Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
40122112200013600000
2022-01-04
854130 NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN Thyristor used in voltage regulation, 2000A / 4500V current, Y76ZK symbol for medium-frequency steel furnaces. 100% new;Thyristor dùng trong điều chỉnh điện áp , dòng điện 2000A/4500V , ký hiệu Y76ZK dùng cho lò luyện thép trung tần. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4187
KG
16
PCE
960
USD
40122112200013600000
2022-01-04
850134 NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN 3-phase electric motor AC with a capacity of 4200KW - 10000V. symbol ; YR4200-12150. Used, production year 2016.;Động cơ điện 3 pha xoay chiều công suất 4200KW - 10000V . ký hiệu ; YR4200-1212150. Đã qua sử dụng , năm sản xuất 2016.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28960
KG
1
PCE
23168
USD
2318288534
2020-12-28
710590 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH HAION CORPORATION Artificial diamond powder synthesis, for polishing mold ITEM 10-20, new 100%;Bột kim cương nhân tạo tổng hợp, dùng để đánh bóng khuôn ITEM 10-20, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
19
KG
20
PCE
360
USD
2318288534
2020-12-28
710590 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH HAION CORPORATION Artificial diamond powder synthesis, for polishing mold ITEM 4-8, new 100%;Bột kim cương nhân tạo tổng hợp, dùng để đánh bóng khuôn ITEM 4-8, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
19
KG
20
PCE
360
USD
2318288534
2020-12-28
710590 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH HAION CORPORATION Artificial diamond powder synthesis, for polishing mold ITEM 2-4, new 100%;Bột kim cương nhân tạo tổng hợp, dùng để đánh bóng khuôn ITEM 2-4, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
19
KG
30
PCE
930
USD
141120COAU7227715980
2020-12-24
721914 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH GUANGDONG JERAY TECHNOLOGY GROUP CO LTD Hot rolled stainless steel, flat rolled, rolls, size 2.8mmx730mm x Scroll, new 100% (TCCS01: 2014 / TDHA), used to produce tubes, boxes, sheets, rolls;Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, kích thước 2.8mmx730mm x Cuộn, hàng mới 100% (TCCS01:2014/TDHA), dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
100684
KG
37
TNE
69121
USD
290422KMTCDLH0650325
2022-05-24
722100 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH RIMJHIM ISPAT LIMITED Stainless steel, hot rolling, irregular rolled rolls, round cross sections, diameter (8.5-21) mm, C <= 0.2%, not coated with plating, 100%new goods (TCCS01: 2014/TDHA, TD21/201), used to produce wires and stainless steel rods;Thép không gỉ, cán nóng,dạng cuộn cuốn không đều,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính (8.5-21)mm,C<=0.2%,chưa tráng phủ mạ,hàng mới 100%(TCCS01:2014/TDHA,TD21/201),dùng để sản xuất dây,que thép không gỉ
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
22219
KG
22
TNE
39693
USD
132100014245
2021-07-29
848390 NG TY TNHH C? KHí P P RODAX VIETNAM CO LTD RTA2XSTC013-500-VN_BTP # & Flanges of Motion transmitter, unprocessed steel surface, size: Africa 259 * 15.5mm, for mechanical processing machines;RTA2XSTC013-500-VN_BTP#&Mặt bích của bộ truyền chuyển động, bằng thép chưa xử lý bề mặt, kích thước: phi 259*15.5mm, dùng cho máy gia công cơ khí
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY RODAX VIETNAM
CONG TY CO KHI PP
2878
KG
10
PCE
501
USD
132100016104839
2021-10-28
731819 NG TY TNHH C? KHí P P CONG TY TNHH NAKAMURA VIET NAM NAKA-963403-NL # & Steel Screw 96-3403, African 10.2 * 23.4mm, not plated;NAKA-963403-NL#&Vít thép 96-3403, phi 10.2*23.4mm, chưa mạ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NAKAMURA VIET NAM
CONG TY CO KHI PP
95
KG
4
KGM
44
USD
132200017709099
2022-06-03
732510 NG TY TNHH C? KHí P P CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA M0846327 #& Bracket M0846327,, size: 16*150*228mm, cast iron, not plated;M0846327#&Giá đỡ M0846327, , kích thước: 16*150*228mm, bằng gang, chưa mạ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHE BAO MAY EBA
CONG TY TNHH CO KHI PP
1365
KG
10
PCE
