Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280522250522MLCWBKK2205080
2022-06-01
701337 NG TY TNHH THúY H??NG UNION GLASS CO LTD Glass glass has a new 7.5 oz UG-310 strap;Ly thủy tinh có quai 7.5 OZ UG-310 mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
181395
KG
28800
PCE
6336
USD
280522250522MLCWBKK2205080
2022-06-01
701337 NG TY TNHH THúY H??NG UNION GLASS CO LTD Glass glass without 12 oz UG-391 new 100%;Ly thủy tinh không quai 12 OZ UG-391 mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
181395
KG
21600
PCE
5184
USD
190220EGLV 140000111673
2020-02-27
281122 NG TY TNHH H?NG TH?Y BEIJING ANDELEI IMP EXP CO LTD Bột hút ẩm -Thành phần chính silic dioxit dạng bột(Silica gel desicccant 25kg/bag). Hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic oxygen compounds of non-metals: Silicon dioxide: Silica powder;其他无机酸和其他非金属无机氧化合物:其他非金属无机氧化合物:二氧化硅:二氧化硅粉末
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23500
KGM
10071
USD
200220LRDG20020009
2020-02-25
950670 NG TY TNHH TH?Y VY FLYING EAGLE SPORTING GOODS CO LIMITED giày patin F1S, hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Ice skates and roller skates, including skating boots with skates attached;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
132
PR
1188
USD
80422112200016200000
2022-04-21
870590 NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Spray Spray SCS5160GPSE5 Tank 9200 l;Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2022, mới 100%.Téc 9200 L
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
32000
KG
5
UNIT
130000
USD
1.20522112200017E+20
2022-05-24
870590 NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Spray Spray SCS5160GPSE5 Tank 9200 l;Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2022, mới 100%.Téc 9200 L
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
32000
KG
5
UNIT
130000
USD
180621112100013000000
2021-07-17
870530 NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD ISUZU MODEL FIRST AUTOMOBILE ISUZU Model JDF5100GXFPM30; 2 Axis, Thremy Handle, Diesel 4HK1-TC51, CS 141KW TT6100KG TLCT 9975kg, Euro V, DTXL 5193cm3, SX 2021, 100% new.;Xe ô tô chữa cháy Hiệu ISUZU model JDF5100GXFPM30 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel 4HK1-TC51,CS 141kw TT6100kg TLCT 9975kg,EURO V,DTXL 5193cm3, sx 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6100
KG
1
UNIT
60000
USD
120821112100014000000
2021-10-09
870530 NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Model JDF5080GXFSG30; 2 axis, 3-axis, 3dx23-140e5 diesel engine, CS 105KW TT5630KG TLCT 9400KG, EURO V, DTXL 3857cm3, SX 2021, 100% new.;Xe ô tô chữa cháy Hiệu DONGFENG model JDF5080GXFSG30 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel 4DX23-140E5,CS 105kw TT5630kg TLCT 9400kg,EURO V,DTXL 3857cm3, sx 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11260
KG
2
UNIT
84000
USD
170222TSE-21012601
2022-02-25
271012 NG TY TNHH HUY THùY HP INDIGO LTD Ink phase oil (box: 4x4l), with N / Original from petroleum, phase of electrostatic ink for printing industry (Q4313A), TP: Petroleumhydrocarbon (CAS: 90622-58-5), Refined Petroleum Hydrocarbon (CAS: 8042 -47-5), 100% new;Dầu pha mực (Hộp:4x4L),có n/gốc từ dầu mỏ, pha loại mực tĩnh điện dùng cho ngành in(Q4313A), TP:PetroleumHydrocarbon (CAS: 90622-58-5),Refined Petroleum Hydrocarbon(CAS: 8042-47-5), mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
136
KG
5
UNK
389
USD
160721ONEYCPTB19264700
2021-08-27
440398 NG TY TNHH THANH TH?Y CENTRAL NATIONAL ASIA LIMITED Eucalyptus karrigum eucalyptus karrigum logs. The average diameter of the science (Eucalyptus diversicolor) is between 30 cm or more, from 2.7 m-3.7 m long, volume and unit price according to Invoice 44,697 m3. And 157.00 USD;GỖ BẠCH ĐÀN TRÒN Eucalyptus Karrigum Logs.Tên khoa học (Eucalyptus diversicolor) ĐƯỜNG KÍNH TRUNG BÌNH TỪ 30 CM TRỞ LÊN,DÀI TỪ 2,7 M-3,7 M,KHỐI LƯỢNG VÀ ĐƠN GIÁ THEO INVOICE 44,697 M3.VÀ 157.00 USD
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG QUI NHON(BDINH)
52960
KG
45
