Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231021HCM04
2021-10-28
720838 NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Non-alloy steel rolls, flat rolled flat rolled, unauthorized coated paint, not soaked with rust and surface without embossing pictures 100% QC (3.15 x 1262) mm; SAE1006;Thép không hợp kim dạng cuộn, cán phẳng được cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi Hàng mới 100% QC ( 3.15 x 1262 )mm TC; SAE1006
INDIA
VIETNAM
DHAMRA
CANG TAN THUAN (HCM)
5174
KG
366750
KGM
322740
USD
231021HCM03
2021-10-28
720838 NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Non-alloy steel rolls, flat rolled flat rolled, unauthorized coated paint, not soaked with rust and surface without embossing pictures 100% QC (3.15 x 1262) mm; SAE1006;Thép không hợp kim dạng cuộn, cán phẳng được cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi Hàng mới 100% QC ( 3.15 x 1262 )mm TC; SAE1006
INDIA
VIETNAM
DHAMRA
CANG TAN THUAN (HCM)
5215
KG
407640
KGM
358723
USD
120221BN/QN/02
2021-02-18
720839 NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Hot rolled steel coils, not alloyed. width 600mm or more have not plated paint New 100% QC: (2.50mm x 1230mm x Coil) TC: SAE 1006;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim. có chiều rộng 600mm trở lên chưa tráng phủ mạ sơn Hàng mới 100% QC: ( 2.50mm x 1230mm x Coil ) TC : SAE 1006
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG QUI NHON(BDINH)
4984
KG
1489570
KGM
819264
USD
120221BN/QN/01
2021-02-18
720839 NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Hot rolled steel coils, not alloyed. width 600mm or more have not plated paint New 100% QC: (2.50mm x 1230mm x Coil) TC: SAE 1006;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim. có chiều rộng 600mm trở lên chưa tráng phủ mạ sơn Hàng mới 100% QC: ( 2.50mm x 1230mm x Coil ) TC : SAE 1006
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG QUI NHON(BDINH)
4735
KG
1451420
KGM
798281
USD
280322THCC22032119
2022-04-05
250300 NG TY TNHH QU?N TH?NH JIN SHONE ENTERPRISE CO LTD III.3 #& active ingredient: PF (SF); CAS: 7704-34-9; Scientific name: Maxicure SF; CTHH: S;III.3#&Chất hoạt tính: PF (SF); SỐ CAS: 7704-34-9; TÊN KHOA HỌC: Maxicure SF ; CTHH: S
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15585
KG
20
KGM
21
USD
0512212HCC8SE0923272
2021-12-14
293191 NG TY TNHH QU?N TH?NH JIN SHONE ENTERPRISE CO LTD IV.7 # & Auxiliary processing: HP-669; CAS Number: 40372-72-3; Scientific name: HP-669 Silane Coupling Agent; CTHH: O;IV.7#&Chất phụ trợ chế biến: HP-669; SỐ CAS: 40372-72-3; TÊN KHOA HỌC: HP-669 Silane Coupling Agent; CTHH: O
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14035
KG
1200
KGM
7620
USD
100220COAU7071031490
2020-02-25
281122 NG TY TNHH QU?N TH?NH JIN SHONE ENTERPRISE CO LTD II.1#&II.1 Chất nhồi: sio2 (cn-180); số CAS: 112926-00-8; tên khoa học: SIO2, CTHH:0;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic oxygen compounds of non-metals: Silicon dioxide: Other;其他无机酸和其他非金属无机氧化合物:其他非金属无机氧化合物:二氧化硅:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54000
KGM
38880
USD
130122HBLF2201136-01
2022-01-26
842611 NG TY TNHH THéP KH?NG G? QU?NG TH??NG VI?T NAM GISSCO GROUP LIMITED CT.5T # & Electrical operation crane, 5 ton lifting capacity and accessories, disassembled goods for shipping. Moldel: LD5T-21.46M A3. 100% new;CT.5T#&Cầu trục hoạt động bằng điện, sức nâng 5 tấn và phụ kiện, hàng tháo rời phục vụ vận chuyển. Moldel : LD5t-21.46m A3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
20788
KG
1
SET
28000
USD
190622CULVSHK2227723
2022-06-24
940371 NG TY TNHH N?I TH?T QU?NG ?à DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Set of plastic pots, porcelain sinks, with a mirror with synchronization, KT: 1000*550 cm, Code: 3284-100, Brand: Zotaki. 100%new. NSX: Pinma Factory;Bộ tủ chậu bằng nhựa, bồn rửa bằng sứ, có kèm gương gắn liền đồng bộ, KT: 1000*550 cm, mã: 3284-100, hiệu: ZOTAKI. Mới 100%. NSX: PINMA FACTORY
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
10350
KG
2
SET
68
USD
190622CULVSHK2227723
2022-06-24
940371 NG TY TNHH N?I TH?T QU?NG ?à DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Set of plastic pots, porcelain sinks, with a mirror with synchronization, KT: 800*500 cm, Code: 3289-80, Brand: Zotaki. 100%new. NSX: Pinma Factory;Bộ tủ chậu bằng nhựa, bồn rửa bằng sứ, có kèm gương gắn liền đồng bộ, KT: 800*500 cm, mã: 3289-80, hiệu: ZOTAKI. Mới 100%. NSX: PINMA FACTORY
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
10350
KG
5
SET
170
USD
190622CULVSHK2227723
2022-06-24
940371 NG TY TNHH N?I TH?T QU?NG ?à DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Set of plastic pots, porcelain sinks, with a mirror with synchronization, KT: 800*500 cm, Code: 3269-80, Brand: Zotaki. 100%new. NSX: Pinma Factory;Bộ tủ chậu bằng nhựa, bồn rửa bằng sứ, có kèm gương gắn liền đồng bộ, KT: 800*500 cm, mã: 3269-80, hiệu: ZOTAKI. Mới 100%. NSX: PINMA FACTORY
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
10350
KG
2
SET
68
USD
060322YMLUI226139296
2022-03-16
732490 NG TY TNHH N?I TH?T QU?NG ?à DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel wall corner shelf, no effect. 100% new. NSX: Chaoan Lasiqi Porcelain Factory;Kệ góc treo tường bằng inox, không hiệu. Mới 100%. NSX: CHAOAN LASIQI PORCELAIN FACTORY
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
15780
KG
180
PCE
450
USD
060322YMLUI226139296
2022-03-16
732490 NG TY TNHH N?I TH?T QU?NG ?à DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel paper containers, KT: 12.5 * 12 * 13 cm, no effect. 100% new. NSX: Chaoan Lasiqi Porcelain Factory;Hộp đựng giấy bằng thép không gỉ, KT: 12.5*12*13 cm, không hiệu. Mới 100%. NSX: CHAOAN LASIQI PORCELAIN FACTORY
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
15780
KG
180
PCE
216
USD
301221025B766506
2022-05-28
761520 NG TY TNHH N?I TH?T QU?NG ?à DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD The aluminum cabinet set used in the bathroom includes cabinets and mirrors, no brands, code: LT01, KT cabinet: 610x470x350 mm, 100%new goods, origin of China.;BỘ TỦ NHÔM DÙNG TRONG NHÀ TẮM BAO GỒM TỦ VÀ GƯƠNG, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: LT01, KT TỦ: 610X470X350 MM,HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13090
KG
10
SET
236
USD
200222721210235000
2022-05-28
761520 NG TY TNHH N?I TH?T QU?NG ?à DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Aluminum cabinets include cabinets and mirrors used in bathrooms, no brands, KT: 810x470x450mm, 100%new goods, origin of China.;BỘ TỦ NHÔM GỒM TỦ VÀ GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, KHÔNG NHÃN HIỆU, KT: 810X470X450MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15080
KG
25
SET
591
USD
170522MEDUZA398789
2022-05-23
732410 NG TY TNHH N?I TH?T QU?NG ?à DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, 1 drawer, no effect, code: 7846-ah, KT: 780x460x230 mm. 100%new. NSX: Zhongshan Ujia Kitchen & Bathroom Limited;Chậu rửa chén bằng thép không gỉ, 1 hộc, không hiệu, mã: 7846-AH, KT: 780x460x230 mm. Mới 100%. NSX: ZHONGSHAN UJIA KITCHEN&BATHROOM LIMITED
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
14860
KG
60
PCE
390
USD
190622CULVSHK2227723
2022-06-24
940361 NG TY TNHH N?I TH?T QU?NG ?à DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD MDF wooden pots, porcelain sinks, with a mirror with synchronization, KT: 800*500 cm, code: JT-063, Brand: Zotaki. 100%new. NSX: Jue tu co., Ltd;Bộ tủ chậu bằng gỗ MDF, bồn rửa bằng sứ, có kèm gương gắn liền đồng bộ, KT: 800*500 cm, mã: JT-063, hiệu: ZOTAKI. Mới 100%. NSX: JUE TU CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
10350
KG
20
SET
680
USD
290621ESSASEL21062065
2021-07-05
320720 NG TY TNHH TH??NG M?I ?? QU?N SHINCERAMIC CO LTD Ceramic enamel used in black ceramic production 4701V (AM505), SX Shinceramic Co., Ltd, 100% new products;Men Ceramic dùng trong sản xuất gốm sứ màu đen 4701V(AM505), nhà sx Shinceramic Co., Ltd, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
473
KG
60
KGM
697
USD
161021YMLUI226111434
2021-10-29
691010 NG TY TNHH N?I TH?T QU?NG ?à DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Porcelain basin type 1 block, 2 exhaust buttons, no function drying, discharge, automatic washing, KT: 650 * 390 * 760 mm, Brand: Asami, Code: 2920. NSX: Jiaer Ceramics CO., LTD. 100% new;Bồn cầu bằng sứ loại 1 khối, 2 nút xả, không chức năng sấy, xả, rửa tự động, KT: 650*390*760 mm, hiệu: ASAMI , mã: 2920. NSX: JIAER CERAMICS CO., LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
15583
KG
40
PCE
820
USD
201021HF211000336
2021-10-28
843699 NG TY TNHH QU?C T? LONG TH?NG CHANGZHOU GUDE MACHINERY CO LTD Spare parts for production lines Tats: molding molds, steel materials. Type of k204, 1.7mm granular hole diameter, 46mm mold thickness, 520mm mold diameter, 166mm height. 100% new;Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất TATS: Khuôn ép tạo hạt, chất liệu bằng thép. Loại K204, đường kính lỗ tạo hạt 1.7mm, độ dầy khuôn 46mm, đường kính khuôn 520mm, chiều cao 166mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1178
KG
1
PCE
3100
USD
SITSBSG2000325
2021-02-18
721230 NG TY TNHH THéP QU?C T? KIM S?N SUN MARIX CO LTD Non-alloy steel, plated or coated with zinc other pp, Belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0:30 to 3:20) mm x Width (45-310) mm x Scroll. JIS G3302.;Thép không hợp kim, được mạ hoặc tráng kẽm bằng pp khác, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.30 - 3.20)mm x Rộng (45 - 310)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134931
KG
45630
KGM
16655
USD
18049842634
2021-08-28
809290 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH SURTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh cherries 5kg / barrel, size 10R, horticultural products (scientific name: Prunus avium);Quả anh đào tươi 5kg/thùng, size 10R, sản phẩm trồng trọt (Tên khoa học: Prunus avium)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
2040
KG
351
UNK
21236
USD
18094273325
2021-11-24
810100 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH JOY FARM AGRICULTURAL CORP Fresh strawberries, 1.32kg / barrel, cultivation products (Scientific name: Fragaria Ananassa);Quả dâu tây tươi, 1.32kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (Tên khoa học: Fragaria ananassa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
488
KG
286
UNK
8351
USD
18094273314
2021-11-26
810100 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH JOY FARM AGRICULTURAL CORP Fresh strawberries, 1.32kg / barrel, cultivation products (Scientific name: Fragaria Ananassa);Quả dâu tây tươi, 1.32kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (Tên khoa học: Fragaria ananassa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
487
KG
286
UNK
8408
USD
261021SMLMSEL1J1693100
2021-10-30
080830 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH EVERGOOD CORPORATION Fresh pears. Scientific name: Pyrus pyrifolia, size 32s-36s, 15 kg / carton box. 100% new.;Quả Lê tươi. Tên khoa học: Pyrus pyrifolia, size 32s-36s, 15 kg/hộp carton. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
18900
KG
351
UNK
9302
USD
13173391802
2021-11-23
806100 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES INC Green grapes Fresh fruit, closed 8.62 kg, cultivation products, 100% new products, packing: Sunlight International Sales, Inc;Nho xanh quả tươi ,đóng đồng nhất 8.62 kg , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100%,đóng gói : SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES, INC
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
4998
KG
525
UNK
18349
USD
69523883193
2021-09-06
080610 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh grape fruit (scientific name: Vitis Vinifera), 4.5kg / barrel, cultivation products;Quả nho tươi (Tên khoa học: Vitis vinifera), 4.5kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
2292
KG
110
UNK
3394
USD
69523883193
2021-09-06
080610 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh grape fruit (scientific name: Vitis Vinifera), 8.6kg / barrel, cultivation products;Quả nho tươi (Tên khoa học: Vitis vinifera), 8.6kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
2292
KG
150
UNK
6143
USD
130220TW2004B27/62/78
2020-02-26
722540 NG TY TNHH THéP K? ??NG MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade ASTM A36. Quy cách: 25mm x 2000mm x 6000mm - Hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
101265
KGM
48911
USD
180122JWFEM21120975
2022-01-27
851220 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG QU?NG YITIAN AUTO PARTS TRADE CO LIMITED Taillights LH Non-ball, Auto parts for travel cars 4-7 seats, KR11-51-160-TYC code, used for Mazda cars, TYC brands, origin china. 100% new;Đèn hậu LH không bóng, phụ tùng ô tô dành cho xe du lịch 4-7 chỗ ngồi, mã KR11-51-160-TYC , dùng cho xe Mazda, thương hiệu TYC, xuất xứ China. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
4630
KG
8
PCE
60
USD
180122JWFEM21120975
2022-01-27
851220 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG QU?NG YITIAN AUTO PARTS TRADE CO LIMITED Plastic RH taillights, automotive parts for travel cars 4-7 seats, Code Belg-51-150A-GC, used for Mazda, china brand, origin china. 100% new;Đèn hậu RH bằng nhựa, phụ tùng ô tô dành cho xe du lịch 4-7 chỗ ngồi, mã BELG-51-150A-GC , dùng cho xe Mazda, thương hiệu China, xuất xứ China. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
4630
KG
1
PCE
7
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
140622EGLV020200226432
2022-06-28
721049 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
156466
KG
28529
KGM
22253
USD
020621015BA08447
2021-06-16
720826 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134867
KG
134848
KGM
128106
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-03, 1 set = 1 pce. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-03, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-04, 1 set = 1 pce. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-04, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-01, 1 set = 1 PCE. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-01, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
16063001175
2021-07-05
030572 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Thieu Dry (Netuma Thalassina), the item is not in CITES category;Bong bóng cá Thiều sấy khô (netuma thalassina), hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
430
KG
251
KGM
1255
USD
16066033085
2021-10-19
030572 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Drying (Congresox Talabon), used as food and the item is not in CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
559
KG
540
KGM
2700
USD
16066033693
2021-11-06
030572 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble fish drying (Conggresox Talabon), used as food, the item is not belonging to CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Conggresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
550
KG
532
KGM
2660
USD
16066033730
2021-11-06
030572 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Drying (Congresox Talabon), used as food and the item is not in CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
757
KG
740
KGM
3700
USD
16063001190
2021-07-12
030572 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Eleutheronema tetradactylum (Eleutheronema tetradactylum), the item is not in CITES category;Bong bóng cá Nhụ sấy khô (Eleutheronema tetradactylum), hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
544
KG
243
KGM
1215
USD
61831756421
2021-08-02
030572 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Eleutheronema tetradactylum (Eleutheronema tetradactylum), the item is not cites, used as food;Bong bóng cá Nhụ sấy khô (Eleutheronema tetradactylum), hàng không thuộc danh mục cites, dùng làm thực phẩm
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
514
KG
504
KGM
2520
USD
97889996664
2021-08-31
511913 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Diodon hystrix (diodon hystrix), the item is not cites, used for handicrafts;Da cá Nóc sấy khô (Diodon hystrix), hàng không thuộc danh mục Cites, dùng làm thủ công mỹ nghệ
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
350
KG
310
KGM
1550
USD
17660999584
2021-08-30
306330 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), Living, Size 3.0-3.5 kg / child, Used for food, the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 3,0-3,5 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
127
KGM
8265
USD
17660999584
2021-08-30
306330 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), Live, Size 2.0-2.5 kg / head / use for food, the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 2,0-2,5 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
148
KGM
9327
USD
17660999584
2021-08-30
306330 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), Living, Size 3.5-4 kg / head, Using food and the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 3,5-4 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
67
KGM
4398
USD
17660999584
2021-08-30
306330 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), live, size 2.5-3.0 kg / child, used as food and the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 2,5-3,0 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
132
KGM
8442
USD
250521047BA07069
2021-06-16
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG XANH VIP
22836
KG
22000
KGM
440000
USD
