Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0226 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.226 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
211420
KGM
121461
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0330 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.330 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
282390
KGM
157949
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0410 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.410 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
269960
KGM
149358
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0206 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.206 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
207710
KGM
119961
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
722551 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Alloy steel (with Bo> 0.0008% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not plated or coated. Size: 0356 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%. (Corresponding codes 9811.00.10).;Thép hợp kim (có Bo>0.0008% theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội,dạng cuộn, chưa mạ hoặc tráng. Size : 0.356 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%. (tương ứng mã số 9811.00.10).
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
134330
KGM
74728
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
722551 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Alloy steel (with Bo> 0.0008% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not plated or coated. Size: 0300 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%. (Corresponding codes 9811.00.10).;Thép hợp kim (có Bo>0.0008% theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội,dạng cuộn, chưa mạ hoặc tráng. Size : 0.300 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%. (tương ứng mã số 9811.00.10).
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
17760
KGM
9988
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD
220622035CX44120
2022-06-30
721633 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG MITSUI CO THAILAND LTD Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100339
KG
100339
KGM
108366
USD
772292701342
2020-12-23
382499 NG TY TNHH TH??NG M?I PHú L?M RAKHA AL KHALEEJ INTL JAFZA RAI form PP8005A additives, used as a model for industrial production of plastic resins. NCC: KHALEEJ INTL AL JAFZA Rakha. New 100%;Mẫu chất phụ gia RAI PP8005A, sử dụng làm mẫu trong công nghiệp sản xuất hạt nhựa. Ncc: RAKHA AL KHALEEJ INTL JAFZA. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
500
GRM
1
USD
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
853929 NG TY TNHH TH??NG M?I L?M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven fiber tractors: signaling lights used in the system of woven spinning machine-Model 21A-E50-029, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Đèn báo hiệu dùng trong hệ thống máy kéo sợi dệt-LAMP ASSY- Model 21A-E50-029 , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
10
PCE
720
USD
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
844811 NG TY TNHH TH??NG M?I L?M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven spinning machines: The fiber spinning parts are in the woven -pull -spinning system - Model 9C1-940 -019, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Bộ phận tay kéo sợi nằm trong hệ thống kéo sợi dệt- PULLER - Model 9C1-940 -019, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
1
PCE
45
USD
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
480550 NG TY TNHH TH??NG M?I L?M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven spinning machines: Felt paper used to collect fibers located in woven-model fiber tractor 21A-370 -019, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Giấy nỉ dùng để hứng sợi tạp nằm trong máy kéo sợi dệt-PAD-Model 21A-370 -019 , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
60
PCE
66
USD
15755716636
2021-09-30
091020 NG TY TNHH TH??NG M?I L?M THàNH H?NG PADIDEH GOL PARSIAN Pistil Persian Saffron, Yarn, Dark Red, Closed 3G / Vial / Box, Manufacturer: Padideh Gol Parsian, Iranian, 100% New Products;Nhụy hoa nghệ tây Persian Saffron, dạng sợi, màu đỏ đậm, đóng 3g/ lọ/hộp, nhà sản xuất: PADIDEH GOL PARSIAN, xuất xứ Iran, hàng mới 100%
IRAN
VIETNAM
MASHAD
HA NOI
37
KG
668
UNK
1423
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
020122ONEYSUBBA7916500
2022-01-21
281700 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Zinc oxide, inorganic chemicals - Zinc Oxide White Seal Min 99.8% (used in rubber production) CAS No. 1314-13-2;Oxit kẽm, hóa chất vô cơ- Zinc Oxide White Seal Min 99.8 % (dùng trong sản xuất cao su) CAS No. 1314-13-2