2004
USD
132200017709099
2022-06-03
732510 NG TY TNHH C? KHí P P CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA 1A8VMS23 #& Machine Patriarch 1A8VMS23,, Size: 77*180*231mm, Don Gang, not plated;1A8VMS23#&Bệ đỡ máy 1A8VMS23, , kích thước: 77*180*231mm, bằng gang, chưa mạ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHE BAO MAY EBA
CONG TY TNHH CO KHI PP
1365
KG
7
PCE
1900
USD
060522TJHPH2201114
2022-05-23
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG HK QXR TRADE LIMITED Dining room chair; Cafe, powder coated iron legs, wooden -wrapped wooden chair body has been stuffed, not rotated, does not adjust the height, code: G01, Size: 44x43x89cm, no effect, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G01, kích thước: 44x43x89cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
28611
KG
100
PCE
820
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron feet, wooden chair body pressed artificial leather has been stuffed, do not rotate, not adjust the height, code: G12, size: 44x42x86cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G12, kích thước: 44x42x86cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
20
PCE
130
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron feet, wooden chair body pressed artificial leather has been stuffed, do not rotate, do not adjust the height, code: g14, size: 48x41x82cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay,không điều chỉnh độ cao, mã: G14, kích thước: 48x41x82cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
40
PCE
328
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron legs, wooden chairs with artificial leather with stuffed leather, do not rotate, do not adjust the height, code: G22, size: 49x49x90 cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G22, kích thước: 49x49x90 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
30
PCE
246
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron feet, wooden chair pressed artificial leather coated has been stuffed, non-rotated, non-adjustable, code: g37, size: 46x47x85cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G37, kích thước: 46x47x85 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
80
PCE
480
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron pecocess, wooden chair with artificial leather coated with stuffed leather, non-rotate, no height adjustment, code: G04, size: 50x41x82cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G04, kích thước: 50x41x82cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
160
PCE
1312
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, iron powder coated, wooden chair artificial leather chair has been stuffed, do not rotate, not adjust the height, code: G09, size: 45x48x90cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G09, kích thước: 45x48x90cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
10
PCE
78
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; Cafe, powder coated iron, wooden chair body pressed leather with artificial leather has been stuffed, non-rotated, non-adjustable, Code: G34, Size: 43x44x86cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G34, kích thước: 43x44x86 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
10
PCE
78
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, iron powder coating, wooden chair pressed artificial leather with stuffed leather, non-rotating, no height adjustment, code: g07, size: 48x47x86cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay,không điều chỉnh độ cao, mã: G07, kích thước: 48x47x86cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
30
PCE
231
USD
280921TJHPH2102382
2021-10-16
940180 NG TY TNHH N?I TH?T NH?P KH?U AN KH??NG LONGZOO TRADING LIMITED Dining room chair; cafe, powder coated iron feet, artificial leather chair body wrapped artificial leather has been stuffed, non-rotated, non-adjustable, code: G30, size: 48x48x89cm, 100% new;Ghế phòng ăn; quán cafe, chân bằng sắt sơn tĩnh điện, thân ghế bằng gỗ ép bọc da nhân tạo đã được nhồi đệm, không xoay, không điều chỉnh độ cao, mã: G30, kích thước: 48x48x89cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