MTQ
7017
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 NG TY TNHH TH?Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FISH FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <01> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <01> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
6000
LBS
21900
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 NG TY TNHH TH?Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <03> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <03> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
7000
LBS
28000
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 NG TY TNHH TH?Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <02> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <02> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
20000
LBS
79000
USD
291020SIRSGN2010440
2020-11-13
330750 NG TY TNHH TH? K? NGàY NAY BULLSONE CO LTD Lotions GRASSE L'ESTEREL diffuser LEMON_105ml HONEY (3.55OZ) / ENG-ESP / 12P, Brand BULLSONE, PLU ACR-021-00016, new 100%;Nước thơm GRASSE L'ESTEREL DIFFUSER HONEY LEMON_105ml (3.55OZ)/ENG-ESP/12P, hiệu BULLSONE, mã hàng ACR-021-00016, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6499
KG
300
PCE
1260
USD
112000012187068
2020-11-12
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:25 * 740 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.25*740 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31964
KG
10098
KGM
12623
USD
180622CKCOSHA3056333TSS
2022-06-27
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Alloy steel, rolled, tin -plated, non -painted surface, KT 0.20*815 (mm), carbon content below 0.6%. SPTE T2.5 Steel Mark, JIS G3303: 2008 standard 100% new;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*815 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
53440
KG
27340
KGM
52219
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:20 * 810 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*810 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
27740
KGM
36617
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:21 * 870 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*870 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
40806
KGM
53048
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:23 * 880 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.23*880 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
14729
KGM
18411
USD
230522ZHQD22053188
2022-06-01
870891 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG TH?Y LIAOCHENG JIAZE RADIATOR CO LTD The core of the radiator cools the engine cooling, aluminum, used for loading cars, JZ-7 model, no effect, Qihe Xiangderui, 100% new;Lõi két nước tản nhiệt làm mát động cơ ,bằng nhôm ,dùng cho xe oto tải ,model JZ-7 , không hiệu , nha sx Qihe xiangderui ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
1210
KG
50
PCE
1850
USD
161021112100015000000
2021-10-16
721012 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, roll form, tin plated, unpainted surface, KT 0.21 * 835 (mm), carbon content below 0.6%. Steel SPTE T2.5, JIS standard G3303: 2008 new 100% goods;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*835 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6%. Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
143963
KG
55458
KGM
92060
USD
4697470223
2020-02-12
551691 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C009#&Vải nylon (nylon fabric) (khổ 36" - 64");Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Unbleached or bleached;人造短纤维机织物:其他:未漂白或漂白
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
0
KG
9
MTK
18
USD
040320LW2020030046
2020-03-09
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64");Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;合成短纤维,梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
MTK
98
USD
311020LW2020100510
2020-11-05
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011 # & Nonwoven Fabric (non - women fabric) (size 36 "- 64");C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64")
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15363
KG
471
MTK
512
USD
080120LW2020010160
2020-01-16
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64");Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;合成短纤维,梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
79
MTK
86
USD
132200016654966 LUC THIEN
2022-04-25
580132 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C007#& Velvet fabric (Fannel Fabric) (Suffering 36 " - 64") (Velvet fabric has been cut from artificial fibers);C007#&Vải nhung (fannel fabric) (khổ 36" - 64")(vải nhung kẻ đã cắt từ xơ nhân tạo)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY DET MAY LUC THIEN
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
63
KG
104
MTK
1898
USD
132100017389967 YI SHENG
2021-12-13
410799 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP L001 # & Cow Leather (Cow Leather) (cowhide of finished products);L001#&Da bò thuộc (cow leather) (da bò thuộc thành phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
69
KG
609
FTK
633
USD
132100013242170
2021-07-10
640340 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP 374 / NK-# & Red Wing 5143 pattern shoes (used as a sample in footwear production);374/NK-#&Giày mẫu RED WING 5143 ( dùng làm mẫu trong sản xuất giày dép )
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
968921
KG
4
PCE
42
USD
260320LW2020030365
2020-03-30
551522 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C007#&Vải nhung (fannel fabric) (khổ 36" - 64");Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair;其他合成短纤维梭织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与羊毛或动物细毛混合
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
40
MTK
77
USD
021121FSEASEXP15470
2021-11-08
380900 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 71 # & milestone pieces (1ROLL = 2000PCE, total 300roll = 600000pce) (TP: Sodium inorganic Salt10-20%; Clay, Calcium carbonate: 2-10%; LDPE Polyethylene: 40-60%; sodium metabisulfite: 1-10 %), (2 "* 1") / unit, 100% new;71#&Miếng chống mốc(1roll =2000pce,tổng 300roll=600000pce)(Tp:Sodium Inorganic Salt10-20%;Clay, Calcium Carbonate:2-10%;LDPE Polyethylene:40-60%;Sodium metabisulfite :1-10%),(2"*1")/chiếc, mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
420
KG
600000
PCE
7200
USD
112100014940000
2021-09-03
580710 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 41 # & Labels with 100% polyester woven fabrics (Weaving logo shaped on labels) (3.6cm * 1.3cm / unit), 100% new goods;41#&Nhãn mác bằng vải dệt thoi 100% polyester ( đã dệt hình logo trên nhãn) (3.6cm*1.3cm/ chiếc), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
23119
PCE
162
USD
112100014940000
2021-09-03
551219 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 1 # & woven fabric from synthetic staple fiber (dyed, 100% polyester, weight 0.536 kg / m2) Suffering 44 "* 1200 y, 100% new goods;1#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp ( đã nhuộm, 100% polyester, trọng lượng 0.536 kg/m2) khổ 44" *1200 Y, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
1226
MTK
661
USD
271221SITSKHPG261308
2022-01-04
845229 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 20m # & Computer sewing machines (not automatically, used in shoes industry), Model: MLK-J2210, Mingling brand, electric running 220V / 0.75KW, produced in 2021, 100% new;20M#&Máy may vi tính (không tự động, dùng trong công nghiệp sản xuất giầy), model: MLK-J2210, nhãn hiệu MINGLING, chạy điện 220V/ 0.75KW, sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
4420
KG
20
SET
21200
USD
5238011682
2020-02-26
580190 NG TY TNHH GIàY AN TH?NH HSIN KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD NL008#&Vải chính (80% Nylon,20% Spandex);Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of other textile materials: Other: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,但品目58.02或58.06以外的织物:其他纺织材料:其他:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
222
MTK
1686
USD
301020205734444
2020-11-25
630223 NG TY TNHH DVTM KIM TH?Y DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Sheets and bed linens 100% cotton, size: 120x200cm. No effect. New 100%;Drap trải gường bằng vải 100% cotton, kích thước: 120x200cm. Không hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
14300
KG
510
PCE
1530
USD
112000013297041
2020-12-23
520911 NG TY TNHH GIàY AN TH?NH HSIN KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD NL014 # & Lining Twill (100% Cotton) (-18 cloth, cotton fabric components canvans - size 58 '' - 3700 YRD);NL014#&Vải lót Twill (100% Cotton) ( Vải 18P, vải canvans thành phần cotton - khổ 58'' - 3700 YRD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CNTH CHINH HAN
CTY TNHH GIAY AN THINH
1045
KG
4984
MTK
2166
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Children's car, electricity ,, Model: Yer-DP-V03, Brand: Yierhui, Capacity: 350W, Voltage: 36V, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,,model: YER-DP-V03, hiệu: YIERHUI, công suất: 350W, điện áp: 36V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
20
PCE
389
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: yer-hy-8019, brand: yierhui,, capacity: 300W, voltage: 24V 12A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,model: YER-HY-8019, hiệu: YIERHUI, , công suất: 300W, điện áp: 24V 12A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
10
PCE
196
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: yer-hy-8019, brand: yierhui, capacity: 300W, voltage: 24V 12A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện, model: YER-HY-8019, hiệu: YIERHUI, công suất: 300W, điện áp: 24V 12A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
20
PCE
391
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: Yer-CL-8019, brand: Yierhui, capacity: 500W, voltage: 24V 8A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện, model: YER-CL-8019, hiệu: YIERHUI, công suất: 500W, điện áp: 24V 8A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
5
PCE
101
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Children's car, electricity, model: Yer-DP-V03, brand: Yierhui,, capacity: 350W, voltage: 36V, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,,model: YER-DP-V03, hiệu: YIERHUI, , công suất: 350W, điện áp: 36V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
25
PCE
488
USD
170422WSDS2204140
2022-05-23
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Balance vehicles, model: N4MZ98, operating by electricity, voltage: 220V, capacity: 400W, brand: Yierhui, 100% new;Xe thăng bằng, Model: N4MZ98, hoạt động bằng điện, điện áp: 220V, công suất:400W, nhãn hiệu:YIERHUI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
4535
KG
2
PCE
89
USD
240320024A510915
2020-03-30
830150 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK MAI TH?Y SHENZHEN XINBAILI IMPORT EXPORT CO LTD Chốt khóa đầu tủ các lọai xiaoboshi , xiehe (103) mới 100%;Padlocks and locks (key, combination or electrically operated), of base metal; clasps and frames with clasps, incorporating locks, of base metal; keys for any of the foregoing articles, of base metal: Clasps and frames with clasps, incorporating locks;母材的挂锁和锁(钥匙,组合或电动操作);扣子和带扣的框架,包括基座金属的锁;用于任何前述的基础金属制品的钥匙:带扣的扣钩和框架,并入锁
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20880
PCE
626
USD
091021SNKO190210903912
2021-11-09
300451 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG ACENTA CO LTD Veterinary medicine containing butaphosphan, B12 treatment of growth disorders: Octasal 10% Drink, 100 ml / vial, Lot: 25405016, HD: 05/2023) - NSX: Bangkok Lab & Cosmetic CO.NK according to GP: 633 / QLT- NK-21, SDK: BAC-5;Thuốc thú y chứa Butaphosphan, B12 trị rối loạn sinh trưởng: Octasal 10% uống, 100 ml/lọ, lô: 25405016, HD: 05/2023) - NSX: Bangkok Lab & Cosmetic Co.NK theo GP:633/QLT-NK-21, SDK: BAC-5
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6277
KG
8
UNA
37
USD
091021SNKO190210903912
2021-11-09
300451 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG ACENTA CO LTD Veterinary medicine containing butazosphan, B12 treating growth disorders: Octasal 10% Drink, 1000 ml / vial, 12 vials / CTN, Lot: 25402430, HD: 02/2023) - NSX: Bangkok Lab & Cosmetic Co.NK according to GP : 633 / QLT-NK-21, SDK: BAC-5;Thuốc thú y chứa Butaphosphan, B12 trị rối loạn sinh trưởng: Octasal 10% uống, 1000 ml/lọ, 12 lọ/ctn, lô: 25402430, HD: 02/2023) - NSX: Bangkok Lab & Cosmetic Co.NK theo GP:633/QLT-NK-21, SDK: BAC-5
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6277
KG
120
UNA
5400
USD
17246702040
2021-06-07
010310 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG BREEDERS OF DENMARK A S Pigs of Tools: GGP Danish Yorkshire YY Gilt (AVE. INDEAL 135) (PARTS 8-13 weeks of age, weight range: 25 kg / head) F.O.C;Lợn Giống cụ kỵ: GGP Danish Yorkshire YY Gilt (Ave. index 135) (Lợn cái từ 8-13 tuần tuổi, trọng lượng khoảng: 25 kg/con) F.O.C
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
5653
KG
2
UNC
3082
USD
17246702040
2021-06-07
010310 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG BREEDERS OF DENMARK A S Pigs with Tools: GGP Danish Landrace LL Gilt (AVE. Index 135) (Pigs from 7-14 weeks of age, weight range: 25 kg / head);Lợn Giống cụ kỵ: GGP Danish Landrace LL Gilt (Ave. index 135) (Lợn cái từ 7-14 tuần tuổi, trọng lượng khoảng: 25 kg/con)
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
5653
KG
52
UNC
80140
USD
17246702040
2021-06-07
010310 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG BREEDERS OF DENMARK A S Pigs of Tools: GGP Danish Landrace LL Boar (Ave. Index 140) (male pigs from 8-13 weeks of age, weight range: 25 kg / head) F.O.C;Lợn Giống cụ kỵ: GGP Danish Landrace LL Boar (Ave. index 140) (Lợn đực từ 8-13 tuần tuổi, trọng lượng khoảng: 25 kg/con) F.O.C
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
5653
KG
2
UNC
8299
USD
290921SPFCAT210900005
2021-10-22
230910 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG O SQUARE DISTRIBUTION CO LTD Cat Food: Ostech Gourmet - Tuna Topping Seafood (400g / box, 24 boxes / barrel, NSX: 07/2021, HD: 07/2024) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK according to the issue code 370-3 / 2020-HHC of BNNPTNT;Thức ăn cho mèo: Ostech Gourmet - Tuna Topping Seafood (400g/hộp, 24 hộp/thùng, NSX: 07/2021, HD: 07/2024) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK theo mã số lưu hành 370-3/2020-HHC của BNNPTNT
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8012
KG
76
UNK
1368
USD
290921SPFCAT210900005
2021-10-22
230910 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG O SQUARE DISTRIBUTION CO LTD Cat food: Ostech Creamy Treats - Tuna with Salmon (15g / pack, 48 packs / barrels, NSX: 02/2021, HD: 02/2023) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK according to the code LH 1667-5 / 2021-HHC of BNNPTNT;Thức ăn cho mèo: Ostech Creamy Treats - Tuna with Salmon (15g/gói, 48 gói/thùng, NSX: 02/2021, HD: 02/2023) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK theo mã số LH 1667-5/2021-HHC của BNNPTNT
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8012
KG
80
UNK
3418
USD
290921SPFCAT210900005
2021-10-22
230910 NG TY TNHH THú Y ??I D??NG TR?NG O SQUARE DISTRIBUTION CO LTD Cat food: Ostech Gourmet - Tuna Topping Seafood (80g / box, 24 boxes / barrel, NSX: 01/2021, HD: 01/2024) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK according to the issue code 370-3 / 2020-HHC of BNNPTNT;Thức ăn cho mèo: Ostech Gourmet - Tuna Topping Seafood (80g/hộp, 24 hộp/thùng, NSX: 01/2021, HD: 01/2024) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK theo mã số lưu hành 370-3/2020-HHC của BNNPTNT
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8012
KG
15
UNK
126
USD
181121OOLU2033322760
2021-11-26
730451 NG TY TNHH NòNG TY TH?Y L?C ??C THàNH YUEQING JIAYUAN PNEUMATIC COMPONENTS CO LTD Cold rolled steel-rolled steel pipes for hydraulic cylinders have 2 non-welded circular cross-sections, connector; diameter in 80mm, 92mm outer diameter, 5.5-7.8m long, HB-170 hardness, 100% new;Ống bằng thép hợp kim cán nguội dùng làm nòng xy lanh thủy lực có 2 mặt cắt hình tròn không hàn, nối;đường kính trong 80mm,đường kính ngoài 92mm,dài 5.5-7.8m, độ cứng HB-170, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
