Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130220TW2004B27/62/78
2020-02-26
722540 C?NG TY TNHH THéP K? ??NG MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade ASTM A36. Quy cách: 25mm x 2000mm x 6000mm - Hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
101265
KGM
48911
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 C?NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Wines Choya Extra Years Set 17% vol (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Choya Extra Years Set 17% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
3
UNK
324
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 C?NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Alcohol 17% vol Choya Extra Shiso (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Choya Extra Shiso 17% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
2
UNK
240
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 C?NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Choya alcohol 19% vol umeshu Gold Edition (500ml / bottle, 6 bottles / Events);Rượu Choya Umeshu Gold Edition 19% vol (500ml/chai, 6 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
4
UNK
732
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 C?NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Royal Honey wine Choya umeshu 17% vol (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Choya Royal Honey Umeshu 17% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
2
UNK
348
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 C?NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Extra Years Alcohol 17% vol Choya (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Choya Extra Years 17% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
5
UNK
540
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220821 C?NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Hennessy Paradis Imperial alcohol 40% vol (700ml / bottle, 3 bottles / Events);Rượu Hennessy Paradis Imperial 40% vol (700ml/chai, 3 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
1
UNK
5402
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220821 C?NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Jose Cuervo Gold Tequila alcohol 38% vol (1000ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Jose Cuervo Tequila Gold 38% vol (1000ml/chai, 12 chai/kiện)
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
2
UNK
252
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220821 C?NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Martell Cordon Bleu 40% vol (1500ml / bottle, 6 bottles / Events);Rượu Martell Cordon Bleu 40% vol (1500ml/chai, 6 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
3
UNK
3227
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220821 C?NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Martell Cordon Bleu 40% vol (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Martell Cordon Bleu 40% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
5
UNK
5007
USD
112100009261413
2021-01-28
220860 C?NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Absolut Blue 40% vol run wine (750ml / bottle, 12 bottles / Events);Rươu Absolut Blue 40% vol (750ml/chai, 12 chai/kiện)
SWEDEN
VIETNAM
KNQ VT BIEN FALCON 2
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3783
KG
2
UNK
180
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 C?NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 C?NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 C?NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
140622EGLV020200226432
2022-06-28
721049 C?NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
156466
KG
28529
KGM
22253
USD
020621015BA08447
2021-06-16
720826 C?NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134867
KG
134848
KGM
128106
USD
060422SBKHP-11
2022-04-25
720837 C?NG TY TNHH THéP PHú THáI KANSAI KOUZAI CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 6.0mm x 1526mm x Roll, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:6.0mm x 1526mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
18520
KG
18520
KGM
14816
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 C?NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
251219YC19195LSHPG30
2020-01-13
