Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280621ONEYSH1AL1122700
2021-07-08
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type Supporting Bars for Bridges BRB8-14F-600-2870, (2.87 * 0.35 * 0.35) M, with steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB8-14F-600-2870, (2.87*0.35*0.35)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15518
KG
1
PCE
1834
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB3-26F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB3-26F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
2117
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB5-31F-276-4045 (4.405 * 0.25 * 0.25) mm, steel, 100% new goods;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB5-31F-276-4045 (4.405*0.25*0.25)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
931
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB3-25F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB3-25F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
2117
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular supporting bars for bridges BRB9-27F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB9-27F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
2117
USD
090721COAU7232843880
2021-07-22
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Bar bridge support form prefabricated structures are assembled using joints, prefabricated MODULAR TYPE BARS FOR BRIDGES Supporting BRB20-22F-1850-3387, (3,387 * 0.45 * 0.45) m, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB20-22F-1850-3387, (3.387*0.45*0.45)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39033
KG
2
PCE
14595
USD
210621COAU7232527370
2021-07-22
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Bar bridge support form prefabricated structures are assembled using joints, prefabricated MODULAR TYPE BARS FOR BRIDGES Supporting BRB5-16F-450-3936, (3,936 * 0.3 * 0.3) m, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB5-16F-450-3936, (3.936*0.3*0.3)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29620
KG
1
PCE
1741
USD
210621COAU7232527370
2021-07-22
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Bar bridge support form prefabricated structures are assembled using joints, prefabricated MODULAR TYPE BARS FOR BRIDGES Supporting BRB8-16F-600-2891, (2,891 * 0.3 * 0.3) m, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB8-16F-600-2891, (2.891*0.3*0.3)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29620
KG
2
PCE
3677
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB9-29F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB9-29F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
1
PCE
1058
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB6-28F-300-3955 (3,955 * 0.28 * 0.28) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB6-28F-300-3955 (3.955*0.28*0.28)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
1
PCE
993
USD
150320025A522691
2020-03-24
820291 NG TY TNHH TH??NG M?I X??NG TH?NH GUANGZHOU KAIZHENG TRADING CO LTD Lưỡi cưa thẳng bằng thép kích thước:100MM*3MM*16MM, dùng để gia công kim loại, hàng mới 100%;Hand saws; blades for saws of all kinds (including slitting, slotting or toothless saw blades): Other saw blades: Straight saw blades, for working metal;手锯;各种锯片(包括分切,开槽或无牙锯片):其他锯片:直锯片,用于加工金属
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
PCE
72
USD
112000011984645
2020-11-13
721115 NG TY TNHH C?NG NGH? THéP Và X? LY NHI?T HANOTECH CONG TY TNHH DIEN TU LEO VIET NAM LEO-S50C # & Plates S50C non-alloy steel, carbon content> 0.6%, size: 140 * 130 * 15 (mm), not through the heat treatment process used to assemble dies;LEO-S50C#&Tấm thép không hợp kim S50C, hàm lượng C > 0.6%, kích thước: 140*130*15 (mm), chưa qua gia công xử lý nhiệt, dùng để lắp ráp khuôn dập
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DIEN TU LEO VIET NAM
CTY CN THEP VA XU LY NHIET HANOTECH
259
KG
2
KGM
8
USD
112200018468622
2022-06-27
722871 NG TY TNHH C?NG NGH? THéP Và X? LY NHI?T HANOTECH CONG TY TNHH ORC MIZUHO VIET NAM SuJ2 #& SUJ2 alloy steel plate, Size: Phi16*27 (mm), not yet processed heat treatment, used to assemble molds;SUJ2#&Tấm thép hợp kim SUJ2, kích thước: phi16*27 (mm), chưa qua gia công xử lý nhiệt, dùng để lắp ráp khuôn dập
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ORC MIZUHO VIET NAM
