Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060422SBKHP-11
2022-04-25
720837 NG TY TNHH THéP PHú THáI KANSAI KOUZAI CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 6.0mm x 1526mm x Roll, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:6.0mm x 1526mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
18520
KG
18520
KGM
14816
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD
220622035CX44120
2022-06-30
721633 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG MITSUI CO THAILAND LTD Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100339
KG
100339
KGM
108366
USD
110422NOSNB22HF13031
2022-05-27
960860 NG TY TNHH THáI PH??NG ??NG YIWU HANDA TRADING CO LTD The replacement of the ballpoint pen, 20 pieces/ boxes, AODEMEI manufacturer, 100% new goods;Ruột thay thế của bút bi, 20 cái/ hộp không hiệu, Nhà sản xuất AODEMEI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
23098
KG
15840
UNK
3168
USD
100421SUDU51650A7MA051
2021-06-16
071310 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M AN PHú DESDELSUR S A Was shelling peas, not broken, unprocessed Argentine Green Peas, Whole 6mm. Lot: AP20-06-199-027, Production date: 04.05.2021, Expiry Date: 05.04.2023. New 100%;Đậu hà lan đã tách vỏ,chưa vỡ mảnh, chưa qua chế biến Argentine Whole Green Peas 6mm. Lot: AP20-06-199-027, Production date: 05/04/2021, Expiry Date: 05/04/2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23070
KG
5
TNE
2425
USD
041121A32BA08264
2021-11-29
806200 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M AN PHú RIO FOODS GLOBAL VENTURE Unprocessed brown grapes Malayar Raisin, 10kg / carton, Production date: 25/10/2021, Expiry Date: 24/10/2023. New 100%;Nho khô nâu chưa qua chế biến Malayar Raisin, 10kg/carton, production date: 25/10/2021, Expiry date: 24/10/2023. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
60534
KG
27
TNE
28350
USD
041121A32BA08264
2021-11-29
806200 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M AN PHú RIO FOODS GLOBAL VENTURE Unprocessed golden raisins Golden Raisin, 10kg / carton, Production date: 25/10/2021, Expiry Date: October 24, 2023. New 100%;Nho khô vàng chưa qua chế biến Golden Raisin, 10kg/carton, production date: 25/10/2021, Expiry date: 24/10/2023. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
60534
KG
30
TNE
56880
USD
190222NYKS182065745
2022-03-24
842720 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI MITSUBISHI LOGISNEXT ASIA PACIFIC PTE LTD Forklift by lift structure, self-propelled type with diesel engine, Caterpillar Model DP150SNL, frame number / engine number: 8A430385 / 6BG1406586. Production year 2022. 100% new goods;Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng, loại tự hành chạy bằng động cơ diesel, hiệu Caterpillar model DP150SNL, số khung/số động cơ: 8A430385/6BG1406586. Năm sản xuất 2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17990
KG
1
UNIT
87931
USD
270921GGLSG030058
2021-10-06
730620 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Steel air drain pipe / 8J5604 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Ống dẫn thoát khí bằng thép / 8J5604 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
17502
KG
60
PCE
342
USD
090821OOLU2675472710
2021-09-01
152200 NG TY TNHH TH??NG M?I NGHI?P PHú BRENNTAG PTE LTD Wax derived from plants used to produce candles, 20kg / bag (Epiwax B3988W) (CAS: 8002-75-3 without KBHC), 100% new;Sáp có nguồn gốc từ thực vật dùng sản xuất đèn cầy, 20Kg/Bag (Epiwax B3988W) (CAS:8002-75-3 không KBHC), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
16048
KG
16
TNE
22157
USD
240121SNKO073201203644
2021-01-28
152200 NG TY TNHH TH??NG M?I NGHI?P PHú BRENNTAG PTE LTD Waxes derived from plants for the manufacture of candles, 20Kg / Bag (Epiwax B3922) (CAS: 8002-75-3 KBHC not on the list), new 100%;Sáp có nguồn gốc từ thực vật dùng sản xuất đèn cầy, 20Kg/Bag (Epiwax B3922) (CAS:8002-75-3 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
21740
KG
21
TNE
24780
USD
240522GGLSG034412
2022-06-02
843141 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Silver lined with bucket / 4v8674 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Bạc lót tay gầu / 4V8674 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
21875
KG
2
PCE
125
USD
300322GGLSG033547
2022-04-05
730619 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Welded steel air drainage pipe / 9C4937 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Ống dẫn thoát khí bằng thép không hàn / 9C4937 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
