Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010721MZHW-0080-1876
2021-07-23
722511 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI H?I PHòNG JFE SHOJI CORPORATION Steel siliconic electrical engineering, flat rolling, roll form, oriented crystal beads, 0.3mm thick size x wide over 600mm x roll (according to KqPTPL No. 2329 / TB-CNHP);Thép hợp kim silic kỹ thuật điện, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, kích thước dày 0,3mm x rộng trên 600mm x cuộn ( theo KQPTPL số 2329/TB-CNHP)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG DOAN XA - HP
287197
KG
20890
KGM
32171
USD
100422YHHW-0470-2898
2022-04-19
720917 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI H?I PHòNG JFE SHOJI CORPORATION Alloy steel, flat rolled, cold rolled rolled with plated or coated (SK85) size 0.7mm x width> 600mm (1021mm) x roll, TC: JIS G3311: 2010. NSX: JFE Steel Corporation;Thép không hợp kim, cán phẳng, cán nguội chưa dát phủ mạ hoặc tráng(SK85) kích thước 0.7mm x rộng >600mm(1021mm) x Cuộn, TC : JIS G3311:2010 . NSX : JFE STEEL CORPORATION
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
51950
KG
11470
KGM
19086
USD
220522TA22186SHBGHP05
2022-06-01
720916 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI H?I PHòNG JFE SHOJI HONG KONG LTD SPCC-SD2.0 #& alloy non-rolled steel rolled rolled, cold rolling, unprocessed, plated or coated, thick 2.0mm x width> 600mm (1250 mm wide);SPCC-SD2.0#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dày 2.0mm x rộng >600mm ( rộng 1250 mm )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DOAN XA - HP
74995
KG
74680
KGM
81625
USD
120221SNKO073210103336
2021-02-18
722611 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - 23JGSD080 * D-U (0.2300 x 540.00 x 2100.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - 23JGSD080*D-U (0.2300 X 540.00 X 2100.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
30677
KG
196
KGM
518
USD
120221SNKO073210103336
2021-02-18
722611 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - 23JGSD080 * D-U (0.2300 x 480.00 x 2100.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - 23JGSD080*D-U (0.2300 X 480.00 X 2100.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
30677
KG
148
KGM
391
USD
120221SNKO073210103336
2021-02-18
722611 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - 23JGSD080 * D-U (0.2300 x 370.00 x 2460.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - 23JGSD080*D-U (0.2300 X 370.00 X 2460.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
30677
KG
256
KGM
677
USD
120221SNKO073210103336
2021-02-18
722611 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - 23JGSD080 * D-U (0.2300 x 440.00 x 3260.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - 23JGSD080*D-U (0.2300 X 440.00 X 3260.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
30677
KG
1184
KGM
3132
USD
120221SNKO073210103336
2021-02-18
722611 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - 23JGSD080 * D-U (0.2300 x 240.00 x 2460.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - 23JGSD080*D-U (0.2300 X 240.00 X 2460.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
30677
KG
140
KGM
370
USD
120221SNKO073210103336
2021-02-18
722611 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - 23JGSD080 * D-U (0.2300 x 370.00 x 3190.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - 23JGSD080*D-U (0.2300 X 370.00 X 3190.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
30677
KG
336
KGM
889
USD
120221SNKO073210103336
2021-02-18
722611 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - 23JGSD080 * D-U (0.2300 x 280.00 x 2460.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - 23JGSD080*D-U (0.2300 X 280.00 X 2460.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
30677
KG
120
KGM
317
USD
120221SNKO073210103336
2021-02-18
722611 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - 23JGSD080 * D-U (0.2300 x 520.00 x 2120.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - 23JGSD080*D-U (0.2300 X 520.00 X 2120.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
30677
KG
192
KGM
508
USD
150121SNKO073210101695
2021-01-19
722611 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - H080-23-L (0.2300 x 370.00 x 2180.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - H080-23-L (0.2300 X 370.00 X 2180.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
19522
KG
174
KGM
425
USD
150121SNKO073210101695
2021-01-19
722611 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - H080-23-L (0.2300 x 400.00 x 2210.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - H080-23-L (0.2300 X 400.00 X 2210.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
19522
KG
134
KGM
328
USD
SNKO073201100551
2020-11-24
722612 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - H080-23-L (0.2300 x 500.00 x 2190.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - H080-23-L (0.2300 X 500.00 X 2190.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
30214
KG
162
KGM
396
USD
