Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280322CSFF2203018
2022-04-05
611599 NG TY TNHH TH? THAO Lê TH?NG DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Sock KSO 72, Brand: Kumpoo, Material: 80% Cotton+18% Polyester Fiber+2% Spandex, Color: Size (CM): 24-26, HSX: GuangzhousoBey Sports Co., Ltd. %;Tất KSO 72, Nhãn hiệu:KUMPOO, Chất liệu: 80% cotton+18% polyester fiber+2% spandex,Màu sắc :,Size(cm):24-26,HSX: GuangzhouSobey Sports Co.,Ltd.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
544
KG
12
PR
11
USD
280322CSFF2203018
2022-04-05
611599 NG TY TNHH TH? THAO Lê TH?NG DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Sock KSO 73, Brand: Kumpoo, Material: 80% Cotton+18% Polyester Fiber+2% Spandex, Color: Size (CM): 24-26, HSX: GuangzhousoBey Sports Co., Ltd. %;Tất KSO 73, Nhãn hiệu:KUMPOO, Chất liệu: 80% cotton+18% polyester fiber+2% spandex,Màu sắc :,Size(cm):24-26,HSX: GuangzhouSobey Sports Co.,Ltd.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
544
KG
24
PR
22
USD
775631513062
2022-01-12
330125 NG TY TNHH HI?U AN TH? ARORA AROMATICS PVT LTD Peppermint Oil, use model in sauna, deodorant, NCC: Arora Aromatics Pvt LTD. New 100%;Mẫu tinh dầu bạc hà (PEPPERMINT OIL), sử dụng làm mẫu trong xông hơi, khử mùi, ncc: ARORA AROMATICS PVT LTD. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
0
KGM
1
USD
170721KSJM210711009IHA
2021-07-27
680690 NG TY TNHH TH??NG M?I L?U D??NG SE YOUNG ENG CO LTD Sleeves A100- Bean compensation insulation used to attach to molds in the casting industry, size: D1xd2xh: 100 * 150 * 150 (mm), 22 pcs / box, CAS code: 1309-37-1,1344-28- 1,7631-86-9,9003-35-4, FOC goods, 100% new;SLEEVES A100- Đậu bù ngót cách nhiệt dùng để gắn vào khuôn đúc trong ngành đúc, kích thước: D1xD2xH:100*150*150 (mm), 22 cái/box, mã CAS: 1309-37-1,1344-28-1,7631-86-9,9003-35-4, hàng FOC, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11373
KG
42
PCE
0
USD
010621KSJM210601008IHC
2021-06-17
680690 NG TY TNHH TH??NG M?I L?U D??NG SE YOUNG ENG CO LTD Beans C18- Sleeves offset shrinkage insulation used to attach to the mold in the casting industry, size: DxTxH: 180 * 22 * 206 (mm), 10 pcs / box, code CAS: 1309-37-1,1344-28- 1,7631-86-9,9003-35-4. New 100%;SLEEVES C18- Đậu bù ngót cách nhiệt dùng để gắn vào khuôn đúc trong ngành đúc, kích thước: DxTxH: 180*22*206 (mm), 10 cái/box, mã CAS: 1309-37-1,1344-28-1,7631-86-9,9003-35-4. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12601
KG
1000
PCE
4340
USD
140122SITTADHP052944
2022-01-24
382410 NG TY TNHH TH??NG M?I L?U D??NG JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO LTD Ester cured resin APR103H - Modulated substance for molds, casting core, used in casting, CAS: 9003-35-4; 139-02-6; 522-41-8; 7732-18-5; 200kgs / drum, 100% new;Ester Cured Resin APR103H - Chất gắn điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc, dùng trong ngành đúc, mã CAS: 9003-35-4; 139-02-6; 522-41-8; 7732-18-5; 200kgs/drum, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
33720
KG
24000
KGM
24000
USD
112100014402533
2021-08-06
530129 NG TY TNHH THêU L?C VI?T ZOHA SARL 4 # & 100% linen fabrics suffering major: 301-305 cm;4#&Vải chính 100% linen khổ: 301-305 cm
ITALY
VIETNAM
KHO CTY THEU LAC VIET
KHO CTY THEU LAC VIET
1948
KG
1415
MTR
26201
USD
211021BLNAM211000009
2021-10-28
580300 NG TY TNHH L??I THáI CH?U CHING YANG CO LTD Crop mesh (black / blue coating 60%, 3x50m, woven fabric wrapped from different colored poly ethylene fibers, rolls) 100% new;Lưới che cây trồng (Đen/Xanh độ phủ 60%, 3x50M, vải dệt quấn từ các sợi poly ethylen màu khác nhau, dạng cuộn) mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8165
KG
128
ROL
2278
USD
211021BLNAM211000009
2021-10-28
580300 NG TY TNHH L??I THáI CH?U CHING YANG CO LTD Crop mesh (green covered with 70%, 4x50m, woven fabric wrapped from different colored poly ethylene fibers, rolls) 100% new;Lưới che cây trồng (Xanh độ phủ 70%, 4x50M, vải dệt quấn từ các sợi poly ethylen màu khác nhau, dạng cuộn) mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8165
KG
14
ROL
424
USD
090721BLCAT210700004
2021-07-12
580300 NG TY TNHH L??I THáI CH?U CHING YANG CO LTD 610 crop mesh (blue cover 50%, 2x100m, textile fabric wrapped from different colored poly ethylene fibers, rolls) 100% new;Lưới che cây trồng 610 (Xanh độ phủ 50%, 2x100M, vải dệt quấn từ các sợi poly ethylen màu khác nhau, dạng cuộn) mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
8417
KG
80
ROL
2086
USD
260921WWSE21091298
2021-10-05
250830 NG TY TNHH TH?NG L?I WUHAN JIANHENG INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Fire-resistant clay powder, used to make paint paint Surface Pasting Pepper, Manufacturer Wuhan Jianheng Industrial Technology Co., Ltd, 100% new products;Bột đất sét chịu lửa, dùng để chế tạo lớp sơn bề mặt lòng khuôn đúc mẫu tiêu, nhà sản xuất Wuhan Jianheng Industrial Technology Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
5050
KG
5000
KGM
4078
USD
HKGAE099243
2022-04-29
