Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170821MAXSHA2021220
2021-08-27
842840 C?NG TY TNHH THANG MáY HYUNDAI THàNH C?NG VI?T NAM HYUNDAI ELEVATOR CO LTD In-house escalator, Hyundai brand, Model: SBT1200-4600-35, tilt of 30 degrees, 4600mm height, speed 0.5m / s, 100% new;Thang cuốn trong nhà, hiệu Hyundai, Model: SBT1200-4600-35, độ nghiêng 30 độ, độ cao 4600mm, tốc độ 0.5m/s, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21500
KG
4
SET
81400
USD
161221UESZ21120018
2022-01-04
901320 C?NG TY TNHH THANG MáY SANYO MINH LONG SENFENG JINAN IMPORT EXPORT CO LTD IPG Laser Power Supply, Model: YLR-2000-MM-WC, Serie Number: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, Maximum capacity: 5700VA, used for laser cutting machines, used goods use;Bộ nguồn tạo tia laser IPG, model: YLR-2000-MM-WC, số serie: 19061924, 400-480 VAC, 50-60 Hz, công suất tối đa: 5700VA, sử dụng cho máy cắt laser, hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78
KG
1
SET
1000
USD
5238011682
2020-02-26
580190 C?NG TY TNHH GIàY AN TH?NH HSIN KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD NL008#&Vải chính (80% Nylon,20% Spandex);Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of other textile materials: Other: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,但品目58.02或58.06以外的织物:其他纺织材料:其他:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
222
MTK
1686
USD
112000013297041
2020-12-23
520911 C?NG TY TNHH GIàY AN TH?NH HSIN KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD NL014 # & Lining Twill (100% Cotton) (-18 cloth, cotton fabric components canvans - size 58 '' - 3700 YRD);NL014#&Vải lót Twill (100% Cotton) ( Vải 18P, vải canvans thành phần cotton - khổ 58'' - 3700 YRD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CNTH CHINH HAN
CTY TNHH GIAY AN THINH
1045
KG
4984
MTK
2166
USD
112100014930000
2021-09-04
853949 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH THêM GUANGXI HENGTAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Infrared bulbs use heating in livestock, electrical use 220-240V / 50Hz, with a capacity of 75W. Brand: Interherd, 100% new;Bóng đèn tia hồng ngoại dùng sưởi ấm trong chăn nuôi, dùng điện 220-240V/50Hz, công suất 75W. Nhãn hiệu: interherd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15280
KG
16700
PCE
4175
USD
280222BKK1077484
2022-03-11
842810 C?NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi elevator NEXWAY-S-AP VER.2, Load 1050kg / 14 people, two doors with a slide on one side, speed 180m / p, stop number / floor: 13, ITP, Fe (re-uniform goods Loose and 100% new).;Thang máy Mitsubishi NEXWAY-S-AP Ver.2, Tải trọng 1050Kg/14 người, hai cánh cửa cùng lùa về một phía, tốc độ 180m/p, số điểm dừng/tầng: 13, ITP, FE (Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
10035
KG
1
SET
60490
USD
151021BKK1053394
2021-10-29
842810 C?NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi elevator NEXIEZ-MRL load 550kg / 7 people, sliding door on a side, speed of 60m / p, stop / floor number: 5 (disassemble and 100% new).;Thang máy Mitsubishi NEXIEZ-MRL Tải trọng 550Kg/7 người, cửa lùa về môt phía, tốc độ 60m/p,số điểm dừng/tầng:5 ( Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
4992
KG
1
SET
18597
USD
110721BKK1037185
2021-07-24
842810 C?NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Mitsubishi NEXIEZ-MRL elevator load 630Kg / 8, doors open from the center, the speed of 96m / p, number of stops / floors: 7 (Item synchronization detachable and 100%).;Thang máy Mitsubishi NEXIEZ-MRL Tải trọng 630Kg/8 người, cửa mở từ trung tâm, tốc độ 96m/p,số điểm dừng/tầng:7 ( Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
5835
KG
1
SET
25345
USD
070921KMTCSHAH994428AUWS
2021-09-17
