Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 150*610*1770mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 150*610*1770mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1314
KGM
6964
USD
021121PCSLHGHPC2100297
2021-11-04
721921 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, hot rolled sheet, cross-sectional cross-sectional, un-coated or painted. S45C steel, carbon content (0.45 ~ 0.50). Size 30 * 1200 * 2400mm.;Thép không gỉ cán phẳng,dạng tấm cán nóng ,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn.Mã thép S45C,hàm lượng cacbon( 0.45~0.50).Kích thước 30*1200*2400mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
GREEN PORT (HP)
83270
KG
1270
KGM
1651
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 175*610*1560mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 175*610*1560mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1352
KGM
7166
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot section of rectangular cross -sectional cross -section, not coated or painted, 718h steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 196*710*2100mm;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép 718H,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 196*710*2100mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
4688
KGM
23206
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot roller rolled with rectangular frozen, unprocessed or painted, P20 steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 165*710*2200mm. KQPTPL No. 153 TB/KDHQ;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép P20,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 165*710*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
2136
KGM
5575
USD
011220GFHCM200435
2020-12-04
950632 NG TY TNHH KHU G?N DUNLOP SRIXON SPORTS ASIA SDN BHD Special Tour brand golf balls (12 Left / Box), GOLF BALLS Dr. SF A5-WHITE / 96; YELLOW / 36, Item 100% New;Banh gôn hiệu Tour Special (12 Trái/ Hộp), GOLF BALLS TS SF A5-WHITE/96; YELLOW/36, Hàng Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
346
KG
132
UNK
858
USD
251021I245309875D
2021-11-11
730810 NG TY TNHH KHU?N AN KHANG QUANZHOU YESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Heat-held ron assembly pillows in road bridge construction; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - Mode RG (41 pcs); New 100%;Gối đỡ lắp ráp ron co giản nhiệt trong xây dựng cầu đường ; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - mode RG (41 PCS); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
5243
KGM
3146
USD
130220TW2004B27/62/78
2020-02-26
722540 NG TY TNHH THéP K? ??NG MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade ASTM A36. Quy cách: 25mm x 2000mm x 6000mm - Hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
101265
KGM
48911
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Nubic Peek Cervical Cage Prefilled, NBF071314, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,NUBIC PEEK Cervical cage prefilled ,NBF071314,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
236
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Rotaio Cervical Disc Prosthesis, GA061513, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, the goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,ROTAIO Cervical disc prosthesis ,GA061513,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
2
PCE
1839
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Pedicle spinal transplant materials, Diplomat Pedicle Screw W / O Tulip Fenestrated Polyaxial, AB0321-65035, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống lưng ,DIPLOMAT Pedicle screw w/o tulip fenestrated polyaxial ,AB0321-65035,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
76
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 NG TY TNHH Y T? MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Rotaio Cervical Disc Prosthesis, GA051513, NSX: Signus MedizinTech Nik GmbH, Germany, people used in their body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,ROTAIO Cervical disc prosthesis ,GA051513,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
3679
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
140622EGLV020200226432
2022-06-28
721049 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
156466
KG
28529
KGM
22253
USD
020621015BA08447
2021-06-16
720826 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134867
KG
134848
KGM
128106
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-03, 1 set = 1 pce. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-03, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-04, 1 set = 1 pce. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-04, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-01, 1 set = 1 PCE. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-01, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
180320EGLV149000701326
2020-03-24
722840 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U PHú L?C PHáT RICHKIND STEEL SHENZEN CORPORATION LIMITED Thép hợp kim, rèn nóng - 2083, dạng phi tròn; size(mm): 16x3000-4000, hàng mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9
KGM
18
USD
060422SBKHP-11
2022-04-25
720837 NG TY TNHH THéP PHú THáI KANSAI KOUZAI CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 6.0mm x 1526mm x Roll, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:6.0mm x 1526mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
18520
KG
18520
KGM
14816
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
112200017741659
2022-06-02
841630 NG TY TNHH KHU C?NG NGHI?P TEXHONG VI?T NAM TEXHONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Automatic coal loading machine, Model: F57, capacity: 4KW, voltage 380V-50Hz, size: 7960*1600*1600mm, the ability to transport coal 10 tons/h, used for boiling boiling boils 90 tons /H,;Máy nạp than tự động, model: F57, công suất: 4Kw, điện áp 380V-50Hz, kích thước: 7960*1600*1600mm, khả năng vận chuyển than 10 tấn/h, dùng cho lò hơi tầng sôi tuần hoàn 90 tấn/h,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19200
KG
3
PCE
46731
USD
290522GLSDL2205280
2022-06-01
841370 NG TY TNHH KHU C?NG NGHI?P TEXHONG VI?T NAM TEXHONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Ly centrifugal water pump (one floor, two-way suction, horizontal axis are transmitted by direct joints, not underwater), Model: KPS25-300, capacity of 132kW, voltage 380V-50Hz, flow 1200m3 /H,;Máy bơm nước ly tâm (một tầng, hai chiều hút, trục ngang được truyền động bằng khớp nối trực tiếp, không đặt chìm dưới nước), model: KPS25-300, công suất 132Kw, điện áp 380V-50Hz, lưu lượng 1200m3/h,
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
4465
KG
2
PCE
21457
USD
290522218619847
2022-06-06
842820 NG TY TNHH KHU C?NG NGHI?P TEXHONG VI?T NAM TEXHONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Pneumatic conveyor, Model: LQZ-3*235, capacity of 60kW, voltage of 380V-50Hz, used to transport ash for boiling boiling boils of 90 tons/h, brand: longking, 100% new goods .;Băng tải khí nén, model: LQZ-3*235, công suất 60Kw, điện áp 380V-50Hz, dùng để vận chuyển tro bay cho lò hơi tầng sôi tuần hoàn 90 tấn/h, nhãn hiệu: Longking, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
92599
KG
1
SET
168399
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD
220622035CX44120
2022-06-30
721633 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG MITSUI CO THAILAND LTD Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100339
KG
100339
KGM
108366
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Wines Choya Extra Years Set 17% vol (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Choya Extra Years Set 17% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
3
UNK
324
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Alcohol 17% vol Choya Extra Shiso (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Choya Extra Shiso 17% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
2
UNK
240
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Choya alcohol 19% vol umeshu Gold Edition (500ml / bottle, 6 bottles / Events);Rượu Choya Umeshu Gold Edition 19% vol (500ml/chai, 6 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
4
UNK
732
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Royal Honey wine Choya umeshu 17% vol (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Choya Royal Honey Umeshu 17% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
2
UNK
348
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Extra Years Alcohol 17% vol Choya (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Choya Extra Years 17% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
5
UNK
540
USD
270522AMS2205119
2022-06-03
940510 NG TY TNHH TH?P SáNG ??NG QUANG GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD LED sets used indoor, 100%new, 12W capacity, white light 6500k, AC220V voltage, IP20 waterproof. Item code: RD12T, Brand: Fox's Light;Bộ đèn led dùng trong nhà, mới 100%, công suất 12W, ánh sáng trắng 6500K, điện áp AC220V, chống nước IP20. Mã hàng: RD12T, Nhãn hiệu: FOX'S LIGHT
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
1140
KG
6
SET
7
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220821 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Hennessy Paradis Imperial alcohol 40% vol (700ml / bottle, 3 bottles / Events);Rượu Hennessy Paradis Imperial 40% vol (700ml/chai, 3 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
1
UNK
5402
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220821 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Jose Cuervo Gold Tequila alcohol 38% vol (1000ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Jose Cuervo Tequila Gold 38% vol (1000ml/chai, 12 chai/kiện)
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
2
UNK
252
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220821 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Alcohol 40% vol XXO Hennessy (1000ml / bottle, 6 bottles / Events);Rượu Hennessy XXO 40% vol (1000ml/chai, 6 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
1
UNK
1636
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220821 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Martell Cordon Bleu 40% vol (1500ml / bottle, 6 bottles / Events);Rượu Martell Cordon Bleu 40% vol (1500ml/chai, 6 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
3
UNK
3227