910219 NG TY TNHH TH??NG M?I ??U T? L M VERTIME B V AMSTERDAM NL SUCC MANNO Watches (Plein Power - 43 mm - C/Pink Neon D/Pink Neon S/Pink Neon), Battery operating, with needle and dials, Philipp Plein brand, Model: PWKAA0921, New goods 100 100 %;Đồng hồ đeo tay (PLEIN POWER - 43 MM - C/PINK NEON D/PINK NEON S/PINK NEON), hoạt động bằng pin, có kim và mặt số hiển thị, nhãn hiệu PHILIPP PLEIN, model: PWKAA0921, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
95
KG
5
PCE
238
USD
112100016108586
2021-10-28
520813 NG TY TNHH THêU MINH TRANG YURO FABRIC LTD VaicT001 # & 100% cotton size 305cm, weight: 170g / m2 Woven fabric from yet bleached cotton, cross fabric;VAICT001#&Vải 100% Cotton khổ 305cm, trọng lượng: 170g/m2 vải dệt thoi từ bông chưa tẩy trắng, vải vân chéo dấu nhân
SOUTH KOREA
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
990
KG
1484
MTK
4569
USD
160522NBHCM22050001
2022-05-19
540752 NG TY TNHH MAY THêU WINNING UNIVERSAL OCEAN CO LTD 010 100% polyester fabric, 57 ", no brand, in nylon bags are not heterogeneous;010#&Vải 100% Polyester, khổ 57", không nhãn hiệu, đóng trong bao nylon không đồng nhất
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
609
KG
6027
MTK
15934
USD
776875675318
2022-05-20
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG BANDIERA BLU CO LTD V003 100% Linen fabric size 114cm, weight: 190g/m2 woven fabric from unprocessed linen. New 100%;V003#&Vải 100% Linen khổ 114cm, trọng lượng: 190g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
77
KG
21
MTK
22
USD
181220EURFLH20D0049HPH
2020-12-24
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG HEILONGJIANG CHINA ART RAINBOW I E CORP LTD VL-002 # 100% Linen & Fabrics suffering 270cm, weight: 180g / m2 linen fabric woven from unbleached. New 100%;VL-002#&Vải 100% Linen khổ 270cm, trọng lượng:180g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
192
KG
1073
MTK
3894
USD
777217858590
2022-06-29
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG BANDIERA BLU CO LTD V003 #& 100% Linen fabric of 116cm, weight: 190g/m2 Woven fabric from not bleached linen for processing of garments. New 100%;V003#&Vải 100% Linen khổ 116cm, trọng lượng: 190g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng dùng để gia công hàng may mặc. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
15
KG
44
MTK
42
USD
1ZW703460473671544
2020-12-29
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy foil backed with paper, used in decorative art, Size: 8cmx8cm, 0.002mm thick. 20 books / packet, 25 leaves / vol. Golden ratio on paper both very low overall. Brand: Manetti. New 100%;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, Kích thước: 8cmx8cm, dày 0.002mm. gồm 20 quyển /gói, 25 lá/ quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể cả giấy rất thấp. hiệu: Manetti. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
10
UNK
5191
USD
1ZW703460473910731
2021-12-22
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 10x10cm, 0.003mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Rate of gold 900gr gold / 18720gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 60 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 10x10cm, dày 0.003mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 900gr vàng/ 18720gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 60 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
21
KG
60
UNK
63448
USD
1ZW703460473398484
2021-07-08
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in fine art decoration, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 books / packs, 25 leaves / volumes. Gold ratio on overall is very low. Manetti brand. 100% new. 10 packs;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 quyển/gói, 25 lá/quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể rất thấp. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 10 gói
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
10
UNK
4926
USD
1ZW703460475532691
2021-11-26
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Golden 82.5gr gold ratio / 1500gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 15 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 82.5gr vàng/ 1500gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 15 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
15
UNK
6655
USD
090522SMKCHCM2205026
2022-05-21
845150 NG TY TNHH MAY THêU áNH D??NG JOOGYO COMPANY The device is Pen Model Pen 520, used for industrial sewing industry, 380V/220V new 1600W new capacity;Máy là điện Hiệu PEN model PEN 520 , dùng cho nghành may công nghiệp , điện 380v/220v công suất 1600w mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
243
KG
4
PCE
252
USD
241221HW21123390N
2022-01-06
842320 NG TY TNHH H? TH?NG ?U VI?T MONOLITH ELECTRIC CHANGZHOU CO LTD Electronic table scales, Models: SDWS6080F2, type: SDWS, manufacturer: Monolith Electric, 100%;Cân bàn điện tử, Model: SDWS6080F2, kiểu: SDWS, hãng sx: Monolith Electric, mơi 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1180
KG
5
SET
19459
USD
160621HDMUBUEA25997600
2021-10-26