842810 C?NG TY TNHH THANG MáY SUNNY VI?T NAM SHANGHAI SUNNY ELEVATOR CO LTD Fujihd Living Room Elevator, Manufacturer Hengda Fuji Elevator, 800 kg tonnage; speed 1.75 m / s; 21 stops, origin China, 100% new products.;Thang máy tải khách hiệu FUJIHD, nhà sản xuất HENGDA FUJI ELEVATOR, trọng tải 800 kg; vận tốc 1.75 m/s; 21 điểm dừng, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
36112
KG
1
UNIT
17290
USD
080322SHAS22760321
2022-04-05
842840 C?NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION The Mitsubishi KS-SBF-II (1200type) escalator is an angle of the angle of lift d = 30, the height of R = 9500mm (removable and 100%new row). Unit price: 1,057,806,958 VND/ladder.;Thang cuốn Mitsubishi KS-SBF-II(1200TYPE) Góc nâng D=30 , Chiều cao nâng R=9500MM(Hàng đồng bộ tháo rời và mới 100%).Đơn giá : 1,057,806,958 VNĐ/Thang.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
26269
KG
2
SET
92135
USD
291021SHHPH2115632
2021-11-12
842840 C?NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION Escalator Mitsubishi KS-SB (1200 Type) / KS-SB (1200 Type) D = 35DEG, R = 4500mm (goods synchronous, disassemble and new 100%).;Thang cuốn Mitsubishi KS-SB (1200 TYPE)/ KS-SB (1200 TYPE) D=35DEG, R=4500MM (Hàng đồng bộ, tháo rời và mới 100% ).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
25984
KG
2
SET
35623
USD
201021HACK210990827
2021-11-04
853120 C?NG TY TNHH THANG MáY THYSSENKRUPP VI?T NAM TK ELEVATOR CHINA CO LTD Part No: 1000022321; LCD display board 5.7 inch, (mounted in the elevator cabin, displays the floor of the ladder, displaying the ladder on or down). Brand TK Elevator. Use for elevators. New 100%;Part no:1000022321 ;Bảng hiển thị LCD 5.7 inch, (lắp trong cabin thang máy, hiển thị tầng của thang, hiển thị chiều thang lên hoặc xuông). Hiệu TK Elevator .Dùng cho thang máy . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
89
KG
3
PCE
527
USD
200522GZLEL22050153
2022-06-02
830260 C?NG TY TNHH THANG MáY HITACHI VI?T NAM HITACHI BULDING SYSTEMS CO LTD Elevator spare parts - Door Pulley Block Assembly - Code 16501387 -A/B499000010015. New 100%;Phụ tùng thang máy - Tấm yếm cửa làm bằng thép dùng cho thang máy - Door Pulley Block Assembly - Mã 16501387-A/B499000015. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG TAN VU - HP
225
KG
6
PCE
181
USD
041021BKK/HPH/00626
2021-10-19
902750 C?NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI ELEVATOR ASIA CO LTD Infrared sensor sensor for detection of barriers at the door of the elevator - MBS Ass'y BF000E636 G47 L09 L21L31 (Lift Parts, 100% new);Thiết bị cảm biến bằng tia hồng ngoại dùng để phát hiện vật cản ở cửa của thang máy- MBS ASS'Y BF000E636 G47 L09 L21L31 (Phụ tùng thang máy, mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG HAI PHONG
3620
KG
5
PCE
1500
USD
051221MCHCM2112181
2021-12-13
853890 C?NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MELTEC PARTS ENGINEERING CO LTD Elevator spare parts - Matching elevators suitable for the main control board to create the function of the elevator-P.C.Board KCA-1009A-100% new products;Phụ tùng thang máy-Bo mạch thang máy dùng kếp hợp với bo điều khiển chính tạo nên chức năng của thang máy-P.C.BOARD KCA-1009A-Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
65
KG
1
PCE
346
USD
120621SNSTKWHP21060902
2021-07-06
870829 C?NG TY C? PH?N HYUNDAI THàNH C?NG TH??NG M?I HYUNDAI MOTOR COMPANY QT154: Left-door latch, used to install Hyundai trucks over 5 tons, 100% new (HS Chapter 98: 98493416);QT154: Chốt cửa sau trái, dùng để lắp ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS chương 98: 98493416)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAN VU - HP
15237
KG
30
PCE
98
USD
030220SITGCDHPC00058
2020-02-13
870850 C?NG TY C? PH?N HYUNDAI THàNH C?NG TH??NG M?I HYUNDAI CORPORATION QT263: Cầu sau, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98493455);Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles; parts thereof: Assembled: For vehicles of heading 87.04 or 87.05;标题为87.01至87.05的汽车零部件和附件:带有差速器的驱动桥,不管是否配备有其他变速器部件,以及非驱动桥;部件:组装:用于品目87.04或87.05的车辆
