Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280522250522MLCWBKK2205080
2022-06-01
701337 NG TY TNHH THúY H??NG UNION GLASS CO LTD Glass glass has a new 7.5 oz UG-310 strap;Ly thủy tinh có quai 7.5 OZ UG-310 mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
181395
KG
28800
PCE
6336
USD
280522250522MLCWBKK2205080
2022-06-01
701337 NG TY TNHH THúY H??NG UNION GLASS CO LTD Glass glass without 12 oz UG-391 new 100%;Ly thủy tinh không quai 12 OZ UG-391 mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
181395
KG
21600
PCE
5184
USD
190220EGLV 140000111673
2020-02-27
281122 NG TY TNHH H?NG TH?Y BEIJING ANDELEI IMP EXP CO LTD Bột hút ẩm -Thành phần chính silic dioxit dạng bột(Silica gel desicccant 25kg/bag). Hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic oxygen compounds of non-metals: Silicon dioxide: Silica powder;其他无机酸和其他非金属无机氧化合物:其他非金属无机氧化合物:二氧化硅:二氧化硅粉末
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23500
KGM
10071
USD
112000012187068
2020-11-12
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:25 * 740 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.25*740 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31964
KG
10098
KGM
12623
USD
180622CKCOSHA3056333TSS
2022-06-27
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Alloy steel, rolled, tin -plated, non -painted surface, KT 0.20*815 (mm), carbon content below 0.6%. SPTE T2.5 Steel Mark, JIS G3303: 2008 standard 100% new;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*815 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
53440
KG
27340
KGM
52219
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:20 * 810 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*810 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
27740
KGM
36617
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:21 * 870 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*870 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
40806
KGM
53048
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:23 * 880 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.23*880 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
14729
KGM
18411
USD
230522ZHQD22053188
2022-06-01
870891 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG TH?Y LIAOCHENG JIAZE RADIATOR CO LTD The core of the radiator cools the engine cooling, aluminum, used for loading cars, JZ-7 model, no effect, Qihe Xiangderui, 100% new;Lõi két nước tản nhiệt làm mát động cơ ,bằng nhôm ,dùng cho xe oto tải ,model JZ-7 , không hiệu , nha sx Qihe xiangderui ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
1210
KG
50
PCE
1850
USD
161021112100015000000
2021-10-16
721012 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, roll form, tin plated, unpainted surface, KT 0.21 * 835 (mm), carbon content below 0.6%. Steel SPTE T2.5, JIS standard G3303: 2008 new 100% goods;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*835 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6%. Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
143963
KG
55458
KGM
92060
USD
132200014956630
2022-02-24
650200 NG TY TNHH MAY THêU H?NG Y?N CONG TY TNHH YUPOONG VIETNAM 4 # & semi-finished unimpeded hats (top hats) (set = 2 pieces);4#&Bán thành phẩm nón chưa thêu (chóp nón ) (Bộ = 2 miếng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY THEU HONG YEN
CONG TY TNHH YUPOONG VIETNAM
1042
KG
34390
SET
6878
USD
YHK04714205
2021-07-06
846620 NG TY TNHH H? TH?NG D?Y SUMI HANEL SD ENGINEERING HUIZHOU LTD Fittings of assembled tables used for wiring production lines12145002. New 100%. SD e china manufacturing company;Đồ gá lắp của bàn lắp ráp dùng cho dây chuyền sản xuất bộ dây điện12145002. Hàng mới 100%. Công ty sản xuất SD E China
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
475
KG
2
PCE
26
USD
YHK04714205
2021-07-06
846620 NG TY TNHH H? TH?NG D?Y SUMI HANEL SD ENGINEERING HUIZHOU LTD Fittings of assembled tables for wiring production lines10328902. New 100%. SD e china manufacturing company;Đồ gá lắp của bàn lắp ráp dùng cho dây chuyền sản xuất bộ dây điện10328902. Hàng mới 100%. Công ty sản xuất SD E China
