Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231021PACHPH211005
2021-10-29
550810 NG TY TNHH THêU SEHWA VI?T NAM SEHWA PROJECT Thread for sewing machines made of synthetic filament fibers, color codes Grey429, 4000m / rolls, rows are rolled with plastic core, no retail packaging, Sehwa Project distributor. New 100%;Chỉ máy may làm từ sợi filament tổng hợp, mã màu GREY429, 4000m/ cuộn, hàng được cuốn lõi nhựa, không đóng gói bán lẻ, nhà phân phối SEHWA PROJECT. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
191
KG
260
ROL
281
USD
241221HW21123390N
2022-01-06
842320 NG TY TNHH H? TH?NG ?U VI?T MONOLITH ELECTRIC CHANGZHOU CO LTD Electronic table scales, Models: SDWS6080F2, type: SDWS, manufacturer: Monolith Electric, 100%;Cân bàn điện tử, Model: SDWS6080F2, kiểu: SDWS, hãng sx: Monolith Electric, mơi 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1180
KG
5
SET
19459
USD
112100014402533
2021-08-06
530129 NG TY TNHH THêU L?C VI?T ZOHA SARL 4 # & 100% linen fabrics suffering major: 301-305 cm;4#&Vải chính 100% linen khổ: 301-305 cm
ITALY
VIETNAM
KHO CTY THEU LAC VIET
KHO CTY THEU LAC VIET
1948
KG
1415
MTR
26201
USD
775631513062
2022-01-12
330125 NG TY TNHH HI?U AN TH? ARORA AROMATICS PVT LTD Peppermint Oil, use model in sauna, deodorant, NCC: Arora Aromatics Pvt LTD. New 100%;Mẫu tinh dầu bạc hà (PEPPERMINT OIL), sử dụng làm mẫu trong xông hơi, khử mùi, ncc: ARORA AROMATICS PVT LTD. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
0
KGM
1
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
050721TSNCB21005403
2021-07-21
730240 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Alloy steel sheets, drill holes to catch bolts. KT: 940mm - 2980mm (long) x 300mm (wide) x 20mm (thick). New 100%.;Tấm đế bằng thép hợp kim, có khoan lỗ để bắt bu lông. KT : 940mm - 2980mm (dài) x 300mm (rộng) x 20mm (dày). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
408
MTR
51025
USD
25052201PGU0083740
2022-06-06
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Steel rails with alloy steel, Railok W20/23 type. 100%new products, manufactured by Gantrex.;Cóc ray bằng thép hợp kim, loại RAILLOK W20/23. Hàng mới 100%, do hãng GANTREX sản xuất.
BELGIUM
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
561
KG
1008
PCE
5040
USD
091121ANR/HPG/00103
2022-01-04
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Rails for RAillok W20 / CJ (each set includes: 1 Cup Ray on W20 / 35J, 1 Cup Ray under W20 / 23, 2 BOLLONG M16 and 2 M16 nuts). New 100%;Cóc ray bằng thép hợp kim loại RailLok W20/CJ ( mỗi bộ bao gồm : 1 cốc ray trên W20/35J , 1 cốc ray dưới W20/23 , 2 bulong M16 và 2 đai ốc M16 ) . Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
3866
KG
2064
SET
38184
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
140622EGLV020200226432
2022-06-28
721049 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
156466
KG
28529
KGM
22253
USD
020621015BA08447
2021-06-16
720826 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134867
KG
134848
KGM
128106
USD
112100016108586
2021-10-28
520813 NG TY TNHH THêU MINH TRANG YURO FABRIC LTD VaicT001 # & 100% cotton size 305cm, weight: 170g / m2 Woven fabric from yet bleached cotton, cross fabric;VAICT001#&Vải 100% Cotton khổ 305cm, trọng lượng: 170g/m2 vải dệt thoi từ bông chưa tẩy trắng, vải vân chéo dấu nhân
SOUTH KOREA
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
990
KG
1484
MTK
4569
USD
160522NBHCM22050001
2022-05-19
540752 NG TY TNHH MAY THêU WINNING UNIVERSAL OCEAN CO LTD 010 100% polyester fabric, 57 ", no brand, in nylon bags are not heterogeneous;010#&Vải 100% Polyester, khổ 57", không nhãn hiệu, đóng trong bao nylon không đồng nhất
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
609
KG
6027
MTK
15934
USD
776875675318
2022-05-20
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG BANDIERA BLU CO LTD V003 100% Linen fabric size 114cm, weight: 190g/m2 woven fabric from unprocessed linen. New 100%;V003#&Vải 100% Linen khổ 114cm, trọng lượng: 190g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
77
KG
21
MTK
22
USD
181220EURFLH20D0049HPH
2020-12-24
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG HEILONGJIANG CHINA ART RAINBOW I E CORP LTD VL-002 # 100% Linen & Fabrics suffering 270cm, weight: 180g / m2 linen fabric woven from unbleached. New 100%;VL-002#&Vải 100% Linen khổ 270cm, trọng lượng:180g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
192
KG
1073
MTK
3894
USD
777217858590
2022-06-29
