Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011121KOS2107720
2021-12-13
720827 NG TY TNHH THéP SAKAI VI?T NAM SAKAI KOUHAN CO LTD Hot rolled steel coils (non-alloys, unpopulated, plated, coated, soaked with rust, C content of under 0.6%, Mark: Sphc-po, size (thick): 2.86x982mm_ HRC;Thép cuộn cán nóng (không hợp kim,chưa phủ, mạ, tráng, đã ngâm tẩy gỉ, hàm lượng C dưới 0.6%, Mác: SPHC-PO,size (dàyxrộng): 2.86x982mm_ HRC
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
50968
KG
7
TNE
5452
USD
020721KOS2104906
2021-07-13
720825 NG TY TNHH THéP SAKAI VI?T NAM SAKAI KOUHAN CO LTD Hot rolled steel coil (non-alloy, unpopulated, plated, coated, soaked, the C content is below 0.6%, Mark: Sphc-po, size (thick): 6.0x914mm_ hrc;Thép cuộn cán nóng (không hợp kim,chưa phủ, mạ, tráng, đã ngâm tẩy gỉ, hàm lượng C dưới 0.6%, Mác: SPHC-PO,size (dàyxrộng): 6.0x914mm_ HRC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
121492
KG
2
TNE
1921
USD
181020KOS2007765
2020-11-06
721124 NG TY TNHH THéP SAKAI VI?T NAM SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel (not alloy, not clad plated coated, unwrought than cold-rolled), the carbon content below 0.25% size (dayxrong): 1.4x592mm, Mark Steel: SPCD-IN SHEET STELL SD_COLD Rolled Coils;Thép cuộn cán nguội(không hợp kim,chưa dát phủ mạ tráng,chưa gia công quá mức cán nguội),hàm lượng C dưới 0.25%,size(dàyxrộng):1.4x592mm,Mác thép:SPCD-SD_COLD ROLLED STELL SHEET IN COILS
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
50627
KG
2
TNE
1020
USD
270521KOS2104020
2021-06-10
720916 NG TY TNHH THéP SAKAI VI?T NAM SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coil (non-alloy, unlardable, coated, coated, coated, unplugged to cool cold rolled), C content of under 0.25%, Mark: SPCC-SD, Size (thick): 1.2x1100mm_crc;Thép cuộn cán nguội(không hợp kim,chưa dát,phủ,mạ,tráng,chưa gia công quá mức cán nguội),hàm lượng C dưới 0.25%,Mác: SPCC-SD,size(dàyxrộng):1.2x1100mm_CRC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
75615
KG
7
TNE
4965
USD
150320KMTCTAO4529874
2020-03-25
281830 NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM YUSHI SEIHIN CO LTD Nhôm hydroxit Al(OH)3 - NL phục vụ trong sản xuất chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS: 21645-51-2.;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Aluminium hydroxide;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:氢氧化铝
JAPAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
40000
KGM
27240
USD
221221A11BA10044
2022-01-04
282590 NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM SAKAI CHEMICAL INDUSTRY CO LTD LG-35 (Calcium hydrate). CAS NO: 1305-62-0. Raw materials used to produce stabilizers for plastic. PTPL: 8924 / TB-TCHQ (September 29, 2015);LG-35 (Calcium Hydrate). CAS No: 1305-62-0. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa. PTPL: 8924/TB-TCHQ (29/09/2015)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
10455
KG
2000
KGM
1340
USD
120222OOLU4110347150
2022-02-24
281610 NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM UBE SHIPPING AND LOGISTICS LTD Magie hydroxide - MG (OH) 2 - NL serves in the production of thermal stabilizers for plastic industry, CAS: 1309-42-8;Magie hydroxit - Mg(OH)2 - NL phục vụ trong sản xuất chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS: 1309-42-8
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
39180
KG
38000
KGM
28120
USD
220821JJCQDSGPNC10424
2021-09-01
281610 NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM YUSHI SEIHIN CO LTD Magie hydroxide - MG (OH) 2 - NL serves the production of thermal stabilizers in the plastic industry, CAS: 1309-42-8.;Magie hydroxit - Mg(OH)2 - NL phục vụ sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành nhựa, CAS: 1309-42-8.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
30750
KG
30000
KGM
30240
USD
170622OSG7465A
2022-06-27
281610 NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM SAKAI CHEMICAL INDUSTRY CO LTD AD-379 Magnesium Hydroxit- Mg (OH) 2-Raw materials for the production of thermal stabilizers in the plastic industry (PTPL No. 2725/PTPLHCM-NV), CAS NO: 1309-42-8;AD-379 Magie Hydroxit- Mg(OH)2 - Nguyên liệu phục vụ sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành nhựa (PTPL số: 2725/PTPLHCM-NV), CAS NO: 1309-42-8
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CFS SP ITC
939
KG
896
KGM
2159
USD
211220NZLTAO20060508
2020-12-29
281610 NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM YUSHI SEIHIN CO LTD Magnesium hydroxide - Mg (OH) 2 - NL for production of heat stabilizers for the plastics industry, CAS: 1309-42-8.;Magie hydroxit - Mg(OH)2 - NL phục vụ sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành nhựa, CAS: 1309-42-8.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
30750
KG
30000
KGM
26940
USD
080621HASLJ02210400730
2021-06-21
281610 NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM UMAI CHEMICAL CO LTD Magiesium hydroxide - MG (OH) 2 - NL serves the production of thermal stabilizers in the plastic industry, CAS: 1309-42-8.;Magiesium hydroxit - Mg(OH)2 - NL phục vụ sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành nhựa, CAS: 1309-42-8.
JAPAN
VIETNAM
IYOMISHIMA-EHIME
CANG CAT LAI (HCM)
40900
KG
40000
KGM
42800
USD
170222JPOSA0000047520
2022-02-25
281610 NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM UMAI CHEMICAL CO LTD Magiesium hydroxide - MG (OH) 2 - NL serves the production of thermal stabilizers in the plastic industry, CAS: 1309-42-8.;Magiesium hydroxit - Mg(OH)2 - NL phục vụ sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành nhựa, CAS: 1309-42-8.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
40900
KG
40000
KGM
43600
USD
221220A11AA11383
2020-12-29
281610 NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM SAKAI CHEMICAL INDUSTRY CO LTD AD-379 Magnesium Hydroxit- Mg (OH) 2 - Raw materials for production of heat stabilizers for the plastics industry (PTPL number: 2725 / PTPLHCM-NV), CAS NO: 1309-42-8;AD-379 Magie Hydroxit- Mg(OH)2 - Nguyên liệu phục vụ sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành nhựa (PTPL số: 2725/PTPLHCM-NV), CAS NO: 1309-42-8
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
30576
KG
896
KGM
2365
USD
221220A11AA11383
2020-12-29
281610 NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM SAKAI CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Magsarat F (Magnesium Hydroxide). CAS NO: 1309-42-8. Raw materials used for production of stabilizers for plastics;Magsarat F (Magnesium Hydroxide). CAS NO: 1309-42-8. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
30576
KG
800
KGM
2744
USD
160721HASLC01210608679
2021-07-26
291439 NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM YUSHI SEIHIN CO LTD AD-158 - Dibenzoylmethane - NL used in the production of thermal stabilizers for plastic industry, CAS: 120-46-7;AD-158 - DIBENZOYLMETHANE - NL dùng trong sản xuất chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS: 120-46-7
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6288
KG
6000
KGM
53820
USD
281020OOLU4107724570
2020-11-06
284291 NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM TODA KOGYO CORP Other salts of inorganic acids - HT-1 hydrotalcite POWDER (aluminum magnesium hydroxide carbonate) - NL sx heat stabilizers for the plastics industry, CAS: 11097-59-9;Muối khác của axit vô cơ - HYDROTALCITE POWDER HT-1 (Aluminium magnesium hydroxide carbonate) - NL sx chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS: 11097-59-9
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
21191
KG
20000
KGM
39780
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
140622EGLV020200226432
2022-06-28
721049 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
156466
KG
28529
KGM
22253
USD
020621015BA08447
2021-06-16
720826 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134867
KG
134848
KGM
128106
USD
090320SITGDLHP011962
2020-03-24
722820 NG TY TNHH THéP VI?T VANG DALIAN FORESIGHT DF INTERNATIONAL TRADE CO LTD Thép thanh tròn hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng ( hợp kim Cr .=11%) CR12MOV/SKD11 Phi từ 280mm -300mm dài 3m-5.8m mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Bars and rods, of silico-manganese steel: Of circular cross-section: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:硅锰钢棒材和棒材:圆形横截面:没有比热轧,热拉或挤压
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
4450
KGM
7850
USD
280621TW2155BYQ028/29
2021-07-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP NAM VI?T ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy hot-rolled steel, flat-rolled coils, which have embossed on the surface, not plated, not paint, new 100%, size: 5.8x1500mm- SS400;Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, có hình dập nổi trên bề mặt, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, size: 5.8x1500mm- SS400
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG LOTUS (HCM)
1656
KG
124370
KGM
112555
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
050721TSNCB21005403
2021-07-21
730240 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Alloy steel sheets, drill holes to catch bolts. KT: 940mm - 2980mm (long) x 300mm (wide) x 20mm (thick). New 100%.;Tấm đế bằng thép hợp kim, có khoan lỗ để bắt bu lông. KT : 940mm - 2980mm (dài) x 300mm (rộng) x 20mm (dày). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
408
MTR
51025
USD
25052201PGU0083740
2022-06-06
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Steel rails with alloy steel, Railok W20/23 type. 100%new products, manufactured by Gantrex.;Cóc ray bằng thép hợp kim, loại RAILLOK W20/23. Hàng mới 100%, do hãng GANTREX sản xuất.
