Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161221UESZ21120018
2022-01-04
901320 NG TY TNHH THANG MáY SANYO MINH LONG SENFENG JINAN IMPORT EXPORT CO LTD IPG Laser Power Supply, Model: YLR-2000-MM-WC, Serie Number: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, Maximum capacity: 5700VA, used for laser cutting machines, used goods use;Bộ nguồn tạo tia laser IPG, model: YLR-2000-MM-WC, số serie: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, công suất tối đa: 5700VA, sử dụng cho máy cắt laser, hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78
KG
1
SET
1000
USD
090322OECPKG039325
2022-03-18
481159 NG TY TNHH MINH LONG SCHATTDECOR SDN BHD Plastic impregnation paper, not self-adhesive, has been printed with wooden patterns, sheets, brands: Vasatech, Color: White (2401), KT: 1250 * 2470mm, Code: MFW-HG5520-White, used to paste the surface Tables and chairs, new100%, DL: 71GSM, (SLTT: 6,184,2;Giấy tẩm nhựa,không tự dính, đã được in hoa văn vân gỗ,dạng tờ, hiệu: VASATECH,màu:WHITE(2401),kt:1250*2470mm,mã hàng:MFW-HG5520-WHITE, dùng để dán bề mặt bàn ghế,mới100%,ĐL:71gsm,(SLTT: 6,184.262 M2)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TAN VU - HP
4854
KG
6184
MTK
3340
USD
300521SGZCB21001365
2021-06-08
441011 NG TY TNHH MINH LONG GREEN RIVER PANELS TRANG THAILAND CO LTD Particle board Particle board type A E2, No moisture-proof, size 17mm * 1830mm * 2440mm, not painted, unedited, not paste paper, NSX: Green River Panels Page (Thailand) Co., LTD. New 100%.;Ván dăm bằng gỗ PARTICLE BOARD loại A E2, không chống ẩm, kích thước 17mm*1830mm*2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, NSX: Green River Panels Trang (Thailand) Co.,ltd. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SONGKHLA
TAN CANG 128
285000
KG
401
MTQ
60922
USD
200222KMTCTAO6040799
2022-03-16
481190 NG TY TNHH MINH LONG ZIBO OU MU SPECIAL PAPER CO LTD Paper has printed a wooden pattern on one side QF1060-2-70G, unedated, without self-adhesive layers, rolls, wide format of 1250mm +/- 5%, quantify 70 g / m2, 100% new. (actual number: 24,957 tan, unit price: 2,100 USD);Giấy đã in hoa văn vân gỗ một mặt QF1060-2-70G, chưa tráng phủ, không có lớp tự dính, dạng cuộn , khổ rộng 1250mm+/-5%, định lượng 70 g/m2,mới 100%. (số lượng thực tế: 24.957 TAN, đơn giá: 2.100 USD)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
24999
KG
25
TNE
52410
USD
210622NBHPH2209370
2022-06-28
630720 NG TY TNHH MAY M?C MINH LONG TONGLU YICHENG TRADING CO LTD Children's swimming jackets, PVC plastic material, size M (110*150cm), NSX Dongyang Modern Plastic Co., Ltd, 100% new goods;Áo phao bơi trẻ em, chất liệu nhựa dẻo PVC, size M (110*150cm), nsx Dongyang modern plastic Co.,ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
2407
KG
440
PCE
290
USD
17012201PKG0365830
2022-01-25
390730 NG TY TNHH MINH LONG I MIRADUR SDN BHD Mira M (primitive epoxide plastic, dough used in CNSX ceramics) 100% new;Mira M ( Nhựa Epoxit dạng nguyên sinh, bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1739
KG
450
KGM
7812
USD
17012201PKG0365830
2022-01-25
390730 NG TY TNHH MINH LONG I MIRADUR SDN BHD Plastic Mira SV 410 (Plastic epoxide 2 primer form, paste form used in CNSX Ceramics) 100% new;Nhựa Mira SV 410 ( Nhựa epoxit 2 thành phần dạng nguyên sinh, dạng bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1739
KG
100
KGM
2680
USD
17668410160
2021-10-18
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Methites U-1-2-727 12% liquid (Liquid Gold 12%) 100% new;Nhủ vàng U-1-2-727 12% dạng lỏng ( Liquid gold 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
IGI AIRPORT NEW DELHI
HO CHI MINH
5
KG
2000
GRM
15520
USD
17666150254
2021-11-06
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Methites U-1-2-727 12% liquid (Liquid Gold 12%) 100% new;Nhủ vàng U-1-2-727 12% dạng lỏng ( Liquid gold 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
NEW DELHI
HO CHI MINH
13
KG
3000
GRM
23760
USD
17666150254
2021-11-06
320730 NG TY TNHH MINH LONG I INDIAN CERAMIC HOUSE Golden Su-4-2-147 12% liquid (Gold Paste 12%) 100%;Nhủ vàng SU-4-2-147 12% dạng lỏng ( Gold paste 12%) mới 100%
