022-01-24
760900 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Aluminum water quail, WG9925530007 code, used for trucks from 5-12 tons, NSX: Jinan Alton Auto Parts co., Ltd, 100% new;Cút nước nhôm ,Mã WG9925530007, dùng cho xe tải từ 5-12 tấn, NSX: JINAN ALTON AUTO PARTS CO., LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
80301
KG
10
PCE
27
USD
230522SITTAGHP087611
2022-06-01
830230 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Filter base, PL420 model, mixed iron metal, used for trucks from 5-12 tons, NSX: Jinan Alton Auto Parts Co.;Đế lọc, model PL420, bằng kim loại sắt hỗn hợp ,dùng cho xe tải từ 5-12 tấn, NSX: JINAN ALTON AUTO PARTS CO., LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54800
KG
140
PCE
210
USD
230522SITTAGHP087611
2022-06-01
350699 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Gasket glue 3+3, AB, T-271, used for trucks, originating from polymers, (85g/ vial), MFJ-01 code, HSX: long skin, 100% new;Keo dán gioăng 3+3,AB,T-271, dùng cho xe tải , có nguồn gốc từ polyme , (85g/ lọ), mã MFJ-01, HSX: Long Xin Da, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54800
KG
1500
PCE
855
USD
260422CTSGN2240038
2022-05-27
843110 NG TY TNHH C?U TR?C THANG MáY QU?NG LIêN PANDA INTERNATIONAL L L C The "Chain Compressing Wheel YSS-500" chain adjusted, used for electric winches, 100% new products;Bánh điều chỉnh xích "CHAIN COMPRESSING WHEEL YSS-500", sử dụng cho tời điện, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19358
KG
3
SET
30
USD
260422CTSGN2240038
2022-05-27
843110 NG TY TNHH C?U TR?C THANG MáY QU?NG LIêN PANDA INTERNATIONAL L L C The "Chain Compressing Wheel YSS-200" chain adjusted, used for electric winches, 100% new products;Bánh điều chỉnh xích "CHAIN COMPRESSING WHEEL YSS-200", sử dụng cho tời điện, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19358
KG
10
PCE
100
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
847910 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Vogele Super 1800-2 asphalt concrete (used), diesel engine, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Year: 2011;Máy rải bê tông nhựa Vogele Super 1800-2 (đã qua sử dụng), động cơ Diesel, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Năm SX: 2011
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
156824
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
842940 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Bomag vibrating car BW213DH-4, vibration force over 20 tons, used, diesel engine, SK: 101582121008, SM: 10572028, year SX: 2008;Xe lu rung Bomag BW213DH-4, lực rung trên 20 tấn, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: 101582121008, SM: 10572028, năm SX: 2008
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
38949
USD
270322SNLCNBVLA740190
2022-04-04
843131 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THANG MáY FUJI VI?T NAM NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO LTD Elevator parts: The bowl of the elevator rail t78 Bonly, KT 240x75x10 mm (LXWXH) 1SET = 1PCE. NSX: Ningbo HLS Elevator Components Co., Ltd. 100% new;Bộ phận thang máy: Bát nối của ray thang máy T78 hiệu BONLY, KT 240x75x10 mm (LxWxH) 1SET=1PCE. NSX:NINGBO HLS ELEVATOR COMPONENTS CO., LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
25900
KG
550
SET
1282
USD
150522SHEPS2204304
2022-06-01
843131 NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA JING ZAN CO LTD Elevator spare parts: The sliding part of the elevator floor JJ1100 HDCM-08- 02 wings (right-wing) open distance 1100, new goods 100%;Phụ tùng thang máy: Bộ phận trượt cửa tầng thang máy JJ1100 HDCM-08- 02 cánh (lùa phải) khoảng cách mở 1100, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
97108
KG
30
SET
2850
USD
150522SHEPS2204304
2022-06-01
843131 NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA JING ZAN CO LTD Elevator parts: Sliding parts of the elevator floor JJ1200 HDCM-06- 02 open wings open 1200, 100% new goods;Phụ tùng thang máy:Bộ phận trượt cửa tầng thang máy JJ1200 HDCM-06- 02 cánh khoảng cách mở 1200, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
97108
KG
10
SET
620
USD
150522SHEPS2204304
2022-06-01
843131 NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA JING ZAN CO LTD Elevator spare parts: The sliding part of the elevator floor JJ850 HDCM-06- 02 open wings open 850, 100% new goods;Phụ tùng thang máy:Bộ phận trượt cửa tầng thang máy JJ850 HDCM-06- 02 cánh khoảng cách mở 850, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
97108
KG
208
SET
11128
USD
071021KELCLI11001EM001
2021-10-19