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
20230
KG
20000
KGM
68000
USD
160122POBUSHA211201312
2022-01-25
291249 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (Used in Son) CAS No. 111-30-8;Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (dùng trong ngành sơn) CAS No. 111-30-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18840
KG
17600
KGM
17248
USD
271121POBUSHA211100283
2021-12-20
291249 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (Used in Son) CAS No. 111-30-8;Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (dùng trong ngành sơn) CAS No. 111-30-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18840
KG
17600
KGM
20240
USD
190122MPSGN67104
2022-01-25
391390 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Natural polymers primary type, other type- Kelzan Advanced Brand (used in cosmetic industry) CAS No. 11138-66-2;Polyme tự nhiên loại nguyên sinh, loại khác- KELZAN ADVANCED PERFORMANCE (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 11138-66-2
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2080
KG
2000
KGM
22600
USD
161121POBUPUS211180691
2021-12-14
290410 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Sulphonate derivatives - Micolin SxS-40 (used in cosmetics industry) CAS No. 1300-72-7;Dẫn xuất sulphonat - Micolin SXS-40 (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 1300-72-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13630
KG
8400
KGM
7812
USD
110721COAU7232913210
2021-07-29
290539 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Dipropylene glycol- Dipropylene glycol fragrance (DPGF) (used in painting industry) CAS No. 25265-71-8;Dipropylene Glycol- Dipropylene Glycol Fragrance (DPGF) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 25265-71-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18600
KG
8600
KGM
36120
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 4.4-Diaminodiphenylmethane, DDM- Curing Agent Hanamine 3360 (used in paint industry) Cas No. 27193-86-8; 100-51-6; 90-72-2;4,4-Diaminodiphenylmethane,DDM- Curing Agent Hanamine 3360 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 27193-86-8; 100-51-6; 90-72-2
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
800
KGM
2824
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Aminopropyl Ether- Curing Agent Hanamine D230 (used in paint industry) Cas No. 9046-10-0;2-Aminopropyl ether- Curing Agent Hanamine D230 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 9046-10-0
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
780
KGM
6045
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Polymers with Diethylenetriamine and Tall-Oil Fatty Acids-Curing Agent Hanamide 115g (used in paint industry) Cas No. 68139-75-3; 111-40-0; KBHC number: HC2022028504;Polymers with diethylenetriamine and tall-oil fatty acids- Curing Agent Hanamide 115G (dùng trong ngành sơn) CAS No. 68139-75-3; 111-40-0; số KBHC: HC2022028504
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
1520
KGM
6840
USD
021120008AA50224
2020-11-13
283330 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Persulphate sodium (used in paint) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997;Sodium Persulphate (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
4000
KGM
5520
USD
180821KMTCSHAH887234
2021-09-21
291439 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone-jrcure 1104 (184) (used in paint industry) CAS No. 947-19-3;1-Hydroxycyclohexyl phenyl ketone-JRCURE 1104 (184) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 947-19-3
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7426
KG
500
KGM
3900
USD
241221KMTCSHAI565180
2022-01-06
291439 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Hydroxy-2-Methyl-Phenyl-Propane-1-One- JRCURE 1103 (1173) (used in painting industry) CAS No. 7473-98-5;2-Hydroxy-2-Methyl-Phenyl-Propane-1-one- JRCURE 1103 (1173) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7473-98-5
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7434
KG
4500
KGM
33750
USD
170721HDMUKULA59074200
2021-07-27
340211 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Anion-emersense AS 956 P organic surface activity (used in cosmetic production) CAS No. 85586-07-8;Chất hoạt động bề mặt hữu cơ dạng anion- Emersense AS 956 P (dùng trong sản xuất mỹ phẩm) CAS No. 85586-07-8
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
13348
KG
12800
KGM
28800
USD
281121SUB100204200
2021-12-15
340211 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Anion-Ecosol N 702 U organic surface activity (sodium lauryl ether sulphate 70%) (used in cosmetic production) CAS No. 68585-34-2;Chất hoạt động bề mặt hữu cơ dạng anion- Ecosol N 702 U (Sodium Lauryl Ether Sulphate 70%) (dùng trong sản xuất mỹ phẩm) CAS No. 68585-34-2
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
19706
KG
18880
KGM
30208
USD
241221KMTCSHAI565180
2022-01-06
291450 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2.2-Dimethoxy-1,2-diphenylethan-1-one - JRCURE 1065 (BDK) (used in painting industry) CAS No. 24650-42-8;2,2-dimethoxy-1,2-diphenylethan-1-one - JRCURE 1065 (BDK) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 24650-42-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7434
KG
400
KGM
4520
USD
031221MCHHCM211106214
2021-12-14
130232 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The transformed mucus was obtained from the Quar-Guarsafe JK-140 (used in the cosmetic industry) CAS No. 65497-29-2;Chất nhầy đã biến đổi thu được từ hạt quar- Guarsafe JK-140 (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 65497-29-2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3276
KG
3000
KGM
27000
USD
120422NSSLBSHCC2200758
2022-04-19
291612 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The ester of acrylic acid- Miramer M200 (used in paint industry) Cas No. 13048-33-4;Este của axit acrylic- Miramer M200 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 13048-33-4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17920
KG
1600
KGM
9040
USD
120422NSSLBSHCC2200759
2022-04-19
291612 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The ester of acrylic acid- Miramer M222 (used in paint industry) Cas No. 57472-68-1;Este của axit acrylic- Miramer M222 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 57472-68-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17715
KG
2400
KGM
11520
USD
120422NSSLBSHCC2200759
2022-04-19
290629 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Hydroxy-1,2-Diphenyl ethanone -benzoin (used in paint industry) Cas No. 119-53-9;2-Hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -Benzoin (dùng trong ngành sơn) CAS No. 119-53-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17715
KG
800
KGM
2880
USD
280621NSSLBSHCC2101473
2021-07-07
290629 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -benzoin (used in painting industry) CAS No. 119-53-9;2-Hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -Benzoin (dùng trong ngành sơn) CAS No. 119-53-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17845
KG
800
KGM
2920
USD
130122129B503133
2022-01-25
380993 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Complete substance-polyquaternium-39 (PQ-39) (used in cosmetic industry) CAS No. 25136-75-8;Chất hoàn tất- Polyquaternium-39 (PQ-39) (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 25136-75-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13350
KG
8000
KGM
12400
USD
7737 5137 4900
2021-06-01
551411 NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P L?C THàNH LORIS ZANCA SRL Embroidery brocade pattern Grignone skin HD006-21, used to make stage fonts for workshops, 1.5m, blue, manufacturer Loris Zanca new 100%;Vải gấm thêu hoa văn Grignone Da HD006-21,dùng để làm phông sân khấu cho hội thảo, khổ 1.5m, màu xanh,nhà sx Loris Zanca hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
24
KG
52
MTR
2441
USD
230222EGLV 020200023522
2022-03-16
721049 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Non-alloy steel, galvanized with hot dip, flat rolling, roll form, not wavy, yet: paint, scanning varnishes, Plastic coating, C <0.6%, 100% new .tc: jis g3302-sgcc.kt: (0.5-1.2) MM x 600mm or more X C;Thép không hợp kim, mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, cán phẳng, dạng cuộn, không lượn sóng, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic, C<0.6%, mới 100%.TC:JIS G3302-SGCC.KT:(0.5-1.2)mm x 600mm trở lên x C
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
236568
KG
107147
KGM
77682
USD
310322EGLV 022200038160
2022-04-25
720827 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new .TC: JIS G3101-SSS400. KT: (2.0 - 2.9) mm x (780 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (2.0 - 2.9)mm x (780 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
130715
KG
46940
KGM
36379
USD
291121EGLV022100220071
2022-01-05
720825 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unused excessive hot rolling, soaked, not: coated plated, paint; 100% new .tc: jis g3101-ss400. KT: (4.8 - 6.0) mm x (900 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (4.8 - 6.0)mm x (900 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
133645
KG
23790
KGM
19627
USD
310322EGLV 022200038160
2022-04-25
720825 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new .TC: JIS G3101-SSS400. KT: (4.8 - 6.0) mm x (780 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (4.8 - 6.0)mm x (780 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
130715
KG
23660
KGM
18337
USD
211120HCM20110320
2020-11-24
780601 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê PHONG P C PRODUCTS INTERNATIONAL CO LTD Bolt with lead (R) (weight 10 grams / piece), (1 box = 100 pieces) used to balance the truck tires. New 100%. SKU: PB01010;Bù lông bằng chì (R)(trọng lượng 10 gam/cái), (1 hộp = 100 cái)dùng để cân bằng lốp xe tải. Hàng mới 100%. Mã hàng : PB01010
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
100
UNK
380
USD
180622SZVL22060047
2022-06-27
520832 NG TY TNHH TH??NG M?I Lê GIA SHAOXING JINGYU IMPORT AND EXPORT CO LTD Woven fabric, 100% cotton, dyed, used in garment, pattern, fabric of 145 cm, 112g/m2, HSX: Shaoxing Jingyu Import and Export Co., Ltd, 100% new;Vải dạng dệt thoi, 100% cotton , đã nhuộm, dùng trong may mặc,vân điểm,khổ vải 145 cm, 112g/m2,hsx:SHAOXING JINGYU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1560
KG
775
MTR
1116
USD
180820TPESGN20080576
2021-07-06
180320 NG TY TNHH TH??NG M?I Lá PHONG CHOUKI INTERNATIONAL CO LTD Food materials: cocoa powder (5 kg / bag, 4 bags / barrels) (Combuy brand, 12-month expiry date) (100% new);Nguyên liệu thực phẩm : Bột cacao (5 kg/bao, 4 bao/thùng) (hiệu COMEBUY, hạn sử dụng 12 tháng) (mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
18937
KG
12
UNK
511
USD
130622AFSSE220624
2022-06-28
293361 NG TY CP L?M NGHI?P THáNG N?M SHANDONG HUALU HENGSHENG CHEMICAL CO LTD Melamine 99.8 % Min. Powder form, 25 kg/bag, raw materials for processing glue, serving MDF board production lines. New 100 %;MELAMINE 99,8 % MIN. Dạng bột, 25 kg/bao, nguyên liệu dùng để chế biến keo, phục vụ dây chuyền sản xuất ván MDF. Hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
200800
KG
200000
KGM
244000
USD
112100014930000
2021-09-04
853949 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH THêM GUANGXI HENGTAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Infrared bulbs use heating in livestock, electrical use 220-240V / 50Hz, with a capacity of 75W. Brand: Interherd, 100% new;Bóng đèn tia hồng ngoại dùng sưởi ấm trong chăn nuôi, dùng điện 220-240V/50Hz, công suất 75W. Nhãn hiệu: interherd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15280
KG
16700
PCE
4175
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151621 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Isio4 cano4 seed oil (47% red seed oil, 27% sunflower oil, Oleisol 21%, 5% linen oil, coriander essential oil, vitamin D), not through hydrogen, esterified, refined, unprocessed Add .Close 500ml / chainx8chai / carton;Dầu hạt cải ISIO4(dầu hạt cải 47%,dầu hướng dương 27%,oleisol 21%,dầu lanh 5%,tinh dầu rau mùi,vitamin D),chưa qua hydro hóa,este hóa,đã tinh chế,chưa chế biến thêm.đóng500ml/chaix8chai/thùngx20thùng
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
160
UNA
151
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151220 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Sunflower oil - Maurel Sunflower Oil 5L, Close 5L / Binh X 3 Binh / barrel x 30 barrels. Manufacturer: Lesieur. NSX: 09/2021. HSD: 03/2023. (1 UNA = 1 bottle). Unprotened;Dầu hướng dương - Maurel Sunflower Oil 5L, đóng 5L/bình x 3 bình/thùng x 30 thùng. Nhà SX: LESIEUR. NSX: 09/2021. HSD: 03/2023. (1 UNA = 1 bình). Không hiệu
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
90
UNA
651
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151220 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Sunflower oil - Maurel Sunflower Oil 1L, close 1L / bottle x 15 bottles / x 80 barrels. Manufacturer: Lesieur. NSX: 06.09 / 2021. HSD: 12/2022, 03/2023. (1 UNA = 1 bottle). Unprotened;Dầu hướng dương - Maurel Sunflower Oil 1L, đóng 1L/chai x 15 chai/thùng x 80 thùng. Nhà SX: LESIEUR. NSX: 06,09/2021. HSD: 12/2022, 03/2023. (1 UNA = 1 chai). Không hiệu
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
1200
UNA
1915
USD
15719399446
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LEROY SEAFOOD AS Salmon Salar - Normal mode), size 6-7 kg / head, production place:: sinkaberg -hansen as fabrikk;Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con,Nơi sản xuất: : SINKABERG -HANSEN AS FABRIKK
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1834
KG
513
KGM
5591
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - Fed by normal), size 7-8 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 7-8 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
2355
KGM
21781
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - Farming by normal mode), size 6-7 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
1042
KGM
9638
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - farming by normal), size 5-6 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 5-6 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
581
KGM
5023
USD
15719922221
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN KK Salmon Salar - Farming by normal (Salmon Salar), size 5-6 kg / head, where production: Salmar AS (ST 423);Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 5-6 kg/con,Nơi sản xuất: Salmar As ( ST 423)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
2670
KG
1762
KGM
16911
USD
15719922221
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN KK Salmon Salar - Normal mode), Size 6-7 kg / head, Place of production: Salmar AS (ST 423);Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con,Nơi sản xuất: Salmar As ( ST 423)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
2670
KG
551
KGM
5513
USD
15719399446
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LEROY SEAFOOD AS Salmon Salar - Fed by normal Salmon (Salmon Salalar), size 5-6 kg / head, where production: sinkaberg -hansen as fabrikk;Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 5-6 kg/con,Nơi sản xuất: SINKABERG -HANSEN AS FABRIKK
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1834
KG
1176
KGM
12167
USD
15740482002
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN K K Salmon Salar - Fed by normal), size 7-8 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 7-8 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
2772
KG
1175
KGM
10866
USD
080621MEDUU1052205
2021-08-27
207142 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LAMEX FOODS INC Frozen chicken sugar (Gallus Domesticus) - Frozen Chicken Drumsticks. Manufacturer: Foster Farms, Close TB 24.06 kg / carton. NSX: 03.04 / 2021. HSD: 18 months;Đùi tỏi gà đông lạnh (loài Gallus domesticus) - Frozen chicken drumsticks. Nhà SX: Foster Farms, Đóng TB 24.06 kg/carton. NSX: 03,04/2021. HSD: 18 tháng
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG LACH HUYEN HP
51933
KG
50046
KGM
54050
USD
15777475764
2022-06-04
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN K K White salmon chilled, also head, removal of internal organs (oncorhynchus mykiss - raised according to the usual mode), size 6-7 kg/child;Cá hồi nguyên con ướp lạnh, còn đầu, bỏ nội tạng (Oncorhynchus mykiss - nuôi theo chế độ thông thường), size 6- 7 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1270
KG
1044
KGM
13574
USD
15778270430
2022-04-21
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LEROY SEAFOOD AS White salmon chilled, also head, removal of organs (Salmon Salar - Raising according to conventional mode), size 8-9 kg/child;Cá hồi nguyên con ướp lạnh, còn đầu, bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 8-9 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1760
KG
906
KGM
14682
USD
15777484584
2022-06-04
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS White salmon chilled, also head, removal of organs (Salmon Salar - Raising according to conventional mode), size 7-8 kg/child;Cá hồi nguyên con ướp lạnh, còn đầu, bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 7-8 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
3332
KG
725
KGM
10800
USD
15713207552
2021-07-27
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - Farming by normal mode), size 6-7 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4310
KG
535
KGM
5514
USD
231021ONEYRICBPJ082400
2021-11-20
020220 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen beef, bone ribs - Frozen Beef Rib, Short Rib Bone-in U.s.d.a. Choice or higher. Close 108 carton. Manufacturer: Cargill Meat Solutions Corporation. NSX: 09/2021. HSD: 18 months.;Thịt bò đông lạnh, phần sườn có xương - Frozen beef rib,short rib bone-in U.S.D.A. choice or higher. Đóng 108 carton. Nhà SX: Cargill Meat Solutions Corporation. NSX: 09/2021. HSD: 18 tháng.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
24660
KG
7671
LBS
41804
USD
HKGAE099243
2022-04-29
910219 NG TY TNHH TH??NG M?I ??U T? L M VERTIME B V AMSTERDAM NL SUCC MANNO Watches (Plein Power - 43 mm - C/Pink Neon D/Pink Neon S/Pink Neon), Battery operating, with needle and dials, Philipp Plein brand, Model: PWKAA0921, New goods 100 100 %;Đồng hồ đeo tay (PLEIN POWER - 43 MM - C/PINK NEON D/PINK NEON S/PINK NEON), hoạt động bằng pin, có kim và mặt số hiển thị, nhãn hiệu PHILIPP PLEIN, model: PWKAA0921, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
95
KG
5
PCE
238
USD
280322CSFF2203018
2022-04-05
611599 NG TY TNHH TH? THAO Lê TH?NG DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Sock KSO 72, Brand: Kumpoo, Material: 80% Cotton+18% Polyester Fiber+2% Spandex, Color: Size (CM): 24-26, HSX: GuangzhousoBey Sports Co., Ltd. %;Tất KSO 72, Nhãn hiệu:KUMPOO, Chất liệu: 80% cotton+18% polyester fiber+2% spandex,Màu sắc :,Size(cm):24-26,HSX: GuangzhouSobey Sports Co.,Ltd.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
544
KG
12
PR
11
USD
280322CSFF2203018
2022-04-05
611599 NG TY TNHH TH? THAO Lê TH?NG DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Sock KSO 73, Brand: Kumpoo, Material: 80% Cotton+18% Polyester Fiber+2% Spandex, Color: Size (CM): 24-26, HSX: GuangzhousoBey Sports Co., Ltd. %;Tất KSO 73, Nhãn hiệu:KUMPOO, Chất liệu: 80% cotton+18% polyester fiber+2% spandex,Màu sắc :,Size(cm):24-26,HSX: GuangzhouSobey Sports Co.,Ltd.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
544
KG
24
PR
22
USD
10921112100000000000
2021-09-02
900490 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD Glasses for plastic (dust shields) with plastic, (not glasses, labor protection glasses), Quide, 100% new;Kính đeo người lớn (kính chắn bụi) bằng nhựa, (không phải kính thuốc, kính bảo hộ lao động ), hiệu QUIDE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14250
KG
1200
PCE
600
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-26
871497 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING FUZE TRADING CO LTD Steel disc thighs for electric bicycles, Jeifeng brand, 100% new;Đùi đĩa xe bằng thép dùng cho xe đạp điện, hiệu JEIFENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10045
KG
270
PCE
540
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-26
871497 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING FUZE TRADING CO LTD Steel disc thighs for electric bicycles, Jeifeng brand, 100% new;Đùi đĩa xe bằng thép dùng cho xe đạp điện, hiệu JEIFENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10211
KG
90
PCE
180
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-27
960991 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING FUZE TRADING CO LTD Colored wax pen for students, long (10-20) cm, baizhi brand, 100%new.;Bút sáp tô màu dùng cho học sinh, dài (10-20)cm, hiệu BAIZHI , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10336
KG
8000
PCE
640
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
960991 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING FUZE TRADING CO LTD Colored wax pen for students, long (10-20) cm, baizhi brand, 100%new.;Bút sáp tô màu dùng cho học sinh, dài (10-20)cm, hiệu BAIZHI , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5655
KG
6800
PCE
544
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-26
732392 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING FUZE TRADING CO LTD Cast cast iron pan with enameled, non -stick, no electricity, non -23.5cm, om brand, 100% new;Chảo bằng gang đúc đã tráng men, chống dính, không dùng điện, phi 23,5cm, hiệu OM, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10546
KG
100
PCE
500
USD
281021112100016000000
2021-10-29
621210 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD Women's underwear (gongs) adult with synthetic fibers, Canvaus brands, 100% new;Áo lót nữ (xu chiêng) người lớn bằng sợi tổng hợp, hiệu CANVAUS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10145
KG
1000
PCE
1500
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-26
851519 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING FUZE TRADING CO LTD Mini welding machine is used to weld components in electronic circuit board on the principle of welding, using 220V-60W electricity, desktop, Debailong, 100% new;Máy hàn khò mini dùng để hàn các linh kiện trong bảng mạch điện tử trên nguyên lý hàn chảy, dùng điện 220V-60W, loại để bàn, hiệu DEBAILONG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10546
KG
300
PCE
1200
USD
281021112100016000000
2021-10-29
610832 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD Adult women's nightwear with anti-knitted synthetic fabric (Pajamas), J-Bejing brand, 100% new;Bộ quần áo ngủ nữ người lớn bằng vải sợi tổng hợp nhân tạo dệt kim (bộ pyjama), hiệu J-Bejing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10145
KG
80
SET
320
USD
31121112100016200000
2021-11-03
