Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000012681626
2020-11-30
600633 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD VAI-CO # & Fabrics knitted cloth collar cut (ingredients 100% polyester), new 100%, Size: 0.026m2;VAI-CO#&Vải làm cổ áo bằng vải dệt kim đã cắt (thành phần 100% polyester), mới 100%, KT: 0.026m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
3390
PCE
293
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Coal sau20 # & Fabrics for clothing hindquarters cut knitted fabric, 100% polyester components, new 100%, Size: 0.372m2;Than sau20#&Vải làm thân sau cho áo bằng vải dệt kim đã cắt, thành phần 100% polyester, mới 100%, KT: 0.372m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
688
PCE
624
USD
112000012681626
2020-11-30
540121 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD CHICOTTON # & Yarn cotton types, GUNZE Spun 60/3 5000M, New 100%;CHICOTTON#&Chỉ may cotton các loại, GUNZE SPUN 60/3 5000M, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
110
ROL
273
USD
112000012681626
2020-11-30
540121 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD CHI COTTON KING KING7# & Thread spun cotton, 5000M / roll, new 100%;CHI COTTON KING7#&Chỉ cotton KING SPUN, 5000M/cuộn, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
0
ROL
0
USD
112100014037257
2021-07-19
540769 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Hands on and nach # & woven fabric cutting on and armpits (left + right), 100% polyester component, 100% new ,, KT: 0.081m2;Tay tren va nach#&Vải dệt thoi đã cắt làm tay trên và nách (trái+phải), thành phần 100% polyester, mới 100%, ,KT: 0.081m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
1807
KG
148
SET
27
USD
011021ONEYGOTB11524500
2021-12-10
480440 NG TY TNHH ??NG TH?NH PHáT BILLERUDKORSNAS SWEDEN AB Uncoated 60gsm kraft paper has bleached, used in the packaging industry, quantitatively 60g / m2, 840mm size, 100% new products.;Giấy Kraft 60gsm không tráng đã tẩy trắng, dùng trong ngành in bao bì,định lượng 60g/m2, khổ 840mm, hàng mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22321
KG
22321
KGM
41606
USD
110222COAU7883456500
2022-02-25
722920 NG TY TNHH THéP TRUNG THàNH PHáT YOGAINT INTERNATIONAL LIMITED Silicon-manganese steel alloy steel wire, 10.7mm diameter (PC Steel bar) according to JIS standard JIS G3137-2008, used as a fixed concrete pipe pipe in construction, 100% new products;Dây thép hợp kim bằng thép Silic-mangan, đường kính 10.7mm (PC steel bar) theo tiêu chuẩn JIS G3137-2008 dùng làm cọc ống bê tông dự ứng lục trong xây dựng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
49662
KG
24830
KGM
22099
USD
280621HYBUHP210625040
2021-07-06
330520 NG TY TNHH TH??NG M?I AN TH?NH PHáT MIRU INTERNATIONAL INC Color Show Cysteine Wave Lotion (100ml + 100ml bottle) / Color Show box, SAEHAN COSMETICS manufacturer, CB 84050/18 / CBMP-QLD, 100% new;Thuốc uốn tóc Color Show Cysteine Wave Lotion (chai 100ml + chai 100ml)/hộp hiệu Color Show, nhà sản xuất Saehan Cosmetics, số CB 84050/18/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6277
KG
800
UNK
656
USD
290521HYBUHP210529050
2021-06-08
330520 NG TY TNHH TH??NG M?I AN TH?NH PHáT MIRU INTERNATIONAL INC LiveGain Premium Aqua Wave Lotion (bottle 160ml + bottle 160ml) / Livegain box, SAEHAN COSMETICS, CB: 84045/18 / CBMP-QLD, 100% new;Thuốc uốn tóc Livegain Premium Aqua Wave Lotion (chai 160ml + chai 160ml)/hộp hiệu Livegain, nhà sx Saehan Cosmetics, số CB: 84045/18/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6645
KG
240
UNK
264
USD
111121QATSE2111012
2021-11-18
291614 NG TY TNHH PHú TH?NH JANG FOH ENTERPRISE CO LTD Genuine Liquid Plastic - MMA - Methyl Methacrylate Monomer. (Code Code: 80-62-6, CTHH: C5H8O2). Raw materials used to produce mica plates.;Nhựa lỏng chính phẩm - MMA - Methyl Methacrylate Monomer.(MÃ CAS : 80-62-6, CTHH : C5H8O2). Nguyên liệu dùng để sản xuất Mica tấm.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
121030
KG
103740
KGM
223041
USD
221121PC/HAI/2021191
2021-11-27
802510 NG TY TNHH TH?C PH?M THàNH H?U HEALTHY FOOD LIMITED HCYH02-L1 # & Laughter (pistachio), Scientific name: Pistacia Vera, Rough, Unmaked, Clean, Unmarked, Type I, 100% New;HCYH02-L1#&Hạt dẻ cười (quả hồ trăn), tên khoa học: Pistacia vera, thô, chưa được làm chín, sạch, chưa bóc vỏ, hàng loại I, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
39008
KG
38664
KGM
270261
USD
