Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280222BKK1077484
2022-03-11
842810 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi elevator NEXWAY-S-AP VER.2, Load 1050kg / 14 people, two doors with a slide on one side, speed 180m / p, stop number / floor: 13, ITP, Fe (re-uniform goods Loose and 100% new).;Thang máy Mitsubishi NEXWAY-S-AP Ver.2, Tải trọng 1050Kg/14 người, hai cánh cửa cùng lùa về một phía, tốc độ 180m/p, số điểm dừng/tầng: 13, ITP, FE (Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
10035
KG
1
SET
60490
USD
151021BKK1053394
2021-10-29
842810 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi elevator NEXIEZ-MRL load 550kg / 7 people, sliding door on a side, speed of 60m / p, stop / floor number: 5 (disassemble and 100% new).;Thang máy Mitsubishi NEXIEZ-MRL Tải trọng 550Kg/7 người, cửa lùa về môt phía, tốc độ 60m/p,số điểm dừng/tầng:5 ( Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
4992
KG
1
SET
18597
USD
110721BKK1037185
2021-07-24
842810 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi NEXIEZ-MRL elevator load 630Kg / 8, doors open from the center, the speed of 96m / p, number of stops / floors: 7 (Item synchronization detachable and 100%).;Thang máy Mitsubishi NEXIEZ-MRL Tải trọng 630Kg/8 người, cửa mở từ trung tâm, tốc độ 96m/p,số điểm dừng/tầng:7 ( Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
5835
KG
1
SET
25345
USD
080322SHAS22760321
2022-04-05
842840 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION The Mitsubishi KS-SBF-II (1200type) escalator is an angle of the angle of lift d = 30, the height of R = 9500mm (removable and 100%new row). Unit price: 1,057,806,958 VND/ladder.;Thang cuốn Mitsubishi KS-SBF-II(1200TYPE) Góc nâng D=30 , Chiều cao nâng R=9500MM(Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).Đơn giá : 1,057,806,958 VNĐ/Thang.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
26269
KG
2
SET
92135
USD
291021SHHPH2115632
2021-11-12
842840 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION Escalator Mitsubishi KS-SB (1200 Type) / KS-SB (1200 Type) D = 35DEG, R = 4500mm (goods synchronous, disassemble and new 100%).;Thang cuốn Mitsubishi KS-SB (1200 TYPE)/ KS-SB (1200 TYPE) D=35DEG, R=4500MM (Hàng đồng bộ, tháo rời và mới 100% ).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
25984
KG
2
SET
35623
USD
041021BKK/HPH/00626
2021-10-19
902750 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Infrared sensor sensor for detection of barriers at the door of the elevator - MBS Ass'y BF000E636 G47 L09 L21L31 (Lift Parts, 100% new);Thiết bị cảm biến bằng tia hồng ngoại dùng để phát hiện vật cản ở cửa của thang máy- MBS ASS'Y BF000E636 G47 L09 L21L31 (Phụ tùng thang máy, mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG HAI PHONG
3620
KG
5
PCE
1500
USD
051221MCHCM2112181
2021-12-13
853890 NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MELTEC PARTS ENGINEERING CO LTD Elevator spare parts - Matching elevators suitable for the main control board to create the function of the elevator-P.C.Board KCA-1009A-100% new products;Phụ tùng thang máy-Bo mạch thang máy dùng kếp hợp với bo điều khiển chính tạo nên chức năng của thang máy-P.C.BOARD KCA-1009A-Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
65
KG
1
PCE
346
USD
070921KMTCSHAH994428AUWS
2021-09-17
842810 NG TY TNHH THANG MáY SUNNY VI?T NAM SHANGHAI SUNNY ELEVATOR CO LTD Fujihd Living Room Elevator, Manufacturer Hengda Fuji Elevator, 800 kg tonnage; speed 1.75 m / s; 21 stops, origin China, 100% new products.;Thang máy tải khách hiệu FUJIHD, nhà sản xuất HENGDA FUJI ELEVATOR, trọng tải 800 kg; vận tốc 1.75 m/s; 21 điểm dừng, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
36112
KG
1
UNIT
17290
USD
201021HACK210990827
2021-11-04
