Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110222COAU7883456500
2022-02-25
722920 NG TY TNHH THéP TRUNG THàNH PHáT YOGAINT INTERNATIONAL LIMITED Silicon-manganese steel alloy steel wire, 10.7mm diameter (PC Steel bar) according to JIS standard JIS G3137-2008, used as a fixed concrete pipe pipe in construction, 100% new products;Dây thép hợp kim bằng thép Silic-mangan, đường kính 10.7mm (PC steel bar) theo tiêu chuẩn JIS G3137-2008 dùng làm cọc ống bê tông dự ứng lục trong xây dựng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
49662
KG
24830
KGM
22099
USD
260121OSHC-21015105
2021-02-02
760310 NG TY TNHH THàNH TRUNG TANIMURA KOSAN CO LTD BX-53 ton capacity aluminum powder mixture made of composite resin, unstructured scales, new 100%;bột nhôm BX-53T dung pha chế làm nhựa composite,không có cấu trúc vảy, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3024
KG
2000
KGM
938
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD VAI-CO # & Fabrics knitted cloth collar cut (ingredients 100% polyester), new 100%, Size: 0.026m2;VAI-CO#&Vải làm cổ áo bằng vải dệt kim đã cắt (thành phần 100% polyester), mới 100%, KT: 0.026m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
3390
PCE
293
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Coal sau20 # & Fabrics for clothing hindquarters cut knitted fabric, 100% polyester components, new 100%, Size: 0.372m2;Than sau20#&Vải làm thân sau cho áo bằng vải dệt kim đã cắt, thành phần 100% polyester, mới 100%, KT: 0.372m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
688
PCE
624
USD
112000012681626
2020-11-30
540121 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD CHICOTTON # & Yarn cotton types, GUNZE Spun 60/3 5000M, New 100%;CHICOTTON#&Chỉ may cotton các loại, GUNZE SPUN 60/3 5000M, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
110
ROL
273
USD
112000012681626
2020-11-30
540121 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD CHI COTTON KING KING7# & Thread spun cotton, 5000M / roll, new 100%;CHI COTTON KING7#&Chỉ cotton KING SPUN, 5000M/cuộn, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
0
ROL
0
USD
112100014037257
2021-07-19
540769 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Hands on and nach # & woven fabric cutting on and armpits (left + right), 100% polyester component, 100% new ,, KT: 0.081m2;Tay tren va nach#&Vải dệt thoi đã cắt làm tay trên và nách (trái+phải), thành phần 100% polyester, mới 100%, ,KT: 0.081m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
1807
KG
148
SET
27
USD
011021ONEYGOTB11524500
2021-12-10
480440 NG TY TNHH ??NG TH?NH PHáT BILLERUDKORSNAS SWEDEN AB Uncoated 60gsm kraft paper has bleached, used in the packaging industry, quantitatively 60g / m2, 840mm size, 100% new products.;Giấy Kraft 60gsm không tráng đã tẩy trắng, dùng trong ngành in bao bì,định lượng 60g/m2, khổ 840mm, hàng mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22321
KG
22321
KGM
41606
USD
280621HYBUHP210625040
2021-07-06
330520 NG TY TNHH TH??NG M?I AN TH?NH PHáT MIRU INTERNATIONAL INC Color Show Cysteine Wave Lotion (100ml + 100ml bottle) / Color Show box, SAEHAN COSMETICS manufacturer, CB 84050/18 / CBMP-QLD, 100% new;Thuốc uốn tóc Color Show Cysteine Wave Lotion (chai 100ml + chai 100ml)/hộp hiệu Color Show, nhà sản xuất Saehan Cosmetics, số CB 84050/18/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6277
KG
800
UNK
656
USD
290521HYBUHP210529050
2021-06-08
330520 NG TY TNHH TH??NG M?I AN TH?NH PHáT MIRU INTERNATIONAL INC LiveGain Premium Aqua Wave Lotion (bottle 160ml + bottle 160ml) / Livegain box, SAEHAN COSMETICS, CB: 84045/18 / CBMP-QLD, 100% new;Thuốc uốn tóc Livegain Premium Aqua Wave Lotion (chai 160ml + chai 160ml)/hộp hiệu Livegain, nhà sx Saehan Cosmetics, số CB: 84045/18/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6645