BELGIUM
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
561
KG
1008
PCE
5040
USD
091121ANR/HPG/00103
2022-01-04
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Rails for RAillok W20 / CJ (each set includes: 1 Cup Ray on W20 / 35J, 1 Cup Ray under W20 / 23, 2 BOLLONG M16 and 2 M16 nuts). New 100%;Cóc ray bằng thép hợp kim loại RailLok W20/CJ ( mỗi bộ bao gồm : 1 cốc ray trên W20/35J , 1 cốc ray dưới W20/23 , 2 bulong M16 và 2 đai ốc M16 ) . Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
3866
KG
2064
SET
38184
USD
6849952126
2021-10-04
851491 NG TY TNHH THéP SEAH VI?T NAM INDUCTOTHERM GROUP KOREA Welding steel pipe heat treatment machine parts (100% new products) - SCR board - ACI SCR short det 805932in;Bộ phận máy xử lý nhiệt đường hàn ống thép (hàng mới 100%) - BO MẠCH SCR - ACI SCR SHORT DET 805932IN
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
1600
USD
040721NTLO2107001
2021-07-14
340120 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM DAEHAN PARKERIZING CO LTD Industrial soap used for lubrication containing sodium stearate and sodium palmitare LUB-235W (used during steel production) (Applying AK form) (3139 / TB-KĐ2 on October 18, 2017);Xà phòng công nghiệp dùng để bôi trơn có chứa natri stearate và natri palmitare LUB-235W (dùng trong quá trình sản xuất thép) (áp dụng CO form AK) (3139/TB-KĐ2 ngày 18/10/2017)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22134
KG
2400
KGM
3482
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unmatched excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 277x660x829 mm.sl :1,189,729 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 277X660X829 MM.SL:1,189.729 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1190
KGM
3367
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 288x391x1260mm. SL: 1,113.81 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 288X391X1260MM. SL: 1,113.81 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1114
KGM
3152
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, excessive forged machining - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 295x720x855 mm SL: 1,425,576 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 295X720X855 MM SL:1,425.576 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1426
KGM
4034
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 58x1015x1340 mm. SL: 619.254 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 58X1015X1340 MM. SL: 619.254 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
619
KGM
1752
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 203x285x300 mm.sl: 136,249 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 203X285X300 MM.SL: 136.249 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
136
KGM
386
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels and rods, unused forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 195x288x580 mm.sl: 255,696 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 195X288X580 MM.SL: 255.696 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
256
KGM
724
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 220x635x1032 mm.sl:1,131,738 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 220X635X1032 MM.SL:1,131.738 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1132
KGM
3203
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 146x455x568 mm.sl:296.198 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 146X455X568 MM.SL:296.198 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
296
KGM
838
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 200x600x660 mm. SL: 621.72 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 200X600X660 MM. SL: 621.72 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
622
KGM
1759
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721400 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0.42% to ~ 0:48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K non 34.00mm (618 / TB-KD2 dated 02.06.2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%) (ISO4954:1993), SWRCH45K phi 34.00mm (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
13653
KGM
9025
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721400 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:08 ~ 0:13%) (ISO4954: 1993), SWRCH10A non 14.00mm, (618 / TB-KD2 dated 06.02.2020) # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.08~0.13%) (ISO4954:1993), SWRCH10A phi 14.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)#&98392000
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
1969
KGM
1262
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721400 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:32 ~ 0:38%) (ISO4954: 1993), SWRCH35K non 27.00mm (1228 / TB-KD2 dated 10.08.2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.32~0.38%) (ISO4954:1993), SWRCH35K phi 27.00mm (1228/TB-KĐ2 ngày 08/10/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
1883
KGM
1263
USD
131120EGLV001000664241
2020-11-18
721400 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G4051 TC (meet technical requirements TCVN1766: 1975): non 17.00mm S15C (516 / TB-KD2 dated 04.09.2019), # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng yêu cầu kỹ thuật TCVN1766:1975): S15C phi 17.00mm (516/TB-KĐ2 ngày 09.04.2019), #&98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
58859
KG
2221
KGM
1637
USD
1605211830-0153-105.011
2021-07-21
721891 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel, semi-finished form, cross-sectional cross-sectional rectangular size 80mm x width of 1000mm, bohler m310 (80mm x 1000mm) - KqPTPL 534 / TB-KĐ3 on April 9, 2021;Thép không gỉ, dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật kích thước chiều dày 80mm x chiều rộng 1000mm, BOHLER M310 (80mm x 1000mm) - KQPTPL 534/TB-KĐ3 ngày 9/4/2021