CTY CN THEP VA XU LY NHIET HANOTECH
1187
KG
1
KGM
1
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Children's car, electricity ,, Model: Yer-DP-V03, Brand: Yierhui, Capacity: 350W, Voltage: 36V, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,,model: YER-DP-V03, hiệu: YIERHUI, công suất: 350W, điện áp: 36V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
20
PCE
389
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: yer-hy-8019, brand: yierhui,, capacity: 300W, voltage: 24V 12A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,model: YER-HY-8019, hiệu: YIERHUI, , công suất: 300W, điện áp: 24V 12A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
10
PCE
196
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: yer-hy-8019, brand: yierhui, capacity: 300W, voltage: 24V 12A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện, model: YER-HY-8019, hiệu: YIERHUI, công suất: 300W, điện áp: 24V 12A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
20
PCE
391
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: Yer-CL-8019, brand: Yierhui, capacity: 500W, voltage: 24V 8A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện, model: YER-CL-8019, hiệu: YIERHUI, công suất: 500W, điện áp: 24V 8A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
5
PCE
101
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Children's car, electricity, model: Yer-DP-V03, brand: Yierhui,, capacity: 350W, voltage: 36V, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,,model: YER-DP-V03, hiệu: YIERHUI, , công suất: 350W, điện áp: 36V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
25
PCE
488
USD
170422WSDS2204140
2022-05-23
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Balance vehicles, model: N4MZ98, operating by electricity, voltage: 220V, capacity: 400W, brand: Yierhui, 100% new;Xe thăng bằng, Model: N4MZ98, hoạt động bằng điện, điện áp: 220V, công suất:400W, nhãn hiệu:YIERHUI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
4535
KG
2
PCE
89
USD
132100017855016
2022-01-05
400400 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I TH? BìNH CONG TY TNHH PARTRON VINA Rubber scrap is recovered from rubber gloves, debris forms (other impurities and no more than 5% volume) (paying 1 package, closing 84.6 kg / su);Phế liệu cao su thu hồi từ găng tay cao su, dạng mảnh vụn (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (đóng 1 kiện, đóng 84.6 kg/kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PARTRON VINA
CONG TY TNHH XD & TM THE BINH
6815
KG
85
KGM
11
USD
200522218379076
2022-06-02
847720 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THàNH NAM ZHEJIANG JWELL PIPE EQUIPMENT CO LTD Part of the pipe production line from plastic: coaxial extruder JWS25/25. Attached power control system and accessories. New 100%. Capacity: 7kw. Model JWG-PE315. Year of manufacturing: 2022;Một phần của dây chuyền sản xuất ống từ plastic: Máy đùn đồng trục dải màu JWS25/25. Kèm hệ thống điều khiển điện và phụ kiện. Mới100%. Công suất: 7KW. Model JWG-PE315. Năm SX: 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19201
KG
1
SET
1560
USD
200522218379076
2022-06-02
847720 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THàNH NAM ZHEJIANG JWELL PIPE EQUIPMENT CO LTD Part of the pipe production line from plastic: the device is redirected, with the electric control system and accessories. Capacity: 6kw. 100%new. Model JWG-PE315. Year of manufacturing: 2022;Một phần của dây chuyền sản xuất ống từ plastic: Thiết bị chuyển hướng, kèm hệ thống điều khiển điện và phụ kiện. Công suất: 6KW. Mới 100%. Model JWG-PE315. Năm SX: 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19201
KG
1
SET
9400
USD
132100017855016
2022-01-05
391590 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I TH? BìNH CONG TY TNHH PARTRON VINA Scrap Plastic Injection Type 3 with recovery from SX, debris form (other impurities and no more than 5% volume) (Close 5 bales, in which 1-sue 4: 200kg / sue, bales 5: 136 kg / case);Phế liệu nhựa Injection loại 3 thu hồi từ sx, dạng mảnh vụn (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (đóng 5 kiện, trong đó kiện 1- kiện 4: 200kg/kiện, kiện 5: 136 kg/kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PARTRON VINA
CONG TY TNHH XD & TM THE BINH
6815
KG
936