221120A73AA01943
2020-12-01
630239 NG TY TNHH LOGISTICS THàNH PHáT SIGMA TEXTILES CAMBODIA CO LTD Pillowcases 100% linen material, size: 45 ~ 52 * 88 ~ 125cm (no brand), used in the bedroom. New 100%;Vỏ gối chất liệu 100% linen, kích thước: 45~52*88~125CM ( hàng không nhãn hiệu) , dùng trong phòng ngủ. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CAT LAI (HCM)
6025
KG
7640
PCE
9932
USD
221120A73AA01943
2020-12-01
630239 NG TY TNHH LOGISTICS THàNH PHáT SIGMA TEXTILES CAMBODIA CO LTD Gas shell material 100% linen, size: 83 ~ 180 * 200cm (no brand), used in the bedroom. New 100%;Vỏ ga chất liệu 100% linen, kích thước: 83~180*200CM ( hàng không nhãn hiệu) , dùng trong phòng ngủ. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CAT LAI (HCM)
6025
KG
1099
PCE
7187
USD
221120A73AA01943
2020-12-01
630239 NG TY TNHH LOGISTICS THàNH PHáT SIGMA TEXTILES CAMBODIA CO LTD Quilt cover material 100% linen, size: 230 * 210 ~ 105 ~ 230cm (no brands) used in the bedroom. New 100%;Vỏ chăn chất liệu 100% linen, kích thước: 105~230*210~230CM ( hàng không nhãn hiệu) dùng trong phòng ngủ. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CAT LAI (HCM)
6025
KG
2596
PCE
31100
USD
221120A73AA01943
2020-12-01
630239 NG TY TNHH LOGISTICS THàNH PHáT SIGMA TEXTILES CAMBODIA CO LTD Sheeting material 100% linen, size: 260 ~ 150 ~ 260 * 280CM (no brand), used in the bedroom. New 100%;Khăn trải giường chất liệu 100% linen, kích thước: 150~260*260~280CM ( hàng không nhãn hiệu) , dùng trong phòng ngủ. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CAT LAI (HCM)
6025
KG
250
PCE
1385
USD
20622122200017700000
2022-06-02
842831 NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I AN TH?NH PHáT GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Iron trough is used in an iron used in a pit, SGB-520/40 code, yield of 120 T/h, a whole set including: explosive electric motor. YBS-40 code, 40kW capacity, 380/660V voltage, 100%new, 2022;Máng cào tải than chất liệu bằng sắt dùng trong hầm lò, mã hiệu SGB-520/40, năng suất 120 t/h,trọn bộ gồm: Động cơ điện phòng nổ. mã hiệu YBS-40, công suất 40kW, điện áp 380/660V, mới 100%,SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
53610
KG
4
SET
97292
USD
14012113328741
2021-01-07
860400 NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I AN TH?NH PHáT PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Inserter rail 02 petrol engine, code YCD-32, the frequency of vibration 66.7Hz.Cong 9.5kW capacity (functional training, insert, extract stone with concrete sleepers for railway) is not self-propelled type) new 100%. production in 2020.;Máy chèn đường sắt 02 động cơ xăng,mã hiệu YCD-32, tần số rung 66.7Hz.Công suất 9.5kW (có chức năng đào, chèn, nén đá với tà vẹt bê tông cho đường sắt) loại không tự hành) mới 100%. sản xuất năm 2020.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
1540
KG
1
SET
19127
USD
170821A11BA06917
2021-08-28
303541 NG TY TNHH NH?P KH?U PHáT TH?NH V??NG DAISUI CO LTD Scad flowers lanh.Hang whole new east. Intended use: Business foods. Price: 1.05 USD / KGS. Size: 200-400gram / Con. Expiry date: 2 years from date of manufacture. Barrel: 15kg;Cá nục hoa nguyên con đông lạnh.Hàng mới. Mục đích sử dụng : Kinh doanh thực phẩm. Đơn giá : 1.05 USD/KGS. Size: 200-400gram/Con. Hạn sử dụng: 2 năm từ ngày sản xuất. Thùng : 15KG
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
25600
KG
24000
KGM
25200
USD
170821A07BA15002
2021-08-28
303541 NG TY TNHH NH?P KH?U PHáT TH?NH V??NG SEAVERSE CO LTD Scad flowers lanh.Hang whole new east. Intended use: Business foods. Price: 1.12 USD / KGS. 26-29 I / Carton. Expiry date: 2 years from date of manufacture. Barrel: 10kg;Cá nục hoa nguyên con đông lạnh.Hàng mới. Mục đích sử dụng : Kinh doanh thực phẩm. Đơn giá : 1.12 USD/KGS. 26-29 Con/Thùng. Hạn sử dụng: 2 năm từ ngày sản xuất. Thùng : 10KG
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
50400
KG
48000
KGM
53760
USD
170821A11BA06976
2021-08-28
303541 NG TY TNHH NH?P KH?U PHáT TH?NH V??NG DAISUI CO LTD Scad flowers lanh.Hang whole new east. Intended use: Business foods. Price: 1.19 USD / KGS. Size: 200-250gram / Con. Expiry date: 2 years from date of manufacture. Barrel: 10kg;Cá nục hoa nguyên con đông lạnh.Hàng mới. Mục đích sử dụng : Kinh doanh thực phẩm. Đơn giá : 1.19 USD/KGS. Size: 200-250gram/Con. Hạn sử dụng: 2 năm từ ngày sản xuất. Thùng : 10KG
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