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
30
PCE
33023
USD
090220SITGLUHPC01938A
2020-02-27
870850 C?NG TY C? PH?N HYUNDAI THàNH C?NG TH??NG M?I HYUNDAI CORPORATION QT262: Cầu, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 tấn, mới 100%(HS tương ứng theo NĐ số: 125/2017/NĐ-CP là: 98493455);Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles; parts thereof: Assembled: For vehicles of heading 87.04 or 87.05;标题为87.01至87.05的汽车零部件和附件:带有差速器的驱动桥,不管是否配备有其他变速器部件,以及非驱动桥;部件:组装:用于品目87.04或87.05的车辆
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
30
PCE
108
USD
281221GLVSKR0012854
2022-01-06
400931 C?NG TY C? PH?N HYUNDAI THàNH C?NG TH??NG M?I HYUNDAI MOTOR COMPANY LT005: Conducting water tank, rubber, used to assemble trucks without 5 tons of Hyundai, 100% new (HS Chapter 98: 98491110);LT005: Ống dẫn ra két nước băng,bằng cao su,dùng để lắp ráp xe ô tô tải không quá 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS chương 98: 98491110)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
41454
KG
30
PCE
149
USD
220921SNSTKWHP21091801
2021-10-18
841520 C?NG TY C? PH?N HYUNDAI THàNH C?NG TH??NG M?I HYUNDAI MOTOR COMPANY VT048: Air conditioner, used to assemble cars loading over 5 tons of Hyundai, 100% new (HS Chapter 98: 98492511);VT048: Cụm điều hoà,dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS chương 98: 98492511)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAN VU - HP
233200
KG
90
PCE
26564
USD
120621SNSTKWHP21060902
2021-07-06
842123 C?NG TY C? PH?N HYUNDAI THàNH C?NG TH??NG M?I HYUNDAI MOTOR COMPANY QT075: Fuel filtering, used to install Hyundai trucks over 5 tons, 100% new (HS Chapter 98: 98492611);QT075: Lọc nhiên liệu, dùng để lắp ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS chương 98: 98492611)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAN VU - HP
15237
KG
30
PCE
1085
USD
SNSTKWHP21012804
2021-02-18
902920 C?NG TY C? PH?N HYUNDAI THàNH C?NG TH??NG M?I HYUNDAI MOTOR COMPANY VT366: Cluster clock display, used to assemble trucks on 5 tons Hyundai, the new 100% (HS chapter 98: 98493810);VT366: Cụm đồng hồ hiển thị, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%(HS chương 98: 98493810)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAN VU - HP
71941
KG
30
PCE
1550
USD
270621SITGCDHPT00121
2021-07-06
870821 C?NG TY C? PH?N HYUNDAI THàNH C?NG TH??NG M?I HYUNDAI CORPORATION QT143: Left front seat belt, used to install Hyundai trucks over 5 tons, 100% new (HS Chapter 98: 98493412);QT143: Dây đai an toàn ghế trước trái, dùng để lắp ôtô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100%(HS chương 98: 98493412)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
34390
KG
30
PCE
250
USD
120122HDMURTMA91265300
2022-04-05
310430 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH NOVABIO PTE LTD Fertilizer Kalimag Plus (Ingredients: K2OHH: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Humidity: 1%), Tablet form;Phân Bón KALIMAG PLUS (Thành phần: K2Ohh: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Độ ẩm: 1%), Dạng Viên
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
318240
KG
312
TNE
158520
USD
100122HLCUANR211179441
2022-04-05
310430 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH TESSENDERLO GROUP NV SA Potassium sulphat ice cream Potassium sulphate WS (Ingredients: K2O: 51%, S: 18%, humidity: 1%). Dough;Phân KALI SULPHAT KEMIRA POTASSIUM SULPHATE WS (Thành phần: K2O: 51%, S: 18%, Độ ẩm: 1%). Dạng Bột
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
124809
KG
123
TNE
105884
USD
310122SGU0208462B
2022-04-21