KG
240
UNK
264
USD
220921KMTCAXT0324378
2021-10-18
790111 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, zinc 99.995% min content, AZC brand, origin: Japan. Used for plating. No machining zinc, 100% new goods.;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 99.995% min, nhãn hiệu AZC, xuất xứ: Nhật Bản. Dùng để mạ. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
AKITA
CANG XANH VIP
99058
KG
98962
KGM
303962
USD
250522COAU7238948280
2022-06-29
841951 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT LONNI TRADING LIMITED Heat exchange device BXG-10x22x840mm, does not work with electricity. Use for corrugated iron galvanized machines. New 100%;Thiết bị trao đổi nhiệt BXG-10x22x840mm, không hoạt động bằng điện. Sử dụng cho máy mạ kẽm dải tôn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG TAN VU - HP
5494
KG
3
PCE
6270
USD
260921008BX52687
2021-10-18
790112 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, 98.5% min zinc content, HSC brand. No machining zinc, 100% new goods. Used for plating. Made in Japan;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 98.5% min, nhãn hiệu HSC. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%. Dùng để mạ. Xuất xứ: Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG TAN VU - HP
197061
KG
196861
KGM
608399
USD
260921EGLV 020100516429
2021-10-18
790112 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, 98.5% min zinc content, HSC brand. No machining zinc, 100% new goods. Used for plating. Made in Japan;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 98.5% min, nhãn hiệu HSC. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%. Dùng để mạ. Xuất xứ: Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG XANH VIP
271608
KG
271333
KGM
834015
USD
200322SSZ1172960
2022-06-01
260200 NG TY TNHH TRUNG THàNH THáI NGUYêN ZADA COMMODITIES PTE LTD Manganese ore (Manganese Lumpy Ore) used in the industry of manufacturing iron alloy, fero manganese and Silico Mangan. MN content: 46.12%. Moisture: 1.63%. Local form: 10-100mm: 88.17%. Bulk.;Quặng Mangan (Manganese Lumpy Ore ) dùng trong nghành công nghiệp sản xuất hợp kim sắt, luyện Fero Mangan và Silico Mangan. Hàm lượng Mn: 46.12%. Độ ẩm: 1.63%. Dạng cục: 10-100mm: 88.17%. Hàng rời.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
544895
KG
536013
KGM
163158
USD
111121QATSE2111012
2021-11-18
291614 NG TY TNHH PHú TH?NH JANG FOH ENTERPRISE CO LTD Genuine Liquid Plastic - MMA - Methyl Methacrylate Monomer. (Code Code: 80-62-6, CTHH: C5H8O2). Raw materials used to produce mica plates.;Nhựa lỏng chính phẩm - MMA - Methyl Methacrylate Monomer.(MÃ CAS : 80-62-6, CTHH : C5H8O2). Nguyên liệu dùng để sản xuất Mica tấm.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
121030
KG
103740
KGM
223041
USD
9610648795
2020-11-19
200831 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Mandarin oranges in juice grape, cherry and lemon, Dole brand, 198g x 6 jars, the new 100%;Cam mandarin trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 198g x 6 hũ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
6
UNK
3
USD
171220CHI0181315
2021-01-18
040630 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH MULDOON DAIRY INC Snack Mozzarella - Mozzarella String Cheese (28gr / que que x 168) = 1 carton), effective Baker. HSD: 11/2021.;Phô mai Mozzarella Snack - Mozzarella String Cheese (28gr/que x 168 que)= 1 thùng carton), hiệu Baker. HSD: 11/2021.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17619
KG
3240
UNK
124513
USD
220521ZIMUSEA903241
2021-06-24