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220821 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Martell Cordon Bleu 40% vol (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Martell Cordon Bleu 40% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
5
UNK
5007
USD
270522AMS2205119
2022-06-03
940540 NG TY TNHH TH?P SáNG ??NG QUANG GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD Outdoor LED sound set, 100%new, 3*2W capacity, 3000k gold light, DC24V, IP 67, aluminum shell. Item code: WB2116R2. Brand: Fox'Slight;Bộ đèn led âm sàn dùng ngoài trời, mới 100%, công suất 3*2W, ánh sáng vàng 3000K, điện áp DC24V, IP 67, vỏ nhôm. Mã hàng: WB2116R2. Nhãn hiệu: FOX'SLIGHT
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
1140
KG
80
SET
1749
USD
112100009261413
2021-01-28
220860 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Absolut Blue 40% vol run wine (750ml / bottle, 12 bottles / Events);Rươu Absolut Blue 40% vol (750ml/chai, 12 chai/kiện)
SWEDEN
VIETNAM
KNQ VT BIEN FALCON 2
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3783
KG
2
UNK
180
USD
260721TYSC011413
2021-08-27
842920 NG TY TNHH C? GI?I MINH KHUê TOKYO BHL CO LTD Sumitomo Brand Tires, Model: MG400, Diesel engine, Used;Máy san bánh lốp Hiệu SUMITOMO,model:MG400, động cơ Diesel, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18200
KG
1
UNIT
32713
USD
7750 2385 5772
2021-11-01
902131 NG TY TNHH Y T? KHUê VI?T IMPLANTCAST GMBH PE 10 lining, wrong: D 28 / 39mm / PE-Cup Insert 10, Size: D 28 / 39mm; Item: 02802139, HSX: Implantcast / Germany, 100% new goods;Lớp lót PE 10, sai: D 28/39mm / PE- cup insert 10, size: D 28/39mm; Item: 02802139, HSX: IMPLANTCAST / Đức, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
477
USD
170621TYSC011133
2021-07-29
842940 NG TY TNHH C? GI?I MINH KHUê TOKYO BHL CO LTD Sumitomo brand, Model: HW-40VC, production year: 1994, diesel engine, used;Xe lu Hiệu SUMITOMO,model: HW-40VC,Sản xuất năm :1994, động cơ Diesel, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26760
KG
1
UNIT
1367
USD
070122YMLUI235195742
2022-01-18
842649 NG TY TNHH C? KHí V?N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane Unic V340: Crane arm (crane), length of 3.27m - 5.5m, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành Unic v340 : cánh tay cẩu ( thước cẩu ), chiều dài 3.27m - 5.5m, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24550
KG
32
PCE
3200
USD
210222YMLUI221024418
2022-02-28
842649 NG TY TNHH C? KHí V?N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane XCMG SQ5SK2Q: Feet of crane, length of 1m-1.5m, bear 3-5 tons, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành XCMG SQ5SK2Q : chân chống cẩu, chiều dài 1m-1.5m, chịu tải 3-5 tấn, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
60
PCE
3000
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
40122112200013600000
2022-01-04
854130 NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN Thyristor used in voltage regulation, 2000A / 4500V current, Y76ZK symbol for medium-frequency steel furnaces. 100% new;Thyristor dùng trong điều chỉnh điện áp , dòng điện 2000A/4500V , ký hiệu Y76ZK dùng cho lò luyện thép trung tần. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4187
KG
16
PCE
960
USD
100821SITGZJHPG60104
2021-09-07
844820 NG TY TNHH H?P THàNH ZHANGJIAGANG DONGYUANHONG Lottery, steel, non150x200mm size car roll machine, used for 100% new polyester fiber production;Qủa lô, bằng thép, máy cuộn xe kích thước phi150x200mm, dùng cho DC sản xuất xơ polyester mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
TAN CANG (189)
11019
KG
5
PCE
6000
USD
300422HCMXG42
2022-05-23
720837 NG TY TNHH NHà THéP PEB HANGZHOU COGENERATION HONGKONG COMPANY LIMITED TTKHK_DC_4.75mm-10mm#& hot, hot-rolled, coated or coated steel sheet, width of over 600mm, thickness from 4.75mm to 10mm, roll, size: 10x1500mm: 4 rolls, steel marks: A572 gr .50. 100% new;TTKHK_DC_4.75MM-10MM#&Thép tấm không hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày từ 4,75mm đến 10mm, dạng cuộn, khổ:10x1500mm:4 cuộn, mác thép: A572 GR.50. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
867
KG
108848
KGM
98181
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (4x1500mm size: 13 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4x1500mm:13 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
303635
KGM
162445
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 12x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 12x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93560
KGM
50522
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 11.9x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 11.9x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93885
KGM
50229
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (5x1500mm size: 15 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 5x1500mm:15 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
352070
KGM
188357
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 4.9x1500mm: 6 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4.9x1500mm:6 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
140515
KGM
75176
USD
100120COAU7221662050
2020-01-31
