Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
71221214594038
2021-12-13
481142 NG TY TNHH THAI KK INDUSTRY VI?T NAM THAI KK INDUSTRY CO LTD Self-adhesive rolls Hal-L-3000 rolls, used for printing, coated 1max with kaolin, with self-adhesive layers of polyacrylic, unstained, uninted, thick 60 + -5 mic, kt : 150cmx4950m. 100% .ĐL: 80 + -5g / m2;Giấy tự dính dạng cuộn HAL-L-3000,dùng để in ấn,đã tráng phủ 1mặt bằng cao lanh,mặt sau có lớp tự dính bằng polyacrylic,chưa in,chưa nhuộm màu bề mặt,dày 60+-5 mic,KT:150cmx4950m.Mới 100%.ĐL:80+-5g/m2
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
11957
KG
7425
MTK
2034
USD
160122GTD0649927
2022-01-25
391990 NG TY TNHH THAI KK INDUSTRY VI?T NAM THAI KK INDUSTRY CO LTD Self-adhesive flat sheet in fast printing oil glue (K-TAK logo), Code: PPTL-CW-HP (K-TAK), roll form, size: 100cmx3000m, Quantitative: 195gm / m2, used to produce Label stamps. New 100%;Tấm phẳng tự dính trong in nhanh keo gốc dầu (logo K-TAK), mã hàng: PPTL-CW-HP (K-TAK), dạng cuộn, kích thước: 100cmx3000m, định lượng: 195gm/m2, dùng để sản xuất tem nhãn. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
14223
KG
3000
MTK
2277
USD
160122GTD0649927
2022-01-25
391990 NG TY TNHH THAI KK INDUSTRY VI?T NAM THAI KK INDUSTRY CO LTD Self-adhesive flat sheet SPL-CWE-HP (100cmx3000m) with a structure of white layer from poly vinyl chloride scanning adhesive layer, rolls, used to produce labels, 100% new products: 0.205g / m2;Tấm phẳng tự dính 1 mặt SPL-CWE-HP (100cmx3000m) có cấu tạo gồm lớp màu trắng từ poly vinyl clorua được quét lớp keo dính,dạng cuộn,Dùng để sản xuất tem nhãn, hàng mới 100%.ĐL:0.205g/m2
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
14223
KG
3000
MTK
1845
USD
200622HDMUBKKA91606700
2022-06-27
481029 NG TY TNHH THAI KK INDUSTRY VI?T NAM THAI KK INDUSTRY CO LTD AL-3002A self-stick paper (106 cm x 4000 m) paper with one side is coated with inorganic, self-adhesive, mechanical pulp content of over 10%, paper surface has not been printed, letters (used for production Stamps), number: 201/PTPLHCM-NV;Giấy tự dính AL-3002A (106 CM X 4000 M) giấy có một mặt đã tráng phủ vô cơ, tự dính, có hàm lượng bột giấy cơ học trên 10%, bề mặt giấy chưa in hình, chữ (Dùng để sản xuất tem nhãn),Số: 201/PTPLHCM-NV
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
17225
KG
29680
MTK
9557
USD
190320A91AA01259-02
2020-03-27
520527 NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM LU THAI TEXTILE CO LTD LT23#&Sợi đơn chải kỹ, 100% cotton chi số mét 102, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu) Hàng mới 100%.;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 106.38 decitex but not less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number);非供零售用棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上:精梳单股纤维:测量小于106.38分特但不小于83.33分特(超过94公制数目但不超过120公制数量)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6124
KGM
31438
USD
290921HASLS19210902142
2021-10-07
110814 NG TY TNHH THAI WAH VI?T NAM THAI WAH PUBLIC COMPANY LIMITED Tapioca Starch New Grade- New Grade Powder 400 G x 20 Package / Barrel, Shelf from 14/09/2023;Tapioca Starch New Grade- Bột năng New Grade 400 g x 20 gói/ Thùng, hạn sử dụng 14/09/2023
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
26488
KG
1000
UNK
5200
USD
241121HASLS19211100373
2021-12-13
110291 NG TY TNHH THAI WAH VI?T NAM THAI WAH PUBLIC COMPANY LIMITED Glutinous Rice Flour New Grade - New Grade Powder 400g x 20 Package / Barrel, Shelf-2/11/2022;Glutinous Rice Flour New Grade - Bột nếp New Grade 400g x 20 gói/ Thùng, hạn sử dụng 02/11/2022
