Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3746062121
2020-11-23
722881 NG TY TNHH THéP TUNG WANG KPL INDUSTRY A193-B7 steel threaded rods, code: M8x125L, fixed mounting machines, industrial tools;Thanh ren thép A193-B7, mã: M8x125L, dùng lắp cố định máy móc, công cụ trong công nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
19
KG
3
PCE
3
USD
191221YMLUI470181790
2022-01-25
720230 NG TY TNHH THéP TUNG HO VI?T NAM TUNG HO STEEL ENTERPRISE CORPORATION Fero-silica - Manganese - Manganese - Ferro Silico Manganese: MN: 65% Min, Si: 16% Min, C: 2.0% Max, P: 0.3% Max, S: 0.04% Max. Local size: 10-60mm, 90% min. 100% new;Hợp kim fero- silic - mangan - FERRO SILICO MANGANESE: MN:65% MIN, SI:16% MIN, C:2.0% MAX, P:0.3% MAX, S:0.04% MAX. Dạng cục SIZE: 10-60MM, 90% MIN. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
C CAI MEP TCIT (VT)
75000
KG
74820
KGM
155626
USD
161020COAU7010575040
2020-11-05
251991 NG TY TNHH THéP TUNG HO VI?T NAM HENAN INTEGRITY MATERIAL CO LTD Radiation magnesium oxide bulk, bagged, Brand: HIMC-CB60 used to create furnace slag in steel, with 58% MgO MIN, Size 10-80MM (90% MIN). New 100%;Xạ magiê oxit dạng rời, đóng bao, Brand: HIMC-CB60 dùng để tạo xỉ trong lò luyện phôi thép, có hàm lượng MgO 58% MIN, Size 10-80MM (90% MIN). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
YINGKOU
CANG CAT LAI (HCM)
200480
KG
200
TNE
23200
USD
241021EGLV023100032787
2021-11-10
340121 NG TY TNHH WANG CORPORATION HSC JAPAN JOINT STOCK COMPANY Laundry water for women Elmie 200ml (Elmie Underwears Detergent for women 200ml). New 100%.;Nước giặt đồ lót cho phụ nữ Elmie 200ml (Elmie underwears detergent for women 200ml). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
6179
KG
300
BAG
227
USD
020622EGLV023200012801
2022-06-29
330741 NG TY TNHH WANG CORPORATION HSC JAPAN JOINT STOCK COMPANY Deodorant lavender room, Kokubo, size 200ml, NSX: Kokubo JSC, 100% new (1unk = 1 box);Sáp khử mùi phòng tolet hương oải hương, Kokubo, size 200ml, NSX: Kokubo Jsc, mới 100% (1UNK = 1 hộp)
CHINA
VIETNAM
HAKATA
CANG XANH VIP
4311
KG
432
UNK
175
USD
201121NSSLATAHC21Q0135
2021-12-13
480430 NG TY TNHH C?NG NGHI?P RONG WANG SEIWA TRADING CO LTD Kraft paper is not covered with 30gr / m2 quantitatively bleached rolls (used as a heat-sensitive paper production). Bleached Kraft Paper 30gsm * 1600mm * 12000m. New 100%;Giấy kraft không tráng phủ dạng cuộn đã tẩy trắng định lượng 30gr/M2 (dùng làm nền sản xuất giấy nhạy nhiệt). Bleached Kraft Paper 30GSM *1600MM *12000M. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYAMA - TOYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
24650
KG
9216
KGM
11520
USD
201121NSSLATAHC21Q0135
2021-12-13
480430 NG TY TNHH C?NG NGHI?P RONG WANG SEIWA TRADING CO LTD Kraft paper is not covered with 30gr / m2 quantitatively bleached rolls (used as a heat-sensitive paper production). Bleached Kraft Paper 30gsm * 1800mm * 10000m. New 100%;Giấy kraft không tráng phủ dạng cuộn đã tẩy trắng định lượng 30gr/M2 (dùng làm nền sản xuất giấy nhạy nhiệt). Bleached Kraft Paper 30GSM *1800MM *10000M. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYAMA - TOYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
24650
KG
9720
KGM
12150
USD
201121NSSLATAHC21Q0135
2021-12-13
480430 NG TY TNHH C?NG NGHI?P RONG WANG SEIWA TRADING CO LTD Uncoated kraft paper with a dosing roll of 35gr / m2 (used as a heat-sensitive paper production). Bleached Kraft Paper 35gsm * 1600mm * 12000m. New 100%;Giấy kraft không tráng phủ dạng cuộn đã tẩy trắng định lượng 35gr/M2 (dùng làm nền sản xuất giấy nhạy nhiệt). Bleached Kraft Paper 35GSM *1600MM *12000M. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYAMA - TOYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
24650
KG
5376
KGM
6720
USD
040522SITBTSGG220497
2022-05-29
760110 NG TY TNHH C?NG NGHI?P TUNG SHIN MIND ID TRADING PTE LTD Non -alloy aluminum has not processed 99.70% Min Al, Brand: PMB (raw materials for production, 100% new);Nhôm không hợp kim chưa gia công dạng thỏi 99.70% MIN AL, brand: PMB (nguyên liệu phục vụ sản xuất , mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
300091
KG
299936
KGM
1027450
USD
130220TW2004B27/62/78
2020-02-26
722540 NG TY TNHH THéP K? ??NG MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade ASTM A36. Quy cách: 25mm x 2000mm x 6000mm - Hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
101265
KGM
48911
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
140622EGLV020200226432
2022-06-28
721049 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