020450 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Meat of frozen nitrogen goat (headless, non-foot, non-internal) -Frozen Eviscerated Goat Carcase (origin of Argentina, Mataderia Factor Frigorificico San Rafael S.A, Code 2539, Contract 175099);Thịt dê nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng)-Frozen Eviscerated Goat Carcase (xuất xứ Argentina,nhà máy Matadero Frigorifico San Rafael S.A,mã 2539, hợp đồng 175099)
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
18164
KG
17812
KGM
63233
USD
150621CAN0560543
2021-08-28
206490 NG TY TNHH NHIêU L?C RONALD A CHISHOLM LIMITED Raw pork hams frozen ones, including nails - Frozen pork feet. Close cartons. House sx: OLYMEL S.E.C. / OLYMEL L.P (Code 270A). Brand: Olymel. NSX: 05/2021, HSD: 2 years.;Chân giò lợn nguyên cái đông lạnh, bao gồm cả móng - Frozen pork feet. Đóng thùng cartons. Nhà sx: OLYMEL S.E.C. / OLYMEL L.P (Mã 270A). Hiệu: Olymel . NSX: 05/2021, HSD: 2 năm.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG NAM DINH VU
51962
KG
49998
KGM
95995
USD
110621CAN0560707
2021-08-28
206490 NG TY TNHH NHIêU L?C RONALD A CHISHOLM LIMITED Frozen pork Pork feet (foundation, cut length, from elbow to claw back) - Frozen pork hind feet (long cut). Close: 22.68kg / ct. Brand: Olymel. NSX: 04/2021, HSD: 2 years.;Móng giò lợn đông lạnh (phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau) - Frozen pork hind feet (long cut). Đóng: 22.68kg/ct. Hiệu: Olymel. NSX: 04/2021, HSD: 2 năm.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG NAM DINH VU
25831
KG
24993
KGM
34991
USD
150621SSZ0921352
2021-08-28
203290 NG TY TNHH NHIêU L?C DAMACO FOODS PTE LTD Frozen pork chops - Frozen Pork meat-Spareribs. Close tb: 22kg / ct. Brand: Palmali. House sx: Agroindustrial Ltda Irmãos Dalla Costa (Code: 12). NSX: 04,05 / 2021, HSD: 1 year.;Sườn lợn đông lạnh - Frozen Pork meat-Spareribs. Đóng tb: 22kg/ct. Hiệu: Palmali. Nhà sx: Agroindustrial Irmãos Dalla Costa Ltda (Mã: 12). NSX: 04,05/2021, HSD: 1 năm.
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG NAM DINH VU
29218
KG
27984
KGM
79754
USD
110222MEDUML560726
2022-05-27
020322 NG TY TNHH NHIêU L?C AJC INTERNATIONAL INC Pork with frozen bone (thigh part) -frozen pork bone-in (origin of Canada, factory 92573195 Quebec Inc, code 642, Contract 2721006, 2721007);Thịt lợn có xương đông lạnh (phần đùi)-Frozen pork leg bone-in (xuất xứ Canada, nhà máy 92573195 QUEBEC INC, mã 642, hợp đồng 2721006, 2721007)
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CONT SPITC
55394
KG
53886
KGM
83523
USD
091221HLCUEUR2109CLQY2
2022-04-02
020329 NG TY TNHH NHIêU L?C MANIELOS S A Frozen boneless pork (shoulder, no skin, 90 vl) -frozen pork Cuts Boneless-Shoulder (Skinless, 90VL) (Made in Brazil, Coopavel Cooperativa Agrostustrial Factory, Code 3887, NLC 02821 Contract);Thịt lợn không xương đông lạnh(phần vai,không da,90 VL)-Frozen pork cuts boneless-shoulder (skinless, 90VL)(xuất xứ Brazil, nhà máy Coopavel Cooperativa Agroindustrial, mã 3887, hợp đồng NLC 02821)
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
27853
KG
27000
KGM
59400
USD
120422SITGLCHP294991
2022-04-20
401180 NG TY TNHH L?P á CH?U DEESTONE CORPORATION LIMITED Concentrated tires for forklifts for a maximum speed of 25km/h (non-tip, bib) D-Master brand produced by Thailand 100%: 6.00-9 D306 SOLID. Rim diameter: 22.86 cm Material: Rubber;Lốp đặc dùng cho xe nâng tốc độ tối đa 25Km/h (loại không dùng săm, yếm) hiệu D-MASTER do ThaiLand SX mới 100%: 6.00-9 D306 SOLID . đường kính vành : 22.86 cm Chất liệu : Cao su
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
16584
KG
36
PCE
2952
USD
260222EGLV565200004724
2022-05-27
020649 NG TY TNHH NHIêU L?C NORIDANE FOODS A S Frozen Pork cheeks - Frozen Pork Jowls Rindless (Made of Poland, Zaklad Przetworld factory Miesnego Zbigniew Marcinkowski, Zbechy Pole 8, 64-010 Krzywin, code 301114201, contract 202204211);Má heo đông lạnh, không da - Frozen pork jowls rindless (xuất xứ Ba Lan, nhà máy Zaklad Przetworstwa Miesnego Zbigniew Marcinkowski, ZBECHY POLE 8, 64-010 Krzywin, mã 30114201, hợp đồng 202204211)
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
25757
KG
25053
KGM
33571
USD
260222EGLV565200003965
2022-05-27
020649 NG TY TNHH NHIêU L?C NORIDANE FOODS A S Frozen Pork cheeks - Frozen Pork Jowls Rindless (Made in Poland, Zaklad Przetworld factory Miesnego Zbigniew Marcinkowski, Zbechy Pole 8, 64-010 Krzywin, code 301114201, contract 202204201);Má heo đông lạnh, không da - Frozen pork jowls rindless (xuất xứ Ba Lan, nhà máy Zaklad Przetworstwa Miesnego Zbigniew Marcinkowski, ZBECHY POLE 8, 64-010 Krzywin, mã 30114201, hợp đồng 202204201)
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
25699
KG
25002
KGM
33502
USD
131121OOLU2684013020
2021-11-29
307439 NG TY TNHH NHIêU L?C VESTEY FOODS INTERNATIONAL LTD Beard frozen ink-Frozen Squid Tentacles; Scientific name: Sthenoteuthis Oulaniensis, 8-12 Pieces P / kg, Ningde Haiyang Food Co., Ltd., code 3500/02016, contract so051622);Râu mực đông lạnh-Frozen squid tentacles; Tên khoa học: Sthenoteuthis Oualaniensis,8-12 pieces P/Kg, nhà máy Ningde Haiyang Food Co., Ltd., mã 3500/02016, hợp đồng SO051622)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
10000
KGM
16900
USD
131121OOLU2684013020
2021-11-29
307439 NG TY TNHH NHIêU L?C VESTEY FOODS INTERNATIONAL LTD Beard frozen ink-Frozen Squid Tentacles; Scientific name: Sthenoteuthis Oulaniensis, 5-8 Pieces P / Kg, Ningde Haiyang Food Co., Ltd., code 3500/02016, contract so051622);Râu mực đông lạnh-Frozen squid tentacles; Tên khoa học: Sthenoteuthis Oualaniensis,5-8 pieces P/Kg, nhà máy Ningde Haiyang Food Co., Ltd., mã 3500/02016, hợp đồng SO051622)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
10000
KGM
17500
USD
190222MEDUTF335045
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pork fat (back fat, skin without skin) -frozen pork Back Fat, Rindless (Made in Germany, Danish Crown Fleisch GmbH factory, code De Ni 11906 EG, Contract 188320,188321);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng, không da)-Frozen Pork back fat, rindless (Xuất xứ Đức, nhà máy Danish Crown Fleisch GmbH, mã DE NI 11906 EG, hợp đồng 188320,188321)
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
51390
KG
49858
KGM
67806
USD
080222OOLU2691069920
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C PARTNERS NETWORK WEST EUROPE B V Frozen lard (back, skin) - Frozen Pork Backfat Rindless (Made in Spain, Grup Bauucells Alimentacio, S.L., Code 10.04472/B, Contract 12025410);Mỡ lợn đông lạnh (phần lưng, không da) - Frozen pork backfat rindless (xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Grup Baucells Alimentacio, S.L., mã 10.04472/B, hợp đồng 12025410)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
26001
KG
24984
KGM
33728
USD
230222MEDUTF344682
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pork fat (back fat, skin without skin) -frozen pork Back Fat, Rindless (Made in Germany, Danish Crown Fleisch GmbH factory, code De Ni 11906 EG, Contract 188322);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng, không da)-Frozen Pork back fat, rindless (Xuất xứ Đức, nhà máy Danish Crown Fleisch GmbH, mã DE NI 11906 EG, hợp đồng 188322)
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG CONT SPITC
25961
KG
24725
KGM
33626
USD
180122MEDUML534226
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C SURE GOOD FOODS LIMITED Frozen lard (cutting fat) - Frozen Pork Cutting Fat (Made in Canada, Conestoga Meat Packers Ltd., Code 391, Contract 345626);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ cắt) - Frozen pork cutting fat (xuất xứ Canada, nhà máy Conestoga Meat Packers Ltd., mã 391, hợp đồng 345626)
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CONT SPITC
26958
KG
25988
KGM
30536
USD
250222913924725
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pork fat (cutting fat, no skin) - Frozen Pork Cutting Fat Rindless (Origin of Spain, Frigorificos Costa Brava, S.A., code 10,03935/GE, contract 187394);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ cắt,không da) - Frozen pork cutting fat rindless (xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Frigorificos Costa Brava, S.A., mã 10.03935/GE, hợp đồng 187394)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
26028
KG
24800
KGM
28272
USD
200222913913699
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pork fat (back fat, skin without skin) -frozen pork Back Fat (Rindless) (origin of Spain, Grup Bauucs Alimentacio, S.L., code 10.04472/B, contract 187469);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng, không da)-Frozen Pork back fat (rindless) (Xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Grup Baucells Alimentacio, S.L., mã 10.04472/B, hợp đồng 187469)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
26111
KG
25086
KGM
33615
USD
40322913895726
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C WILSON FOOD APS Frozen lard (back fat, no skin) - Frozen Pork Back Fat Skinless (Made in Spain, Frigorificos Andaluces de Carne Faccsa, Code 10,00285/Ma, Contract 1541);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng,không da) - Frozen pork back fat skinless (xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Frigorificos Andaluces De Conservas De Carne Faccsa, mã 10.00285/MA, hợp đồng 1541)
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG CAT LAI (HCM)
26654
KG
26006
KGM
33548
USD
170322913840353
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C WILSON FOOD APS Frozen lard (back fat, no skin) - Frozen Pork Back Fat Skinless (Made in Spain, Frigorificos Andaluces de Carne Faccsa, Code 10,00285/Ma, Contract 1585);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng,không da) - Frozen pork back fat skinless (xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Frigorificos Andaluces De Conservas De Carne Faccsa, mã 10.00285/MA, hợp đồng 1585)
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG CAT LAI (HCM)
27096
KG
26448
KGM
34118
USD
250421GDY0246400
2021-06-09
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pig fat (back fat, no skin) -Frozen Pork Back Fat Rindless. Close cartons. Brand: Marcinkowscy. NSX: 01.02.03.04 / 2021, HSD: 2 years.;Mỡ lợn đông lạnh (Mỡ lưng, không da) -Frozen pork back fat rindless. Đóng thùng cartons. Hiệu: Marcinkowscy. NSX: 01,02,03,04/2021, HSD: 2 năm.