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
20350
KG
4588
KGM
17101
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell products, rectangular solid Đog C. Daily 30mmxc. 650mm-BOHLER M310 (30mmx650mm) (C: 0.380%; Si: 0.71%; Mn: 0.32%; P: 0.023%; S: 0.0030%; CR: 14.08%; V: 0.17%). GD: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hình chữ nhật c.dày 30mmxc.rộng 650mm-BOHLER M310(30mmx650mm)(C:0,380%;Si:0,71%;Mn:0,32%;P:0,023%;S:0,0030%;Cr:14,08%;V:0,17%).GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
2221
KGM
11751
USD
1605211830-0153-105.011
2021-07-21
721891 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel, semi-finished form, cross-sectional cross-sectional cross, 25mm x thickness size 815mm width, bohler m310 (25mm x 815mm) - kqptpl 534 / TB-KĐ3 on April 9, 2021;Thép không gỉ, dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,kích thước chiều dày 25mm x chiều rộng 815mm, BOHLER M310 (25mm x 815mm) - KQPTPL 534/TB-KĐ3 ngày 9/4/2021
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
20350
KG
1740
KGM
6486
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell the product, the rectangular solid c.d.d 30mmxc. 900mm-Bohler M310 (30mmx900 mm) C: 0.370%; Si: 0.73%; MN: 0.31%; P: 0.018%; S: 0.0020%; CR: 14.10%; V: 0.16%.DD: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hình chữ nhật c.dày 30mmxc.rộng 900mm-BOHLER M310(30mmx900 mm)C:0,370%;Si:0,73%;Mn:0,31%; P:0,018%;S:0,0020%;Cr:14,10%;V:0.16%.GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
2636
KGM
13947
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell products, density sections of rectangles C. On date 35mmxc. 1000mm-bohler m310 (35mmx1000 mm) (C: 0.370%; Si: 0.73%; MN: 0.31% ; P: 0.018%; S: 0.0020%; CR: 14.10%; v: 0.16%) Director: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hìh chữ nhật c.dày 35mmxc.rộng 1000mm-BOHLER M310(35mmx1000 mm)(C:0,370%;Si:0,73%;Mn:0,31%;P:0,018%;S:0,0020%;Cr:14,10%;V:0,16%)GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
876
KGM
4635
USD
231221HCLE01900618587
2022-02-24
721921 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel flat rolling, wide over 600mm, hot rolled, not in rolls, unpaid, plated or coated, c. 16 mm, 1000 mm- RoyalLoy Plate (16x 1000mm). KQPTPL No. 73 / TB-KĐHQ4 (September 22, 2016);Thép không gỉ cán phẳng, rộng trên 600mm, cán nóng, không ở dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng,c.dày 16 mm, c.rộng 1000 mm- ROYALLOY PLATE(16X 1000MM). KQPTPL số 73/TB-KĐHQ4 (22/09/2016)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG QT CAI MEP
5744
KG
2056
KGM
9719
USD
231221HCLE01900618587
2022-02-24
721921 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel flat rolling, width over 600mm, hot rolled, not in rolls, unpaid, plated or coated for 20 mm, 1000 mm- Royalloy Plate (20x 1000mm). KQPTPL No. 73 / TB-KĐHQ4 (September 22, 2016);Thép không gỉ cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, cán nóng, không ở dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng c.dày 20 mm, c.rộng 1000 mm- ROYALLOY PLATE(20X 1000MM). KQPTPL số 73/TB-KĐHQ4 (22/09/2016)
SLOVENIA
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG QT CAI MEP
5744
KG
1236
KGM
5843
USD
170222SINA164092
2022-02-24
721921 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel flat rolling, width above 600mm, hot rolled, not in rolls, unpaid, plated or coated. -Royalloy Plate 80 x 1003 mm (C: 0.052%; CR: 12.54% ;; MN: 1.11%;) Director: 73 / TB-KĐHQ4 on September 22, 2016;Thép không gỉ cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, cán nóng, không ở dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng. -ROYALLOY PLATE 80 X 1003 MM(C: 0,052%; Cr: 12,54%;;Mn: 1,11%; )GĐ:73/TB-KĐHQ4 ngày 22/09/2016
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
17659
KG
2511
KGM
11872
USD
130222KMTCKPO0200636
2022-03-11
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot rolled steel, smooth coil rod, TC JIS G3507 (meet ISO4954: 1993), SWRCH35K Africa 17.00mm, (1228 / TB-KĐ2 on 08/10/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 ( đáp ứng ISO4954:1993), SWRCH35K phi 17.00mm, (1228/TB-KĐ2 ngày 08/10/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
209724
KG
7999
KGM
8703
USD
271121KMTCKPO0207148
2022-01-21
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot rolled steel, slippery roll rod, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~ 0.48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K Africa 34.00mm (618 / TB-KĐ2 on 02/06/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%) (ISO4954:1993), SWRCH45K phi 34.00mm (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
161819
KG
1913
KGM
1986
USD
260621KMTCKPO0198345
2021-07-15
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot rolled steel, smooth roll rod, TC JIS G3507 (meet ISO4954: 1993), SWRCH10A Africa 16.00mm, (618 / TB-KĐ2 on 02/06/2020) # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (đáp ứng ISO4954:1993), SWRCH10A phi 16.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)#&98392000
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
266450
KG
5928
KGM
4985
USD
210522KMTCKPO0211184
2022-06-03
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot-rolled steel without alloy, smooth rolled stick, TC JIS G3507 (C: 0.371% ~ 0.42%, response ISO4954: 1993), SWRCH40K (F) Phi 15.00mm, (880/TB-KĐ2 of July 29 /2020).;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.371% ~0.42%, đáp ứng ISO4954:1993), SWRCH40K(F) phi 15.00mm, (880/TB-KĐ2 ngày 29/07/2020).