71120440010029900
2020-11-25
722612 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - H080-23-L (0.2300 x 280.00 x 2490.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - H080-23-L (0.2300 X 280.00 X 2490.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
60938
KG
328
KGM
802
USD
71120440010029900
2020-11-25
722612 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - H080-23-L (0.2300 x 340.00 x 2860.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - H080-23-L (0.2300 X 340.00 X 2860.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
60938
KG
328
KGM
802
USD
71120440010029900
2020-11-25
722612 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - H080-23-L (0.2300 x 370.00 x 2490.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - H080-23-L (0.2300 X 370.00 X 2490.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
60938
KG
520
KGM
1271
USD
71120440010029900
2020-11-25
722612 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - H080-23-L (0.2300 x 430.00 x 2180.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - H080-23-L (0.2300 X 430.00 X 2180.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
60938
KG
336
KGM
822
USD
71120440010029900
2020-11-25
722612 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - H080-23-L (0.2300 x 460.00 x 3080.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - H080-23-L (0.2300 X 460.00 X 3080.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
60938
KG
504
KGM
1232
USD
71120440010029900
2020-11-25
722612 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - H080-23-L (0.2300 x 500.00 x 2690.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - H080-23-L (0.2300 X 500.00 X 2690.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
60938
KG
728
KGM
1780
USD
71120440010029900
2020-11-25
722612 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - H080-23-L (0.2300 x 540.00 x 2190.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - H080-23-L (0.2300 X 540.00 X 2190.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
60938
KG
416
KGM
1017
USD
71120440010029900
2020-11-25
722612 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - H080-23-L (0.2300 x 560.00 x 3180.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - H080-23-L (0.2300 X 560.00 X 3180.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
60938
KG
1487
KGM
3636
USD
71120440010029900
2020-11-25
722612 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - H080-23-L (0.2300 x 310.00 x 2150.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - H080-23-L (0.2300 X 310.00 X 2150.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
60938
KG
124
KGM
303
USD
71120440010029900
2020-11-25
722612 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - H080-23-L (0.2300 x 340.00 x 2900.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - H080-23-L (0.2300 X 340.00 X 2900.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
60938
KG
448
KGM
1095
USD
71120440010029900
2020-11-25
722612 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - H080-23-L (0.2300 x 370.00 x 2990.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - H080-23-L (0.2300 X 370.00 X 2990.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
60938
KG
624
KGM
1526
USD
120221SNKO073210103336
2021-02-18
722511 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - 23JGSD080 * D-U (0.2300 x 640.00 x 2760.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - 23JGSD080*D-U (0.2300 X 640.00 X 2760.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
30677
KG
1348
KGM
3565
USD
120221SNKO073210103336
2021-02-18
722511 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM PT JFE SHOJI STEEL INDONESIA Silicon alloy steel magnetic orientation - MAGNETIC STEEL SHEET GRAIN Oriented - 23JGSD080 * D-U (0.2300 x 660.00 x 3480.00 MM);Thép hợp kim silic từ tính có định hướng - GRAIN ORIENTED MAGNETIC STEEL SHEET - 23JGSD080*D-U (0.2300 X 660.00 X 3480.00 MM)
JAPAN
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
30677
KG
3712
KGM
9818
USD
310522KHHC20527006
2022-06-03
720915 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION SPCC-SD/NK-3.2-1219- BH-KG #& Non-rolled alloy steel is not cold, covered, or SPCC-SD plating (3.2mm x 1219mm x c);SPCC-SD/NK-3.2-1219- BH - Kg#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán nguội chưa tráng, phủ, hoặc mạ SPCC-SD (3.2mm x 1219mm x C)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN THUAN (HCM)
146350
KG
19690
KGM
19808
USD
290521HLS082MIHM-008-01
2021-06-11
720917 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Cold rolled steel coils SPCC- Cold Rolled Steel Coil (0.8mm x 1219mm x Coil) Director: 0045 / TB / KĐ4;Thép không hợp kim dạng cuộn cán nguội SPCC- Cold Rolled Steel Coil (0.8mm x 1219mm x Coil) GĐ: 0045/TB/KĐ4
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG T.THUAN DONG
90987
KG
33410
KGM
39003
USD
090221HLS076MIHM-009-02
2021-02-19