KGM
21
USD
132200014784215
2022-02-24
440140 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I TH? BìNH CONG TY TNHH PARTRON VINA Wooden scrap recovered from SX, debris form (other impurities and no more than 5% volume) (paying 6 lawsuits, in which 1 Facts 5: 200kg / sued, bales 6: 103.1 kg /to sue);Phế liệu gỗ thùng hàng thu hồi từ sx, dạng mảnh vụn (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (đóng 6 kiện, trong đó kiện 1-kiện 5: 200kg/kiện, kiện 6: 103.1 kg/kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PARTRON VINA
CONG TY TNHH XD & TM THE BINH
5345
KG
1103
KGM
39
USD
161220911553345
2020-12-24
282735 NG TY TNHH TH??NG M?I X??NG MINH DEASIN CHEMICAL CO LTD Nickel Chloride substance (Zenith) (CAS Code: 7791-20-0) used in the plating industry ,, 25 kg / bag (New 100%);Chất Nickel Chloride (Zenith) (Mã CAS: 7791-20-0) dùng trong ngành công nghiệp xi mạ,,25 kg/Bao (Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
4
TNE
20515
USD
260522SNKO03B220500903
2022-06-02
846410 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I C??NG TH?NH YUNFU KETE MACHINERY CO LTD Automatic granite cutting machine, Model: KTY1-350, operating with 380V/ 3 phase/ 50Hz (3 phases, 380V, 50Hz), total capacity: 16KW, Manufacturer:: YunFu Kete Machinery Co., Ltd. 100% new;Máy cắt đá granit tự động, Model: KTY1-350, hoạt động bằng điện 380V/3 pha/ 50Hz (3 phases,380V,50Hz), tổng công suất :16kw, nhà sx: :YUNFU KETE MACHINERY CO., LTD. mới 100%
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG DINH VU - HP
6200
KG
1
SET
5250
USD
070721ACHX006639
2021-07-26
845380 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THáI HùNG YANCHENG JINGWEI INT L CO LTD Leather presses belonging to electrical activity (used in shoe industry), Brand: Dong Yu, Model: DY-300A (set = pieces), capacity: 3kw, year sx; 2021, 100% new;Máy cắt ép da thuộc hoạt động bằng điện (dùng trong ngành da giầy), Hiệu: Dong Yu, model: DY-300A (bộ = cái), Công suất: 3KW, Năm SX; 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
33900
KG
16
SET
66400
USD
112100014206579
2021-07-27
901839 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I HOA X??NG PINGXIANG CITY DONGRUI IMP EXP CO LTD 50 ml centrifugal tubes with plastic, have a Part of, no sign, medical use (50 pieces / bag) new 100% NSX: Ningbo Hongding Medical;Ống li tâm 50 ml bằng Plastic ,có chia vạch ,không ký hiệu ,dùng trong y tế (50 cái/túi) hàng mới 100% NSX: NINGBO HONGDING MEDICAL
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5310
KG
900
BAG
1350
USD
040322YHHW-0040-2735
2022-04-02
842920 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I HOà AN KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu Model Schocked Machine: GD405A-3. Serial: G40A35405. Diesel engine. Year of production: 2002.;Máy san gạt đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : GD405A-3 . Serial : G40A35405 . Động cơ diesel. Năm sx: 2002.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
9820
KG
1
PCE
38343
USD
280222KBHW-0040-2735
2022-04-06
842920 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I HOà AN KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu Model Schocked Machine: GD405A-3. Serial: KMTGD002V26005481. Diesel engine. Year of production: 2003.;Máy san gạt đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : GD405A-3 . Serial : KMTGD002V26005481 . Động cơ diesel. Năm sx: 2003.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
9820
KG
1
PCE
35548
USD
132100009420155
2021-02-01
750300 NG TY TNHH TH??NG M?I Và X?Y D?NG AN SINH CONG TY TNHH GLOBAL HI TEK PRECISION VIET NAM Shredded scrap nickel removal from the manufacturing process (that was layerified to eliminate waste, banned import items prescribed, TL impurities and also not exceed 5% by volume);Niken vụn phế liệu loại bỏ từ quá trình sản xuất( đã được phân loại để loại bỏ chất thải, vật phẩm cấm NK theo quy định, TL tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GLOBAL HI TEK PRECISION VN
CTY TNHH TM VA XD AN SINH
7
KG
107
KGM
163
USD
120721SITDNBHP354278
2021-07-26
390311 NG TY TNHH X?P NH?A MINH PHú GRAND ASTOR LIMITED Primary plastic seeds from polystyren, Expanseable polystyrene type: 000010 H-sa, NSX: NSX: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh từ Polystyren, loại giãn nở được ( Expansable Polystyrene) loại: 000010 H-SA, Nsx: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