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG BANDIERA BLU CO LTD V003 #& 100% Linen fabric of 116cm, weight: 190g/m2 Woven fabric from not bleached linen for processing of garments. New 100%;V003#&Vải 100% Linen khổ 116cm, trọng lượng: 190g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng dùng để gia công hàng may mặc. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
15
KG
44
MTK
42
USD
1ZW703460473671544
2020-12-29
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy foil backed with paper, used in decorative art, Size: 8cmx8cm, 0.002mm thick. 20 books / packet, 25 leaves / vol. Golden ratio on paper both very low overall. Brand: Manetti. New 100%;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, Kích thước: 8cmx8cm, dày 0.002mm. gồm 20 quyển /gói, 25 lá/ quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể cả giấy rất thấp. hiệu: Manetti. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
10
UNK
5191
USD
1ZW703460473910731
2021-12-22
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 10x10cm, 0.003mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Rate of gold 900gr gold / 18720gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 60 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 10x10cm, dày 0.003mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 900gr vàng/ 18720gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 60 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
21
KG
60
UNK
63448
USD
1ZW703460473398484
2021-07-08
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in fine art decoration, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 books / packs, 25 leaves / volumes. Gold ratio on overall is very low. Manetti brand. 100% new. 10 packs;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 quyển/gói, 25 lá/quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể rất thấp. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 10 gói
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
10
UNK
4926
USD
1ZW703460475532691
2021-11-26
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Golden 82.5gr gold ratio / 1500gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 15 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 82.5gr vàng/ 1500gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 15 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
15
UNK
6655
USD
300422OOLU2131332930
2022-06-09
440397 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T DEPIT E K Aries in round tree (Poplar logs), type AB, KH: Populus, length 3m or more, diameter of 30cm or more, the item is not is in the cites category. #$ 91,342m3, 12605.2Eur. New100%;Gỗ bạch dương dạng cây tròn (POPLAR LOGS), loại AB, tên KH: Populus, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$91.342M3, 12605.2EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG TAN VU - HP
272600
KG
91
MTQ
13213
USD
161021YMLUN851114281
2021-12-14
440400 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T BVBA VAPEBOIS SPRL Wood Frequency Plants Circular Ash Logs (Name KH: Fraxinus Excelsior) the item is not is in the cites list, 3m long or more, 30cm or more diameter (number 30,497m3);Gỗ tần bì cây tròn ASH LOGS (Tên KH:Fraxinus excelsior) Hàng không nằm trong danh mục CITES, dài 3m trở lên ,đường kính 30cm trở lên( Số lượng 30.497m3)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
75326
KG
31
MTQ
6697
USD
210920ONEYLEHA39908300
2020-11-04
440392 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T PMEX Round oak tree (OAK LOGS), quality ABC, scientific name: Quercus sp., 3m or more in length, diameter of 30 or more, # & 174 421 CBM. Aviation in the list of Cites. New 100%;Gỗ sồi dạng cây tròn (OAK LOGS), chất lượng ABC, tên khoa học: Quercus sp., chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30 trở lên, #&174.421 CBM. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
183219
KG
174
MTQ
39529
USD
210920ONEYLEHA39908300
2020-11-04
440392 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T PMEX Round oak tree (OAK LOGS), quality AB, scientific name: Quercus sp., 3m or more in length, diameter from 40cm upwards, # & 29 155 CBM. Aviation in the list of Cites. New 100%;Gỗ sồi dạng cây tròn (OAK LOGS), chất lượng AB, tên khoa học: Quercus sp., chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 40cm trở lên, #&29.155 CBM. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
183219
KG
29
MTQ
7826
USD
230622BKK/RMCL/HCM/06396
2022-06-28
252020 NG TY TNHH LASER ?U VI?T SIAM CASTING POWDERS LTD Plasters - Maxx plasterboard used in the female industry Page 22.5kgs/bag, 100% new goods;Thạch cao Plasters - Maxx dùng đề đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24451
KG
50
UNK
850
USD
230622BKK/RMCL/HCM/06396
2022-06-28