722519 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION 35JN440-NK-12:35-BH-Kg # & Steel oriented silicon magnetic non-35JN440 * A1 (0.35mm x 1200mm x H);35JN440-NK-0.35-BH-Kg#&Thép silic từ tính không định hướng-35JN440*A1 (0.35mm x 1200mm x C)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG T.THUAN DONG
389301
KG
18585
KGM
18232
USD
260521KBHY-0030-1869
2021-06-08
721090 NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Ni-top-NK-0.5-848-BH-KG # & Ni-Top nickel plated steel (0.5 mm x 848 mm x coil);NI-TOP-NK-0.5-848-BH-Kg#&Thép mạ niken NI-TOP ( 0.5 mm X 848 mm X Coil )
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
9447
KG
9360
KGM
19263
USD
100821SITGZJHPG60104
2021-09-07
844820 NG TY TNHH H?P THàNH ZHANGJIAGANG DONGYUANHONG Lottery, steel, non150x200mm size car roll machine, used for 100% new polyester fiber production;Qủa lô, bằng thép, máy cuộn xe kích thước phi150x200mm, dùng cho DC sản xuất xơ polyester mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
TAN CANG (189)
11019
KG
5
PCE
6000
USD
270721210710000000
2021-09-01
720853 NG TY TNHH THéP KHANG HòA NISSEI TRADING CO LTD Non-alloy steel, hot rolled, unexpected coated, uniform form, heterogeneous QC, with a width of 600mm or more: thick (3.0-4.7) mm x 600mm or more x 700mm or more. 100% new .TC JIS G3131 / SPHC;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, dạng tấm,QC không đồng nhất, có chiều rộng từ 600mm trở lên: Dày (3.0-4.7)mm X 600mm trở lên X dài 700mm trở lên.Hàng mới 100%.TC JIS G3131/SPHC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
52910
KG
52910
KGM
35979
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
252921 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Mineral fluorspar, size (1-3) cm, containing not more than 97% calcium fluoride, materials used in the smelting of stainless steel, 100% new / Flore spar;Khoáng flourit, kích thước (1-3) cm, có chứa canxi florua không quá 97%, nguyên liệu dùng trong quá trình luyện inox, mới 100%/ Flore spar
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
1000
KGM
663
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
253010 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Perlite, granular, size (1-2) mm, raw materials used in metal furnaces used to produce stainless steel / Perlitas ORL;Đá trân châu, dạng hạt, kích thước ( 1-2)mm, nguyên phụ liệu dùng trong lò nung kim loại dùng để sản xuất inox/ Perlitas Orl
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
2000
KGM
495
USD
231021AS2110025
2021-11-05
140120 NG TY TNHH MINH H?P THàNH K T FOODS CO LTD A 2.4mm-2.6mm type A rattan tree (A-Grade Rattan Peel), raw material for production of handicrafts. 100% new;Vỏ cây mây loại A 2.4mm-2.6mm ( A-Grade Rattan Peel ), dạng nguyên liệu dùng để sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
5495
KG
5479
KGM
76980
USD
051121GSKASGN2111002
2021-11-12
850131 NG TY TNHH H?P THàNH AUTOPARTS CHINUAN PIN GLOBAL CO LTD One-way motor capacity of 120W, spare parts for air conditioning 4-7 seats, 100% new products, P / N: SY10223;Động cơ một chiều công suất 120W, phụ tùng thay thế dùng cho điều hòa xe ô tô 4-7 chỗ, Hàng mới 100%, P/N: SY10223
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
315
KG
20
PCE
380
USD
050221SITGNBCL228124B
2021-02-18
722012 NG TY TNHH THéP KIM TR??NG H?NG NINGBO TIERSLIA IMP EXP CO LTD SSHRC # & stainless steel, alloy Cr> 10%, hot rolled coils size: 2:20 MM x 595 MM, GRADE J3, MILL EDGE, Manufacturer's Standard 01: 2020 / KIMTRUONGHUNG. New 100%;SSHRC#&Thép không rỉ, hợp kim Cr>10%, cán nóng dạng cuộn size: 2.20 MM x 595 MM, GRADE J3, MILL EDGE, tiêu chuẩn TCCS 01:2020/KIMTRUONGHUNG. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
189066
KG
188826
KGM
160502
USD
101221YMLUI226123458
2021-12-15
440891 NG TY TNHH H?NG TH?NG GRAND INDUSTRY CORP Acacia board 0.6 mm (long: 08m- 2.2m, raw materials used to paste up MDF, OKAL. Wooden commitments are outside the cites list) # & 36.92;Ván lạng Acacia 0.6 mm ( dài : 08m- 2.2m , nguyên liệu dùng để dán lên mdf, okal . Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)#&36.92
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19300
KG
37
MTQ
81224
USD
101221QDGS21110016
2022-01-12
731431 NG TY TNHH H?P TáC TH??NG M?I AN H?NG ANPING HANSAI METAL WIRE MESH PRODUCTS CO LTD Electric galvanized welding mesh is welded in pre-plated and eye connections: 1 / 4'x1 / 4 ', kt roll: 1x25mx9kg / roll, NSX: Anping Hansai Metal Wire Mesh Products Co., LTD. 100% new;Lưới hàn mạ điện được hàn ở các mắt nối trước khi mạ,KT mắt: 1/4'x1/4', KT cuộn:1x25mx9kg/cuộn, NSX: ANPING HANSAI METAL WIRE MESH PRODUCTS CO., LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
TAN CANG 128
25871
KG
42
ROL
550
USD
300322AMIGL220114880A
2022-04-16
854130 NG TY TNHH THéP HòA PHáT H?NG YêN HUNAN KEMEIDA ELECTRIC CO LTD Thyristor SKKT 273/16E code for the trunk system at the steel rolling factory .NSX: Semikron.;Thyristor mã hiệu SKKT 273/16E dùng cho hệ thống mâm từ cầu trục tại nhà máy luyện cán thép .Nsx: Semikron.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