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
475
KG
1
PCE
8
USD
YHK04896953
2021-12-13
846620 NG TY TNHH H? TH?NG D?Y SUMI HANEL SD ENGINEERING HUIZHOU LTD Fittings of assembled tables used for wiring production lines3238000. New 100%. SD e china manufacturing company;Đồ gá lắp của bàn lắp ráp dùng cho dây chuyền sản xuất bộ dây điện3238000. Hàng mới 100%. Công ty sản xuất SD E China
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
85
KG
2
PCE
59
USD
YHK04896953
2021-12-13
846620 NG TY TNHH H? TH?NG D?Y SUMI HANEL SD ENGINEERING HUIZHOU LTD Fittings of assembled tables for wiring production lines13307000. New 100%. SD e china manufacturing company;Đồ gá lắp của bàn lắp ráp dùng cho dây chuyền sản xuất bộ dây điện13307000. Hàng mới 100%. Công ty sản xuất SD E China
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
85
KG
5
PCE
53
USD
070921JPVNYKS0348002
2021-09-17
490600 NG TY TNHH H? TH?NG D?Y SUMI HANEL SUMITOMO WIRING SYSTEMS LTD Technical drawings for armor switch lines 82161-26700. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện 82161-26700. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG DINH VU - HP
42
KG
1
PCE
58
USD
070921JPVNYKS0348002
2021-09-17
490600 NG TY TNHH H? TH?NG D?Y SUMI HANEL SUMITOMO WIRING SYSTEMS LTD Technical drawings for armor insertion lines 82165-26490. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện 82165-26490. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG DINH VU - HP
42
KG
1
PCE
19
USD
070921JPVNYKS0348002
2021-09-17
490600 NG TY TNHH H? TH?NG D?Y SUMI HANEL SUMITOMO WIRING SYSTEMS LTD Technical drawings used for armor navigation lines HV161-300D1 wires. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện HV161-300D1. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG DINH VU - HP
42
KG
1
PCE
39
USD
070921JPVNYKS0348002
2021-09-17
490600 NG TY TNHH H? TH?NG D?Y SUMI HANEL SUMITOMO WIRING SYSTEMS LTD Technical drawings for armor navigation lines HV161-D83A1 wires. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện HV161-D83A1. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG DINH VU - HP
42
KG
1
PCE
116
USD
070921JPVNYKS0348002
2021-09-17
490600 NG TY TNHH H? TH?NG D?Y SUMI HANEL SUMITOMO WIRING SYSTEMS LTD Technical drawings for armor-fitting lines 82164-42170. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện 82164-42170. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG DINH VU - HP
42
KG
1
PCE
126
USD
070921JPVNYKS0348002
2021-09-17
490600 NG TY TNHH H? TH?NG D?Y SUMI HANEL SUMITOMO WIRING SYSTEMS LTD Technical drawings for armor-fitting lines 82141-0EZ50. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện 82141-0EZ50. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG DINH VU - HP
42
KG
1
PCE
559
USD
070921JPVNYKS0348002
2021-09-17
490600 NG TY TNHH H? TH?NG D?Y SUMI HANEL SUMITOMO WIRING SYSTEMS LTD Technical drawings for armor switch lines 82141-0AB00. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện 82141-0AB00. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG DINH VU - HP
42
KG
1
PCE
49
USD
070921JPVNYKS0348002
2021-09-17
490600 NG TY TNHH H? TH?NG D?Y SUMI HANEL SUMITOMO WIRING SYSTEMS LTD Technical drawings for armor switching line 82217-V1020. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện 82217-V1020. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG DINH VU - HP
42
KG
1
PCE
19
USD
261221JPVNYKS0360302
2022-01-03
490600 NG TY TNHH H? TH?NG D?Y SUMI HANEL SUMITOMO WIRING SYSTEMS LTD Technical drawings for armor-fitting lines 82161-5DN30. 100% new goods, Japan produced;Bản vẽ kỹ thuật dùng cho dây chuyền lắp giáp bộ dây điện 82161-5DN30. Hàng mới 100%, Nhật Bản sản xuất
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG DINH VU - HP
117
KG
1
PCE
131
USD
240721KHCC21073206SC
2021-07-30
130212 NG TY TNHH TH?Y H?NG QU?C T? TAI CHEN SHENG ENTERPRISE CORP Licorice001 # & licorice extract (licorice component and manufactured in China).;LICORICE001#&Chiết xuất cam thảo (thành phần cam thảo và được sản xuất tại Trung Quốc).