252020 NG TY TNHH LASER ?U VI?T SIAM CASTING POWDERS LTD Plasters - Value Plus plaster used to cast in women's industry Page 22.5kgs/bag, 100% new goods;Thạch cao Plasters - Value Plus dùng để đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24451
KG
450
UNK
5490
USD
080122BKK/RMCL/HCM/06002
2022-01-12
252020 NG TY TNHH LASER ?U VI?T SIAM CASTING POWDERS LTD Plaster Plasters - Value Plus for casting in jewelry industry 22.5kgs / bags, 100% new products;Thạch cao Plasters - Value Plus dùng để đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
49873
KG
550
UNK
6710
USD
301021BKK/RMCL/HCM/05803
2021-11-02
252020 NG TY TNHH LASER ?U VI?T SIAM CASTING POWDERS LTD Plaster plaster - Best cast for casting in jewelry industry 22.5kgs / bag, 100% new products;Thạch cao Plasters - Best cast dùng để đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25103
KG
100
UNK
1375
USD
271221SNKO073211102632
2022-01-05
291570 NG TY TNHH VI?T H?U BEAUTY OCEAN INT L LTD Zinc stearate- Chemical preparations used in the plastic industry (zinc salt of fatty acids). 100% new products - CAS Code: 557-05-1;ZINC STEARATE- Chế phẩm hóa học dùng trong ngành công nghiệp nhựa (Muối kẽm của axit béo). Hàng mới 100%- Mã Cas: 557-05-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
52655
KG
26000
KGM
59280
USD
170522YMLUN851119201
2022-06-28
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH logs, KH: Fagus Sylvatica, length of 3m or more, diameter of 30cm or more, the item is not is in the cites list. #$ 169.672m3, 35631.12eur. New 100%;Gỗ dẻ gai tròn (BEECH LOGS), tên KH:Fagus sylvatica, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$169.672m3, 35631.12EUR. Hàng mới100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
453164
KG
170
MTQ
37348
USD
170522YMLUN851119201
2022-06-28
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH logs, KH: Fagus Sylvatica, length of 3m or more, diameter of 30cm or more, the item is not is in the cites list. #$ 152,633m3, 30526.6eur. New 100%;Gỗ dẻ gai tròn (BEECH LOGS), tên KH:Fagus sylvatica,chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$152.633m3, 30526.6EUR. Hàng mới100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
453164
KG
153
MTQ
31997
USD
170522YMLUN851119201
2022-06-28
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH logs, KH: Fagus Sylvatica, length of 3m or more, diameter of 30cm or more, the item is not is in the cites list. #$ 3,424M3, 650.56EUR. New 100%;Gỗ dẻ gai tròn (BEECH LOGS), tên KH:Fagus sylvatica, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$3.424m3, 650.56EUR. Hàng mới100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
453164
KG
3
MTQ
683
USD
190522YMLUN851119161
2022-06-29
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T I W T INTERNATIONAL WOOD TRADE BEECH wood (chestnut wood) is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, not in the cites list. CBM). New100%;Gỗ Beech( gỗ dẻ gai) dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites.( Số lượng: 258.286 m3, đơn giá 210 EUR/CBM). Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
276366
KG
258
MTQ
56854
USD
030522YMLUN851118831
2022-06-13
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH wood (chestnut) is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, goods are not in the cites category. #$ 394.613m3, 78922.60eur. New100%;Gỗ Beech(dẻ gai) dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$394.613M3, 78922.60EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
415844
KG
395
MTQ
82726
USD
030522YMLUN851118831
2022-06-13
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH wood (chestnut) is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, goods are not in the cites category. #$ 20,928m3, 3976.32Eur. New100%;Gỗ Beech(dẻ gai) dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$20.928M3, 3976.32EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
415844
KG
21
MTQ
4168
USD
030522YMLUN851118831
2022-06-13
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH wood (chestnut) is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, goods are not in the cites category. #$ 3,381m3, 574.77EUR. New100%;Gỗ Beech(dẻ gai) dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$3.381M3, 574.77EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
415844
KG
3
MTQ
602
USD
030522YMLUN851118831
2022-06-13
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T B V B A VAPEBOIS S P R L BEECH wood (chestnut) is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, goods are not in the cites category. #$ 18,809m3, 3949.89eur. New100%;Gỗ Beech(dẻ gai) dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites. #$18.809M3, 3949.89EUR. Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