74160
KG
72000
KGM
85680
USD
251121SMLMSEL1K0144600
2021-11-29
303550 NG TY TNHH NH?P KH?U PHáT TH?NH V??NG FRESCO CO LTD Frozen raw fish (sea fish, no in cites category, Name Kh: trachurus japonicus, 20kg / carton, 100% new, NSX T10 / 2021, HSD: T10 / 2023);Cá nục nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS, 20kg/carton, hàng mới 100%, NSX T10/2021, HSD: T10/2023 )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
26910
KG
26000
KGM
26780
USD
121021093BA00207
2021-11-29
303410 NG TY TNHH NH?P KH?U PHáT TH?NH V??NG NATURAL SEA PRODUCTS SDN BHD Frozen Tuna Fish (Frozen Tuna Fish (Thunnus Alalunga), 100% new products. Purpose of use: Food trading. Unit Price: 1.8 USD / KGS, Shelf life: 2 years from production date;CÁ NGỪ VÂY DÀI (FROZEN TUNA FISH(THUNNUS ALALUNGA), Hàng mới 100%. Mục đích sử dụng : Kinh doanh thực phẩm. Đơn giá : 1.8 USD/KGS, Hạn sử dụng: 2 năm từ ngày sản xuất
MALAYSIA
VIETNAM
KOTA KINABALU - SABA
CANG TIEN SA(D.NANG)
28350
KG
27000
KGM
48600
USD
121021SMLMSEL1J1728700
2021-10-16
030355 NG TY TNHH NH?P KH?U PHáT TH?NH V??NG FRESCO CO LTD Frozen raw fish (sea fish, not in cites, name kh: trachurus japonicus, size: 90-100 children / 20kg / carton, 100% new, NSX T09 / 2021, HSD: T09 / 2023);Cá nục nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS, Size: 90-100 con/20kg/carton, hàng mới 100%, NSX T09/2021, HSD: T09/2023 )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
26910
KG
26000
KGM
27300
USD
210821EGLV146101906298
2021-08-31
307439 NG TY TNHH NH?P KH?U PHáT TH?NH V??NG FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI TECH CO LTD Frozen meat (a beard part) Frozen Squid Meat; Scientific name: Teuthida, closed 10kg / carton, 100% new products, NSX: T7 / 2021, HSD: T7 / 2023;Thịt Mực Đông Lạnh ( Phần Râu Mực) Frozen Squid meat; tên khoa học: Teuthida, đóng 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T7/2021, HSD: T7/2023
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
21000
KG
20000
KGM
32000
USD
22112021713110300000
2021-12-14
871500 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PH??NG TH?NH GUANGZHOU TIANSHUNYI TRADE CO LTD CHINA Trolleys (cribs) children with children and iron (with iron, roof) Code: QQ2, Q6 (QQ3), T22: Seebaby S05.nsxtq: Dong Yuan Chuang Hua Shi Ye Co.Ltd. (Item 100% new);Xe đẩy(xe nôi) trẻ em bằng vải và sắt (có khung sắt, mái che) mã:QQ2,Q6(QQ3),T22.Hiệu: Seebaby S05.NSXTQ:Dong yuan chuang hua shi ye co.ltd .(Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG XANH VIP
35450
KG
130
PCE
910
USD
30027500
2022-01-13
200390 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 996 cartons), gas sealed, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 996 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24402
KG
23904
KGM
4303
USD
30178453
2022-02-24
200390 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA XINCHEN FOOD CO LTD Palaible sliced mushroom mushrooms (Processed Mushroom), Packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons X1355 cartons, packed with airtight, no effect, NSX 9/2021, HSD 9/2023, new 100%;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1355 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
30178457
2022-02-24
200390 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA COUNTY PEINONG FOOD CO LTD Sliced mushroom fungal mushrooms made of marinated spices (seasoning mixed mushrooms), packing: 2kg / pack x 13 pack / cartons x 934 cartons, packed sealed air, no effect, NSX 11/2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến tẩm ướp gia vị (seasoning mixed mushrooms),đóng gói:2kg/gói x 13 gói/cartons x 934 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24284
KGM
4371
USD
14749002
2021-12-09
200391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushrooms processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 918 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 918 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22491
KG
22032
KGM
3966
USD
14742957
2021-12-09
200391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 910cartons), gas encapsulated, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10/2023 , 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 910cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22295
KG
21840
KGM
3931
USD
14749005
2021-12-09