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
26488
KG
1000
UNK
9600
USD
241121HASLS19211100367
2021-12-13
110291 NG TY TNHH THAI WAH VI?T NAM THAI WAH PUBLIC COMPANY LIMITED Glutinous Rice Flour New Grade - New Grade Sticky Powder 400g x 20 Package / Barrel, Shelf life 18/10/2022;Glutinous Rice Flour New Grade - Bột nếp New Grade 400g x 20 gói/ Thùng, hạn sử dụng 18/10/2022
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
26488
KG
1000
UNK
9600
USD
060120EGLV140901756097-01
2020-01-14
520548 NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM LU THAI TEXTILE CO LTD LT515#&Sợi xe chải kỹ 100% cotton,chi số mét 203 , mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric number per single yarn);非零售用棉纱(非缝纫线),含85%或以上重量的棉花:精梳纤维多股(折叠)或粗纱:每股纱线测量值小于83.33分特(超过120公制每根纱线的数量)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3173
KGM
37765
USD
260320920680973
2020-04-01
520645 NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM LU THAI TEXTILE CO LTD LT518#&Sợi xe chải kỹ 60% cotton,40% polyester, chi số mét 135, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu) Hàng mới 100%.;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number per single yarn);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:粗梳精梳多股(折叠)或粗纱:每股纱线测量值小于125分特(超过80公制)每根纱的数量)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
192
KGM
1058
USD
112000005722427
2020-02-12
282732 NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG Hóa Chất P.A.C (Polyaluminium Chloride),Aln(OH)mCl3n-m, 31% dạng bột ,dùng để xử lý nước thải, mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Other chlorides: Of aluminium;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:其他氯化物:铝
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG
CONG TY TNHH LU THAI ( VIET NAM)
0
KG
50000
KGM
13770
USD
98822659954
2020-02-27
520613 NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM TORAY INTERNATIONAL CHINA CO LTD LT28#&Sợi đơn không chải kỹ 72%Cotton 28% Polyester chi số mét 50 (dùng để dệt vải), không model, không nhãn hiệu, mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of uncombed fibres: Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number);非供零售用棉纱(非缝纫线),含棉重量百分比小于85%的棉纱:无纺纤维单纱:测量值小于232.56分特但不小于192.31分特(超过43公制数目但不超过52个公制数量)
CHINA
VIETNAM
YANTAI
HO CHI MINH
0
KG
816
KGM
8788
USD
240320TAOCB20001731JHL4
2020-03-31
282731 NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM ZIBO LURAY FINE CHEMICAL CO LTD LT532#&Hoá chất xử lý vải, dạng bột, Muối Magie clorua hoà tan trong môi trường nước RAYCARE CT-C.C, TP: Magnesium chloride hexahydrate 100% CAS:7791-18-6, mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Other chlorides: Of magnesium;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:其他氯化物:镁
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
KGM
10600
USD
100921HBG1549963
2021-10-26
110819 NG TY TNHH THAI WAH VI?T NAM EMSLAND STAERKE GMBH Native Pea Starch - 25kg / bag starch starch, Shelf life: 30/05/2024 (EMSLAND manufacturer) using food production (converted from tons to kg);Native Pea Starch - Tinh bột đậu Hà Lan 25kg/bao, hạn sử dụng: 30/05/2024 (nhà sản xuất Emsland) dùng sản xuất thực phẩm (quy đổi từ tấn sang kg)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
35920
KG
35000
KGM
17325
USD
14075650050
2021-10-04
