Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2124271601
2022-04-18
848140 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? NIPPON KANZAI CENTER CO LTD Safety valve is used to control the flow, diameter 15mm, used to control water pressure. Stainless steel and copper. Model: 400. 100%new goods.;Van an toàn dùng kiểm soát sát dòng chảy, đường kính 15mm, dùng để kiểm soát áp lực nước. Bằng thép không rỉ và đồng. Model: 400. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
8
KG
7
PCE
402
USD
200320SNLA2003917
2020-03-24
551110 NG TY TNHH THàNH NGH?A WINNERS PLANNING 75AC22PL3SP#&Sợi len dệt kim 75% Acrylic 22% polyester 3% spandex ( chi số 1/11NM), hàng mới 100% dùng để dệt áo len;Yarn (other than sewing thread) of man-made staple fibres, put up for retail sale: Of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of such fibres: Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread;用于零售的人造短纤维纱线(非缝纫线):合成纤维短纤维中含有85%或以上的纤维:针织纱线,钩针线和绣花线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
2362
KGM
14169
USD
31220112000012700000
2020-12-03
010392 NG TY TNHH THàNH ?? NGH? AN SINGH THAI SHIPPING CO LTD Live pigs for slaughter (goods not on the list of Cites, the weight of 90 kg - 120 kg / head);Lợn sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 90 kg - 120 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
88200
KG
840
UNC
240839
USD
170320592260085
2020-03-26
560721 NG TY TNHH ??U T? C?NG NGH? SAO TH?Y SHENZHEN JINFENG IMP EXP CO LTD Dây buộc kiện hiệu chữ Trung Quốc mới 100%;Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics: Of sisal or other textile fibres of the genus Agave: Binder or baler twine;缠绳,绳索和缆绳,无论是否编织或编织,是否用橡胶或塑料浸渍,涂层,覆盖或护套:剑麻或龙舌兰属的其他纺织纤维:粘合剂或打捆机
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
KGM
130
USD
240320592482422
2020-03-31
560721 NG TY TNHH ??U T? C?NG NGH? SAO TH?Y SHENZHEN JINFENG IMP EXP CO LTD Dây buộc nhựa hiệu chữ Trung Quốc mới 100%;Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics: Of sisal or other textile fibres of the genus Agave: Binder or baler twine;缠绳,绳索和缆绳,无论是否编织或编织,是否用橡胶或塑料浸渍,涂层,覆盖或护套:剑麻或龙舌兰属的其他纺织纤维:粘合剂或打捆机
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
KGM
390
USD
250622WTPKHHHPH220450
2022-06-29
730712 NG TY TNHH ??U T? C?NG NGH? XANH TH?NG LONG HENG LONG ELECTRIC CO LTD Grampus water pump accessories: Tos-2 pipe joints are cast in non-flexible cast iron, 2-pipe diameter (50mm), Grampus brand, NSX: Heng Long Electric Co., Ltd.;Phụ kiện máy bơm nước Grampus: Khớp nối ống TOS-2 được đúc bằng gang không dẻo, đường kính ống 2"(50mm),hiệu Grampus,nsx:HENG LONG ELECTRIC CO.,LTD.Mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
11505
KG
50
PCE
3500
USD
231221YMLUI221022265
2022-01-07
260300 NG TY TNHH M? NGH? U I NICE GOAL LTD Copper ore (DL-931), SX: Dongguan Xinfa Ceramics Material co., Ltd, Powder form, 100% new (KQPL 1862 / TB-KD3 on November 7, 2010);Tinh quặng đồng (DL-931), nhà sx: DONGGUAN XINFA CERAMICS MATERIAL CO.,LTD, dạng bột, mới 100% (kqptpl 1862/TB-KD3 ngày 07.11.2019)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
20590
KG
100
KGM
1100
USD
190220AMIGL200037126A
2020-02-25
282530 NG TY TNHH M? NGH? U I QUANZHOU WINITOOR INDUSTRY CO LTD Nguyên liệu làm gốm sứ Vanadium pentoxide (CL905), dạng bột, hàng mới 100%;Hydrazine and hydroxylamine and their inorganic salts; other inorganic bases; other metal oxides, hydroxides and peroxides: Vanadium oxides and hydroxides;肼和羟胺及其无机盐;其他无机碱;其他金属氧化物,氢氧化物和过氧化物:氧化钒和氢氧化物
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
300
KGM
10500
USD
140621MEDUJ1553067
2021-07-30
252910 NG TY TNHH M? NGH? U I NICE GOAL LTD Potash Potash mixture (52-mesh), QC: (90x90x90) cm, 1bag = 1100kg, powder, no brand, 100% new goods;Hỗn hợp Potash tràng thạch (52-mesh), QC:(90x90x90)cm, 1BAG=1100KG, dạng bột, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
ZIMBABWE
VIETNAM
DURBAN
CANG CONT SPITC
198378
KG
198000
KGM
49500
USD
281021OOLU2678206090
2021-12-08