156466
KG
28529
KGM
22253
USD
020621015BA08447
2021-06-16
720826 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134867
KG
134848
KGM
128106
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-03, 1 set = 1 pce. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-03, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-04, 1 set = 1 pce. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-04, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-01, 1 set = 1 PCE. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-01, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
060422SBKHP-11
2022-04-25
720837 NG TY TNHH THéP PHú THáI KANSAI KOUZAI CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 6.0mm x 1526mm x Roll, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:6.0mm x 1526mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
18520
KG
18520
KGM
14816
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD
220622035CX44120
2022-06-30
721633 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG MITSUI CO THAILAND LTD Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100339
KG
100339
KGM
108366
USD
260220TA033FZCL602R
2020-03-05
030381 NG TY TNHH TH?Y H?I S?N HAI WANG JOY SEAFOOD LIMITED CA1#&Cá mập phần thân đông lạnh (PRIONACE GLAUCA-Cá mập xanh, 18KGS/BAG);Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Other fish, excluding livers and roes: Dogfish and other sharks;其他鱼类,不包括肝脏和鱼子酱:鱼和其他鲨鱼
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
19602
USD
260220TA033FZCL602R
2020-03-05
030381 NG TY TNHH TH?Y H?I S?N HAI WANG JOY SEAFOOD LIMITED CA1#&Cá mập phần thân đông lạnh (PRIONACE GLAUCA-Cá mập xanh, 18KGS/BAG);Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Other fish, excluding livers and roes: Dogfish and other sharks;其他鱼类,不包括肝脏和鱼子酱:鱼和其他鲨鱼
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
19602
USD
260220TA033FZCL602R
2020-03-05
030381 NG TY TNHH TH?Y H?I S?N HAI WANG JOY SEAFOOD LIMITED CA1#&Cá mập phần thân đông lạnh (PRIONACE GLAUCA-Cá mập xanh, 18KGS/BAG);Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Other fish, excluding livers and roes: Dogfish and other sharks;其他鱼类,不包括肝脏和鱼子酱:鱼和其他鲨鱼
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
19602
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Wines Choya Extra Years Set 17% vol (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Choya Extra Years Set 17% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
3
UNK
324
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Alcohol 17% vol Choya Extra Shiso (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Choya Extra Shiso 17% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
2
UNK
240
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Choya alcohol 19% vol umeshu Gold Edition (500ml / bottle, 6 bottles / Events);Rượu Choya Umeshu Gold Edition 19% vol (500ml/chai, 6 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
4
UNK
732
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Royal Honey wine Choya umeshu 17% vol (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Choya Royal Honey Umeshu 17% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
2
UNK
348
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Extra Years Alcohol 17% vol Choya (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Choya Extra Years 17% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
5
UNK
540
USD
270522AMS2205119
2022-06-03
940510 NG TY TNHH TH?P SáNG ??NG QUANG GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD LED sets used indoor, 100%new, 12W capacity, white light 6500k, AC220V voltage, IP20 waterproof. Item code: RD12T, Brand: Fox's Light;Bộ đèn led dùng trong nhà, mới 100%, công suất 12W, ánh sáng trắng 6500K, điện áp AC220V, chống nước IP20. Mã hàng: RD12T, Nhãn hiệu: FOX'S LIGHT
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
1140
KG
6
SET
7
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220821 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Hennessy Paradis Imperial alcohol 40% vol (700ml / bottle, 3 bottles / Events);Rượu Hennessy Paradis Imperial 40% vol (700ml/chai, 3 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
1
UNK
5402
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220821 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Jose Cuervo Gold Tequila alcohol 38% vol (1000ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Jose Cuervo Tequila Gold 38% vol (1000ml/chai, 12 chai/kiện)
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