415844
KG
19
MTQ
4140
USD
110522MEDUAH787775
2022-06-16
440394 NG TY TNHH VENEER ?U VI?T I W T INTERNATIONAL WOOD TRADE BEECH wood is round, KH: Fagus Sylvatica, 3m or more length, diameter of 30cm or more, goods are not in the cites category. (Quantity: 143,761 m3);Gỗ Beech dạng cây tròn, tên KH: Fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, Hàng không nằm trong danh mục Cites.( Số lượng: 143.761 m3)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG NAM DINH VU
151490
KG
144
MTQ
31645
USD
301020BKK/RMCL/HCM/04979
2020-11-03
252021 NG TY TNHH LASER ?U VI?T SIAM CASTING POWDERS LTD Gypsum Plasters - New Signature Plus for casting in jewelry industry 22.5kgs / bag, 100% new goods;Thạch cao Plasters - New Signature Plus dùng để đúc trong ngành nữ trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25133
KG
100
UNK
1480
USD
260821003BA83086
2021-08-31
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge powder - Lead oxide uses the production of thermal stabilizer in the plastic industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
69000
USD
170322EGLV001200128689
2022-03-25
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge powder - Lead oxide uses the production of thermal stabilizer in plastic industrial industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
40320
KG
40000
KGM
139200
USD
240522EGLV001200271503
2022-05-31
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge Powder - Lead oxide is used to produce heat stabilizers in plastic industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành công nghiêp nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
70000
USD
111220JRYE20120025
2020-12-23
252010 NG TY TNHH VI?T H?U BEAUTY OCEAN INT L LTD TRANSPARENT POWDER - Powder plaster. Sun used in plastics. CaSO4.2H2O chemical formula. (1 bag = 25kgs). New 100%. Code cas: 10101-41-4.;TRANSPARENT POWDER - Bột thạch cao. Dùng trong ngành CN nhựa. Công thức hoá học CaSO4.2H2O.( 1 bao= 25kgs). Hàng mới 100%. Mã cas: 10101-41-4.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22176
KG
22000
KGM
19140
USD
290422HEL0104813
2022-06-16
252610 NG TY TNHH TH?CH VI?T OKISEKI CO LTD Soapstone stone (natural stone), has been cut into a square block, size 16x31x45cm.;Đá Soapstone (Đá Steatit tự nhiên), đã cắt thô thành khối hình vuông, size 16x31x45cm.
FINLAND
VIETNAM
KOTKA
CANG CAT LAI (HCM)
19782
KG
292
PCE
24486
USD
60622218177845
2022-06-28
252100 NG TY TNHH TH?CH VI?T OKISEKI CO LTD Natural limestone (Limestone), cut into a square block, size 1550 x 1350 x 0.950, 2000x1700 x 1500, 2650 x1150 x1050.;Đá vôi tự nhiên ( limestone), đã cắt thô thành khối hình vuông, size 1550 x 1350 x 0.950, 2000x1700 x 1500, 2650 x1150 x1050.
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
CANG CONT SPITC
28280
KG
28
TNE
8804
USD
190522EGLV141200256909
2022-06-07
290541 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THàNH HOàNG CH?U CHORI CO LTD Additives for paint, trimethylolpropane powder white, 100%new, notice of PTPL No. 1646/TB-KĐ4 of November 15, 2019.;Phụ gia cho sơn, Bột TRIMETHYLOLPROPANE dạng trắng mảnh, hàng mới 100%, Thông báo PTPL số 1646/TB-KĐ4 ngày 15/11/2019.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
28600
KG
28000
KGM
75404
USD
090522SMKCHCM2205026
2022-05-21
845150 NG TY TNHH MAY THêU áNH D??NG JOOGYO COMPANY The device is Pen Model Pen 520, used for industrial sewing industry, 380V/220V new 1600W new capacity;Máy là điện Hiệu PEN model PEN 520 , dùng cho nghành may công nghiệp , điện 380v/220v công suất 1600w mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
243
KG
4
PCE
252
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
060522MEDULK459369
2022-06-28
271500 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI VETROASFALTO SPA Lemax Primer SB 20L solution, used for scanning in construction waterproofing (20LITs/barrel) .Indest by Vetroasfalto Spa, 100%new.;Dung dịch Bitum Lemax Primer SB 20L, dùng để quét lót trong chống thấm xây dựng (20Lits/Thùng).Hàng do VETROASFALTO SPA sản xuất.Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG NAM DINH VU
24768
KG
1600
LTR
2180
USD
041021CAI100154000
2021-10-29
271500 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI MODERN WATERPROOFING COMPANY NiRol-W bitumen solution (Primer Water Base), used to scan in lining in construction waterproofing (18kg / barrel). Do Modern Waterproofing Company produces 100% new products.;Dung dịch Bitum Nirol-W ( Primer Water Base ),dùng để quét lót trong chống thấm xây dựng (18kg/Thùng).Hàng do MODERN WATERPROOFING COMPANY sản xuất.Hàng mới 100%.