252911 NG TY TNHH M? NGH? U I NICE GOAL LTD Potash Potash Mixture (52-mesh-petalite), QC: (90x90x90) cm, 1bag = 1100kg, powder, no brand, 100% new goods;Hỗn hợp Potash tràng thạch (52-mesh-PETALITE), QC:(90x90x90)cm, 1BAG=1100KG, dạng bột, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
ZIMBABWE
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
177438
KG
177100
KGM
44275
USD
140622BCG22060039
2022-06-30
441210 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A PFS FURNITURE PTE LTD Bambo-Bambo Plywood [(7-140) x (44-1250) x (455-2000)] mm, raw materials for processing wooden furniture, no brand, 100% new;VÁN TRE - BAMBO PLYWOOD [(7-140)x(44-1250)x(455-2000)]MM, NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN ĐỒ GỖ NỘI THẤT, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2629
KG
1
MTQ
400
USD
301221SHHCM21835631
2022-01-07
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric polyester fabric (100% polyester) 8690B-28 [1.4m x (37.8 - 57.6) m] Using interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8690B-28 [1.4m x (37.8 - 57.6)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2774
KG
1897
MTK
2913
USD
140322AMIGL220092453A
2022-03-24
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric Polyester Fabric (100% Polyester) 1883-1 [1.4m x (51 - 52.8) m] Using interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 1883-1 [1.4m x (51 - 52.8)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2910
KG
722
MTK
1868
USD
140322AMIGL220092453A
2022-03-24
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric polyester fabric (100% polyester) 8846-17 [1.4m x (43.4 - 52.6) m] Using interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8846-17 [1.4m x (43.4 - 52.6)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2910
KG
1614
MTK
3402
USD
301221SHHCM21835631
2022-01-07
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric polyester fabric (100% polyester) 9398-2 [1.4m x (2.9) m] Use interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 9398-2 [1.4m x (2.9)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2774
KG
4
MTK
12
USD
140322AMIGL220092453A
2022-03-24
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric polyester fabric (100% polyester) 8846-1 [1.4m x (43.4 - 52) m] Using interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8846-1 [1.4m x (43.4 - 52)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2910
KG
860
MTK
1812
USD
310322AMIGL220124530A
2022-04-14
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Shoulder 20 & polyester fabric fabric (100% polyester), using mattress upholstery. New 100%. 8846-17 [1.4m x (43.6 - 51) m];VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester), dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%. 8846-17 [1.4m x (43.6 - 51)m]
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2081
KG
781
MTK
1425
USD
160721AMIGL210350391A
2021-07-22
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester) 1930-1 [1.4m x (28.1 - 49.7) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 1930-1 [1.4m x (28.1 - 49.7)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3027
KG
473
MTK
1249
USD
160721AMIGL210350391A
2021-07-22
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester), 8646-14 [1.4m x (48.1 - 50.4) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8646-14 [1.4m x (48.1 - 50.4)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3027
KG
751
MTK
1583
USD
150121AMIGL210003874A
2021-01-26
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester) 8801-3 [1.4m x (42.5) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8801-3 [1.4m x (42.5)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4117
KG
119
MTK
357
USD
140322AMIGL220092453A
2022-03-24
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric polyester fabric (100% polyester) 8483-1 [1.4m x (44.5 - 51.8) m] Using interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8483-1 [1.4m x (44.5 - 51.8)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2910
KG
1668
MTK
4051
USD
140322AMIGL220092453A
2022-03-24