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3890
KG
15
KGM
353
USD
250520KHCC20053170SC
2020-06-01
130212 NG TY TNHH TH?Y H?NG QU?C T? TAI CHEN SHENG ENTERPRISE CORP LICORICE001#&Chiết xuất cam thảo (thành phần cam thảo và được sản xuất tại Trung Quốc).;Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Vegetable saps and extracts: Of liquorice;蔬菜汁和提取物;果胶物质,果胶酸盐和果胶酸盐;琼脂和其他粘液和增稠剂,无论是否改性,源自蔬菜产品:蔬菜汁和提取物:甘草
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
KGM
588
USD
250520KHCC20053170SC
2020-06-01
130212 NG TY TNHH TH?Y H?NG QU?C T? TAI CHEN SHENG ENTERPRISE CORP LICORICE001#&Chiết xuất cam thảo (thành phần cam thảo và được sản xuất tại Trung Quốc).;Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Vegetable saps and extracts: Of liquorice;蔬菜汁和提取物;果胶物质,果胶酸盐和果胶酸盐;琼脂和其他粘液和增稠剂,无论是否改性,源自蔬菜产品:蔬菜汁和提取物:甘草
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
KGM
588
USD
YPH03938185
2022-06-01
846694 NG TY TNHH H? TH?NG D?Y SUMI HANEL SDE PHILIPPINES CORP The tube sheet of the P147-0 tube cutting machine. New 100%. Philippine SDE Manufacturing Company;Tấm gạt tuýp của máy cắt dập bao ép tuýp P147-0. Hàng mới 100%. Công ty sản xuất SDE Philippines
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
HA NOI
9
KG
1
PCE
6
USD
YPH03938185
2022-06-01
846694 NG TY TNHH H? TH?NG D?Y SUMI HANEL SDE PHILIPPINES CORP The tube of the C150Z39201 tube is pressed. New 100%. Philippine SDE Manufacturing Company;Chầy dập tuýp của máy cắt dập bao ép tuýp C150Z39201. Hàng mới 100%. Công ty sản xuất SDE Philippines
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
HA NOI
9
KG
5
PCE
147
USD
010322067CX06020
2022-03-21
030617 NG TY TNHH TH?Y S?N ??NG H?I JEELANI MARINE PRODUCTS BT HLSO 26/30 # & frozen HLSO tiger shrimp (leaving his head, and shells, tails). Size 26/30. QC 1.8 kg / block x 6 / barrel. SL 110 barrels. Day Sx 21/01/2022;BT HLSO 26/30#&Tôm sú HLSO đông lạnh (Bỏ đầu, còn vỏ, còn đuôi). Size 26/30. QC 1.8 Kg/block x 6/thùng. SL 110 thùng. Ngày SX 21/01/2022
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
26880
KG
1188
KGM
13127
USD
YHK04734133
2021-07-23
903190 NG TY TNHH H? TH?NG D?Y SUMI HANEL SD ENGINEERING HUIZHOU LTD Fittings of electrical circuit inspection tables are used for wiring production lines70065701. New 100%. SD e china manufacturing company;Đồ gá lắp của bàn kiểm tra thông mạch điện dùng cho dây chuyền sản xuất bộ dây điện70065701. Hàng mới 100%. Công ty sản xuất SD E China
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
240
KG
1
PCE
341
USD
300322AMIGL220114880A
2022-04-16
854130 NG TY TNHH THéP HòA PHáT H?NG YêN HUNAN KEMEIDA ELECTRIC CO LTD Thyristor SKKT 273/16E code for the trunk system at the steel rolling factory .NSX: Semikron.;Thyristor mã hiệu SKKT 273/16E dùng cho hệ thống mâm từ cầu trục tại nhà máy luyện cán thép .Nsx: Semikron.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
340
KG
2
PCE
160
USD
112100016580369
2021-11-29
301920 NG TY TNHH TH?Y H?I S?N S? H?NG ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica), size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5360
KG
1600
KGM
17256
USD
112100016580369
2021-11-29
106200 NG TY TNHH TH?Y H?I S?N S? H?NG ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba smooth farming uses food processing (scientific name: trionyx sinensis) size (18-25) cm.;Baba trơn nuôi sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5360
KG
2800
KGM
34136
USD
112100008854164
2021-01-14
030192 NG TY TNHH TH?Y H?I S?N S? H?NG ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japan live eels used for food processing (scientific name: Anguilla japonica), size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13880
KG
7200
KGM
79492
USD
2411202915-0152-011.014
2021-01-15
381600 NG TY TNHH THéP HòA PHáT H?NG YêN RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractory Mortar powder DSR32-TR ANKERTUN MgO: 78.69% over 1600 degrees heat-resistant container for the liquid steel billet factory. New 100%.;Vữa chịu lửa dạng bột ANKERTUN DSR32-TR có hàm lượng MgO: 78.69% chịu nhiệt trên 1600 độ dùng cho thùng chứa thép lỏng của nhà máy sản xuất phôi thép. Hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
GEMLIK - BURSA
DINH VU NAM HAI
40880
KG
40
TNE
18059
USD
101221YMLUI226123458
2021-12-15
440891 NG TY TNHH H?NG TH?NG GRAND INDUSTRY CORP Acacia board 0.6 mm (long: 08m- 2.2m, raw materials used to paste up MDF, OKAL. Wooden commitments are outside the cites list) # & 36.92;Ván lạng Acacia 0.6 mm ( dài : 08m- 2.2m , nguyên liệu dùng để dán lên mdf, okal . Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)#&36.92