5099
KG
27
PCE
315
USD
300921GGLSG029905
2021-10-05
853911 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Proper headlights with carcasses / 3393505 - Car parts for ironing. Caterpillar manufacturer, 100% new;Đèn pha gắn kín xe xúc ủi / 3393505 - phụ tùng xe xúc ủi. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
10497
KG
2
PCE
36
USD
220122GGLSG032304
2022-01-27
843142 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting corner / 4604973 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Góc cắt đất / 4604973 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
5436
KG
1
PCE
307
USD
240522GGLSG034412
2022-06-02
843142 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 1U0293 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 1U0293 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
21875
KG
1
PCE
201
USD
021121GGLSG030646
2021-11-09
843142 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 1104711 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 1104711 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6689
KG
2
PCE
503
USD
021121GGLSG030646
2021-11-09
843142 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 1104711 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 1104711 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6689
KG
1
PCE
251
USD
120221GGLSG/025392
2021-02-18
382000 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR S A R L SINGAPORE BRANCH Engine cooling water (208 liters / barrel) (CAS: 107-21-1; 19766-89-3) / 3658397 - Manufacturer Caterpillar, new 100%;Nước làm mát động cơ (208 lít/thùng) (CAS: 107-21-1; 19766-89-3) / 3658397 - Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
14622
KG
4
BBL
1937
USD
060222ENR/HPH/220201
2022-03-04
870410 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI PHU THAI TRADING PTE LTD Caterpillar model self-loading cars: 773e, volume according to the design over 45 tons (SD mining) operating in a narrow range. New 100%. Diesel engine, removable spare parts, not participating in traffic .;Ô tô tải tự đổ hiệu CATERPILLAR Model :773E ,khối lượng theo thiết kế trên 45 tấn (sd khai thác mỏ) hoạt động trong phạm vi hẹp .Mới 100%.Động cơ diesel ,phụ tùng tháo rời, không tham gia giao thông .
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CTY CP CANG MIPEC
403000000
KG
10
PCE
5000000
USD
090921GGLSG029624
2021-09-17
841990 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Oil cooling core / 0R5513 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lõi làm mát dầu / 0R5513 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG NAM DINH VU
15451
KG
2
PCE
2548
USD
090921GGLSG029624
2021-09-17
401033 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Ms. Roa cord with vulcanic rubber / 2213775 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Dây cô roa bằng cao su lưu hóa / 2213775 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG NAM DINH VU
15451
KG
3
PCE
150
USD
61844153233
2022-05-23
848420 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Rubber seal set combined with metal (8C / set) / 2292626 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Bộ gioăng phớt cao su kết hợp với kim loại (8c/bộ) / 2292626 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
152
KG
2
SET
168
USD
280621GGLSG028080
2021-07-05
848130 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Oil test valve / 2222367 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Van kiểm tra dầu / 2222367 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7972
KG
2
PCE
85
USD
240522GGLSG034412
2022-06-02
731512 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH The chain of the bulldozer (the type of connector is burned) / 6059154 - bulldozer spare parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Dải xích xe xúc ủi (loại xích nối có đốt) / 6059154 - phụ tùng xe xúc ủi. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
21875
KG
2
PCE
4414
USD
241220GGLSG/024177
2020-12-28
450310 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR S A R L SINGAPORE BRANCH Button hydraulic tube cleaning cork / 2154565 - spare parts and construction. Manufacturer Caterpillar, new 100%;Nút làm sạch ống thủy lực bằng lie / 2154565 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
9503
KG
2
PCE
15
USD
241220GGLSG/024177
2020-12-28
450310 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR S A R L SINGAPORE BRANCH Button hydraulic tube cleaning cork / 2154579 - spare parts and construction. Manufacturer Caterpillar, new 100%;Nút làm sạch ống thủy lực bằng lie / 2154579 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
9503
KG
2
PCE
21
USD
241220GGLSG/024177
2020-12-28
450310 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR S A R L SINGAPORE BRANCH Button hydraulic tube cleaning cork / 2154577 - spare parts and construction. Manufacturer Caterpillar, new 100%;Nút làm sạch ống thủy lực bằng lie / 2154577 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
9503
KG
2
PCE
21
USD
241220GGLSG/024177
2020-12-28
450310 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR S A R L SINGAPORE BRANCH Button hydraulic tube cleaning cork / 2154566 - spare parts and construction. Manufacturer Caterpillar, new 100%;Nút làm sạch ống thủy lực bằng lie / 2154566 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
9503
KG
2
PCE
15
USD
240322SITGTXHP378658
2022-04-18
850213 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Generators with diesel engines, Caterpillar brands, Model 3516C, capacity of 2500kVA, 400V, S/N: Cat3516Chpxy00331, no noise -proof shell, no automatic power transfer, 100% new;Tổ máy phát điện với động cơ Diesel, nhãn hiệu CATERPILLAR, model 3516C, công suất 2500KVA, 400V, S/N: CAT3516CHPXY00331, không có vỏ chống ồn, không tự động chuyển nguồn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
45438
KG
1
UNIT
318416
USD
2903222022/03/018
2022-05-19
760320 NG TY TNHH TH??NG M?I ??I PHú BENDA LUTZ WERKE GMBH Aluminum powder has scaled structure - BL24680: Benda -Lutz 2081 (25kg/barrel). New 100%;Bột nhôm có cấu trúc vảy - BL24680: Benda-lutz 2081 (25kg/thùng). Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
979
KG
400
KGM
7088
USD
1111212111TXGHCM012
2021-11-23
901212 NG TY TNHH TH?C PH?M TH??NG M?I ??I PHáT HWC ROASTERS FOOD BEVERAGE CO LTD Macaroon Coffee Gift Box (20Bags / Box) (Macaroon Coffee Gift Box) (20bags / box). HSD: 12/04/2023;Cà phê rang xay dạng túi lọc đóng hộp giấy (Hộp quà Macaroon) (Macaroon Coffee Gift Box) (20bags/box). HSD: 12/04/2023
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
300
UNK
6407
USD
1111212111TXGHCM012
2021-11-23
901212 NG TY TNHH TH?C PH?M TH??NG M?I ??I PHáT HWC ROASTERS FOOD BEVERAGE CO LTD Coffee Roaster Shape Paper Boxed Bag (Macaroon Gift Box) (Macaroon Coffee Gift Box) (10bags / box). HSD: 12/04/2023;Cà phê rang xay dạng túi lọc đóng hộp giấy (Hộp quà Macaroon) (Macaroon Coffee Gift Box) (10bags/box). HSD: 12/04/2023
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
100
UNK
1388
USD
230521PKLHCM2105/012
2021-09-09
150810 NG TY TNHH TH?C PH?M TH??NG M?I ??I PHáT LAM SOON EDIBLE OILS SDN BHD Raw peanut oil (Crude Peanut Oil). (17kg / tin), used as food production materials for domestic consumption.;Dầu đậu phộng thô (CRUDE PEANUT OIL). ( 17KG/TIN), dùng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm để tiêu dùng nội địa.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2610
KG
140
UNK
10640
USD
271121112100016000000
2021-11-30
810901 NG TY TNHH ??I TH??NG PHáT K S N IMPORT EXPORT CO LTD Fresh Label Fruit (NOVERY PACKAGE PACKAGE 22 KG / Shorts, Weight of 24kg / shorts);Quả nhãn tươi (Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 22 kg/sọt, trọng lượng cả bì 24kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
90240
KG
82720
KGM
49632
USD
112100008800264
2021-01-12
081340 NG TY TNHH ??I TH??NG PHáT LEX 63 LIMITED PARTNERSHIP Dried tamarind (Item homogeneous packing net weight 10 kg / carton, gross weight 10.5 kg / barrel Paper);Quả me khô(Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 10 kg/thùng Giấy , trọng lượng cả bì 10.5 kg/thùng Giấy )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
10500
KG
10000
KGM
12000
USD
310721112100014000000
2021-07-31
080450 NG TY TNHH ??I TH??NG PHáT LEX 63 LIMITED PARTNERSHIP Fresh mangosteen (goods packed homogeneous weight 20 kg / shorts. Weight of packaging 22.5 kg / shorts);Quả măng cụt tươi (hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 20 kg/ sọt. trọng lượng cả bì 22.5 kg/ sọt)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
231750
KG
14000
KGM
21000
USD
280621HYBUHP210625040
2021-07-06
330520 NG TY TNHH TH??NG M?I AN TH?NH PHáT MIRU INTERNATIONAL INC Color Show Cysteine Wave Lotion (100ml + 100ml bottle) / Color Show box, SAEHAN COSMETICS manufacturer, CB 84050/18 / CBMP-QLD, 100% new;Thuốc uốn tóc Color Show Cysteine Wave Lotion (chai 100ml + chai 100ml)/hộp hiệu Color Show, nhà sản xuất Saehan Cosmetics, số CB 84050/18/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6277