17136
KG
15
MDW
23220
USD
160222584980211
2022-02-24
390311 NG TY TNHH X?P NH?A MINH PHú GRAND ASTOR LIMITED Primary plastic beads from polystyren, expansion type (expanseable polystyrene) Type: 000020 E-sa. 25kg / bag. NSX: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh từ Polystyren, loại giãn nở được ( Expansable Polystyrene) loại: 000020 E-SA. 25kg/bao. Nsx: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
17136
KG
2
MDW
3244
USD
031221OCLTN2112606
2021-12-16
200969 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD Hovenia Dulcis Premium (Hovenia Dulcis Thunb Juice Premium), 100% Hovenian extract components, 80ml / pack, 30 packs / boxes. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. 100% new;Nước ép Hovenia Dulcis Premium (HOVENIA DULCIS THUNB JUICE PREMIUM ) ,thành phần chiết xuất Hovenia 100%,80ml/ gói, 30 gói/ hộp. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4235
KG
40
UNK
456
USD
051221EWSW21110126
2021-12-13
580411 NG TY TNHH KOMEGA X DERWEI TEXTILE CO LTD CSH174 # & 100% polyester net fabric 54 ", 570g / m2;CSH174#&Vải lưới 100% polyester 54", 570g/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
157
KG
505
YRD
2121
USD
051120KHH/SGN/2010313
2020-11-13
600591 NG TY TNHH KOMEGA X ORIENT BRIDGE INC CHC039 # & Fabrics knitted 100% polyester dyed, 60 ", 340g / m2;CHC039#&Vải dệt kim đã nhuộm 100% polyester, 60", 340g/m2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
87
KG
100
YRD
239
USD
020121KLSC2101019
2021-01-12
200599 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD 100% black garlic, 17gr / pack, 30 packs / box. NSX: Taesung (my profile only) Co. New 100%;Tỏi đen 100%, 17gr/ gói, 30 gói/ hộp. NSX: Taesung (T.S) Co. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2033
KG
50
UNK
775
USD
290322ANBHCM22030146
2022-04-19
200990 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD Korean premium turmeric juice (Tumeric Premium), 80ml/ pack, 30 packs/ box. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. 100%new .NSX: 17/03/2022-16/03/2022.;Nước ép dinh dưỡng nghệ thượng hạng Chunho Hàn Quốc ( Tumeric premium ) , 80ml/ gói , 30 gói/ hộp . NSX: Chunhoncare Co., Ltd. mới 100%.NSX: 17/03/2022-16/03/2022.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7392
KG
340
UNK
6018
USD
130220TW2004B27/62/78
2020-02-26
722540 NG TY TNHH THéP K? ??NG MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade ASTM A36. Quy cách: 25mm x 2000mm x 6000mm - Hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
101265
KGM
48911
USD
310521ECFH02
2021-11-02
720838 NG TY TNHH SX TM THéP PH??NG V? TETSUSHO KAYABA CORPORATION Hot rolled steel coil, flat rolling, non-alloy, unexpected coated, row with uniform size (3.5 - 4.5) mm x (761 - 1761) mm x coil, JIS G3101 standard SS400;Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim,không tráng phủ mạ,hàng có quy cách không đồng nhất size (3.5 - 4.5)mm x (761 - 1761)mm x coil,tiêu chuẩn JIS G3101 nhản hiệu SS400
JAPAN
VIETNAM
FUNABASHI
CANG LOTUS (HCM)
1806
KG
913590
KGM
758280
USD
271020KTCGOV338HCM2003
2020-11-05
721392 NG TY TNHH SX TM THéP PH??NG V? ALLIANCE STEEL M SDN BHD WR04KHK # & k alloy steel rods, hot-rolled coils are k, not clad plated paint, used rolling, k matches reinforcing rod concrete & han.TC: SAE1006.TCVN 1766: 1975 (Chapter 98.391 million) size 6.5mm, New 100%;WR04KHK#&Thép k hợp kim dạng que,cuộn cuốn k đều cán nóng,chưa phủ mạ sơn,dùng cán kéo,k phù hợp làm cốt thép bê tông & que hàn.TC:SAE1006.TCVN 1766:1975(chương 98391000)size 6.5mm,hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG LOTUS (HCM)
2050
KG
2049800
KGM
1017210
USD
271020KTCGOV338HCM2002
2020-11-05
721392 NG TY TNHH SX TM THéP PH??NG V? ALLIANCE STEEL M SDN BHD WR04KHK # & k alloy steel rods, hot-rolled coils are k, not clad plated paint, used rolling, k matches reinforcing rod concrete & han.TC: SAE1006.TCVN 1766: 1975 (Chapter 98.391 million) size 6.5mm, New 100%;WR04KHK#&Thép k hợp kim dạng que,cuộn cuốn k đều cán nóng,chưa phủ mạ sơn,dùng cán kéo,k phù hợp làm cốt thép bê tông & que hàn.TC:SAE1006.TCVN 1766:1975(chương 98391000)size 6.5mm,hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG LOTUS (HCM)
2057
KG
2056780
KGM