441294 NG TY TNHH THàNH NGHI?P QINGDAO FENGXUAN TRADING CO LTD NPL10#&Ván ép Polywood dạng tấm, quy cách 1220x2440x9MM, dùng sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%;Plywood, veneered panels and similar laminated wood: Other: Blockboard, laminboard and battenboard;胶合板,贴面板和类似层压木:其他:细木工板,层压板和板条
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
113
MTQ
42758
USD
270721210710000000
2021-09-01
720853 NG TY TNHH THéP KHANG HòA NISSEI TRADING CO LTD Non-alloy steel, hot rolled, unexpected coated, uniform form, heterogeneous QC, with a width of 600mm or more: thick (3.0-4.7) mm x 600mm or more x 700mm or more. 100% new .TC JIS G3131 / SPHC;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, dạng tấm,QC không đồng nhất, có chiều rộng từ 600mm trở lên: Dày (3.0-4.7)mm X 600mm trở lên X dài 700mm trở lên.Hàng mới 100%.TC JIS G3131/SPHC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
52910
KG
52910
KGM
35979
USD
3746062121
2020-11-23
722881 NG TY TNHH THéP TUNG WANG KPL INDUSTRY A193-B7 steel threaded rods, code: M8x125L, fixed mounting machines, industrial tools;Thanh ren thép A193-B7, mã: M8x125L, dùng lắp cố định máy móc, công cụ trong công nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
19
KG
3
PCE
3
USD
40122112200013600000
2022-01-04
850134 NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN 3-phase electric motor AC with a capacity of 4200KW - 10000V. symbol ; YR4200-12150. Used, production year 2016.;Động cơ điện 3 pha xoay chiều công suất 4200KW - 10000V . ký hiệu ; YR4200-1212150. Đã qua sử dụng , năm sản xuất 2016.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28960
KG
1
PCE
23168
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
252921 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Mineral fluorspar, size (1-3) cm, containing not more than 97% calcium fluoride, materials used in the smelting of stainless steel, 100% new / Flore spar;Khoáng flourit, kích thước (1-3) cm, có chứa canxi florua không quá 97%, nguyên liệu dùng trong quá trình luyện inox, mới 100%/ Flore spar
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
1000
KGM
663
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
253010 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Perlite, granular, size (1-2) mm, raw materials used in metal furnaces used to produce stainless steel / Perlitas ORL;Đá trân châu, dạng hạt, kích thước ( 1-2)mm, nguyên phụ liệu dùng trong lò nung kim loại dùng để sản xuất inox/ Perlitas Orl
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
2000
KGM
495
USD
230222EGLV 020200023522
2022-03-16
721049 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Non-alloy steel, galvanized with hot dip, flat rolling, roll form, not wavy, yet: paint, scanning varnishes, Plastic coating, C <0.6%, 100% new .tc: jis g3302-sgcc.kt: (0.5-1.2) MM x 600mm or more X C;Thép không hợp kim, mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, cán phẳng, dạng cuộn, không lượn sóng, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic, C<0.6%, mới 100%.TC:JIS G3302-SGCC.KT:(0.5-1.2)mm x 600mm trở lên x C
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
236568
KG
107147
KGM
77682
USD
310322EGLV 022200038160
2022-04-25
720827 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new .TC: JIS G3101-SSS400. KT: (2.0 - 2.9) mm x (780 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (2.0 - 2.9)mm x (780 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
130715
KG
46940
KGM
36379
USD
291121EGLV022100220071
2022-01-05
720825 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unused excessive hot rolling, soaked, not: coated plated, paint; 100% new .tc: jis g3101-ss400. KT: (4.8 - 6.0) mm x (900 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (4.8 - 6.0)mm x (900 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
133645
KG
23790
KGM
19627
USD
310322EGLV 022200038160
2022-04-25
720825 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new .TC: JIS G3101-SSS400. KT: (4.8 - 6.0) mm x (780 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (4.8 - 6.0)mm x (780 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
130715
KG
23660
KGM
18337
USD
020122ONEYSUBBA7916500
2022-01-21
281700 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Zinc oxide, inorganic chemicals - Zinc Oxide White Seal Min 99.8% (used in rubber production) CAS No. 1314-13-2;Oxit kẽm, hóa chất vô cơ- Zinc Oxide White Seal Min 99.8 % (dùng trong sản xuất cao su) CAS No. 1314-13-2
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
20230
KG
20000
KGM
68000
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0226 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.226 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
211420
KGM
121461
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0330 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.330 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
282390
KGM
157949
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0410 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.410 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
269960
KGM
149358
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0206 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.206 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
207710
KGM
119961
USD
160122POBUSHA211201312
2022-01-25