310520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH YOUNG INH CORPORATION Nutricomplex fertilizer NPK 19-9-19 (Ingredients: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Moisture: 5%), granules. Restaurant in containers;Phân Bón NUTRICOMPLEX NPK 19-9-19 (Thành phần: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Độ ẩm: 5%), Dạng hạt. Hàng xá trong cont
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
505152
KG
504
TNE
367920
USD
8030709632
2020-11-06
310511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 10-50-10 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 10-50-10+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 20-20-20 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 20-20-20+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 15-30-15 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 15-30-15+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 5-20-30 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 5-20-30+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
110721PNG100055600
2021-09-16
440729 C?NG TY TNHH TH?NH H?M ROBINSON LUMBER COMPANY Wood Marupa sawn - 6/4 "(38mm) FAS Marupa & Lenghths 3'-6 '(Used to produce furniture of all kinds) (yet plastic, not yet handled to increase solidness);GỖ MARUPA XẺ - 6/4"(38mm) FAS Marupa & lenghths 3'-6' (DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỒ GỖ CÁC LOẠI)(CHƯA BÀO, CHƯA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN)
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
22940
KG
7
MTQ
2362
USD
181121OOLU2033322760
2021-11-26
730451 C?NG TY TNHH NòNG TY TH?Y L?C ??C THàNH YUEQING JIAYUAN PNEUMATIC COMPONENTS CO LTD Cold rolled steel-rolled steel pipes for hydraulic cylinders have 2 non-welded circular cross-sections, connector; diameter in 80mm, 92mm outer diameter, 5.5-7.8m long, HB-170 hardness, 100% new;Ống bằng thép hợp kim cán nguội dùng làm nòng xy lanh thủy lực có 2 mặt cắt hình tròn không hàn, nối;đường kính trong 80mm,đường kính ngoài 92mm,dài 5.5-7.8m, độ cứng HB-170, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
26000
KG
1832
KGM
1960
USD
190622SITTAGHP097015
2022-06-28
731101 C?NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Iron vessel, WG9000360705 code, 28cm-30cm wide size, 55mm-65mm long, 15L capacity, for trucks, NSX: Jinan Alton Auto Parts Co., Ltd, 100% new;Bình hơi sắt, mã WG9000360705, kích thước ĐK rộng 28cm-30cm, Đk dài 55mm-65mm , dung tích 15l, dùng cho xe tải , NSX: JINAN ALTON AUTO PARTS CO., LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54000
KG
20
PCE
260
USD
230522SITTAGHP087611
2022-06-01
848490 C?NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Oil felt, vulcanized rubber grease combined with steel alloy, code 85*105*16, size 85*105*16mm, used for trucks 3-12 tons, HSX: Jinan Alton, 100% new;Phớt chắn dầu, mỡ bằng cao su lưu hóa kết hợp với hợp kim thép, mã 85*105*16, kích thước 85*105*16mm, dùng cho xe tải 3-12 tấn,HSX: Jinan Alton, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54800
KG
250
PCE
125
USD
230522SITTAGHP087611
2022-06-01
848490 C?NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Oil felt, vulcanized rubber grease combined with steel alloy, code 165*195*18, size 165*195*18mm, used for trucks 3-12 tons, HSX: Jinan Alton, 100% new;Phớt chắn dầu, mỡ bằng cao su lưu hóa kết hợp với hợp kim thép, mã 165*195*18, kích thước 165*195*18mm, dùng cho xe tải 3-12 tấn,HSX: Jinan Alton, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54800
KG
50
PCE
25
USD
140122SITTAGHP054952
2022-01-24
843110 C?NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Ty Size Cabin (parts of the cabin size) 371, Code WG9719820002, Metal Made, Used for Trucks, NSX: Jinan Alton Auto Parts Co., Ltd, 100% new;Ty kích cabin ( bộ phận của kích cabin) 371, mã WG9719820002, làm bằng kim loại, dùng cho xe tải, NSX: JINAN ALTON AUTO PARTS CO., LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