340
KG
2
PCE
160
USD
2411202915-0152-011.014
2021-01-15
381600 NG TY TNHH THéP HòA PHáT H?NG YêN RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractory Mortar powder DSR32-TR ANKERTUN MgO: 78.69% over 1600 degrees heat-resistant container for the liquid steel billet factory. New 100%.;Vữa chịu lửa dạng bột ANKERTUN DSR32-TR có hàm lượng MgO: 78.69% chịu nhiệt trên 1600 độ dùng cho thùng chứa thép lỏng của nhà máy sản xuất phôi thép. Hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
GEMLIK - BURSA
DINH VU NAM HAI
40880
KG
40
TNE
18059
USD
2318288534
2020-12-28
710590 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH HAION CORPORATION Artificial diamond powder synthesis, for polishing mold ITEM 10-20, new 100%;Bột kim cương nhân tạo tổng hợp, dùng để đánh bóng khuôn ITEM 10-20, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
19
KG
20
PCE
360
USD
2318288534
2020-12-28
710590 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH HAION CORPORATION Artificial diamond powder synthesis, for polishing mold ITEM 4-8, new 100%;Bột kim cương nhân tạo tổng hợp, dùng để đánh bóng khuôn ITEM 4-8, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
19
KG
20
PCE
360
USD
2318288534
2020-12-28
710590 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH HAION CORPORATION Artificial diamond powder synthesis, for polishing mold ITEM 2-4, new 100%;Bột kim cương nhân tạo tổng hợp, dùng để đánh bóng khuôn ITEM 2-4, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
19
KG
30
PCE
930
USD
141120COAU7227715980
2020-12-24
721914 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH GUANGDONG JERAY TECHNOLOGY GROUP CO LTD Hot rolled stainless steel, flat rolled, rolls, size 2.8mmx730mm x Scroll, new 100% (TCCS01: 2014 / TDHA), used to produce tubes, boxes, sheets, rolls;Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, kích thước 2.8mmx730mm x Cuộn, hàng mới 100% (TCCS01:2014/TDHA), dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
100684
KG
37
TNE
69121
USD
290422KMTCDLH0650325
2022-05-24
722100 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH RIMJHIM ISPAT LIMITED Stainless steel, hot rolling, irregular rolled rolls, round cross sections, diameter (8.5-21) mm, C <= 0.2%, not coated with plating, 100%new goods (TCCS01: 2014/TDHA, TD21/201), used to produce wires and stainless steel rods;Thép không gỉ, cán nóng,dạng cuộn cuốn không đều,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính (8.5-21)mm,C<=0.2%,chưa tráng phủ mạ,hàng mới 100%(TCCS01:2014/TDHA,TD21/201),dùng để sản xuất dây,que thép không gỉ
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
22219
KG
22
TNE
39693
USD
NOSNB22CL10024
2022-01-12
851621 NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG NINGBO ANKE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD H-61/20 # & Electronics, Electrical Activities, Model: FP23-1D-AK, Capacity: 1400W, 120V voltage, 636 * 131 * 435mm size, 100% new;H-61/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,model: FP23-1D-AK, công suất: 1400w, điện áp 120V, kích thước 636*131*435mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9814
KG
1282
PCE
47396
USD
132100014724043
2021-08-30
851621 NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED H-62/20 # & electronic fireplace, electrical activity, radiant type Heat Keep Model: WH100-26C2D-RD, capacity: 1400W, size 690 * 210 * 448.6mm, used for furniture production , 100% new;H-62/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,loại bức xạ giữ nhiệt model:WH100-26C2D-RD,công suất: 1400w, kích thước 690*210*448.6mm,sử dụng cho sản xuất nội thất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SMART VN
CTY HOP THANG
42800
KG
3424
PCE
181232
USD
132100017003996
2021-12-09
851621 NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED H-62/20 # & electronic fireplace, electrical activity, radiant type Heat Keep Model: WH100-30C2D-RD, capacity: 1400W, size 792 * 210 * 448mm, used for furniture production , 100% new;H-62/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,loại bức xạ giữ nhiệt model: WH100-30C2D-RD,công suất: 1400w, kích thước 792*210*448mm,sử dụng cho sản xuất nội thất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SMART VN
CTY HOP THANG
24032
KG
322
PCE
24044
USD
132100014723572
2021-08-30
851621 NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED H-62/20 # & electronic fireplace, electrical operation, radiant type Heat Keep Model: WH100-23C2D-RS, capacity: 1400W, size 612 * 210 * 448.6mm, used for furniture production , 100% new;H-62/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,loại bức xạ giữ nhiệt model: WH100-23C2D-RS,công suất: 1400w, kích thước 612*210*448.6mm,sử dụng cho sản xuất nội thất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SMART
KHO CTY HOP THANG
37973
KG
1416
PCE
69979
USD
132100014723572
2021-08-30