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric polyester fabric (100% polyester) 8861-2 [1.4m x (33.2 - 52.3) m] Using interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8861-2 [1.4m x (33.2 - 52.3)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2910
KG
1027
MTK
2751
USD
211220AMIGL200578002A
2020-12-30
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester) 8690B-25 [1.4m x (38 - 68.1) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8690B-25 [1.4m x (38 - 68.1)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3479
KG
885
MTK
1359
USD
211220AMIGL200578002A
2020-12-30
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester), 8846-14 [1.4m x (41 - 54.7) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8846-14 [1.4m x (41 - 54.7)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3479
KG
7218
MTK
15209
USD
211220AMIGL200578002A
2020-12-30
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester), 8801-18 [1.4m x (44.9 - 47.3) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8801-18 [1.4m x (44.9 - 47.3)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3479
KG
190
MTK
569
USD
211220AMIGL200578002A
2020-12-30
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester), 8846-17 [1.4m x (41.5 - 49) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8846-17 [1.4m x (41.5 - 49)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3479
KG
1295
MTK
2728
USD
211220AMIGL200578002A
2020-12-30
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester) 8846-1 [1.4m x (40.6 - 48.8) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8846-1 [1.4m x (40.6 - 48.8)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3479
KG
918
MTK
1934
USD
211220AMIGL200578002A
2020-12-30
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester) 8483-2 [1.4m x (47.6 - 49.2) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8483-2 [1.4m x (47.6 - 49.2)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3479
KG
203
MTK
507
USD
190622AMIGL220240879A
2022-06-29
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Shoulder 20 & polyester fabric fabric (100% polyester), using mattress upholstery. New 100%. 1974-1 [1.4m x (38.5 - 78) m];VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester), dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%. 1974-1 [1.4m x (38.5 - 78)m]
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
451
KG
1621
MTK
3496
USD
120522HDMUJKTA67476500
2022-05-20
560811 NG TY TNHH TH??NG M?I NGH?A THáI PT ARTERIA DAYA MULIA Fishing mesh is only in the form of sheet, not yet wire, not buoy, lead 210d/9 x 11mmsq x 400md x 50mtr, red. New 100%;Lưới đánh cá hoàn chỉ dạng tấm, chưa giềng dây, chưa kết phao, chì 210D/9 x 11Mmsq x 400Md x 50Mtr, màu đỏ. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
10534
KG
235
KGM
1670
USD
140422799210179000
2022-04-25
820160 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD Scissors cut branches on 2 handles SK-10, 67cm long, used in NSX agriculture: Xiamen Ruijiu Trade Co., Ltd, 100% new goods;Kéo cắt cành trên cao 2 tay cầm mã SK-10, dài 67cm, Dùng trong nông nghiệp NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
7498
KG
240
PCE
634
USD
081121I240331252UWS07
2021-11-20
843231 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD 3-mouth sowing machine 90x42.5x90cm, stainless steel mouth, steel body, uses human, non-motive. NSX: Xiamen Ruijiu Trade CO., LTD, 100% new products.;Máy gieo hạt 3 miệng 90x42.5x90cm, Miệng Inox, Thân bằng thép, dùng sức người, không động cơ. NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
GREEN PORT (HP)
10503
KG
10
PCE
1000
USD
081121I240331252UWS07
2021-11-20
843231 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD 1-mouth sowing machine, plastic body oral mouth, no model is 82 cm long. NSX: Xiamen Ruijiu Trade CO., LTD, 100% new products.;Máy gieo hạt 1 miệng, miệng Inox Thân nhựa, không model dài 82 cm. NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
GREEN PORT (HP)
10503
KG
144
PCE
2880
USD
141021SSLHPH2107441
2021-10-28
