Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
191221YMLUI470181790
2022-01-25
720230 NG TY TNHH THéP TUNG HO VI?T NAM TUNG HO STEEL ENTERPRISE CORPORATION Fero-silica - Manganese - Manganese - Ferro Silico Manganese: MN: 65% Min, Si: 16% Min, C: 2.0% Max, P: 0.3% Max, S: 0.04% Max. Local size: 10-60mm, 90% min. 100% new;Hợp kim fero- silic - mangan - FERRO SILICO MANGANESE: MN:65% MIN, SI:16% MIN, C:2.0% MAX, P:0.3% MAX, S:0.04% MAX. Dạng cục SIZE: 10-60MM, 90% MIN. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
C CAI MEP TCIT (VT)
75000
KG
74820
KGM
155626
USD
161020COAU7010575040
2020-11-05
251991 NG TY TNHH THéP TUNG HO VI?T NAM HENAN INTEGRITY MATERIAL CO LTD Radiation magnesium oxide bulk, bagged, Brand: HIMC-CB60 used to create furnace slag in steel, with 58% MgO MIN, Size 10-80MM (90% MIN). New 100%;Xạ magiê oxit dạng rời, đóng bao, Brand: HIMC-CB60 dùng để tạo xỉ trong lò luyện phôi thép, có hàm lượng MgO 58% MIN, Size 10-80MM (90% MIN). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
YINGKOU
CANG CAT LAI (HCM)
200480
KG
200
TNE
23200
USD
3746062121
2020-11-23
722881 NG TY TNHH THéP TUNG WANG KPL INDUSTRY A193-B7 steel threaded rods, code: M8x125L, fixed mounting machines, industrial tools;Thanh ren thép A193-B7, mã: M8x125L, dùng lắp cố định máy móc, công cụ trong công nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
19
KG
3
PCE
3
USD
7749 8245 9844
2021-10-28
551622 NG TY TNHH HOàNG TH?NG HAMRICK S INC 51 # & main fabric 76% Rayon 20% Nylon 4% Spandex K57 / 58 ";51#&vải chính 76% rayon 20% nylon 4% spandex k57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
25
KG
79
YRD
145
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
140622EGLV020200226432
2022-06-28
721049 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
156466
KG
28529
KGM
22253
USD
020621015BA08447
2021-06-16
720826 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134867
KG
134848
KGM
128106
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated kiwi slice color added (5 kg x 4 packs / packs). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Kiwi sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Kiwi slice color added) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
4000
KGM
20600
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated Pomelo Peelo Peelo Green Color Added (5 kg x 2 packs per pack). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Vỏ bưởi sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Pomelo peel slice green color added) (5 kg x 2 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
20
KGM
60
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Mango dried salt peppers with sugar (5 kg x 4 packs per pack). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Xoài sấy muối ớt có tẩm đường (Dehydrated Mango Chili) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
20
KGM
79
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated Soft Mango Slice (5 kg x 4 packs). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Xoài thái sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Soft Mango Slice) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
4000
KGM
25000
USD
090322BHY137ZBRVHPH0001
2022-05-27
870590 NG TY TNHH HOà HI?P EXPORT IMPORT HANDEL Concrete spray truck. Brand: Putzmeister. (Type: Putzmeister Sika-PM500). Model: SPM 500 PC .S/N: 490700514. Production year: 2008. Diesel engine.;Xe phun bê tông. Hiệu: PUTZMEISTER. (TYPE:PUTZMEISTER SIKA-PM500). model: SPM 500 PC .S/N: 490700514. sản xuất năm: 2008. động cơ diesel.Hàng đã qua sử dụng.
