Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070221GZVIC2102001
2021-02-18
520922 C?NG TY TNHH NGU?N á CH?U KENTAUR A S V 100C # & 100% cotton fabrics suffering TB 1.45m;V 100C#&Vải 100% cotton khổ TB 1.45m
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
7489
KG
445
MTR
1031
USD
060721ONEYLHEB03354400
2021-07-30
551442 C?NG TY TNHH NGU?N á CH?U KENTAUR A S PL13 # & main fabric 50% cotton 50% polyester size 1.50m-1.57m;PL13#&Vải Chính 50%cotton 50%Polyester khổ 1.50m-1.57m
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
10030
KG
31775
MTR
58784
USD
011221ITROM0000000069
2021-01-13
551442 C?NG TY TNHH NGU?N á CH?U KENTAUR A S V 65P-35C # & 65% polyester main fabric 35% cotton 1.53m-1.57m suffering;V 65P-35C#&Vải chính 65%polyester 35%cotton khổ 1.53m-1.57m
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
11092
KG
10015
MTR
47886
USD
112200016405520
2022-04-18
521120 C?NG TY CP TH?I TRANG NGU?N L?C STX COMPANY LIMITED NL572 #& woven fabric, 66% cotton 31% polyester 3% PU W106/110cm; New 100%;NL572#&Vải dệt thoi, 66% cotton 31% polyester 3% PU w106/110cm; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CP THOI TRANG NGUON LUC
CONG TY CP THOI TRANG NGUON LUC
3343
KG
35
MTR
192
USD
112200016405520
2022-04-18
521032 C?NG TY CP TH?I TRANG NGU?N L?C STX COMPANY LIMITED NL618 #& woven fabric, 67% Cotton 33% Cupra Suffering 128/132cm; New 100%;NL618#&Vải dệt thoi, 67% cotton 33% cupra khổ 128/132cm; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CP THOI TRANG NGUON LUC
CONG TY CP THOI TRANG NGUON LUC
3343
KG
23
MTR
152
USD
251219YC19195LSHPG30
2020-01-13
722550 C?NG TY TNHH THéP TU?N NG?C ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn,chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, chưa gia công quá mức cán nguội, hàm lượng Boron min 0.0008% hàng loại1. KT: d1.0mm x r1219mm x cuộn.Mới100%, sx theoTC JISG3141 SPCC-SD.;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
96860
KGM
48624
USD
140322JWLEM22020453
2022-03-25
845640 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TOàN TH?NG LAIZHOU QIHUA IMPORT AND EXPORT CO LTD CNC cutting machine, using plasma technology to perform material cutting with pre-programmed shapes. Voltage: 220V / 50Hz. Capacity 1000W. Code 2530. 100% new goods;Máy cắt CNC, sử dụng công nghệ plasma để thực hiện cắt vật liệu với các hình dạng được lập trình trước. Điện áp: 220V/50HZ. Công suất 1000W. Mã 2530. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
320
KG
1
PCE
1191
USD
10622112200017700000
2022-06-07
841790 C?NG TY C? PH?N THéP TOàN TH?NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD Parts of steel furnace: crystalline box, cast steel material, KT: 150x850x900mm. 100%new.;Bộ phận của lò luyện thép: Hộp kết tinh, chất liệu bằng thép đúc, KT: 150x850x900mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
12681
KG
4
PCE
33719
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD
220622035CX44120
2022-06-30
721633 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG MITSUI CO THAILAND LTD Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100339
KG
100339
KGM
108366
USD
280222SHHCM22242041
2022-03-21
731823 C?NG TY TNHH TH?C ?N THU? S?N NEWHOPE ??NG THáP SICHUAN XINHE IMP EXP CO LTD Spare parts of the press machine: Screw rod machine (Screw Rod) used in the production of animal feed for cattle. New 100%;Phụ tùng thay tế của máy ép viên: Que đinh vít máy ép viên (Screw rod) dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc cầm.Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3043
KG
30
PCE
14826
USD
230921A56B004177
2021-10-02
730631 C?NG TY C? PH?N THéP ?à N?NG METALLURGICAL INTERNATIONAL TRADING JINGJIANG CO LTD Non-alloy steel pipes, ceramic coated, heat-resistant, welded 1-1 / 4x5.5m, have a circular cross-section, outer diameter 42mm. Used to spray coal. New 100%.;Ống Thép không hợp kim, tráng gốm, chịu nhiệt, có hàn 1-1/4x5.5m, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 42mm. dùng để phun than. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