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
533625
KG
1992
KGM
2207
USD
130222KMTCKPO0200636
2022-03-11
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot rolled steel, slippery roll rod, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~ 0.48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K Africa 34.00mm (618 / TB-KĐ2 on 02/06/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%) (ISO4954:1993), SWRCH45K phi 34.00mm (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
209724
KG
29221
KGM
31208
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, slippery roll rod, TC JIS G4051 (Meeting technical requirements TCVN1766: 1975): S20C Africa 22.00mm (516 / TB-KĐ2 on 09.04.2019), # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng yêu cầu kỹ thuật TCVN1766:1975): S20C phi 22.00mm (516/TB-KĐ2 ngày 09.04.2019), #&98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
4457
KGM
4773
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, smooth roll rod, TC JIS G4051 (Meeting technical requirements TCVN1766: 1975): S40C Africa 16.00mm (516 / TB-KĐ2 on 09.04.2019), # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng yêu cầu kỹ thuật TCVN1766:1975): S40C phi 16.00mm (516/TB-KĐ2 ngày 09.04.2019), #&98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
3978
KGM
4260
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, slippery roll rod, TC JIS G4051 (Meeting technical requirements TCVN1766: 1975): S20C Africa 14.00mm (516 / TB-KĐ2 on 09.04.2019), # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng yêu cầu kỹ thuật TCVN1766:1975): S20C phi 14.00mm (516/TB-KĐ2 ngày 09.04.2019), #&98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
2230
KGM
2388
USD
210522KMTCKPO0211184
2022-06-03
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot-rolled steel without alloy, smooth rolled rods, TC JIS G3507, C: 0.22 ~ 0.28% (Response ISO4954: 1993), SWRCH25K non-17.00mm (734/TB-KĐ2 of July 3, 2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507,C:0.22~0.28% ( đáp ứng ISO4954:1993), SWRCH25K phi 17.00mm (734/TB-KĐ2 ngày 03/07/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
533625
KG
14055
KGM
15573
USD
120322KMTCKPO0206803
2022-04-20
721391 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot-rolled steel without alloy, smooth rolled stick, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~ 0.48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K Phi 7.00mm, (618/TB-KĐ2 of June 2, 2020; according to according to Part 1, Section (I) 920/QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%)(ISO4954:1993), SWRCH45K phi 7.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG TAN VU - HP
280032
KG
31851
KGM
32552
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721391 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, smooth coil rod, TC JIS G4051 (Meeting of YCKT TCVN1766: 1975): S20C Africa 13.00mm (516 / TB-KĐ2, 09.04.2019; Free TV according to 2677 / QD-BCT, 26.11 .2021), # & 98391000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng YCKT TCVN1766:1975): S20C phi 13.00mm (516/TB-KĐ2, 09.04.2019; miễn TV theo 2677/QD-BCT, 26.11.2021), #&98391000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
2253
KGM
2413
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721391 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, smooth coil rod, TC JIS G4051 (Meeting of YCKT TCVN1766: 1975): S10C Non-9.00mm (516 / TB-KĐ2, 09.04.2019; Free TV according to 2677 / QD-BCT, 26.11 .2021), # & 98391000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng YCKT TCVN1766:1975): S10C phi 9.00mm (516/TB-KĐ2, 09.04.2019; miễn TV theo 2677/QD-BCT, 26.11.2021), #&98391000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
2205
KGM
2362
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721391 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, smooth curled rod, TC JIS G4051 (Meeting of YCKT TCVN1766: 1975): S20C Africa 11.00mm (516 / TB-KĐ2, 09.04.2019; Free TV according to 2677 / QD-BCT, 26.11 .2021), # & 98391000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng YCKT TCVN1766:1975): S20C phi 11.00mm (516/TB-KĐ2, 09.04.2019; miễn TV theo 2677/QD-BCT, 26.11.2021), #&98391000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
2241
KGM
2400