SPAIN
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG TAN VU - HP
15500
KG
1
PCE
103071
USD
020921GOSURQL6144197
2021-10-22
520300 NG TY TNHH HI?P HOà KAUSHIK COTTON CORPORATION Natural cotton fiber brushed with LD type thoroughly. New 100%;Xơ bông thiên nhiên đã chải thô chải kỹ loại LD. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
42005
KG
41930
KGM
23481
USD
040522SITBTSGG220497
2022-05-29
760110 NG TY TNHH C?NG NGHI?P TUNG SHIN MIND ID TRADING PTE LTD Non -alloy aluminum has not processed 99.70% Min Al, Brand: PMB (raw materials for production, 100% new);Nhôm không hợp kim chưa gia công dạng thỏi 99.70% MIN AL, brand: PMB (nguyên liệu phục vụ sản xuất , mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
300091
KG
299936
KGM
1027450
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 9240207500. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:9240207500.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
12
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for hyundai cars, 100% new. PT: 92403m6100. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92403M6100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
12
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. Code: 92404a4500. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92404A4500.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
3
PCE
7
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 92401F2100. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92401f2100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
2
PCE
5
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 92402-2L100. Lighting system: Taillights 12V (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92402-2L100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
2
PCE
5
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851151 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for Hyundai car, 100%new. PT: HD3730027013. Electrical system: DC generator 12V;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD3730027013.Bộ phận hệ thống điện:Máy phát điện một chiều 12v
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
5
PCE
42
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK230402B001 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK230402B001.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
30
SET
132
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100%new. PT: HD2223127900;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD2223127900.Bộ phận động cơ:Con dội xu páp
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
40
PCE
6
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD222112F000;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD222112F000.Bộ phận động cơ:Xu páp hút
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
8
PCE
1
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100%new. PT: HD230402G200. Motor fate: Bamboo shoots (4v. On, 4v. 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD230402G200.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
1
SET
4
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean passenger car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK230402G000.The engine fate: Set of bamboo shoots (4v. 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK230402G000.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
3
SET
13
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD230402F930 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD230402F930.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
4
SET
18
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for the other car, 100%new. PT: HK2306002602 Motor fate: Silver (02 units/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK2306002602.Bộ phận động cơ:Bạc biên (02 chiếc/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
100
SET
112
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for the other car, 100%new. PT: HK2306002602 Motor fate: Silver (02 units/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK2306002602.Bộ phận động cơ:Bạc biên (02 chiếc/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
20
SET
22
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD230402F930 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD230402F930.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
3
SET
13
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD2221227001;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD2221227001.Bộ phận động cơ:Xu páp xả
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
32
PCE
4
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. Code: 218300B700. Car chassis: Left tripod (iron material combined rubber);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:218300B700.Bộ phận gầm xe:Đệm chân máy trái(chất liệu sắt kết hợp cao su)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
12
PCE
2
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new .MA PT: 223112b003. Engine parts: Spring gasket (rubber material combined);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:223112B003.Bộ phận động cơ:Gioăng mặt máy(chất liệu cao su kết hợp sắt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
4
PCE
1
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 55320-2E000. Deuten system Part of: Rubber bowl (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:55320-2E000.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Cao su bát bèo(chất liệu cao su kết hợp sắt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
1
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 54551-07000. Damping system Part of: Rubber A (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:54551-07000.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Cao su càng a(chất liệu cao su kết hợp sắt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
100
PCE
16
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 22441-27400. Engine parts: gaskets cover (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:22441-27400.Bộ phận động cơ:Gioăng nắp máy(chất liệu cao su kết hợp sắt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
10
PCE
2
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870900 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK8762607003AS. The fate of the rearview mirror: The shell (tiles) of the rearview mirror, not with the mirror;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK8762607003AS.Bộ phận của gương chiếu hậu :Vỏ (Ốp) gương chiếu hậu, chưa kèm gương
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
2