2
UNK
252
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220821 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Alcohol 40% vol XXO Hennessy (1000ml / bottle, 6 bottles / Events);Rượu Hennessy XXO 40% vol (1000ml/chai, 6 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
1
UNK
1636
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220821 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Martell Cordon Bleu 40% vol (1500ml / bottle, 6 bottles / Events);Rượu Martell Cordon Bleu 40% vol (1500ml/chai, 6 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
3
UNK
3227
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220821 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Martell Cordon Bleu 40% vol (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Martell Cordon Bleu 40% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
5
UNK
5007
USD
270522AMS2205119
2022-06-03
940540 NG TY TNHH TH?P SáNG ??NG QUANG GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD Outdoor LED sound set, 100%new, 3*2W capacity, 3000k gold light, DC24V, IP 67, aluminum shell. Item code: WB2116R2. Brand: Fox'Slight;Bộ đèn led âm sàn dùng ngoài trời, mới 100%, công suất 3*2W, ánh sáng vàng 3000K, điện áp DC24V, IP 67, vỏ nhôm. Mã hàng: WB2116R2. Nhãn hiệu: FOX'SLIGHT
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
1140
KG
80
SET
1749
USD
112100009261413
2021-01-28
220860 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Absolut Blue 40% vol run wine (750ml / bottle, 12 bottles / Events);Rươu Absolut Blue 40% vol (750ml/chai, 12 chai/kiện)
SWEDEN
VIETNAM
KNQ VT BIEN FALCON 2
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3783
KG
2
UNK
180
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
191220TXGSGN2012543
2020-12-24
750511 NG TY TNHH QU?C T? YUEH WANG TOP FORTUNE INTERNATIONAL CO LTD Nickel Plating Rounds - Radial nickel, not alloyed, is applied (phi30 * T10) mm, materials used in metal plating products;Nickel Plating Rounds - niken dạng hình tròn, không hợp kim, qui cách (phi30*T10)mm ,nguyên liệu dùng xi mạ sản phẩm kim loại
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10320
KG
1000
KGM
18000
USD
40122112200013600000
2022-01-04
854130 NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN Thyristor used in voltage regulation, 2000A / 4500V current, Y76ZK symbol for medium-frequency steel furnaces. 100% new;Thyristor dùng trong điều chỉnh điện áp , dòng điện 2000A/4500V , ký hiệu Y76ZK dùng cho lò luyện thép trung tần. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4187
KG
16
PCE
960
USD
100821SITGZJHPG60104
2021-09-07
844820 NG TY TNHH H?P THàNH ZHANGJIAGANG DONGYUANHONG Lottery, steel, non150x200mm size car roll machine, used for 100% new polyester fiber production;Qủa lô, bằng thép, máy cuộn xe kích thước phi150x200mm, dùng cho DC sản xuất xơ polyester mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
TAN CANG (189)
11019
KG
5
PCE
6000
USD
300422HCMXG42
2022-05-23
720837 NG TY TNHH NHà THéP PEB HANGZHOU COGENERATION HONGKONG COMPANY LIMITED TTKHK_DC_4.75mm-10mm#& hot, hot-rolled, coated or coated steel sheet, width of over 600mm, thickness from 4.75mm to 10mm, roll, size: 10x1500mm: 4 rolls, steel marks: A572 gr .50. 100% new;TTKHK_DC_4.75MM-10MM#&Thép tấm không hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày từ 4,75mm đến 10mm, dạng cuộn, khổ:10x1500mm:4 cuộn, mác thép: A572 GR.50. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
867
KG
108848
KGM
98181
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (4x1500mm size: 13 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4x1500mm:13 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
303635
KGM
162445
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 12x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 12x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93560
KGM
50522
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 11.9x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 11.9x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93885
KGM
50229
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (5x1500mm size: 15 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 5x1500mm:15 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
352070
KGM
188357
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 4.9x1500mm: 6 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4.9x1500mm:6 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
140515
KGM
75176
USD
100120COAU7221662050
2020-01-31