845691 NG TY TNHH AIDO INDUSTRY VI?T NAM OOSAKI KIKOU CO LTD CCDC-TBKHAC # & engraving equipment for engraving machines, MB3315S numerical control type (1 set of machine body, engraving head with needle carving, connected cable). New 100%;CCDC-TBKHAC#&Thiết bị khắc dùng cho máy khắc chữ, loại điều khiển số MB3315S (1 bộ gồm thân máy, đầu khắc có kèm kim khắc, cáp kết nối). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
1
SET
2655
USD
132100015110000
2021-09-13
732219 NG TY TNHH SENSHO INDUSTRY VI?T NAM CONG TY TNHH NOA VIET NAM TL-NOA-HITA # & Steel heat sink for fireplace, 1 set of 1 grille (284 * 305 * T = 0.2) mm + 1 part (44.5 * 14 * T = 0.2) mm + 2 compartments ( 81.5 * 228.5 * T = 0.4) mm (disassemble synchronous goods), 100% new goods;TL-Noa-Hita#&Tấm tản nhiệt bằng thép cho lò sưởi, 1 bộ gồm 1 lưới tản nhiệt (284*305*t=0.2)mm+ 1 part (44.5 *14*t=0.2)mm + 2 tấm ngăn (81.5 * 228.5*t=0.4)mm (hàng đồng bộ tháo rời), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY NOA
CTY SENSHO INDUSTRY VN
10446
KG
38000
SET
31540
USD
191020ATDK2010004
2020-11-03
282721 NG TY TNHH JASON INDUSTRY VI?T NAM DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD DESICCANT - moisture Package size (11x14.5 cm), weight 25g / pack (pack = pcs) made from 100% calcium chloride, used in the manufacture sofa. New 100%. GW: 55 KGS. Section 7 CO;DESICCANT - Gói chống ẩm kích thước (11x14.5 cm), trọng lượng 25g/gói, (gói=pcs) làm từ 100% canxi clorua, dùng trong sản xuất sofa. Hàng mới 100%. GW: 55 KGS. MỤC 7 CO
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
141696
KG
5000
PCE
86
USD
112000012245392
2020-11-20
310221 NG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI 1008026 # & Chemicals Ammonium Sulphate (Distribution SA), code cas: 7783-20-2, brand Vinacam, used in dyeing fabric manufacturer, elastic textile, woven wire, a new 100%;1008026#&Hóa chất Ammonium Sulphate (Phân SA), mã cas: 7783-20-2, nhãn hiệu VINACAM, dùng trong ngành nhuộm sản xuất vải, dây thun dệt, dây dệt, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY CPXNK DAI CAT LOI
BAIKAI INDUSTRY (VIET NAM) CO.,LTD
9590
KG
1000
KGM
173
USD
132200015336082
2022-03-09
390320 NG TY TNHH KATAGIRI INDUSTRY VI?T NAM IWASAKI INDUSTRY INC HN AS # & Plastic Beads AS (Styrene-acrylonitrile) Resin AS PN-127, 100% new goods;HN AS#&Hạt nhựa nguyên sinh AS ( Styrene-Acrylonitrile)RESIN AS PN-127, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN LONG BINH
KHO CTY KATAGIRI
5082
KG
2000
KGM
4336
USD
112200016259921
2022-04-12
846019 NG TY TNHH NAGOYA VI?T NAM INDUSTRY CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM . Tool grinding machine, flat grinding machine (not the type of control), used to sharpen and polish metal, operate with 220V, 5A, 600W, model: S/m. Manufacturer: Youngjin. NSX: 2022. 100% new goods;..#&Máy mài công cụ,loại máy mài phẳng ( không phải loại điều khiển số) , dùng để mài và đánh bóng kim loại, hoạt động bằng điện 220V,5A, 600W, model: S/M. Hãng SX: YOUNGJIN. NSX: 2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM
CONG TY TNHH NAGOYA VN INDUSTRY
63
KG
1
SET
3033
USD
112100014292587
2021-07-30
730900 NG TY TNHH AIDO INDUSTRY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA KY THUAT PHUC MINH KHANG CCDC-Gaomuc # & Aluminum scoop with a 1.5 kg cast iron, attached to the robot hand of the casting machine used to scoop aluminum. New 100%;CCDC-GAOMUC#&Gáo múc nhôm bằng gang 1.5 kg , gắn vào tay robot của máy đúc dùng để múc nhôm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM VA KT PHUC MINH KHANG
CT AIDO INDUSTRY VN
16
KG
5
PCE
229
USD
112200017704244
2022-06-01