KG
800
UNK
656
USD
290521HYBUHP210529050
2021-06-08
330520 NG TY TNHH TH??NG M?I AN TH?NH PHáT MIRU INTERNATIONAL INC LiveGain Premium Aqua Wave Lotion (bottle 160ml + bottle 160ml) / Livegain box, SAEHAN COSMETICS, CB: 84045/18 / CBMP-QLD, 100% new;Thuốc uốn tóc Livegain Premium Aqua Wave Lotion (chai 160ml + chai 160ml)/hộp hiệu Livegain, nhà sx Saehan Cosmetics, số CB: 84045/18/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6645
KG
240
UNK
264
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
110222COAU7883456500
2022-02-25
722920 NG TY TNHH THéP TRUNG THàNH PHáT YOGAINT INTERNATIONAL LIMITED Silicon-manganese steel alloy steel wire, 10.7mm diameter (PC Steel bar) according to JIS standard JIS G3137-2008, used as a fixed concrete pipe pipe in construction, 100% new products;Dây thép hợp kim bằng thép Silic-mangan, đường kính 10.7mm (PC steel bar) theo tiêu chuẩn JIS G3137-2008 dùng làm cọc ống bê tông dự ứng lục trong xây dựng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
49662
KG
24830
KGM
22099
USD
020122ONEYSUBBA7916500
2022-01-21
281700 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Zinc oxide, inorganic chemicals - Zinc Oxide White Seal Min 99.8% (used in rubber production) CAS No. 1314-13-2;Oxit kẽm, hóa chất vô cơ- Zinc Oxide White Seal Min 99.8 % (dùng trong sản xuất cao su) CAS No. 1314-13-2
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
20230
KG
20000
KGM
68000
USD
160122POBUSHA211201312
2022-01-25
291249 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (Used in Son) CAS No. 111-30-8;Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (dùng trong ngành sơn) CAS No. 111-30-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18840
KG
17600
KGM
17248
USD
271121POBUSHA211100283
2021-12-20
291249 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (Used in Son) CAS No. 111-30-8;Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (dùng trong ngành sơn) CAS No. 111-30-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18840
KG
17600
KGM
20240
USD
190122MPSGN67104
2022-01-25
391390 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Natural polymers primary type, other type- Kelzan Advanced Brand (used in cosmetic industry) CAS No. 11138-66-2;Polyme tự nhiên loại nguyên sinh, loại khác- KELZAN ADVANCED PERFORMANCE (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 11138-66-2
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2080
KG
2000
KGM
22600
USD
161121POBUPUS211180691
2021-12-14
290410 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Sulphonate derivatives - Micolin SxS-40 (used in cosmetics industry) CAS No. 1300-72-7;Dẫn xuất sulphonat - Micolin SXS-40 (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 1300-72-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13630
KG
8400
KGM
7812
USD
110721COAU7232913210
2021-07-29
290539 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Dipropylene glycol- Dipropylene glycol fragrance (DPGF) (used in painting industry) CAS No. 25265-71-8;Dipropylene Glycol- Dipropylene Glycol Fragrance (DPGF) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 25265-71-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18600
KG
8600
KGM
36120
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 4.4-Diaminodiphenylmethane, DDM- Curing Agent Hanamine 3360 (used in paint industry) Cas No. 27193-86-8; 100-51-6; 90-72-2;4,4-Diaminodiphenylmethane,DDM- Curing Agent Hanamine 3360 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 27193-86-8; 100-51-6; 90-72-2
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
800
KGM
2824
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Aminopropyl Ether- Curing Agent Hanamine D230 (used in paint industry) Cas No. 9046-10-0;2-Aminopropyl ether- Curing Agent Hanamine D230 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 9046-10-0
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
780
KGM
6045
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Polymers with Diethylenetriamine and Tall-Oil Fatty Acids-Curing Agent Hanamide 115g (used in paint industry) Cas No. 68139-75-3; 111-40-0; KBHC number: HC2022028504;Polymers with diethylenetriamine and tall-oil fatty acids- Curing Agent Hanamide 115G (dùng trong ngành sơn) CAS No. 68139-75-3; 111-40-0; số KBHC: HC2022028504
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
1520
KGM
6840
USD
021120008AA50224
2020-11-13
283330 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Persulphate sodium (used in paint) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997;Sodium Persulphate (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
4000
KGM
5520
USD
180821KMTCSHAH887234
2021-09-21
291439 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone-jrcure 1104 (184) (used in paint industry) CAS No. 947-19-3;1-Hydroxycyclohexyl phenyl ketone-JRCURE 1104 (184) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 947-19-3
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7426
KG
500
KGM
3900
USD
241221KMTCSHAI565180
2022-01-06
291439 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Hydroxy-2-Methyl-Phenyl-Propane-1-One- JRCURE 1103 (1173) (used in painting industry) CAS No. 7473-98-5;2-Hydroxy-2-Methyl-Phenyl-Propane-1-one- JRCURE 1103 (1173) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7473-98-5
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7434
KG
4500
KGM
33750
USD
170721HDMUKULA59074200
2021-07-27
340211 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Anion-emersense AS 956 P organic surface activity (used in cosmetic production) CAS No. 85586-07-8;Chất hoạt động bề mặt hữu cơ dạng anion- Emersense AS 956 P (dùng trong sản xuất mỹ phẩm) CAS No. 85586-07-8
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
13348
KG
12800
KGM
28800
USD
281121SUB100204200
2021-12-15
340211 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Anion-Ecosol N 702 U organic surface activity (sodium lauryl ether sulphate 70%) (used in cosmetic production) CAS No. 68585-34-2;Chất hoạt động bề mặt hữu cơ dạng anion- Ecosol N 702 U (Sodium Lauryl Ether Sulphate 70%) (dùng trong sản xuất mỹ phẩm) CAS No. 68585-34-2
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
19706
KG
18880
KGM
30208
USD
241221KMTCSHAI565180
2022-01-06
291450 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2.2-Dimethoxy-1,2-diphenylethan-1-one - JRCURE 1065 (BDK) (used in painting industry) CAS No. 24650-42-8;2,2-dimethoxy-1,2-diphenylethan-1-one - JRCURE 1065 (BDK) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 24650-42-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7434
KG
400
KGM
4520
USD
031221MCHHCM211106214
2021-12-14
130232 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The transformed mucus was obtained from the Quar-Guarsafe JK-140 (used in the cosmetic industry) CAS No. 65497-29-2;Chất nhầy đã biến đổi thu được từ hạt quar- Guarsafe JK-140 (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 65497-29-2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3276
KG
3000
KGM
27000
USD
120422NSSLBSHCC2200758
2022-04-19
291612 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The ester of acrylic acid- Miramer M200 (used in paint industry) Cas No. 13048-33-4;Este của axit acrylic- Miramer M200 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 13048-33-4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17920
KG
1600
KGM
9040
USD
120422NSSLBSHCC2200759
2022-04-19
291612 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The ester of acrylic acid- Miramer M222 (used in paint industry) Cas No. 57472-68-1;Este của axit acrylic- Miramer M222 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 57472-68-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17715
KG
2400
KGM
11520
USD
120422NSSLBSHCC2200759
2022-04-19
290629 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Hydroxy-1,2-Diphenyl ethanone -benzoin (used in paint industry) Cas No. 119-53-9;2-Hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -Benzoin (dùng trong ngành sơn) CAS No. 119-53-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17715
KG
800
KGM
2880
USD
280621NSSLBSHCC2101473
2021-07-07
290629 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -benzoin (used in painting industry) CAS No. 119-53-9;2-Hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -Benzoin (dùng trong ngành sơn) CAS No. 119-53-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17845
KG
800
KGM
2920
USD
130122129B503133
2022-01-25
380993 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Complete substance-polyquaternium-39 (PQ-39) (used in cosmetic industry) CAS No. 25136-75-8;Chất hoàn tất- Polyquaternium-39 (PQ-39) (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 25136-75-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13350
KG
8000
KGM
12400
USD
14105026696
2021-11-10