441294 NG TY TNHH THàNH NGHI?P QINGDAO FENGXUAN TRADING CO LTD NPL10#&Ván ép Polywood dạng tấm, quy cách 1220x2440x9MM, dùng sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%;Plywood, veneered panels and similar laminated wood: Other: Blockboard, laminboard and battenboard;胶合板,贴面板和类似层压木:其他:细木工板,层压板和板条
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
113
MTQ
42758
USD
270721210710000000
2021-09-01
720853 NG TY TNHH THéP KHANG HòA NISSEI TRADING CO LTD Non-alloy steel, hot rolled, unexpected coated, uniform form, heterogeneous QC, with a width of 600mm or more: thick (3.0-4.7) mm x 600mm or more x 700mm or more. 100% new .TC JIS G3131 / SPHC;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, dạng tấm,QC không đồng nhất, có chiều rộng từ 600mm trở lên: Dày (3.0-4.7)mm X 600mm trở lên X dài 700mm trở lên.Hàng mới 100%.TC JIS G3131/SPHC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
52910
KG
52910
KGM
35979
USD
40122112200013600000
2022-01-04
850134 NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN 3-phase electric motor AC with a capacity of 4200KW - 10000V. symbol ; YR4200-12150. Used, production year 2016.;Động cơ điện 3 pha xoay chiều công suất 4200KW - 10000V . ký hiệu ; YR4200-1212150. Đã qua sử dụng , năm sản xuất 2016.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28960
KG
1
PCE
23168
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
252921 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Mineral fluorspar, size (1-3) cm, containing not more than 97% calcium fluoride, materials used in the smelting of stainless steel, 100% new / Flore spar;Khoáng flourit, kích thước (1-3) cm, có chứa canxi florua không quá 97%, nguyên liệu dùng trong quá trình luyện inox, mới 100%/ Flore spar
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
1000
KGM
663
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
253010 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Perlite, granular, size (1-2) mm, raw materials used in metal furnaces used to produce stainless steel / Perlitas ORL;Đá trân châu, dạng hạt, kích thước ( 1-2)mm, nguyên phụ liệu dùng trong lò nung kim loại dùng để sản xuất inox/ Perlitas Orl
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
2000
KGM
495
USD
230222EGLV 020200023522
2022-03-16
721049 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Non-alloy steel, galvanized with hot dip, flat rolling, roll form, not wavy, yet: paint, scanning varnishes, Plastic coating, C <0.6%, 100% new .tc: jis g3302-sgcc.kt: (0.5-1.2) MM x 600mm or more X C;Thép không hợp kim, mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, cán phẳng, dạng cuộn, không lượn sóng, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic, C<0.6%, mới 100%.TC:JIS G3302-SGCC.KT:(0.5-1.2)mm x 600mm trở lên x C
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
236568
KG
107147
KGM
77682
USD
310322EGLV 022200038160
2022-04-25
720827 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new .TC: JIS G3101-SSS400. KT: (2.0 - 2.9) mm x (780 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (2.0 - 2.9)mm x (780 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
130715
KG
46940
KGM
36379
USD
291121EGLV022100220071
2022-01-05
720825 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unused excessive hot rolling, soaked, not: coated plated, paint; 100% new .tc: jis g3101-ss400. KT: (4.8 - 6.0) mm x (900 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (4.8 - 6.0)mm x (900 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
133645
KG
23790
KGM
19627
USD
310322EGLV 022200038160
2022-04-25
720825 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new .TC: JIS G3101-SSS400. KT: (4.8 - 6.0) mm x (780 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (4.8 - 6.0)mm x (780 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
130715
KG
23660
KGM
18337
USD
020122ONEYSUBBA7916500
2022-01-21
281700 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Zinc oxide, inorganic chemicals - Zinc Oxide White Seal Min 99.8% (used in rubber production) CAS No. 1314-13-2;Oxit kẽm, hóa chất vô cơ- Zinc Oxide White Seal Min 99.8 % (dùng trong sản xuất cao su) CAS No. 1314-13-2
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
20230
KG
20000
KGM
68000
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0226 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.226 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
211420
KGM
121461
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0330 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.330 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