10800
KG
40
PCE
348
USD
190122SITDSHSGW13097
2022-01-28
290121 NG TY TNHH KHí C?NG NGHI?P PHú TH?NH NINGBO DSW INTERNATIONAL CO LTD Ethylene gas 99.95% (ethylene - C2H4), contained in 40L, 10kg / vase, CAS code: 74-85-1. New 100%;Khí Etylen 99.95% (Ethylene - C2H4) , chứa trong bình 40L, 10kg/bình, mã CAS:74-85-1. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14375
KG
2500
PCE
12000
USD
191220KMTCVTG0025162
2021-01-22
721921 NG TY TNHH THéP KH?NG G? SAO VI?T PRIME STAINLESS DMCC Flat-rolled stainless steel, not further worked than hot-rolled, plate 304L / NO1, 1524 x Thickness x width 14 length 6096mm (New 100%, Jindal Stainless Limited NSX);Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm 304L / NO1, Dày 14 x rộng 1524 x dài 6096mm ( Hàng mới 100%, nsx Jindal Stainless Limited )
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
50520
KG
24645
KGM
50769
USD
220422220409140000
2022-06-03
721923 NG TY TNHH THéP KH?NG G? THIêN LONG HAKKO TRADING CO LTD Hot rolled stainless steel; Steel marks 304; Specification: (3.0 - 4.0) mm x 1219 mm x (1219 - 1524) mm;Thép không gỉ cán nóng dạng tấm; Mác thép 304; Quy cách: (3.0 - 4.0 ) mm X 1219 mm X (1219 - 1524) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22435
KG
3695
KGM
10494
USD
271121YSG7337
2021-12-14
721924 NG TY TNHH THéP KH?NG G? THIêN LONG TAKARA TRADING CO LTD Stainless steel hot rolled sheet form; Steel label 304; Specifications: 2.5mm x 1000 mm x (1000 - 1219) mm;Thép không gỉ cán nóng dạng tấm; Mác thép 304; Quy cách: 2.5mm X 1000 mm X (1000 - 1219) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26480
KG
2456
KGM
5772
USD
150622SNKO03B220600360
2022-06-27
730662 NG TY TNHH THéP KH?NG G? B?C NAM JINJIANG HANBO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Welded stainless steel pipes have a rectangular cross -section, steel label 201, KT (20*10*0.23*6000) mm. Used to produce interior goods. New 100%.;Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình chữ nhật, mác thép 201, Kt ( 20*10*0.23*6000)mm. Dùng sản xuất hàng nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
44018
KG
5752
KGM
6327
USD
150622SNKO03B220600360
2022-06-27
730662 NG TY TNHH THéP KH?NG G? B?C NAM JINJIANG HANBO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Welded stainless steel pipes have a rectangular cross -section, steel label 201, KT (26*13*0.23*6000) mm. Used to produce interior goods. New 100%.;Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình chữ nhật, mác thép 201, Kt ( 26*13*0.23*6000)mm. Dùng sản xuất hàng nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
44018
KG
16292
KGM
17921
USD
090622HASLC5T220600120
2022-06-27
730641 NG TY TNHH THéP KH?NG G? B?C NAM JINJIANG HANBO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Welded stainless steel pipes have a round cross section, steel marks 201, KT (31.8*0.5*6000) mm. Used to produce interior goods. New 100%;Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, mác thép 201, Kt ( 31.8*0.5*6000)mm. Dùng sản xuất hàng nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
21961
KG
7813
KGM
7188
USD
090622HASLC5T220600120
2022-06-27
730641 NG TY TNHH THéP KH?NG G? B?C NAM JINJIANG HANBO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Welded stainless steel pipes have a round cross section, steel marks 201, KT (31.8*0.4*6000) mm. Used to produce interior goods. New 100%;Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, mác thép 201, Kt ( 31.8*0.4*6000)mm. Dùng sản xuất hàng nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
21961
KG
6859
KGM
6310
USD
150622SNKO03B220600360
2022-06-27
730641 NG TY TNHH THéP KH?NG G? B?C NAM JINJIANG HANBO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Welded stainless steel pipes have a round cross section, steel marks 201, KT (31.8*0.4*6000) mm. Used to produce interior goods. New 100%;Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, mác thép 201, Kt ( 31.8*0.4*6000)mm. Dùng sản xuất hàng nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
44018
KG
3974
KGM
3656
USD
220422220409140000
2022-06-03