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19300
KG
37
MTQ
81224
USD
270921KMTCPUSE736045
2021-10-07
030363 NG TY TNHH TH?Y S?N PHùNG H?NG JALUX INC NL-PCOD001 # & cod removal, frozen organs (scientific name: Gadus MacroCephalu) - M Size (1.0-2.0kg) Gurd;NL-PCOD001#&Cá tuyết bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Tên khoa học: Gadus Macrocephalu)- M size (1.0-2.0kg) GURD
RUSSIA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24990
KG
10900
KGM
40221
USD
OOLU2693796110
2022-04-05
030357 NG TY TNHH TH?Y S?N H?NG NG?C CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD HN80-CAKIEMNCKD 10 kg up # #& frozen swordfish, whole, remove the head, remove the tail, remove the internal organs, size 10 kg;HN80-CAKIEMNCKĐ 10 kg up#&Cá kiếm đông lạnh, nguyên con, bỏ đầu, bỏ đuôi, bỏ nội tạng, size 10 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25522
KG
23477
KGM
96256
USD
200222SIJ0371032
2022-02-25
030342 NG TY TNHH TH?Y S?N AN H?I JIA HO ENTERPRISE CO LTD NL1-NGG1015 -38 / 21222 # & frozen yellow yellowfin tuna (Size: 10-15 kg);NL1-NGG1015 -38/21222#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10-15 KG)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
46840
KG
1754
KGM
10875
USD
140222OOLU2691984541
2022-02-25
030342 NG TY TNHH TH?Y S?N AN H?I MILLION SEA INTERNATIONAL CO LTD NL1-NDWT1018 35/21222 # & Frozen yellowfin tuna (Size: 10-18 kg);NL1-NDWT1018 35/21222#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10-18 KG)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
54000
KG
4873
KGM
29725
USD
200220LRDG20020009
2020-02-25
950670 NG TY TNHH TH?Y VY FLYING EAGLE SPORTING GOODS CO LIMITED giày patin F1S, hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Ice skates and roller skates, including skating boots with skates attached;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
132
PR
1188
USD
80422112200016200000
2022-04-21
870590 NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Spray Spray SCS5160GPSE5 Tank 9200 l;Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2022, mới 100%.Téc 9200 L
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
32000
KG
5
UNIT
130000
USD
1.20522112200017E+20
2022-05-24
870590 NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Spray Spray SCS5160GPSE5 Tank 9200 l;Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2022, mới 100%.Téc 9200 L
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
32000
KG
5
UNIT
130000
USD
180621112100013000000
2021-07-17
870530 NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD ISUZU MODEL FIRST AUTOMOBILE ISUZU Model JDF5100GXFPM30; 2 Axis, Thremy Handle, Diesel 4HK1-TC51, CS 141KW TT6100KG TLCT 9975kg, Euro V, DTXL 5193cm3, SX 2021, 100% new.;Xe ô tô chữa cháy Hiệu ISUZU model JDF5100GXFPM30 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel 4HK1-TC51,CS 141kw TT6100kg TLCT 9975kg,EURO V,DTXL 5193cm3, sx 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6100
KG
1
UNIT
60000
USD
120821112100014000000
2021-10-09
870530 NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Model JDF5080GXFSG30; 2 axis, 3-axis, 3dx23-140e5 diesel engine, CS 105KW TT5630KG TLCT 9400KG, EURO V, DTXL 3857cm3, SX 2021, 100% new.;Xe ô tô chữa cháy Hiệu DONGFENG model JDF5080GXFSG30 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel 4DX23-140E5,CS 105kw TT5630kg TLCT 9400kg,EURO V,DTXL 3857cm3, sx 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11260
KG
2
UNIT
84000
USD
170222TSE-21012601
2022-02-25
271012 NG TY TNHH HUY THùY HP INDIGO LTD Ink phase oil (box: 4x4l), with N / Original from petroleum, phase of electrostatic ink for printing industry (Q4313A), TP: Petroleumhydrocarbon (CAS: 90622-58-5), Refined Petroleum Hydrocarbon (CAS: 8042 -47-5), 100% new;Dầu pha mực (Hộp:4x4L),có n/gốc từ dầu mỏ, pha loại mực tĩnh điện dùng cho ngành in(Q4313A), TP:PetroleumHydrocarbon (CAS: 90622-58-5),Refined Petroleum Hydrocarbon(CAS: 8042-47-5), mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
136
KG
5
UNK
389
USD
160721ONEYCPTB19264700
2021-08-27
440398 NG TY TNHH THANH TH?Y CENTRAL NATIONAL ASIA LIMITED Eucalyptus karrigum eucalyptus karrigum logs. The average diameter of the science (Eucalyptus diversicolor) is between 30 cm or more, from 2.7 m-3.7 m long, volume and unit price according to Invoice 44,697 m3. And 157.00 USD;GỖ BẠCH ĐÀN TRÒN Eucalyptus Karrigum Logs.Tên khoa học (Eucalyptus diversicolor) ĐƯỜNG KÍNH TRUNG BÌNH TỪ 30 CM TRỞ LÊN,DÀI TỪ 2,7 M-3,7 M,KHỐI LƯỢNG VÀ ĐƠN GIÁ THEO INVOICE 44,697 M3.VÀ 157.00 USD
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG QUI NHON(BDINH)
52960
KG
45
MTQ
7017
USD
050921NSSLBSHCC2101915
2021-09-17
030491 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA SKY GLOBAL CO LTD SW-ME-1UP # & FISHING FISHING SLECTION CUTTING EFFICIENCY 1KG UP;SW-ME-1UP#&CÁ CỜ KIẾM CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH 1KG UP
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4493
KG
4281
KGM
8562
USD
230821OOLU2676874310
2021-08-31
303420 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA POLAR TRADING CO LTD TNVV-10-18-DWT # & yellowfin tuna removed the head, frozen internal organs size 10-18kg;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25430
KG
3367
KGM
19865
USD
230821OOLU2676874310
2021-08-31
303420 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA POLAR TRADING CO LTD TNVV-18UP-DWT # & yellowfin tuna removed head, frozen internal organs size 18kg up;TNVV-18UP-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 18KG UP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25430
KG
22063
KGM
152235
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen smoked blocks 10kg / carton YellowFin Tuna Saku Sashimi SMKD;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHỐI XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 10Kg/carton YELLOWFIN TUNA SAKU SASHIMI SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
10020
KGM
147795
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen 5kg / carton yellowfin tuna saku sashimi smkd;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHỐI XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 5Kg/carton YELLOWFIN TUNA SAKU SASHIMI SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
4010
KGM
59148
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen smoking 10kg / carton YellowFin Tuna LOW NATURAL Shape Sashimi Light SMKD;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHÚC XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 10Kg/carton YELLOWFIN TUNA LOIN NATURAL SHAPE SASHIMI LIGHT SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
5260
KGM
55230
USD
130721ONEYRTMB30859500
2021-10-01
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellowfin tuna cut frozen smoking (10kg / carton);CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHÚC XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH (10Kg/carton)
VIETNAM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
10563
KG
10060
KGM
118708
USD
050121034A540402
2021-01-13
030342 NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED TNVV-10-18-DWT # & REMOVE FIRST yellowfin tuna, organ REMOVE FROZEN SIZE 10-18KG;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26943
KG
16299
KGM
56232
USD
130721034B524123
2021-07-28
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED SW-25DN-DWT # & FISHING FISHING TODAY, Frozen Frozen Frozen Size 25kg DN;SW-25DN-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG DN
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22804
KG
4060
KGM
11571
USD
211220003AAC4937
2020-12-24
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG WEN SHENQ TRADING CO LTD SW-10-25-DWT FLAG # & FISH FOR FIRST REMOVE REMOVE FROZEN organ SIZE 10-25KG;SW-10-25-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-25KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2080
KGM
7072
USD
211220003AAC4937
2020-12-24
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG WEN SHENQ TRADING CO LTD SW-25UP-DWT FLAG # & FISH FOR FIRST AWAY, GIVE organs FROZEN 25kg SIZE UP;SW-25UP-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG UP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
22920
KGM
100848
USD
112100017285243
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft face paper is unbleached yet bleached, quantitative 110 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), Size (830-870) mm, roll form, 100% new goods;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (830-870)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
325965
KG
10614
KGM
6252
USD
112100017285253
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & kraft face paper is unbleached yet bleached, quantify 110 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), Size (870-1605) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (870-1605)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
136425
KG
41394
KGM
24381
USD
112100017285248
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft-bleached, mass-bleached shining, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), size (860-1570) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (860-1570)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
330328
KG
303210
KGM
178591
USD