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851150 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07, use for Hyundai cars, 100% new. PT: 373002B101. Electrical system Part of: 12V one-way generator;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:373002B101.Bộ phận hệ thống điện:Máy phát điện một chiều 12v
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
3
PCE
25
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851221 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK924107700. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK9240107700.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
5
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851221 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. Tien Travel Korea, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD922021R000. Lighting system: 12V turn signals (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD922021R000.Hệ thống chiếu sáng:Đèn xi nhan 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
1
PCE
2
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851221 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK924022P100;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK924022P100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
3
PCE
7
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851221 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK92403M6100;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK92403M6100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
5
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851221 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK92402M6100. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK92402M6100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
5
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. Tien Travel Korea, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK86511M6000.The body of the car: The front shell (plastic);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK86511M6000.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc trước(bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
6
PCE
11
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, for Hyundai car, 100%new. PT: HD865124H700.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD865124H700.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc trước(bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
5
PCE
9
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100%new. PT: HD86510F2020.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD86510F2020.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc trước(bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
1
PCE
2
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, used for the other car, 100%new. PT: HK866111Y000.The body of the car: The rear shell (plastic);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK866111Y000.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc sau (bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
1
PCE
2
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD86650S1500.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD86650S1500.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc sau (bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
4
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK86510A9UB0;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK86510A9UB0.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc trước(bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
4
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. Tien Travel Korea, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD865112S000.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD865112S000.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc trước(bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
3
PCE
6
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848360 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 565002L301. Car chassis: Coupling axis;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:565002L301.Bộ phận gầm xe:Khớp nối trục láI
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
7
PCE
28
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
848360 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD4110022720;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD4110022720.Bộ phận hộp số:Khớp nối trục sơ cấp
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
20
PCE
41
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870881 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK5450107361;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK5450107361.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Càng A trước bên phải
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
2
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870881 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD546512W200.The part of the damping system: TY LOSS FEE;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD546512W200.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Ty giảm sóc trước loại dầu
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
20
PCE
81
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870881 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean passenger car, 05-07 seats, for Hyundai car, 100%new. PT: HD568202W050;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD568202W050.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Rô tuyn cân bằng phải(chất liệu sắt kết hợp cao su)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
20
PCE
18
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870881 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK546512W200.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK546512W200.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Ty giảm sóc trước loại dầu
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
10
PCE
40
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851130 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for hyundai cars, 100% new. PT: 2730102700. Electrical system Part of: ignition coil;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:2730102700.Bộ phận hệ thống điện:Cuộn dây đánh lửa
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
10
PCE
9
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
851130 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK273012B010;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK273012B010.Bộ phận hệ thống điện:Cuộn đánh lửa (Cao áp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
4
PCE
4