INDIA
VIETNAM
NEW DELHI
HO CHI MINH
13
KG
4000
GRM
31680
USD
775423601907
2021-12-15
850520 NG TY TNHH MINH LONG I LIPPERT GMBH CO KG Winning electromagnetic activity of the IE3-B41R 100 LZ 4 STO1 TPM140 TLB 960 is made of steel for products, 150mm diameter, 40mm 36nm, 115V new 100%;Thắng hoạt động bằng điện từ của mô tơ hiệu IE3-B41R 100 LZ 4 STO1 TPM140 TLB 960 làm bằng thép dùng cho máy tạo hình sản phẩm, đường kính 150mm, cao 40mm 36NM, 115V mới 100%
GERMANY
VIETNAM
GERMANY
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
670
USD
117702780176
2022-01-06
731414 NG TY TNHH MINH LONG I ANPING YUZE HARDWARE WIRE MESH CO LTD Woven sheet woven made of stainless steel filter SS316L 300 mesh, 1.4x30m thick under 3mm new 100%;Tấm đan dệt thoi làm bằng thép không gỉ dùng lọc men SS316L 300 Mesh, 1.4x30M dày dưới 3mm mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
28
KG
1
ROL
441
USD
090622OOLU2699822780
2022-06-27
282630 NG TY TNHH MINH ??T LONG AN ZHENGZHOU KSK CORPORATION Chemicals used in the production of cryolite grinding stone formula: Na3alF6, CAS Code: 13775-53-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất đá mài CRYOLITE Công thức:Na3ALF6,Mã CAS:13775-53-6,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
13318
KG
5
TNE
1250
USD
01032200LU2692508260
2022-03-09
282630 NG TY TNHH MINH ??T LONG AN ZHENGZHOU KSK CORPORATION Chemicals used in Cryolite grinding stone production formula: NA3ALF6, CAS code: 13775-53-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất đá mài CRYOLITE Công thức:Na3ALF6,Mã CAS:13775-53-6,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22860
KG
18
TNE
4500
USD
300621293389782UWS
2021-07-07
282630 NG TY TNHH MINH ??T LONG AN ZHENGZHOU KSK CORPORATION Chemicals used in the production of Cryolite grinding stone formula: NA3ALF6, CAS CODE: 13775-53-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất đá mài CRYOLITE Công thức:Na3ALF6,Mã CAS:13775-53-6,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24240
KG
24
TNE
6000
USD
PKECLP2250025
2022-05-19
847480 NG TY TNHH MINH LONG I GEEN CHENG ENTERPRISE CO LTD CC-30 soil extruder with capacity of 6-11 tons/hour, 30cm removable 30cm extruded glasses include: main machine, vacuum pump T100LB4, pedestal, lid, ladder, pedestal, electric motor 380V 50 new 100% new Hz;Máy đùn đất hiệu CC-30 công suất 6-11 tấn/giờ, đườnh kính đùn 30cm hàng đồng bộ tháo rời gồm : Máy chính, bơm chân không T100LB4, bệ đở, nắp đậy, thang, bệ, mô tơ nguồn điện 380V 50 Hz mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20755
KG
1
SET
21500
USD
110721PKECLP2170029
2021-07-22
841410 NG TY TNHH MINH LONG I SHUEN CHANG WENG S CO LTD G.P2 type vacuum pump CP-800 capacity 800L / min for new land extruder 100%;Bơm chân không G.P2 loại CP-800 công suất 800L/phút dùng cho máy đùn đất mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
1
SET
6800
USD
COSU6275687330
2020-11-24
253091 NG TY TNHH MINH LONG I LITAK MARKETING LTD Lithium Aluminum Silicate Mineral 80 Mesh (Li2O, SiO2, Al2O3, K2O, Na2O) is the main raw material used for production of ceramic products 100%;Khoáng Lithium Aluminum Silicate 80 Mesh ( Li2O, SiO2, Al2O3, K2O, Na2O) là nguyên liệu chính dùng sản xuất sản phẩm gốm sứ mới 100%
ZIMBABWE
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
80000
KG
80
TNE
55840
USD
COAU7229484580
2021-02-25
252910 NG TY TNHH MINH LONG I TRIMEX INDUSTRIES PRIVATE LIMITED The main material used feldspar products shaping size 2-6mm (Potash feldspar 2-6mm);Tràng thạch nguyên liệu chính dùng tạo hình sản phẩm size 2-6mm ( Potash feldspar 2-6mm)
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI INDIA
CANG CAT LAI (HCM)
24072
KG
24
TNE
3312
USD
151B500326
2021-02-02
251820 NG TY TNHH MINH LONG I XINYU SOUTH WOLLASTONITE CO LTD Dolomite, calcined lime 45UM for ceramic enamel production (Wollastonite 45UM) new 100%;Bột đá dolomite đã nung 45UM dùng cho men trong sản xuất gốm sứ ( Wollastonite 45UM) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
44100
KG
44
TNE
12276
USD
SITGNCSGK00434
2021-06-29
251820 NG TY TNHH MINH LONG I XINYU SOUTH WOLLASTONITE CO LTD Dolomite stone powder has a 45um fired for men in ceramic production (Wollastonite 45um) 100% new;Bột đá dolomite đã nung 45UM dùng cho men trong sản xuất gốm sứ ( Wollastonite 45UM) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
44100
KG
44
TNE
12276
USD
SITGNCSGX00224
2020-02-01
251820 NG TY TNHH MINH LONG I XINYU SOUTH WOLLASTONITE CO LTD Bột đá dolomite đã nung 45UM ( Wollastonite 45UM) mới 100%;Dolomite, whether or not calcined or sintered, including dolomite roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape; dolomite ramming mix: Calcined or sintered dolomite;白云石,无论是否煅烧或烧结,包括粗切或仅切割的白云石,切成长方形(包括方形)的块状或板状;白云石捣打料:煅烧白云石或烧结白云石
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
44
TNE
10648
USD
SITGNCSGQ02807
2021-10-25
251820 NG TY TNHH MINH LONG I HONG KONG SHINGLE CO LIMITED Dolomite stone powder has a 325 Mesh WSN-80 use in ceramic production (Wollastonite 325 Mesh WSN-80) 100%;Bột đá dolomite đã nung 325 Mesh WSN-80 dùng pha men trong sản xuất gốm sứ ( Wollastonite 325 Mesh WSN-80) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
25050
KG
25000
KGM
5200
USD
091221003BAC4416
2021-12-14
291533 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG MINH LONG CHUANG TSAU CO LTD N-butyl acetate - Organic material, used in paint printing industry: 180kg / barrel (new100%); CAS code: 123-86-4;N-Butyl Acetate -Hóa chất hữu cơ, dùng trong ngành in sơn: 180kg/thùng(mới100%); Mã CAS: 123-86-4
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16000
KG
14
TNE
26928
USD
280222BKK1077484
2022-03-11
842810 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi elevator NEXWAY-S-AP VER.2, Load 1050kg / 14 people, two doors with a slide on one side, speed 180m / p, stop number / floor: 13, ITP, Fe (re-uniform goods Loose and 100% new).;Thang máy Mitsubishi NEXWAY-S-AP Ver.2, Tải trọng 1050Kg/14 người, hai cánh cửa cùng lùa về một phía, tốc độ 180m/p, số điểm dừng/tầng: 13, ITP, FE (Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
10035
KG
1
SET
60490
USD
151021BKK1053394
2021-10-29
842810 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi elevator NEXIEZ-MRL load 550kg / 7 people, sliding door on a side, speed of 60m / p, stop / floor number: 5 (disassemble and 100% new).;Thang máy Mitsubishi NEXIEZ-MRL Tải trọng 550Kg/7 người, cửa lùa về môt phía, tốc độ 60m/p,số điểm dừng/tầng:5 ( Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
4992
KG
1
SET
18597
USD
110721BKK1037185
2021-07-24
842810 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi NEXIEZ-MRL elevator load 630Kg / 8, doors open from the center, the speed of 96m / p, number of stops / floors: 7 (Item synchronization detachable and 100%).;Thang máy Mitsubishi NEXIEZ-MRL Tải trọng 630Kg/8 người, cửa mở từ trung tâm, tốc độ 96m/p,số điểm dừng/tầng:7 ( Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
5835
KG
1
SET
25345
USD
070921KMTCSHAH994428AUWS
2021-09-17
842810 NG TY TNHH THANG MáY SUNNY VI?T NAM SHANGHAI SUNNY ELEVATOR CO LTD Fujihd Living Room Elevator, Manufacturer Hengda Fuji Elevator, 800 kg tonnage; speed 1.75 m / s; 21 stops, origin China, 100% new products.;Thang máy tải khách hiệu FUJIHD, nhà sản xuất HENGDA FUJI ELEVATOR, trọng tải 800 kg; vận tốc 1.75 m/s; 21 điểm dừng, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
36112
KG
1
UNIT
17290
USD
080322SHAS22760321
2022-04-05
842840 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION The Mitsubishi KS-SBF-II (1200type) escalator is an angle of the angle of lift d = 30, the height of R = 9500mm (removable and 100%new row). Unit price: 1,057,806,958 VND/ladder.;Thang cuốn Mitsubishi KS-SBF-II(1200TYPE) Góc nâng D=30 , Chiều cao nâng R=9500MM(Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).Đơn giá : 1,057,806,958 VNĐ/Thang.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
26269
KG
2
SET
92135
USD
291021SHHPH2115632
2021-11-12
842840 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION Escalator Mitsubishi KS-SB (1200 Type) / KS-SB (1200 Type) D = 35DEG, R = 4500mm (goods synchronous, disassemble and new 100%).;Thang cuốn Mitsubishi KS-SB (1200 TYPE)/ KS-SB (1200 TYPE) D=35DEG, R=4500MM (Hàng đồng bộ, tháo rời và mới 100% ).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
25984
KG
2
SET
35623
USD
201021HACK210990827
2021-11-04
853120 NG TY TNHH THANG MáY THYSSENKRUPP VI?T NAM TK ELEVATOR CHINA CO LTD Part No: 1000022321; LCD display board 5.7 inch, (mounted in the elevator cabin, displays the floor of the ladder, displaying the ladder on or down). Brand TK Elevator. Use for elevators. New 100%;Part no:1000022321 ;Bảng hiển thị LCD 5.7 inch, (lắp trong cabin thang máy, hiển thị tầng của thang, hiển thị chiều thang lên hoặc xuông). Hiệu TK Elevator .Dùng cho thang máy . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
89
KG
3
PCE
527
USD
200522GZLEL22050153
2022-06-02
830260 NG TY TNHH THANG MáY HITACHI VI?T NAM HITACHI BULDING SYSTEMS CO LTD Elevator spare parts - Door Pulley Block Assembly - Code 16501387 -A/B499000010015. New 100%;Phụ tùng thang máy - Tấm yếm cửa làm bằng thép dùng cho thang máy - Door Pulley Block Assembly - Mã 16501387-A/B499000015. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG TAN VU - HP
225
KG
6
PCE
181
USD
041021BKK/HPH/00626
2021-10-19
902750 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Infrared sensor sensor for detection of barriers at the door of the elevator - MBS Ass'y BF000E636 G47 L09 L21L31 (Lift Parts, 100% new);Thiết bị cảm biến bằng tia hồng ngoại dùng để phát hiện vật cản ở cửa của thang máy- MBS ASS'Y BF000E636 G47 L09 L21L31 (Phụ tùng thang máy, mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG HAI PHONG
3620
KG
5
PCE
1500
USD
051221MCHCM2112181
2021-12-13
853890 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MELTEC PARTS ENGINEERING CO LTD Elevator spare parts - Matching elevators suitable for the main control board to create the function of the elevator-P.C.Board KCA-1009A-100% new products;Phụ tùng thang máy-Bo mạch thang máy dùng kếp hợp với bo điều khiển chính tạo nên chức năng của thang máy-P.C.BOARD KCA-1009A-Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
65
KG
1
PCE
346
USD
141121PRX21110041SGN
2021-11-25
842840 NG TY TNHH T?P ?OàN THANG MáY THI?T B? TH?NG LONG MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION Mitsubishi Escalator Z (ZJ-SE) (ZJ-SE) wide streak (excluding handrails) s = 1000 mm; Tilt (D) = 35; lift height (R) = 4800 mm; E1, E2, 100% new;Thang cuốn tải khách đồng bộ hiệu Mitsubishi ESCALATOR SERIES Z (ZJ-SE) (AMEC); rộng lòng thang (không kể tay vịn) S=1000 mm; độ nghiêng (D)=35; chiều cao nâng (R)= 4800 mm; thang E1,E2, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
32760
KG
2
SET
62866
USD
041021BKK/HPH/00613
2021-10-18
853120 NG TY TNHH T?P ?OàN THANG MáY THI?T B? TH?NG LONG MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION Spare parts for elevators: Display board Number of floors and directions up and down outside the lobby, with LED screen, 9cmx50cm size, 100% new;Phụ tùng thay thế cho thang máy: Bảng hiển thị số tầng và chiều lên xuống ngoài sảnh thang máy, có gắn màn hình LED, kích thước 9cmx50cm, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
239
KG
1
PCE
76
USD
041021BKK/HPH/00613
2021-10-18
852349 NG TY TNHH T?P ?OàN THANG MáY THI?T B? TH?NG LONG MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION Spare parts for Mitsubishi elevators: Disc parameter data recorder, stored in binary form, optical data recording, 100% new goods;Phụ tùng thay thế cho thang máy Mitsubishi: Đĩa ghi dữ liệu thông số thang máy, được lưu trữ thông tin dưới dạng nhị phân, ghi dữ liệu quang học, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
239
KG
1
PCE
690
USD
240222BKK/HPH/00700
2022-03-14
391890 NG TY TNHH T?P ?OàN THANG MáY THI?T B? TH?NG LONG MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Spare parts for Mitsubishi elevators: Ceiling panels in elevator cabin, YA218B737 G11 L91, 2 assembled sheets, PP plastic material, size 66x256x42cm, NSX Mitsubishi elevator, 100% new;Phụ tùng thay thế cho thang máy Mitsubishi: tấm ốp trần trong cabin thang máy, YA218B737 G11 L91, 2 tấm lắp ghép, chất liệu nhựa PP, kích thước 66x256x42 cm, NSX Mitsubishi Elevator, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
56
KG
1
SET
735
USD
070122COAU7235910780
2022-01-14
842449 NG TY TNHH ?I?N MáY MINH NGH?A LINYI FENGRUI PLANT PROTECTION ELECTRONIC EQUIPMENT CO LTD 12V / 8A battery electric sprayer: PM-20A, PM, 100% new products (Plant protection sprayers, 20L capacity, serving agricultural production according to CV: 12848 / BTC-CS ).;Bình xịt điện dùng ắc qui 12V/8A model: PM-20A, hiệu PM, Hàng mới 100% ( Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 20L, phục vụ cho sản xuất nông nghiệp theo CV: 12848/BTC-CS).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10497
KG
750
PCE
15300
USD
301221SHHCM21833849
2022-01-04
282300 NG TY TNHH HóA CH?T MINH LONG RISEWAY INTERNATIONAL LIMITED Powdered synthetic pigments used in the plastic industry (Contains Mica, Titanium Oxide) .kc305. Emulsion-CAS: 12001-26-2 / 13463-67-7;Thuốc màu tổng hợp dạng bột dùng trong ngành nhựa ( Chứa Mica, Titanium Oxide).KC305. Bột màu nhũ- CAS :12001-26-2/13463-67-7
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2862
KG
100
KGM
727
USD
130522AMIGL220169001A
2022-05-23
321290 NG TY TNHH HóA CH?T MINH LONG HEFEI SUNRISE ALUMINIUM PIGMENTS CO LTD Color drugs are dispersed in an environment without water for plastic production, ink.resin-Cater Aluminum Paste APL14521. Aluminum paste. CAS: 64742-95-6;Thuốc màu được phân tán trong môi trường không có nước dùng để sx nhựa, mực in.RESIN-COATED ALUMINIUM PASTE APL14521 . Bột nhão nhôm. CAS: 64742-95-6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1501
KG
250
KGM
2200
USD
211021SNKO073211001736
2021-11-22
080112 NG TY TNHH MINH T?M CV SUARA ALAM Dry coconut is only over preliminary peeling outside, 100% new;Dừa trái khô chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài , mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
71570
KG
70970
KGM
18452
USD
170621SITGPASG007296
2021-07-02
080112 NG TY TNHH MINH T?M CV SUARA ALAM Coconut left dry only through exterior peeling outside, 100% new;Dừa trái khô chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài , mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
67361
KG
66670
KGM
18534
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Nubic Peek Cervical Cage Prefilled, NBF071314, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,NUBIC PEEK Cervical cage prefilled ,NBF071314,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
236
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Rotaio Cervical Disc Prosthesis, GA061513, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, the goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,ROTAIO Cervical disc prosthesis ,GA061513,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
2
PCE
1839
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Pedicle spinal transplant materials, Diplomat Pedicle Screw W / O Tulip Fenestrated Polyaxial, AB0321-65035, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống lưng ,DIPLOMAT Pedicle screw w/o tulip fenestrated polyaxial ,AB0321-65035,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
76
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Rotaio Cervical Disc Prosthesis, GA051513, NSX: Signus MedizinTech Nik GmbH, Germany, people used in their body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,ROTAIO Cervical disc prosthesis ,GA051513,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
3679
USD
112200014278194
2022-01-25
480519 NG TY TNHH CHINH LONG LONG AN HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL06-2022 # & Paper to create the main component of the recycled paper with Quantitative 180g / m2- Medium Paper M22-180 (FSC Recycled 100%);NPL06-2022#&Giấy để tạo lớp sóng thành phần chính từ bột giấy tái chế có định lượng 180g/m2- MEDIUM PAPER M22-180 (FSC Recycled 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
3314
KG
202553
KGM
86085
USD
112200014278194
2022-01-25
480524 NG TY TNHH CHINH LONG LONG AN HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL01-2022 # & Paper rolls face rolls with quantitative 140g / m2, main component from recycled paper -Test white Liner Board W1.9-140 (FSC recycled 100%);NPL01-2022#&Giấy lớp mặt dạng cuộn có định lượng 140g/m2, thành phần chính từ bột giấy tái chế -TEST WHITE LINER BOARD W1.9-140 (FSC Recycled 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