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
DINH VU NAM HAI
128588
KG
216
PAIL
2376
USD
051221GE157S714109T
2021-12-13
680710 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI SUN JOHN CORPORATION LEMAX 1.5mm PE waterproof membrane, made of bitumen (asphalt membrane). Rolls (1m x15m 1 roll = 15m2). Using in construction waterproof. Hang by Sun John Corporation. New 100%.;Màng chống thấm Lemax 1.5mm PE, làm từ Bitum ( Màng nhựa đường).Dạng cuộn ( 1m x15m 1 cuộn =15m2 ).Dùng trong chống thấm xây dựng.Hàng do SUN JOHN CORPORATION sản xuất. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
18800
KG
150
ROL
5850
USD
081021YMLUN688028235
2022-01-04
680710 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI HOYLAKE TECHNOLOGY PTE LTD Bitumax 4mm PE waterproof membrane, made from bitumen (asphalt membrane). Rolls (1m x10m 1 roll = 10m2). Using in waterproof construction. Hoylake Technology Pte Ltd Manufacturing. 100% new products.;Màng chống thấm Bitumax 4mm PE,làm từ Bitum (Màng nhựa đường ).Dạng cuộn ( 1m x10m 1 cuộn =10m2).Dùng trong chống thấm xây dựng.Hàng do HOYLAKE TECHNOLOGY PTE LTD sản xuất.Hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
50822
KG
2400
MTK
4464
USD
521009244
2021-06-08
050790 NG TY TNHH S?NG TR?U VI?T NEHA EXPORT Buffalo horns, scientific name: Bubalus Bubalis, unmatched processing, secretion, used for artwork.;Sừng trâu nuôi, tên khoa học: Bubalus bubalis, chưa qua gia công, chế tiết, dùng để làm đồ mỹ nghệ.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
212
KG
200
KGM
18000
USD
051021TCHAI21A0050
2021-10-11
845691 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U VI?T TH?NG TOP WINNER PRECISION INDUSTRIAL CO LTD CNC-EB433 electric surface machining machine JSEDM brand operates with 3-phase 380V electricity (creating roughness of metal products surface). 100%;Máy gia công bề mặt tia lửa điện CNC-EB433 hiệu JSEDM hoạt động bằng điện 3 pha 380v (tạo độ nhám cho bề mặt sản phẩm kim loại).Hàng mơi 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
4260
KG
1
SET
41000
USD
051021TCHAI21A0050
2021-10-11
845691 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U VI?T TH?NG TOP WINNER PRECISION INDUSTRIAL CO LTD CNC-D2535 Electric Hole Shooting Machine JSEDM Brand with 3-phase 380V electrical operation (using hole for metal products). 100%;Máy bắn lỗ tia lửa điện CNC-D2535 hiệu JSEDM hoạt động bằng điện 3 pha 380v (dùng tạo lỗ cho sản phẩm kim loại).Hàng mơi 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
4260
KG
1
SET
37000
USD
97889932021
2021-07-26
030539 NG TY TNHH TH?C PH?M B?NG H?U VI?T PT MINA JAYA WYSIA Dried Little Dried Little Dried Little Dried Dragonfish. Scientific name: Pegasidae. (Lot code: dpf20210712);Cá rồng thân to sấy khô (Dried little dragonfish). Tên khoa học: Pegasidae. (Lot code: DPF20210712)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
199
KG
144
KGM
2016
USD
040422HTHHG220391905
2022-04-12
901710 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I KTECH VI?T NAM GUANGZHOU JINGHUI ELECTRONIC TECHNOLOGY CO LTD Machine drawing diagrams in the sewing industry, Model: B-185-EP, capacity: 220V/60Hz/300W. Drawing speed 163m2/h, wide size 185cm. 100%new. NSX: Guangzhou Jinghui Electronic Technology Co., Ltd.;Máy vẽ sơ đồ dùng trong ngành may, Model: B-185-EP, Công suất: 220V/60HZ/300W. Tốc độ vẽ 163m2/h, khổ rộng 185cm. Mới 100%. NSX: GUANGZHOU JINGHUI ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
1900
KG
18
PCE
19800
USD
040422HTHHG220391905
2022-04-12
901710 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I KTECH VI?T NAM GUANGZHOU JINGHUI ELECTRONIC TECHNOLOGY CO LTD Machine drawing diagrams in the sewing industry, HP45 type 2 head, model: B-185-2, capacity: 220V/50Hz/150-300W. Drawing speed 95m2/h, wide size 185cm, 100%new. NSX: Guangzhou Jinghui Electronic Technology Co., Ltd.;Máy vẽ sơ đồ dùng trong ngành may, loại HP45 2 đầu, Model: B-185-2, Công suất: 220V/50HZ/150-300W. Tốc độ vẽ 95m2/h, khổ rộng 185cm, Mới 100%. NSX: GUANGZHOU JINGHUI ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