853120 NG TY TNHH THANG MáY THYSSENKRUPP VI?T NAM TK ELEVATOR CHINA CO LTD Part No: 1000022321; LCD display board 5.7 inch, (mounted in the elevator cabin, displays the floor of the ladder, displaying the ladder on or down). Brand TK Elevator. Use for elevators. New 100%;Part no:1000022321 ;Bảng hiển thị LCD 5.7 inch, (lắp trong cabin thang máy, hiển thị tầng của thang, hiển thị chiều thang lên hoặc xuông). Hiệu TK Elevator .Dùng cho thang máy . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
89
KG
3
PCE
527
USD
200522GZLEL22050153
2022-06-02
830260 NG TY TNHH THANG MáY HITACHI VI?T NAM HITACHI BULDING SYSTEMS CO LTD Elevator spare parts - Door Pulley Block Assembly - Code 16501387 -A/B499000010015. New 100%;Phụ tùng thang máy - Tấm yếm cửa làm bằng thép dùng cho thang máy - Door Pulley Block Assembly - Mã 16501387-A/B499000015. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG TAN VU - HP
225
KG
6
PCE
181
USD
161221UESZ21120018
2022-01-04
901320 NG TY TNHH THANG MáY SANYO MINH LONG SENFENG JINAN IMPORT EXPORT CO LTD IPG Laser Power Supply, Model: YLR-2000-MM-WC, Serie Number: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, Maximum capacity: 5700VA, used for laser cutting machines, used goods use;Bộ nguồn tạo tia laser IPG, model: YLR-2000-MM-WC, số serie: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, công suất tối đa: 5700VA, sử dụng cho máy cắt laser, hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78
KG
1
SET
1000
USD
170821MAXSHA2021220
2021-08-27
842840 NG TY TNHH THANG MáY HYUNDAI THàNH C?NG VI?T NAM HYUNDAI ELEVATOR CO LTD In-house escalator, Hyundai brand, Model: SBT1200-4600-35, tilt of 30 degrees, 4600mm height, speed 0.5m / s, 100% new;Thang cuốn trong nhà, hiệu Hyundai, Model: SBT1200-4600-35, độ nghiêng 30 độ, độ cao 4600mm, tốc độ 0.5m/s, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21500
KG
4
SET
81400
USD
300422ONEYRICCB3868700
2022-06-29
440794 NG TY TNHH C?U THANG VI?T úC BAILLIE LUMBER COMPANY Cherry sawn wood (dried). The English name is often called Kiln Dried Cherry Lumber, the scientific name is Prunnus sp. American land. 4 ",#1 common36.455m3.760 $;Gỗ xẻ Anh đào (đã sấy).TênTiếng anh thường gọi là Kiln Dried Cherry Lumber, tên khoa học là Prunnus sp.Xuất xứ Mỹ.Chiều dài gỗ từ 5-12ft,chiều rộng gỗ từ 4-19inches,bề dày 6/4",#1 common36.455m3.760$
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TIEN SA(D.NANG)
19877
KG
36
MTQ
27706
USD
190622SITTAGHP097015
2022-06-28
731101 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Iron vessel, WG9000360705 code, 28cm-30cm wide size, 55mm-65mm long, 15L capacity, for trucks, NSX: Jinan Alton Auto Parts Co., Ltd, 100% new;Bình hơi sắt, mã WG9000360705, kích thước ĐK rộng 28cm-30cm, Đk dài 55mm-65mm , dung tích 15l, dùng cho xe tải , NSX: JINAN ALTON AUTO PARTS CO., LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54000
KG
20
PCE
260
USD
230522SITTAGHP087611
2022-06-01
848490 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Oil felt, vulcanized rubber grease combined with steel alloy, code 85*105*16, size 85*105*16mm, used for trucks 3-12 tons, HSX: Jinan Alton, 100% new;Phớt chắn dầu, mỡ bằng cao su lưu hóa kết hợp với hợp kim thép, mã 85*105*16, kích thước 85*105*16mm, dùng cho xe tải 3-12 tấn,HSX: Jinan Alton, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54800
KG
250
PCE
125
USD
230522SITTAGHP087611
2022-06-01
848490 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Oil felt, vulcanized rubber grease combined with steel alloy, code 165*195*18, size 165*195*18mm, used for trucks 3-12 tons, HSX: Jinan Alton, 100% new;Phớt chắn dầu, mỡ bằng cao su lưu hóa kết hợp với hợp kim thép, mã 165*195*18, kích thước 165*195*18mm, dùng cho xe tải 3-12 tấn,HSX: Jinan Alton, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54800
KG
50
PCE
25
USD
140122SITTAGHP054952
2022-01-24
843110 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Ty Size Cabin (parts of the cabin size) 371, Code WG9719820002, Metal Made, Used for Trucks, NSX: Jinan Alton Auto Parts Co., Ltd, 100% new;Ty kích cabin ( bộ phận của kích cabin) 371, mã WG9719820002, làm bằng kim loại, dùng cho xe tải, NSX: JINAN ALTON AUTO PARTS CO., LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