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851240 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK988111Y000;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK988111Y000.Bộ phận gạt nước:Tay gạt mưa sau
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
1
PCE
1
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
842199 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 3194545700. Fuel filter Part of: Fuel filter core;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:3194545700.Bộ phận bộ lọc nhiên liệu:Lõi lọc nhiên liệu
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
10
PCE
19
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
841331 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK2131002550;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK2131002550.Bộ phận động cơ:Bơm dầu bôi trơn động cơ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
10
PCE
140
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
841331 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK2131025001;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK2131025001.Bộ phận động cơ:Bơm dầu bôi trơn động cơ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
5
PCE
70
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
830231 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK624051M110;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK624051M110.Bộ phận động cơ:Giá đỡ động cơ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
3
PCE
7
USD
120422AJSH2204011
2022-04-20
870821 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK88810A7000WK.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK88810A7000WK.Bộ phận hệ thống an toàn:Dây đai an toàn trước trái
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4850
KG
1
PCE
2
USD
280322LHZHCM22030382GZ
2022-04-18
842541 NG TY TNHH HOàNG HOàNG ANH GUANGZHOU EOUNICE MACHINERY CO LTD 4-ton lifting bridge, model: ON-7805G, Hydraulic and capacity of 2.2kW, maximum high 1850mm, waist brand, used for garage, 100% new;Cầu nâng cắt kéo tải trọng 4 tấn, model: ON-7805G, dùng thủy lực và công suất 2.2kW, cao tối đa 1850mm, hiệu EOUNICE, dùng cho gara xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
KHO CFS CAT LAI
2115
KG
1
SET
4300
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
090320SITGDLHP011962
2020-03-24
722820 NG TY TNHH THéP VI?T VANG DALIAN FORESIGHT DF INTERNATIONAL TRADE CO LTD Thép thanh tròn hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng ( hợp kim Cr .=11%) CR12MOV/SKD11 Phi từ 280mm -300mm dài 3m-5.8m mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Bars and rods, of silico-manganese steel: Of circular cross-section: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:硅锰钢棒材和棒材:圆形横截面:没有比热轧,热拉或挤压
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
4450
KGM
7850
USD
021121SEHGS2111000101VNHPH
2021-11-15
940560 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG D??NG TH?NG MAXSPID ENTERPRISE PTE LTD LED Escape Lamp LED 1.5W. Code: sls.m.dre.nc180.wlf. Manufacturer: MaxSpid. Use only the exit in the building. . (There are instructions in the table), 100% new products.;Đèn thoát hiểm bóng Led 1.5W. Code: SLS.M.DRE.NC180.WLF . Nhà sản xuất: MAXSPID. Dùng chỉ lối thoát hiểm trong tòa nhà. . (có chỉ dẫn ở bảng), Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
2154
KG
77
SET
1655
USD
021121SEHGS2111000101VNHPH
2021-11-15
940560 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG D??NG TH?NG MAXSPID ENTERPRISE PTE LTD LED Escape Lamp LED 1.5W. Code: sls.m.dre.nc180.wlf. Manufacturer: MaxSpid. Use only the exit in the building. New 100%.;Đèn thoát hiểm bóng Led 1.5W. Code: SLS.M.DRE.NC180.WLF . Nhà sản xuất: MAXSPID. Dùng chỉ lối thoát hiểm trong tòa nhà. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
2154
KG
58
SET
1204
USD
220921KMTCAXT0324378
2021-10-18
790111 NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, zinc 99.995% min content, AZC brand, origin: Japan. Used for plating. No machining zinc, 100% new goods.;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 99.995% min, nhãn hiệu AZC, xuất xứ: Nhật Bản. Dùng để mạ. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
AKITA
CANG XANH VIP
99058
KG
98962
KGM
303962
USD
250522COAU7238948280
2022-06-29
841951 NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT LONNI TRADING LIMITED Heat exchange device BXG-10x22x840mm, does not work with electricity. Use for corrugated iron galvanized machines. New 100%;Thiết bị trao đổi nhiệt BXG-10x22x840mm, không hoạt động bằng điện. Sử dụng cho máy mạ kẽm dải tôn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG TAN VU - HP
5494
KG
3
PCE
6270
USD
260921008BX52687
2021-10-18
790112 NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, 98.5% min zinc content, HSC brand. No machining zinc, 100% new goods. Used for plating. Made in Japan;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 98.5% min, nhãn hiệu HSC. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%. Dùng để mạ. Xuất xứ: Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG TAN VU - HP
197061
KG
196861
KGM
608399
USD
260921EGLV 020100516429
2021-10-18
790112 NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, 98.5% min zinc content, HSC brand. No machining zinc, 100% new goods. Used for plating. Made in Japan;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 98.5% min, nhãn hiệu HSC. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%. Dùng để mạ. Xuất xứ: Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG XANH VIP
271608
KG
271333
KGM
834015
USD
251221S01426131
2022-01-12
890399 NG TY TNHH TH? THAO V?N HOá VI?T NAM HANGZHOU FLYING EAGLE BOAT CO LTD Sports boat Kayak K2 layers A + Wudi brand, no sailing, no motor to use 2-seat paddles for athletes 75kg, weight 18kg with high quality fiberglass, KT 6450x397x282mm. 100% new;Thuyền thi đấu thể thao Kayak K2 hạng A+ hiệu Wudi, không buồm, không động cơ dùng mái chèo 2 chỗ ngồi cho VĐV 75kg, Trọng lượng 18kg bằng sợi thủy tinh cao cấp, KT 6450x397x282mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
660
KG
1
SET
4795
USD
251221S01426131
2022-01-12
890399 NG TY TNHH TH? THAO V?N HOá VI?T NAM HANGZHOU FLYING EAGLE BOAT CO LTD Canoe C4 Sports Boat C4 Grade A + Wudi Brand, No Sailing, No Motor Use 4-seater Paddle for athlete 75kg, Weight 30kg with premium fiberglass, KT 9000x565x405mm. 100% new;Thuyền thi đấu thể thao Canoe C4 hạng A+ hiệu Wudi, không buồm, không động cơ dùng mái chèo 4 chỗ ngồi cho VĐV 75kg, Trọng lượng 30kg bằng sợi thủy tinh cao cấp, KT 9000x565x405mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
660
KG
1
SET