721931 NG TY TNHH THéP KH?NG G? THIêN LONG HAKKO TRADING CO LTD Stainless steel cold rolled sheet; Steel marks 304; Specification: 6.0 mm x 1219 mm x (1219 - 1524) mm;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm; Mác thép 304; Quy cách: 6.0 mm X 1219 mm X (1219 - 1524) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22435
KG
4175
KGM
11857
USD
0403223002BP016
2022-03-16
721912 NG TY TNHH THéP KH?NG G? SAO VI?T HYOSUNG TNC CORPORATION Flat rolled stainless steel, unmatched excessive hot rolling, ASTM A240 304 / NO1, 6mm thick x 1530mm x roll (100% new);Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn ASTM A240 304 / No1, Dày 6mm x rộng 1530mm x cuộn ( Hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG LOTUS (HCM)
84345
KG
20595
KGM
52414
USD
150222BHD220202-35
2022-02-25
721911 NG TY TNHH THéP KH?NG G? SAO VI?T HYOSUNG TNC CORPORATION Flat rolled stainless steel, unmatched excessive hot rolling, roll form ASTM A240 316L / NO1, 12mm thick x 1530mm x roll (100% new);Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn ASTM A240 316L / NO1, Dày 12mm x rộng 1530mm x cuộn ( Hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG LOTUS (HCM)
63785
KG
21115
KGM
86360
USD
170622SITDSHHPQ317328
2022-06-28
281129 NG TY TNHH TH??NG M?I KHí C?NG NGHI?P QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO LTD Industrial gas N2O 99.9% contained in ISO Tank, used in industry; mainly for solar and semiconductor batteries, CAS NO code: 10024-97-2, (21000kg/tank), 100% new;Khí công nghiệp N2O 99.9% đựng trong Iso tank, sử dụng trong công nghiệp;chủ yếu cho pin năng lượng mặt trời và điện tử bán dẫn, mã CAS No :10024-97-2, (21000kg/tank), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
29900
KG
21000
KGM
54600
USD
270522SITDSHHPQ317304
2022-06-01
281129 NG TY TNHH TH??NG M?I KHí C?NG NGHI?P QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO LTD Industrial gas N2O 99.9% contained in ISO Tank, used in industry; mainly for solar and semiconductor batteries, CAS NO code: 10024-97-2, (21000kg/tank), 100% new;Khí công nghiệp N2O 99.9% đựng trong Iso tank, sử dụng trong công nghiệp;chủ yếu cho pin năng lượng mặt trời và điện tử bán dẫn, mã CAS No :10024-97-2, (21000kg/tank), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
29900
KG
21000
KGM
54600
USD
070220KMTCSHAE933700
2020-02-11
281129 NG TY TNHH TH??NG M?I KHí C?NG NGHI?P QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO LTD Khí công nghiệp N2O( Nitrous Oxide) 99.9% đựng trong Iso tank,sử dụng trong công nghiệp, mã CAS No :10024-97-2, mới 100%(19000kg/tank);Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other: Other;其他无机酸和其他非金属无机氧化合物:其他非金属无机氧化合物:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
19000
KGM
47500
USD
270522SITDSHHPQ317304
2022-06-01
860900 NG TY TNHH TH??NG M?I KHí C?NG NGHI?P QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO LTD Empty tank. N2O industrial gas shell 99.9%, steel with insulation, 25m3 capacity, contained gas (Cont: Cont: LTGS0002042/302759 used shells;Tank container rỗng. Vỏ chứa khí công nghiệp N2O 99,9%, bằng thép có lớp cách nhiệt, dung tích 25m3,đã chứa khí (Số cont:LTGS0002042/302759 Vỏ đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
8900
KG
1
CONT
20000
USD
170622SITDSHHPQ317328
2022-06-28
860900 NG TY TNHH TH??NG M?I KHí C?NG NGHI?P QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO LTD Empty tank. N2O industrial gas shell 99.9%, steel with insulation, 25m3 capacity, contained gas (Cont: Cont: LTGS0002037/20TK/302773);Tank container rỗng. Vỏ chứa khí công nghiệp N2O 99,9%, bằng thép có lớp cách nhiệt, dung tích 25m3,đã chứa khí (Số cont:LTGS0002037/20TK/302773) Vỏ đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
8900
KG
1
CONT
20000
USD
130122HBLF2201136-01
2022-01-26
842611 NG TY TNHH THéP KH?NG G? QU?NG TH??NG VI?T NAM GISSCO GROUP LIMITED CT.5T # & Electrical operation crane, 5 ton lifting capacity and accessories, disassembled goods for shipping. Moldel: LD5T-21.46M A3. 100% new;CT.5T#&Cầu trục hoạt động bằng điện, sức nâng 5 tấn và phụ kiện, hàng tháo rời phục vụ vận chuyển. Moldel : LD5t-21.46m A3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
20788
KG
1
SET
28000
USD
25022125022021
2021-03-17
890120 NG TY TNHH KHí ??T TH?NG LONG CHELSEA NAVIGATION CO Tankers used, the year closed 2003 Gross tonnage: 318,778 MT, gross tonnage: 160,889 GT.Ten ship: MAYA VN, IMO 9237620, call sign: XVIK7. 60000 332 990 m Width m long. Capacity: 29 340 kw;Tàu chở dầu đã qua sử dụng,năm đóng 2003,Trọng tải toàn phần :318778 MT,Tổng dung tich: 160889 GT.Tên tàu: MAYA VN ,IMO 9237620,hô hiệu:XVIK7. Dài 332.990 m Rộng 60.000 m. Công suất: 29.340 kw
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
160889
KG
1
PCE
25650000
USD
180222EGLV142200208210
2022-02-24
284910 NG TY TNHH KHí C?NG NGHI?P ??NG KHáNH STANDARD ENVIRONMENT TECH CO LIMITED Lamp- Calcium Carbide (Size: 50- 80mm) used to produce acetylene C2H2, 100% new products, CAS code (75-20-7);Đất đèn- CALCIUM CARBIDE (SIZE: 50- 80MM) dùng để sản xuất Acetylen C2H2 , hàng mới 100%, mã CAS ( 75-20-7)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
71550
KG
23
TNE
25875
USD
180222EGLV142200208210
2022-02-24
284910 NG TY TNHH KHí C?NG NGHI?P ??NG KHáNH STANDARD ENVIRONMENT TECH CO LIMITED Lamp- Calcium Carbide (Size: 80-120mm) Used to produce acetylene C2H2, 100% new products, CAS code (75-20-7);Đất đèn- CALCIUM CARBIDE (SIZE: 80-120MM) dùng để sản xuất Acetylen C2H2 , hàng mới 100%, mã CAS ( 75-20-7)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
71550
KG
45
TNE
51750
USD
110721741150097000
2021-07-28
844120 NG TY TNHH KH?I TH?NH WENZHOU RUIZHI PACKING MACHINERY CO LTD Bag making machine, paper bag (Flat Bottom Paper Bag Making Machine; Model: RZJD-G250J; Electricity with electricity; Capacity: 19KW-380V-3pha; Removable goods include: main machine + electrical cabinet; NSX: Wenzhou Ruizhi; new 100%;Máy làm túi, bao bằng giấy (FLAT BOTTOM PAPER BAG MAKING MACHINE); Model: RZJD-G250J; hoạt động bằng điện; công suất: 19KW-380V-3pha;Hàng tháo rời gồm: máy chính+ tủ điện;NSX: Wenzhou Ruizhi;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7440
KG
1
SET
61000
USD
130220TW2004B27/62/78
2020-02-26
722540 NG TY TNHH THéP K? ??NG MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade ASTM A36. Quy cách: 25mm x 2000mm x 6000mm - Hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
101265
KGM
48911
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
140622EGLV020200226432
2022-06-28
721049 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
156466
KG
28529
KGM
22253
USD
020621015BA08447
2021-06-16
720826 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134867
KG
134848
KGM
128106
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-03, 1 set = 1 pce. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-03, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-04, 1 set = 1 pce. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-04, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
031221JL16TJ2111298
2021-12-21
970300 NG TY TNHH THéP EVERRICH DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sculpture: Angel statue with natural marble stone, 1.2m high, MLMQBT-01, 1 set = 1 PCE. New 100%;Tác phẩm điêu khắc: Tượng thiên thần bằng đá Marble tự nhiên, cao 1.2m, MLMQBT-01, 1 SET=1 PCE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI AN
5250
KG
3
SET
3450
USD
031120KMTCPUSD507983
2020-11-24
281130 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U KHáNH TH?Y SHINWANG CHEMICAL CO LTD Disinfectants in water treatment industry - ClO2 (chlorine dioxide 5% - Water 95%), CAS: 10049-04-4, new 100%;Hoá chất khử trùng trong công nghiệp xử lý nước - ClO2 (Chlorine Dioxide 5% - Water 95%), CAS: 10049-04-4, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13760
KG
12800
KGM
15360
USD
251021213431868
2021-12-14
440400 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THàNH TH?NG WOOD EFUN HONGKONG INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Wooden crude square, scientific name: Afzelia Africana, 50cm or more thickness, width from 50cm or more, 260cm range. the item is not is in the CITES checklist. New 100%;Gỗ gõ đẽo vuông thô, tên khoa học: Afzelia africana, chiều dày từ 50cm trở lên, chiều rộng từ 50cm trở lên, chiều dải 260cm. Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG XANH VIP