851621 NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED H-62/20 # & electronic fireplace, electrical activity, radiant type Heat Keep Model: WH100-23C2D-R, capacity: 1400W, size 612 * 210 * 448.6mm, used for furniture production , 100% new;H-62/20#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện,loại bức xạ giữ nhiệt model:WH100-23C2D-R,công suất: 1400w, kích thước 612*210*448.6mm,sử dụng cho sản xuất nội thất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SMART
KHO CTY HOP THANG
37973
KG
2100
PCE
95382
USD
300420EGLV149001482253
2020-05-22
681280 NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG HECHENG FURNITURE CO LTD H-60/20#&Bìa cứng, quy cách 1460*461mm, dùng để lót sản phẩm, mới 100%;Fabricated asbestos fibres; mixtures with a basis of asbestos or with a basis of asbestos and magnesium carbonate; articles of such mixtures or of asbestos (for example, thread, woven fabric, clothing, headgear, footwear, gaskets), whether or not reinforced, other than goods of heading 68.11 or 68.13: Of crocidolite: Paper, millboard and felt;加工石棉纤维;以石棉为基础的混合物或以石棉和碳酸镁为基础的混合物;除了品目68.11或68.13外,这类混合物或石棉制品(如线,机织物,服装,头饰,鞋类,垫圈),不论是否加固:青石棉:纸,刨花板和毛毡
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2153
PCE
468
USD
YMLUI226045450
2020-11-23
700730 NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG HECHENG FURNITURE CO LTD H-16/20 # & Tempered glass, specifications 1210 * 560 * 8mm, used in the manufacture of furniture;H-16/20#&Kính cường lực , quy cách 1210*560*8MM, dùng trong sản xuất đồ nội thất
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20870
KG
727
PCE
7062
USD
CMZ0768348-01
2022-04-21
842790 NG TY TNHH G? N?I TH?T H?P TH?NG DONGGUAN HECHENG FURNITURE CO LTD CLG2020L electric forklift automatic 2 tons-brand name: Liugong Model: CLG2020L-E3/E, capacity of 0.90kw, 48V voltage, specifications (1638x568x1225) mm, produced in 2021.;Xe nâng tay điện CLG2020L tự động 2 Tấn- Hiệu: LIUGONG Model: CLG2020L-E3/E, công suất 0.90KW, điện áp 48V,quy cách(1638x568x1225)mm, sản xuất năm 2021. hàng phục vụ trong nhà xưởng
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15760
KG
1
PCE
2713
USD
70721220110159500
2021-10-14
720292 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HONG JING RESOURCES CO LTD Ferro vanadium alloy, formal form, City: V: 79.99%; SI: 0.648%, C: 0.196%, MN: 0.154%, P: 0.059%, S: 0.021%, Particle size: 5-40mm:> 90%, NSX: Hong Jing Resources CO., LTD. 100% new, unit price 25,317 USD / kg;Hợp kim ferro vanadium, dạng cục,TP: V: 79.99%; Si: 0.648%, C: 0.196%, Mn: 0.154%, P: 0.059%, S: 0.021%, cỡ hạt: 5-40mm:>90%, NSX: HONG JING RESOURCES CO., LTD. Mới 100%, đơn giá 25.317 USD/KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG NAM DINH VU
22000
KG
20000
KGM
510049
USD
140122001BAY5822
2022-02-15
720292 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HONG JING RESOURCES CO LTD Ferro vanadium alloy, Bureau, TP: V: 79.74%; SI: 0.621%, MN: 0.126% C: 0.206%, P: 0.077%, Particle size:> 5mm: 99.9%, NSX: Hong Jing Resources CO., LTD. 100% new;Hợp kim ferro vanadium, dạng cục,TP: V: 79.74%; Si: 0.621%, Mn: 0.126% C: 0.206%, P: 0.077%, cỡ hạt: >5mm:99.9%, NSX: HONG JING RESOURCES CO., LTD. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22000
KG
20000
KGM
502260
USD
110322KMTCKHH113874
2022-03-16
720292 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HONG JING RESOURCES CO LTD Ferro vanadium alloy, Part of form, TPHH: V: 80.46%, FE: 13.09%, SI: 0.4184%, C: 0.188%, MN: 0.0608%, P: 0.0571%, s: 0.0223%, 5-40mm particle size > 90%, manufacturer :. Hong Jing Resources co., Ltd New 100%;Hợp kim ferro vanadium, dạng cục,TPHH: V: 80.46%, Fe: 13.09%, Si: 0.4184%, C: 0.188%, Mn: 0.0608%, P: 0.0571%, S: 0.0223%, cỡ hạt 5-40mm > 90%, nhà sản xuất:. HONG JING RESOURCES CO.,LTD Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22000
KG
20000
KGM
651720
USD
1.0000547523e+011
2021-11-11
845490 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHUN CHAIN IND CO LTD Parts of continuous casting machines - Emergency door breaker structure for intermediate barrels, carbon steel Q345B, KT: long x wide (650 x 460) mm, brand: CKV, 1set = 1pc. 100% new;Bộ phận của máy đúc liên tục-Cơ cấu đóng ngắt cửa khẩn cấp cho thùng trung gian, bằng thép cacbon Q345B, KT:dài x rộng (650 x 460)mm,hiệu: CKV, 1SET=1PC. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SSAB VIET NAM
CT TNHH GANG THEP HN FORMOSA
3720
KG
36
SET
95400
USD
100222CCU200025300
2022-03-12
720230 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH COSMIC FERRO ALLOYS LIMITED Ferro Silica Alloy Manganese, Bureau, TP: MN: 65.15% -65.31%, SI: 14.35% 14.51%, C: 2.2% -2.21%, P: 0.226% -0.229%, s: 0.03% -0.031%, Fe: 16.514% -16.84%, KT: 5-63mm: 96.35% -96.58%,> 63mm: 3.42% -3.65%. New 100%;Hợp kim ferro silic mangan,dạng cục,TP:Mn:65.15%-65.31%,Si:14.35%14.51%,C:2.2%-2.21%,P:0.226%-0.229%,S:0.03%-0.031%,Fe:16.514%-16.84%,KT:5-63mm:96.35%-96.58%,>63mm:3.42%-3.65%.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
DINH VU NAM HAI
262300
KG
260
TNE
454740
USD
70721799110392000
2021-07-15