282390
KGM
157949
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0410 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.410 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
269960
KGM
149358
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0206 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.206 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
207710
KGM
119961
USD
160122POBUSHA211201312
2022-01-25
291249 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (Used in Son) CAS No. 111-30-8;Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (dùng trong ngành sơn) CAS No. 111-30-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18840
KG
17600
KGM
17248
USD
271121POBUSHA211100283
2021-12-20
291249 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (Used in Son) CAS No. 111-30-8;Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (dùng trong ngành sơn) CAS No. 111-30-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18840
KG
17600
KGM
20240
USD
190122MPSGN67104
2022-01-25
391390 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Natural polymers primary type, other type- Kelzan Advanced Brand (used in cosmetic industry) CAS No. 11138-66-2;Polyme tự nhiên loại nguyên sinh, loại khác- KELZAN ADVANCED PERFORMANCE (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 11138-66-2
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2080
KG
2000
KGM
22600
USD
161121POBUPUS211180691
2021-12-14
290410 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Sulphonate derivatives - Micolin SxS-40 (used in cosmetics industry) CAS No. 1300-72-7;Dẫn xuất sulphonat - Micolin SXS-40 (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 1300-72-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13630
KG
8400
KGM
7812
USD
110721COAU7232913210
2021-07-29
290539 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Dipropylene glycol- Dipropylene glycol fragrance (DPGF) (used in painting industry) CAS No. 25265-71-8;Dipropylene Glycol- Dipropylene Glycol Fragrance (DPGF) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 25265-71-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18600
KG
8600
KGM
36120
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 4.4-Diaminodiphenylmethane, DDM- Curing Agent Hanamine 3360 (used in paint industry) Cas No. 27193-86-8; 100-51-6; 90-72-2;4,4-Diaminodiphenylmethane,DDM- Curing Agent Hanamine 3360 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 27193-86-8; 100-51-6; 90-72-2
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
800
KGM
2824
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Aminopropyl Ether- Curing Agent Hanamine D230 (used in paint industry) Cas No. 9046-10-0;2-Aminopropyl ether- Curing Agent Hanamine D230 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 9046-10-0
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
780
KGM
6045
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Polymers with Diethylenetriamine and Tall-Oil Fatty Acids-Curing Agent Hanamide 115g (used in paint industry) Cas No. 68139-75-3; 111-40-0; KBHC number: HC2022028504;Polymers with diethylenetriamine and tall-oil fatty acids- Curing Agent Hanamide 115G (dùng trong ngành sơn) CAS No. 68139-75-3; 111-40-0; số KBHC: HC2022028504
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
1520
KGM
6840
USD
021120008AA50224
2020-11-13
283330 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Persulphate sodium (used in paint) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997;Sodium Persulphate (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
4000
KGM
5520
USD
180821KMTCSHAH887234
2021-09-21
291439 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone-jrcure 1104 (184) (used in paint industry) CAS No. 947-19-3;1-Hydroxycyclohexyl phenyl ketone-JRCURE 1104 (184) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 947-19-3
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7426
KG
500
KGM
3900
USD
241221KMTCSHAI565180
2022-01-06
291439 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Hydroxy-2-Methyl-Phenyl-Propane-1-One- JRCURE 1103 (1173) (used in painting industry) CAS No. 7473-98-5;2-Hydroxy-2-Methyl-Phenyl-Propane-1-one- JRCURE 1103 (1173) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7473-98-5
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7434
KG
4500
KGM
33750
USD
170721HDMUKULA59074200
2021-07-27
340211 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Anion-emersense AS 956 P organic surface activity (used in cosmetic production) CAS No. 85586-07-8;Chất hoạt động bề mặt hữu cơ dạng anion- Emersense AS 956 P (dùng trong sản xuất mỹ phẩm) CAS No. 85586-07-8
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
13348
KG
12800
KGM
28800
USD
281121SUB100204200
2021-12-15
340211 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Anion-Ecosol N 702 U organic surface activity (sodium lauryl ether sulphate 70%) (used in cosmetic production) CAS No. 68585-34-2;Chất hoạt động bề mặt hữu cơ dạng anion- Ecosol N 702 U (Sodium Lauryl Ether Sulphate 70%) (dùng trong sản xuất mỹ phẩm) CAS No. 68585-34-2
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
19706
KG
18880
KGM
30208
USD
241221KMTCSHAI565180
2022-01-06
291450 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2.2-Dimethoxy-1,2-diphenylethan-1-one - JRCURE 1065 (BDK) (used in painting industry) CAS No. 24650-42-8;2,2-dimethoxy-1,2-diphenylethan-1-one - JRCURE 1065 (BDK) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 24650-42-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7434
KG
400
KGM
4520
USD
031221MCHHCM211106214
2021-12-14
130232 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The transformed mucus was obtained from the Quar-Guarsafe JK-140 (used in the cosmetic industry) CAS No. 65497-29-2;Chất nhầy đã biến đổi thu được từ hạt quar- Guarsafe JK-140 (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 65497-29-2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3276
KG
3000
KGM
27000
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
722551 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Alloy steel (with Bo> 0.0008% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not plated or coated. Size: 0356 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%. (Corresponding codes 9811.00.10).;Thép hợp kim (có Bo>0.0008% theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội,dạng cuộn, chưa mạ hoặc tráng. Size : 0.356 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%. (tương ứng mã số 9811.00.10).
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
134330
KGM
74728
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
722551 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Alloy steel (with Bo> 0.0008% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not plated or coated. Size: 0300 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%. (Corresponding codes 9811.00.10).;Thép hợp kim (có Bo>0.0008% theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội,dạng cuộn, chưa mạ hoặc tráng. Size : 0.300 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%. (tương ứng mã số 9811.00.10).
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
17760
KGM
9988
USD
120422NSSLBSHCC2200758
2022-04-19
291612 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The ester of acrylic acid- Miramer M200 (used in paint industry) Cas No. 13048-33-4;Este của axit acrylic- Miramer M200 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 13048-33-4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17920
KG
1600
KGM
9040
USD
120422NSSLBSHCC2200759
2022-04-19
291612 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The ester of acrylic acid- Miramer M222 (used in paint industry) Cas No. 57472-68-1;Este của axit acrylic- Miramer M222 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 57472-68-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17715
KG
2400
KGM
11520
USD
120422NSSLBSHCC2200759
2022-04-19
290629 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Hydroxy-1,2-Diphenyl ethanone -benzoin (used in paint industry) Cas No. 119-53-9;2-Hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -Benzoin (dùng trong ngành sơn) CAS No. 119-53-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17715
KG
800
KGM
2880
USD
280621NSSLBSHCC2101473
2021-07-07
290629 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -benzoin (used in painting industry) CAS No. 119-53-9;2-Hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -Benzoin (dùng trong ngành sơn) CAS No. 119-53-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17845
KG
800
KGM
2920
USD
130122129B503133
2022-01-25
380993 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Complete substance-polyquaternium-39 (PQ-39) (used in cosmetic industry) CAS No. 25136-75-8;Chất hoàn tất- Polyquaternium-39 (PQ-39) (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 25136-75-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13350
KG
8000
KGM
12400
USD