1020680
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
140622EGLV020200226432
2022-06-28
721049 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
156466
KG
28529
KGM
22253
USD
020621015BA08447
2021-06-16
720826 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134867
KG
134848
KGM
128106
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-03, 1 set = 1 pce. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-03, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-04, 1 set = 1 pce. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-04, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-01, 1 set = 1 PCE. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-01, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
281121FLK/TRAMR/011431
2022-01-12
271500 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I HUY LINH BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI Baumerk B PR 101-17kg-Preparations contain bitumen based on natural asphalt. Use to waterproof in construction works, liquids.17kg / can.T: Baumerk, NSX: Baimerk Yapi ve Kimya San.Tic.Ltd .Sti., New100%;BAUMERK B PR 101-17KG-Chế phẩm chứa Bitum dựa trên asphalt tự nhiên.Dùng để chống thấm trong các công trình xây dựng,dạng lỏng.17kg/can.Hiệu:Baumerk,NSX:BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN.TIC.LTD.STI.,mới100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
DINH VU NAM HAI
24762
KG
60
UNL
660
USD
SFO71417525
2021-10-18
842382 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I QUANG MINH FORCE FLOW Weighing electronic chlorine vessels, dr20k models, forceflow brands, electrical operations, used in water treatment technology, maximum load 2000kg, sensitivity e = d = 1kg, 100% new;Cân bình Clo điện tử, model DR20K, nhãn hiệu Forceflow, hoạt động bằng điện, sử dụng trong công nghệ xử lý nước, tải trọng tối đa 2000kg, độ nhạy e=d=1kg,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
104
KG
8
PCE
29521
USD
112000012008060
2020-11-05
261510 NG TY TNHH TH??NG M?I Và X?Y D?NG TK VINA ZHENGZHOU ZHENGTONG ABRASIVE IMPORT EXPORT CO LTD Emery JZB205 ceramic (ceramic sand), the average particle size (0.000-0.063mm), for polishing metal surfaces (TP: 62-66% zirconium dioxide, silica glass 25-30% alumina 7-13% ) packing: 25 Kg / barrel + -2% 01 100% .Each;Bột mài ceramic JZB205 (cát sứ),cỡ hạt trung bình (0.000-0.063mm),dùng để đánh bóng bề mặt kim loại (TP:zirconium dioxide 62-66%,silica glass 25-30%;alumina 7-13%);đóng gói:25 Kg/01 thùng+-2%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2110
KG
500
KGM
3300
USD
112000012008060
2020-11-05
261510 NG TY TNHH TH??NG M?I Và X?Y D?NG TK VINA ZHENGZHOU ZHENGTONG ABRASIVE IMPORT EXPORT CO LTD Emery JZB120 ceramic (ceramic sand), the average particle size (0.063-0.125mm), for polishing metal surfaces (TP: 62-66% zirconium dioxide, silica glass 25-30% alumina 7-13% ) packing: 25 Kg / barrel + -2% 01 100% .Each;Bột mài ceramic JZB120 (cát sứ),cỡ hạt trung bình (0.063-0.125mm),dùng để đánh bóng bề mặt kim loại (TP:zirconium dioxide 62-66%,silica glass 25-30%;alumina 7-13%);đóng gói:25 Kg/01 thùng+-2%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2110
KG
1500
KGM
9000
USD
15778402096
2022-03-18
284440 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??NG V? PHóNG X? NATIONAL CENTRE FOR NUCLEAR RESEARCH Radioactive isotopes IR-192, sealed source type, Model: IR3HCT, Manional Center for Nuclear Research, activity: 100ci. 1 source with 100ci used for industrial radioactive images. 100% new;Đồng vị phóng xạ Ir-192, loại nguồn kín, Model: IR3HCT, nhà sản xuất National centre for nuclear Research, hoạt độ: 100Ci. 1 cái nguồn bằng 100Ci Dùng để chụp ảnh phóng xạ công nghiệp. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
231
KG
3
PCE
3993
USD
100821251301374-P
2021-10-05
841351 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I QUANG MINH OBL S R L Piston chemical pumps (not installing or designing measuring equipment) combined with membranes, OBL brands, Model: M101PPSV, maximum flow of 101 liters / hour, capacity of 0.25 kW, 100% new;Bơm hóa chất kiểu piston( không Lắp hoặc thiết kế thiết bị đo lường) kết hợp với màng, nhãn hiệu OBL, model: M101PPSV, lưu lượng tối đa 101 lít/giờ, công suất 0.25 kw, mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
6517