610832 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD Adult women's nightwear with anti-knitted synthetic fabric (Pajamas), J-Bejing brand, 100% new;Bộ quần áo ngủ nữ người lớn bằng vải sợi tổng hợp nhân tạo dệt kim (bộ pyjama), hiệu J-Bejing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10276
KG
200
SET
800
USD
291021112100016000000
2021-10-29
610832 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD Adult women's nightwear with anti-knitted synthetic fabric (Pajamas), J-Bejing brand, 100% new;Bộ quần áo ngủ nữ người lớn bằng vải sợi tổng hợp nhân tạo dệt kim (bộ pyjama), hiệu J-Bejing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10133
KG
200
SET
800
USD
20622112200017700000
2022-06-02
610832 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY The adult women's nightwear with a knitted synthetic fabric (Pyjama set), J-bejing brand, 100% new;Bộ quần áo ngủ nữ người lớn bằng vải sợi tổng hợp nhân tạo dệt kim (bộ pyjama), hiệu J-Bejing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10421
KG
500
SET
2000
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
401611 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD Yoga mat with soft vulcanizing rubber, rectangular sheet, size (180x60) cm thick (0.4-0.5) cm, Shenti brand, 100% new;Thảm tập Yoga bằng cao su lưu hóa mềm, xốp dạng tấm hình chữ nhật, kích thước (180x60)cm dày(0,4-0,5)cm, hiệu SHENTI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10248
KG
60
PCE
240
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-26
830401 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING FUZE TRADING CO LTD Pen plugged in iron + plastic, high (5-18) cm, G-30 brand, 100%new.;ống cắm bút bằng sắt mạ + nhựa, cao (5-18)cm, hiệu G-30, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10211
KG
2000
PCE
400
USD
1.30122112200013E+20
2022-01-15
871495 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD Bicycles are usually equal to iron + plastic, there are no saddles (used for adult bicycles), Dongji brand, 100% new.;Yên xe đạp thường bằng sắt + nhựa, chưa có cọc yên (dùng cho xe đạp người lớn), hiệu DONGJI, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12314
KG
100
PCE
150
USD
11121112100016200000
2021-11-01
610520 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD Men's long-sleeved adult shirts with synthetic fibers, knitting, casual type, Chongjili brand, 100% new;áo sơ mi nam người lớn dài tay bằng sợi tổng hợp, dệt kim, loại thường, hiệu CHONGJILI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10152
KG
100
PCE
500
USD
291021112100016000000
2021-10-29
610342 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD Men's adult jeans, made of knitted fabrics, 100% cotton material, Megzhi brand, 100% new;Quần dài jean người lớn nam, làm bằng vải dệt kim, chất liệu cotton 100%, hiệu MEGZHI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10236
KG
90
PCE
810
USD
281021112100016000000
2021-10-29
610342 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD Men's adult jeans, made of knitted fabrics, 100% cotton material, Megzhi brand, 100% new;Quần dài jean người lớn nam, làm bằng vải dệt kim, chất liệu cotton 100%, hiệu MEGZHI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12542
KG
100
PCE
900
USD
291021112100016000000
2021-10-29
640520 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD Adult slippers used in the house with sole and hat with textile material (35-44), LOVE brand. 100% new.;Dép người lớn dùng đi trong nhà có đế và mũ bằng vật liệu dệt cỡ (35-44), hiệu LOVE.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10236
KG
450
PR
180
USD
2.10522112200017E+20
2022-05-21
640520 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M FANGCHENGGANG CITY HONGHUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Adult slippers are used indoors with sole and hat with weaving materials (35-44), Love brand, 2x-N, Hello, Jihua, NVV-;Dép người lớn dùng đi trong nhà có đế và mũ bằng vật liệu dệt cỡ (35-44), hiệu LOVE, 2X-N, HELLO, JIHUA, NVV-2.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7014
KG
3660
PR
1464
USD
291021112100016000000
2021-10-29
610822 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD Adult female panties with synthetic fiber, knitted, Mufeng brand, 100% new;Quần lót nữ người lớn bằng sợi tổng hợp, dệt kim, hiệu MUFENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10133
KG
1500
PCE
750
USD
291021112100016000000
2021-10-29
610712 NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD Men's panties (briefs) with knitted fabrics (from artificial fibers), changxi brand, 100% new;Quần lót nam (quần sịp) người lớn bằng vải dệt kim (từ sợi nhân tạo), hiệu changxi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10133
KG
1200
PCE
840
USD