843231 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD 12-mouth sowing machines can change the number of oral numbers, use unused power people, oral stainless steel, use sowing seeds in agriculture. Size: 92x52x21 (cm). NSX: Xiamen Ruijiu Trade CO., LTD, 100% new;Máy gieo hạt 12 miệng có thể thay đổi số miệng, dùng sức người không dùng điện, Miệng Inox, Sử dụng gieo hạt giống trong nông nghiệp.kích thước: 92x52x21(cm). NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
8438
KG
130
PCE
6435
USD
141021SSLHPH2107441
2021-10-28
830220 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD Steel frame stroller, plastic core (main ingredient is steel) used for fittings for shelves, 40mm diameter, wide <1cm, set of 4 wheels. NSX: Xiamen Ruijiu Trade CO., LTD, 100% new products.;Bánh xe đẩy khung thép, lõi bằng nhựa ( thành phần chính là thép) dùng để lắp cho các loại chân giá kệ, đường kính 40mm,rộng <1cm, bộ 4 bánh. NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
8438
KG
1250
SET
125
USD
300422COAU7238190260
2022-06-03
821000 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD Manual fruit pressing tool (mechanical) label: Manual Juicer, size 35 cm long, 1.5kg steel material, Xiamen Ruijiu Trade Co., Ltd, 100% new goods;Dụng cụ ép trái cây bằng tay (Cơ học) nhãn : Manual juicer, kích thước dài 35 cm,chất liệu thép nặng 1.5kg, XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
8619
KG
180
PCE
533
USD
300422COAU7238190260
2022-06-03
910700 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD The device is closed with the time of the KG-316T-II code. Size: 10.5*5.5*4cm NSX: Xiamen Ruijiu Trade Co.;Thiết bị đóng ngắt định giờ mã KG-316T-II.Kích thước : 10.5*5.5*4cm NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
8619
KG
500
PCE
595
USD
170721HOCHM01512
2021-09-07
841350 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I C?NG NGH? NTD ANNOVI REVERBERI S P A Piston-type high-pressure pump head for saltwater filtration system, Model: AR403. AR brand. Capacity: 3KW, Flow: 40.7L / M. New 100%;Đầu bơm cao áp kiểu piston dùng cho hệ thống lọc nước mặn, Model: AR403. Hiệu AR. Công suất: 3kW, Lưu lượng: 40.7L/m. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
463
KG
1
PCE
622
USD
041021HWHBL21092404
2021-10-18
732392 NG TY TNHH C?NG NGH? NHI?T CH?U ?U WUYI COUNTY WUYANG FOREIGN TRADE LIMITED CORPORATION ZHEJIANG PROVINCE KYCR002: cast casting pan, Rapido brand, glazed, round type, size: 26 * 2.0 cm, with 2 handles, model RG26-RF (new 100%);KYCR002: Chảo nướng bằng gang đúc, nhãn hiệu Rapido, đã tráng men, kiểu tròn, kích thước: 26*2.0 cm, có 2 tay cầm, model RG26-RF (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
23700
KG
7000
PCE
31850
USD
230621TJHPH2101399
2021-07-13
732392 NG TY TNHH C?NG NGH? NHI?T CH?U ?U JIANGSU LEHUI KITCHENWARE CO LTD Glazed cast iron pot (with lid), Rapido brand, JP192000 code, Model: RK20-RD, Size: 20 * 9.0cm (100% new);Nồi gang đúc tráng men (có kèm nắp), nhãn hiệu Rapido, mã JP192000, model: RK20-RD, kích thước: 20*9.0cm (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
11633
KG
888
PCE
7956
USD
061221SZHPH2115124
2021-12-14
842310 NG TY TNHH C?NG NGH? NHI?T CH?U ?U GUANGDONG WELLAND TECHNOLOGY CO LTD Electronic scales, Rapido brands, RSF02-S models, 300x260mm in size, AAA battery operation, white toughened glass (100% new).;Cân bàn điện tử, nhãn hiệu Rapido, model RSF02-S, kích thước 300x260mm, hoạt động bằng pin AAA,mặt kính cường lực màu trắng (chứa pin) (mới 100%).
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
GREEN PORT (HP)
17944
KG
2004
PCE
11022
USD
170622SZHPH2207272
2022-06-27
842310 NG TY TNHH C?NG NGH? NHI?T CH?U ?U GUANGDONG WELLAND TECHNOLOGY CO LTD Electronic table scales, Rapido brand, Model RSB02-S, size 260x260mm, operating with AAA battery, customized tempered glass according to the backlight (containing battery), for home (100%new).;Cân bàn điện tử, nhãn hiệu Rapido, model RSB02-S, kích thước 260x260mm, hoạt động bằng pin AAA, mặt kính cường lực màu tùy chỉnh theo đèn nền (chứa pin), dùng cho gia đình (mới 100%).