200391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA GUSE TIANXIANG FOOD CO LTD Processed mushroom (processed mushroom), packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons x 1355cartons, are packed with airtight, no effect, NSX 8.9 / 2021, HSD 8.9 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom),đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x 1355cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021, HSD 8.9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
14742956
2021-12-09
200391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushroom processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 906 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 906 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22197
KG
21744
KGM
3914
USD
1041505501
2021-09-17
380210 NG TY TNHH ??U T? Và PHáT TRI?N AN PHáT TH?NH LPKF LASER ELECTRONICS AG Air filter core for cooling parts of laser cutting machines. Core 3 layers of activated carbon. Cylindrical round. 43mm diameter; 125 mm long. Firm: Infiltech GmbH. 100% new;Lõi lọc không khí dùng cho bộ phận làm mát của máy cắt laser. Lõi phủ 3 lớp than hoạt tính. Hình trụ tròn. Đường kính 43mm; dài 125 mm. Hãng: Infiltech GmbH. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HANNOVER
HA NOI
61
KG
10
PCE
93
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
400123 NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
81221112100017200000
2021-12-10
400123 NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
040621FRHOC21060010
2021-06-18
160419 NG TY TNHH TH??NG M?I VAN TH?NH PHáT HI Q FOOD PRODUCTS CO LTD Roza Mackerel in tomato sauce 190g X 48 BOX - IN TOMATO SAUCE MACKEREL Roza 190GX48 CANS (NEW 100%);Cá thu sốt cà chua Roza 190G X 48 HỘP - ROZA MACKEREL IN TOMATO SAUCE 190GX48 CANS, (HÀNG MỚI 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG VICT
9020
KG
600
UNK
14424
USD
150522SZSGN2246362
2022-05-19
630790 NG TY TNHH T? THàNH WINNING ENTERPRISE S A ESL0035065#& shoe column cord (TM1109 8mm 49 "20mm) (100%new goods);ESL0035065#&Dây cột giày (TM1109 8mm 49" 20mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
570
KG
402
PR
121
USD
SKFCL2010180
2020-11-23
442200 NG TY TNHH ??T THàNH ROLLER ONE INTL CORP 370 # & plank (pine grafted) (1478 sheets) QC: (12 * 1220 * 2440) mm, materials for production of wood products.;370#&Gỗ ghép (gỗ thông ghép)(1478 tấm) QC:(12*1220*2440)mm, nguyên liệu sản xuất sản phẩm gỗ.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
24814
KG
52
MTQ
27123
USD
050320YMLUI228333014
2020-03-10
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi POTENZA-30 Top 30"x22"x25mm mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
71
PCE
2840
USD
130420CULXMN20010291
2020-04-15
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi WLF2130&2230-B ( 30"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PCE
103
USD
80121207580952
2021-01-14
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 # & The limestone Potenza-48 (48 "x22" x25mm) complete the rock face, tied up for wood products. (100%);359#&Mặt đá vôi POTENZA-48 ( 48"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22130
KG
11
PCE
605
USD
30621211102475
2021-06-08
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 # & Windwood-36N limestone face (36 "x22" X25mm) complete stone face, used to attach to wood products. (100% new);359#&Mặt đá vôi Windwood-36N ( 36"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
12950
KG
14
PCE
598
USD
130420CULXMN20010291
2020-04-15
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi WLF2130&2272-B ( 72"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PCE
238
USD
270422CULVXMN2204082
2022-05-04
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 Windwood-42N limestone surface (42 "x22" x25mm) complete stone surface, used to mount wood products. (100%new);359#&Mặt đá vôi Windwood-42N ( 42"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24750
KG
30
PCE
1650
USD
270422CULVXMN2204082
2022-05-04
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 Windwood-36N limestone surface (36 "x22" x25mm) complete stone surface, used to mount wood products. (100%new);359#&Mặt đá vôi Windwood-36N ( 36"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24750
KG
161
PCE
7360
USD
112100016153937
2021-10-30