721990 NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA YU TING INDUSTRIAL CO LTD Elevator parts: Stainless steel sheet, excessed cold rolling (polished, surface scratch) Type 304 / Finish No.8 / Double PVC Size1.5x1219x2438mm, 100% new;Phụ tùng thang máy:Thép không gỉ dạng tấm,đã gia công quá mức cán nguội (đã đánh bóng,đánh xước bề mặt) loại 304/ FINISH NO.8/DOUBLE PVC kích thước1.5x1219x2438mm,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37712
KG
215
PCE
19630
USD
111021SNKO010211000805
2021-10-19
740911 NG TY TNHH KIM KHí THYSSENKRUPP VI?T NAM POONGSAN CORPORATION Copper refinement c1100r roll form 1 / 2h, size 0.8mm x 600mm x roll, 100% new;Đồng tinh luyện dạng cuộn C1100R 1/2H, kích thước 0.8mm x 600mm x cuộn, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
19511
KG
4640
KGM
49541
USD
111021SNKO010211000805
2021-10-19
740911 NG TY TNHH KIM KHí THYSSENKRUPP VI?T NAM POONGSAN CORPORATION Copper refinement C1100R 1 / 2H roll form, 1mm x 600mm x roll size, 100% new;Đồng tinh luyện dạng cuộn C1100R 1/2H, kích thước 1mm x 600mm x cuộn, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
19511
KG
4774
KGM
50972
USD
010120EGLV141989082966-01
2020-01-14
551110 NG TY TNHH MáY BROTHER VI?T NAM BROTHER MACHINERY XIAN CO LTD BMV063#&Miếng đệm thấm dầu;Yarn (other than sewing thread) of man-made staple fibres, put up for retail sale: Of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of such fibres: Other;供零售用的人造短纤维纱线(缝纫线除外):合成纤维短纤维中含有85%或以上的纤维:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
0
KG
576
PCE
46
USD
010320EGLV141089140471-01
2020-03-13
551110 NG TY TNHH MáY BROTHER VI?T NAM BROTHER MACHINERY XIAN CO LTD BMV018#&Bấc lọc dầu các loại;Yarn (other than sewing thread) of man-made staple fibres, put up for retail sale: Of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of such fibres: Other;供零售用的人造短纤维纱线(缝纫线除外):合成纤维短纤维中含有85%或以上的纤维:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG XANH VIP
0
KG
400
PCE
24
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
846600 NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Model hash model KF-PD600-20HP, using hard plastic hash, Tr.LG machine: 1050 kg capacity: 15kW, voltage 380V, 50Hz, manufacturer: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy Băm Nhựa Model KF-PD600-20HP,dùng băm nhựa cứng,Tr.lg máy: 1050 kg công suất : 15kW, điện áp 380V, 50Hz , Nhà SX: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
1
PCE
1906
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
846600 NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Plastic Model Model KF-PP600-20HP, using hard plastic hash, Tr.LG Machine: 1100 kg Capacity: 15kW, voltage 380V, 50Hz, Manufacturer: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy Băm Nhựa Model KF-PP600-20HP,dùng băm nhựa cứng,Tr.lg máy: 1100 kg công suất : 15kW, điện áp 380V, 50Hz , Nhà SX: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
1
PCE
2035
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
847982 NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Vertical plastic mixer; Model: KF-HL150kg, Motor: Capacity: 4KW, voltage 380V, 50Hz, Tr.Lg Machine: 270kg; NSX: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy trộn nhựa dạng đứng; Model: KF-HL150KG, Motor:công suất : 4kW, điện áp 380V,50Hz, Tr.lg máy :270kg;NSX: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
1
PCE
623
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
847982 NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Vertical plastic mixer, Model: KF-HL200KG, Motor: Capacity: 5.5kW, voltage 380V, 50Hz, Tr.LG Machine: 300kg; Manufacturer: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy trộn nhựa dạng đứng, Model:KF-HL200KG, Motor:công suất : 5.5kW,điện áp 380V,50Hz, Tr.lg máy: 300kg; Nhà sản xuất: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
2
PCE
1580
USD
100621YHHY-0090-1871
2021-07-17
842920 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu GD705A-4A, Used, Diesel, S / K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, SM: 1994;Máy san đất bánh lốp Komatsu GD705A-4A, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, S/K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, năm SX: 1994
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG LOTUS (HCM)
19470
KG
1
UNIT
42403
USD
310122KBHY-0010-2893
2022-02-28
842911 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu D51PX-22 straight blade bulldozers, used, diesel engines, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 year SX: 2008;Máy ủi đất lưỡi thẳng bánh xích Komatsu D51PX-22, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 năm SX: 2008
BRAZIL
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
13000
KG
1
UNIT
69381
USD
2.50422112200016E+20
2022-05-26