240220 NG TY TNHH TH?C PH?M TH??NG M?I H?I ??NG HO KING TRADING CO LTD Cigarettes: Heets (60 trees / bales, 10 bags / trees, 20 cigarettes / bags, used for electronic devices, excluding batteries and electronic devices included);Thuốc lá điếu: Heets (60 cây/kiện, 10 bao/cây, 20 điếu/bao, dùng cho thiết bị điện tử, không bao gồm pin và thiết bị điện tử đi kèm)
CHINA
VIETNAM
NURSUL TAN NAZARBAYEV
HA NOI
2410
KG
180
UNK
39600
USD
ANB157468
2022-01-05
392530 NG TY TNHH TH??NG M?I N?I TH?T PH??NG VY WINCELL KOREA Blind wooden window curtains, rolls, rolls, 6 sets, KT 1m, NSX: WinCell Korea. New 100%;Bộ rèm cửa sổ bằng nhựa giả vân gỗ Blind,dạng cuộn, 6 bộ, KT 1M, NSX:WINCELL KOREA.Hàng Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
256
KG
13
MTK
132
USD
010721MZHW-0080-1876
2021-07-23
722511 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI H?I PHòNG JFE SHOJI CORPORATION Steel siliconic electrical engineering, flat rolling, roll form, oriented crystal beads, 0.3mm thick size x wide over 600mm x roll (according to KqPTPL No. 2329 / TB-CNHP);Thép hợp kim silic kỹ thuật điện, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, kích thước dày 0,3mm x rộng trên 600mm x cuộn ( theo KQPTPL số 2329/TB-CNHP)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG DOAN XA - HP
287197
KG
20890
KGM
32171
USD
100422YHHW-0470-2898
2022-04-19
720917 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI H?I PHòNG JFE SHOJI CORPORATION Alloy steel, flat rolled, cold rolled rolled with plated or coated (SK85) size 0.7mm x width> 600mm (1021mm) x roll, TC: JIS G3311: 2010. NSX: JFE Steel Corporation;Thép không hợp kim, cán phẳng, cán nguội chưa dát phủ mạ hoặc tráng(SK85) kích thước 0.7mm x rộng >600mm(1021mm) x Cuộn, TC : JIS G3311:2010 . NSX : JFE STEEL CORPORATION
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
51950
KG
11470
KGM
19086
USD
220522TA22186SHBGHP05
2022-06-01
720916 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI H?I PHòNG JFE SHOJI HONG KONG LTD SPCC-SD2.0 #& alloy non-rolled steel rolled rolled, cold rolling, unprocessed, plated or coated, thick 2.0mm x width> 600mm (1250 mm wide);SPCC-SD2.0#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dày 2.0mm x rộng >600mm ( rộng 1250 mm )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DOAN XA - HP
74995
KG
74680
KGM
81625
USD
180622EGLV149203836375
2022-06-30
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: Wheat Starch (Wheat Starch), 25kg/bag. Date of production: May 18, 2022, Expiry date of 18 months. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 18/05/2022, hạn sử dụng 18 tháng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
14700
USD
140621HLCURTM210410583
2021-09-13
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: wheat starch (Wheat Starch), 25kg / bag. Production date: December 29, 2020, 24-month expiry date. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 29/12/2020, hạn sử dụng 24 tháng. Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
19908
KG
20
TNE
9085
USD
120522HDMUJKTA67476500
2022-05-20
560811 NG TY TNHH TH??NG M?I NGH?A THáI PT ARTERIA DAYA MULIA Fishing mesh is only in the form of sheet, not yet wire, not buoy, lead 210d/9 x 11mmsq x 400md x 50mtr, red. New 100%;Lưới đánh cá hoàn chỉ dạng tấm, chưa giềng dây, chưa kết phao, chì 210D/9 x 11Mmsq x 400Md x 50Mtr, màu đỏ. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
10534
KG
235
KGM
1670
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-1500, 5-1500 meters, 07315, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-1500, 5-1500 METERS, 07315, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
3
PCE
386
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro - 275 3-10x44, 07279, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro - 275 3-10x44, 07279, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
560
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars konusmall-2 7-17x30, 02062, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn Konusmall-2 7-17x30, 02062, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
130
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konuspro single binoculars 2-7x32, 07260, manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro 2-7x32, 07260, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
20
PCE
640
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Mr. Single Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ông nhòm đơn Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
2
PCE
819
USD