851629 NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N TR??NG THàNH PINGXIANG HUASHAO IMP EXP TRADE CO LTD Heating lamp. Brand: Kotman, Model: K2B-G, 220V - 550W capacity, type 2 infrared ball, used in shower launcher. 100% new;Đèn sưởi. Nhãn hiệu: Kotman, Model: K2B-G, công suất 220V - 550W, loại 2 bóng hồng ngoại, dùng trong phóng tắm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9820
KG
504
PCE
7056
USD
112100016153937
2021-10-30
851629 NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N TR??NG THàNH PINGXIANG HUASHAO IMP EXP TRADE CO LTD Heating lamp. Brand: Dachio, Model: K2B-G, 220V - 550W capacity, 2 infrared ball, used in the bathroom. 100% new;Đèn sưởi. Nhãn hiệu: Dachio, Model: K2B-G, công suất 220V - 550W, loại 2 bóng hồng ngoại, dùng trong phòng tắm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9820
KG
504
PCE
7056
USD
STR02068113
2021-07-23
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Handle of washing suction kit, MS: 8385,901, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Tay cầm của bộ hút tưới rửa, MS: 8385,901, dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
135
KG
1
PCE
978
USD
STR02071080
2021-12-15
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Riwo coupling connecting camera heads and tubes, MS: 85261504 Used in endoscopic surgery, 100% new goods;Khớp nối riwo nối đầu camera và ống soi, MS: 85261504 dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
1798
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Pull with unipolar metzenbaum, 5mm diameter, 330mm long. MS: 83930417, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Kéo Metzenbaum đơn cực, đường kính 5mm, dài 330mm. MS: 83930417, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
392
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Supplies, endoscopic equipment (diameter reduction equipment, decreases from 7 mm, 10 mm, 12.5 mm - 5.5 mm (pack = 05 pcs) with medical plastic). MS: 8923,802, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Vật tư, dụng cụ nội soi ( Dụng cụ giảm đường kính, giảm từ phi 7 mm, 10 mm, 12.5 mm - 5.5 mm ( gói = 05 cái ) bằng nhựa y tế ). MS: 8923,802, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
1
PKG
142
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Supplies, endoscopic tools (barrels in trocar, 5.5 mm diameter, 169 mm long, stainless steel). MS: 8921,123, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Vật tư, dụng cụ nội soi ( Nòng trong trocar, đường kính 5.5 mm, dài 169 mm, bằng thép không gỉ ). MS: 8921,123, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
3
PCE
194
USD
130622THPH22060068
2022-06-28
940371 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U VI?T TH?NH PHáT YONGKANG TAIDU IMPORT AND EXPORT CO LTD Children's learning tables and chairs include 1 plastic table, iron frame covered with KT: 60*50*75 cm and 1 plastic chair with iron frame, no cushion, no rotation KT 34*30*66cm : Yongkang Tailu, Model A16, 100%new.;Bộ bàn ghế ngồi học cho trẻ em gồm 1 bàn bằng nhựa,khung sắt phủ sơn kt:60*50*75 cm và 1 ghế bằng nhựa khung sắt,không đệm,không xoay kt 34*30*66cm,không hiệu,NSX :Yongkang Taidu,model A16,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
13574
KG
617
UNIT
8947
USD
090921SITKBSG2113297
2021-09-30
282510 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG PHáT THàNH KANEMATSU CHEMICALS CORPORATION Hydroxylamine sulfate 99% (HAS) - Salt of Hydroxilamin - (NH3OH) 2SO4). Nazi Sector Packing: 25 kg / bag (40 Bag / Pallet) TC: 20 pallets. CAS: 10039-54-0;HYDROXYLAMINE SULFATE 99% (HAS) - Muối của hydroxilamin - (NH3OH)2SO4 ).Hóa chất ngành cao su Packing: 25 kg/bag (40 bag/ Pallet) TC: 20 Pallet. CAS: 10039-54-0
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20560
KG
20
TNE
47000
USD
020322HDMUSHAZ91766500
2022-03-24
282510 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG PHáT THàNH KANEMATSU CHEMICALS CORP XVB8 Hydroxylamine sulfate 99% (HAS) (salt of hydroxilamin - (NH3OH) 2SO4). Packing: 25 kg / bag (40 bags / pallet) TC: 20 pallets.20 - 20 tons - CAS: 10039-54-0;HYDROXYLAMINE SULFATE 99% (HAS) ( Muối của hydroxilamin - (NH3OH)2SO4 ). Packing: 25 kg/bag (40 bag/ Pallet) TC: 20 Pallet.20 - 20 tấn - CAS: 10039-54-0
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20080
KG
20
TNE
47000
USD
281220YMLUI235186033
2021-01-20