280512 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Calcium wire is covered with steel to protect, pack calcium core layer, wire diameter: 9.16mm, component: CA: 98.16%, AL: 0.59%, MG: 0.45%, C: 0.33%, Fe: 0.47 %. New 100%;Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ,bao gói lớp lõi canxi,đường kính dây:9.16mm, thành phần :Ca: 98.16%, Al:0.59%, Mg: 0.45%, C: 0.33%, Fe: 0.47%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
112540
KG
110
TNE
239669
USD
40122214907556
2022-01-12
280512 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Calcium wire is covered with steel to protect, pack calcium core layer, wire diameter: 9.16mm, component: CA: 98.16%, AL: 0.59%, MG: 0.45%, C: 0.33%, Fe: 0.47 %. New 100%;Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ, bao gói lớp lõi canxi, đường kính dây:9.16mm, thành phần : Ca: 98.16%, Al:0.59%, Mg: 0.45%, C: 0.33%, Fe: 0.47%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
112460
KG
110
TNE
343862
USD
300322SNLCSHVL0200095
2022-04-04
280512 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Calcium wire, covered with steel to protect, packaging CaXI core, wire diameter: 9.16mm, TP: Ca: 98.16%, Al: 0.59%, Mg: 0.45%, C: 0.33%, NSX: Guangzhou Zhangdi imp & exp trade co., Ltd .. 100% new;Dây canxi, được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ, bao gói lớp lõi canxi, đường kính dây: 9.16mm, TP: Ca:98.16%, Al:0.59%, Mg:0.45%, C:0.33%, NSX: GUANGZHOU ZHANGDI IMP&EXP TRADING CO.,LTD.. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
78412
KG
77
TNE
177573
USD
090520AQDVHHJ0100501
2020-05-15
280512 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ,bao gói lớp lõi caxi,đường kính ngoài:9.3mm, thành phần lõi:Ca:98,16%, Al:0.61%, Mg:0.45%, C:0.3%,H2O:0.32%,FE:0,16%.Mới 100%;Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury: Alkali or alkaline-earth metals: Calcium;碱金属或碱土金属;稀土金属,钪和钇,不管是混合还是中间合金;汞:碱金属或碱土金属:钙
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
32752
KGM
46180
USD
290320AAST200403
2020-04-06
280512 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ,bao gói lớp lõi caxi,đường kính ngoài:9.0mm, thành phần lõi:Ca:98,12%, Al:0.65%, Mg:0.47%, C:0.31%,H2O:0.32%,FE:0,13%.Mới 100%;Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury: Alkali or alkaline-earth metals: Calcium;碱金属或碱土金属;稀土金属,钪和钇,不管是混合还是中间合金;汞:碱金属或碱土金属:钙
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
20118
KGM
33396
USD
290320AAST200403
2020-04-06
280512 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ,bao gói lớp lõi caxi,đường kính ngoài:9.3mm, thành phần lõi:Ca:98,12%, Al:0.65%, Mg:0.47%, C:0.31%,H2O:0.32%,FE:0,13%.Mới 100%;Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury: Alkali or alkaline-earth metals: Calcium;碱金属或碱土金属;稀土金属,钪和钇,不管是混合还是中间合金;汞:碱金属或碱土金属:钙
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
20118
KGM
33396
USD
210721EHPH2107268
2021-07-27
440910 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FORMOSA HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Wood bars have been shaped continuously using structures for cooling towers, made from fir trees, KT (long x wide x high) mm: 5487 x 95mm x 45, NSX: FHI (1set = 1 bar), new 100%;Gỗ thanh đã được tạo dáng liên tục dùng làm kết cấu cho tháp làm mát, làm từ cây linh sam, KT(dài x rộng x cao)mm:5487 x 95mm x 45, NSX: FHI(1SET=1 thanh), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
430
KG
10
SET
2660
USD
060522SHHPH22050032
2022-06-03
902590 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FINESSCO RESOURCES PTE LTD Parts of the temperature measuring device in the steel training furnace, operating by electricity-automatic temperature measurement, KT: DKK in the length X (mm): 80x2020, Model: MLW TO (B-L) 2020 VIE, NSX : Heraus Electro-Nite, 100% new;Bộ phận của thiết bị đo nhiệt độ trong lò chuyển luyện thép,hoạt động bằng điện-Ống đo nhiệt độ loại tự động,KT: đk ngoài x dài(mm):80x2020,Model:MLW TO(B-L)2020 VIE, NSX:Heraeus Electro-Nite,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
3012
KG
12
PCE
0
USD
051121AADN009079
2021-11-17
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Fero-titanium alloy, powdered in steel wire, used to adjust titanium ingredients in steel, DK: 13.5mm, Tp: Fe: 27.16, TI: 69.86%, SI: 0.43%, AL: 1.28% ,, C: 0.12%, S: 0.018%, P: 0.032%, N: 0.25%, V: 0.85%. New 100%;Hợp kim Fero-Titan, dạng bột chứa trong dây thép,dùng để điều chỉnh thành phần Titan trong thép,đk:13.5mm,TP: Fe:27.16,Ti:69.86%,Si:0.43%,Al:1.28%, ,C:0.12%,S:0.018%,P:0.032%,N:0.25%, V:0.85%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
19771
KG
19285
KGM
82540
USD
261220PKLHPH20128995
2020-12-31
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH ALMAT ASIA SDN BHD Fero-titanium alloy, containing granules of steel wire, used to adjust the composition of titanium steel, diameter: 13.5mm, TP: Ti: 68.3%, Fe: 17:13%, Al: 0.65%, Si: 0.5% , C: 0.18%, S: 0:03%, P: 0.038%, a new 100%;Hợp kim Fero-Titan, dạng hạt chứa trong dây thép, dùng để điều chỉnh thành phần Titan trong thép,đường kính: 13.5mm, TP: Ti:68.3%, Fe:17.13%, Al:0.65%, Si:0.5%, C:0.18%, S:0.03%, P:0.038%, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
10080
KG
9843
KGM
25887
USD
040420ZHQD20043104
2020-04-18
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Hợp kim Fero-Titan dạng dây, bên ngoài được bọc thép bảo vệ, kt: đk ngoài 13mm x dài 2050mm, thành phần: FeTi: 70.38%, Fe: 24.57%, Al: 4.5%, Si: 0.3%, Cu: 0.08%, C: 0.14%, P: 0.02%, S: 0.01%.Mới 100%;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1137
KGM
0
USD
040420ZHQD20043104
2020-04-18
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Dây hợp kim Fero-Titan, bên ngoài được bọc thép bảo vệ, kt: đk ngoài 13mm x dài 2050mm, thành phần: FeTi: 70.38%, Fe: 24.57%, Al: 4.5%, Si: 0.3%, Cu: 0.08%, C: 0.14%, P: 0.02%, S: 0.01%.Mới 100%;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1137
KGM
0
USD
040420ZHQD20043104
2020-04-18
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Dây hợp kim Fero-Titan, bên ngoài được bọc thép bảo vệ, kích thước: đk ngoài 13mm x dài 2050mm, thành phần: FeTi: 70.38%, Fe: 24.57%, Al: 4.5%, Si: 0.3%, nsx: NEW ANFA INTERNATIONAL PTE.LTD. Mới 100%;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1137
KGM
0
USD
040420ZHQD20043104
2020-04-18
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Hợp kim Fero-Titan dạng dây, bên ngoài được bọc thép bảo vệ, kt: đk ngoài 13mm x dài 2050mm, thành phần: FeTi: 70.38%, Fe: 24.57%, Al: 4.5%, Si: 0.3%, Cu: 0.08%, C: 0.14%, P: 0.02%, S: 0.01%.Mới 100%;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1137
KGM
0
USD
050222SPKL22010014
2022-02-11
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH ALMAT ASIA SDN BHD Fero-titanium alloy, powdered in steel wire, used to adjust titanium ingredients in steel, ĐK: 13.5mm, Tp: Fe: 18.9, Ti: 69%, si: 0.5%, AL: 2% ,, C: 0.18%, S: 0.03%, P: 0.038%, N: 0.64%, V: 0.45%. 100% new;Hợp kim Fero-Titan, dạng bột chứa trong dây thép,dùng để điều chỉnh thành phần Titan trong thép,đk:13.5mm,TP: Fe:18.9,Ti:69%,Si:0.5%,Al:2%, ,C:0.18%,S:0.03%,P:0.038%,N:0.64%,V:0.45%. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG NAM DINH VU
39972
KG
38906
KGM
159515
USD
130921PKLHPHPP110921109552
2021-09-17
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH ALMAT ASIA SDN BHD Fero-titanium alloys, seeds contained in steel wires, used to adjust titanium ingredients in steel, diameter: 13.5mm, City: Ti: 69%, Fe: 18.9%, AL: 2%, si: 0.5% , C: 0.18%, S: 0.03%, P: 0.038%, N: 0.64%, V: 1.45%. New 100%;Hợp kim Fero-Titan, dạng hạt chứa trong dây thép,dùng để điều chỉnh thành phần Titan trong thép,đường kính:13.5mm,TP: Ti:69%,Fe:18.9%,Al:2%, Si:0.5%,C:0.18%,S:0.03%,P:0.038%,N:0.64%, V:1.45%.Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
15360
KG
15017
KGM
58566
USD
26042201
2022-06-01
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SAMARCO MINERACAO S A Blast Furnace Pellets iron ore, baked, used for blast furnaces, TP: Fe: 66.44%, FeO: 0.41%, SiO2: 2.12%, Al2O3: 0.57%, high: 1.73%; Particle size:> 6.3mm: 93.5%, <0.5mm: 5.7%, unit price 209.47 USD/MT #& 91928.217;Quặng sắt BLAST FURNACE PELLETS, loại đã nung kết, dùng cho lò cao, TP:Fe:66.44%, FeO: 0.41%, SiO2:2.12%, Al2O3:0.57%, CaO:1.73%; cỡ hạt: >6.3mm: 93.5%, <0.5mm:5.7%, đơn giá 209.47USD/MT#&91928.217
BRAZIL
VIETNAM
PONTA DO UBU
CANG SON DUONG
93499
KG
91928
MDW
19256200
USD
26042201-01
2022-06-01
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SAMARCO MINERACAO S A Blast Furnace Pellets iron ore, baked, used for blast furnaces, TP: Fe: 66.44%, FeO: 0.41%, SiO2: 2.12%, Al2O3: 0.57%, high: 1.73%; Particle size:> 6.3mm: 93.5%, <0.5mm: 5.7%, unit price 209.47 USD/MT #& 91928.217;Quặng sắt BLAST FURNACE PELLETS, loại đã nung kết, dùng cho lò cao, TP:Fe:66.44%, FeO: 0.41%, SiO2:2.12%, Al2O3:0.57%, CaO:1.73%; cỡ hạt: >6.3mm: 93.5%, <0.5mm:5.7%, đơn giá 209.47USD/MT#&91928.217
BRAZIL
VIETNAM
PONTA DO UBU
CANG SON DUONG
93499
KG
91928
MDW
19256200
USD
310522ZJHOWAPELLET20220528
2022-06-01
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HOWA TRADING CO LTD Baosteel Low Silicon Fluxed Pellet, baked, used for blast furnaces, TP: Fe: 64.7%; SiO2: 3.2%; Al2O3: 0.9%; S: 0.01%; Moisture: 1.5%, particle size: <6.3mm: 2%, unit price: 225.66USD/MT;Quặng sắt BAOSTEEL LOW SILICON FLUXED PELLET, loại đã nung kết, dùng cho lò cao, TP:Fe:64.7%; SiO2:3.2%; Al2O3:0.9%; S:0.01%; độ ẩm: 1.5%, cỡ hạt: <6.3mm: 2%, đơn giá: 225.66USD/MT
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG SON DUONG
68262
KG
67238
MDW
15172900
USD
1711211
2021-12-16
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FERREXPO MIDDLE EAST FZE Iron ore ferrexpo premium pellets, type of bound, used for furnace, TP: Fe: 65.01%, SiO2: 5.51%, AL2O3: 0.46%, high: 0.59%, grain size:> 16mm: 0.68%, <5mm: 4.5%, 5-16mm: 94.82%, unit price: 193.1USD / MT;Quặng sắt Ferrexpo Premium Pellets,loại đã nung kết,dùng cho lò cao,TP:Fe:65.01%, SiO2:5.51%,Al2O3:0.46%,CaO:0.59%, cỡ hạt: >16mm:0.68%,<5mm:4.5%,5-16mm:94.82%, đơn giá:193.1USD/MT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI PORT
CANG SON DUONG
175500
KG
173921
MDW
33589200
USD
701221
2022-02-07
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FERREXPO MIDDLE EAST FZE Iron ore Ferrexpo Premium Pellets, which has been fired, used for furnace, TP: FE: 65.06%, SIO2: 5.67%, AL2O3: 0.49%, high: 0.49%, grain size:> 16mm: 0.62%, <5mm: 4.47%, 5-16mm: 94.91%, unit price: 170.9 USD / MT;Quặng sắt Ferrexpo Premium Pellets,loại đã nung kết,dùng cho lò cao,TP:Fe:65.06%, SiO2:5.67%,Al2O3:0.49%,CaO:0.49%, cỡ hạt: >16mm:0.62%,<5mm:4.47%,5-16mm:94.91%, đơn giá:170.9 USD/MT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI PORT
CANG SON DUONG
172046
KG
170773
MDW
29212000
USD
12082101
2021-10-04
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SAMARCO MINERACAO S A Iron ore Blast Furnace Pellets, type of bound, used for furnace, TP: FE: 66.82%, FEO: 0.3%, SIO2: 1.86%, AL2O3: 0.55%, high: 1.54%; Particle size:> 6.3mm: 90.4%, <0.5mm: 4.5%, unit price 218.65USD / MT;Quặng sắt BLAST FURNACE PELLETS, loại đã nung kết, dùng cho lò cao, TP:Fe:66.82%, FeO: 0.3%, SiO2:1.86%, Al2O3:0.55%, CaO:1.54%; cỡ hạt: >6.3mm: 90.4%, <0.5mm:4.5%, đơn giá 218.65USD/MT
BRAZIL
VIETNAM
PONTA DO UBU
CANG SON DUONG
175059
KG
172354
MDW
37685300
USD
502212
2021-03-04
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FERREXPO MIDDLE EAST FZE Iron ore is Ferrexpo Premium Pellets, already sintered, for blast furnaces, TP: Fe: 64.82%, SiO2: 5.73%, Al2O3: 12:46%, CaO: 0.5%, MgO: 0.62%, particle size:> 16mm: 0.62 %, <5 mm: 4:34%, 5-16mm: 95.04%, unit prices: 218.6USD # & 128712,735;Quặng sắt Ferrexpo Premium Pellets, loại đã nung kết,dùng cho lò cao,TP:Fe:64.82%,SiO2:5.73%,Al2O3:0.46%, CaO:0.5%, MgO:0.62%, cỡ hạt: >16mm:0.62%,<5mm:4.34%,5-16mm:95.04%,đơn giá:218.6USD#&128712.735
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI
CANG SON DUONG
129921
KG
128713
MDW
28058700
USD
1804211
2021-06-18
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH MITSUBISHI CORPORATION RTM INTERNATIONAL PTE LTD Iron Ore Iron Ore Pellets, already sintering, blast furnace for City: Fe: 63.37%, SiO2: 3.84%, P: 0.051%, S: 0.003%, Al2O3: 3:49%, particle size: 5-18mm: 94.94%,> 18mm: 0.35% to <5 mm: 4.71%, unit price: 225.13USD;Quặng sắt Iron Ore Pellets, loại đã nung kết, dùng cho lò cao,TP: Fe: 63.37%,SiO2:3.84%, P:0.051%,S:0.003%, Al2O3:3.49%,cỡ hạt:5-18mm:94.94%,>18mm: 0.35%,<5mm:4.71%,đơn giá:225.13USD
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG SON DUONG
60499
KG
59979
MDW
13635100
USD
2601222
2022-03-29
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FERREXPO MIDDLE EAST FZE Iron ore ferrexpo premium pellets, type of bound, used for high furnace, tp: Fe: 64.75%, sio2: 5.587%, al2O3: 0.474%, high: 0.527%, grain size:> 16mm: 0.4%, <5mm: 8.1%, 5-16mm: 91.5%, unit price: 177.51USD / MT;Quặng sắt Ferrexpo Premium Pellets,loại đã nung kết,dùng cho lò cao,TP:Fe:64.75%, SiO2:5.587%,Al2O3:0.474%,CaO:0.527%, cỡ hạt: >16mm:0.4%,<5mm:8.1%,5-16mm:91.5%, đơn giá:177.51USD/MT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI PORT
CANG SON DUONG
84002
KG
83616
MDW
14752600
USD
1705212
2021-07-09
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FERREXPO MIDDLE EAST FZE Iron ore ferrexpo premium pellets, type of bound, used for kiln, tp: Fe: 64.69%, sio2: 5.66%, al2o3: 0.462%, high: 0.483%, mgo: 0.562%, grain size:> 16mm: 1 %, <5mm: 4.5%, 5-16mm: 94.5%, unit price: 289.61USD # & 131819.922;Quặng sắt Ferrexpo Premium Pellets,loại đã nung kết,dùng cho lò cao,TP:Fe:64.69%,SiO2:5.66%,Al2O3:0.462%, CaO:0.483%,MgO:0.562%,cỡ hạt: >16mm:1%, <5mm:4.5%,5-16mm:94.5%, đơn giá: 289.61USD#&131819.922
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI
CANG SON DUONG
132522
KG
131820
MDW
38043900
USD
191121VALLMT3075/2021
2021-12-10
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH VALE INTERNATIONAL SA Iron ore Brazilian Blend Fines, not yet finished, used for sintering, TP: Fe: 62.97%; Sio2: 5.1%; AL2O3: 1.35%; P: 0.074%, moisture: 7.7%, grain size:> 6.3mm: 14.8%;> 1mm: 45.3%; <0.15mm: 25.9%, unit price: 97.44usd / mt # & 164583.822;Quặng sắt BRAZILIAN BLEND FINES,chưa nung kết,dùng cho thiêu kết,TP:Fe:62.97%; SiO2:5.1%;Al2O3:1.35%; P:0.074%,độ ẩm:7.7%, cỡ hạt:>6.3mm:14.8%;>1mm:45.3%;<0.15mm:25.9%, đơn giá:97.44USD/MT#&164583.822
BRAZIL
VIETNAM
TELUK RUBIAH MARITIME TERMINAL
CANG SON DUONG
178324
KG
164584
MDW
16082800
USD
180220032A500404
2020-02-27
690210 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Gạch chịu lửa RADEX AS98ST WB 30/40, TP chính: MgO=90.88%, Al2O3=6.87%, nhiệt độ chịu lửa > 1600 độ C, hình khối, kích thước như file đính kèm, NSX: RHI MAGNESITA. Mới 100%;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Containing by weight, singly or together, more than 50% of the elements Mg, Ca or Cr, expressed as MgO, CaO or Cr2O3;除硅质化石粉或类似硅土以外的耐火砖,块,瓷砖和类似的耐火陶瓷结构材料:按重量计,单独或一起含有50%以上的Mg,Ca或Cr元素,以MgO表示, CaO或Cr2O3
SINGAPORE
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
0
KG
3920
PCE
118541
USD