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG LACH HUYEN HP
25710
KG
25019
KGM
27021
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD VAI-CO # & Fabrics knitted cloth collar cut (ingredients 100% polyester), new 100%, Size: 0.026m2;VAI-CO#&Vải làm cổ áo bằng vải dệt kim đã cắt (thành phần 100% polyester), mới 100%, KT: 0.026m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
3390
PCE
293
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Coal sau20 # & Fabrics for clothing hindquarters cut knitted fabric, 100% polyester components, new 100%, Size: 0.372m2;Than sau20#&Vải làm thân sau cho áo bằng vải dệt kim đã cắt, thành phần 100% polyester, mới 100%, KT: 0.372m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
688
PCE
624
USD
112000012681626
2020-11-30
540121 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD CHICOTTON # & Yarn cotton types, GUNZE Spun 60/3 5000M, New 100%;CHICOTTON#&Chỉ may cotton các loại, GUNZE SPUN 60/3 5000M, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
110
ROL
273
USD
112000012681626
2020-11-30
540121 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD CHI COTTON KING KING7# & Thread spun cotton, 5000M / roll, new 100%;CHI COTTON KING7#&Chỉ cotton KING SPUN, 5000M/cuộn, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
0
ROL
0
USD
112100014037257
2021-07-19
540769 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Hands on and nach # & woven fabric cutting on and armpits (left + right), 100% polyester component, 100% new ,, KT: 0.081m2;Tay tren va nach#&Vải dệt thoi đã cắt làm tay trên và nách (trái+phải), thành phần 100% polyester, mới 100%, ,KT: 0.081m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
1807
KG
148
SET
27
USD
111120741050068000
2020-11-30
950699 NG TY TNHH TH? THAO H?I ?U HK JUMP TRADING CO LIMITED Shuttlecock, packing: 12qua = 12 PCE / box = Unk, 50box / barrel, type ONE, Brand: haiau, new 100%;Quả cầu lông, đóng gói: 12quả=12 pce/box=UNK,50box/thùng, loại ONE, hiệu:HAIAU, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
10540
KG
2000
UNK
1400
USD
260721OOLU2672570540
2021-09-01
510220 NG TY TNHH á CH?U HòA THàNH TEXPAC HIDE AND SKIN Wet Salted Cow Tails / Bovine (Wet Salted Cow Tails / Bovine), 100% new goods;LÔNG ĐUÔI BÒ THÔ ƯỚP MUỐI (WET SALTED COW TAILS/ BOVINE), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
CANG ICD PHUOCLONG 3
18227
KG
39263
LBR
6282
USD
280921YMLUW120514710
2021-10-05
510220 NG TY TNHH á CH?U HòA THàNH A J HOLLANDER ENTERPRISES INC Wet Salted Cow Tails / Bovine (Wet Salted Cow Tails / Bovine), 100% new products;LÔNG ĐUÔI BÒ THÔ ƯỚP MUỐI (WET SALTED COW TAILS/ BOVINE), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
CANG VICT
25290
KG
25
TNE
11665
USD
111120741050068000
2020-11-30
950301 NG TY TNHH TH? THAO H?I ?U HK JUMP TRADING CO LIMITED Stringed jump Jum ROPE, type 2016, length: 3m, used to practice sports, Brand: KENZA, new 100%;Bộ dây nhảy JUM ROPE, loại 2016, dài: 3m,dùng tập luyện thể thao, hiệu:KENZA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
10540
KG
2016
PCE
1008
USD
111120741050068000
2020-11-30
950700 NG TY TNHH TH? THAO H?I ?U HK JUMP TRADING CO LIMITED Insulated wire grip GRIP OVER badminton (VG002), the material used to wrap leatherette on players, 60PCE / 1 box = 1 Unk, 20 box / CT, Brand: Winstar. New 100%;Dây bọc cán vợt cầu lông OVER GRIP (VG002), chất liệu vải giả da dùng để quấn vào tay vợt, 60PCE/1 hộp=1 UNK, 20 hộp/CT, hiệu: winstar. mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
10540
KG
660
UNK
1980
USD
111120741050068000
2020-11-30
950700 NG TY TNHH TH? THAO H?I ?U HK JUMP TRADING CO LIMITED Insulated wire grip GRIP OVER badminton (VG005), the material used to wrap leatherette on players, 60PCE / 1 box = 1 Unk, 20 box / CT, Brand: Winstar. New 100%;Dây bọc cán vợt cầu lông OVER GRIP (VG005), chất liệu vải giả da dùng để quấn vào tay vợt, 60PCE/1 hộp=1 UNK, 20 hộp/CT, hiệu: winstar. mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
10540
KG
20
UNK
60
USD
111120741050068000
2020-11-30
950700 NG TY TNHH TH? THAO H?I ?U HK JUMP TRADING CO LIMITED Insulated wire grip GRIP OVER badminton (VG008), the material used to wrap leatherette on players, 100PCE / bag, brand: Winstar. New 100%;Dây bọc cán vợt cầu lông OVER GRIP (VG008), chất liệu vải giả da dùng để quấn vào tay vợt, 100PCE/ bag, hiệu: winstar. mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
10540
KG
480
BAG
1920
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
220890 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED Wine: Remy Martin XO (12 bottles / barrels, capacity 100 cl = 1000 ml / 1 bottle, the concentration of 40 degrees). New 100%;Rượu loại: Remy Martin XO ( 12 chai/ thùng, dung tích 100 cl=1000 ml/1 chai, nồng độ 40 độ). Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
10
UNK
19800
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
240319 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED TRQ: Cigarettes Category: Sobranie Black Russian Box (25 trees / event: 10 packs / plants: 20 cigarettes / bag). New 100%;Hạn ngạch thuế quan: Thuốc lá điếu loại:Sobranie Black Russian Box ( 25 cây/ kiện: 10 bao/cây: 20 điếu/bao). Mới 100%
POLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
10
UNK
4900
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
240319 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED TRQ: Cigarettes Category: State Express 555 Mandarin Pearl (50 trees / event: 10 packs / plants: 20 cigarettes / bag). New 100%;Hạn ngạch thuế quan: Thuốc lá điếu loại:State Express 555 Mandarin Pearl ( 50 cây/ kiện: 10 bao/cây: 20 điếu/bao). Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
35
UNK
23800
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
240319 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED TRQ: Cigarettes Category: State Express 555 Mandarin (50 trees / event: 10 packs / plants: 20 cigarettes / bag). New 100%;Hạn ngạch thuế quan: Thuốc lá điếu loại:State Express 555 Mandarin( 50 cây/ kiện: 10 bao/cây: 20 điếu/bao). Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
60
UNK
45300
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
240319 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED TRQ: Cigarettes Category: Yuxi Red KS (50 trees / event: 10 packs / plants: 20 cigarettes / bag). New 100%;Hạn ngạch thuế quan: Thuốc lá điếu loại:Yuxi Red KS( 50 cây/ kiện: 10 bao/cây: 20 điếu/bao). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
5
UNK
3610
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
240319 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED TRQ: Cigarettes Category: Camel Yellow Box (50 trees / event: 10 packs / plants: 20 cigarettes / bag). New 100%;Hạn ngạch thuế quan: Thuốc lá điếu loại:Camel Yellow Box ( 50 cây/ kiện: 10 bao/cây: 20 điếu/bao). Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
15
UNK
8640
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
240319 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED TRQ: Cigarettes Category: Nanyang Bros. Premium Double Happiness (25 trees / event: 4 packs / plants: 50 cigarettes / pack). New 100%;Hạn ngạch thuế quan: Thuốc lá điếu loại:NanYang Bros Double Happiness Premium( 25 cây/ kiện: 4 bao/cây: 50 điếu/bao). Mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
10
UNK
3620
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
240319 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED TRQ: Cigarettes Category: State Express 555 Original (New) (50 trees / event: 10 packs / plants: 20 cigarettes / bag). New 100%;Hạn ngạch thuế quan: Thuốc lá điếu loại:State Express 555 Original (New)( 50 cây/ kiện: 10 bao/cây: 20 điếu/bao). Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
100
UNK
59500
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
240319 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED TRQ: Cigarettes Category: State Express 555 Signature (50 trees / event: 10 packs / plants: 20 cigarettes / bag). New 100%;Hạn ngạch thuế quan: Thuốc lá điếu loại:State Express 555 Signature( 50 cây/ kiện: 10 bao/cây: 20 điếu/bao). Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
50
UNK
37750
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
240319 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED TRQ: Cigarettes Category: State Express 555 Gold (GTR) (50 trees / event: 10 packs / plants: 20 cigarettes / bag). New 100%;Hạn ngạch thuế quan: Thuốc lá điếu loại:State Express 555 Gold (GTR)( 50 cây/ kiện: 10 bao/cây: 20 điếu/bao). Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
100
UNK
59500
USD
171120SE2012106HPH-02
2020-12-24
240319 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? L?NG S?N SPARKLE PATH LIMITED TRQ: Cigarettes Category: State Express 555 Mandarin Deluxe (50 km / event: 10 packs / plants: 20 cigarettes / bag). New 100%;Hạn ngạch thuế quan: Thuốc lá điếu loại:State Express 555 Mandarin Deluxe ( 50 cây/ kiện: 10 bao/cây: 20 điếu/bao). Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
7233
KG
60
UNK
45300
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820510 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Mũi khoan đa năng (thép hợp kim) AK-3506, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand tools (including glaziers’ diamonds), not elsewhere specified or included; blow lamps; vices, clamps and the like, other than accessories for and parts of, machine-tools; anvils; portable forges; hand-or pedal-operated grinding wheels with frameworks: Drilling, threading or tapping tools;手工工具(包括镶玻璃的钻石),未在别处指定或包括;吹灯;夹具等,除了机床附件和部件之外;砧;便携式锻造;手动或脚踏式砂轮带框架:钻孔,螺纹或攻丝工具
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
400
PCE
89
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820160 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Kéo cắt sắt mini (thép CRV + nhựa PP) AK-8190, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand tools, the following: spades, shovels, mattocks, picks, hoes, forks and rakes; axes, bill hooks and similar hewing tools; secateurs and pruners of any kind; scythes, sickles, hay knives, hedge shears, timber wedges and other tools of a kind used in agriculture, horticulture or forestry: Hedge shears, two-handed pruning shears and similar two-handed shears;手工具,如下:黑桃,铁锹,锄头,镐,锄头,叉子和耙子;轴,票据钩和类似的工具;剪枝和修枝剪;镰刀,镰刀,干草刀,绿篱剪,木楔和其他用于农业,园艺或林业的工具:篱笆剪,双手修枝剪和类似的双手剪