26000
KG
1832
KGM
1960
USD
112200018407254
2022-06-25
081090 NG TY TNHH MTV THùY LINH LS THAI HONG FRUIT CO LTD Fresh longan (homogeneous packaging goods, TL Tinh 26.5kg/basket of 29.5kg/basket);Qủa nhãn tươi (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 26.5kg/sọt TL cả bì 29.5kg/sọt )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
27140
KG
24380
KGM
14628
USD
070522ONEYXMNC38534800
2022-05-25
160555 NG TY TNHH TH?Y S?N SAMA XIAMEN EAST OCEAN FOODS CO LTD Frozen octoups slice;Bạch tuộc cắt lát đông lạnh - FROZEN OCTOUPS SLICE- ( (Đã xử lý nhiệt, trụng nước sôi 98 độ C trong thời gian 3 phút) Size 6g (6kg/ctn)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6978
KG
180
KGM
3420
USD
18049842634
2021-08-28
809290 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH SURTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh cherries 5kg / barrel, size 10R, horticultural products (scientific name: Prunus avium);Quả anh đào tươi 5kg/thùng, size 10R, sản phẩm trồng trọt (Tên khoa học: Prunus avium)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
2040
KG
351
UNK
21236
USD
030422EGLV024200020462
2022-04-16
160412 NG TY TNHH TH?Y S?N SAMA KOHYO CO LTD Egg crushing (yellow, red)- Frozen Seasoned Herring on Capelin Roe/Roe Red (900g/PA X 2PA/BOX X 4Box/CTN = 7.2kg/CTN);Ca trích ép trứng (màu vàng, màu đỏ)- Frozen Seasoned Herring on Capelin Roe/ Roe red (900g/pa x 2pa/box x 4box/ctn = 7.2kg/ctn)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
4704
KG
200
UNK
22401
USD
112200017340551
2022-05-19
081340 NG TY TNHH MTV THùY LINH LS THAI HONG FRUIT CO LTD Dried longan fruit (not used as medicinal herbs, not peeled, not removed seeds, homogeneous packaging goods, tl of 19.8 kg/bag, tl package of 20 kg/bag);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng Bao đồng nhất , TL tịnh 19.8 KG/Bao, TL cả bì 20 KG/Bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20200
KG
19998
KGM
21998
USD
112200018415938
2022-06-25
081340 NG TY TNHH MTV THùY LINH LS THAI HONG FRUIT CO LTD Dried longan fruit (not used as medicinal herbs, not peeled, not removed seeds, homogeneous packaging goods, TL Tinh 10 kg/bag, TL packaging 10.2 kg/bag);Qủa nhãn khô ( Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa bỏ hạt, Hàng đóng Bao đồng nhất , TL tịnh 10 KG/Bao, TL cả bì 10.2 KG/Bao )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
20400
KG
20000
KGM
22000
USD
18094273325
2021-11-24
810100 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH JOY FARM AGRICULTURAL CORP Fresh strawberries, 1.32kg / barrel, cultivation products (Scientific name: Fragaria Ananassa);Quả dâu tây tươi, 1.32kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (Tên khoa học: Fragaria ananassa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
488
KG
286
UNK
8351
USD
18094273314
2021-11-26
810100 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH JOY FARM AGRICULTURAL CORP Fresh strawberries, 1.32kg / barrel, cultivation products (Scientific name: Fragaria Ananassa);Quả dâu tây tươi, 1.32kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (Tên khoa học: Fragaria ananassa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
487
KG
286
UNK
8408
USD
261021SMLMSEL1J1693100
2021-10-30
080830 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH EVERGOOD CORPORATION Fresh pears. Scientific name: Pyrus pyrifolia, size 32s-36s, 15 kg / carton box. 100% new.;Quả Lê tươi. Tên khoa học: Pyrus pyrifolia, size 32s-36s, 15 kg/hộp carton. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
18900
KG
351
UNK
9302
USD
051021SITTARSG017983
2021-10-21
030772 NG TY TNHH TH?Y S?N SAMA KOHYO CO LTD Frozen red oysters (Packing: 1kg x 10 / ctn) Size L + M;Sò đỏ đông lạnh (Packing: 1kg x 10/CTN) Size L + M
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5080
KG
4000
KGM
67091
USD