722550 C?NG TY TNHH THéP TU?N NG?C ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn,chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, chưa gia công quá mức cán nguội, hàm lượng Boron min 0.0008% hàng loại1. KT: d1.0mm x r1219mm x cuộn.Mới100%, sx theoTC JISG3141 SPCC-SD.;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
96860
KGM
48624
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD
220622035CX44120
2022-06-30
721633 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG MITSUI CO THAILAND LTD Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100339
KG
100339
KGM
108366
USD
161221ETSZSE21120069
2022-01-04
847930 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TH??NG ??NH FOSHAN SHUNDE PURETE MECHANICAL CO LTD Dustber machine, Model SNE-D1313 (Woodworking Machinery, Schone Brand, 380V 50Hz Electrical Activities, 2.25kw capacity, 100% new goods);Máy chải bụi, model SNE-D1313 ( máy móc chế biến gỗ, hiệu Schone, hoạt động bằng điện 380V 50Hz, công suất 2.25KW, hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
LELIU
CANG TAN VU - HP
28440
KG
3
SET
9885
USD
161221ETSZSE21120069
2022-01-04
851430 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TH??NG ??NH FOSHAN SHUNDE PURETE MECHANICAL CO LTD 6m air dryer, SNE-I3613 model (woodworking machinery, Schone brand, 380V 50Hz power operation, 45.6kw capacity, 100% new products);Máy sấy khí 6M, model SNE-I3613 ( máy móc chế biến gỗ, hiệu Schone, hoạt động bằng điện 380V 50Hz, công suất 45.6KW, hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
LELIU
CANG TAN VU - HP
28440
KG
6
SET
60000
USD
140322JWLEM22020453
2022-03-25
845640 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TOàN TH?NG LAIZHOU QIHUA IMPORT AND EXPORT CO LTD CNC cutting machine, using plasma technology to perform material cutting with pre-programmed shapes. Voltage: 220V / 50Hz. Capacity 1000W. Code 2530. 100% new goods;Máy cắt CNC, sử dụng công nghệ plasma để thực hiện cắt vật liệu với các hình dạng được lập trình trước. Điện áp: 220V/50HZ. Công suất 1000W. Mã 2530. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
320
KG
1
PCE
1191
USD
40122112200013600000
2022-01-04
854130 C?NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN Thyristor used in voltage regulation, 2000A / 4500V current, Y76ZK symbol for medium-frequency steel furnaces. 100% new;Thyristor dùng trong điều chỉnh điện áp , dòng điện 2000A/4500V , ký hiệu Y76ZK dùng cho lò luyện thép trung tần. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4187
KG
16
PCE
960
USD
100821SITGZJHPG60104
2021-09-07
844820 C?NG TY TNHH H?P THàNH ZHANGJIAGANG DONGYUANHONG Lottery, steel, non150x200mm size car roll machine, used for 100% new polyester fiber production;Qủa lô, bằng thép, máy cuộn xe kích thước phi150x200mm, dùng cho DC sản xuất xơ polyester mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
TAN CANG (189)
11019
KG
5
PCE
6000
USD
300422HCMXG42
2022-05-23
720837 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB HANGZHOU COGENERATION HONGKONG COMPANY LIMITED TTKHK_DC_4.75mm-10mm#& hot, hot-rolled, coated or coated steel sheet, width of over 600mm, thickness from 4.75mm to 10mm, roll, size: 10x1500mm: 4 rolls, steel marks: A572 gr .50. 100% new;TTKHK_DC_4.75MM-10MM#&Thép tấm không hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày từ 4,75mm đến 10mm, dạng cuộn, khổ:10x1500mm:4 cuộn, mác thép: A572 GR.50. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
867
KG
108848
KGM
98181
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (4x1500mm size: 13 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4x1500mm:13 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
303635
KGM
162445
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 12x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 12x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93560
KGM
50522
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 11.9x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 11.9x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93885
KGM
50229
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (5x1500mm size: 15 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 5x1500mm:15 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
352070
KGM
188357
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 4.9x1500mm: 6 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4.9x1500mm:6 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
140515
KGM
75176
USD
100120COAU7221662050
2020-01-31