271210 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG PHáT THàNH ANHUI KOYO IMP AND EXP CO LTD GRADE TECH YELLOW Vaseline (Vazolin - Substances used in the rubber industry) Packing: 170 kg / drum. TC: 98 Drum. New 100%;YELLOW VASELINE TECH GRADE ( Vazơlin - Chất dùng trong ngành cao su ) Packing: 170kg/ drum. TC: 98 Drum . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG,CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
18620
KG
17
TNE
21491
USD
260621KMTCTAO5469853
2021-07-06
291511 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG PHáT THàNH SHANDONG ACID TECHNOLOGY CO LTD Formic acid 85% (Formic acid - Methamoic Acid: HCOOH / CH2O2 - Rubber chemicals) Packing: 35kg / Drum. New 100% . CAS: 64-18-6;FORMIC ACID 85% ( Axit Formic - Methamoic acid:HCOOH/CH2O2 - Hóa chất ngành cao su ) Packing: 35Kg/Drum. Hàng mới 100% . CAS: 64-18-6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
84557
KG
81
TNE
49190
USD
112200014263134
2022-01-24
851030 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I H?NG TH?NH PHáT GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO LTD Eyebrow trimming tools, 1.5V voltage, sub-battery, size [(8-13) x 2] cm, with attached accessories. NSX: Ningbo Jingyi Electric Co., LTD. 100% new;Dụng cụ cắt tỉa lông mày ,điện áp 1,5V,dùng pin tiểu , kích thước [(8-13) x 2] cm,có phụ kiện kèm theo . NSX : Ningbo jingyi electric Co., ltd . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
14122
KG
18000
PCE
18000
USD
112100015746446
2021-10-22
551614 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I H?NG TH?NH PHáT GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO LTD Weaving type woven fabric with reconstituting staple fiber> 85%, printed, unattrumatic or coated surface, quantitative 60-400g / m2, roll form, size 1.0-3.5m, new 100 % unused inventory,;Vải dệt thoi kiểu dệt vân điểm từ xơ staple tái tạo >85%, đã in, bề mặt chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, định lượng 60-400g/m2, dạng cuộn, khổ 1,0-3,5m, mới 100% hàng tồn kho chưa qua sử dụng,
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10170
KG
7100
KGM
8520
USD
112100016159231
2021-10-29
551614 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I H?NG TH?NH PHáT GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO LTD Weaving type woven fabric with reconstituting staple fiber> 85%, printed, unattrumatic or coated surface, quantitative 60-400g / m2, roll form, size 1.0-3.5m, new 100 % unused inventory,;Vải dệt thoi kiểu dệt vân điểm từ xơ staple tái tạo >85%, đã in, bề mặt chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, định lượng 60-400g/m2, dạng cuộn, khổ 1,0-3,5m, mới 100% hàng tồn kho chưa qua sử dụng,
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11080
KG
6000
KGM
7200
USD
280322217276143
2022-04-07
551512 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I H?NG TH?NH PHáT YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Leading fabric of pattern weaving, the city includes stapling polyester fiber mixed with filyester filament <50%, printed, unprocessed or coated, quantitative 60-400g/m2, d.cu, size 1,0-3, 5m, tt.kho has not passed sd, new 100%;Vải dệt thoi kiểu dệt vân điểm,TP gồm xơ staple polyester pha với sợi filament polyester <50%,đã in,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ,định lượng 60-400g/m2,D.cuộn,khổ1,0-3,5m,hàngT.kho chưa qua SD,mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG LACH HUYEN HP
89720
KG
800
KGM
960
USD
1.1210001647e+014
2021-11-10
540754 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I H?NG TH?NH PHáT GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO LTD Woven fabrics around Filament Polyester Fiber> 85%, do not have high durability, printed, unattrumened or combined with other materials, rolls, quantification70-500g / m2, suffering 1 , 0-3.5m, 100% new,;Vải dệt thoi vân điểm từ sợi filament polyester dún >85%,ko phải sợi có độ bền cao,đã in,chưa ngâm tẩm tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,dạng cuộn,định lượng70-500g/m2,khổ 1,0-3,5m,mới 100%,
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10069
KG
5000
KGM
7000
USD
112100015746590
2021-10-22
540754 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I H?NG TH?NH PHáT GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO LTD Woven fabrics around Filament Polyester Fiber> 85%, do not have high durability, printed, unattrumened or combined with other materials, rolls, quantification70-500g / m2, suffering 1 , 0-3.5m, 100% new,;Vải dệt thoi vân điểm từ sợi filament polyester dún >85%,ko phải sợi có độ bền cao,đã in,chưa ngâm tẩm tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,dạng cuộn,định lượng70-500g/m2,khổ 1,0-3,5m,mới 100%,
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11379
KG
4300
KGM
6020
USD
112200016874900
2022-05-31
870540 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??U T? TH??NG M?I AN TH?NH PINGXIANG SHUNXIANG IMP EXP TRADE CO LTD Cars mixed concrete, brand: Howo, Model XZJ5250GJBB1, Đ/C: Diesel D10.34-50, Euro 5, CS 249KW.H/Mixing: XCMG, Type: 10M3, .TT: 15870 KG.TTLCT: 25000kg.sx:2017;Ô tô trộn bê tông,Nhãn hiệu:HOWO,Model XZJ5250GJBB1,Đ/c:Diesel D10.34-50,EURO 5,CS 249Kw.H/thống trộn:XCMG,loại:10m3,.TT:15870 Kg.TTLCT:25000Kg.Sx:2017.Đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
31470
KG
1
UNIT
22500
USD
112200016964434
2022-05-31
870540 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??U T? TH??NG M?I AN TH?NH PINGXIANG SHUNXIANG IMP EXP TRADE CO LTD Cars mixed concrete, brand: Howo, LG5250GJBZ5 model, Đ/C: Diesel D10.34-50, Euro 5, CS 249KW.H/Mixing: YunLI, Type: 10m3, .TT: 15600 kg.ttlct: 25000kg.sx:2018. Used;Ô tô trộn bê tông,Nhãn hiệu:HOWO,Model LG5250GJBZ5,Đ/c:Diesel D10.34-50,EURO 5,CS 249Kw.H/thống trộn:YUNLI,loại:10m3,.TT:15600 Kg.TTLCT:25000Kg.Sx:2018.Đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
15600
KG
1
UNIT
23000
USD
112200016922936
2022-05-31
870540 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??U T? TH??NG M?I AN TH?NH PINGXIANG SHUNXIANG IMP EXP TRADE CO LTD Cars mixed concrete, brand: Howo, model SYM5255GJB1DZ, Đ/C: Diesel D10.34-40, Euro 4, CS 249KW.H/Mixing: Sany, Type: 10m3, .TT: 15200 kg.ttlCT: 25000kg.sx:2017;Ô tô trộn bê tông,Nhãn hiệu:HOWO,Model SYM5255GJB1DZ,Đ/c:Diesel D10.34-40,EURO 4,CS 249Kw.H/thống trộn:SANY,loại:10m3,.TT:15200 Kg.TTLCT:25000Kg.Sx:2017.Đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
45600
KG
3
UNIT
67500
USD
070322YMLUN755235319
2022-05-26
870590 NG TY TNHH ? T? THàNH ??T ASIA DCVR MACHINERY IMPORT EXPORT GMBH Used road scan car, Hako Citymaster 2000 brand, produced 2010, wmu2x56e5awl00163 frame number. Diesel engine.;Xe quét đường đã qua sử dụng, nhãn hiệu HAKO CITYMASTER 2000, sản xuất 2010, số khung WMU2X56E5AWL00163. Động cơ diesel.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
27890
KG
1
PCE
13421
USD
290621HJTC210627VN01
2021-07-06
870899 NG TY TNHH ? T? TH?NH ??T HYUNWOOK AUTOPART Truck parts of over 5 tons but no more than 10 tons of 100% new products: Hyundai;Phụ tùng xe tải trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn-Hàng mới 100% :CỤC BÁO DẦU Hiệu HYUNDAI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18001
KG
15
PCE
23
USD
240422HDMUTAOZ26290200
2022-05-30
293040 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I PHú PHáT NHU HONG KONG TRADING CO LTD Raw materials for producing animal feed DL-Methionine 99%, (25kg/bag) 100%new goods. (Suitable for TT21/2019/TT-BNNPTNT);Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi DL- Methionine 99%,(25kg/bao) hàng mới 100%. (Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ).Nhà sx SHANDONG NHU AMINO ACID CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20640
KG
20000
KGM
63700
USD
211121OOLU2682727200
2021-12-09
230311 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I PHú PHáT SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO LTD Ingredients: 100% 100% Corn Gluten (Corn Gluten Meal) (Appropriate TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT), NSX Shandong Zhonggu Starch Sugar Co., Ltd;Nguyên liệu SXTĂCN: GLUTEN NGÔ( CORN GLUTEN MEAL) mới 100%.(Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT), NSX SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
176352
KG
176
TNE
141328
USD
200120034A501270
2020-02-07
230310 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I PHú PHáT QINGDAO GOOD PROSPER IMP EXP CO LTD Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: GLUTEN NGÔ ( CORN GLUTEN MEAL )(40kg/bao) , hàng mới 100%. (Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT) .NSX: SHANDONG TIANLI PHARMACEUTICAL CO., LTD - CHINA;Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets: Residues of starch manufacture and similar residues: Other;淀粉制造和类似残留物的残留物,甜菜浆,甘蔗渣和其他废糖制造,酿造或蒸馏残渣和废物,无论是否为颗粒形式:淀粉制造残渣和类似残留物:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
0
KG
161600
KGM
86941
USD
060522CNH0390134
2022-05-27
282741 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I PHú PHáT XINGJIA BIO ENGINEERING CO LTD Raw materials for producing animal feed: Caliton (Basic Cupric Chloride) - Copper supplement compounds in feed. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Caliton (Basic Cupric Chloride) - Hợp chất bổ sung đồng trong TĂCN. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25340
KG
25000
KGM
162500
USD
070420A56AA18083
2020-04-17
282741 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I PHú PHáT XINGJIA BIO ENGINEERING CO LTD Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Caliton (Basic Cuprie Chloride) - Hợp chất bổ sung đồng trong TĂCN. Hàng mới 100%;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20000
KGM
92000
USD
050621KMTCSHAH509638
2021-07-01
282741 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I PHú PHáT XINGJIA BIO ENGINEERING CO LTD Materials for production of animal feed: Caliton (Basic Cuprie Chloride) - copper compounds in feed supplements. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Caliton (Basic Cuprie Chloride) - Hợp chất bổ sung đồng trong TĂCN. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42588
KG
20000
KGM
92000
USD
140721JJCSHSGA177873
2021-07-21
230990 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I PHú PHáT JIANGSU YANCHENG YUANYAO BIOLOGICAL CO LTD Raw materials for production of livestock GS, GC: Fermented soy flour with HL protein greater than 50% greater than 100% 100% Fermented Soybean Meal), (98520000);Nguyên liệu SXTA chăn nuôi GS,GC: Bột đậu nành đã lên men với HL Protein lớn hơn 50% dùng BS đạm trong TĂCN (FERMENTED SOYBEAN MEAL) mới 100%, (98520000)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
110550
KG
110
TNE
84700
USD
251021213431868
2021-12-14
440400 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THàNH TH?NG WOOD EFUN HONGKONG INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Wooden crude square, scientific name: Afzelia Africana, 50cm or more thickness, width from 50cm or more, 260cm range. the item is not is in the CITES checklist. New 100%;Gỗ gõ đẽo vuông thô, tên khoa học: Afzelia africana, chiều dày từ 50cm trở lên, chiều rộng từ 50cm trở lên, chiều dải 260cm. Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG XANH VIP
26000
KG
22
MTQ
5500
USD
JHE22030327
2022-05-31
721935 NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH T?N THàNH PHáT FOSHAN GOG STAINLESS STEEL CO LIMITED Stainless steel rolled flat rolls, cold rolled, non -coated with zinc -coated paint, not incubated or heat treatment, standard: ASTM A240/A240M - 430, thickness: 0.38mm, Size: 750 ~ 1250mmx 430. 100% new goods;Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không sơn phủ mạ tráng kẽm,không được ủ hay xử lý nhiệt,tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M - 430,chiều dày:0.38MM, kích thước:750~1250MMxCuộn, loại: 430. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
79864
KG
79714
KGM
131101
USD
FS220307045B
2022-05-31
721935 NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH T?N THàNH PHáT LI JIE STAINLESS STEEL COMPANY LIMITED Stainless steel rolled flat rolls, cold rolled, non -painted zinc -coated paint, not incubated or heat treatment, standard: ASTM A240/A240M - 430, thickness: 0.38mm, Size: 750 - 1250xcut, Type: 430. 100% new goods;Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không sơn phủ mạ tráng kẽm,không được ủ hay xử lý nhiệt,tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M - 430,chiều dày:0.38MM, kích thước:750 - 1250xCuộn, loại: 430. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
83714
KG
83374
KGM
149019
USD
200521SITYKSG2108847
2021-07-30
850153 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U T?NH THàNH KABUSHIKIGAISHA SHIMIZU SHOKAI Motor 3-phase power running, capacity of over 50kw Toshiba, Honda, manufacturing in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Motor 3 pha chạy điện, công suất trên 50kW hiệu TOSHIBA, HONDA, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18970
KG
11
UNIT
2707
USD
200521SITYKSG2108847
2021-07-30
843210 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U T?NH THàNH KABUSHIKIGAISHA SHIMIZU SHOKAI Kubota agricultural plows have a top-down, models, CS: 8-10PS (2012), used. DN committed imported goods directly to serve production for enterprises;Máy cày dùng trong nông nghiệp KUBOTA có dàn xới từ trên xuống, không model, CS: 8-10ps (2012), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18970
KG
1
UNIT
73
USD