24000
KG
100
PCE
2150
USD
140122ANSVHHK1523056
2022-01-21
280469 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHI?N TH?NG HOTWIN INDUSTRIAL CO LIMITED Silicon Metal 553 - Silicon form, with 97-99% SI content CAS 7440-21-3 Code in size of 10-100mm, Fe content <0.5% CAS CAS 7439-89-6, AL <1 % code CAS 7429-90-5.;Silicon metal 553 - silic dạng cục,có hàm lượng Si 97-99% mã CAS 7440-21-3 tính theo trọng lượng kích cỡ 10-100mm, hàm lượng Fe < 0.5% mã CAS 7439-89-6, Al < 1% mã CAS 7429-90-5.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI PHONG
99375
KG
74
TNE
222000
USD
112200014254303
2022-01-24
760110 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHI?N TH?NG CONG TY TNHH LMS VINA Al-99.7 # & 99.7% pure aluminum is not processed, the # & VN ingots;AL-99.7#&Nhôm nguyên chất 99.7% chưa gia công, dạng thỏi #&VN
MALAYSIA
VIETNAM
CONG TY TNHH LMS VINA
CONG TY CONG NGHIEP CHIEN THANG
26346
KG
26346
KGM
75176
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
090222TW2203JT46
2022-02-28
720836 C?NG TY C? PH?N THéP TOàN TH?NG LA AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE HK CO LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpaid, plated, or coated, not painted, rolled, JIS G3101-2010 standard, SS400 steel labels, size 11.8x1500xc (mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 11.8X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JING TANG
CANG BEN NGHE (HCM)
941
KG
265070
KGM
206755
USD
220122OOLU2690057200
2022-02-15
843830 C?NG TY TNHH T?N D??NG ??NG THáP HEBEI MINTZ MACHINETECH CO LTD Machine for alum sugar model: MZ-1300. Brand: Heibei Mintz. Year SX: 2021. Power operation. About: 2kW. 01 set = 01 pcs. 100% new goods;Máy làm đường phèn Model : MZ-1300. Hiệu : HEIBEI MINTZ. Năm SX : 2021. Hoạt động bằng điện.Công suất : 2KW. 01 SET = 01 cái.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22100
KG
13
SET
89440
USD
090622SNLCNBVLA100146
2022-06-17
843830 C?NG TY TNHH T?N D??NG ??NG THáP HEBEI MINTZ MACHINETECH CO LTD Lump Brown Sugar Sugar Forming Machine. Model: Mz-LSF1300. Brand: Heibei Mintz. Year of manufacturing: 2022. Operating with electricity. Capacity: 20kW. 01 set = 01.;Máy làm đường cục - Lump brown sugar forming machine. Model : MZ-LSF1300. Hiệu : HEIBEI MINTZ. Năm SX : 2022. Hoạt động bằng điện.Công suất : 20KW. 01 SET = 01 cái.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5380
KG
1
SET
64700
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 C?NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0226 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.226 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
211420
KGM
121461
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 C?NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0330 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.330 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
282390
KGM
157949
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 C?NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0410 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.410 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
269960
KGM
149358
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 C?NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0206 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.206 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
207710
KGM
119961
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
722551 C?NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Alloy steel (with Bo> 0.0008% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not plated or coated. Size: 0356 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%. (Corresponding codes 9811.00.10).;Thép hợp kim (có Bo>0.0008% theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội,dạng cuộn, chưa mạ hoặc tráng. Size : 0.356 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%. (tương ứng mã số 9811.00.10).
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
134330
KGM
74728
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
722551 C?NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Alloy steel (with Bo> 0.0008% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not plated or coated. Size: 0300 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%. (Corresponding codes 9811.00.10).;Thép hợp kim (có Bo>0.0008% theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội,dạng cuộn, chưa mạ hoặc tráng. Size : 0.300 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%. (tương ứng mã số 9811.00.10).
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
17760
KGM
9988
USD
09052221SEA2205002
2022-05-20
701990 C?NG TY TNHH K? THU?T NGU?N ?I?N RI JIE YINGKOU XILIN TRADING CO LTD Glass Fibre Cotton 34 SR) made from fiberglass, 34 -degree dough, used to produce electric jars, 100% new goods.;Bông thủy tinh (Glass Fibre Cotton 34 SR) làm từ sợi thủy tinh, độ đánh bột 34 độ, dùng để sản xuất tấm cách bình điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
58494
KG
27300
KGM
55146
USD
200220XDFF068544
2020-02-27
701939 C?NG TY TNHH K? THU?T NGU?N ?I?N RI JIE YINGKOU ZHONGJIE SHIDA SEPARATOR CO LTD Tấm cách điện ( SEPARATOR, OF GLASS FIBERS ), chất liệu sợi thủy tinh, dạng cuộn rộng 49 mm, độ dày 1.7 mm, hàng chưa được cắt thành kích thước cố định, mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Thin sheets (voiles), webs, mats, mattresses, boards and similar nonwoven products: Other: Other;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):薄片(薄纱),织物,垫子,床垫,板和类似的非织造产品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2592
KGM
8683
USD
200220XDFF068544
2020-02-27
701939 C?NG TY TNHH K? THU?T NGU?N ?I?N RI JIE YINGKOU ZHONGJIE SHIDA SEPARATOR CO LTD Tấm cách điện ( SEPARATOR, OF GLASS FIBERS ), chất liệu sợi thủy tinh, dạng cuộn rộng 158 mm, độ dày 1.7 mm, hàng chưa được cắt thành kích thước cố định, mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Thin sheets (voiles), webs, mats, mattresses, boards and similar nonwoven products: Other: Other;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):薄片(薄纱),织物,垫子,床垫,板和类似的非织造产品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
864
KGM
2894
USD
181021SHGS21100090
2021-10-28
940360 C?NG TY C? PH?N Y T??NG KH?I NGU?N ZHANGZHOU DELUX FURNITURE CO LTD Student tables and chairs (including 1 tables, 1 chair), Model: D8x-pro, Brand: Ismart, KT Table: 78x59x75cm, KT Chair: 37x37x40cm, MDF wood material, plastic and metal, 100% new products;Bộ bàn ghế học sinh (gồm1 bàn,1 ghế),model: D8X-PRO,hiệu:ISMART,kt bàn:78x59x75cm,kt ghế:37x37x40cm, chất liệu bằng gỗ MDF, nhựa và kim loại,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4260
KG
40
PCE
2260
USD
130220TW2004B27/62/78
2020-02-26
722540 C?NG TY TNHH THéP K? ??NG MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade ASTM A36. Quy cách: 25mm x 2000mm x 6000mm - Hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
101265
KGM
48911
USD
140522HH-03
2022-05-24
730210 C?NG TY C? PH?N THéP TH?NG LONG R AND K TRADING CO LTD Used steel rails, used as railroads, trains for the original design purposes, TC: JIS E1001 50N/50S/60, KT: (4.00-12.00) m x (127.00-145.00) mm x (153.00-174.00) mm.;Ray thép đã qua sử dụng, được dùng làm đường ray xe lửa, tàu điện theo mục đích thiết kế ban đầu,TC: JIS E1101 50N/50S/60, KT:(4.00-12.00)M x (127.00-145.00)mm x (153.00-174.00)mm.