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
PCE
30
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820160 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Kéo cắt cành lưỡi cong (thép high carbon) AK-8647, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand tools, the following: spades, shovels, mattocks, picks, hoes, forks and rakes; axes, bill hooks and similar hewing tools; secateurs and pruners of any kind; scythes, sickles, hay knives, hedge shears, timber wedges and other tools of a kind used in agriculture, horticulture or forestry: Hedge shears, two-handed pruning shears and similar two-handed shears;手工具,如下:黑桃,铁锹,锄头,镐,锄头,叉子和耙子;轴,票据钩和类似的工具;剪枝和修枝剪;镰刀,镰刀,干草刀,绿篱剪,木楔和其他用于农业,园艺或林业的工具:篱笆剪,双手修枝剪和类似的双手剪
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
120
PCE
61
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820160 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Kéo cắt ống nhựa PVC (inox + nhôm),AK-0162, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand tools, the following: spades, shovels, mattocks, picks, hoes, forks and rakes; axes, bill hooks and similar hewing tools; secateurs and pruners of any kind; scythes, sickles, hay knives, hedge shears, timber wedges and other tools of a kind used in agriculture, horticulture or forestry: Hedge shears, two-handed pruning shears and similar two-handed shears;手工具,如下:黑桃,铁锹,锄头,镐,锄头,叉子和耙子;轴,票据钩和类似的工具;剪枝和修枝剪;镰刀,镰刀,干草刀,绿篱剪,木楔和其他用于农业,园艺或林业的工具:篱笆剪,双手修枝剪和类似的双手剪
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
216
PCE
140
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820160 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Kéo cắt tole mỏ phải (thép CRV + nhựa PP) AK-0168, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand tools, the following: spades, shovels, mattocks, picks, hoes, forks and rakes; axes, bill hooks and similar hewing tools; secateurs and pruners of any kind; scythes, sickles, hay knives, hedge shears, timber wedges and other tools of a kind used in agriculture, horticulture or forestry: Hedge shears, two-handed pruning shears and similar two-handed shears;手工具,如下:黑桃,铁锹,锄头,镐,锄头,叉子和耙子;轴,票据钩和类似的工具;剪枝和修枝剪;镰刀,镰刀,干草刀,绿篱剪,木楔和其他用于农业,园艺或林业的工具:篱笆剪,双手修枝剪和类似的双手剪
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
PCE
40
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820299 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Cưa cành cầm tay (thép hợp kim + nhựa) AK-8802, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand saws; blades for saws of all kinds (including slitting, slotting or toothless saw blades): Other saw blades: Other: Other;手锯;各种锯片(包括分切,开槽或无牙锯片):其他锯片:其他:其他锯片
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
36
PCE
26
USD
250320EGLV147000111662
2020-03-30
820299 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I TH?NG TíN SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADECO LTD Cưa cành cầm tay (thép hợp kim + nhựa) AK-8802, nhãn hiệu ASAKI. Hàng mới 100%;Hand saws; blades for saws of all kinds (including slitting, slotting or toothless saw blades): Other saw blades: Other: Other;手锯;各种锯片(包括分切,开槽或无牙锯片):其他锯片:其他:其他锯片
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
36
PCE
26
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0226 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.226 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
211420
KGM
121461
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0330 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.330 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
282390
KGM
157949
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0410 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.410 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
269960
KGM
149358
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0206 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.206 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
207710
KGM
119961
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
722551 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Alloy steel (with Bo> 0.0008% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not plated or coated. Size: 0356 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%. (Corresponding codes 9811.00.10).;Thép hợp kim (có Bo>0.0008% theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội,dạng cuộn, chưa mạ hoặc tráng. Size : 0.356 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%. (tương ứng mã số 9811.00.10).
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
134330
KGM
74728
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
722551 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Alloy steel (with Bo> 0.0008% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not plated or coated. Size: 0300 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%. (Corresponding codes 9811.00.10).;Thép hợp kim (có Bo>0.0008% theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội,dạng cuộn, chưa mạ hoặc tráng. Size : 0.300 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%. (tương ứng mã số 9811.00.10).