80301
KG
12
PCE
144
USD
140122SITTAGHP054952
2022-01-24
760900 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Aluminum water quail, WG9925530007 code, used for trucks from 5-12 tons, NSX: Jinan Alton Auto Parts co., Ltd, 100% new;Cút nước nhôm ,Mã WG9925530007, dùng cho xe tải từ 5-12 tấn, NSX: JINAN ALTON AUTO PARTS CO., LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
80301
KG
10
PCE
27
USD
230522SITTAGHP087611
2022-06-01
830230 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Filter base, PL420 model, mixed iron metal, used for trucks from 5-12 tons, NSX: Jinan Alton Auto Parts Co.;Đế lọc, model PL420, bằng kim loại sắt hỗn hợp ,dùng cho xe tải từ 5-12 tấn, NSX: JINAN ALTON AUTO PARTS CO., LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54800
KG
140
PCE
210
USD
230522SITTAGHP087611
2022-06-01
350699 NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Gasket glue 3+3, AB, T-271, used for trucks, originating from polymers, (85g/ vial), MFJ-01 code, HSX: long skin, 100% new;Keo dán gioăng 3+3,AB,T-271, dùng cho xe tải , có nguồn gốc từ polyme , (85g/ lọ), mã MFJ-01, HSX: Long Xin Da, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54800
KG
1500
PCE
855
USD
260422CTSGN2240038
2022-05-27
843110 NG TY TNHH C?U TR?C THANG MáY QU?NG LIêN PANDA INTERNATIONAL L L C The "Chain Compressing Wheel YSS-500" chain adjusted, used for electric winches, 100% new products;Bánh điều chỉnh xích "CHAIN COMPRESSING WHEEL YSS-500", sử dụng cho tời điện, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19358
KG
3
SET
30
USD
260422CTSGN2240038
2022-05-27
843110 NG TY TNHH C?U TR?C THANG MáY QU?NG LIêN PANDA INTERNATIONAL L L C The "Chain Compressing Wheel YSS-200" chain adjusted, used for electric winches, 100% new products;Bánh điều chỉnh xích "CHAIN COMPRESSING WHEEL YSS-200", sử dụng cho tời điện, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19358
KG
10
PCE
100
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
847910 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Vogele Super 1800-2 asphalt concrete (used), diesel engine, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Year: 2011;Máy rải bê tông nhựa Vogele Super 1800-2 (đã qua sử dụng), động cơ Diesel, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Năm SX: 2011
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
156824
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
842940 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Bomag vibrating car BW213DH-4, vibration force over 20 tons, used, diesel engine, SK: 101582121008, SM: 10572028, year SX: 2008;Xe lu rung Bomag BW213DH-4, lực rung trên 20 tấn, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: 101582121008, SM: 10572028, năm SX: 2008
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
38949
USD
270322SNLCNBVLA740190
2022-04-04
843131 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THANG MáY FUJI VI?T NAM NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO LTD Elevator parts: The bowl of the elevator rail t78 Bonly, KT 240x75x10 mm (LXWXH) 1SET = 1PCE. NSX: Ningbo HLS Elevator Components Co., Ltd. 100% new;Bộ phận thang máy: Bát nối của ray thang máy T78 hiệu BONLY, KT 240x75x10 mm (LxWxH) 1SET=1PCE. NSX:NINGBO HLS ELEVATOR COMPONENTS CO., LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
25900
KG
550
SET
1282
USD
150522SHEPS2204304
2022-06-01
843131 NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA JING ZAN CO LTD Elevator spare parts: The sliding part of the elevator floor JJ1100 HDCM-08- 02 wings (right-wing) open distance 1100, new goods 100%;Phụ tùng thang máy: Bộ phận trượt cửa tầng thang máy JJ1100 HDCM-08- 02 cánh (lùa phải) khoảng cách mở 1100, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
97108
KG
30
SET
2850
USD
150522SHEPS2204304
2022-06-01
843131 NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA JING ZAN CO LTD Elevator parts: Sliding parts of the elevator floor JJ1200 HDCM-06- 02 open wings open 1200, 100% new goods;Phụ tùng thang máy:Bộ phận trượt cửa tầng thang máy JJ1200 HDCM-06- 02 cánh khoảng cách mở 1200, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
97108
KG
10
SET
620
USD
150522SHEPS2204304
2022-06-01
843131 NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA JING ZAN CO LTD Elevator spare parts: The sliding part of the elevator floor JJ850 HDCM-06- 02 open wings open 850, 100% new goods;Phụ tùng thang máy:Bộ phận trượt cửa tầng thang máy JJ850 HDCM-06- 02 cánh khoảng cách mở 850, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
97108
KG
208
SET
11128
USD
071021KELCLI11001EM001
2021-10-19
721990 NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA YU TING INDUSTRIAL CO LTD Elevator parts: Stainless steel sheet, excessed cold rolling (polished, surface scratch) Type 304 / Finish No.8 / Double PVC Size1.5x1219x2438mm, 100% new;Phụ tùng thang máy:Thép không gỉ dạng tấm,đã gia công quá mức cán nguội (đã đánh bóng,đánh xước bề mặt) loại 304/ FINISH NO.8/DOUBLE PVC kích thước1.5x1219x2438mm,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37712
KG
215
PCE
19630
USD
010120EGLV141989082966-01
2020-01-14
551110 NG TY TNHH MáY BROTHER VI?T NAM BROTHER MACHINERY XIAN CO LTD BMV063#&Miếng đệm thấm dầu;Yarn (other than sewing thread) of man-made staple fibres, put up for retail sale: Of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of such fibres: Other;供零售用的人造短纤维纱线(缝纫线除外):合成纤维短纤维中含有85%或以上的纤维:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
0
KG
576
PCE
46
USD
010320EGLV141089140471-01
2020-03-13
551110 NG TY TNHH MáY BROTHER VI?T NAM BROTHER MACHINERY XIAN CO LTD BMV018#&Bấc lọc dầu các loại;Yarn (other than sewing thread) of man-made staple fibres, put up for retail sale: Of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of such fibres: Other;供零售用的人造短纤维纱线(缝纫线除外):合成纤维短纤维中含有85%或以上的纤维:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG XANH VIP
0
KG
400
PCE
24
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
846600 NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Model hash model KF-PD600-20HP, using hard plastic hash, Tr.LG machine: 1050 kg capacity: 15kW, voltage 380V, 50Hz, manufacturer: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy Băm Nhựa Model KF-PD600-20HP,dùng băm nhựa cứng,Tr.lg máy: 1050 kg công suất : 15kW, điện áp 380V, 50Hz , Nhà SX: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
1
PCE
1906
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
846600 NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Plastic Model Model KF-PP600-20HP, using hard plastic hash, Tr.LG Machine: 1100 kg Capacity: 15kW, voltage 380V, 50Hz, Manufacturer: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy Băm Nhựa Model KF-PP600-20HP,dùng băm nhựa cứng,Tr.lg máy: 1100 kg công suất : 15kW, điện áp 380V, 50Hz , Nhà SX: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
1
PCE
2035
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
847982 NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Vertical plastic mixer; Model: KF-HL150kg, Motor: Capacity: 4KW, voltage 380V, 50Hz, Tr.Lg Machine: 270kg; NSX: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy trộn nhựa dạng đứng; Model: KF-HL150KG, Motor:công suất : 4kW, điện áp 380V,50Hz, Tr.lg máy :270kg;NSX: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
1
PCE
623
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
847982 NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Vertical plastic mixer, Model: KF-HL200KG, Motor: Capacity: 5.5kW, voltage 380V, 50Hz, Tr.LG Machine: 300kg; Manufacturer: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy trộn nhựa dạng đứng, Model:KF-HL200KG, Motor:công suất : 5.5kW,điện áp 380V,50Hz, Tr.lg máy: 300kg; Nhà sản xuất: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
2
PCE
1580
USD
100621YHHY-0090-1871
2021-07-17
842920 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu GD705A-4A, Used, Diesel, S / K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, SM: 1994;Máy san đất bánh lốp Komatsu GD705A-4A, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, S/K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, năm SX: 1994
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG LOTUS (HCM)
19470
KG
1
UNIT
42403
USD
310122KBHY-0010-2893
2022-02-28
842911 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu D51PX-22 straight blade bulldozers, used, diesel engines, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 year SX: 2008;Máy ủi đất lưỡi thẳng bánh xích Komatsu D51PX-22, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 năm SX: 2008
BRAZIL
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
13000
KG
1
UNIT
69381
USD
2.50422112200016E+20
2022-05-26
870540 NG TY TNHH MáY MóC FULI VI?T NAM SANY AUTOMOBILE MANUFACTURING CO LTD Sany concrete mixing cars, model: Sy310C-8W (V), Model Chassis: SYM1255T1E, D/C Diesel, C/S 250KW, Thuan Steering wheel, DT Bank 10m3, DTXL 7800cm3, TT13600kg, TTLCT25000KG, single cabin, single cabin, single cabin, SX 2022, 100% new;Ô tô trộn bê tông hiệu SANY, model: SY310C-8W(V), model chassis: SYM1255T1E, đ/c diesel, c/s 250kw, tay lái thuận,DT bồn 10m3, DTXL 7800cm3, TT13600kg,TTLCT25000kg, cabin đơn, sx 2022,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
272000
KG
20
UNIT
916040
USD
112100015328692
2021-10-08
870540 NG TY TNHH MáY MóC FULI VI?T NAM SANY AUTOMOBILE MANUFACTURING CO LTD Automotive concrete mixing, Brand: SANY Model: SY312C-6W (V), MAX capacity diesel engine: 257KW / Euro 5, Single cabin, Tank volume 12m3, Thremy handle, TT 15100KG, TTL 25000kg, KT Tire: 12.00R20. 100% SX2021;Ô tô trộn Bê Tông, nhãn hiệu: SANY Model: SY312C-6W (V), động cơ diesel công suất max: 257KW/Euro 5,cabin đơn, thể tích bồn 12m3, tay lái thuận,TT 15100kg, TTL 25000kg,KT lốp: 12.00R20.Mới 100% SX2021
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
75500
KG
5
UNIT
243515
USD
130522GO22050050
2022-05-20
400921 NG TY TNHH MáY C?NG TRìNH VI?TKOM ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO LTD Tianyi hydraulic oil tube 3/8 '' 2at wrapped, vulcanized rubber, has a single combination with metal, without connecting accessories, NSX: Zaozhuang Tianyi Industry Co., Ltd. New 100%;Ống dẫn dầu thuỷ lực TIANYI 3/8'' 2AT WRAPPED , bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19667
KG
5000
MTR
5450
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar grafting; BH-D 2P 3P 32A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 32A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
30
PCE
176
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar graft; BH-D 2P 20A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 20A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
10
PCE
53
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar grafting; BH-D 2P 3P 32A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 32A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
2
PCE
12
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar graft; BH-D6 2P 25A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D6 2P 25A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
2
PCE
8
USD
170921EWFF/NSA/SGN/21/481
2021-10-04
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC INDIA PVT LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, the type of shrimp, pole collage; BHW-T4 3P C20; MCB 3p 4.5ka 20A Type C.View 100%;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 3 cực;BHW-T4 3P C20;MCB 3P 4.5KA 20A TYPE C.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
467
KG
92
PCE
381
USD
170921EWFF/NSA/SGN/21/481
2021-10-04
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC INDIA PVT LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, the closer type, pole transplant; BHW-T10 3P C63 F; MCB 3P 10KA 63A Type C. New 100%;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 3 cực;BHW-T10 3P C63 F;MCB 3P 10KA 63A TYPE C.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