731829 NG TY TNHH AIDO INDUSTRY VI?T NAM CONG TY TNHH STK CCDC-CHOTPIN-16mm #& C3 battery latch for ZR CAMCAP NO.1 aluminum molding molds, steel, non-11x132.91mm without thread in diameter of 11mm. New 100%;CCDC-CHOTPIN-16MM#&Chốt pin C3 dùng cho khuôn đúc nhôm ZR Camcap No.1 bằng thép, phi 11x132.91mm không có ren đường kính ngoài thân 11mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH STK
CT AIDO INDUSTRY VN
24
KG
2
PCE
90
USD
TAC01017202
2022-01-14
700210 NG TY TNHH KATAGIRI INDUSTRY VI?T NAM JACKALL INC 6 # & round glass beads are located in fake fish (used for plastic fake fish production) / GL BL, 100% new goods;6#&Hạt bi thuỷ tinh dạng tròn nằm trong con cá giả (dùng cho sx con cá giả bằng nhựa) / GL BL, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
44
KG
2100
PCE
18
USD
TAC01017234
2022-01-20
700210 NG TY TNHH KATAGIRI INDUSTRY VI?T NAM JACKALL INC 6 # & round glass beads are located in fake fish (used for plastic fake fish production) / GL BL, 100% new goods;6#&Hạt bi thuỷ tinh dạng tròn nằm trong con cá giả (dùng cho sx con cá giả bằng nhựa) / GL BL, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
33
KG
504
PCE
0
USD
290721PTN(B)13763TH764
2021-09-10
844319 NG TY TNHH MIRAI INDUSTRY DO IT COMPANY LIMITED Dysscreen Printing Machine Mesh Printer In Industrial Printing, Model: DY-460SMS. Series DY-201908254. Brand: Dyss, size (100 * 170 * 151cm). CS: 1200 pages / hour. Used goods, manufacturing in 2018.;Máy in lưới DYSSCREEN PRINTING MACHINE trong in công nghiệp, model : DY-460SMS . Số seri DY-201908254. Hiệu: DYSS, Kích thước(100*170*151cm). Cs: 1200 trang/ giờ. Hàng đã qua sử dụng, sx năm 2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
637
KG
1
SET
7425
USD
141121SNKO190211000541
2021-11-19
291250 NG TY TNHH THAI NAKORN PATANA VI?T NAM THAI NAKORN PATANA CO LTD Povidone K-30 (PVP-K30). Raw materials for producing Tan pharmaceuticals. EP: 8/2021-8 / 2024;Povidone K-30 (PVP-K30). Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 8/2021-8/2024
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9617
KG
100
KGM
3405
USD
160921DJSCBKVD7N075401
2021-10-01
291250 NG TY TNHH THAI NAKORN PATANA VI?T NAM THAI NAKORN PATANA CO LTD Povidone K-90 (PVP-K90). Raw materials for producing Tan pharmaceuticals. EP: 6/2021-6 / 2024;Povidone K-90 (PVP-K90). Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 6/2021-6/2024
SINGAPORE
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
34699
KG
50
KGM
1684
USD
221221SMLMBKK1A6781500
2021-12-29
291250 NG TY TNHH THAI NAKORN PATANA VI?T NAM THAI NAKORN PATANA CO LTD Povidone K-90 (PVP-K90). Raw materials for producing Tan pharmaceuticals. EP: 9/2021-10 / 2024;Povidone K-90 (PVP-K90). Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 9/2021-10/2024
SINGAPORE
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
43628
KG
599
KGM
20449
USD
221221SMLMBKK1A6781500
2021-12-29
291250 NG TY TNHH THAI NAKORN PATANA VI?T NAM THAI NAKORN PATANA CO LTD Povidone K-30 (PVP-K30). Raw materials for producing Tan pharmaceuticals. EP: 10/2021-10 / 2024;Povidone K-30 (PVP-K30). Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 10/2021-10/2024
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
43628
KG
50
KGM
1708
USD
200622HASLS19220401846
2022-06-28
330125 NG TY TNHH THAI NAKORN PATANA VI?T NAM THAI NAKORN PATANA CO LTD Peppermint Oil, TPC. Raw materials for producing western medicine. EP: October 5, 2021-5/10/2024;Peppermint Oil, TPC. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 5/10/2021-5/10/2024