80301
KG
12
PCE
144
USD
140122SITTAGHP054952
2022-01-24
760900 C?NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Aluminum water quail, WG9925530007 code, used for trucks from 5-12 tons, NSX: Jinan Alton Auto Parts co., Ltd, 100% new;Cút nước nhôm ,Mã WG9925530007, dùng cho xe tải từ 5-12 tấn, NSX: JINAN ALTON AUTO PARTS CO., LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
80301
KG
10
PCE
27
USD
230522SITTAGHP087611
2022-06-01
830230 C?NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Filter base, PL420 model, mixed iron metal, used for trucks from 5-12 tons, NSX: Jinan Alton Auto Parts Co.;Đế lọc, model PL420, bằng kim loại sắt hỗn hợp ,dùng cho xe tải từ 5-12 tấn, NSX: JINAN ALTON AUTO PARTS CO., LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54800
KG
140
PCE
210
USD
230522SITTAGHP087611
2022-06-01
350699 C?NG TY TNHH THANG MáY Và PH? TùNG ? T? THáI D??NG JINAN ALTON AUTO PARTS CO LTD Gasket glue 3+3, AB, T-271, used for trucks, originating from polymers, (85g/ vial), MFJ-01 code, HSX: long skin, 100% new;Keo dán gioăng 3+3,AB,T-271, dùng cho xe tải , có nguồn gốc từ polyme , (85g/ lọ), mã MFJ-01, HSX: Long Xin Da, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
54800
KG
1500
PCE
855
USD
160622S00166373
2022-06-29
830591 C?NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P GI?Y V?NH TH?NH DOUBLE A 1991 PUBLIC COMPANY LIMITED Click Kim Double A (Mix multicolored, paper box), 12 pieces/box, 20 boxes/box, 240 pieces/barrel, 100% new goods;Bấm kim số 10 Double A (trộn nhiều màu, hộp giấy), 12 cái/hộp, 20 hộp/thùng, 240 cái/thùng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9788
KG
360
UNK
66586
USD
JFKA01865671
2021-07-06
847130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MáY TíNH TOàN C?U TOPS INTERNATIONAL CORP Microsoft Surface Pro 7 Core I5-1035G4 1.1GHz 8GB 256GB SSD 12.3 Pixelsense Display Touch. New 100%;Máy tính xách tay Microsoft Surface Pro 7 Core i5-1035G4 1.1GHz 8GB 256GB SSD 12.3 PixelSense Display Touch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
568
KG
10
PCE
8500
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-18
440290 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THùY NHI L H STOCKLOT CAMBODIA CO LTD Charcoal made from junk wood, coal by Cam-Pu - Split production, type 3 (25kgs / bag). New 100%;Than củi làm từ gỗ tạp các loại, than do Cam- Pu - Chia sản xuất, loại 3 (Đóng bao 25Kgs/bao). Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU PHU TON TIEN
22000
KG
22
TNE
4400
USD
112100014255832
2021-07-30
845229 C?NG TY TNHH ??NG THàNH CONG TY TNHH SAN XUAT MAY MAY PEGASUS VIET NAM Complete Pegasus industrial sewing machine, 2-metal 4-metal squeezing machine - Model MX5214-M53 / 333-2X4 / D222. New 100%;Bộ máy may công nghiệp Pegasus hoàn chỉnh, loại máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ - Model MX5214-M53/333-2X4/D222. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX MAY MAY PEGASUS VN
CTY TNHH DANG THANH
1111
KG
4
SET
2972
USD
130522NSSLUAHCC2200016
2022-05-24
280469 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH HIGHWAY METAL PTE LTD Silicon metal: Silicon Metal 3303. content: Si: 99%Min - size 10-100mm, 100%new goods. Goods used in industrial plating industry. Code CAS: 7440-21-3;KIM LOẠI SILIC: SILICON METAL 3303. Hàm lượng: SI: 99%Min - Size 10-100mm, Hàng mới 100%. Hàng dùng trong ngành Xi Mạ Công Nghiệp. Mã số CAS : 7440-21-3
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
25050
KG
25000
KGM
90750
USD
300421DELSGN210252
2021-06-21
790111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH TRAFIGURA PTE LTD Zinc non-alloy ingots: Shg Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand: Vedanta. Ingot, not processed, 100% new goods;Kẽm thỏi không hợp kim : SHG Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand : VEDANTA . Hàng dạng thỏi, chưa gia công, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