26000
KG
22
MTQ
5500
USD
071121SWB-230-11234/21
2021-11-12
392021 NG TY TNHH KH?I NGHI?P VS STAR PTE LTD Plastic straps Fully 12mm x 0.6mm x 3000m / p (TL3). (Manufacturer: Watana Bhand Industrial Co., Ltd. Material: Poly Propylene Plastic). New 100%;Dây đai nhựa Fully 12mm x 0.6mm x 3000m/P(TL3) . (Nhà sản xuất: Watana Bhand Industrial Co.,Ltd. Chất liệu: Nhựa Poly Propylen). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
9236
KG
443
ROL
9303
USD
181021112100015000000
2021-10-18
481013 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I KHáNH DI?P GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD White inorganic coating paper blur on the one hand, made of bleached chemical pulp, muscle powder and muscle chemical content under 10% of total pulp, rolls, 1250mm + -15%, quantitative (65-115 ) G / m2 + -10%, 100% new;Giấy tráng phủ vô cơ trắng mờ một mặt, làm từ bột giấy hóa học tẩy trắng, hàm lượng bột cơ và hóa cơ dưới 10% tổng lượng bột giấy, dạng cuộn, khổ 1250mm +-15%, Định lượng (65-115)g/m2+-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
34060
KG
33328
KGM
18997
USD
41021112100015600000
2021-10-07
700601 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I KHáNH DI?P GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial stove components: coated glass faces, KT: Africa: 50cm + -5cm, used for kitchen from 8kw type, has machined grinding, 100% new;Linh kiện bếp từ công nghiệp: Mặt kính đã tráng phủ uốn cong,KT: Phi: 50cm +-5cm, dùng cho bếp từ loại 8KW, đã gia công mài cạnh, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
1940
KG
8
PCE
24
USD
271221EURFL21D07813DAD
2022-01-07
730721 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Và H?P KIM QUANG MINH ZHEJIANG ZHIJU PIPELINE INDUSTRY CO LTD Pairing fittings with steel pipes with stainless steel - flange, đk in 42.26mm, 316 / 316L Flange BS4504 RF PN16-DN32, 100% new products.;Phụ kiện ghép nối ống thép loại hàn giáp mối bằng thép không gỉ - Mặt bích, ĐK trong 42.26mm, 316/316L FLANGE BS4504 RF PN16-DN32, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
950
KG
25
PCE
325
USD
060422SBKHP-11
2022-04-25
720837 NG TY TNHH THéP PHú THáI KANSAI KOUZAI CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 6.0mm x 1526mm x Roll, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:6.0mm x 1526mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
18520
KG
18520
KGM
14816
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD
220622035CX44120
2022-06-30
721633 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG MITSUI CO THAILAND LTD Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100339
KG
100339
KGM
108366
USD
181120RBS2010E1550
2020-11-23
690741 NG TY TNHH C? KHí TH?NH C??NG MISOO SANITARY WARES CO LTD NK- CER10 # & Brick 600x900 tiles glazed color T10-11mm CER10 KT600x900, New 100%;NK- CER10 600x900#&Gạch gốm ốp lát đã tráng men KT600x900 T10-11mm màu CER10, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
51120
KG
2070
MTK
17691
USD
230921213447470
2021-10-01
690740 NG TY TNHH C? KHí TH?NH C??NG NANNING SENSHUN TRADING CO LTD NK-CER10 600x900 # & ceramic tiles glazed KT600X900 T10-11mm color CER10, 100% new goods;NK- CER10 600x900#&Gạch gốm ốp lát đã tráng men KT600x900 T10-11mm màu CER10, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
77560
KG
3543
MTK
29552
USD
4336234486
2022-04-21
853921 NG TY TNHH NH?P KH?U PHú THáI MOBILITY JAGUAR LAND ROVER LIMITED Halogen - tungsten lamp bulb, 12V voltage - car spare parts, Land Rover brand, code LR044458, 100% new;Bóng đèn dây tóc halogen - vonfram, điện áp 12V - Phụ tùng xe ô tô con, nhãn hiệu Land Rover, mã số LR044458, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
EAST MIDLANDS APT
HA NOI
40
KG
2
PCE
29
USD
010420YMLUI228335477
2020-04-06
071233 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I VINH TH?NG LIANYUNGANG QIANWANLI FOOD CO LTD Nấm tuyết khô chưa qua chế biến, ( Đã sấy ) . Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 26/2015/TT - BTC ngày 27/02/2015 );Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Jelly fungi (Tremella spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳菌),果冻真菌(银耳属)和松露:果冻真菌(银耳属)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3310