3314
KG
930891
KGM
721440
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Infiniti Permanent Hair Colour Creme 5.3 Light Golden Brown. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 138144/20 / CBMP-QLD Date: 11/24/2020;Chế phẩm nhuộm tócAFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 5.3 LIGHT GOLDEN BROWN. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 138144/20/CBMP-QLD Ngày:24/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Toner Permanent Hair Colour Creme 10.21 Pearl. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 136682/20 / CBMP-QLD Date: November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI toner permanent hair colour creme 10.21 PEARL. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136682/20/CBMP-QLD Ngày: 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
108
UNA
149
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 77.0 Extra Natural Natural Medium Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number of publication: 137368/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 77.0 EXTRA NATURAL MEDIUM BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137368/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 9.32 Very Light Warm Beige Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 137313/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 9.32 VERY LIGHT WARM BEIGE BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137313/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Gothic Permanent Hair Colour Creme 10.117 Platinum. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 136674/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI gothic permanent hair colour creme 10.117 PLATINUM. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136674/20/CBMP-QLD ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
432
UNA
596
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti High Lift Permanent Hair Colour Creme 12.1 Arctic Light Ash Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Published number 136691/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI high lift permanent hair colour creme 12.1 ARCTIC LIGHT ASH BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 136691/20/CBMP-QLD Ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 10.0 Extra Light Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number published 137394/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 10.0 EXTRA LIGHT BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 137394/20/CBMP-QLD Ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
144
UNA
199
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair Dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 6.021 Dark Velvet Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 137332/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 6.021 DARK VELVET BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137332/20/CBMP-QLD ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
360
UNA
496
USD
081021WBP.036.2021
2021-10-20
230230 NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION Wheat Bran Pellets (mercuries, raw materials for animal feed production) Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CA HA LONG
5000
KG
5000
TNE
1224900
USD
011220W.047.2020
2020-12-04
230230 NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION WHEAT BRAN pellets (wheat bran MEMBERS, production materials FEED) Protein: 14% min, Moisture: 13% max Ash: 6.5% max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5% max, Crude Fiber : 5% min, Aflatoxin: max 50 PPB.;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SÀN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Protein:14%min, Moisture: 13%max, Ash: 6.5%max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5%max, Crude Fiber: 5%min, Aflatoxin: 50 PPB max.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG QTE LONG AN S1
400
KG
400
TNE
75200
USD