150836
KG
150686
KGM
464414
USD
291021IRSINHCM2122387
2021-11-05
790111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH TRAFIGURA PTE LTD Zinc non-alloy ingots: Shg Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand: Vedanta. Ingot, not processed, 100% new products.;Kẽm thỏi không hợp kim : SHG Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand : VEDANTA. Hàng dạng thỏi, chưa gia công, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
148632
KG
148632
KGM
508916
USD
180121NSSLBSHCC2100097
2021-02-01
790111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH KOREA ZINC CO LTD ONSAN COMPLEX Zinc ingots: SHG Zinc Ingot (99.995% Zn min) of KZ Brand. Isochronous GOODS, PRODUCTS unwrought. NEW 100%;KẼM THỎI: SHG Zinc Ingot (Zn 99.995% min) of KZ Brand. HÀNG DẠNG THỎI, HÀNG CHƯA GIA CÔNG. HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
59072
KG
59054
KGM
172733
USD
281121YMLUI226121255
2021-12-14
842833 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V? TH?NH GANZHOU XINGYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Concepted steel conveyor belt is disassembled (with attached details), Ganzhou brand, XY-800A model, KT (6 * 0.8 * 0.76m), 380V CS 0.75KW, SX 2021 voltage , 100% new;Băng chuyền bộ phận thành hình bằng thép hàng đồng bộ được tháo rời (có chi tiết đính kèm) , nhãn hiệu Ganzhou, Model XY-800A, KT(6*0.8*0.76M), điện áp 380V cs 0.75kw,sx 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
9770
KG
1
SET
1300
USD
ASINT0008274
2021-01-21
284329 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH METALOR TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Potassium cyanide SILVER: Silver Cyanide Potasssium 54% (KAg (CN) 2). CAS Number: 506-61-6 (Cyanide Compounds). Used in jewelery plating industry. New 100%, powder;HỢP CHẤT KALI BẠC XYANUA: Potasssium Silver Cyanide 54% (KAg(CN)2). Mã số CAS: 506-61-6 (Các hợp chất Xyanua). Dùng trong ngành xi mạ kim hoàn. Hàng mới 100%, dạng bột
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
153
KG
10
KGM
4658
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD Magnesium oxide MTVF-1 (Magnesium Oxide MTVF-1) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-1 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-1) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
13000
KGM
24310
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD ZT-C10 magnesium oxide (magnesia ZT-C10) for resistive heating industry, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít ZT-C10 (MAGNESIUM OXIDE ZT-C10) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
50
KGM
75
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD Magnesium oxide MTVF-4 (Magnesium Oxide MTVF-4) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-4 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-4) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
50
KGM
34
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD Magnesium oxide MTVF-2 (Magnesium Oxide MTVF-2) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-2 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-2)dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
6900
KGM
8832
USD
ASLCE/VN022HKTA01
2022-04-21
521111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XNK TH?NH AN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Woven fabric has a cotton content (cotton) not more than 85%, mixed mainly with artificial fibers, (quantitative: 180g+_10/m2) used as a garment material. New 100%;Vải dệt thoi có hàm lượng bông ( cotton) không quá 85%, pha chủ yếu với sợi nhân tạo,( định lượng:180g+_10/m2) dùng làm nguyên liệu hàng may mặc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11510