KGM
8275
USD
150120YMLUI228331660
2020-01-20
071233 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I VINH TH?NG LIANYUNGANG QIANWANLI FOOD CO LTD Nấm tuyết khô chưa qua chế biến, ( Đã sấy ) . Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 26/2015/TT - BTC ngày 27/02/2015 );Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Jelly fungi (Tremella spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳菌),果冻真菌(银耳属)和松露:果冻真菌(银耳属)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3400
KGM
8500
USD
160320NKG0016843
2020-03-24
081340 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I VINH TH?NG LIANYUNGANG QIANWANLI FOOD CO LTD Quả táo khô chưa qua chế biến, ( 1 Thùng 10Kg ) Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 129/2008/TT - BTC ngày 16/12/2008 );Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Other fruit: Other;除08.01至08.06标题以外的水果干燥。本章的坚果或干果的混合物:其他水果:其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
KGM
2400
USD
060821WFLQDTHCM21079562
2021-08-27
712320 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I VINH TH?NG JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Mustard (cat mushrooms) are unprocessed, used for food processing and 100% new products (objects not subject to VAT according to Circular 129/2008 / TT - BTC dated December 16, 2008).;Mộc nhĩ ( nấm mèo ) khô chưa qua chế biến, dùng để chế biến thực phẩm, Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 129/2008/TT - BTC ngày 16/12/2008 ).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7018
KG
6600
KGM
10560
USD
160320NKG0016843
2020-03-24
071239 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I VINH TH?NG LIANYUNGANG QIANWANLI FOOD CO LTD Nấm đông cô khô chưa qua chế biến, Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 129/2008/TT - BTC ngày 16/12/2008 );Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Other: Shiitake (dong-gu);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳),果冻真菌(银耳)和松露:其他:香菇(东区)
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5502
KGM
12104
USD
170921112100015000000
2021-09-18
842630 NG TY TNHH C? KHí THáI LONG GUANGXI XIN MING HUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Rotating crane, Model: BZD0.5T, 0.5 ton load, 3m lifting height, aperture of 4.7m (excluding Palang), capacity: 1.9 kw, Loose goods, 100% new;Cầu trục xoay, model: BZD0.5T, tải trọng 0.5 tấn, chiều cao nâng 3m, khẩu độ 4.7m ( không bao gồm palang), công suất: 1.9 kw, hàng thóa rời, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
46440
KG
2
SET
4384
USD
11021112100015400000
2021-10-05
851150 NG TY TNHH C? KHí ?T? AN THáI PINGXIANG ZHONGQI IMP EXP TRADE CO LTD Generator for motor trucks CS: 600W-1000W / 12V-24V (LKPTTTT truck (11-15) tons, 100% new);Máy phát điện dùng cho động cơ xe tải CS:600w-1000w/12v-24v (LKPTTT ô tô tải (11-15) tấn,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
40820
KG
3
PCE
20
USD
122100008965590
2021-01-18
860699 NG TY TNHH C? KHí THáI LONG PINGXIANG CHANGXIN IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Goong steel cars, type move on rails, used for steel furnaces, MODEL: KPJ-15T, capacity 15 tons, dimensions: (3300x1800x600) mm, detachable line, new 100%;Xe goong bằng thép, loại di chuyển trên ray, dùng cho lò luyện thép, MODEL: KPJ-15T, sức chứa 15 tấn, kích thước: (3300x1800x600)mm, hàng tháo rời, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34716
KG
1
PCE
5200
USD
230721112100014000000
2021-07-27
870894 NG TY TNHH C? KHí ?T? AN THáI PINGXIANG ZHONGQI IMP EXP TRADE CO LTD Leading latch (steering system) 1 set of 2 parts + 4 silver + accessories (latch, baseline, breast break tiles) (LKPT replaces trucks with a total load of 2.4 tons of new 100%);Chốt dẫn lái (bộ phận hệ thống lái ) 1 bộ gồm 2 ắc + 4 bạc + phụ kiện(chốt, căn, vú vỡ ốp) (LKPT thay thế ô tô tải có tổng tải trọng 2.4 tấn mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
37500
KG
649
PCE
1687
USD