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721391 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, smooth coil rod, TC JIS G4051 (Meeting of YCKT TCVN1766: 1975): S10C Non-9.00mm (516 / TB-KĐ2, 09.04.2019; Free TV according to 2677 / QD-BCT, 26.11 .2021), # & 98391000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng YCKT TCVN1766:1975): S10C phi 9.00mm (516/TB-KĐ2, 09.04.2019; miễn TV theo 2677/QD-BCT, 26.11.2021), #&98391000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
2177
KGM
2440
USD
240921KMTCKPO0190772
2021-10-19
721391 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot rolled steel, smooth coil rod, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~ 0.48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K Africa 8.50mm, (618 / TB-KĐ2 on 02/06/2020; Part 1, Item (I) 920 / QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%)(ISO4954:1993), SWRCH45K phi 8.50mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
421609
KG
5920
KGM
6263
USD
200122HTHC22012259
2022-01-25
730640 NG TY TNHH THéP SSAB VI?T NAM FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED Stainless steel pipes, sold 201, circular cross section, cold rolling. Size: 22mmx0.3mmx6000mm, used for home appliances. 100% new;Ống thép không gỉ, được hàn 201, mặt cắt ngang hình tròn, cán nguội. Kích thước: 22mmx0.3mmx6000mm, dùng cho sản xuất đồ gia dụng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23635
KG
3211
KGM
4752
USD
200122HTHC22012259
2022-01-25
730640 NG TY TNHH THéP SSAB VI?T NAM FOSHAN YUNDAXING METAL COMPANY LIMITED Stainless steel pipes, sold 201, circular cross section, cold rolling. Size: 16mmx0.58mmx6000mm, used for home appliances. 100% new;Ống thép không gỉ, được hàn 201, mặt cắt ngang hình tròn, cán nguội. Kích thước: 16mmx0.58mmx6000mm, dùng cho sản xuất đồ gia dụng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23635
KG
4270
KGM
6277
USD
270921MBEX21090015
2021-10-04
290230 NG TY TNHH THéP SEAH VI?T NAM BUYOUNG INDUSTRIAL CO LTD Toluene- Anti-Rust Preparation (600D) (Toluene 90-99%) - 157kgs / barrel. Code CAS 108-88-3;TOLUENE- Anti-Rust Preparation (600D) (Toluene 90-99%) - 157Kgs/Thùng. Mã CAS 108-88-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14000
KG
40
BBL
8360
USD
221221MBEX21120018
2022-01-05
290230 NG TY TNHH THéP SEAH VI?T NAM BUYOUNG INDUSTRIAL CO LTD Toluene- Anti-Rust Preparation by-600D (Toluene 90-99%) - 157kgs / barrel. Code CAS 108-88-3;TOLUENE- Anti-Rust Preparation BY-600D (Toluene 90-99%) - 157Kgs/Thùng. Mã CAS 108-88-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14000
KG
32
BBL
6816
USD
170222SINA164092
2022-02-24
722850 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Other alloy steel & rod alloys, rectangular cross-sectional cross-section, cold-ending machining, unpainted, covered, plated or coated-unimax 63 x 500 mm (C: 0.40%; CR: 5.15% ; MN: 0.40%;) Director: 563 / TB-KĐ3 March 9, 2021;Thép hợp kim dạng thanh&que khác,mặt cắt ngag đôg đặc hình chữ nhật,gia công kết thúc nguội,không sơn,phủ,mạ hoặc tráng-UNIMAX 63 X 500 MM(C: 0,40%;Cr: 5,15%;Mn: 0,40%; )GĐ: 563/TB-KĐ3 ngày 09/04/2021
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
17659
KG
1101
KGM
10802
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:32 ~ 0:38%) (ISO4954: 1993), SWRCH35K non 13.00mm, (1228 / TB-KD2 dated 08.10.2020; MT tax TV according to 1185 / QD-BTC (04/24/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507(C:0.32~0.38%) (ISO4954:1993), SWRCH35K phi 13.00mm, (1228/TB-KĐ2 ngày 08/10/2020; MT thuế TV theo 1185/QĐ-BCT (24.04.2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
9971
KGM
6691
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:08 ~ 0:13%) (ISO4954: 1993), SWRCH10A non 5.50mm, (618 / TB-KD2 dated 02.06.2020)); MTTV according to 1185 / QD-BTC (24/04/2020) # & 98391000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.08~0.13%) (ISO4954:1993), SWRCH10A phi 5.50mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)); MTTV theo 1185/QĐ-BCT (24.04.2020)#&98391000
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
11937
KGM
7652
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:18 ~ 0:23%) (ISO4954: 1993), SWRCH22A non 10.50mm, (618 / TB-KD2 dated 02.06.2020); MTTV according to 1185 / QD-BTC (24/04/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.18~0.23%)(ISO4954:1993), SWRCH22A phi 10.50mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020); MTTV theo 1185/QĐ-BCT (24.04.2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
2021
KGM
1295