KG
1377
MTR
2754
USD
270521NAM9264417
2021-08-27
203290 C?NG TY TNHH TH?C PH?M H?NG TH?NH AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pork Hocks, Olymel, Olymel, Olymel, Olymel, Olymel, Factory: 270A, Origin: Canada);KHOANH BẮP GIÒ HEO ĐÔNG LẠNH (Frozen Pork Hocks, Olymel, Nhà máy: 270A, Xuất xứ: Canada)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
27
KG
25500
KGM
45135
USD
300521HLCUPN4210476114
2021-08-27
203220 C?NG TY TNHH TH?C PH?M H?NG TH?NH RONAIL A CHISHOLM LIMITED Frozen Boneless Pork Leg, Pork Meat Skinless, Palmali; Factory: SIF 12; Origin: Brazil);THỊT NẠC ĐÙI HEO ĐÔNG LẠNH (Frozen Boneless pork leg, Pork Meat Skinless, Palmali; Nhà máy: SIF 12; Xuất xứ: Brazil)
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
28980
KG
28000
KGM
73360
USD
260522SNKO03B220500903
2022-06-02
846410 C?NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I C??NG TH?NH YUNFU KETE MACHINERY CO LTD Automatic granite cutting machine, Model: KTY1-350, operating with 380V/ 3 phase/ 50Hz (3 phases, 380V, 50Hz), total capacity: 16KW, Manufacturer:: YunFu Kete Machinery Co., Ltd. 100% new;Máy cắt đá granit tự động, Model: KTY1-350, hoạt động bằng điện 380V/3 pha/ 50Hz (3 phases,380V,50Hz), tổng công suất :16kw, nhà sx: :YUNFU KETE MACHINERY CO., LTD. mới 100%
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG DINH VU - HP
6200
KG
1
SET
5250
USD
18094184322
2021-08-30
806100 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I C??NG M?NH ORIENT CO LTD Fresh green grape fruit, 1.8 kg / box, 171 barrels. Made in Korea. Scientific name: Vitis Vinifera. New 100%.;Quả Nho xanh tươi, 1.8 kg/box, 171 Thùng. Xuất xứ Hàn Quốc. Tên khoa học: Vitis vinifera. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1020
KG
171
UNK
8379
USD
18094184322
2021-08-30
806100 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I C??NG M?NH ORIENT CO LTD Fresh green grape fruit, 3.2 kg / box, 96 barrels. Made in Korea. Scientific name: Vitis Vinifera. New 100%.;Quả Nho xanh tươi, 3.2 kg/box, 96 Thùng. Xuất xứ Hàn Quốc. Tên khoa học: Vitis vinifera. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1020
KG
96
UNK
8256
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
080322DCE22030063-01A-F
2022-03-28
292800 C?NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED Troymax Anti-Skin B- substances 2- butanone oxime, chemical additives using paint production (190.5kg / drum; 8 Drum = 1,524 kg);TROYMAX ANTI-SKIN B- Chất 2- butanone oxime, hóa chất phụ gia dùng SX sơn (190,5kg/drum ; 8 drum= 1.524 kg)
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
17854
KG
1524
KGM
4420
USD
251221DCE21120103-01A-F
2022-01-07
380859 C?NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED Mergal K18N - Isothiazolinones organic compounds, utility use, painting additives (30kg / drum; 02drum = 60 kg);MERGAL K18N - Hợp chất hữu cơ isothiazolinones, công dụng diệt nấm, phụ gia dùng sx sơn (30kg/drum ; 02drum = 60 kg)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
14244
KG
60
KGM
91
USD
251020DCE20100101-01A-F
2020-11-02
380860 C?NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED S89 TROYSAN PASTE - Organic compounds containing cardendazim, fungicides, chemical additives used SX paint (30 kg / drum; 144 drum = 4320 kg);TROYSAN S89 PASTE - Hợp chất hữu cơ chứa cardendazim, thuốc diệt nấm, hóa chất phụ gia dùng SX sơn (30 kg/drum ; 144 drum = 4.320 kg)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
11598
KG
4320
KGM
15250
USD
131120DCE20110021-01A-F
2020-11-19
380860 C?NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED MERGAL 711K6 - Organic compounds isothiazolinones team officials - HC used as preservatives, anti thoi- SX paint additives used. (30 kg / plastic drum; 216 drum = 6480 kg);MERGAL 711K6 - Hợp chất hữu cơ chức nhóm isothiazolinones - sử dụng như HC bảo quản, chống thối- phụ gia dùng SX sơn. (30 kg/drum nhựa; 216 drum = 6.480 kg)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