KG
60
PCE
22266
USD
100821251301374-P
2021-10-05
841351 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I QUANG MINH OBL S R L Piston chemical pump (not installing or designing measuring equipment) combined with membranes, OBL brands, M23PPSV, maximum flow of 23 liters / hour, capacity of 0.25 kW, 100% new;Bơm hóa chất kiểu piston ( không Lắp hoặc thiết kế thiết bị đo lường) kết hợp với màng, nhãn hiệu OBL, model: M23PPSV, lưu lượng tối đa 23 lít/giờ, công suất 0.25 kw, mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
6517
KG
24
PCE
8636
USD
100821251301374-P
2021-10-05
841351 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I QUANG MINH OBL S R L Piston chemical pumps (not fitting or designing measuring equipment) combined with membranes, OBL brands, M261PPSV, maximum flow of 260 liters / hour, capacity of 0.37 kW, 100% new;Bơm hóa chất kiểu piston ( không Lắp hoặc thiết kế thiết bị đo lường) kết hợp với màng, nhãn hiệu OBL, model: M261PPSV, lưu lượng tối đa 260 lít/giờ, công suất 0.37 kw, mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
6517
KG
60
PCE
26097
USD
2959616693
2021-10-19
382440 NG TY TNHH ??U T? Và X?Y D?NG THàNH H?NG CHRYSO PHILIPPINES INC Additives for concrete Manufacturer Chryso, Chryso Fluid Premia 150 product name, unspecified sample, 100% new;Phụ gia cho bê tông nhà sx Chryso , tên sản phẩm Chryso Fluid Premia 150, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
HA NOI
11
KG
5
KGM
2
USD
190121OOLU4109963080UWS
2021-01-26
570242 NG TY TNHH TH??NG M?I Và X?Y D?NG THANH NGA LIYANG KAIRUI CARPET MANUFACTURING CO LTD Single carpet yarn (BCF) type 1, woven polyester material, size: WxLxT: 50x80x1cm supplier: Liyang Kairui CARPET MANUFACTURING CO., LTD. new 100%.;Thảm trải sàn Single yarn(BCF) loại 1, chất liệu dệt bằng sợi polyester , kích thước: WxLxT:50x80x1cm nhà cung cấp: LIYANG KAIRUI CARPET MANUFACTURING CO.,LTD . hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
11685
KG
4559
MTK
9975
USD
31121913329189
2021-11-09
390792 NG TY TNHH TH?M V??NG HUIZHOU GOODUPR COMPOSITES LTD Polyester Plastic - Polyester Resins # 9112 (Not No) Pattern, primary 220kg / 1Thung (Used for making silicone production) New 100%;Nhựa Polyester - Polyester Resins # 9112 (Chưa No) dạng nhão, nguyên sinh 220kg/1thùng (dùng làm sản xuất Silicone) Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
11000
KGM
22990
USD
31121913329189
2021-11-09
390792 NG TY TNHH TH?M V??NG HUIZHOU GOODUPR COMPOSITES LTD Polyester Plastic - Polyester Resins # 201A (not No) Ticky, primitive 220kg / 1 (Used for making silicone production) 100%;Nhựa Polyester - Polyester Resins # 201A (Chưa No) dạng nhão, nguyên sinh 220kg/1thùng (dùng làm sản xuất Silicone) Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
2200
KGM
2468
USD
200522ONEYTPEC35388700
2022-05-23
480411 NG TY TNHH TH??NG V?NH MEAN YE CO LTD 3 Wrockers (Kraft paper) D-120 (800mm*9958m);3#&Giấy bồi (giấy kraft) D-120 (800mm*9958M).Loại chưa tẩy trắng có lớp mặt sơn trắng dạng cuộn.(Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
9303
KG
956
KGM
1291
USD
191121BKK00019248
2021-11-26
200931 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P TH? ??NG TH?NG MALEE INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Orange juice mixed with Malee (Malee 100% Orange Trio Orange Juice With Orange Pulp) (46% Tangerine Press and 36% Green Tang Tangs) (1 Barrel 12 Boxes 1000ml), NSX: 18/10/2021 -HSD: 18/10/2022 100% new goods;Nước ép cam hỗn hợp có tép cam hiệu Malee (Malee 100% Orange Trio Orange Juice with Orange Pulp)(46% ép quýt và 36% ép quýt da xanh)(1 thùng 12 hộpx 1000ML),NSX:18/10/2021-HSD:18/10/2022 hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
18225
KG
50
UNK
750
USD
110322BKK00020472
2022-03-21
200931 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P TH? ??NG TH?NG MALEE INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Orange juice mixed with Malee (Malee 100% Orange Trio Orange Juice With Orange Pulp) (46% Tangerine Press and 36% Green Tang Tangs) (1 Box 12 Box x 1000ml) 12/02 / 22-12 / 02/23 100% new goods;Nước ép cam hỗn hợp có tép cam hiệu Malee (Malee 100% Orange Trio Orange Juice with Orange Pulp) (46% ép quýt và 36% ép quýt da xanh) (1 thùng 12 hộp x 1000ML) 12/02/22-12/02/23 hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
17838
KG
100
UNK
1500
USD
160122BKK00019881
2022-01-21
200931 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P TH? ??NG TH?NG MALEE INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Orange juice mixed with Malee (Malee 100% Orange Trio Orange Juice with Orange Pulp) (46% tangerine pressed and 36% green skin tangerons) (1 barrel of 12 boxes x 1000ml) 23/11 / 21-23 / 11/22 100% new goods;Nước ép cam hỗn hợp có tép cam hiệu Malee (Malee 100% Orange Trio Orange Juice with Orange Pulp) (46% ép quýt và 36% ép quýt da xanh) (1 thùng 12 hộp x 1000ML) 23/11/21-23/11/22 hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18225
KG
90
UNK
1350
USD
160122BKK00019881
2022-01-21
200931 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P TH? ??NG TH?NG MALEE INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Malee Malee Equipment (Malee 100% Mandarin Orange Juice With Orange Pulp) (Malee 100% Mandarin Orange Juice) (1 barrel of 12 boxes x 1000ml) NSX: 07/12 / 2021-HSD: 07/12/2022 New 100 rows 100 %;Nước ép quýt hiệu Malee (Malee 100% Mandarin Orange Juice With Orange Pulp) (Malee 100% Mandarin Orange Juice) (1 thùng 12 hộp x 1000ML) NSX:07/12/2021-HSD:07/12/2022 hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18225
KG
130
UNK
1950
USD
110322BKK00020472
2022-03-21
200931 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P TH? ??NG TH?NG MALEE INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Malee Equipment (Malee 100% Mandarin Orange Juice with Orange Pulp) (Malee 100% Mandarin Orange Juice) (1 Box 12 Box X 1000ml) 17/02 / 22-17 / 02/23 New 100%;Nước ép quýt hiệu Malee (Malee 100% Mandarin Orange Juice With Orange Pulp) (Malee 100% Mandarin Orange Juice) (1 thùng 12 hộp x 1000ML) 17/02/22-17/02/23 hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
17838
KG
140
UNK
2100
USD
190121PIF2101-0040
2021-01-25
200931 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P TH? ??NG TH?NG MALEE INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Orange juice mixed with orange cloves Malee brand (Malee 100% Orange Juice with Orange Pulp Orange Trio) (46% and 36% tangerine juice tangerine juice blue) NSX: 24/12/2020-HSD: 12.24.2021 (1 barrel 12 boxes x 1000ml), a New 100%;Nước ép cam hỗn hợp có tép cam hiệu Malee (Malee 100% Orange Trio Orange Juice with Orange Pulp)(46% ép quýt và 36% ép quýt da xanh)NSX:24/12/2020-HSD:24/12/2021(1 thùng 12 hộp x 1000ML),hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18225
KG
70
UNK
1050
USD
050322BKK00020363
2022-03-11
200941 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P TH? ??NG TH?NG MALEE INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Malee Brand Pineapple (100% Pineapple Juice Malee) (1 barrel of 12 boxes x 1000ml) 06/01 / 22-06 / 01/23; 10/02 / 22-10 / 02/23 100% new goods;Nước ép dứa hiệu Malee (Malee 100% Pineapple Juice) (1 thùng 12 hộp x 1000ML) 06/01/22-06/01/23; 10/02/22-10/02/23 hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18225
KG
190
UNK
2850
USD
180121HDMUCAHM3835807
2021-02-19
160231 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P TH? ??NG TH?NG HORMEL FOODS INTERNATIONAL CORPORATION Hormel Spam canned meat Oven Roasted Turkey (turkey meat 92%) (Hormel Spam Oven Roasted Turkey) (1 x 340g box barrel 12) NSX: 09/11/2020-HSD: 09/11/2023 new 100%;Thịt hộp Hormel Spam Oven Roasted Turkey (Thịt gà tây 92%) (Hormel Spam Oven Roasted Turkey) (1 thùng 12 hộp x 340g) NSX:09/11/2020-HSD:09/11/2023 hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
15240
KG
168
UNK
3669
USD
160122BKK00019881
2022-01-21
200990 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TI?P TH? ??NG TH?NG MALEE INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Pomegranate juice and mixed fruit Malee (Malee 100% Pomegranate Juice Mixed Fruit Juice) (1 barrel of 12 boxes x 1000ml) NSX: 25/11 / 2021-HSD: November 25, 2022 100% new goods;Nước ép lựu và trái cây hỗn hợp hiệu Malee (Malee 100% Pomegranate Juice Mixed Fruit Juice) (1 thùng 12 hộp x 1000ML) NSX:25/11/2021-HSD: 25/11/2022 hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18225
KG
170
UNK
2550
USD
776450405300
2022-04-05