291249 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (Used in Son) CAS No. 111-30-8;Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (dùng trong ngành sơn) CAS No. 111-30-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18840
KG
17600
KGM
17248
USD
271121POBUSHA211100283
2021-12-20
291249 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (Used in Son) CAS No. 111-30-8;Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (dùng trong ngành sơn) CAS No. 111-30-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18840
KG
17600
KGM
20240
USD
190122MPSGN67104
2022-01-25
391390 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Natural polymers primary type, other type- Kelzan Advanced Brand (used in cosmetic industry) CAS No. 11138-66-2;Polyme tự nhiên loại nguyên sinh, loại khác- KELZAN ADVANCED PERFORMANCE (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 11138-66-2
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2080
KG
2000
KGM
22600
USD
161121POBUPUS211180691
2021-12-14
290410 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Sulphonate derivatives - Micolin SxS-40 (used in cosmetics industry) CAS No. 1300-72-7;Dẫn xuất sulphonat - Micolin SXS-40 (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 1300-72-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13630
KG
8400
KGM
7812
USD
110721COAU7232913210
2021-07-29
290539 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Dipropylene glycol- Dipropylene glycol fragrance (DPGF) (used in painting industry) CAS No. 25265-71-8;Dipropylene Glycol- Dipropylene Glycol Fragrance (DPGF) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 25265-71-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18600
KG
8600
KGM
36120
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 4.4-Diaminodiphenylmethane, DDM- Curing Agent Hanamine 3360 (used in paint industry) Cas No. 27193-86-8; 100-51-6; 90-72-2;4,4-Diaminodiphenylmethane,DDM- Curing Agent Hanamine 3360 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 27193-86-8; 100-51-6; 90-72-2
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
800
KGM
2824
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Aminopropyl Ether- Curing Agent Hanamine D230 (used in paint industry) Cas No. 9046-10-0;2-Aminopropyl ether- Curing Agent Hanamine D230 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 9046-10-0
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
780
KGM
6045
USD
030522LTJHCM225305
2022-05-25
292130 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Polymers with Diethylenetriamine and Tall-Oil Fatty Acids-Curing Agent Hanamide 115g (used in paint industry) Cas No. 68139-75-3; 111-40-0; KBHC number: HC2022028504;Polymers with diethylenetriamine and tall-oil fatty acids- Curing Agent Hanamide 115G (dùng trong ngành sơn) CAS No. 68139-75-3; 111-40-0; số KBHC: HC2022028504
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
3404
KG
1520
KGM
6840
USD
021120008AA50224
2020-11-13
283330 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Persulphate sodium (used in paint) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997;Sodium Persulphate (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7775-27-1; KBHC: 2020-0056997
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
4000
KGM
5520
USD
180821KMTCSHAH887234
2021-09-21
291439 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone-jrcure 1104 (184) (used in paint industry) CAS No. 947-19-3;1-Hydroxycyclohexyl phenyl ketone-JRCURE 1104 (184) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 947-19-3
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7426
KG
500
KGM
3900
USD
241221KMTCSHAI565180
2022-01-06
291439 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Hydroxy-2-Methyl-Phenyl-Propane-1-One- JRCURE 1103 (1173) (used in painting industry) CAS No. 7473-98-5;2-Hydroxy-2-Methyl-Phenyl-Propane-1-one- JRCURE 1103 (1173) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7473-98-5
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7434
KG
4500
KGM
33750
USD
170721HDMUKULA59074200
2021-07-27
340211 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Anion-emersense AS 956 P organic surface activity (used in cosmetic production) CAS No. 85586-07-8;Chất hoạt động bề mặt hữu cơ dạng anion- Emersense AS 956 P (dùng trong sản xuất mỹ phẩm) CAS No. 85586-07-8
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
13348
KG
12800
KGM
28800
USD
281121SUB100204200
2021-12-15
340211 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Anion-Ecosol N 702 U organic surface activity (sodium lauryl ether sulphate 70%) (used in cosmetic production) CAS No. 68585-34-2;Chất hoạt động bề mặt hữu cơ dạng anion- Ecosol N 702 U (Sodium Lauryl Ether Sulphate 70%) (dùng trong sản xuất mỹ phẩm) CAS No. 68585-34-2
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
19706
KG
18880
KGM
30208
USD
241221KMTCSHAI565180
2022-01-06
291450 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2.2-Dimethoxy-1,2-diphenylethan-1-one - JRCURE 1065 (BDK) (used in painting industry) CAS No. 24650-42-8;2,2-dimethoxy-1,2-diphenylethan-1-one - JRCURE 1065 (BDK) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 24650-42-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7434
KG
400
KGM
4520
USD