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3506 TC Hot rolled coils (C: 12:59 ~ 0.66%) SWRH62A non 5.50mm, (1587 / TB-KD2 dated 30.09.2019; under section 1, item ( i) 920 / QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3506 cán nóng dạng cuộn (C: 0.59~0.66%) SWRH62A phi 5.50mm , (1587/TB-KĐ2 ngày 30.09.2019; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
3987
KGM
2536
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3506 TC Hot rolled coils (C: 12:59 ~ 0.66%) SWRH62A non 5.50mm, (1587 / TB-KD2 dated 30.09.2019; under section 1, item ( i) 920 / QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3506 cán nóng dạng cuộn (C: 0.59~0.66%) SWRH62A phi 5.50mm , (1587/TB-KĐ2 ngày 30.09.2019; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
11831
KGM
7525
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0.42% to ~ 0:48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K non 7.00mm, (618 / TB-KD2 dated 06.02.2020; under part 1, item (i) 920 / QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%)(ISO4954:1993), SWRCH45K phi 7.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
28990
KGM
19452
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 12:15 ~ 0.20%) (ISO4954: 1993), SWRCH18A non 5.50mm, (618 / TB-KD2 dated 02.06.2020); MTTV according to 1185 / QD-BTC (24/04/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C:0.15~0.20%) ( ISO4954:1993), SWRCH18A phi 5.50mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020); MTTV theo 1185/QĐ-BCT (24.04.2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
11947
KGM
7658
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0.42% to ~ 12:48%, meets ISO4954: 1993), SWRCH45K non 7.50mm, (618 / TB-KD2 dated 06/02/2020; under section 1, item (i) 920 / QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%, đáp ứng ISO4954:1993), SWRCH45K phi 7.50mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
9760
KGM
6549
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0.42% to ~ 0:48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K non 13.00mm, (618 / TB-KD2 dated 02.06.2020; under part 1, item (i) 920 / QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%) (ISO4954:1993), SWRCH45K phi 13.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
5834
KGM
3915
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:08 ~ 0:13%) (ISO4954: 1993), SWRCH10A non 8.00mm, (618 / TB-KD2 dated 02.06.2020)); MTTV according to 1185 / QD-BTC (24/04/2020) # & 98391000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.08~0.13%) (ISO4954:1993), SWRCH10A phi 8.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020));MTTV theo 1185/QĐ-BCT (24.04.2020)#&98391000
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
7877
KGM
5049
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:32 ~ 0:38%) (ISO4954: 1993), SWRCH35K non 10.50mm, (1228 / TB-KD2 dated 08.10.2020; MTTV follow 1185 / QD-BTC (04/24/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C:0.32~0.38%) (ISO4954:1993), SWRCH35K phi 10.50mm, (1228/TB-KĐ2 ngày 08/10/2020; MTTV theo 1185/QĐ-BCT (24.04.2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
4004
KGM
2687
USD
240921KMTCKPO0190772
2021-10-19
722790 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Alloy hot rolled steel, smooth coil type JIS G4805 (CR content 1.3 ~ 1.6%): Suj2 Africa 12.00mm (1506 / TB-KĐ2 on 16.12.2020; .Theo Part 1, item (4) 918 / QD-BCT). # & 98110010;Thép cán nóng hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn TC JIS G4805 ( hàm lượng Cr 1.3~1.6%): SUJ2 phi 12.00mm (1506/TB-KĐ2 ngày 16.12.2020;.theo phần 1, mục (4) 918/QĐ-BCT).#&98110010
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
421609
KG
1960
KGM
2328
USD
100121ALPLS2101025
2021-01-15
722790 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM AN STEEL CORPORATION Alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G4053 TC (not for construction) (chromium content: 0.9 ~ 1.2%, Mo: 0:15 ~ 0.3%): SCM435 non 7.50mm, (1750 / TB KD2 dated 10.24.2019);Thép cán nóng hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn ,TC JIS G4053 (không dùng cho xây dựng) (hàm lượng Cr: 0.9~1.2% , Mo: 0.15~0.3%): SCM435 phi 7.50mm, (1750/TB-KĐ2 ngày 24.10.2019)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
79301
KG
7903
KGM
6480
USD
240921KMTCKPO0190772
2021-10-19
722790 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot rolled steel alloy, smooth roll form, TC JIS G4052 (CR content: 0.9 ~ 1.2%, MO: 0.15 ~ 0.3%): SCM435H Africa 27.00mm, (1527 / TB-KĐ2 on September 18, 2010; follow Part 1, Item (4) 918 / QD-BCT);Thép cán nóng hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn ,TC JIS G4052 (hàm lượng Cr: 0.9~1.2% , Mo: 0.15~0.3%): SCM435H phi 27.00mm, (1527/TB-KĐ2 ngày 18.09.2019; theo phần 1, mục (4) 918/QĐ-BCT )
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
421609
KG
7829
KGM
9207
USD
0510213HCC9UP01300006-02
2021-10-19
722100 NG TY TNHH THéP KOS VI?T NAM WALSIN LIHWA CORP Stainless steel wire rod, hot rolled stainless steel sticks, uneven rolls, unpainted, coated, plated or coated in diameter 5.50mm, 304cu 5.50mm, with a lottery No. 3234 / TB-PTPLHCM, has met TK: 103561389151 , 100% new;Stainless steel wire rod,Que thép không gỉ cán nóng,dạng cuộn cuốn không đều,chưa sơn, phủ,mạ hoặc tráng đường kính 5.50mm,304CU 5.50mm,có KQGD số 3234/TB-PTPLHCM,đã kiếm hóa tk:103561389151,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
233320
KG
101243
KGM
337139
USD
0510213HCC9UP01300006-02
2021-10-19
722100 NG TY TNHH THéP KOS VI?T NAM WALSIN LIHWA CORP Stainless steel wire rod, hot rolled stainless steel rod, irregular rolls, unpainted, covered, plated or coated 5.5mm diameter, SUS 304 5.5mm, has metged TK: 103630329462, 100% new goods;Stainless steel wire rod , Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng đường kính 5.5mm,SUS 304 5.5mm,đã kiếm hóa tk:103630329462,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
233320
KG
51328
KGM
148338
USD
250222SITGSHSGC57751
2022-03-09
722100 NG TY TNHH THéP KOS VI?T NAM FAGERSTA STAINLESS AB 314 # & Stainless Steel Wire Rod, hot rolled stainless steel rods, irregular rolls, unpainted, covered, plated or coated 560mm diameter, R82311 5.60mm, 100% new goods;314#&Stainless steel wire rod , Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng đường kính 5.60mm, R82311 5.60mm, hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39779
KG
39779
KGM
290387
USD
030622COAU7239230360
2022-06-28
722100 NG TY TNHH THéP KOS VI?T NAM PROFIT MORE INTERNATIONAL INDUSTRIAL LIMITED Stainless Steel Wire Rod, hot rolled stainless steel rod, irregular rolled roll, unprocessed, covered, plated or coated with a diameter of 5.5mm, 304HC3 5.5mm, checked TK 104242612242.;Stainless steel wire rod, Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng đường kính 5.5mm,304HC3 5.5mm, đã kiểm hóa tk 104242612242.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
20195
KG
20147
KGM
77365
USD
221021OSAF21100063
2021-10-29
722100 NG TY TNHH THéP KOS VI?T NAM KOS LIMITED 304j3 # & stainless steel wire rod, hot rolled stainless steel rod, irregular rolls, unpainted, coated, plated or coated 11mm diameter, 304j3 11mm, 100% new goods;304J3#&Stainless steel wire rod , Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng đường kính 11mm, 304J3 11mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6875
KG
1228
KGM
3045
USD
2710213HCC9YC026B1079-02
2021-11-02
722100 NG TY TNHH THéP KOS VI?T NAM WALSIN LIHWA CORP Stainless Steel Wire Rod, hot rolled stainless steel rod, irregular rolls, unpainted, coated, plated or coated in diameter 11.50mm, XM-7 11.50mm, TK: 103630329462, with volume No. 323 / TB -PTPL, 100% new;Stainless steel wire rod,Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng đường kính 11.50mm,XM-7 11.50mm,đã kiếm hóa tk:103630329462,có KQGD số 323/TB-PTPL, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
127581
KG
10649
KGM
40466
USD
2710213HCC9YC026B1079-02
2021-11-02
722100 NG TY TNHH THéP KOS VI?T NAM WALSIN LIHWA CORP Stainless steel wire rod, hot rolled stainless steel rod, irregular rolls, unpainted, covered, plated or coated 5.5mm diameter, SUS 304 5.5mm, has metged TK: 103630329462, 100% new goods;Stainless steel wire rod , Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng đường kính 5.5mm,SUS 304 5.5mm,đã kiếm hóa tk:103630329462,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
127581
KG
7684
KGM
22207
USD
230821MLCWGOAH10007080
2021-10-06
850134 NG TY TNHH THéP KYOEI VI?T NAM VR MASTER CO LTD Engine Steel Laminating Machine Model: GH315 XK capacity 400kw 600V voltage 715A 900-1600 RPM, 100% new products manufacturer: NIDEC;Động cơ cảu máy cán thép model : GH315 XK công suất 400kW điện áp 600V 715A 900-1600 Rpm, hàng mới 100% hãng sx :Nidec
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
3031
KG
1
PCE
52700
USD
130220TW2004B27/62/78
2020-02-26
722540 NG TY TNHH THéP K? ??NG MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade ASTM A36. Quy cách: 25mm x 2000mm x 6000mm - Hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
101265
KGM
48911
USD