820530 NG TY TNHH TH??NG M?I NGUYêN X??NG RS COMPONENTS PTE LTD Metal opaque set (5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 5/8 in, 5 pieces) Stanley brand used in industry. Code: 2642404-100% new;Bộ đục kim loại (5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 5/8 in, 5 cái) hiệu Stanley dùng trong công nghiệp. Mã số: 2642404-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
86
KG
5
SET
170
USD
150522HPXG28
2022-06-03
721070 NG TY TNHH D?CH V? THéP NS JIANGSU EAST STEEL CO LTD Steel (rolled leaves) without alloy rolled, galvanized and coated, 0.30mmx914mm thick. Carbon content 0.04%. Standard GB/T12754-2006, Steel Mark CGCH. New 100%;Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.30mmx914mm. Hàm lượng cacbon 0.04%. Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, mác thép CGCH. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
276810
KG
144438
KGM
134616
USD
80422112200016200000
2022-04-21
870590 NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Spray Spray SCS5160GPSE5 Tank 9200 l;Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2022, mới 100%.Téc 9200 L
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
32000
KG
5
UNIT
130000
USD
1.20522112200017E+20
2022-05-24
870590 NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Spray Spray SCS5160GPSE5 Tank 9200 l;Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2022, mới 100%.Téc 9200 L
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
32000
KG
5
UNIT
130000
USD
180621112100013000000
2021-07-17
870530 NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD ISUZU MODEL FIRST AUTOMOBILE ISUZU Model JDF5100GXFPM30; 2 Axis, Thremy Handle, Diesel 4HK1-TC51, CS 141KW TT6100KG TLCT 9975kg, Euro V, DTXL 5193cm3, SX 2021, 100% new.;Xe ô tô chữa cháy Hiệu ISUZU model JDF5100GXFPM30 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel 4HK1-TC51,CS 141kw TT6100kg TLCT 9975kg,EURO V,DTXL 5193cm3, sx 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6100
KG
1
UNIT
60000
USD
120821112100014000000
2021-10-09
870530 NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Model JDF5080GXFSG30; 2 axis, 3-axis, 3dx23-140e5 diesel engine, CS 105KW TT5630KG TLCT 9400KG, EURO V, DTXL 3857cm3, SX 2021, 100% new.;Xe ô tô chữa cháy Hiệu DONGFENG model JDF5080GXFSG30 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel 4DX23-140E5,CS 105kw TT5630kg TLCT 9400kg,EURO V,DTXL 3857cm3, sx 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11260
KG
2
UNIT
84000
USD
151021OSASGN2110020
2021-12-22
845921 NG TY TNHH V?N TH? TAIHEI SHOKAI Electric hand-held drilling machines, numerical controls, no used brands SX: 2013, SX: Japan;Máy khoan cầm tay hoạt động bằng điện, điều khiển số, không nhãn hiệu đã qua sử dụng SX: 2013, nước SX: Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
19920
KG
7
PCE
35
USD
101220ONEYMAAA42611700
2020-12-23
680293 NG TY TNHH ??U T? Và X?Y D?NG PHú L?P K G STONES EXPORT Natural Granite (Hassan Green Tybe C), plates were polished a surface used in construction, not sharpening the cutting edge uneven size (0.9-1.8-2.8x1.2-2.4-3.8) m, thickness (1.5-2.0) cm, 100% new.;Đá Granite tự nhiên(Hassan Green Tybe C),dạng tấm đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng,chưa mài cắt cạnh kích thước không đồng đều (0.9-1.8-2.8x1.2-2.4-3.8)m,độ dày (1.5-2.0) cm,mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG LACH HUYEN HP
55000
KG
844
MTK
17720
USD
060422SBKHP-11
2022-04-25
720837 NG TY TNHH THéP PHú THáI KANSAI KOUZAI CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 6.0mm x 1526mm x Roll, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:6.0mm x 1526mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
18520
KG
18520
KGM
14816
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD
220622035CX44120
2022-06-30
721633 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG MITSUI CO THAILAND LTD Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100339
KG
100339
KGM
108366
USD
301121HLCUANR211169043
2022-01-25
441113 NG TY TNHH X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? AN PHú TH?NH UNILIN BV DIVISION FLOORING Industrial flooring (100% new) Pergo Laminate Flooring-Mandal (8x 190 x 1200) mm. Decor: 1803, 5026, 1804, 1805, 3366;Ván lót sàn công nghiệp (mới 100%) PERGO LAMINATE FLOORING-MANDAL (8X 190 X 1200)mm. Decor: 1803, 5026, 1804, 1805, 3366
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
52186
KG
1941
MTK
11772
USD