1900
KG
2
PCE
2404
USD
230522HTHHG220592210
2022-06-03
901710 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I KTECH VI?T NAM GUANGZHOU JINGHUI ELECTRONIC TECHNOLOGY CO LTD Machine drawing diagrams in the sewing industry, Model: B-185-EP, capacity: 220V/50Hz/250W. 185cm wide size. 100%new. NSX: Guangzhou Jinghui Electronic Technology Co., Ltd.;Máy vẽ sơ đồ dùng trong ngành may, Model: B-185-EP, Công suất: 220V/50HZ/250W. khổ rộng 185cm. Mới 100%. NSX: GUANGZHOU JINGHUI ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
2074
KG
16
PCE
16800
USD
97889962051
2021-08-03
030890 NG TY TNHH TH?C PH?M B?NG H?U VI?T PT MINA JAYA WYSIA Dried Peanut Worm. Scientific name: Sipunculus nudus. (Lot code: DSW20210726);Sá sùng sấy khô (Dried peanut worm). Tên khoa học: Sipunculus nudus. (Lot code: DSW20210726)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
337
KG
300
KGM
4200
USD
97889976154
2021-08-14
030890 NG TY TNHH TH?C PH?M B?NG H?U VI?T PT MINA JAYA WYSIA Devotees dried (Dried sea worm). Scientific name: Sipunculus nudus. (Lot code: DSW20210809);Sá sùng sấy khô (Dried sea worm). Tên khoa học: Sipunculus nudus. (Lot code: DSW20210809)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
1998
KG
1840
KGM
25760
USD
69524856451
2021-02-01
030890 NG TY TNHH TH?C PH?M B?NG H?U VI?T PT MINA JAYA WYSIA Devotees dried (Dried peanut worm). Scientific name: Sipunculus nudus. (Lot code: DSW20210128);Sá sùng sấy khô (Dried peanut worm). Tên khoa học: Sipunculus nudus. (Lot code: DSW20210128)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
387
KG
345
KGM
4830
USD
CGN-05015471
2021-10-04
852291 NG TY TNHH TH??NG M?I C?U N?I VI?T RAKE HIFI VERTRIEB GMBH Parts of coal players: Supporters need to read the SME 9 Inch Right Side coal player, Manufacturer: Transroto, 100% new goods;Bộ phận của đầu đĩa than: trục đỡ cần đọc của đầu đĩa than SME 9 inch right side, hãng sản xuất:Transroto,Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
107
KG
4
PCE
555
USD
CGN-05015471
2021-10-04
852291 NG TY TNHH TH??NG M?I C?U N?I VI?T RAKE HIFI VERTRIEB GMBH Parts of coal players: Need to attach a coal disk reading head 9 / 2.1, Manufacturer: Transroto, 100% new goods;Bộ phận của đầu đĩa than:Cần có gắn đầu đọc đĩa than Tra 9/2.1 , hãng sản xuất: Transroto, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
107
KG
4
PCE
3005
USD
773763608690
2021-06-23
900319 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG AKONI S A Balmain glass frames, product name: B - III, Product code: BPX-116C-56. (Includes accessories included: glass containers, glass bags ...) 100% new goods;Gọng kính hiệu Balmain, tên sản phẩm: B - III, mã sản phẩm: BPX-116C-56.(Bao gồm phụ kiện đi kèm: hộp đựng kính, túi đựng kính...) Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
227
USD
930572545742
2021-02-18
900319 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG IC BERLIN BRILLEN GMBH Glasses brand IC! Berlin, product name: Etesians, product code: M1375001001T040071F, frame color coated plastic xam.Mat demo. New 100%, full accessories: box and towels.;Gọng kính thương hiệu IC!Berlin, tên sản phẩm: Etesians,mã sản phẩm: M1375001001T040071F, gọng mạ màu xám.Mắt nhựa demo. Hàng mới 100%, đầy đủ phụ kiện: hộp và khăn.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
162
USD
930572545742
2021-02-18
900319 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG IC BERLIN BRILLEN GMBH Glasses brand IC! Berlin, product name: Sarma, product code: M1473118010T040071F, rimmed in silver and plastic xam.Mat demo. New 100%, full accessories: box and towels.;Gọng kính thương hiệu IC!Berlin, tên sản phẩm: Sarma,mã sản phẩm: M1473118010T040071F, gọng màu bạc và xám.Mắt nhựa demo. Hàng mới 100%, đầy đủ phụ kiện: hộp và khăn.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