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
17760
KGM
9988
USD
181121OOLU2033322760
2021-11-26
730451 NG TY TNHH NòNG TY TH?Y L?C ??C THàNH YUEQING JIAYUAN PNEUMATIC COMPONENTS CO LTD Cold rolled steel-rolled steel pipes for hydraulic cylinders have 2 non-welded circular cross-sections, connector; diameter in 80mm, 92mm outer diameter, 5.5-7.8m long, HB-170 hardness, 100% new;Ống bằng thép hợp kim cán nguội dùng làm nòng xy lanh thủy lực có 2 mặt cắt hình tròn không hàn, nối;đường kính trong 80mm,đường kính ngoài 92mm,dài 5.5-7.8m, độ cứng HB-170, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
26000
KG
1832
KGM
1960
USD
211120HCM20110320
2020-11-24
780601 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê PHONG P C PRODUCTS INTERNATIONAL CO LTD Bolt with lead (R) (weight 10 grams / piece), (1 box = 100 pieces) used to balance the truck tires. New 100%. SKU: PB01010;Bù lông bằng chì (R)(trọng lượng 10 gam/cái), (1 hộp = 100 cái)dùng để cân bằng lốp xe tải. Hàng mới 100%. Mã hàng : PB01010
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
100
UNK
380
USD
030322OOLU4109212700
2022-03-30
845891 NG TY TNHH VI?N TH?NG Lê MAI MIYAMOTO SHOKAI Takizawa Metal Lathe Machine TAKIZAWA MODEL TAL-460 used goods produced in 2013;Máy tiện kim loại nhãn hiệu TAKIZAWA Model TAL-460 Hàng đã qua sử dụng Sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25800
KG
1
UNIT
320
USD
180622SZVL22060047
2022-06-27
520832 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê GIA SHAOXING JINGYU IMPORT AND EXPORT CO LTD Woven fabric, 100% cotton, dyed, used in garment, pattern, fabric of 145 cm, 112g/m2, HSX: Shaoxing Jingyu Import and Export Co., Ltd, 100% new;Vải dạng dệt thoi, 100% cotton , đã nhuộm, dùng trong may mặc,vân điểm,khổ vải 145 cm, 112g/m2,hsx:SHAOXING JINGYU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1560
KG
775
MTR
1116
USD
180820TPESGN20080576
2021-07-06
180320 NG TY TNHH TH??NG M?I Lá PHONG CHOUKI INTERNATIONAL CO LTD Food materials: cocoa powder (5 kg / bag, 4 bags / barrels) (Combuy brand, 12-month expiry date) (100% new);Nguyên liệu thực phẩm : Bột cacao (5 kg/bao, 4 bao/thùng) (hiệu COMEBUY, hạn sử dụng 12 tháng) (mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
18937
KG
12
UNK
511
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151621 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Isio4 cano4 seed oil (47% red seed oil, 27% sunflower oil, Oleisol 21%, 5% linen oil, coriander essential oil, vitamin D), not through hydrogen, esterified, refined, unprocessed Add .Close 500ml / chainx8chai / carton;Dầu hạt cải ISIO4(dầu hạt cải 47%,dầu hướng dương 27%,oleisol 21%,dầu lanh 5%,tinh dầu rau mùi,vitamin D),chưa qua hydro hóa,este hóa,đã tinh chế,chưa chế biến thêm.đóng500ml/chaix8chai/thùngx20thùng
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
160
UNA
151
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151220 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Sunflower oil - Maurel Sunflower Oil 5L, Close 5L / Binh X 3 Binh / barrel x 30 barrels. Manufacturer: Lesieur. NSX: 09/2021. HSD: 03/2023. (1 UNA = 1 bottle). Unprotened;Dầu hướng dương - Maurel Sunflower Oil 5L, đóng 5L/bình x 3 bình/thùng x 30 thùng. Nhà SX: LESIEUR. NSX: 09/2021. HSD: 03/2023. (1 UNA = 1 bình). Không hiệu
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
90
UNA
651
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151220 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Sunflower oil - Maurel Sunflower Oil 1L, close 1L / bottle x 15 bottles / x 80 barrels. Manufacturer: Lesieur. NSX: 06.09 / 2021. HSD: 12/2022, 03/2023. (1 UNA = 1 bottle). Unprotened;Dầu hướng dương - Maurel Sunflower Oil 1L, đóng 1L/chai x 15 chai/thùng x 80 thùng. Nhà SX: LESIEUR. NSX: 06,09/2021. HSD: 12/2022, 03/2023. (1 UNA = 1 chai). Không hiệu
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
1200
UNA
1915
USD
15719399446
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LEROY SEAFOOD AS Salmon Salar - Normal mode), size 6-7 kg / head, production place:: sinkaberg -hansen as fabrikk;Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con,Nơi sản xuất: : SINKABERG -HANSEN AS FABRIKK
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1834
KG
513
KGM
5591
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - Fed by normal), size 7-8 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 7-8 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
2355
KGM
21781
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - Farming by normal mode), size 6-7 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
1042
KGM
9638
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - farming by normal), size 5-6 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 5-6 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
581
KGM
5023
USD
15719922221
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN KK Salmon Salar - Farming by normal (Salmon Salar), size 5-6 kg / head, where production: Salmar AS (ST 423);Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 5-6 kg/con,Nơi sản xuất: Salmar As ( ST 423)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
2670
KG
1762
KGM
16911
USD