071310 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH MAVIGA N A INC Pea green (dry) grain (not seeds), food, preliminarily processed, not processed into other products, goods are packed amnesty in 04 20 feet container, quantity: 99 709 MTS, new 100%;Đậu Hà Lan xanh (khô) nguyên hạt (không phải hạt giống), làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác, hàng được đóng xá trong 04 container 20 feet, số lượng: 99709 MTS, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
99709
KG
99709
KGM
48658
USD
9610648795
2020-11-19
200898 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Mixed fruit in juice grape, cherry and lemon, Dole brand, 198g x 6 jars, the new 100%;Trái cây hỗn hợp trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 198g x 6 hũ, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
6
UNK
3
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole Peach Dole - Dole Peach Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết đào ép DOLE - DOLE PEACH POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
159
UNK
2649
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole - Dole Mango Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết xoài ép DOLE - DOLE MANGO POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
156
UNK
2599
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole Apple Pop - Dole Apple Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết táo ép DOLE - DOLE APPLE POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
156
UNK
2599
USD
291221CPC0168829
2021-01-14
200820 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Tropical Fruit Cocktail DOLE - DOLE TROPICAL FRUIT COCKTAIL IN HEAVY syrup. Packing: 24 cans x 836gr / lon = 1 barrel. HSD: 11/2022;Cocktail Trái cây nhiệt đới DOLE - DOLE TROPICAL FRUIT COCKTAIL IN HEAVY SYRUP. Đóng gói: 24 lon x 836gr/ lon = 1 thùng. HSD: 11/2022
PHILIPPINES
VIETNAM
GENERAL SANTOS
CANG CAT LAI (HCM)
20983
KG
355
UNK
10050
USD
020322NSSLNMKHP22Q0059
2022-03-17
251400 NG TY C? PH?N TH??NG M?I TRUNG THàNH IWASAKI SYOUJI CO LTD Natural shale blocks, many sizes (large size 3.2m long, 1.8 m wide,) use garden decoration. New 100%;Đá phiến tự nhiên dạng khối, nhiều kích thước (viên lớn kích thước dài 3.2m, rộng 1.8 m,) dùng làm trang trí sân vườn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
IYOMISHIMA-EHIME
CANG XANH VIP
48800
KG
45000
KGM
5400
USD
221120A73AA01943
2020-12-01
630239 NG TY TNHH LOGISTICS THàNH PHáT SIGMA TEXTILES CAMBODIA CO LTD Pillowcases 100% linen material, size: 45 ~ 52 * 88 ~ 125cm (no brand), used in the bedroom. New 100%;Vỏ gối chất liệu 100% linen, kích thước: 45~52*88~125CM ( hàng không nhãn hiệu) , dùng trong phòng ngủ. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CAT LAI (HCM)
6025
KG
7640
PCE
9932
USD
221120A73AA01943
2020-12-01
630239 NG TY TNHH LOGISTICS THàNH PHáT SIGMA TEXTILES CAMBODIA CO LTD Gas shell material 100% linen, size: 83 ~ 180 * 200cm (no brand), used in the bedroom. New 100%;Vỏ ga chất liệu 100% linen, kích thước: 83~180*200CM ( hàng không nhãn hiệu) , dùng trong phòng ngủ. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CAT LAI (HCM)
6025
KG
1099
PCE
7187
USD
221120A73AA01943
2020-12-01
630239 NG TY TNHH LOGISTICS THàNH PHáT SIGMA TEXTILES CAMBODIA CO LTD Quilt cover material 100% linen, size: 230 * 210 ~ 105 ~ 230cm (no brands) used in the bedroom. New 100%;Vỏ chăn chất liệu 100% linen, kích thước: 105~230*210~230CM ( hàng không nhãn hiệu) dùng trong phòng ngủ. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CAT LAI (HCM)
6025
KG
2596
PCE
31100
USD
221120A73AA01943
2020-12-01