JAPAN
VIETNAM
HIGASHIHARIMA - HYOG
CANG CA HA LONG
506
KG
505900
KGM
330353
USD
200422KEEHCMX04228Y01
2022-05-26
845310 C?NG TY TNHH TH?NG TR?N TEHCHANG LEATHER PRODUCTS CO LTD 1800mm skin scrubber, Bertgi brand used to produce leather. Production in 2018, used goods.;Máy chà da loại 1800MM, Hiệu BERGI dùng để sản xuất da thuộc.Sản xuất năm 2018, hàng đã qua sử dụng.
ITALY
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14480
KG
2
SET
2400
USD
200422KEEHCMX04228Y01
2022-05-26
845310 C?NG TY TNHH TH?NG TR?N TEHCHANG LEATHER PRODUCTS CO LTD 1800mm leather paint machine, Bertgi ofb brand used to produce leather. Production in 2018, used goods.;Máy sơn da 1800MM, Hiệu BERGI OFB dùng để sản xuất da thuộc.Sản xuất năm 2018, hàng đã qua sử dụng.
ITALY
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14480
KG
1
SET
1200
USD
200422KEEHCMX04228Y01
2022-05-26
845310 C?NG TY TNHH TH?NG TR?N TEHCHANG LEATHER PRODUCTS CO LTD 600mm leather powder compressor, Feng Hsin brand used to produce leather. Production in 2018, used goods.;Máy nén bột da 600MM, Hiệu FENG HSIN dùng để sản xuất da thuộc.Sản xuất năm 2018, hàng đã qua sử dụng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14480
KG
1
SET
500
USD
112100015370227
2021-09-28
845310 C?NG TY TNHH TH?NG TR?N HARVEST GLORY LIMITED Electric rolling machine used in leather used in leather production of capacity of 380V / 50Hz Model: TM-206 (Used goods> 80% of primitive value). Check at TK30423330806060 / G23;Máy cán sơn hoạt động bằng điện sử dụng trong sản xuất da thuộc công suất 380V/50HZ model:TM-206 (Hàng đã qua sử dụng>80% giá trị nguyên thủy).Đã kiểm tại tk304233308060/G23
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH DA THUOC TAI YU
KHO CTY TNHH THANG TRAN
19000
KG
1
SET
3500
USD
281221AP2112KI233
2022-01-07
551323 C?NG TY TNHH TI?N TH?NG SMART SHIRTS LIMITED 1.vai65.35 # & fabric 65% Polyester 35% cotton 58-60 ";1.vai65.35#&Vải 65% polyester 35% cotton 58-60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
8663
KG
27996
MTR
42274
USD
20032020SITGSHSGJ05281
2020-03-26
380110 C?NG TY TNHH THáNG N?M METALTRADE PACIFIC S A Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất tăng các bon ( Recarburiser GCPC) Graphite nhân tạo, dạng mảnh . Size: 1-3mm. Hàng mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Artificial graphite;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:人造石墨
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
13230
USD
200422KEEHCMX04228Y01
2022-05-26
680690 C?NG TY TNHH TH?NG TR?N TEHCHANG LEATHER PRODUCTS CO LTD Water insulation sheet with cotton wool fiber size (1950x780x50mm) is used to produce leather.;Tấm bảo ôn cách nhiệt chất liệu bằng sợi bông len đá kích thước (1950x780x50mm) dùng để sản xuất da thuộc.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14480
KG
28
PCE
280
USD
120422TPEHPH22040466
2022-04-21
382410 C?NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in the casting industry: The prepared substance for the brid molding mold, 100% new goods;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc BR-750, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
PTSC DINH VU
25285
KG
22800
KGM
20064
USD
270921SE2109018
2021-09-29
382410 C?NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in casting: prepared meals for BR-750 molds, 100% new products;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc BR-750, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
25285
KG
22800
KGM
18468
USD
270921SE2109018
2021-09-29
382410 C?NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in casting: prepared meals for GC-550A molds, 100% new products;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc GC-550A, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
25285
KG
840
KGM
1111
USD
DBN21070340
2021-07-23
640420 C?NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Loafers go clean room, size 36 - Size 46, synthetic leather material face net, spin, thin PVC soles are not rough (used in clean rooms, non-labor protection). New 100%;Giầy lười đi phòng sạch, size 36 - size 46, chất liệu da tổng hợp mặt lưới, quay dán, đế nhựa PVC mỏng không nhám ( dùng trong phòng sạch, không phải bảo hộ lao động). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16154
KG
1520
PR
2341
USD
DBN21010135
2021-01-11
640420 C?NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Shoes lazy in cleanroom GCTD4L6, size 35 - size 48, material nose through, turning paste, thin PU soles, not labor protection. New 100%;Giầy lười đi trong phòng sạch GCTD4L6, size 35 - size 48, chất liệu mũi lưới, quay dán, đế nhựa PU mỏng, không phải bảo hộ lao động. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13579
KG
2939
PR
5878
USD
DBN20010292
2020-01-10
640420 C?NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Giầy bảo hộ GZX, chất liệu bằng da tổng hợp, size 36,46 ( dùng trong phòng sạch ). Hàng mới 100%;Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or composition leather and uppers of textile materials: Footwear with outer soles of leather or composition leather;用橡胶,塑料,皮革或复合材料制成的鞋底和纺织材料鞋面的鞋类:皮革或复合皮革外底鞋
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
100
PR
560
USD
DBN21100364
2021-10-29
640420 C?NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD GZX protective shoes, synthetic leather materials, size 36.46, GZX manufacturer (not to protect labor, use in clean rooms). New 100%;Giầy bảo hộ GZX, chất liệu bằng da tổng hợp, size 36,46, hãng sản xuất GZX ( không phải bảo hộ lao động, dùng trong phòng sạch ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14406
KG
97
PR
586
USD
130522JJCTCHPPH220090
2022-05-27
480262 C?NG TY TNHH TOàN TH?NH SUZHOU HUA SHANG PAPER CO LTD A4 printed paper, Blue/Green/Yellow, 72gsm, 210x297mm, rectangular sheet form, 20% pulp content compared to the total amount of paper pulp calculated by weight, not soaked/coated/dyed/decorated /Surface printing;Giấy in A4, màu blue/green/yellow,72gsm, 210x297mm,dạng tờ hình chữ nhật, hàm lượng bột giấy 20% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, chưa thấm tẩm/tráng phủ/nhuộm màu/trang trí/in bề mặt
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
17405
KG
2450000
TO
24353
USD
130522JJCTCHPPH220090
2022-05-27
480262 C?NG TY TNHH TOàN TH?NH SUZHOU HUA SHANG PAPER CO LTD A5, white printing paper, 72gsm, 148x210mm, rectangular sheet form, 20% pulp content compared to the total amount of paper pulp calculated by weight, not soaked/coated/dyed/decorated/printed surface;Giấy in A5, màu trắng,72gsm, 148x210mm,dạng tờ hình chữ nhật, hàm lượng bột giấy 20% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, chưa thấm tẩm/tráng phủ/nhuộm màu/trang trí/in bề mặt
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
17405
KG
150000
TO
567
USD
151021OSASGN2110020
2021-12-22
845921 C?NG TY TNHH V?N TH? TAIHEI SHOKAI Electric hand-held drilling machines, numerical controls, no used brands SX: 2013, SX: Japan;Máy khoan cầm tay hoạt động bằng điện, điều khiển số, không nhãn hiệu đã qua sử dụng SX: 2013, nước SX: Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
19920
KG
7
PCE
35
USD
DBN21100364
2021-10-29
560121 C?NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cotton swab clean CB-864BX, specifications: 124mm, 100pcs / bag, used to clean electronic components. New 100%;Tăm bông phòng sạch CB-864BX, quy cách: 124mm, 100pcs/ bag, dùng để vệ sinh bụi linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14406
KG
3000
BAG
6000
USD
220821KMTCXGG1973469
2021-09-01
271312 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M METALTRADE PACIFIC S A Materials used in casting: CPC carbon growth (Recarburiser CPC) is a product from a baked oil cup, a piece of size: 1.5-10mm. 100% new (according to KqPTPL No. 0281 / TB-CNHP);Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất tăng các bon CPC ( Recarburiser CPC) là sản phẩm đi từ cốc dầu mỏ đã nung, dạng mảnh Size: 1.5-10mm .Hàng mới 100% ( Theo KQPTPL số 0281/TB-CNHP)
CHINA
VIETNAM
OTHER
GREEN PORT (HP)
18040
KG
18000
KGM
12420
USD
180521KMTCXGG1901480
2021-06-07
271312 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M METALTRADE PACIFIC S A Materials used in casting: CPC carbon growth (Recarburiser CPC) is a product from a baked oil cup, a piece of size: 1.5-10mm. 100% new (according to KqPTPL No. 0281 / TB-CNHP);Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất tăng các bon CPC ( Recarburiser CPC) là sản phẩm đi từ cốc dầu mỏ đã nung, dạng mảnh Size: 1.5-10mm .Hàng mới 100% ( Theo KQPTPL số 0281/TB-CNHP)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
18040
KG
18000
KGM
11790
USD
120422SYECKHR220407
2022-04-19
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in casting industry: Natulite N4-slag collectors are natural pearls, not expanded, 100%new. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N4- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
20600
KG
1000
KGM
425
USD
120422SYECKHR220407
2022-04-19
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in casting industry: Natulite N3- slag collectors are natural pearls, not expanded, 100%new. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
20600
KG
19000
KGM
8075
USD
090322SYECKHR220305
2022-03-17
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in casting: Natulite N3-slams - Natural pearls, not expanding, 100% new products. NSX: Shinil Edi;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20600
KG
20000
KGM
8500
USD
271120SYECKHR201116
2020-12-04
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in the foundry industry: gums slag is N3- Natulite natural perlite, unexpanded, 100% new goods. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20600
KG
19000
KGM
6802
USD
271120SYECKHR201116
2020-12-04
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in the foundry industry: gums slag perlite Natulite N4- is natural, not expansion, new products 100%. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N4- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20600
KG
1000
KGM
358
USD
281121OSHP-21114109
2021-12-14
382410 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M SHIFT TRADING CO LTD Materials used in casting: prepared mounted substances for shift coat S Conc, 100% new products, in liquid form;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc Shift Coat S Conc , hàng mới 100%, ở dạng lỏng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
1023
KG
600
KGM
10325
USD
130322KHCC22033069
2022-04-06
382410 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in casting industry: F-6065A is a prepared substance used in molding or casting core with the main city is Furfuryl alcohol and additives, liquid form. HM100%, DG230kg/Phi;Vật tư dùng trong ngành đúc:F-6065A là Chất gắn đã điều chế dùng trong khuôn đúc hoặc lõi đúc có TP chính là Furfuryl alcohol và phụ gia, dạng lỏng. HM100%,đg230kg/phi
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20950
KG
15640
KGM
48968
USD
230422CMZ0803266
2022-05-24
845380 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P LIêN THáI ETERNAL UNION ASIA LIMITED Shoe-shaping machine used in the manufacturing industry of electric shoe operating with electricity, brand: que feng, Model: QF-887B, Power: 2.0 kW, year of production 2021.;Máy định hình gót giày dùng trong ngành sản xuất giày hoạt động bằng điện, Brand: QU FENG , Model: QF-887B, Power: 2.0 KW, năm sản xuất 2021. ĐQSD
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
7566
KG
1
PCE
1037
USD
230422CMZ0803266
2022-05-24
845380 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P LIêN THáI ETERNAL UNION ASIA LIMITED Electromagnetic eye-making machine operated by electric shoe manufacturing industry, Dotter (Brand: Hung Nguyen, Model: Hy-036, Power: 550W), Year of production: 2021, LURV;Máy tạo lỗ mắt giày hoạt động bằng điện dùng trong ngành sản xuất giày,DOTTER (Brand: HUNG NGUYEN, Model:HY-036, Power: 550W), năm sản xuất: 2021, ĐQSD
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
7566
KG
1
PCE
1098
USD
230422CMZ0803266
2022-05-24