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
GREEN PORT (HP)
17160
KG
13200
PCE
67320
USD
070422040339TLF
2022-06-02
380630 NG TY TNHH C?NG NGH? MINH TH?NH CARAGUM INTERNATIONAL Cararosin CG116 (Esters) - Food additives - Chemical and stable substances used in food, lot no: 088m033021, HSD: 01/2023, NSX: Caragum International, 20kg/bag, 100% new goods;CARAROSIN CG116 (Gôm este) - Phụ gia thực phẩm - Chất nhủ hoá và ổn định dùng trong thực phẩm, Lot No.: 088M033021, HSD: 01/2023, NSX: CARAGUM INTERNATIONAL, 20kg/bao, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
295
KG
260
KGM
1458
USD
112100017681635
2021-12-27
290389 NG TY TNHH C?NG NGH? NAMUGA PHú TH? CONG TY TNHH KY THUAT CO NHIET LANH BINH MINH GAS R22 (R22 cold gas solvent use cooling in air conditioning systems 13.6kg / vase, origin India. 100% new products;Gas R22 ( dung môi ga lạnh R22 dùng làm lạnh trong hệ thống điều hòa 13.6kg/ bình, xuất xứ ấn độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH KT CO NHIET LANH BINH MINH
CTY TNHH CONG NGHE NAMUGA PHU THO
39
KG
1
UNA
88
USD
271121YMLUI221020279
2021-12-17
292029 NG TY TNHH K? NGH? NH?A TH??NG GIA DONGGUAN SHANGLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO LTD Color Powder Irgafos 168 (TRIS (2.4-Di-Tert-Butylphenyl) phosphite), (white organic powder, used in plastic industry) CAS NO: 31570-04-4;COLOR POWDER IRGAFOS 168 (Tris(2,4-di-tert-butylphenyl) phosphite), (Bột hữu cơ màu trắng, dùng trong ngành nhựa) CAS NO: 31570-04-4
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
19114
KG
200
KGM
800
USD
112200016104233
2022-04-07
842220 NG TY TNHH C?NG NGH? NAMUGA PHú TH? CONG TY TNHH C ON TECH VINA Blowing Blower Blower Inside Top Phi 5x38.5mm, aluminum material. New 100%;Đầu thổi khí Blower Inside Top phi 5x38.5mm, chất liệu nhôm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH C-ON TECH VINA
CTY TNHH CONG NGHE NAMUGA PHU THO
4
KG
20
PCE
1219
USD
112200015526870
2022-03-22
902230 NG TY TNHH C?NG NGH? NAMUGA PHú TH? CONG TY TNHH QES VIET NAM X-ray broadcasts for X-ray fluorescence analyzers To analyze elemental ingredients in products, CDQ-1422, S / N: 45425-1U, P / N: 124496, 100% new goods;Ống phát tia X dùng cho máy phân tích huỳnh quang tia X để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm, mã CDQ-1422, S/N: 45425-1U, P/N: 124496, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH QES (VIET NAM)
CTY TNHH CONG NGHE NAMUGA PHU THO
3
KG
1
PCE
11821
USD
181021SZPC21100043
2021-10-28
851633 NG TY TNHH TH??NG M?I Hà NGH?A ZHEJIANG AIKE APPLIANCES CO LTD Hand drying dryer. Model: AK2021MQ, Brand: Aike, Voltage: 220V - 240V, Frequency 50 / 60Hz, Motor capacity: 750W. NSX: Zhejiang Aike Appliances Co., Ltd. 100% new;Máy sấy làm khô tay. Model: AK2021MQ, Nhãn hiệu: AIKE, điện áp: 220V - 240V, tần số 50/60Hz, công suất mô tơ: 750W. NSX: Zhejiang Aike Appliances Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
1386
KG
132
PCE
19800
USD
280522JWLEM22050284
2022-06-06
851633 NG TY TNHH TH??NG M?I Hà NGH?A ZHEJIANG AIKE APPLIANCES CO LTD Hand dryer. Model: AK2021MQ, voltage: 220V - 240V, frequency 50/60Hz, machine capacity: 1750-2050W. NSX: Zhejiang Aike Appliances Co., Ltd. 100% new;Máy sấy làm khô tay. Model: AK2021MQ, điện áp: 220V - 240V, tần số 50/60Hz, công suất máy: 1750-2050W. NSX: Zhejiang Aike Appliances Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
1155
KG
110
PCE
16500
USD
181121PNLI/MNLVIC1015
2021-12-13
151320 NG TY TNHH C?NG NGH? MINH TH?NH CHEMREZ TECHNOLOGIES INC Coconut oil refined type "A" used in food - RBD Coconut Oil layer "A", 190kg / Drum, Lot No. ST38211022, HSD: 10/2023, NSX: Chemrez Technologies, Inc. New 100%;Dầu dừa tinh luyện loại "A" dùng trong thực phẩm - RBD Coconut Oil Class "A", 190kg/Drum, Lot No. ST38211022, HSD: 10/2023, NSX: CHEMREZ TECHNOLOGIES, INC. Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
850
KG
760
KGM
1976
USD
EG293847445KR
2022-06-01
852190 NG TY TNHH C?NG NGH? TRí THàNH BRILLIANT INTERNATIONAL CO LTD NVR 4 -channel KNR -400i recorder and accessories (adapter X1, mouse X1 - Made in China); KCE brand, 100% new;Đầu ghi hình NVR 4 kênh KNR-400i và phụ kiện ( Adaptor x1, chuột x1 - Made in China); Hiệu KCE, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
12
KG
1
SET
265
USD
081121114B001769
2021-11-29
303430 NG TY TNHH VI?T HI?U NGH?A OCEAN WEALTH EXPORTS CNVNCDL # & frozen raw tuna (4kg / child type) - Frozen Skipjack Tuna Whole Round;CNVNCDL#&CÁ NGỪ VẰN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (LOẠI 4KG UP/CON) - FROZEN SKIPJACK TUNA WHOLE ROUND
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
28199
KG
14500
KGM
21025
USD
4736462032
2021-10-22
611420 NG TY TNHH C?NG NGH? TH??NG THIêN SOLAR TURBINES INTERNATIONAL Workwear clothes, Westex brand. Manufacturer: Petrochem Safety (M) Sdn Bhd in Malaysia, 100% new;Quần áo bảo hộ lao động, hiệu Westex. Nhà sản xuất: Petrochem Safety ( M ) Sdn Bhd in Malaysia, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
3
SET
287
USD
280522WTPTXGHPH220262
2022-06-06
846012 NG TY TNHH C?NG NGH? TH?NG L?I YU WEI INDUSTRY SUPPLY CO LTD Flat grinding machine, model: RIC-DL3060AH, with digital controller, main axial engine power: 5HP, AC 380V, 3-phase, 50Hz voltage; Manufacturer: Pro Richyoung, 100% new;Máy mài phẳng, model: RIC-DL3060AH, có bộ điều khiển số, công suất động cơ trục chính: 5HP, điện áp AC 380V, 3 pha, 50Hz; hãng sản xuất: Pro Richyoung, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
2415
KG
1
PCE
29900
USD
775631513062
2022-01-12
330125 NG TY TNHH HI?U AN TH? ARORA AROMATICS PVT LTD Peppermint Oil, use model in sauna, deodorant, NCC: Arora Aromatics Pvt LTD. New 100%;Mẫu tinh dầu bạc hà (PEPPERMINT OIL), sử dụng làm mẫu trong xông hơi, khử mùi, ncc: ARORA AROMATICS PVT LTD. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
0
KGM
1
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
220890 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED Wine: Remy Martin XO (12 bottles / barrels, capacity 100 cl = 1000 ml / 1 bottle, the concentration of 40 degrees). New 100%;Rượu loại: Remy Martin XO ( 12 chai/ thùng, dung tích 100 cl=1000 ml/1 chai, nồng độ 40 độ). Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
10
UNK
19800
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
240319 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED TRQ: Cigarettes Category: Sobranie Black Russian Box (25 trees / event: 10 packs / plants: 20 cigarettes / bag). New 100%;Hạn ngạch thuế quan: Thuốc lá điếu loại:Sobranie Black Russian Box ( 25 cây/ kiện: 10 bao/cây: 20 điếu/bao). Mới 100%
POLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
10
UNK
4900
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
240319 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED TRQ: Cigarettes Category: State Express 555 Mandarin Pearl (50 trees / event: 10 packs / plants: 20 cigarettes / bag). New 100%;Hạn ngạch thuế quan: Thuốc lá điếu loại:State Express 555 Mandarin Pearl ( 50 cây/ kiện: 10 bao/cây: 20 điếu/bao). Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
35
UNK
23800
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
240319 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED TRQ: Cigarettes Category: State Express 555 Mandarin (50 trees / event: 10 packs / plants: 20 cigarettes / bag). New 100%;Hạn ngạch thuế quan: Thuốc lá điếu loại:State Express 555 Mandarin( 50 cây/ kiện: 10 bao/cây: 20 điếu/bao). Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
60
UNK
45300
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
240319 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED TRQ: Cigarettes Category: Yuxi Red KS (50 trees / event: 10 packs / plants: 20 cigarettes / bag). New 100%;Hạn ngạch thuế quan: Thuốc lá điếu loại:Yuxi Red KS( 50 cây/ kiện: 10 bao/cây: 20 điếu/bao). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
5
UNK
3610
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
240319 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED TRQ: Cigarettes Category: Camel Yellow Box (50 trees / event: 10 packs / plants: 20 cigarettes / bag). New 100%;Hạn ngạch thuế quan: Thuốc lá điếu loại:Camel Yellow Box ( 50 cây/ kiện: 10 bao/cây: 20 điếu/bao). Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
15
UNK
8640
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
240319 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED TRQ: Cigarettes Category: Nanyang Bros. Premium Double Happiness (25 trees / event: 4 packs / plants: 50 cigarettes / pack). New 100%;Hạn ngạch thuế quan: Thuốc lá điếu loại:NanYang Bros Double Happiness Premium( 25 cây/ kiện: 4 bao/cây: 50 điếu/bao). Mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
10
UNK
3620
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
240319 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED TRQ: Cigarettes Category: State Express 555 Original (New) (50 trees / event: 10 packs / plants: 20 cigarettes / bag). New 100%;Hạn ngạch thuế quan: Thuốc lá điếu loại:State Express 555 Original (New)( 50 cây/ kiện: 10 bao/cây: 20 điếu/bao). Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
100
UNK
59500
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
240319 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED TRQ: Cigarettes Category: State Express 555 Signature (50 trees / event: 10 packs / plants: 20 cigarettes / bag). New 100%;Hạn ngạch thuế quan: Thuốc lá điếu loại:State Express 555 Signature( 50 cây/ kiện: 10 bao/cây: 20 điếu/bao). Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
50
UNK
37750
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
240319 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED TRQ: Cigarettes Category: State Express 555 Gold (GTR) (50 trees / event: 10 packs / plants: 20 cigarettes / bag). New 100%;Hạn ngạch thuế quan: Thuốc lá điếu loại:State Express 555 Gold (GTR)( 50 cây/ kiện: 10 bao/cây: 20 điếu/bao). Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
100
UNK
59500
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
240319 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED TRQ: Cigarettes Category: State Express 555 Mandarin Deluxe (50 km / event: 10 packs / plants: 20 cigarettes / bag). New 100%;Hạn ngạch thuế quan: Thuốc lá điếu loại:State Express 555 Mandarin Deluxe ( 50 cây/ kiện: 10 bao/cây: 20 điếu/bao). Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
60
UNK
45300
USD
260322COAU7237592910
2022-04-07
848130 NG TY TNHH TH??NG M?I Và ??U T? C?NG NGH? MEGA KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Test valve, one -way spring, 125mm diameter of cast iron, used in water pipes, NSX: Kunming Jinzhou Trading Co., Ltd, 100% new goods;Van kiểm tra, một chiều lò xo, đường kính 125mm bằng gang, dùng trong đường ống nước, Nsx: KUNMING JINZHOU TRADING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
17577
KG
20
PCE
348
USD
EJ 731 881 321 JP
2020-12-23
820770 NG TY TNHH NGH? TINH C K K CO LTD CX300-GBM2020 nose milling machines used in mechanical processing, brand CKK, the New 100%;Mũi phay CX300-GBM2020 dùng trong máy gia công cơ khí, nhãn hiệu CKK, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
1
KG
40
PCE
63908
USD
GCS62212268
2022-01-07
902730 NG TY TNHH C?NG NGH? TOàN C?U TBB BUCHI LABORTECHNIK AG X-Zero "X-Zero" X-Zero "X-Zero" X-Zero "X-Zero" X-Zero "X-Zero" X-Zero "X-Zero" X-Zero "X-Zero" and deactivated synchronous accessories included for analyzing substances in animal feeds. Voltage: 220V. Manufacturer: Buchi. New 100%;Máy quang phổ cận hồng ngoại Nir Online X-One "X-Zero" V3 và các phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm dùng để phân tích các loại chất trong thức ăn chăn nuôi.Điện áp: 220V. Hãng sx: Buchi. Hàng mới: 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
263
KG
1
SET
32569
USD
180622JWLEM22051124
2022-06-29
901911 NG TY TNHH ??U T? C?NG NGH? MINH PHú CHANGZHOU JUNWELL INTERNATIONAL CO LTD Acupuncture machine (electrical machine) Model: KWD-808 I used to acupuncture for patients. Manufacturer: Wujin Greatwall Medical Device Co., Ltd. Changzhou (100%new medical equipment);Máy châm cứu ( máy điện châm) model : KWD-808 I dùng để châm cứu cho bệnh nhân. Nhà sản xuất : Wujin Greatwall Medical Device Co., Ltd. Changzhou ( thiết bị y tế mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
300
KG
200
SET
9000
USD
PGE15014114
2021-10-19
853932 NG TY TNHH C?NG NGH? TOàN C?U TBB OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD 100W mercury bulbs for microscopes. Model: USH103OL. Manufacturer: Olympus. New products: 100%.;Bóng đèn thủy ngân 100W dùng cho kính hiển vi. Model: USH103OL. Hãng sx: OLYMPUS.Hàng mới: 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
128
KG
1
PCE
190
USD
283429362120
2021-09-10
901110 NG TY TNHH C?NG NGH? TOàN C?U TBB OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD Enlighten microscope. Model: sz61. (Includes: bodies, 10x eyepiece, SZ2-ILST lamp chamber, power cord, not used for medical). Olympus. New: 100%;Kính hiển vi soi nổi. Model: SZ61.(Gồm:thân kính, thị kính 10X,buồng đèn SZ2-ILST, dây nguồn ,không dùng cho y tế ).Hãng sx: OLYMPUS. Mới: 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
1
SET
1258
USD
241020COAU7227164410
2020-11-05
442200 NG TY TNHH K? NGH? C?A Y á CH?U HE ZE QUN LIN WOOD CO LTD PORGH001 # & Wood birch assembled into panels, pair horizontal (Poplar Jointed Board), (dried, planed, no sanding, painting, grinding, not densified) specification (1220mm x 2440mm x18mm) used in furniture production wood furniture;PORGH001#&Gỗ bạch dương ghép thành tấm, ghép ngang (Poplar Jointed Board),(đã sấy, bào, chưa chà nhám,sơn,mài,chưa làm tăng độ rắn )quy cách (1220mm x 2440mm x18mm) dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
24900
KG
52
MTQ
30602
USD
216396447
2022-04-20
440799 NG TY TNHH K? NGH? C?A Y á CH?U WELL CHANGE ENTERPRISE CO LTD Birch001 #& Birch Birch Type Type 2-3 (Sawn Timber Deciduous, Birch Grade 2-3), (dried, maced, not sanded, painted, grinding) specifications (0.08-0.40m x 2.0m x 0.025m ), Scientific name: Betula spp) Using ventricular cradle;BIRCH001#&Gỗ Birch xẻ thanh loại 2-3(Sawn timber deciduous, Birch grade 2-3),(đã sấy, bào, chưa chà nhám,sơn,mài ) quy cách (0.08-0.40m X 2.0m X 0.025m), tên khoa học: Betula spp) dùng sx đồ nôi thất
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
79500
KG
125
MTQ
48715
USD
231220112000013000000
2020-12-23
640199 NG TY TNHH H?U NGH? HòA BìNH DONGXING HEYING TRADE CO LTD High-heeled women's shoes adult plastic substrate, plastic straps, size (35-42), effective Chinese characters, new 100%;Giày nữ cao gót người lớn đế bằng nhựa, quai bằng nhựa, cỡ (35-42), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5500
KG
1650
PR
4125
USD
301120112000012000000
2020-11-30
910521 NG TY TNHH H?U NGH? HòA BìNH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Plastic wall clocks, battery no music, no alarm, the size (30x30) cm, effective Chinese characters, new 100%;Đồng hồ treo tường vỏ nhựa ,dùng pin không nhạc, không chuông báo thức,kích thước(30x30)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
31600
KG
200
PCE
340
USD
40120112100008500000
2021-01-04
630210 NG TY TNHH H?U NGH? HòA BìNH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Quilt cover sets, bedcover with knitted polyester fabric including 01 quilt cover size (1,8x2,0) m + 01 bed sheet size (2,0x2,2) m + 02 pillowcases size (0, 6x0,8) m, effective Chinese characters, new 100%;Bộ vỏ chăn ga gối bằng vải Polyester dệt kim bao gồm: 01 vỏ chăn kích thước (1,8x2,0)m + 01 ga trải giường kích thước (2,0x2,2)m + 02 vỏ gối kích thước (0,6x0,8)m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6200
KG
500
SET
6500
USD
231220112000013000000
2020-12-23
630210 NG TY TNHH H?U NGH? HòA BìNH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Quilt cover sets, bedcover with knitted polyester fabric including 01 quilt cover size (1,8x2,0) m + 01 bed sheet size (2,0x2,2) m + 02 pillowcases size (0, 6x0,8) m, effective Chinese characters, new 100%;Bộ vỏ chăn ga gối bằng vải Polyester dệt kim bao gồm: 01 vỏ chăn kích thước (1,8x2,0)m + 01 ga trải giường kích thước (2,0x2,2)m + 02 vỏ gối kích thước (0,6x0,8)m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8000
KG
200
SET
2600
USD
1695955881
2022-02-25
860800 NG TY TNHH C?NG NGH? T? ??NG TH?NG TI?N HONG KONG KE NA WEI ELECTRONIC CO LTD Automatic closing data processing module, used for road barrier systems - (P / N: 6ES7214-2AD23-0XB8) _ Siemens _ new 100%. _ (01 set = 01 pcs);Module xử lý dữ liệu tự động đóng mở, dùng cho hệ thống Barrier giao thông đường bộ - ( P/n: 6ES7214-2AD23-0XB8 ) _ Hiệu Siemens _ Mới 100 %. _ ( 01 Bộ = 01 Cái )
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
5
SET
975
USD