630239 NG TY TNHH LOGISTICS THàNH PHáT SIGMA TEXTILES CAMBODIA CO LTD Sheeting material 100% linen, size: 260 ~ 150 ~ 260 * 280CM (no brand), used in the bedroom. New 100%;Khăn trải giường chất liệu 100% linen, kích thước: 150~260*260~280CM ( hàng không nhãn hiệu) , dùng trong phòng ngủ. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CAT LAI (HCM)
6025
KG
250
PCE
1385
USD
060422SBKHP-11
2022-04-25
720837 NG TY TNHH THéP PHú THáI KANSAI KOUZAI CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 6.0mm x 1526mm x Roll, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:6.0mm x 1526mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
18520
KG
18520
KGM
14816
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
400123 NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
81221112100017200000
2021-12-10
400123 NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
040621FRHOC21060010
2021-06-18
160419 NG TY TNHH TH??NG M?I VAN TH?NH PHáT HI Q FOOD PRODUCTS CO LTD Roza Mackerel in tomato sauce 190g X 48 BOX - IN TOMATO SAUCE MACKEREL Roza 190GX48 CANS (NEW 100%);Cá thu sốt cà chua Roza 190G X 48 HỘP - ROZA MACKEREL IN TOMATO SAUCE 190GX48 CANS, (HÀNG MỚI 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG VICT
9020
KG
600
UNK
14424
USD
170821A11BA06917
2021-08-28
303541 NG TY TNHH NH?P KH?U PHáT TH?NH V??NG DAISUI CO LTD Scad flowers lanh.Hang whole new east. Intended use: Business foods. Price: 1.05 USD / KGS. Size: 200-400gram / Con. Expiry date: 2 years from date of manufacture. Barrel: 15kg;Cá nục hoa nguyên con đông lạnh.Hàng mới. Mục đích sử dụng : Kinh doanh thực phẩm. Đơn giá : 1.05 USD/KGS. Size: 200-400gram/Con. Hạn sử dụng: 2 năm từ ngày sản xuất. Thùng : 15KG
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
25600
KG
24000
KGM
25200
USD
170821A07BA15002
2021-08-28
303541 NG TY TNHH NH?P KH?U PHáT TH?NH V??NG SEAVERSE CO LTD Scad flowers lanh.Hang whole new east. Intended use: Business foods. Price: 1.12 USD / KGS. 26-29 I / Carton. Expiry date: 2 years from date of manufacture. Barrel: 10kg;Cá nục hoa nguyên con đông lạnh.Hàng mới. Mục đích sử dụng : Kinh doanh thực phẩm. Đơn giá : 1.12 USD/KGS. 26-29 Con/Thùng. Hạn sử dụng: 2 năm từ ngày sản xuất. Thùng : 10KG
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
50400
KG
48000
KGM
53760
USD
170821A11BA06976
2021-08-28
303541 NG TY TNHH NH?P KH?U PHáT TH?NH V??NG DAISUI CO LTD Scad flowers lanh.Hang whole new east. Intended use: Business foods. Price: 1.19 USD / KGS. Size: 200-250gram / Con. Expiry date: 2 years from date of manufacture. Barrel: 10kg;Cá nục hoa nguyên con đông lạnh.Hàng mới. Mục đích sử dụng : Kinh doanh thực phẩm. Đơn giá : 1.19 USD/KGS. Size: 200-250gram/Con. Hạn sử dụng: 2 năm từ ngày sản xuất. Thùng : 10KG
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
74160
KG
72000
KGM
85680
USD
251121SMLMSEL1K0144600
2021-11-29
303550 NG TY TNHH NH?P KH?U PHáT TH?NH V??NG FRESCO CO LTD Frozen raw fish (sea fish, no in cites category, Name Kh: trachurus japonicus, 20kg / carton, 100% new, NSX T10 / 2021, HSD: T10 / 2023);Cá nục nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS, 20kg/carton, hàng mới 100%, NSX T10/2021, HSD: T10/2023 )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
26910
KG
26000
KGM
26780
USD
121021093BA00207
2021-11-29
303410 NG TY TNHH NH?P KH?U PHáT TH?NH V??NG NATURAL SEA PRODUCTS SDN BHD Frozen Tuna Fish (Frozen Tuna Fish (Thunnus Alalunga), 100% new products. Purpose of use: Food trading. Unit Price: 1.8 USD / KGS, Shelf life: 2 years from production date;CÁ NGỪ VÂY DÀI (FROZEN TUNA FISH(THUNNUS ALALUNGA), Hàng mới 100%. Mục đích sử dụng : Kinh doanh thực phẩm. Đơn giá : 1.8 USD/KGS, Hạn sử dụng: 2 năm từ ngày sản xuất
MALAYSIA
VIETNAM
KOTA KINABALU - SABA
CANG TIEN SA(D.NANG)
28350
KG
27000
KGM
48600
USD
121021SMLMSEL1J1728700
2021-10-16
030355 NG TY TNHH NH?P KH?U PHáT TH?NH V??NG FRESCO CO LTD Frozen raw fish (sea fish, not in cites, name kh: trachurus japonicus, size: 90-100 children / 20kg / carton, 100% new, NSX T09 / 2021, HSD: T09 / 2023);Cá nục nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS, Size: 90-100 con/20kg/carton, hàng mới 100%, NSX T09/2021, HSD: T09/2023 )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
26910
KG
26000
KGM
27300
USD
210821EGLV146101906298
2021-08-31
307439 NG TY TNHH NH?P KH?U PHáT TH?NH V??NG FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI TECH CO LTD Frozen meat (a beard part) Frozen Squid Meat; Scientific name: Teuthida, closed 10kg / carton, 100% new products, NSX: T7 / 2021, HSD: T7 / 2023;Thịt Mực Đông Lạnh ( Phần Râu Mực) Frozen Squid meat; tên khoa học: Teuthida, đóng 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T7/2021, HSD: T7/2023
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
21000
KG
20000
KGM
32000
USD
061021ARUSKAHPH2110008
2021-10-21
291612 CTY TNHH TRUNG TOàN TH?NH LG CHEM LTD Este of acrylic acid (butyl acrylate), chemical formula C7H12O2, liquid form, used in glue production, not used in food production, CAS code 141-32-2 100% new goods;Este của Axit Acrylic ( Butyl Acrylate),công thức hóa học C7H12O2,dạng lỏng,dùng trong sản xuất keo dính,không dùng trong sản xuất thực phẩm,Mã số CAS 141-32-2 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
40000
KG
40000
KGM
107600
USD
150522SZSGN2246362
2022-05-19
630790 NG TY TNHH T? THàNH WINNING ENTERPRISE S A ESL0035065#& shoe column cord (TM1109 8mm 49 "20mm) (100%new goods);ESL0035065#&Dây cột giày (TM1109 8mm 49" 20mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
570
KG
402
PR
121
USD
SKFCL2010180
2020-11-23
442200 NG TY TNHH ??T THàNH ROLLER ONE INTL CORP 370 # & plank (pine grafted) (1478 sheets) QC: (12 * 1220 * 2440) mm, materials for production of wood products.;370#&Gỗ ghép (gỗ thông ghép)(1478 tấm) QC:(12*1220*2440)mm, nguyên liệu sản xuất sản phẩm gỗ.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
24814
KG
52
MTQ
27123
USD
050320YMLUI228333014
2020-03-10
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi POTENZA-30 Top 30"x22"x25mm mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
71
PCE
2840
USD
130420CULXMN20010291
2020-04-15
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi WLF2130&2230-B ( 30"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PCE
103
USD
80121207580952
2021-01-14
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 # & The limestone Potenza-48 (48 "x22" x25mm) complete the rock face, tied up for wood products. (100%);359#&Mặt đá vôi POTENZA-48 ( 48"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22130
KG
11
PCE
605
USD
30621211102475
2021-06-08
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 # & Windwood-36N limestone face (36 "x22" X25mm) complete stone face, used to attach to wood products. (100% new);359#&Mặt đá vôi Windwood-36N ( 36"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
12950
KG
14
PCE
598
USD
130420CULXMN20010291
2020-04-15
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi WLF2130&2272-B ( 72"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PCE
238
USD
270422CULVXMN2204082
2022-05-04
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 Windwood-42N limestone surface (42 "x22" x25mm) complete stone surface, used to mount wood products. (100%new);359#&Mặt đá vôi Windwood-42N ( 42"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24750
KG
30
PCE
1650
USD
270422CULVXMN2204082
2022-05-04