180
USD
930572545742
2021-02-18
900319 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG IC BERLIN BRILLEN GMBH Glasses brand IC! Berlin, product name: District, product code: RH0032H048002T02007DO, color rimmed plastic den.Mat demo. New 100%, full accessories: box and towels.;Gọng kính thương hiệu IC!Berlin, tên sản phẩm: District,mã sản phẩm: RH0032H048002T02007DO, gọng màu đen.Mắt nhựa demo. Hàng mới 100%, đầy đủ phụ kiện: hộp và khăn.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
180
USD
525617864469
2021-11-01
910111 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI SRL Fendi electronic wristwatch with mechanical display, Product code: FOW907, FENDI AQUA SS product name, Blue face steel shell, (Manufacturer: Fendi, 100% new) Enough boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi có mặt hiển thị bằng cơ học, Mã sản phẩm:FOW907, tên sản phẩm Fendi Aqua SS , vỏ thép mặt màu xanh, ( Hãng sản xuất: Fendi , Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
1
PCE
875
USD
525617864469
2021-11-01
910111 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI SRL Fendi electronic wristwatch with mechanical display, Product code: FOW910, FENDI ISHINE product name 33 SS, black wire, black face, (manufacturer: Fendi, 100% new) and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi có mặt hiển thị bằng cơ học, Mã sản phẩm:FOW910, tên sản phẩm Fendi Ishine 33 SS, dây màu đen, mặt màu đen, ( Hãng sản xuất: Fendi , Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
1
PCE
972
USD
525617864469
2021-11-01
910111 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI SRL Fendi electronic wristwatch with mechanical display, Product code: FOW851, FEWMANIA SS / PVD 2N product name, yellow wire, yellow shell, (manufacturer: Fendi, 100% new) and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi có mặt hiển thị bằng cơ học, Mã sản phẩm:FOW851, tên sản phẩm FendiMania SS/PVD 2N, dây màu vàng,vỏ vàng, ( Hãng sản xuất: Fendi , Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
1
PCE
551
USD
930572545742
2021-02-18
900410 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG IC BERLIN BRILLEN GMBH Eyewear sunglasses, brand IC! Berlin, product name: Runway, product code: RH0033H048002T02405DO, rimmed in black, black eyes. New 100%, full accessories: box and towels.;Kính mắt râm, thương hiệu IC!Berlin, tên sản phẩm: Runway,mã sản phẩm: RH0033H048002T02405DO, gọng màu đen,mắt màu đen. Hàng mới 100%, đầy đủ phụ kiện: hộp và khăn.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
198
USD
111121UW21356HP04
2021-11-19
470500 NG TY TNHH BAO Bì VI?T TH?NG APP CHINA TRADING LIMITED Pulp from wood has been bleached, obtained by combining mechanical and chemical grinding methods. New 100%;Bột giấy từ gỗ đã được tẩy trắng, thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền cơ học và hóa học. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG
HOANG DIEU (HP)
1038
KG
1000
ADMT
565000
USD
101221TR2101HP07
2021-12-17
470500 NG TY TNHH BAO Bì VI?T TH?NG APP CHINA TRADING LIMITED Pulp from wood has been bleached, obtained by combining mechanical and chemical grinding methods. New 100%;Bột giấy từ gỗ đã được tẩy trắng, thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền cơ học và hóa học. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG
HOANG DIEU (HP)
1031
KG
1000
ADMT
560000
USD
284002361674
2021-09-27
910811 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Fendi's battery-powered clock machine, Product code: M257 / 13204, SERI number: ISA 51 / 2-257. New 100%;Máy đồng hồ chạy pin của hãng Fendi, mã sản phẩm: M257/13204, số seri: ISA 51/2-257. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
38
USD
775312563876
2021-12-02
910811 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Fendi's battery-powered clock machine, serial number: ETA 4 7/8 E01 001. New 100%;Máy đồng hồ chạy pin của hãng Fendi, số serial: ETA 4 7/8 E01 001.Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
159
USD
772100901528
2020-11-19
910191 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Electronic wrist watches Fendi, Code: F113021011B2T05, black leather belt, black clock face (Manufacturer: Fendi Timepieces, New 100%) Sufficient boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi, Mã sản phẩm:F113021011B2T05,dây da màu đen, mặt đồng hồ màu đen ( Hãng sản xuất: Fendi Timepieces, Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
2
PCE
3265
USD
772100901528
2020-11-19
910191 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Electronic wrist watches Fendi, Code: F121024500B2T07, metal wire, white clock face (Manufacturer: Fendi Timepieces, New 100%) Sufficient boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi, Mã sản phẩm:F121024500B2T07,dây kim loại,mặt đồng hồ màu trắng ( Hãng sản xuất: Fendi Timepieces, Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
PCE
1683
USD
772385762390
2020-12-21
910191 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Electronic wrist watches Fendi, Code: F121024500C2T01 (Manufacturer: Fendi Timepieces, New 100%) Sufficient boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi, Mã sản phẩm:F121024500C2T01 ( Hãng sản xuất: Fendi Timepieces, Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
PCE
1986
USD
772385762390
2020-12-21
910191 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Electronic wrist watches Fendi, Code: F139021511T01 (Manufacturer: Fendi Timepieces, New 100%) Sufficient boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi, Mã sản phẩm:F139021511T01 ( Hãng sản xuất: Fendi Timepieces, Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
2
PCE
1448
USD
815027255698
2021-03-11
910191 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Wristwatches Bell & Ross electronics, Product code: BRS-EP ST LGD / SCR Serial: BRS64SDE02493, pink leather strap, the watch face is pink. Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%, together with window boxes and BH;Đồng hồ đeo tay điện tử Bell & Ross, Mã sản phẩm:BRS-EP ST LGD/SCR Serial: BRS64SDE02493, dây đeo da màu hồng, mặt đồng hồ màu hồng. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%, kèm hộp và sổ BH
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
PCE
2920
USD
9228961770
2021-12-08
521226 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG ROMAN STYLE S P A Fabric samples are located in volume, size of each volume of 25 x 30 cm, of Brioni, used to select FW2022 templates;Vải mẫu đóng thành quyển, kích thước mỗi quyển 25 x 30 cm, của hãng Brioni, dùng để chọn mẫu FW2022
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
17
KG
15
UNB
347
USD
030322OOLU4109212700
2022-03-30
845891 NG TY TNHH VI?N TH?NG Lê MAI MIYAMOTO SHOKAI Takizawa Metal Lathe Machine TAKIZAWA MODEL TAL-460 used goods produced in 2013;Máy tiện kim loại nhãn hiệu TAKIZAWA Model TAL-460 Hàng đã qua sử dụng Sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25800
KG
1
UNIT
320
USD
815027255562
2021-10-29
910121 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Bell & Ross brand mechanical wristwatch, Product code: BR05A BL-ST / SRB. Serial: 1107468, rubber strap. Manufacturer: Bell & Ross. 100% new);Đồng hồ đeo tay cơ học thương hiệu Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A BL-ST/SRB. Serial: 1107468, dây đeo bằng cao su. Hãng sản xuất: Bell & Ross. Mới 100%)
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
PCE
1951
USD