11619
KG
6480
KGM
7776
USD
251020DCE20100101-01A-F
2020-11-02
380860 C?NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED MERGAL MV1.5 - isothiazolinones compounds, fungicides, paint additives used sx (sample);MERGAL MV1.5 - Hợp chất hữu cơ isothiazolinones, thuốc diệt nấm, phụ gia dùng sx sơn ( hàng mẫu )
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
3
KG
1
KGM
1
USD
131120DCE20110021-01A-F
2020-11-19
380860 C?NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED S89 TROYSAN PASTE - Organic compounds containing cardendazim, fungicides, chemical additives used SX paint (30 kg / drum; 96 drums = 2,880 kg);TROYSAN S89 PASTE - Hợp chất hữu cơ chứa cardendazim, thuốc diệt nấm, hóa chất phụ gia dùng SX sơn (30 kg/drum ; 96 drum = 2.880 kg)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
11619
KG
2880
KGM
10166
USD
131121DCE21110056-01A-F
2021-12-15
321100 C?NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED Troymax Manganese 10 - Manganese organic compounds - prepared dryers, used in paint production. ( sample );TROYMAX MANGANESE 10 - Hợp chất hữu cơ của Mangan - chất làm khô đã điều chế, dùng trong sản xuất sơn. ( hàng mẫu )
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
15
KG
1
KGM
1
USD
070821LHZDAD21060363SH
2021-09-06
901820 C?NG TY TNHH ??C TH?NH DONGGUAN CITY SHUNGUANGUA TRADING CO LTD UV lamps have the effect of destroying harmful bacteria in the water used in the industrial water filtration system. New 100%;Đèn UV có tác dụng tiêu diệt các vi khuẩn có hại trong nước dùng trong hệ thống lọc nước công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
717
KG
10
SET
95
USD
100721402106073000
2021-09-25
391239 C?NG TY TNHH ??C TH?NH SE TYLOSE GMBH CO KG TYLOSE HX 6000 YG4 Plus-HC Organic Hydroxyethyl Cellulose (Chemical derivative of Cellulose, primary form, with many use) Additive for SX paint, (25kg / Paper bags; 40 bags = 1,000 kg) CAS: 9004- 62-0;TYLOSE HX 6000 YG4 PLUS-HC hữu cơ hydroxyethyl cellulose (dẫn xuất hóa học của cellulose, dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng) phụ gia dùng SX sơn, (25kg/bao giấy; 40 bao = 1.000 kg) CAS: 9004-62-0
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
10298
KG
1000
KGM
8750
USD
131121DCE21110056-01A-F
2021-12-14
390750 C?NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED TroysPerse CD1 - Primary Alkyd Plastic, liquid form - Chemical additives using paint production. (191 kg / drum iron; 4 drum = 764 kg);TROYSPERSE CD1 - Nhựa alkyd nguyên sinh, dạng lỏng - hóa chất phụ gia dùng SX sơn. (191 kg/drum sắt; 4 drum = 764 kg)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
14487
KG
764
KGM
2445
USD
090422JKTHPH02042022-7236
2022-04-20
330290 C?NG TY TNHH TH?C PH?M Hà THàNH PT MANE INDONESIA Food additives in combined fruit-form flour-form powder flavor E20057848, 25kg/barrel, manufacturer: PT Mane Indonesia, Lot 12219874 NSX: 22-03-2022 HD 22-03-2023. 100% new;Phụ gia thực phẩm hương trái cây tổng hợp dạng bột-Mixed fruit Powder Flavor E20057848, 25kg/thùng, nhà SX:PT Mane Indonesia,lô 12219874 NSX: 22-03-2022 HD 22-03-2023. Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
1334
KG
200
KGM
4400
USD
230522ZHQD22053188
2022-06-01
870891 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG TH?Y LIAOCHENG JIAZE RADIATOR CO LTD The core of the radiator cools the engine cooling, aluminum, used for loading cars, JZ-7 model, no effect, Qihe Xiangderui, 100% new;Lõi két nước tản nhiệt làm mát động cơ ,bằng nhôm ,dùng cho xe oto tải ,model JZ-7 , không hiệu , nha sx Qihe xiangderui ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
1210
KG
50
PCE
1850
USD