SINGAPORE
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8795
KG
150
KGM
7673
USD
200622HASLS19220401846
2022-06-28
292511 NG TY TNHH THAI NAKORN PATANA VI?T NAM THAI NAKORN PATANA CO LTD Saccharine sodium (sodium sodium). Raw materials for producing western medicine. EP: September 6, 2021-6/2025;Saccharine Sodium (Natri Sodium). Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 6/9/2021-6/9/2025
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8795
KG
75
KGM
1883
USD
091121EGLV 003103524457
2021-11-10
721610 NG TY TNHH M H INDUSTRY VI?T NAM MAKI TECH CO LTD HG-32x5.0x3.0x5700 # & high-bearing steel bar I-size: 32x5.0x3.0x5700. New 100%;HG-32x5.0x3.0x5700#&Thanh thép chịu lực cao hình chữ I kích thước: 32x5.0x3.0x5700 . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TIEN SA(D.NANG)
154608
KG
21202
KGM
25876
USD
281021HSF-50463024
2021-11-12
382371 NG TY TNHH MATSUMURA ELECTRONICS INDUSTRY VI?T NAM MATSUMURA ELECTRONICS INDUSTRY CO LTD FLUX-UN # & INDUSTRIAL AGF-880 Liquid, used as a welding support for components to cling to the board, TP: Isopropyl Alcohol, CAS.NO: 67-63-0 (1 barrel = 14 kg) Osaka Asahi -AgF-880 (un) 14kg, 100% new;FLUX-UN#&Cồn công nghiệp AGF-880 dạng lỏng, dùng làm lớp trợ hàn để linh kiện bám vào bo mạch, tp: Isopropyl alcohol, Cas.No: 67-63-0 (1 thùng = 14 kg) OSAKA ASAHI-AGF-880 (UN) 14kg, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
160
KG
140
KGM
894
USD
251021SITOSHP2115295-01
2021-11-08
391691 NG TY TNHH FUJI ELECTRIC INDUSTRY VI?T NAM FUJI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD FE025 # & white pom plastic bar used to fix power wires without bent, long 54mm, outer diameter of body 3cm 71243649, 100% new goods;FE025#&Thanh nhựa POM màu trắng dùng để cố định dây điện không bị cong, dài 54mm, đường kính ngoài của thân 3cm 71243649, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
7150
KG
30000
PCE
665
USD
280422CKCOHKG0015485
2022-05-06
844314 NG TY TNHH PHú C??NG INDUSTRY REGENT PACIFIC ENTERPRISE CO Letterpress printer, roll, 2 colors, Model: PC-30M, S/N: 885, Year SX: 2000, SX: Shiki Corporation, used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 2 màu , Model : PC-30M , S/N : 885 , năm SX : 2000, Hãng SX : Shiki Corporation , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
1
SET
3000
USD
240621ASGXS2106050
2021-07-05
540248 NG TY TNHH SAE IL INDUSTRY SEIL CO LTD Sewing thread - Polypropylene 900D, black color (black), Seil brand, used in garments, 100% new products;Sợi chỉ may - Polypropylen 900D, màu Black (đen), hiệu Seil, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
23931
KG
5040
KGM
7560
USD
150622AHMD004018B
2022-06-27
721013 NG TY TNHH TOPTEK SUPPORTING INDUSTRY BEIJING MELB IMPORT AND EXPORT CO LTD Non -coated steel sheet is tin -coated (flat roller sheet), carbon content is less than 0.6%, size: 0.20mmx870x870, used as a metal packaging. New 100%;Thép tấm không hợp kim được tráng thiếc (dạng tấm cán phẳng), hàm lượng carbon dưới 0.6%, size: 0.20mmx870x870, dùng làm bao bì kim loại. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
98257
KG
74591
KGM
100325
USD
200621920870724
2021-07-02
830520 NG TY TNHH VOV INDUSTRY LTD TIANJIN FUXINRONG METAL PRODUCTS CO LTD Staple staple staple staple 438k-35, iron, used in sofa cushion production (1 unk = 1 box = 17 kg). New 100%;Ghim dập công nghiệp dạng băng Staple 438K-35, bằng sắt, dùng trong sản xuất đệm sofa (1 UNK = 1 hộp = 17 kg). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52909
KG
400
UNK
8000
USD
210921KWBL2109013
2021-10-04
830521 NG TY TNHH VOV INDUSTRY LTD DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Pins click tape (staple, iron, used for furniture, type: 438k-33), 100% new products. 200 carton;Ghim bấm dạng băng ( STAPLE,bằng sắt,sử dụng cho đồ gỗ nội thất, loại: 438K-33), Hàng mới 100%. 200 carton
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22796
KG
300
UNK
4845
USD
1ZV099150410040164
2022-04-18
630140 NG TY TNHH HIRESUN INTERNATIONAL INDUSTRY IDEAL FULFILLMENT 28381 VINCENT MOR Outdoor use, outer layer with waterproof poly, inner layer with polar fleece, size: 200cmx147cm, branded model, 100% new.;CHĂN SỬ DỤNG NGOÀI TRỜI, LỚP NGOÀI BẰNG POLY CHỐNG THẤM NƯỚC, LỚP TRONG BẰNG POLAR FLEECE, KÍCH THƯỚC: 200CMX147CM, HÀNG MẪU KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
42
USD
060322EGLV 002200022307-01
2022-03-10
290541 NG TY TNHH U BEST VI?T NAM POLYMER INDUSTRY EVERMORE CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Trimethylolpropane (chat xuc tac polyurethane flower) Ma so CAS: 77-99-6, CTTHH: C6H14O3) -Theo KqD Number: 564 / KĐ3 - TH on March 19, 2021) of Customs Part of 4.;TRIMETHYLOLPROPANE ( Chat xuc tac polyurethane hoa hoc) Ma so Cas: 77-99-6, CTTHH : C6H14O3) -Theo KQGĐ số :564/KĐ3 - TH ngày 19/03/2021) của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 4.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20084
KG
100
KGM
413
USD
060322EGLV 002200022307-2
2022-03-10
290541 NG TY TNHH U BEST VI?T NAM POLYMER INDUSTRY EVERMORE CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Trimethylolpropane (chat xuc tac polyurethane flower) Ma so CAS: 77-99-6, CTTHH: C6H14O3) -Theo KqD Number: 564 / KĐ3 - TH on March 19, 2021) of Customs Part of 4.;TRIMETHYLOLPROPANE ( Chat xuc tac polyurethane hoa hoc) Ma so Cas: 77-99-6, CTTHH : C6H14O3) -Theo KQGĐ số :564/KĐ3 - TH ngày 19/03/2021) của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 4.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20084
KG
4900
KGM
20237
USD
170322EGLV 002100597846
2022-03-28
290531 NG TY TNHH U BEST VI?T NAM POLYMER INDUSTRY EVERMORE CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Glycol (main component ethylene glycol. Name, use: ethylene glycol - Inorganic chemicals) - Under the number of numbers: 1726 / N3.12 on May 7, 2012.;GLYCOL ( Thành phần chính Ethylene glycol. Tên gọi, công dụng: Etylen glycol - Hóa chất vô cơ )- Theo KQGĐ số : 1726/N3.12 ngày 07/05/2012.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17506
KG
2000
KGM
8460
USD
190721211851522
2021-07-24
730900 NG TY TNHH GERMAN WELFARE INTERNATIONAL INDUSTRY LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Container (attached connector) used for packaging materials - RESERVOIR, steel, capacity: 424 liters, size: 8inch * L2870mm fees, new 100%;Bình chứa (kèm đầu nối) dùng để đựng nguyên liệu - RESERVOIR, bằng thép, dung tích: 424 lít, kích thước: phi 8inch*L2870mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3540
KG
2
PCE
900
USD
6960371246
2022-02-24
540419 NG TY TNHH ACUMEN HOUSEWARE INDUSTRY VN CROWNING SUCCESS LIMITED Synthetic monofilament yarn, used to produce toothbrushes (Bowen Plus IW612 Filaments - 0.152 * 1250mm);Sợi monofilament tổng hợp, dùng để sản xuất bàn chải đánh răng (BOWEN PLUS IW612 FILAMENTS - 0.152*1250MM)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
44
KG
41
KGM
1159
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD