Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
251219YC19195LSHPG30
2020-01-13
722550 NG TY TNHH THéP TU?N NG?C ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn,chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, chưa gia công quá mức cán nguội, hàm lượng Boron min 0.0008% hàng loại1. KT: d1.0mm x r1219mm x cuộn.Mới100%, sx theoTC JISG3141 SPCC-SD.;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
96860
KGM
48624
USD
020322CMZ0760717
2022-03-12
440839 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD The veneer from Melaleuca wood is used as an imported raw material to produce furniture - Acacia Veneer QC: (0.6 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm dùng làm lớp mặt nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21900
KG
13878
MTK
4857
USD
041221CMZ0643905
2021-12-08
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD VeneCaCia Veneer QC: (1.2 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis, imported materials for manufacturing woodwork production. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (1.2*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis, Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22230
KG
9210
MTK
3776
USD
301020CMZ0444485
2020-11-03
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Tram ACACIA veneer wood VENEER QC: (0.6 * 1000-2600 * 100-350) mm is TKH: Acacia auriculiformis - The causes material to produce furniture imported produce. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2600*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis - Ngyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19400
KG
21938
MTK
4388
USD
031221OOLU8890348060
2021-12-09
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD VeneCaCia Veneer QC: (1.2 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis, imported materials for manufacturing woodwork production. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (1.2*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis, Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22220
KG
1845
MTK
756
USD
041221CMZ0643905
2021-12-08
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD VeneCaCia Veneer QC: (0.6 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis, imported materials for manufacturing woodwork production. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis, Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22230
KG
43695
MTK
15293
USD
201120CMZ0458042
2020-11-26
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Tram ACACIA veneer wood VENEER QC: (0.4 * 1000-2600 * 100-350) mm is TKH: Acacia auriculiformis - The causes material to produce furniture imported produce. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.4*1000-2600*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis - Ngyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
19030
KG
8398
MTK
1680
USD
031221OOLU8890348060
2021-12-09
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD VeneCaCia Veneer QC: (0.6 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis, imported materials for manufacturing woodwork production. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis, Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22220
KG
59219
MTK
20727
USD
YMLUI288063260
2021-12-21
721260 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (240 - 250) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 240 - 250 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
409894
KG
2352
KGM
1458
USD
015BA15091
2021-12-23
721260 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? SANKOU CO LTD Non-alloy steel, has been plated, colored with color, other type, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50) mm x wide (551.5) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, loại khác, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 )mm x Rộng ( 551.5 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
111882
KG
195
KGM
123
USD
015BA15091
2021-12-23
721260 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? SANKOU CO LTD Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (120 - 461) mm x roll. Standard jis g3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 120 - 461 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
111882
KG
499
KGM
314
USD
YMLUI288068111
2022-03-10
721260 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (82 - 250) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 82 - 250 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
431399
KG
6059
KGM
3726
USD
EGLV022000164217
2020-11-16
720828 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? THANKS CORPORATION Rolled non-alloy steel, hot-rolled, not clad, plated or coated. not wavy, coiled, soaked pickling, thickness (2:10 - 2.90) mm x width (949-1845) mm x Scroll. JIS G3131 standards;Thép cuộn không hợp kim, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng. không lượn sóng, dạng cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, Chiều dày (2.10 - 2.90)mm x Chiều rộng (949 - 1845)mm x Cuộn. Theo tiêu chuẩn JIS G3131
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
260633
KG
58650
KGM
27976
USD
280920ST026PNRHPG-001
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Ironwood thallium liquid form. S Name: Erythrophleum ivorense. Diameter 100 cm. 4.3-14.2 m long and up. They are not on the list of Cites. 54 341 CBM. Value: 28,529.03 EUR;Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 100 cm trở lên. Dài 4.3-14.2 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 54.341 CBM. Trị giá: 28.529,03 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
285638
KG
54
MTQ
34029
USD
280920ST026PNRHPG-001
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Ironwood thallium liquid form. S Name: Erythrophleum ivorense. 70-79 cm in diameter. 9.1-13 meters long or more. They are not on the list of Cites. 41 314 CBM. Value: 17,145.31 EUR;Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 70-79 cm. Dài 9.1-13 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 41.314 CBM. Trị giá: 17.145,31 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
285638
KG
41
MTQ
20449
USD
280920ST026PNRHPG-002
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Etimoe liquid timber. S Name: copaifera Mildbraedii. 64 -110 cm diameter. 6-13.9 m long and up. They are not on the list of Cites. CBM 184 394. Value: 73,757.6 EUR;Gỗ Etimoe dạng lóng. Tên KH: Copaifera Mildbraedii. Đường kính 64 -110 cm. Dài 6-13.9 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 184.394 CBM. Trị giá: 73.757,6 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
175174
KG
184
MTQ
87976
USD
240921021BA00287
2021-10-18
521141 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N ANH Y M T CORPORATION 9530 # & main fabric 9530, 50% polyester 50% cotton, 142cm size (100% new);9530#&Vải chính 9530, 50% Polyester 50% Cotton, khổ 142CM (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG XANH VIP
2727
KG
6750
MTR
29106
USD
250422YMLUI235198755
2022-05-26
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
XICHANG
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
4
PCE
155
USD
020522EGLV147200397472
2022-05-31
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG SP ITC ( HCM)
26310
KG
4
PCE
187
USD
090522GOSUGZH0238405
2022-06-15
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24230
KG
4
PCE
265
USD
040422OOLU8890805780
2022-05-07
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24310
KG
5
PCE
272
USD
060422OOLU8890812200
2022-05-07
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
4
PCE
311
USD
250422YMLUI235198755
2022-05-26
843010 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Hydraulic hammer used for industrial machines, (goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: búa thuỷ lực dùng cho máy công nghiệp, (chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
XICHANG
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
1
PCE
39
USD
020522EGLV147200397472
2022-05-31
843010 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Hydraulic hammer used for industrial machines, (goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: búa thuỷ lực dùng cho máy công nghiệp, (chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG SP ITC ( HCM)
26310
KG
1
PCE
54
USD
070422SITKBSG2204398
2022-05-04
843010 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N NAKAYAMA ENGINE CO LTD Goods directly serving production activities: Hydraulic hammer used for industrial machines, (goods quality over 80%, 2016, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: búa thuỷ lực dùng cho máy công nghiệp, (chất lượng hàng trên 80%, sx 2016, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
KOZA
CANG CAT LAI (HCM)
25610
KG
7
PCE
979
USD
200422COSU6330816750
2022-06-07
440393 NG TY TNHH TRANG TU?N ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS Rounded chestnut wood (scientific name: Fagus Sylvatica) type ABC, diameter: 40cm or more, long: from 3m or more. 100%new goods, not in the cites category.;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Tên khoa học: Fagus sylvatica) loại ABC, đường kính: từ 40cm trở lên, dài: từ 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
125270
KG
116
MTQ
25481
USD
051121INTFBKK5875
2021-12-10
401291 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Bibs (used for trucks (8 tons) and buses) Size: 9.00 / 10.00R20 TH (HB), Width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Yếm(dùng cho xe tải (8 tấn) và xe buýt) cỡ: 9.00/10.00R20 TH(HB), Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15407
KG
115
PCE
863
USD
251021112100016000000
2021-10-29
901720 NG TY TNHH TU?N ANH GUANGXI PINGXIANG BAOYING INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ruler components: Iron rulers have printed numbers, 5m type wide version 18mm, using a tuna symbol, 100% new;Linh kiện thước cuộn: ruột thước bằng sắt đã in số, loại 5m bản rộng 18mm, dùng SX thước cuộn hiệu TUANANH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34967
KG
130000
PCE
5460
USD
191221INTFBKK6046
2022-01-05
401120 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Tires (tubeless, non-bib) for trucks (24 tons), buses, size: 12R22.5 16PR LLA08 152 / 148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải (24 tấn), xe buýt, cỡ: 12R22.5 16PR LLA08 152/148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16290
KG
120
PCE
20148
USD
112200016586514
2022-05-25