051121NSSLHGHPC2102495
2021-11-13
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
17660
KG
17000
KGM
17000
USD
120122KMTCHKG4608448
2022-01-27
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES List.;Hải sâm đã chế biến, sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
26160
KG
25000
KGM
25000
USD
170322KMTCHKG4667264
2022-04-04
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Cooked cucumber has been processed, dried (Holothuria Scabra), used as food - the item is not in the cites category.;Hải sâm đã chế biến, sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
27280
KG
26500
KGM
26500
USD
240421047BA04308
2021-06-01
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG XANH VIP
9745
KG
9000
KGM
180000
USD
131221KMTCHKG4578305
2021-12-17
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7250
KG
7000
KGM
7000
USD
16030401254
2021-01-14
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV ALAM LAUT Dried sea cucumber (stichopus hermanii), the list cites the item is not ;Hải sâm sấy khô (stichopus hermanii), hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
443
KG
418
KGM
5017
USD
051121NSSLHGHPC2102494
2021-11-13
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
9914
KG
9000
KGM
9000
USD
221220PGMTK0646862
2021-02-02
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
PORT MORESBY
CANG TAN VU - HP
12156
KG
11500
KGM
230000
USD
081021KMTCHKG4498723
2021-10-21
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
14530
KG
14000
KGM
280000
USD
070621POSHKG210970/HPG
2021-06-24
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
11700
KG
11000
KGM
220000
USD
040721PC/HAI/2021089B
2021-07-16
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra) - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
25766
KG
25000
KGM
500000
USD
030821JJCHKHPBNV211351GFS
2021-08-17
030819 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra) - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
17980
KG
17000
KGM
340000
USD
181121EO2111-29MH
2021-11-25
308192 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
10000
KG
9500
KGM
9500
USD
69528601366
2021-12-20
030890 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Sipunculus nudus), used as food and the item is not in CITES category;Sá sùng sấy khô (Sipunculus nudus), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
902
KG
840
KGM
11760
USD
23250974545
2022-04-04
030192 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N SHENLONG FARM CORPORATION SDN BHD Anguilla bicolor, size 3-15 cm, used as a commercial breeding breed, the item is not in the cites category.;Cá chình mun sống (anguilla bicolor), kích thước 3-15 cm, dùng để làm giống nuôi thương phẩm, hàng không thuộc danh mục cites.
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
550
KG
120
KGM
1800
USD
090422068C000485
2022-06-02
050400 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY The book of buffalo is salted with frozen salt - the item is not is in the cites category.;Dạ sách trâu ướp muối đông lạnh - Hàng không thuộc danh mục CITES.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
29250
KG
29010
KGM
29010
USD
16065462250
2021-08-28
305721 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble eel, dried (Congresox talabon), used as food, the list cites the item is not ;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
418
KG
400
KGM
2000
USD
141121EGLV010102698721
2021-11-23
305721 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Drying cod fish ball (Ariidae spp), used as food - the item is not in CITES category.;Bóng cá tuyết sấy khô (Ariidae Spp), Dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
10560
KG
10000
KGM
10000
USD
16065462224
2021-08-27
305721 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Eleutheronema tetradactylum (Elemeronema tetradactylum), used as food and the item is not in CITES category;Bong bóng cá Nhụ sấy khô (Eleutheronema tetradactylum), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
817
KG
800
KGM
4000
USD
060422SBKHP-11
2022-04-25
720837 NG TY TNHH THéP PHú THáI KANSAI KOUZAI CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 6.0mm x 1526mm x Roll, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:6.0mm x 1526mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
18520
KG
18520
KGM
14816
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD