Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300322AMIGL220114880A
2022-04-16
854130 NG TY TNHH THéP HòA PHáT H?NG YêN HUNAN KEMEIDA ELECTRIC CO LTD Thyristor SKKT 273/16E code for the trunk system at the steel rolling factory .NSX: Semikron.;Thyristor mã hiệu SKKT 273/16E dùng cho hệ thống mâm từ cầu trục tại nhà máy luyện cán thép .Nsx: Semikron.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
340
KG
2
PCE
160
USD
2411202915-0152-011.014
2021-01-15
381600 NG TY TNHH THéP HòA PHáT H?NG YêN RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractory Mortar powder DSR32-TR ANKERTUN MgO: 78.69% over 1600 degrees heat-resistant container for the liquid steel billet factory. New 100%.;Vữa chịu lửa dạng bột ANKERTUN DSR32-TR có hàm lượng MgO: 78.69% chịu nhiệt trên 1600 độ dùng cho thùng chứa thép lỏng của nhà máy sản xuất phôi thép. Hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
GEMLIK - BURSA
DINH VU NAM HAI
40880
KG
40
TNE
18059
USD
050122008BX64950
2022-01-24
790111 NG TY TNHH ?NG THéP HòA PHáT ?à N?NG SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, 99.995% zinc content or higher, HSC-SHG Brand brand. No machining zinc, 100% new goods;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 99.995% trở lên, nhãn hiệu HSC-SHG BRAND. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
100786
KG
100686
KGM
344547
USD
050122008BX65697
2022-01-24
790112 NG TY TNHH ?NG THéP HòA PHáT ?à N?NG SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, 98.5% zinc content or more, HSC Brand brand. No machining zinc, 100% new goods;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 98.5% trở lên, nhãn hiệu HSC BRAND. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
24706
KG
24681
KGM
83965
USD
100522COSU6333643478
2022-06-30
020629 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HòA H?P PHáT TRADING COMPANY MIRATORG LIMITED LIABILITY COMPANY Frozen cow bone (front tube bone - Humerus bones). Manufacturer: LLC "Bryansk Meat Company". Close 191 carton. Netweight: 5,224,199 kg.;Xương ống bò đông lạnh (xương ống trước - Humerus bones). Nhà SX: LLC "Bryansk Meat Company". Đóng 191 carton. Netweight: 5,224.199 kg.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22689
KG
5224
KGM
3918
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (sax bariton SR242- Crushed Box 05 units, 100% new);Phụ kiện kèn saxophone ( dăm kèn sax bariton SR242- Hộp 05 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
UNK
49
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2725R - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2725R - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
5
UNK
60
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2225 - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2225 - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
30
UNK
358
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (alto sax V16 A5 Berlin SM812M - Box 01 pcs, new goods 100%);Phụ kiện kèn saxophone ( Béc kèn sax alto V16 A5 SM812M - Hộp 01 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
UNK
81
USD
PEN20009192
2022-06-30
847142 NG TY TNHH TíCH H?P GI?I PHáP Và H? TH?NG T CORPORATIONS GOLDEN HAWK INFORMATION TECHNOLOGY LIMITED Dell PowerEdge R750,2x Xeon Gold 6348 (2.6g, 42m), 8x32GB RDIMM, 8X7.68TB NVMEU2 G4, Boss-S2+2xm.2 480GB, 2x1100W PS, IDRAC9ENTT+Openmanage, BRC 57412 DP 10GBE SFP+ DP 1GB, 2x SFP+SR, 3YRS Pro;Máy chủ Dell PowerEdge R750,2x Xeon Gold 6348(2.6G,42M),8x32GB RDIMM, 8x7.68TB NVMeU2 G4,BOSS-S2+2xM.2 480GB,2x1100W PS,iDRAC9Ent +OpenManage,Brc 57412 DP 10GbE SFP+,Brc 5720 DP 1Gb,2x SFP+SR,3Yrs Pro
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
HA NOI
149
KG
4
SET
213640
USD
210821EGLV153101004572
2021-10-21
310540 NG TY TNHH HóA CH?T T?N H?NG PHú SICHUAN LOMON PHOSPHOROUS CHEMISTRY CO LTD Mono ammonium phosphate inorganic mineral fertilizer (Tan Hung Phu mono ammonium phosphate) - Map; 25kg / bag, 100% new goods;Phân bón khoáng vô cơ Mono Ammonium Phosphate (Tan Hung Phu Mono Ammonium Phosphate) - MAP ; 25kg/bag, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG TIEN SA(D.NANG)
26104
KG
26
TNE
21320
USD
261021YMLUI209418857
2021-10-30
290711 NG TY TNHH HóA CH?T T?N H?NG PHú CHANG CHUN PLASTICS CO LTD Chemicals used in glue manufacturing industry - Phenol (C6H6O), CAS Number: 108-95-2, 200kg / drum, 100% new goods;Hóa chất dùng trong ngành sản xuất keo - PHENOL ( C6H6O ), Số CAS: 108-95-2, 200KG/DRUM, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18280
KG
16000
KGM
25600
USD
121021SITDSHSGP077823
2021-10-18
281640 NG TY TNHH HóA CH?T T?N H?NG PHú TIANJIN XINGHE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Chemicals used in producing barium hydroxide octahydrate (three (OH) 2. 8H2O) 1 Bag = 25 kg, CAS Number: 12230-71-6, 100% new goods;Hóa chất dùng trong sản xuất keo BARIUM HYDROXIDE OCTAHYDRATE ( Ba(OH)2 . 8H2O ) 1 BAG = 25 KG,Số Cas: 12230-71-6, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10040
KG
10000
KGM
10450
USD
1ZA87F170469501213
2021-01-22
901520 NG TY TNHH ??T H?P TRIMBLE EUROPE B V Trimble total station machine X7 (geodetic measurement equipment, the new 100%) and spare parts including: Equipment control T10, Containers Machine, Data Cable and Charger;Máy toàn đạc điện tử Trimble X7 ( Thiết bị đo trắc địa,mới 100%) và phụ kiện kèm theo: Thiết bị điều khiển T10, Thùng đựng máy, Cáp dữ liệu và Sạc pin
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
25
KG
1
SET
27965
USD
291020OOLU2648970030
2020-11-04
151711 NG TY TNHH TH?C PH?M H?P NH?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Raw food: CL100HHN (layerico sheet margarine) (1500 barrels x 10 kgs), expiry date: 07/2021 & 10/2021 months, New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: CL100HHN (classico sheet margarine) (1500 thùng x 10 kgs), hạn sử dụng: tháng 07/2021 & 10/2021, Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
16350
KG
15
TNE
26400
USD
230121OOLU2656203740
2021-01-28
151710 NG TY TNHH TH?C PH?M H?P NH?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Raw food: layerICO lactis 20 (CL-LC20) (2 x 10 kgs crates), (row F.O.C no payment value), expiry date: May 06/2021, New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: CLASSICO LACTIS 20 (CL-LC20) (2 thùng x 10 kgs), (hàng F.O.C không có giá trị thanh toán), hạn sử dụng: tháng 06/2021, Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
16404
KG
0
TNE
0
USD
301020KASEHCM74426
2020-11-06
120740 NG TY TNHH TH?C PH?M H?P NH?T SPECTRUM INGREDIENTS PTE LTD Food Ingredients: Aqua-hulled Sesame Seed Sesame seeds, shelled, semi-processed through the usual new, used as food: (300 bags x 22.68 Kgs), HSD: 09/2021, new 100%;Nguyên liệu thục phẩm: Hạt vừng Aqua Hulled Sesame Seed ;đã bóc vỏ, mới qua sơ chế thông thường, dùng làm thực phẩm : (300 bao x 22.68 Kgs), HSD: 09/2021, hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6904
KG
300
BAG
26263
USD
101221QDGS21110016
2022-01-12
731431 NG TY TNHH H?P TáC TH??NG M?I AN H?NG ANPING HANSAI METAL WIRE MESH PRODUCTS CO LTD Electric galvanized welding mesh is welded in pre-plated and eye connections: 1 / 4'x1 / 4 ', kt roll: 1x25mx9kg / roll, NSX: Anping Hansai Metal Wire Mesh Products Co., LTD. 100% new;Lưới hàn mạ điện được hàn ở các mắt nối trước khi mạ,KT mắt: 1/4'x1/4', KT cuộn:1x25mx9kg/cuộn, NSX: ANPING HANSAI METAL WIRE MESH PRODUCTS CO., LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
TAN CANG 128
25871
KG
42
ROL
550
USD
270222ONEYSUBC10762500
2022-03-21
190540 NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I H?P PHáT PT GLORIA BISCO Eudora biscuits chocolate cream clamps (including 2 layers of chocolate cream clamps in the middle) -Eudora Chocolate sandwich biscuits1kg / bag; 4 bags / carton, 1 unk = 1 carton, nsx: pt.gloria bisco, new 100 % HSD: August 23, 2023;Bánh quy EUDORA kẹp kem sô cô la (gồm 2 lớp bánh quy kẹp kem sô cô la ở giữa)-Eudora Chocolate Sandwich Biscuits1kg/túi;4 túi/carton, 1 UNK = 1 Carton, NSX: PT.Gloria Bisco, mới 100% HSD: 23/08/2023
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG TAN VU - HP
10295
KG
691
UNK
5804
USD
291221EGLV081100492483
2022-01-06
190540 NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I H?P PHáT PT GLORIA BISCO Eudora biscuits vanilla ice cream (including 2 layers of vanilla ice cream clamps in the middle) -Eudora Vanilla Milk sandwich biscuits 1kg / bag; 4 bags / carton, 1 unk = 1 carton, nsx: pt.gloria bisco, new 100%, HSD: June 26, 2023;Bánh quy EUDORA kẹp kem vani (gồm 2 lớp bánh quy kẹp kem vani ở giữa)-Eudora Vanilla Milk Sandwich Biscuits 1kg/túi;4 túi/carton , 1 UNK = 1 Carton, NSX: PT.Gloria Bisco, mới 100%, HSD: 26/06/2023
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10590
KG
250
UNK
2100
USD
291021EGLV081100380821
2021-12-13
190541 NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I H?P PHáT PT GLORIA BISCO Eudora biscuits Cinnamon-Eudora Cinnamon Biscuits 1kg / bag; 4 bags / carton, 1 UNK = 1 Carton, NSX: PT.Gloria Bisco, 100% new HSD: 14/04/2023;Bánh quy EUDORA vị quế-Eudora Cinnamon Biscuits 1kg/túi;4 túi/carton, 1 UNK = 1 Carton, NSX: PT.Gloria Bisco, mới 100% HSD: 14/04/2023
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG XANH VIP
10505
KG
751
UNK
6008
USD
15740526345
2021-11-23
281420 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC1133.1000 Ammonia 25% Analalar Normapur. Packing: 1 L / bottle_cas No.1336-21-6, for laboratory, 100% new goods;VWRC1133.1000 AMMONIA 25 % ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.1336-21-6, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
48
USD
15740526345
2021-11-23
283640 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC26726.260 Potassium Carbonate Analar NP Reag.pe. Packing: 500 g / bottle_cas NO.584-08-7, for laboratories, 100% new products;VWRC26726.260 POTASSIUM CARBONATE ANALAR NP REAG.PE. Đóng gói : 500 G/Chai_Cas No.584-08-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
82
USD
15740526345
2021-11-23
282751 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC26708.238 Potassium Bromide Analalar Normapur. Packing: 250 g / bottle_cas No.7758-02-3, used for laboratories, 100% new goods;VWRC26708.238 POTASSIUM BROMIDE ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.7758-02-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
92
USD
15740526345
2021-11-23
291221 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20863.291 Benzaldehyde GPR Rectapur. Packing: 1 L / Chai_cas NO.100-52-7, for laboratory, 100% new goods;VWRC20863.291 BENZALDEHYDE GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.100-52-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
4
UNA
98
USD
15740526345
2021-11-23
290410 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20376.184 Methanesulphonic Acid Technical. Packing: 100 ml / bottle_cas No.75-75-2, used for laboratories, 100% new products;VWRC20376.184 METHANESULPHONIC ACID TECHNICAL. Đóng gói : 100 ML/Chai_Cas No.75-75-2, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
182
USD
15740526345
2021-11-23
292249 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc24403.298 glycine gpr rectapur. Packing: 1 kg / bottle_cas No.56-40-6, used for laboratories, 100% new products;VWRC24403.298 GLYCINE GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.56-40-6, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
100
USD
15740526345
2021-11-23
281640 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC21687.232 Barium Hydroxide 8H2O ANALAR NP R.PE. Packing: 250 g / bottle_cas No.12230-71-6, used for laboratories, 100% new goods;VWRC21687.232 BARIUM HYDROXIDE 8H2O ANALAR NP R.PE. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.12230-71-6, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
2
UNA
37
USD
15740526345
2021-11-23
283720 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC26816.232 Potassium Hexacyanoferrate (II) 3H2O ANA. Packing: 250 g / bottle_cas No.14459-95-1, used for laboratories, 100% new products;VWRC26816.232 POTASSIUM HEXACYANOFERRATE (II) 3H2O ANA. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.14459-95-1, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
107
USD
15740526345
2021-11-23
291812 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20718.233 L (+) - Tartaric Acid Anallar Normapur. Packing: 250 g / bottle_cas No.87-69-4, used for laboratories, 100% new products;VWRC20718.233 L(+)-TARTARIC ACID ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.87-69-4, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
72
USD
15740526345
2021-11-23
271210 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC24679.291 Paraffin Oil GPR Rectapur. Packing: 1 L / Chai_cas No.8012-95-1, for laboratory, 100% new goods;VWRC24679.291 PARAFFIN OIL GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.8012-95-1, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
80
USD
15740526345
2021-11-23
283330 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC21092.293 Ammonium Iron (III) Sulphate 12H2O Techn. Packing: 1 kg / bottle_cas No.7783-83-7, used for laboratories, 100% new products;VWRC21092.293 AMMONIUM IRON (III) SULPHATE 12H2O TECHN. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.7783-83-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
117
USD
15740526345
2021-11-23
292141 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc21423.231 aniline anallar normapur. Packing: 250 ml / bottle_cas No.62-53-3, used for laboratories, 100% new goods;VWRC21423.231 ANILINE ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 250 ML/Chai_Cas No.62-53-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
83
USD
15740526345
2021-11-23
284690 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC24957.188 Lanthanum (III) Chloride 7H2O GPR Rectap. Packing: 100 g / bottle_cas No.10025-84-0, used for laboratories, 100% new products;VWRC24957.188 LANTHANUM (III) CHLORIDE 7H2O GPR RECTAP. Đóng gói : 100 G/Chai_Cas No.10025-84-0, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
2
UNA
33
USD
15740526345
2021-11-23
290919 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC22104.292 tert-butyl methyl ether. Packing: 1 L / Chai_cas No.1634-04-4, used for laboratories, 100% new products;VWRC22104.292 TERT-BUTYL METHYL ETHER. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.1634-04-4, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
77
USD
15740526345
2021-11-23
290919 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc24896.291 diisopropyl ether. Packing: 1 L / Chai_cas No.108-20-3, used for laboratories, 100% new products;VWRC24896.291 DIISOPROPYL ETHER. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.108-20-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
68
USD
15740526345
2021-11-23
291529 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc27653.292 sodium acetate anallar np r.pe/acs. Packing: 1 kg / bottle_cas No.127-09-3, used for laboratories, 100% new products;VWRC27653.292 SODIUM ACETATE ANALAR NP R.PE/ACS. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.127-09-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
150
USD
15740526345
2021-11-23
290110 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC26024.292 N-octane technical. Packing: 1 L / Chai_cas No.111-65-9, for laboratories, 100% new products;VWRC26024.292 N-OCTANE TECHNICAL. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.111-65-9, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
140
USD
15740526345
2021-11-23
280910 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC21411.230 DI-phosphorus Pentoxide Analalar Normapur. Packing: 250 g / bottle_cas No.1314-56-3, for laboratory, 100% new goods;VWRC21411.230 DI-PHOSPHORUS PENTOXIDE ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.1314-56-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
84
USD
15740526345
2021-11-23
291631 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20172.180 Benzoic Acid Anallar Normapur. Packing: 100 g / bottle_cas No.65-85-0, used for laboratories, 100% new products;VWRC20172.180 BENZOIC ACID ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 100 G/Chai_Cas No.65-85-0, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
47
USD
270222MDACB22000498
2022-04-21
282720 NG TY TNHH HóA CH?T THàNH PH??NG KUTCH CHEMICAL INDUSTRIES LIMITED Calcium chloride anhydrous feed additives 94% min (CaCl2). Packaging: 25kg/bag, CAS code: 10043-52-4. NSX: Kutch Chemical Industries Limited;Phụ gia thức ăn chăn nuôi CALCIUM CHLORIDE ANHYDROUS 94% MIN (CaCl2). đóng gói: 25kg/bao, Mã CAS: 10043-52-4. NSX: KUTCH CHEMICAL INDUSTRIES LIMITED
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
115920
KG
115
TNE
32775
USD
081221GSFK2106753
2021-12-21
291550 NG TY TNHH HóA CH?T THàNH PH??NG JIANGBEI ADDITIVE CO LTD Calcium Propionate Powder Food Grade. Food households (preservatives used in food technology), CAS: 4075-81-4. HSD: 09/10 / 23.nsx: 10/10 / 21.Jiangbei Additive CO., LTD .25kg / Bag.;CALCIUM PROPIONATE POWDER FOOD GRADE .Phụ gia thực phẩm ( Chất bảo quản dùng trong công nghệ thực phẩm ),CAS:4075-81-4. HSD:09/10/23.NSX:10/10/21.JIANGBEI ADDITIVE CO.,LTD .25KG/BAG.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
1800
USD
70721220110159500
2021-10-14
720292 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HONG JING RESOURCES CO LTD Ferro vanadium alloy, formal form, City: V: 79.99%; SI: 0.648%, C: 0.196%, MN: 0.154%, P: 0.059%, S: 0.021%, Particle size: 5-40mm:> 90%, NSX: Hong Jing Resources CO., LTD. 100% new, unit price 25,317 USD / kg;Hợp kim ferro vanadium, dạng cục,TP: V: 79.99%; Si: 0.648%, C: 0.196%, Mn: 0.154%, P: 0.059%, S: 0.021%, cỡ hạt: 5-40mm:>90%, NSX: HONG JING RESOURCES CO., LTD. Mới 100%, đơn giá 25.317 USD/KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG NAM DINH VU
22000
KG
20000
KGM
510049
USD
140122001BAY5822
2022-02-15
720292 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HONG JING RESOURCES CO LTD Ferro vanadium alloy, Bureau, TP: V: 79.74%; SI: 0.621%, MN: 0.126% C: 0.206%, P: 0.077%, Particle size:> 5mm: 99.9%, NSX: Hong Jing Resources CO., LTD. 100% new;Hợp kim ferro vanadium, dạng cục,TP: V: 79.74%; Si: 0.621%, Mn: 0.126% C: 0.206%, P: 0.077%, cỡ hạt: >5mm:99.9%, NSX: HONG JING RESOURCES CO., LTD. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22000
KG
20000
KGM
502260
USD
110322KMTCKHH113874
2022-03-16
720292 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HONG JING RESOURCES CO LTD Ferro vanadium alloy, Part of form, TPHH: V: 80.46%, FE: 13.09%, SI: 0.4184%, C: 0.188%, MN: 0.0608%, P: 0.0571%, s: 0.0223%, 5-40mm particle size > 90%, manufacturer :. Hong Jing Resources co., Ltd New 100%;Hợp kim ferro vanadium, dạng cục,TPHH: V: 80.46%, Fe: 13.09%, Si: 0.4184%, C: 0.188%, Mn: 0.0608%, P: 0.0571%, S: 0.0223%, cỡ hạt 5-40mm > 90%, nhà sản xuất:. HONG JING RESOURCES CO.,LTD Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22000
KG
20000
KGM
651720
USD
1.0000547523e+011
2021-11-11
845490 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHUN CHAIN IND CO LTD Parts of continuous casting machines - Emergency door breaker structure for intermediate barrels, carbon steel Q345B, KT: long x wide (650 x 460) mm, brand: CKV, 1set = 1pc. 100% new;Bộ phận của máy đúc liên tục-Cơ cấu đóng ngắt cửa khẩn cấp cho thùng trung gian, bằng thép cacbon Q345B, KT:dài x rộng (650 x 460)mm,hiệu: CKV, 1SET=1PC. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SSAB VIET NAM
CT TNHH GANG THEP HN FORMOSA
3720
KG
36
SET
95400
USD
100222CCU200025300
2022-03-12
720230 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH COSMIC FERRO ALLOYS LIMITED Ferro Silica Alloy Manganese, Bureau, TP: MN: 65.15% -65.31%, SI: 14.35% 14.51%, C: 2.2% -2.21%, P: 0.226% -0.229%, s: 0.03% -0.031%, Fe: 16.514% -16.84%, KT: 5-63mm: 96.35% -96.58%,> 63mm: 3.42% -3.65%. New 100%;Hợp kim ferro silic mangan,dạng cục,TP:Mn:65.15%-65.31%,Si:14.35%14.51%,C:2.2%-2.21%,P:0.226%-0.229%,S:0.03%-0.031%,Fe:16.514%-16.84%,KT:5-63mm:96.35%-96.58%,>63mm:3.42%-3.65%.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
DINH VU NAM HAI
262300
KG
260
TNE
454740
USD
70721799110392000
2021-07-15
280512 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Calcium wire is covered with steel to protect, pack calcium core layer, wire diameter: 9.16mm, component: CA: 98.16%, AL: 0.59%, MG: 0.45%, C: 0.33%, Fe: 0.47 %. New 100%;Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ,bao gói lớp lõi canxi,đường kính dây:9.16mm, thành phần :Ca: 98.16%, Al:0.59%, Mg: 0.45%, C: 0.33%, Fe: 0.47%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
112540
KG
110
TNE
239669
USD
40122214907556
2022-01-12
280512 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Calcium wire is covered with steel to protect, pack calcium core layer, wire diameter: 9.16mm, component: CA: 98.16%, AL: 0.59%, MG: 0.45%, C: 0.33%, Fe: 0.47 %. New 100%;Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ, bao gói lớp lõi canxi, đường kính dây:9.16mm, thành phần : Ca: 98.16%, Al:0.59%, Mg: 0.45%, C: 0.33%, Fe: 0.47%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
112460
KG
110
TNE
343862
USD
300322SNLCSHVL0200095
2022-04-04
280512 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Calcium wire, covered with steel to protect, packaging CaXI core, wire diameter: 9.16mm, TP: Ca: 98.16%, Al: 0.59%, Mg: 0.45%, C: 0.33%, NSX: Guangzhou Zhangdi imp & exp trade co., Ltd .. 100% new;Dây canxi, được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ, bao gói lớp lõi canxi, đường kính dây: 9.16mm, TP: Ca:98.16%, Al:0.59%, Mg:0.45%, C:0.33%, NSX: GUANGZHOU ZHANGDI IMP&EXP TRADING CO.,LTD.. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
78412
KG
77
TNE
177573
USD
090520AQDVHHJ0100501
2020-05-15
280512 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ,bao gói lớp lõi caxi,đường kính ngoài:9.3mm, thành phần lõi:Ca:98,16%, Al:0.61%, Mg:0.45%, C:0.3%,H2O:0.32%,FE:0,16%.Mới 100%;Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury: Alkali or alkaline-earth metals: Calcium;碱金属或碱土金属;稀土金属,钪和钇,不管是混合还是中间合金;汞:碱金属或碱土金属:钙
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
32752
KGM
46180
USD
290320AAST200403
2020-04-06
280512 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ,bao gói lớp lõi caxi,đường kính ngoài:9.0mm, thành phần lõi:Ca:98,12%, Al:0.65%, Mg:0.47%, C:0.31%,H2O:0.32%,FE:0,13%.Mới 100%;Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury: Alkali or alkaline-earth metals: Calcium;碱金属或碱土金属;稀土金属,钪和钇,不管是混合还是中间合金;汞:碱金属或碱土金属:钙
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
20118
KGM
33396
USD
290320AAST200403
2020-04-06
280512 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ,bao gói lớp lõi caxi,đường kính ngoài:9.3mm, thành phần lõi:Ca:98,12%, Al:0.65%, Mg:0.47%, C:0.31%,H2O:0.32%,FE:0,13%.Mới 100%;Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury: Alkali or alkaline-earth metals: Calcium;碱金属或碱土金属;稀土金属,钪和钇,不管是混合还是中间合金;汞:碱金属或碱土金属:钙
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
20118
KGM
33396
USD
210721EHPH2107268
2021-07-27
440910 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FORMOSA HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Wood bars have been shaped continuously using structures for cooling towers, made from fir trees, KT (long x wide x high) mm: 5487 x 95mm x 45, NSX: FHI (1set = 1 bar), new 100%;Gỗ thanh đã được tạo dáng liên tục dùng làm kết cấu cho tháp làm mát, làm từ cây linh sam, KT(dài x rộng x cao)mm:5487 x 95mm x 45, NSX: FHI(1SET=1 thanh), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
430
KG
10
SET
2660
USD
060522SHHPH22050032
2022-06-03
902590 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FINESSCO RESOURCES PTE LTD Parts of the temperature measuring device in the steel training furnace, operating by electricity-automatic temperature measurement, KT: DKK in the length X (mm): 80x2020, Model: MLW TO (B-L) 2020 VIE, NSX : Heraus Electro-Nite, 100% new;Bộ phận của thiết bị đo nhiệt độ trong lò chuyển luyện thép,hoạt động bằng điện-Ống đo nhiệt độ loại tự động,KT: đk ngoài x dài(mm):80x2020,Model:MLW TO(B-L)2020 VIE, NSX:Heraeus Electro-Nite,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
3012
KG
12
PCE
0
USD
051121AADN009079
2021-11-17
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Fero-titanium alloy, powdered in steel wire, used to adjust titanium ingredients in steel, DK: 13.5mm, Tp: Fe: 27.16, TI: 69.86%, SI: 0.43%, AL: 1.28% ,, C: 0.12%, S: 0.018%, P: 0.032%, N: 0.25%, V: 0.85%. New 100%;Hợp kim Fero-Titan, dạng bột chứa trong dây thép,dùng để điều chỉnh thành phần Titan trong thép,đk:13.5mm,TP: Fe:27.16,Ti:69.86%,Si:0.43%,Al:1.28%, ,C:0.12%,S:0.018%,P:0.032%,N:0.25%, V:0.85%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
19771
KG
19285
KGM
82540
USD
261220PKLHPH20128995
2020-12-31
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH ALMAT ASIA SDN BHD Fero-titanium alloy, containing granules of steel wire, used to adjust the composition of titanium steel, diameter: 13.5mm, TP: Ti: 68.3%, Fe: 17:13%, Al: 0.65%, Si: 0.5% , C: 0.18%, S: 0:03%, P: 0.038%, a new 100%;Hợp kim Fero-Titan, dạng hạt chứa trong dây thép, dùng để điều chỉnh thành phần Titan trong thép,đường kính: 13.5mm, TP: Ti:68.3%, Fe:17.13%, Al:0.65%, Si:0.5%, C:0.18%, S:0.03%, P:0.038%, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
10080
KG
9843
KGM
25887
USD
040420ZHQD20043104
2020-04-18
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Hợp kim Fero-Titan dạng dây, bên ngoài được bọc thép bảo vệ, kt: đk ngoài 13mm x dài 2050mm, thành phần: FeTi: 70.38%, Fe: 24.57%, Al: 4.5%, Si: 0.3%, Cu: 0.08%, C: 0.14%, P: 0.02%, S: 0.01%.Mới 100%;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1137
KGM
0
USD
040420ZHQD20043104
2020-04-18
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Dây hợp kim Fero-Titan, bên ngoài được bọc thép bảo vệ, kt: đk ngoài 13mm x dài 2050mm, thành phần: FeTi: 70.38%, Fe: 24.57%, Al: 4.5%, Si: 0.3%, Cu: 0.08%, C: 0.14%, P: 0.02%, S: 0.01%.Mới 100%;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1137
KGM
0
USD
040420ZHQD20043104
2020-04-18
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Dây hợp kim Fero-Titan, bên ngoài được bọc thép bảo vệ, kích thước: đk ngoài 13mm x dài 2050mm, thành phần: FeTi: 70.38%, Fe: 24.57%, Al: 4.5%, Si: 0.3%, nsx: NEW ANFA INTERNATIONAL PTE.LTD. Mới 100%;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1137
KGM
0
USD
040420ZHQD20043104
2020-04-18
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Hợp kim Fero-Titan dạng dây, bên ngoài được bọc thép bảo vệ, kt: đk ngoài 13mm x dài 2050mm, thành phần: FeTi: 70.38%, Fe: 24.57%, Al: 4.5%, Si: 0.3%, Cu: 0.08%, C: 0.14%, P: 0.02%, S: 0.01%.Mới 100%;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1137
KGM
0
USD
050222SPKL22010014
2022-02-11
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH ALMAT ASIA SDN BHD Fero-titanium alloy, powdered in steel wire, used to adjust titanium ingredients in steel, ĐK: 13.5mm, Tp: Fe: 18.9, Ti: 69%, si: 0.5%, AL: 2% ,, C: 0.18%, S: 0.03%, P: 0.038%, N: 0.64%, V: 0.45%. 100% new;Hợp kim Fero-Titan, dạng bột chứa trong dây thép,dùng để điều chỉnh thành phần Titan trong thép,đk:13.5mm,TP: Fe:18.9,Ti:69%,Si:0.5%,Al:2%, ,C:0.18%,S:0.03%,P:0.038%,N:0.64%,V:0.45%. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG NAM DINH VU
39972
KG
38906
KGM
159515
USD
130921PKLHPHPP110921109552
2021-09-17
720291 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH ALMAT ASIA SDN BHD Fero-titanium alloys, seeds contained in steel wires, used to adjust titanium ingredients in steel, diameter: 13.5mm, City: Ti: 69%, Fe: 18.9%, AL: 2%, si: 0.5% , C: 0.18%, S: 0.03%, P: 0.038%, N: 0.64%, V: 1.45%. New 100%;Hợp kim Fero-Titan, dạng hạt chứa trong dây thép,dùng để điều chỉnh thành phần Titan trong thép,đường kính:13.5mm,TP: Ti:69%,Fe:18.9%,Al:2%, Si:0.5%,C:0.18%,S:0.03%,P:0.038%,N:0.64%, V:1.45%.Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
15360
KG
15017
KGM
58566
USD
26042201
2022-06-01
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SAMARCO MINERACAO S A Blast Furnace Pellets iron ore, baked, used for blast furnaces, TP: Fe: 66.44%, FeO: 0.41%, SiO2: 2.12%, Al2O3: 0.57%, high: 1.73%; Particle size:> 6.3mm: 93.5%, <0.5mm: 5.7%, unit price 209.47 USD/MT #& 91928.217;Quặng sắt BLAST FURNACE PELLETS, loại đã nung kết, dùng cho lò cao, TP:Fe:66.44%, FeO: 0.41%, SiO2:2.12%, Al2O3:0.57%, CaO:1.73%; cỡ hạt: >6.3mm: 93.5%, <0.5mm:5.7%, đơn giá 209.47USD/MT#&91928.217
BRAZIL
VIETNAM
PONTA DO UBU
CANG SON DUONG
93499
KG
91928
MDW
19256200
USD
26042201-01
2022-06-01
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SAMARCO MINERACAO S A Blast Furnace Pellets iron ore, baked, used for blast furnaces, TP: Fe: 66.44%, FeO: 0.41%, SiO2: 2.12%, Al2O3: 0.57%, high: 1.73%; Particle size:> 6.3mm: 93.5%, <0.5mm: 5.7%, unit price 209.47 USD/MT #& 91928.217;Quặng sắt BLAST FURNACE PELLETS, loại đã nung kết, dùng cho lò cao, TP:Fe:66.44%, FeO: 0.41%, SiO2:2.12%, Al2O3:0.57%, CaO:1.73%; cỡ hạt: >6.3mm: 93.5%, <0.5mm:5.7%, đơn giá 209.47USD/MT#&91928.217
BRAZIL
VIETNAM
PONTA DO UBU
CANG SON DUONG
93499
KG
91928
MDW
19256200
USD
310522ZJHOWAPELLET20220528
2022-06-01
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH HOWA TRADING CO LTD Baosteel Low Silicon Fluxed Pellet, baked, used for blast furnaces, TP: Fe: 64.7%; SiO2: 3.2%; Al2O3: 0.9%; S: 0.01%; Moisture: 1.5%, particle size: <6.3mm: 2%, unit price: 225.66USD/MT;Quặng sắt BAOSTEEL LOW SILICON FLUXED PELLET, loại đã nung kết, dùng cho lò cao, TP:Fe:64.7%; SiO2:3.2%; Al2O3:0.9%; S:0.01%; độ ẩm: 1.5%, cỡ hạt: <6.3mm: 2%, đơn giá: 225.66USD/MT
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG SON DUONG
68262
KG
67238
MDW
15172900
USD
1711211
2021-12-16
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FERREXPO MIDDLE EAST FZE Iron ore ferrexpo premium pellets, type of bound, used for furnace, TP: Fe: 65.01%, SiO2: 5.51%, AL2O3: 0.46%, high: 0.59%, grain size:> 16mm: 0.68%, <5mm: 4.5%, 5-16mm: 94.82%, unit price: 193.1USD / MT;Quặng sắt Ferrexpo Premium Pellets,loại đã nung kết,dùng cho lò cao,TP:Fe:65.01%, SiO2:5.51%,Al2O3:0.46%,CaO:0.59%, cỡ hạt: >16mm:0.68%,<5mm:4.5%,5-16mm:94.82%, đơn giá:193.1USD/MT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI PORT
CANG SON DUONG
175500
KG
173921
MDW
33589200
USD
701221
2022-02-07
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FERREXPO MIDDLE EAST FZE Iron ore Ferrexpo Premium Pellets, which has been fired, used for furnace, TP: FE: 65.06%, SIO2: 5.67%, AL2O3: 0.49%, high: 0.49%, grain size:> 16mm: 0.62%, <5mm: 4.47%, 5-16mm: 94.91%, unit price: 170.9 USD / MT;Quặng sắt Ferrexpo Premium Pellets,loại đã nung kết,dùng cho lò cao,TP:Fe:65.06%, SiO2:5.67%,Al2O3:0.49%,CaO:0.49%, cỡ hạt: >16mm:0.62%,<5mm:4.47%,5-16mm:94.91%, đơn giá:170.9 USD/MT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI PORT
CANG SON DUONG
172046
KG
170773
MDW
29212000
USD
12082101
2021-10-04
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SAMARCO MINERACAO S A Iron ore Blast Furnace Pellets, type of bound, used for furnace, TP: FE: 66.82%, FEO: 0.3%, SIO2: 1.86%, AL2O3: 0.55%, high: 1.54%; Particle size:> 6.3mm: 90.4%, <0.5mm: 4.5%, unit price 218.65USD / MT;Quặng sắt BLAST FURNACE PELLETS, loại đã nung kết, dùng cho lò cao, TP:Fe:66.82%, FeO: 0.3%, SiO2:1.86%, Al2O3:0.55%, CaO:1.54%; cỡ hạt: >6.3mm: 90.4%, <0.5mm:4.5%, đơn giá 218.65USD/MT
BRAZIL
VIETNAM
PONTA DO UBU
CANG SON DUONG
175059
KG
172354
MDW
37685300
USD
502212
2021-03-04
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FERREXPO MIDDLE EAST FZE Iron ore is Ferrexpo Premium Pellets, already sintered, for blast furnaces, TP: Fe: 64.82%, SiO2: 5.73%, Al2O3: 12:46%, CaO: 0.5%, MgO: 0.62%, particle size:> 16mm: 0.62 %, <5 mm: 4:34%, 5-16mm: 95.04%, unit prices: 218.6USD # & 128712,735;Quặng sắt Ferrexpo Premium Pellets, loại đã nung kết,dùng cho lò cao,TP:Fe:64.82%,SiO2:5.73%,Al2O3:0.46%, CaO:0.5%, MgO:0.62%, cỡ hạt: >16mm:0.62%,<5mm:4.34%,5-16mm:95.04%,đơn giá:218.6USD#&128712.735
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI
CANG SON DUONG
129921
KG
128713
MDW
28058700
USD
1804211
2021-06-18
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH MITSUBISHI CORPORATION RTM INTERNATIONAL PTE LTD Iron Ore Iron Ore Pellets, already sintering, blast furnace for City: Fe: 63.37%, SiO2: 3.84%, P: 0.051%, S: 0.003%, Al2O3: 3:49%, particle size: 5-18mm: 94.94%,> 18mm: 0.35% to <5 mm: 4.71%, unit price: 225.13USD;Quặng sắt Iron Ore Pellets, loại đã nung kết, dùng cho lò cao,TP: Fe: 63.37%,SiO2:3.84%, P:0.051%,S:0.003%, Al2O3:3.49%,cỡ hạt:5-18mm:94.94%,>18mm: 0.35%,<5mm:4.71%,đơn giá:225.13USD
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG SON DUONG
60499
KG
59979
MDW
13635100
USD
2601222
2022-03-29
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FERREXPO MIDDLE EAST FZE Iron ore ferrexpo premium pellets, type of bound, used for high furnace, tp: Fe: 64.75%, sio2: 5.587%, al2O3: 0.474%, high: 0.527%, grain size:> 16mm: 0.4%, <5mm: 8.1%, 5-16mm: 91.5%, unit price: 177.51USD / MT;Quặng sắt Ferrexpo Premium Pellets,loại đã nung kết,dùng cho lò cao,TP:Fe:64.75%, SiO2:5.587%,Al2O3:0.474%,CaO:0.527%, cỡ hạt: >16mm:0.4%,<5mm:8.1%,5-16mm:91.5%, đơn giá:177.51USD/MT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI PORT
CANG SON DUONG
84002
KG
83616
MDW
14752600
USD
1705212
2021-07-09
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH FERREXPO MIDDLE EAST FZE Iron ore ferrexpo premium pellets, type of bound, used for kiln, tp: Fe: 64.69%, sio2: 5.66%, al2o3: 0.462%, high: 0.483%, mgo: 0.562%, grain size:> 16mm: 1 %, <5mm: 4.5%, 5-16mm: 94.5%, unit price: 289.61USD # & 131819.922;Quặng sắt Ferrexpo Premium Pellets,loại đã nung kết,dùng cho lò cao,TP:Fe:64.69%,SiO2:5.66%,Al2O3:0.462%, CaO:0.483%,MgO:0.562%,cỡ hạt: >16mm:1%, <5mm:4.5%,5-16mm:94.5%, đơn giá: 289.61USD#&131819.922
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI
CANG SON DUONG
132522
KG
131820
MDW
38043900
USD
191121VALLMT3075/2021
2021-12-10
260112 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH VALE INTERNATIONAL SA Iron ore Brazilian Blend Fines, not yet finished, used for sintering, TP: Fe: 62.97%; Sio2: 5.1%; AL2O3: 1.35%; P: 0.074%, moisture: 7.7%, grain size:> 6.3mm: 14.8%;> 1mm: 45.3%; <0.15mm: 25.9%, unit price: 97.44usd / mt # & 164583.822;Quặng sắt BRAZILIAN BLEND FINES,chưa nung kết,dùng cho thiêu kết,TP:Fe:62.97%; SiO2:5.1%;Al2O3:1.35%; P:0.074%,độ ẩm:7.7%, cỡ hạt:>6.3mm:14.8%;>1mm:45.3%;<0.15mm:25.9%, đơn giá:97.44USD/MT#&164583.822
BRAZIL
VIETNAM
TELUK RUBIAH MARITIME TERMINAL
CANG SON DUONG
178324
KG
164584
MDW
16082800
USD
180220032A500404
2020-02-27
690210 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Gạch chịu lửa RADEX AS98ST WB 30/40, TP chính: MgO=90.88%, Al2O3=6.87%, nhiệt độ chịu lửa > 1600 độ C, hình khối, kích thước như file đính kèm, NSX: RHI MAGNESITA. Mới 100%;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Containing by weight, singly or together, more than 50% of the elements Mg, Ca or Cr, expressed as MgO, CaO or Cr2O3;除硅质化石粉或类似硅土以外的耐火砖,块,瓷砖和类似的耐火陶瓷结构材料:按重量计,单独或一起含有50%以上的Mg,Ca或Cr元素,以MgO表示, CaO或Cr2O3
SINGAPORE
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
0
KG
3920
PCE
118541
USD
220322COAU7237056070
2022-04-02
854511 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH JIANGSU JIANGLONG NEW ENERGY TECHNOLOGY CO LTD Graphite electrode (Graphite Electrode) is accompanied by a connection tube, used at LF refinery, cylindrical shape, 500mm diameter x length 2400mm. NSX: Jiangsu Jianglong New Energy Technology Co.LTD, 100% new;Điện cực than chì (Graphite electrode) kèm ống nối, dùng ở trạm tinh luyện LF, dạng hình trụ, đường kính 500mm X chiều dài 2400mm. Nsx:Jiangsu Jianglong New Energy Technology Co.ltd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
43902
KG
42717
KGM
142249
USD
260921CSX21VTZHPH015026
2021-10-18
720211 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH MORTEX INDIA Ferro Manganese, high carbon content, Bureau, TP: MN: 74.59%, Si: 0.61%, C: 6.83%, P: 0.186%, S: 0.017%, 5-63mm particle size: 93.56%; 63-80mm: 2.42%, <5mm: 4.02%, Manufacturer: Mortex (India). 100% new;Hợp kim ferro mangan, hàm lượng carbon cao, dạng cục, TP: Mn: 74.59%, Si: 0.61%, C: 6.83%, P: 0.186%, S: 0.017%, cỡ hạt 5-63mm:93.56%; 63-80mm:2.42%,<5mm:4.02%, nhà sản xuất: MORTEX (INDIA). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG TAN VU - HP
262
KG
260
TNE
382200
USD
010522COAU7238237610
2022-05-24
720211 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH MORTEX INDIA Ferro manganese alloy, high carbon content, lump form, TP: MN: 75.06%, Si: 0.66%, C: 6.76%, P: 0.198%, S: 0.013%, Fe: 16.2%, particle size: 63- 80mm: 3.31%; 5-63mm: 92.99%, <5mm: 3.70%, manufacturer: Mortex India, 100%new;Hợp kim ferro mangan,hàm lượng carbon cao, dạng cục,TP:Mn:75.06%,Si:0.66%, C:6.76%, P:0.198%,S:0.013%, Fe: 16.2%, cỡ hạt: 63-80mm:3.31%; 5-63mm:92.99%,<5mm:3.70%, Nhà sản xuất:Mortex India, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
394050
KG
390
TNE
645450
USD
181221IGC0128133
2022-01-14
720211 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH MORTEX INDIA Ferro Manganese, high carbon content, Bureau, TP: MN: 75.11%, FE: 16.18%, S: 0.017%, C: 6.88%, P: 0.171%, si: 0.54%, 63-80mm particle size : 2.95%; 5-63mm: 92.84%, <5mm: 4.21%, Manufacturer: Mortex India, 100% new;Hợp kim ferro mangan,hàm lượng carbon cao, dạng cục,TP:Mn:75.11%,Fe: 16.18%, S:0.017%, C:6.88%, P:0.171%,Si:0.54%, cỡ hạt 63-80mm:2.95%; 5-63mm:92.84%,<5mm:4.21%, Nhà sản xuất: Mortex India, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG NAM DINH VU
262350
KG
260
TNE
483600
USD
260721MAX/CCU/0230/2122
2021-08-30
720211 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHARISMA RESOURCES LIMITED Manganese Ferro Alloy Contains high carbon content, forms, components: MN: 74.91%, SI: 0.31%, C: 6.87%, P: 0.186%, s: 0.016%, grain size: <10mm: 04.10% , 10-60mm: 92.06%,> 60mm: 03.84 %%, 100% new;Hợp kim ferro mangan có chứa hàm lượng cacbon cao, dạng cục, thành phần: Mn:74.91%, Si:0.31%, C:6.87%, P:0.186%, S:0.016%, cỡ hạt: <10mm:04.10%, 10-60mm: 92.06%, >60mm:03.84%%, mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
DINH VU NAM HAI
125970
KG
125
TNE
140000
USD
250721MAX/CCU/0226/2122
2021-08-30
720211 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHARISMA RESOURCES LIMITED Ferro Manganese, high carbon content, depletion form, component: MN: 74.91%; si: 0.31%, c: 6.87%, p: 0.187%, s: 0.016%, bead size 10-60mm: 92.06%; > 60mm: 3.84%, <10mm: 4.10%, NSX: Bihar Foundry and Castings Ltd. 100%;Hợp kim ferro mangan,hàm lượng carbon cao, dạng cục,thành phần:Mn:74.91%;Si:0.31%,C:6.87%,P:0.187%, S:0.016%,cỡ hạt 10-60mm:92.06%; >60mm:3.84%,<10mm:4.10%,nsx:Bihar Foundry and Castings Ltd.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
DINH VU NAM HAI
125970
KG
125
TNE
140000
USD
030122IGC0127722
2022-01-20