870540 NG TY TNHH MáY MóC FULI VI?T NAM SANY AUTOMOBILE MANUFACTURING CO LTD Sany concrete mixing cars, model: Sy310C-8W (V), Model Chassis: SYM1255T1E, D/C Diesel, C/S 250KW, Thuan Steering wheel, DT Bank 10m3, DTXL 7800cm3, TT13600kg, TTLCT25000KG, single cabin, single cabin, single cabin, SX 2022, 100% new;Ô tô trộn bê tông hiệu SANY, model: SY310C-8W(V), model chassis: SYM1255T1E, đ/c diesel, c/s 250kw, tay lái thuận,DT bồn 10m3, DTXL 7800cm3, TT13600kg,TTLCT25000kg, cabin đơn, sx 2022,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
272000
KG
20
UNIT
916040
USD
112100015328692
2021-10-08
870540 NG TY TNHH MáY MóC FULI VI?T NAM SANY AUTOMOBILE MANUFACTURING CO LTD Automotive concrete mixing, Brand: SANY Model: SY312C-6W (V), MAX capacity diesel engine: 257KW / Euro 5, Single cabin, Tank volume 12m3, Thremy handle, TT 15100KG, TTL 25000kg, KT Tire: 12.00R20. 100% SX2021;Ô tô trộn Bê Tông, nhãn hiệu: SANY Model: SY312C-6W (V), động cơ diesel công suất max: 257KW/Euro 5,cabin đơn, thể tích bồn 12m3, tay lái thuận,TT 15100kg, TTL 25000kg,KT lốp: 12.00R20.Mới 100% SX2021
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
75500
KG
5
UNIT
243515
USD
130522GO22050050
2022-05-20
400921 NG TY TNHH MáY C?NG TRìNH VI?TKOM ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO LTD Tianyi hydraulic oil tube 3/8 '' 2at wrapped, vulcanized rubber, has a single combination with metal, without connecting accessories, NSX: Zaozhuang Tianyi Industry Co., Ltd. New 100%;Ống dẫn dầu thuỷ lực TIANYI 3/8'' 2AT WRAPPED , bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19667
KG
5000
MTR
5450
USD
141121PRX21110041SGN
2021-11-25
842840 NG TY TNHH T?P ?OàN THANG MáY THI?T B? TH?NG LONG MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION Mitsubishi Escalator Z (ZJ-SE) (ZJ-SE) wide streak (excluding handrails) s = 1000 mm; Tilt (D) = 35; lift height (R) = 4800 mm; E1, E2, 100% new;Thang cuốn tải khách đồng bộ hiệu Mitsubishi ESCALATOR SERIES Z (ZJ-SE) (AMEC); rộng lòng thang (không kể tay vịn) S=1000 mm; độ nghiêng (D)=35; chiều cao nâng (R)= 4800 mm; thang E1,E2, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
32760
KG
2
SET
62866
USD
041021BKK/HPH/00613
2021-10-18
853120 NG TY TNHH T?P ?OàN THANG MáY THI?T B? TH?NG LONG MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION Spare parts for elevators: Display board Number of floors and directions up and down outside the lobby, with LED screen, 9cmx50cm size, 100% new;Phụ tùng thay thế cho thang máy: Bảng hiển thị số tầng và chiều lên xuống ngoài sảnh thang máy, có gắn màn hình LED, kích thước 9cmx50cm, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
239
KG
1
PCE
76
USD
041021BKK/HPH/00613
2021-10-18
852349 NG TY TNHH T?P ?OàN THANG MáY THI?T B? TH?NG LONG MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION Spare parts for Mitsubishi elevators: Disc parameter data recorder, stored in binary form, optical data recording, 100% new goods;Phụ tùng thay thế cho thang máy Mitsubishi: Đĩa ghi dữ liệu thông số thang máy, được lưu trữ thông tin dưới dạng nhị phân, ghi dữ liệu quang học, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
239
KG
1
PCE
690
USD
240222BKK/HPH/00700
2022-03-14
391890 NG TY TNHH T?P ?OàN THANG MáY THI?T B? TH?NG LONG MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Spare parts for Mitsubishi elevators: Ceiling panels in elevator cabin, YA218B737 G11 L91, 2 assembled sheets, PP plastic material, size 66x256x42cm, NSX Mitsubishi elevator, 100% new;Phụ tùng thay thế cho thang máy Mitsubishi: tấm ốp trần trong cabin thang máy, YA218B737 G11 L91, 2 tấm lắp ghép, chất liệu nhựa PP, kích thước 66x256x42 cm, NSX Mitsubishi Elevator, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
56
KG
1
SET
735
USD
20322216446214
2022-04-01
842951 NG TY TNHH MáY NAM PH??NG ARAI SHOJI CO LTD Crawler excavator, Hitachi brand, model: ZX30U-3, frame number: HCM1NE00V00021748, engine number: F6390, run diesel engine. Production in 2011, used goods are new> 80%.;Máy đào bánh xích, hiệu HITACHI, model: ZX30U-3, số khung: HCM1NE00V00021748, số động cơ: F6390, chạy động cơ Diezel.Sản xuất năm 2011, hàng đã qua sử dụng còn mới >80%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
21530
KG
1
PCE
10778
USD
11032238430323300
2022-04-05
842840 NG TY TNHH THANG MáY OTIS VI?T NAM T?I Hà N?I OTIS ELEVATOR MANUFACTURING CO LTD Otis brand synchronization, model: Link, speed: 0.5m/s, Journey: 3.6 m, Tilt: 30 degrees, width of steps: 1000mm. New 100%;Thang cuốn đồng bộ chở người hiệu OTIS, model: Link , tốc độ: 0.5m/s, hành trình: 3.6 M, độ nghiêng: 30 độ, chiều rộng bậc thang: 1000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13086
KG
1
SET
18964
USD