467
KG
64
PCE
347
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 1 polar; BH-D 1 1P 20A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, 1 cực;BH-D10 1P 20A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
6
PCE
13
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar grafting; BH-D 2P 3P 32A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 32A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
7
PCE
41
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 1 polar; BH-D6 1P 16A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, 1 cực;BH-D6 1P 16A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
104
PCE
151
USD
080522KKLUTH0914071
2022-05-26
870322 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Attrage GLX (Low-Line) left on the left; SX2022; 100%new; SK, SM like PL.;Xe ô tô con sedan hiệu MITSUBISHI ATTRAGE GLX (Low-Line),model:A13ASNMHL,EURO 5,OPT:E01,5 chỗ ngồi,4 cửa, đc xăng, dt 1.2L (1193CC),số sàn, 1 cầu,tay lái bên trái;sx2022;mới 100%; SK, SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
19250
KG
22
PCE
171490
USD
120721KKLUTH0909229
2021-07-28
870322 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Cars Sedan, Mitsubishi Attrage GLX (Low-Line), Model: A13ASNMHL, Euro 4, OPT: E02.5 seats, 4 doors, Petrol, DT 1.2L (1193cc), Number of floors, 1 bridges, steering wheels, manufacturing 2021, 100% new, sk, sm as pl.;Xe ô tô con sedan, hiệu MITSUBISHI ATTRAGE GLX (Low-Line),model:A13ASNMHL,EURO 4,OPT:E02,5 chỗ ngồi,4 cửa, đ/c xăng, dt 1.2L (1193cc),số sàn, 1 cầu,tay lái b.trái, sx 2021, mới 100%, SK, SM như PL.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
18375
KG
21
PCE
167223
USD
270821KKLUTH0909814
2021-09-15
870322 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Mitsubishi Attrage GLS-P (Premium-Line), Model A13Asthhl, Euro4, OPT E07, 5 4-door seats, gasoline, 1.2L (1193cc), Automatic number, 1 bridge, sedan type, t . Left left, SX 2021, 100% new;Xe ôtô con hiệu Mitsubishi ATTRAGE GLS-P (Premium-Line), model A13ASTHHL, EURO4, OPT E07, 5 chỗ ngồi 4 cửa, đcơ xăng, dt 1.2L (1193CC), số tự động, 1 cầu, kiểu sedan, t.lái bên trái, SX 2021, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
255210
KG
282
PCE
2917572
USD
190921FWD-M90182
2021-10-07
841583 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION 1 PART HT Air Conditioner Mitsubishi Electric Center> 90000 BTU: Wiring controller for PAR-21MAA-N indoor unit. 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric > 90000 BTU: Bộ điều khiển nối dây cho dàn lạnh PAR-21MAA-N. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
212
KG
17
PCE
629
USD
220522EGLV 020200234973
2022-06-02
700910 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Rearview mirror in cars in Gentex brand, number of GNTX-461 types (GCN No. 0594/VAQ18-03/19-00) 7630A235 LKCKDHDHDHUYMITSUBISHOUTLANDRANDRANDRANDER 7C, ModelGF2WXTXGLLV2.DC 2.0L, Number of TĐ.; Gương chiếu hậu ô tô trong xe nhãn hiệu Gentex, số loại GNTX-461 (GCN số 0594/VAQ18-03/19-00) 7630A235 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
121510
KG
60
PCE
1655
USD
240522HHST00363985
2022-06-02
700910 NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Rearview mirror 7632d646 Mitsubishi Triton car parts 5 seats, 100% new dkktcl 1614/22/50pt dated June 1, 2022; Gương chiếu hậu 7632D646 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Triton 5 chỗ, mới 100% DKKTCL 1614/22/50PT ngày 01/06/2022
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3114
KG
11
PCE
1203
USD
070222OOLU2689608290
2022-02-24
841451 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM KANG YONG ELECTRIC PUBLIC COMPANY LIMITED Mitsubishi Electric Fan Electric LV16-RA, Dark Gray (CY-GY), Stand fan type, 47W capacity, remote control, 100% new goods;Quạt điện hiệu Mitsubishi Electric LV16-RA, màu xám đậm (CY-GY), loại quạt đứng, công suất 47W, có điều khiển từ xa, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
24037
KG
200
PCE
8478
USD