7322
USD
221020S01209049
2020-11-06
460195 NG TY TNHH TH? THAO V?N HOá VI?T NAM LELING FRIENDSHIP SPORTS EQUIPMENT CO LTD Steles of straw used in sports training, 130 x 130 x size 20 cm, manufacturer Leling Friendship Sports Equipment Co., Ltd. 100% new.;Tấm bia rơm dùng trong tập luyện thể thao, kích thước 130 x 130 x 20 cm, nhà sản xuất Leling Friendship Sports Equipment Co., Ltd hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
8100
KG
90
PCE
7650
USD
777040350176
2022-06-29
940371 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG GIANG BEST CHOICE PRODUCTS Metal stroller metal weaving plastic rattan wire, used in bar, size 110.5 x 45.7 x 92.7 (cm) New model 100% new model;XE ĐẨY TRÀ KHUNG KIM LOẠI ĐAN DÂY NHỰA GIẢ MÂY , DÙNG TRONG QUẦY BAR , KÍCH THƯỚC 110.5 X 45.7 X 92.7 (CM) HÀNG MẪU MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
22
KG
1
PCE
20
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151621 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Isio4 cano4 seed oil (47% red seed oil, 27% sunflower oil, Oleisol 21%, 5% linen oil, coriander essential oil, vitamin D), not through hydrogen, esterified, refined, unprocessed Add .Close 500ml / chainx8chai / carton;Dầu hạt cải ISIO4(dầu hạt cải 47%,dầu hướng dương 27%,oleisol 21%,dầu lanh 5%,tinh dầu rau mùi,vitamin D),chưa qua hydro hóa,este hóa,đã tinh chế,chưa chế biến thêm.đóng500ml/chaix8chai/thùngx20thùng
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
160
UNA
151
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151220 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Sunflower oil - Maurel Sunflower Oil 5L, Close 5L / Binh X 3 Binh / barrel x 30 barrels. Manufacturer: Lesieur. NSX: 09/2021. HSD: 03/2023. (1 UNA = 1 bottle). Unprotened;Dầu hướng dương - Maurel Sunflower Oil 5L, đóng 5L/bình x 3 bình/thùng x 30 thùng. Nhà SX: LESIEUR. NSX: 09/2021. HSD: 03/2023. (1 UNA = 1 bình). Không hiệu
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
90
UNA
651
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151220 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Sunflower oil - Maurel Sunflower Oil 1L, close 1L / bottle x 15 bottles / x 80 barrels. Manufacturer: Lesieur. NSX: 06.09 / 2021. HSD: 12/2022, 03/2023. (1 UNA = 1 bottle). Unprotened;Dầu hướng dương - Maurel Sunflower Oil 1L, đóng 1L/chai x 15 chai/thùng x 80 thùng. Nhà SX: LESIEUR. NSX: 06,09/2021. HSD: 12/2022, 03/2023. (1 UNA = 1 chai). Không hiệu
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
1200
UNA
1915
USD
2840 5970 8592
2021-10-06
842140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG ANH SD CO LTD Personal air purification equipment (used for neck wear), black, 50cmjp, brand; iBible- AIRVIDA M1_ BLK CODE: WA-IAM1-IB-50-JP, 100% new goods, Ible manufacturer;Thiết bị lọc không khí cá nhân( dùng để đeo cổ ) ,màu đen , 50cmJP, Hiệu ; ible- Airvida M1_ BLK Mã :WA-iAM1-IB-50-JP,hàng mới 100%, hãng ible sản xuất
JAPAN
VIETNAM
TOKOMACHI-SHI
HA NOI
54
KG
84
PCE
7140
USD
15719399446
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LEROY SEAFOOD AS Salmon Salar - Normal mode), size 6-7 kg / head, production place:: sinkaberg -hansen as fabrikk;Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con,Nơi sản xuất: : SINKABERG -HANSEN AS FABRIKK
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1834
KG
513
KGM
5591
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - Fed by normal), size 7-8 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 7-8 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
2355
KGM
21781
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - Farming by normal mode), size 6-7 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
1042
KGM
9638
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - farming by normal), size 5-6 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 5-6 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
581
KGM
5023
USD
15719922221
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN KK Salmon Salar - Farming by normal (Salmon Salar), size 5-6 kg / head, where production: Salmar AS (ST 423);Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 5-6 kg/con,Nơi sản xuất: Salmar As ( ST 423)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
2670
KG
1762
KGM
16911
USD
15719922221
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN KK Salmon Salar - Normal mode), Size 6-7 kg / head, Place of production: Salmar AS (ST 423);Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con,Nơi sản xuất: Salmar As ( ST 423)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
2670
KG
551
KGM
5513
USD
15719399446
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LEROY SEAFOOD AS Salmon Salar - Fed by normal Salmon (Salmon Salalar), size 5-6 kg / head, where production: sinkaberg -hansen as fabrikk;Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 5-6 kg/con,Nơi sản xuất: SINKABERG -HANSEN AS FABRIKK
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1834
KG
1176
KGM
12167
USD
15740482002
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN K K Salmon Salar - Fed by normal), size 7-8 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 7-8 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
2772
KG
1175
KGM
10866
USD
080621MEDUU1052205
2021-08-27
207142 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LAMEX FOODS INC Frozen chicken sugar (Gallus Domesticus) - Frozen Chicken Drumsticks. Manufacturer: Foster Farms, Close TB 24.06 kg / carton. NSX: 03.04 / 2021. HSD: 18 months;Đùi tỏi gà đông lạnh (loài Gallus domesticus) - Frozen chicken drumsticks. Nhà SX: Foster Farms, Đóng TB 24.06 kg/carton. NSX: 03,04/2021. HSD: 18 tháng
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG LACH HUYEN HP
51933
KG
50046
KGM
54050
USD
15777475764
2022-06-04
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN K K White salmon chilled, also head, removal of internal organs (oncorhynchus mykiss - raised according to the usual mode), size 6-7 kg/child;Cá hồi nguyên con ướp lạnh, còn đầu, bỏ nội tạng (Oncorhynchus mykiss - nuôi theo chế độ thông thường), size 6- 7 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1270
KG
1044
KGM
13574
USD
15778270430
2022-04-21
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LEROY SEAFOOD AS White salmon chilled, also head, removal of organs (Salmon Salar - Raising according to conventional mode), size 8-9 kg/child;Cá hồi nguyên con ướp lạnh, còn đầu, bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 8-9 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1760
KG
906
KGM
14682
USD