720211 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH RAJADHIRAJ TIRUPANI VINAYAK NATRAJ PRIVATE LIMITED Ferro Manganese, high carbon content, depletion form, composition: MN: 74.31%; Si: 0.71%, C: 6.76%, p: 0.181%, s: 0.012%, Fe: 16,827% of 5-63mm particle size: 93.74%; 63-80mm: 4.88%, <0.5mm: 1.38%, 100% new;Hợp kim ferro mangan,hàm lượng carbon cao, dạng cục, thành phần:Mn:74.31%; Si:0.71%, C:6.76%, P:0.181%, S:0.012%,Fe:16.827%cỡ hạt 5-63mm:93.74%; 63-80mm:4.88%,<0.5mm:1.38%,mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG NAM DINH VU
517560
KG
513
TNE
956745
USD
280821TALTSV02681413
2021-09-21
720211 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH RAJADHIRAJ TIRUPANI VINAYAK NATRAJ PRIVATE LIMITED Ferro Manganese, high carbon content, Bureau, TP: MN: 75.11%, Fe: 15.931%, S: 0.016%, C: 6.81%, P: 0.195%, Si: 0.73%, 63-80mm particle size : 3.32%; 5-63mm: 93.29%, <5mm: 3.39%, 100% new;Hợp kim ferro mangan,hàm lượng carbon cao, dạng cục,TP:Mn:75.11%,Fe: 15.931%, S:0.016%, C:6.81%, P:0.195%,Si:0.73%, cỡ hạt 63-80mm:3.32%; 5-63mm:93.29%,<5mm:3.39%, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
DINH VU NAM HAI
218
KG
216
TNE
271080
USD
090121EKT0110267A
2021-02-02
720241 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Ferroalloys chromium containing high carbon, lumpy, tp: Fe: 32.1%, Cr: 53%, Si: 4%, C: 8%, P: 0.025%, S: 0.030%, Ti: 0450% V: 0.4% size: 10x50mm> = 90%. New 100%;Hợp kim ferro crom có chứa hàm lượng cacbon cao, dạng cục, tp: Fe:32.1%,Cr:53%, Si:4%, C:8%, P:0.025%, S:0.030%, Ti:0.450%, V:0.4% kích thước:10x50mm>=90%. mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
DINH VU NAM HAI
40080
KG
40
TNE
38325
USD
191121ONEYCCUB12719900
2021-12-21
720241 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH ELOQUENT EXIM PRIVATE LIMITED Ferro Chromium Alloy, containing high carbon content, TP: CR: 58.8%, SI: 3.85%, C: 7.755%, P: 0.035%, S: 0.034%, Ti: 0.144%, v: 0.091%, form Part of, size: <0.5mm: 7.66%, 5-63mm: 90.21%,> 63mm: 2.13%. 100% new;Hợp kim Ferro crom, có chứa hàm lượng carbon cao,TP:Cr:58.8%, Si:3.85%, C:7.755%, P:0.035%, S:0.034%, Ti:0.144%, V:0.091%, dạng cục, kích thước: <0.5mm:7.66%, 5-63mm:90.21%,>63mm:2.13%. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
67050
KG
66
TNE
111822
USD
240821GOSUCCU6024619
2021-10-05
720241 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHARISMA RESOURCES LIMITED Ferro chromium alloy, containing high carbon content, TP: CR: 59.06%, SI: 3.31%, C: 7.91%, S: 0.043%, P: 0.033%, TI: 0.21%, V: 0.21%, form Part of, size: <10mm: 3.87%, 10-60mm: 94.51%,> 60mm: 1.62%, 100% new;Hợp kim Ferro crom, có chứa hàm lượng cacbon cao, TP: Cr: 59.06%, Si: 3.31%, C: 7.91%, S: 0.043%, P: 0.033%, Ti: 0.21%, V: 0.21%,dạng cục, kích thước:<10mm:3.87%, 10-60mm: 94.51%, >60mm:1.62%,mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
72540
KG
72
TNE
90935
USD
241220KAKAOHAI2012001
2020-12-30
720241 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Ferroalloys chromium containing high carbon, lumpy, tp: Fe: 32.55%, Cr: 53.8%, Si: 2.94%, C: 7841%, P: 0.025%, S: 0.030%, Ti: 0419% V: 0.4% size: 10x50mm> = 90% .nsx: RFA, a new 100%;Hợp kim ferro crom có chứa hàm lượng cacbon cao, dạng cục, tp: Fe:32.55%, Cr:53.8%, Si:2.94%, C:7.841%, P:0.025%, S:0.030%, Ti:0.419%, V:0.4% kích thước:10x50mm>=90%.nsx:RFA, mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
40080
KG
40
TNE
38904
USD
280921VHPH2109326
2021-10-05
843140 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NAN YA PLASTICS CORPORATION Parts of conveyor systems - Angle-type conveyor cleaning equipment, carbon steel SS41, blade size: 700mm long, 1 set = 1 pcs. 100% new;Bộ phận của hệ thống băng tải- Thiết bị làm sạch băng tải kiểu góc vát, bằng thép carbon SS41, kích thước lưỡi gạt: dài 700mm, 1 bộ = 1 cái. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
827
KG
15
SET
25500
USD
230921XHPG21091019
2021-10-01
843140 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH POTENT MECHANICAL AND INDUSTRIAL XIAMEN CO LTD Parts of conveyor - set roller price adjustable center, steel, KT: 60mm x 1040mm length, model: R750-RTB, used to support and adjust the active conveyor, 1 set = 1 pc . 100% new;Bộ phận của băng tải- Bộ giá con lăn điều chỉnh tâm phía dưới, bằng thép, KT: rộng 60mm x chiều dài 1040mm, model:R750-RTB, dùng để đỡ và điều chỉnh băng tải hoạt động, 1 SET = 1 PC. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
455
KG
6
SET
1110
USD
1403222996SH308
2022-03-21
841630 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH CISDI ENGINEERING CO LTD Mechanical loading equipment - Peak distribution furnace, used to distribute materials for high furnace, NSX: Qinuangdao Qinye Heavy Industry Co., Ltd, 1 set = 1 pcs. New 100%;Thiết bị nạp liệu cơ khí - Đỉnh lò phân phối liệu, dùng phân phối liệu cho lò cao, NSX: QINHUANGDAO QINYE HEAVY INDUSTRY CO., LTD, 1 bộ = 1 cái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
53858
KG
1
SET
1120000
USD
050921SITGLYHP221151
2021-09-15
262190 NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH YICHUAN WANJUN REFRACTORY CO LTD The rice husk powder is burnt at high temperatures used to insulate the intermediate barrel for steel surfaces, TPHH: SiO2: 95.2%, high: 1.87%, AL2O3: 1.05%, MGO: 0.87%, Fe2O3: 0.56%, c : 0.94%, H2O: 0.41%, S: 0.08%. 100% new;Bột tro vỏ trấu được đốt ở nhiệt độ cao dùng để cách nhiệt thùng trung gian cho bề mặt thép, TPHH: SiO2: 95.2%, CaO: 1.87%, Al2O3: 1.05%, MgO: 0.87%, Fe2O3:0.56%, C:0.94%,H2O:0.41%, S:0.08%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
20400
KG
20
TNE
7600
USD