441294 C?NG TY TNHH THàNH NGHI?P QINGDAO FENGXUAN TRADING CO LTD NPL10#&Ván ép Polywood dạng tấm, quy cách 1220x2440x9MM, dùng sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%;Plywood, veneered panels and similar laminated wood: Other: Blockboard, laminboard and battenboard;胶合板,贴面板和类似层压木:其他:细木工板,层压板和板条
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
113
MTQ
42758
USD
270721210710000000
2021-09-01
720853 C?NG TY TNHH THéP KHANG HòA NISSEI TRADING CO LTD Non-alloy steel, hot rolled, unexpected coated, uniform form, heterogeneous QC, with a width of 600mm or more: thick (3.0-4.7) mm x 600mm or more x 700mm or more. 100% new .TC JIS G3131 / SPHC;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, dạng tấm,QC không đồng nhất, có chiều rộng từ 600mm trở lên: Dày (3.0-4.7)mm X 600mm trở lên X dài 700mm trở lên.Hàng mới 100%.TC JIS G3131/SPHC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
52910
KG
52910
KGM
35979
USD
3746062121
2020-11-23
722881 C?NG TY TNHH THéP TUNG WANG KPL INDUSTRY A193-B7 steel threaded rods, code: M8x125L, fixed mounting machines, industrial tools;Thanh ren thép A193-B7, mã: M8x125L, dùng lắp cố định máy móc, công cụ trong công nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
19
KG
3
PCE
3
USD
40122112200013600000
2022-01-04
850134 C?NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN 3-phase electric motor AC with a capacity of 4200KW - 10000V. symbol ; YR4200-12150. Used, production year 2016.;Động cơ điện 3 pha xoay chiều công suất 4200KW - 10000V . ký hiệu ; YR4200-1212150. Đã qua sử dụng , năm sản xuất 2016.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28960
KG
1
PCE
23168
USD
200122YMLUM593055678
2022-02-24
721631 C?NG TY TNHH THéP KINH B?C KARDEMIR DIS TICARET A S U-shaped steel without hot rolled alloy UPN100, Grade S275JR, TC: EN10025-2: 2019, KT: (Cao100 * High wing50 * Thick6 * Thick wing 8.5 * long12000) mm, content C: 0.17%, NSX: Kardemir Celik Sanayi AS, New100%;Thép hình chữ U không hợp kim cán nóng UPN100, grade S275JR,TC: EN10025-2:2019,KT:(cao100*cao cánh50*dày6*dày cánh8.5*dài12000)mm, hàm lượng C:0.17%, NSX: KARDEMIR CELIK SANAYI A.S, Mới100%
TURKEY
VIETNAM
ALIAGA
DINH VU NAM HAI
154270
KG
25440
KGM
22642
USD
200122YMLUM593055678
2022-02-24
721631 C?NG TY TNHH THéP KINH B?C KARDEMIR DIS TICARET A S U-shaped steel without hot rolled alloy UPN120, Grade S275JR, TC: EN10025-2: 2019, KT: (Cao120 * High wing55 * Thick7 * Thick wing9 * Long12000) mm, content C: 0.16% -0.18%, NSX : Kardemir celik sanayi as, new100%;Thép hình chữ U không hợp kim cán nóng UPN120, grade S275JR,TC: EN10025-2:2019,KT:(cao120*cao cánh55*dày7*dày cánh9*dài12000)mm, hàm lượng C:0.16%-0.18%, NSX: KARDEMIR CELIK SANAYI A.S, Mới100%
TURKEY
VIETNAM
ALIAGA
DINH VU NAM HAI
154270
KG
53060
KGM
47223
USD
231021HCM04
2021-10-28
720838 C?NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Non-alloy steel rolls, flat rolled flat rolled, unauthorized coated paint, not soaked with rust and surface without embossing pictures 100% QC (3.15 x 1262) mm; SAE1006;Thép không hợp kim dạng cuộn, cán phẳng được cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi Hàng mới 100% QC ( 3.15 x 1262 )mm TC; SAE1006
INDIA
VIETNAM
DHAMRA
CANG TAN THUAN (HCM)
5174
KG
366750
KGM
322740
USD
231021HCM03
2021-10-28
720838 C?NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Non-alloy steel rolls, flat rolled flat rolled, unauthorized coated paint, not soaked with rust and surface without embossing pictures 100% QC (3.15 x 1262) mm; SAE1006;Thép không hợp kim dạng cuộn, cán phẳng được cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi Hàng mới 100% QC ( 3.15 x 1262 )mm TC; SAE1006
INDIA
VIETNAM
DHAMRA
CANG TAN THUAN (HCM)
5215
KG
407640
KGM
358723
USD
120221BN/QN/02
2021-02-18
720839 C?NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Hot rolled steel coils, not alloyed. width 600mm or more have not plated paint New 100% QC: (2.50mm x 1230mm x Coil) TC: SAE 1006;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim. có chiều rộng 600mm trở lên chưa tráng phủ mạ sơn Hàng mới 100% QC: ( 2.50mm x 1230mm x Coil ) TC : SAE 1006
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG QUI NHON(BDINH)
4984
KG
1489570
KGM
819264
USD
120221BN/QN/01
2021-02-18
720839 C?NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Hot rolled steel coils, not alloyed. width 600mm or more have not plated paint New 100% QC: (2.50mm x 1230mm x Coil) TC: SAE 1006;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim. có chiều rộng 600mm trở lên chưa tráng phủ mạ sơn Hàng mới 100% QC: ( 2.50mm x 1230mm x Coil ) TC : SAE 1006
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG QUI NHON(BDINH)
4735
KG
1451420
KGM
798281
USD
170322KMTCSHAI946983
2022-03-30
721622 C?NG TY TNHH THéP KINH B?C HONGKONG SHUNYUN INDUSTRIAL CO LIMITED Non-alloy steel shaped steel has not been excessively machined, Grade: Q235, KT: (T40 * 5) mm, 6000mm long, C = 0.13% content, TC; GB / T706-2016, new100%;Thép hình chữ T không hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng,GRADE: Q235,KT:(T40*5)mm, dài 6000mm,hàm lượng C=0.13%,TC;GB/T706-2016, Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
119524
KG
57
KGM
110
USD
170322KMTCSHAI946983
2022-03-30
721622 C?NG TY TNHH THéP KINH B?C HONGKONG SHUNYUN INDUSTRIAL CO LIMITED Non-alloy steel shaped steel has not been excessively machined, Grade: Q235, KT: (T50 * 5) mm, 5000mm long, content C = 0.15%, TC; GB / T706-2016, new100%;Thép hình chữ T không hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng,GRADE: Q235,KT:(T50*5)mm, dài 5000mm,hàm lượng C=0.15%,TC;GB/T706-2016, Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
119524
KG
1433
KGM
2550
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722810 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Steel Round Bar Din Din 1,3343 (C = 0.89%, Cr = 3.83%, MO = 4.83%, Si = 0.32%, P = 0.024%), bar, processing Cold end, mcn circle, thick, no plated/coated. Đ/Glass 56mm*3700mm long (Din 17350) 1PCS;Thép gió STEEL ROUND BAR DIN 1.3343 (C=0.89%, Cr=3.83%, Mo=4.83%, Si=0.32%, P=0.024%), dạng thanh,gia công kết thúc nguội, mcn hình tròn,đặc,không mạ/tráng. Đ/kính 56mm*dài 3700mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
73
KGM
750
USD
150621SHCM2106639C
2021-06-22
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel SKD11 (C = 1.44%, Si = 0:31%, Mn = 0:33%, P = 0024%, Cr = 11.69%, Mo = 0.86%; calculated t.luong), rods, circular cross-section , cold-finished. A / diameter 20mm * 4100mm long (JIS G4404) 32pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.44%,Si=0.31%,Mn=0.33%,P=0.024%,Cr=11.69%,Mo=0.86%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 20mm*dài 4100mm (JIS G4404) 32pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23192
KG
325
KGM
1099
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.26%, p = 0.025%, CR = 11.21%, MO = 0.84%; Public finish. D / glass 10mm * 4100mm long (JIS G4404) 60pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.26%,P=0.025%,Cr=11.21%,Mo=0.84%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 10mm*dài 4100mm (JIS G4404) 60pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
153
KGM
699
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel DIN 1.2344 (C = 0.38%, SI = 1.02%, MN = 0.34%, P = 0.022%, CR = 5.07%, MO = 1.25%; Calculated by weight), Round form, Circular Mcn, family Public finish. D / glass 301mm * 1600mm long (DIN 17350) 1pcs;Thép hợp kim DIN 1.2344 (C=0.38%, Si=1.02%,Mn=0.34%,P=0.022%,Cr=5.07%, Mo=1.25%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 301mm*dài 1600mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
904
KGM
3065
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Din alloy steel 1,2344 (C = 0.40%, Si = 0.97%, Mn = 0.35%, P = 0.021%, Cr = 5.07%, MO = 1.26%; The public ends. Đ/Glass 181mm*long 4700mm (DIN 17350) 1PCS;Thép hợp kim DIN 1.2344 (C=0.40%, Si=0.97%,Mn=0.35%,P=0.021%,Cr=5.07%, Mo=1.26%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 181mm*dài 4700mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
963
KGM
3014
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.41%, Si = 0.31%, Mn = 0.34%, P = 0.026%, Cr = 11.52%, MO = 0.86%; Calculated by weight) Cold end. Đ/18mm glass*length 4100mm (JIS G4404) (60pcs);Thép hợp kim SKD11 (C=1.41%, Si=0.31%,Mn=0.34%,P=0.026%,Cr=11.52%, Mo=0.86%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 18mm*dài 4100mm (JIS G4404) (60pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
493
KGM
1716
USD
110522PKCLI2250029
2022-05-20
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.41%, Si = 0.31%, Mn = 0.33%, P = 0.025%, Cr = 11.64%, MO = 0.87%; Calculated by T. , processing cold ending. Đ/Glass 20mm*long 4100mm (JIS G4404) 20pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.41%,Si=0.31%,Mn=0.33%,P=0.025%,Cr=11.64%,Mo=0.87%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 20mm*dài 4100mm (JIS G4404) 20pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23217
KG
203
KGM
753
USD
110522PKCLI2250029
2022-05-20
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.42%, Si = 0.28%, Mn = 0.33%, P = 0.024%, Cr = 11.58%, MO = 0.86%; calculated by T. , processing cold ending. Đ/Glass 191mm*length 1400mm (JIS G4404) 1PCS;Thép hợp kim SKD11 (C=1.42%,Si=0.28%,Mn=0.33%,P=0.024%,Cr=11.58%,Mo=0.86%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 191mm*dài 1400mm (JIS G4404) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23217
KG
329
KGM
1043
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722220 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP AISI 410 stainless steel (C = 0.11%, SI = 0.4%, MN = 0.46%, P = 0.021%, CR = 12.15%; According to weight), straight bar, special circle MCN, outsourcing cool. E / glasses 28mm * 5500mm long (ASTM A276) 25pcs;Thép không gỉ AISI 410 (C=0.11%,Si=0.4%,Mn=0.46%,P=0.021%,Cr=12.15%;tính theo trọng lượng),dạng thanh thẳng,mcn hình tròn đặc,gia công kết thúc nguội. Đ/kính 28mm*dài 5500mm (ASTM A276) 25pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
665
KGM
1782
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722220 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP AISI 410 stainless steel (C = 0.109%, si = 0.4%, MN = 0.46%, p = 0.021%, CR = 12.15%; by weight), straight bar, concentrated circle MCN, outsourcing cool. E / glasses 28mm * 5500mm long (ASTM A276) 25pcs;Thép không gỉ AISI 410 (C=0.109%,Si=0.4%,Mn=0.46%,P=0.021%,Cr=12.15%;tính theo trọng lượng),dạng thanh thẳng,mcn hình tròn đặc,gia công kết thúc nguội. Đ/kính 28mm*dài 5500mm (ASTM A276) 25pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
665
KGM
1782
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel alloy SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.03%, P = 0.026%, CR = 11.39%, MO = 0.81%; Calculate by weight), rectangular MCN. T * W * L (40 * 510 * 2000) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.03%,P=0.026%,Cr=11.39%, Mo=0.81%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (40*510*2000)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
652
KGM
2093
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel products SKD11 (C = 1.45%, SI = 0.27%, MN = 0.32%, P = 0.030%, CR = 11.24%, MO = 0.82%; by weight), rectangular MCN. T * W * L (35 * 510 * 4800) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.45%,Si=0.27%,Mn=0.32%,P=0.030%,Cr=11.24%, Mo=0.82%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (35*510*4800)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1360
KGM
4366
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel alloy SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.03%, P = 0.026%, CR = 11.39%, MO = 0.81%; Calculate by weight), rectangular MCN. T * W * L (40 * 510 * 4400) mm. (JIS G4404) (3pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.03%,P=0.026%,Cr=11.39%, Mo=0.81%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (40*510*4400)mm. (JIS G4404) (3pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
2128
KGM
6831
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished products of alloy steel SKD11 (C = 1.45%, SI = 0.27%, MN = 0.32%, p = 0.030%, CR = 11.24%, MO = 0.82%; by weight), MSN rectangle. T * W * L (35 * 510 * 4600) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.45%,Si=0.27%,Mn=0.32%,P=0.030%,Cr=11.24%, Mo=0.82%; tính theo trọng lượng), msn hình chữ nhật. T*W*L (35*510*4600)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1295
KGM
4157
USD
170621CAL21060021
2021-06-23
722490 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO LTD Semi-finished products of alloy steel SKD11 (C = 1.57%, SI = 0.27%, MN = 0.37%, P = 0.025%, CR = 11.37%, MO = 0.73%; by weight), rectangular MCN. T * W * L (8.5 * 610 * 2080) mm. (EN 10204 / 3.1) (21pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.57%,Si=0.27%,Mn=0.37%,P=0.025%, Cr=11.37%, Mo=0.73%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (8.5*610*2080)mm. (EN 10204/3.1) (21pcs)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23193
KG
1990
KGM
7124
USD
270522AMS2205119
2022-06-03
940510 C?NG TY TNHH TH?P SáNG ??NG QUANG GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD LED sets used indoor, 100%new, 12W capacity, white light 6500k, AC220V voltage, IP20 waterproof. Item code: RD12T, Brand: Fox's Light;Bộ đèn led dùng trong nhà, mới 100%, công suất 12W, ánh sáng trắng 6500K, điện áp AC220V, chống nước IP20. Mã hàng: RD12T, Nhãn hiệu: FOX'S LIGHT
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
1140
KG
6
SET
7
USD
270522AMS2205119
2022-06-03
940540 C?NG TY TNHH TH?P SáNG ??NG QUANG GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD Outdoor LED sound set, 100%new, 3*2W capacity, 3000k gold light, DC24V, IP 67, aluminum shell. Item code: WB2116R2. Brand: Fox'Slight;Bộ đèn led âm sàn dùng ngoài trời, mới 100%, công suất 3*2W, ánh sáng vàng 3000K, điện áp DC24V, IP 67, vỏ nhôm. Mã hàng: WB2116R2. Nhãn hiệu: FOX'SLIGHT
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
1140
KG
80
SET
1749
USD
112100016384738
2021-11-07
100630 C?NG TY TNHH L??NG TH?C NG?C DI?P SOMBOON THAI RICE COMPANY LIMITED Pregnant rice Hom Mali 15% Sala pregnancy brand plate (uniform packaging line of 49 kg / bag, TL packaging 49.5 kg / pack);Gạo Thai Hom Mali 15% tấm nhãn hiệu SALA THAI ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 49 kg/bao, TL cả bì 49,5 kg/bao)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
64983
KG
8085
KGM
5660
USD
112100017366630
2021-12-11
100641 C?NG TY TNHH L??NG TH?C NG?C DI?P SOMBOON THAI RICE COMPANY LIMITED Rice Pregnancy Pregnancy Mali used for food, Brand Sala Thai Brand - PI C2022 (Normal packing goods 49 kg / bag, TL packaging 49.5kg / bag);Gạo Tấm Thai Hom mali dùng làm thực phẩm, nhãn hiệu SALA THAI BRAND - PI C2022 ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 49 kg/bao, TL cả bì 49,5kg/bao)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
65048
KG
10045
KGM
4018
USD
281221JJCSHSGK162944
2022-01-06
390931 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG COVESTRO HONG KONG LIMITED Diphenylmethane-diisocyanate chemicals (Desmodur 44V 20 L), Plastic manufacturing materials, 250 kg / barrel, CAS code: 9016-87-9, 100% new goods;Hóa chất diphenylmethane-diisocyanate (DESMODUR 44 V 20 L), nguyên liệu sản xuất thuộc ngành nhựa, 250 kg/thùng, mã CAS: 9016-87-9, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21749
KG
20
TNE
52000
USD
291021SNKO010211005401
2021-11-06
390931 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG KUMHO MITSUI CHEMICALS INC Methylenediphenyl diisocyanate chemicals (cosmonate pi), liquid mixing materials, 240 kg / drum, 100% new goods;Hóa chất METHYLENEDIPHENYL DIISOCYANATE (COSMONATE PI), nguyên liệu pha trộn nguyên sinh dạng lỏng, 240 kg/drum, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
18060
KG
17
TNE
46200
USD
081021OOLU2681098150
2021-10-16
390931 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG WANHUA CHEMICAL NINGBO TRADING CO LTD Polymethylene polyphenylene ISOCYANTE (WANNATE PM-200), Liquid primitive mixing materials, plastic manufacturing materials, CAS: 101-68-8, 9016-87-9, 250kg / drum, 100% new goods .;Hóa chất Polymethylene polyphenylene isocyanate (Wannate PM-200), nguyên liệu pha trộn nguyên sinh dạng lỏng, nguyên liệu sx thuộc ngành nhựa, CAS: 101-68-8, 9016-87-9, 250kg/drum, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
21920
KG
20
TNE
50000
USD
291121HASLJ01211100321
2021-12-14
292910 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG TOSOH ASIA PTE LTD Millionate MT Chemicals (Ingredients: Diphenylmethane Diisocyanate (MDI)> 99%), CAS: 26447-40-5, 101-68-8, Liquid primitive mixing materials, 240 kg / drum, 100% new goods;Hóa chất MILLIONATE MT (thành phần: Diphenylmethane diisocyanate (MDI) >99%), Cas: 26447-40-5, 101-68-8, nguyên liệu pha trộn nguyên sinh dạng lỏng, 240 kg/drum, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
54180
KG
50400
KGM
133812
USD
031121OOLU2682547240
2021-11-10
390721 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG SINOCHEM INTERNATIONAL OVERSEAS PTE LTD Polyether Polyol F3521 Chemicals for raw materials used as raw materials in foam foam manufacturing (Polyether Polyol F31), 210 kg / barrel, 100% new goods;Hóa chất Polyether polyol F3521 dạng nguyên sinh dùng làm nguyên liệu trong ngành sản xuất mút xốp (POLYETHER POLYOL F3521), 210 kg/thùng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
36480
KG
34
TNE
71568
USD
291221SITGTCSGZ00055
2022-01-07
390720 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Polyether polyols chemicals cover-330N, liquid mixing materials, plastic production materials, 200kg / barrel, 100% new products.;Hóa chất POLYETHER POLYOLS CHE-330N, nguyên liệu pha trộn nguyên sinh dạng lỏng, nguyên liệu sản xuất thuộc ngành nhựa, 200kg/thùng, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
17360
KG
12
TNE
29280
USD
071221HDMUBOMA93217000
2022-01-06
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG ECOMIRE INTERNATIONAL CO LTD Este of Formic Acid used as an odorless liquid plastic industry, 200 kg / barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (eComate), 100% new products;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
18900
KG
16000
KGM
32480
USD
280322HDMUBOMA54413600
2022-04-18
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG FSI ASIA PACIFIC CO LTD The ester of Formic Acid is used as an additive for odorless liquid plastic industry, 200 kg/barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (Ecomate), 100% new goods;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
37800
KG
32000
KGM
64960
USD
020322HDMUBOMA75254900
2022-03-16
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG FSI ASIA PACIFIC CO LTD Este of Formic Acid used as an odorless liquid plastic industry, 200 kg / barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (eComate), 100% new products;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
37800
KG
32000
KGM
64960
USD
250522HDMUBOMA46683000
2022-06-07
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG FSI ASIA PACIFIC CO LTD The ester of Formic Acid is used as an additive for odorless liquid plastic industry, 200 kg/barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (Ecomate), 100% new goods;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
37800
KG
32000
KGM
64960
USD
231021HDMUBOMA55247000
2021-11-10
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG ECOMIRE INTERNATIONAL CO LTD Este of Formic acid used as an additive for the plastic industry, 200 kg / barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (eComate), 100% new goods;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
18900
KG
16000
KGM
32416
USD
151221HDMUBOMA25803800
2022-01-07
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG ECOMIRE INTERNATIONAL CO LTD Este of Formic Acid used as an odorless liquid plastic industry, 200 kg / barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (eComate), 100% new products;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
37800
KG
32000
KGM
64960
USD
150921HDMUBOMA85938600
2021-10-04
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG ECOMIRE INTERNATIONAL CO LTD Este of Formic acid used as an additive for the plastic industry, 200 kg / barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (eComate), 100% new goods;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
37800
KG
32000
KGM
64832
USD
130821HDMUBOMA82240200
2021-09-11
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG ECOMIRE INTERNATIONAL CO LTD Este of formic acid used as additives for plastic industry, 200 kg / barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (eComate), 100% new goods;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
37800
KG
32000
KGM
64224
USD
200422HDMUBOMA56572500
2022-05-06
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG FSI ASIA PACIFIC CO LTD The ester of Formic Acid is used as an additive for odorless liquid plastic industry, 200 kg/barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (Ecomate), 100% new goods;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
37800
KG
32000
KGM
64960
USD
161121HDMUBOMA35770700
2021-11-27
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG ECOMIRE INTERNATIONAL CO LTD Este of Formic acid used as an additive for the plastic industry, 200 kg / barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (eComate), 100% new goods;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
37800
KG
32000
KGM
64832
USD
240122HDMUBOMA94666600
2022-02-12
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG FSI ASIA PACIFIC CO LTD Este of Formic Acid used as an odorless liquid plastic industry, 200 kg / barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (eComate), 100% new products;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
37800
KG
32000
KGM
64960
USD