845380 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P LIêN THáI ETERNAL UNION ASIA LIMITED Leather cutting machines are used by electricity used in the production of footwear-Cutting Machine- Brand: Chin-Ei, Model: 9606C-K/1630/801, Power: 2.2KW, disassembling (including: Machine, cutting table) 3 set = 6 pcs, year of production: 2021 đ LURS;Máy cắt da thuộc hoạt động bằng điện dùng trong sản xuất giày dép-CUTTING MACHINE- Brand: CHIN-EI,Model:9606C-K/1630/801,Power:2.2KW, hàng tháo rời(gồm:máy,bàn cắt)3 set=6 pcs,năm sản xuất:2021 ĐQSD
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
7566
KG
3
SET
8571
USD
150322EGLV588200013340
2022-04-20
902820 C?NG TY TNHH TH??NG M?I N T P ARAD LTD Cold water meter with electronic structure, octave style, steel body is not rust, size: DN150mm (6 "), ARAD brand, code: 13950020v402 (100%new);Đồng hồ đo nước lạnh cơ cấu điện tử, kiểu Octave, thân bằng thép không rĩ, size: DN150mm (6") , hiệu Arad, code: 13950020V402 (Mới 100%)
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
2928
KG
20
PCE
19000
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 C?NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Wines Choya Extra Years Set 17% vol (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Choya Extra Years Set 17% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
3
UNK
324
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 C?NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Alcohol 17% vol Choya Extra Shiso (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Choya Extra Shiso 17% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
2
UNK
240
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 C?NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Choya alcohol 19% vol umeshu Gold Edition (500ml / bottle, 6 bottles / Events);Rượu Choya Umeshu Gold Edition 19% vol (500ml/chai, 6 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
4
UNK
732
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 C?NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Royal Honey wine Choya umeshu 17% vol (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Choya Royal Honey Umeshu 17% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
2
UNK
348
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 C?NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Extra Years Alcohol 17% vol Choya (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Choya Extra Years 17% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
5
UNK
540
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220821 C?NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Hennessy Paradis Imperial alcohol 40% vol (700ml / bottle, 3 bottles / Events);Rượu Hennessy Paradis Imperial 40% vol (700ml/chai, 3 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
1
UNK
5402
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220821 C?NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Jose Cuervo Gold Tequila alcohol 38% vol (1000ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Jose Cuervo Tequila Gold 38% vol (1000ml/chai, 12 chai/kiện)
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
2
UNK
252
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220821 C?NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Martell Cordon Bleu 40% vol (1500ml / bottle, 6 bottles / Events);Rượu Martell Cordon Bleu 40% vol (1500ml/chai, 6 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
3
UNK
3227
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220821 C?NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Martell Cordon Bleu 40% vol (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Martell Cordon Bleu 40% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
5
UNK
5007
USD
112100009261413
2021-01-28
220860 C?NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Absolut Blue 40% vol run wine (750ml / bottle, 12 bottles / Events);Rươu Absolut Blue 40% vol (750ml/chai, 12 chai/kiện)
SWEDEN
VIETNAM
KNQ VT BIEN FALCON 2
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3783
KG
2
UNK
180
USD