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 Windwood-36N limestone surface (36 "x22" x25mm) complete stone surface, used to mount wood products. (100%new);359#&Mặt đá vôi Windwood-36N ( 36"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24750
KG
161
PCE
7360
USD
22112021713110300000
2021-12-14
871500 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PH??NG TH?NH GUANGZHOU TIANSHUNYI TRADE CO LTD CHINA Trolleys (cribs) children with children and iron (with iron, roof) Code: QQ2, Q6 (QQ3), T22: Seebaby S05.nsxtq: Dong Yuan Chuang Hua Shi Ye Co.Ltd. (Item 100% new);Xe đẩy(xe nôi) trẻ em bằng vải và sắt (có khung sắt, mái che) mã:QQ2,Q6(QQ3),T22.Hiệu: Seebaby S05.NSXTQ:Dong yuan chuang hua shi ye co.ltd .(Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG XANH VIP
35450
KG
130
PCE
910
USD
STR02068113
2021-07-23
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Handle of washing suction kit, MS: 8385,901, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Tay cầm của bộ hút tưới rửa, MS: 8385,901, dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
135
KG
1
PCE
978
USD
STR02071080
2021-12-15
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Riwo coupling connecting camera heads and tubes, MS: 85261504 Used in endoscopic surgery, 100% new goods;Khớp nối riwo nối đầu camera và ống soi, MS: 85261504 dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
1798
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Pull with unipolar metzenbaum, 5mm diameter, 330mm long. MS: 83930417, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Kéo Metzenbaum đơn cực, đường kính 5mm, dài 330mm. MS: 83930417, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
392
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Supplies, endoscopic equipment (diameter reduction equipment, decreases from 7 mm, 10 mm, 12.5 mm - 5.5 mm (pack = 05 pcs) with medical plastic). MS: 8923,802, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Vật tư, dụng cụ nội soi ( Dụng cụ giảm đường kính, giảm từ phi 7 mm, 10 mm, 12.5 mm - 5.5 mm ( gói = 05 cái ) bằng nhựa y tế ). MS: 8923,802, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
1
PKG
142
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Supplies, endoscopic tools (barrels in trocar, 5.5 mm diameter, 169 mm long, stainless steel). MS: 8921,123, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Vật tư, dụng cụ nội soi ( Nòng trong trocar, đường kính 5.5 mm, dài 169 mm, bằng thép không gỉ ). MS: 8921,123, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
3
PCE
194
USD
090921SITKBSG2113297
2021-09-30
282510 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG PHáT THàNH KANEMATSU CHEMICALS CORPORATION Hydroxylamine sulfate 99% (HAS) - Salt of Hydroxilamin - (NH3OH) 2SO4). Nazi Sector Packing: 25 kg / bag (40 Bag / Pallet) TC: 20 pallets. CAS: 10039-54-0;HYDROXYLAMINE SULFATE 99% (HAS) - Muối của hydroxilamin - (NH3OH)2SO4 ).Hóa chất ngành cao su Packing: 25 kg/bag (40 bag/ Pallet) TC: 20 Pallet. CAS: 10039-54-0
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20560
KG
20
TNE
47000
USD
020322HDMUSHAZ91766500
2022-03-24
282510 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG PHáT THàNH KANEMATSU CHEMICALS CORP XVB8 Hydroxylamine sulfate 99% (HAS) (salt of hydroxilamin - (NH3OH) 2SO4). Packing: 25 kg / bag (40 bags / pallet) TC: 20 pallets.20 - 20 tons - CAS: 10039-54-0;HYDROXYLAMINE SULFATE 99% (HAS) ( Muối của hydroxilamin - (NH3OH)2SO4 ). Packing: 25 kg/bag (40 bag/ Pallet) TC: 20 Pallet.20 - 20 tấn - CAS: 10039-54-0
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20080
KG
20
TNE
47000
USD
281220YMLUI235186033
2021-01-20
271210 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG PHáT THàNH ANHUI KOYO IMP AND EXP CO LTD GRADE TECH YELLOW Vaseline (Vazolin - Substances used in the rubber industry) Packing: 170 kg / drum. TC: 98 Drum. New 100%;YELLOW VASELINE TECH GRADE ( Vazơlin - Chất dùng trong ngành cao su ) Packing: 170kg/ drum. TC: 98 Drum . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG,CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
18620
KG
17
TNE
21491
USD
260621KMTCTAO5469853
2021-07-06
291511 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG PHáT THàNH SHANDONG ACID TECHNOLOGY CO LTD Formic acid 85% (Formic acid - Methamoic Acid: HCOOH / CH2O2 - Rubber chemicals) Packing: 35kg / Drum. New 100% . CAS: 64-18-6;FORMIC ACID 85% ( Axit Formic - Methamoic acid:HCOOH/CH2O2 - Hóa chất ngành cao su ) Packing: 35Kg/Drum. Hàng mới 100% . CAS: 64-18-6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
84557
KG
81
TNE
49190
USD
070322YMLUN755235319
2022-05-26
870590 NG TY TNHH ? T? THàNH ??T ASIA DCVR MACHINERY IMPORT EXPORT GMBH Used road scan car, Hako Citymaster 2000 brand, produced 2010, wmu2x56e5awl00163 frame number. Diesel engine.;Xe quét đường đã qua sử dụng, nhãn hiệu HAKO CITYMASTER 2000, sản xuất 2010, số khung WMU2X56E5AWL00163. Động cơ diesel.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
27890
KG
1
PCE
13421
USD
290621HJTC210627VN01
2021-07-06
870899 NG TY TNHH ? T? TH?NH ??T HYUNWOOK AUTOPART Truck parts of over 5 tons but no more than 10 tons of 100% new products: Hyundai;Phụ tùng xe tải trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn-Hàng mới 100% :CỤC BÁO DẦU Hiệu HYUNDAI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18001
KG
15
PCE
23
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
140622EGLV020200226432
2022-06-28
721049 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
156466
KG
28529
KGM
22253
USD
020621015BA08447
2021-06-16
720826 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134867
KG
134848
KGM
128106
USD
130622THPH22060068
2022-06-28
940371 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U VI?T TH?NH PHáT YONGKANG TAIDU IMPORT AND EXPORT CO LTD Children's learning tables and chairs include 1 plastic table, iron frame covered with KT: 60*50*75 cm and 1 plastic chair with iron frame, no cushion, no rotation KT 34*30*66cm : Yongkang Tailu, Model A16, 100%new.;Bộ bàn ghế ngồi học cho trẻ em gồm 1 bàn bằng nhựa,khung sắt phủ sơn kt:60*50*75 cm và 1 ghế bằng nhựa khung sắt,không đệm,không xoay kt 34*30*66cm,không hiệu,NSX :Yongkang Taidu,model A16,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
13574
KG
617
UNIT
8947
USD
112200014263134
2022-01-24
851030 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I H?NG TH?NH PHáT GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO LTD Eyebrow trimming tools, 1.5V voltage, sub-battery, size [(8-13) x 2] cm, with attached accessories. NSX: Ningbo Jingyi Electric Co., LTD. 100% new;Dụng cụ cắt tỉa lông mày ,điện áp 1,5V,dùng pin tiểu , kích thước [(8-13) x 2] cm,có phụ kiện kèm theo . NSX : Ningbo jingyi electric Co., ltd . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
14122
KG
18000
PCE
18000
USD
112100015746446
2021-10-22
551614 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I H?NG TH?NH PHáT GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO LTD Weaving type woven fabric with reconstituting staple fiber> 85%, printed, unattrumatic or coated surface, quantitative 60-400g / m2, roll form, size 1.0-3.5m, new 100 % unused inventory,;Vải dệt thoi kiểu dệt vân điểm từ xơ staple tái tạo >85%, đã in, bề mặt chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, định lượng 60-400g/m2, dạng cuộn, khổ 1,0-3,5m, mới 100% hàng tồn kho chưa qua sử dụng,
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10170
KG
7100
KGM
8520
USD
112100016159231
2021-10-29
551614 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I H?NG TH?NH PHáT GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO LTD Weaving type woven fabric with reconstituting staple fiber> 85%, printed, unattrumatic or coated surface, quantitative 60-400g / m2, roll form, size 1.0-3.5m, new 100 % unused inventory,;Vải dệt thoi kiểu dệt vân điểm từ xơ staple tái tạo >85%, đã in, bề mặt chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, định lượng 60-400g/m2, dạng cuộn, khổ 1,0-3,5m, mới 100% hàng tồn kho chưa qua sử dụng,
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11080
KG
6000
KGM
7200
USD
280322217276143
2022-04-07
551512 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I H?NG TH?NH PHáT YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Leading fabric of pattern weaving, the city includes stapling polyester fiber mixed with filyester filament <50%, printed, unprocessed or coated, quantitative 60-400g/m2, d.cu, size 1,0-3, 5m, tt.kho has not passed sd, new 100%;Vải dệt thoi kiểu dệt vân điểm,TP gồm xơ staple polyester pha với sợi filament polyester <50%,đã in,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ,định lượng 60-400g/m2,D.cuộn,khổ1,0-3,5m,hàngT.kho chưa qua SD,mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG LACH HUYEN HP
89720
KG
800
KGM
960
USD
1.1210001647e+014
2021-11-10
540754 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I H?NG TH?NH PHáT GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO LTD Woven fabrics around Filament Polyester Fiber> 85%, do not have high durability, printed, unattrumened or combined with other materials, rolls, quantification70-500g / m2, suffering 1 , 0-3.5m, 100% new,;Vải dệt thoi vân điểm từ sợi filament polyester dún >85%,ko phải sợi có độ bền cao,đã in,chưa ngâm tẩm tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,dạng cuộn,định lượng70-500g/m2,khổ 1,0-3,5m,mới 100%,
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10069
KG
5000
KGM
7000
USD
112100015746590
2021-10-22
540754 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I H?NG TH?NH PHáT GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO LTD Woven fabrics around Filament Polyester Fiber> 85%, do not have high durability, printed, unattrumened or combined with other materials, rolls, quantification70-500g / m2, suffering 1 , 0-3.5m, 100% new,;Vải dệt thoi vân điểm từ sợi filament polyester dún >85%,ko phải sợi có độ bền cao,đã in,chưa ngâm tẩm tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,dạng cuộn,định lượng70-500g/m2,khổ 1,0-3,5m,mới 100%,
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11379
KG
4300
KGM
6020
USD
291020OOLU2648970030
2020-11-04
151711 NG TY TNHH TH?C PH?M H?P NH?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Raw food: CL100HHN (layerico sheet margarine) (1500 barrels x 10 kgs), expiry date: 07/2021 & 10/2021 months, New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: CL100HHN (classico sheet margarine) (1500 thùng x 10 kgs), hạn sử dụng: tháng 07/2021 & 10/2021, Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
16350
KG
15
TNE
26400
USD
230121OOLU2656203740
2021-01-28
151710 NG TY TNHH TH?C PH?M H?P NH?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Raw food: layerICO lactis 20 (CL-LC20) (2 x 10 kgs crates), (row F.O.C no payment value), expiry date: May 06/2021, New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: CLASSICO LACTIS 20 (CL-LC20) (2 thùng x 10 kgs), (hàng F.O.C không có giá trị thanh toán), hạn sử dụng: tháng 06/2021, Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
16404
KG
0
TNE
0
USD