720430 NG TY TNHH TU?N ??T CONG TY TNHH SATO SANGYO VIET NAM Iron scrap obtained from the process of liquidating spare parts to replace machinery, unused raw materials, pieces, pieces, Vietnamese bars;Phế liệu sắt thu được từ quá trình thanh lý phụ tùng thay thế máy móc, nguyên phụ liệu hư hỏng chưa qua sử dụng, dạng mảnh,miếng, thanh#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SATO-SANGYO VIET NAM
KHO CTY TNHH TUAN DAT
2760
KG
2400
KGM
362
USD
060122NBCLI2117250
2022-01-12
391731 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N GIA MINH C F COOPER INC 8m plastic sprayer pressure washer. Code: 1508B-8M. New 100%;Dây xịt nhựa 8m máy xịt rửa áp lực. Mã số: 1508B-8M. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
489
KG
50
PCE
186
USD
140621ONEYVTZB01843400
2021-07-08
720211 NG TY C? PH?N THéP VAS TU? MINH JFE SHOJI CORPORATION Fero-manganese alloy. High carbon ferro manganese used during liquid steel cooking, component: MN 65.39%, si: 0.63%, c: 6.92%, p: 0.234%, s: 0.018%. Size form: 50-100mm 95.15%. New 100%;Hợp kim fero-mangan. High carbon Ferro Manganese dùng trong quá trình nấu thép lỏng, Thành phần: MN 65.39%, SI:0.63%, C:6.92%, P:0.234%, S:0.018%. Dạng cục Size: 50-100mm 95.15%. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAI MEP TVAI
100160
KG
100
TNE
123000
USD
141220ONEYVTZA05298400
2020-12-24
720211 NG TY C? PH?N THéP VAS TU? MINH JFE SHOJI CORPORATION Ferro-manganese alloy. High Carbon Ferro Manganese steel used in the cooking process liquid Composition: 65.27% MN, SI: 0.66%, C: 7:48%, P: 0219%, S: 0: 022%. Lumpy Size: 50-100mm 94.30%. New 100%;Hợp kim fero-mangan. High carbon Ferro Manganese dùng trong quá trình nấu thép lỏng, Thành phần: MN 65.27%, SI:0.66%, C:7.48%, P:0.219%, S:0:022%. Dạng cục Size: 50-100mm 94.30%. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAIMEP TVAI
100150
KG
100000
KGM
81500
USD
010721NAM4504713D
2021-07-29
720449 NG TY C? PH?N THéP VAS TU? MINH STAZ USA INC Scrap, iron or steel debris from the production or consumption process. Types of PNS. Goods meet standards QCVN 31: 2018 / BTNMT.;Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại PNS. Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2018/BTNMT.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
GEMALINK
127860
KG
127860
KGM
66871
USD
220921HDMUDALA78443200
2021-10-20
720449 NG TY C? PH?N THéP VAS TU? MINH JINIL INTERNATIONAL INC Scrap, iron or steel debris from the production or consumption process. Category HMS 1/2 (70:30). Goods meet QCVN 31: 2018 / BTNMT standards.;Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS 1/2 (70:30). Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2018/BTNMT.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
240406
KG
240406
KGM
105779
USD
130220TW2004B27/62/78
2020-02-26
722540 NG TY TNHH THéP K? ??NG MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade ASTM A36. Quy cách: 25mm x 2000mm x 6000mm - Hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
101265
KGM
48911
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
140622EGLV020200226432
2022-06-28
721049 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
156466
KG
28529
KGM
22253
USD
020621015BA08447
2021-06-16
720826 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134867
KG
134848
KGM
128106
USD
111121112100016000000
2021-11-25
301920 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5600
KG
4000
KGM
43764
USD
171121112100016000000
2021-11-24
301920 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
3000
KGM
32354
USD
171121112100016000000
2021-11-24
106200 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
2000
KGM
25008
USD
70522112200016900000
2022-05-24
030192 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10650
KG
1800
KGM
20235
USD
1.30522112200017E+20
2022-05-30
030192 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9700
KG
2600
KGM
25332
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-28
030192 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12180
KG
4290
KGM
39868
USD
70522112200016900000
2022-05-24
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10650
KG
6000
KGM
85438
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-18
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5400
KG
4800
KGM
59953
USD
1.30522112200017E+20
2022-05-30
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9700
KG
4000
KGM
32976
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-28
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12180
KG
3200
KGM
28779
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-03, 1 set = 1 pce. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-03, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-04, 1 set = 1 pce. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-04, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-01, 1 set = 1 PCE. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-01, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
191020204585684
2020-11-05
440400 NG TY TNHH MINH TU?N C??NG INTERTRANSTRADE INTERNATIONAL FZE TALLI liquid timber (Erythrophleum IVORENSE). Size: 4 M-11.9M length, diameter from 50Cm- 90Cm.Khoi amount 198 056 CBM / 68,329.32EUR.Hang imports is not in the list of Cites.;Gỗ Talli dạng lóng (ERYTHROPHLEUM IVORENSE ). Kích thước: dài từ 4 M-11.9M, Đường kính từ 50Cm- 90Cm.Khối Lượng 198.056 CBM/ 68,329.32EUR.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites.
CONGO
VIETNAM
MATADI
CANG CAT LAI (HCM)
233933
KG
198
MTQ
81505
USD
060422SBKHP-11
2022-04-25
720837 NG TY TNHH THéP PHú THáI KANSAI KOUZAI CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 6.0mm x 1526mm x Roll, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:6.0mm x 1526mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
18520
KG
18520
KGM
14816
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD
220622035CX44120
2022-06-30
721633 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG MITSUI CO THAILAND LTD Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100339
KG
100339
KGM
108366
USD
180821PL2021085514
2021-08-30
843691 NG TY TNHH C?NG NGH? TH??NG M?I ??C TU?N QINGDAO CHIMA ASIA MACHINERY CO LTD Drinking knobs for meat pigs, stainless steel materials304, 87g weight, length: 64 mm, Size of Europe's Inch Lace: 1/2, 8mm latch, 100% new goods;Núm uống nước cho heo thịt, chất liệu inox304, trọng lượng 87g, chiều dài: 64 mm, kích thước của ren theo hệ inch của Châu Âu: 1/2, chốt 8mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4690
KG
2581
PCE
2478
USD
180821PL2021085514
2021-08-30
843691 NG TY TNHH C?NG NGH? TH??NG M?I ??C TU?N QINGDAO CHIMA ASIA MACHINERY CO LTD Drinking knobs for dairy pigs, stainless steel materials304, 55g weight, length: 55 mm, Size of Europe's Inch Lace: 1/2, 5mm latch, 100% new goods;Núm uống nước cho heo sữa, chất liệu inox304, trọng lượng 55g, chiều dài: 55 mm, kích thước của ren theo hệ inch của Châu Âu: 1/2, chốt 5mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4690
KG
1353
PCE
1123
USD
200721ANBVH1B1154008E
2021-07-28
903281 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N H?NG PHáT YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Automatic control equipment used to close the valve, operate with pneumatic, TBN005B code, maximum torque of 50 Nm, S / X: Yingkou, 100% new.;Thiết bị điều khiển tự động dùng để đóng mở van, hoạt động bằng khí nén, mã TBN005B, mô men xoắn tối đa 50 Nm, hãng s/x:Yingkou,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
767
KG
100
PCE
7200
USD
170622DASCN2206008
2022-06-30
392112 NG TY TNHH TH??NG M?I Và ??U T? H?NG TU? SHANGHAI BEAUTYSTAR CABINETRY CO LTD PVC, rolled, size, size, roller wire (80-210) mm-40mm, 200m/roll, used in manufacturing kitchen cabinets.;Dây dán viền cánh tủ bếp bằng nhựa PVC, dạng cuộn, kích thước (80-210)mm-40mm, 200M/cuộn, dùng trong sản xuất tủ bếp.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
20270
KG
1430
MTR
99
USD
170622DASCN2206008
2022-06-30
940391 NG TY TNHH TH??NG M?I Và ??U T? H?NG TU? SHANGHAI BEAUTYSTAR CABINETRY CO LTD Kitchen cabinet accessories: Cabinet door, outer border made of birch wood, inside is made of MDF wood, covered with primer, size: (445-521*165-450*15) mm. New 100%.;Phụ kiện tủ bếp: Cánh cửa tủ, viền ngoài làm bằng gỗ Bạch Dương, bên trong làm bằng gỗ MDF, phủ lớp sơn lót, kích thước: (445-521*165-450*15)mm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
20270
KG
2485
PCE
15502
USD
170622DASCN2206008
2022-06-30
940391 NG TY TNHH TH??NG M?I Và ??U T? H?NG TU? SHANGHAI BEAUTYSTAR CABINETRY CO LTD Kitchen cabinet accessories: The rotating face of the kitchen cabinet is made of plywood, has been machined, smooth, covered with primer, size: (690*35) mm. New 100%;Phụ kiện tủ bếp: Mặt xoay góc bộ phận của tủ bếp làm bằng gỗ ván ép, đã gia công thô, mài nhẵn, phủ lớp sơn lót, kích thước: (690*35)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
20270
KG
90
PCE
1282
USD
170622DASCN2206008
2022-06-30
940391 NG TY TNHH TH??NG M?I Và ??U T? H?NG TU? SHANGHAI BEAUTYSTAR CABINETRY CO LTD Kitchen cabinet accessories: Aries wooden kitchen cabinet frame, rough, smooth, covered with primer, size: (369-902*115-374*12) mm. New 100%;Phụ kiện tủ bếp: Khung tủ bếp bằng gỗ Bạch Dương, đã gia công thô, mài nhẵn, phủ lớp sơn lót, kích thước:(369-902*115-374*12) mm. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
20270
KG
1528
PCE
9254
USD
170622DASCN2206008
2022-06-30
940391 NG TY TNHH TH??NG M?I Và ??U T? H?NG TU? SHANGHAI BEAUTYSTAR CABINETRY CO LTD Kitchen cabinet accessories: The edge of wooden kitchen cabinets, has been processed, smooth, covered with primer, size: (456-1066*292-888*12) mm. New 100%.;Phụ kiện tủ bếp:Tấm cạnh tủ bếp bằng gỗ ván ép, đã đã gia công thô, mài nhẵn, phủ lớp sơn lót, kích thước: (456-1066*292-888*12)mm . Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
20270
KG
3154
PCE
7163
USD
181120COAU7227426737
2020-11-23
440891 NG TY TNHH TU?N S?M HUNGYUN HONG KONG INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Birch veneer Birch Veneer B-Grade B, specification: 1-1.49m * 0.1-0.35m * 0.42mm, used to produce furniture, new 100%;Ván lạng gỗ bạch dương loại B-Birch Veneer Grade B, quy cách: 1-1.49m*0.1-0.35m*0.42mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
41100
KG
41234
MTK
9484
USD
220821TB133FZHP564R
2021-08-31
307431 NG TY TNHH TU?N VI?T FUJIAN YUEHAI AQUATIC FOOD LIMITED COMPANY Beard frozen ink - Scientific name: Uroteuthis duvauceli, not on cites, size: 50-150g / pcs, packing: 10kg / carton, NSX: T07 / 2021, HSD: T07 / 2023.;Râu mực đông lạnh - tên khoa học: Uroteuthis Duvauceli, không thuộc danh mục CITES, size: 50-150g/pcs, packing: 10kg/carton, NSX: T07/2021, HSD: T07/2023.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CP DINH VU
21600
KG
20000
KGM
26000
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
283919 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV020 # & moisture-proof bag (for garment) 100% new;TV020#&Túi chống ẩm (dùng cho nghành may mặc) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
1940
PCE
19
USD
260521KCSLHPH2105158
2021-06-07
283919 NG TY TNHH TU?N V? M? DNS CO LTD TV020 # & moisture-proof bag (for garment) 100% new;TV020#&Túi chống ẩm (dùng cho nghành may mặc) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7055
KG
1035
PCE
10
USD