Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040422ESSASEL22040399
2022-04-20
831120 NG TY TNHH THáP GIó O SUNG VINA HYUNDAI WELDING CO LTD Alloy steel welding welding, with core is auxiliary substance, used for electric arc welding, 100% new - FCW Flux Core Wire 81 -K2 1.2mm (12.5kg) 1.2*12.5;Dây hàn bằng thép không hợp kim, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện, mới 100% - FCW FLUX CORED WIRE 81-K2 1.2MM (12.5KG) 1.2*12.5
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
800
KGM
1936
USD
261219TSNCB19010296
2020-01-06
720840 NG TY TNHH THáP GIó O SUNG VINA GNEE TIANJIN MULTINATIONAL TRADE CO LTD Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, cán nóng, một mặt có hình dập nổi,rộng 1500mm, dày 5mm, chưa phủ/mạ/tráng, dùng trong sx tháp gió, mới 100% - CHECKED PLATE 5/7x1500x6000-S235JR;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, hot-rolled, not clad, plated or coated: Not in coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in relief;铁或非合金钢,宽度为600毫米或以上的热轧,非包覆,电镀或涂层的扁平轧制产品:不是卷材,没有进一步加工而不是热轧,具有浮雕图案
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
13692
KGM
9639
USD
200320EGLV 141000080342
2020-03-31
722011 NG TY TNHH THáP GIó O SUNG VINA GNEE TIANJIN MULTINATIONAL TRADE CO LTD Tấm thép không gỉ được cán phẳng, không ở dạng cuộn, rộng 500mm dày 16mm, mới 100% - STAINLESS PLATE 16x500x600-316L;Flat-rolled products of stainless steel, of a width of less than 600 mm: Not further worked than hot-rolled: Of a thickness of 4.75 mm or more: Other;宽度小于600毫米的不锈钢扁轧制品:未经热轧处理:厚度为4.75毫米或更大:其他
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
38
KGM
129
USD
200320EGLV 141000080342
2020-03-31
722011 NG TY TNHH THáP GIó O SUNG VINA GNEE TIANJIN MULTINATIONAL TRADE CO LTD Tấm thép không gỉ được cán phẳng, không ở dạng cuộn, rộng 500mm dày 8mm, mới 100% - STAINLESS PLATE 8x500x500-316L;Flat-rolled products of stainless steel, of a width of less than 600 mm: Not further worked than hot-rolled: Of a thickness of 4.75 mm or more: Other;宽度小于600毫米的不锈钢扁轧制品:未经热轧处理:厚度为4.75毫米或更大:其他
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
KGM
55
USD
071121IRROHPH211107B2
2021-11-12
391911 NG TY TNHH O SUNG RF VINA O SUNG RF CO LTD 2-sided tape Double Tape, Size: 160mm * 100m, 100% new goods;Băng dính 2 mặt Double Tape, kích thước: 160mm*100m, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
15102
KG
40
KGM
819
USD
210622DSCCPUS22060179-02
2022-06-27
845150 NG TY TNHH BOO SUNG VINA GEO MYUNG CO LTD Machinum of all kinds of fabric, electrical operations, cosmos -geo, CS :: 220V -380V, 2KW -strip Machine -100% new products;Máy cắt xén vải các loại , hoạt động bằng điện , Hiệu COSMOS-GEO, CS:: 220V-380V , 2KW -STRIP MACHINE - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
330
KG
1
SET
27789
USD
090121DSCCPUS21010050
2021-01-14
540248 NG TY TNHH BOO SUNG VINA GEO MYUNG CO LTD # & FIBER polypropylene polyps SE - POLYPROPYLENE YARN, New 100%;POLYP#&SỢI POLYPROPYLENE ĐẢ SE - POLYPROPYLENE YARN, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23576
KG
515
KGM
915
USD
021121KMTCSHAI274791
2021-11-10
611595 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-010 # & socks (unemployed, unpanding socks, sewing heads, Thread cutter, setting, packing ..) New 100%;B19-010#&Vớ (chưa thành phẩm, vớ Chưa thêu, may đầu vớ, cắt chỉ, setting, đóng gói..) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5438
KG
8118
PCE
2030
USD
112100014299626
2021-07-30
551631 NG TY TNHH SUNG WAN VINA DAEKWANG CSP CO LTD H / C # & H / Cloth Interlining 70% Polyester; 30% Wool W 150cm, 130gsm;H/C#&H/Cloth Interlining 70% Polyester; 30% wool W 150cm, 130gsm
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG WAN VINA
CONG TY TNHH SUNG WAN VINA
18690
KG
335
MTR
100
USD
150121A80B010248
2021-01-22
551631 NG TY TNHH SUNG WAN VINA DAEKWANG CSP LTD 9206NN # & Nonwoven Fabric Hair 30% black, 70% Polyester; Suffering 150cm, 185g / m2;9206NN#&Vải không dệt màu đen 30% Hair, 70% Polyester; Khổ 150cm, 185g/m2
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3734
KG
7000
MTR
7980
USD
112100014299626
2021-07-30
551631 NG TY TNHH SUNG WAN VINA DAEKWANG CSP CO LTD 9206nn # & Hair Interlining Cloth 30% Hair, 70% Polyester; W 150cm, 185g / m2;9206NN#&Hair Interlining cloth 30% Hair, 70% Polyester; W 150cm, 185g/m2
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG WAN VINA
CONG TY TNHH SUNG WAN VINA
18690
KG
3502
MTR
3992
USD
250522WJIL2204508
2022-06-01
560129 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SHEENS S DESIGN HOUSE CO LTD P14 #& Mex 36 '', weighs 90g/yad (100% polyester woven substance);P14#&Mex khổ 36'', trọng lượng 90g/yad ( Chất sơ ko dệt 100% Polyester )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1772
KG
305
YRD
70
USD
210622KCSLHPH2206168
2022-06-27
560129 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD P12 #& Mex erected. Suffering 42 ''-44 ', weighing 90g/yad (non-woven, 100% polyester);P12#&Mex dựng. khổ 42''-44', trọng lượng 90g/yad ( Chât sơ không dệt, 100% Polyester )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1000
KG
971
YRD
437
USD
250522WJIL2204508
2022-06-01
580810 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SHEENS S DESIGN HOUSE CO LTD P15 #& cotton strap. (Cotton fiber bandage, roll, used as a thread, clothing);P15#&Dây luồn cotton. ( Dây băng sợi cotton, dạng cuộn , dùng làm dây luồn, Quần áo )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1772
KG
18396
YRD
7581
USD
250522CSCX220502
2022-06-01
551529 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SE JUNG CO LTD V52 #& 100%polyester woven fabric 56 '- 58' ', weight 115g/yad;V52#&Vải dệt thoi 100%polyester Khổ 56''- 58'', trọng lượng 115g/yad
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
2918
KG
251
YRD
970
USD
122200017431582
2022-05-23
590220 NG TY TNHH BOO SUNG VINA KOLON INDUSTRIES BINH DUONG CO LTD Polyf woven fiber into chemical embedded sheets from synthetic fibers during the production of d / polyester fabric d-grade car tire. 1m = 0.5095kgm.;POLYF#&Sợi dệt thành tấm đã qua nhúng hóa chất từ các sợi tổng hợp trong quá trình sản xuất sợi bố lốp xe ô tô loại D / POLYESTER FABRIC D-GRADE. 1m=0.5095KGM.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KOLON
UNKNOWN
7240
KG
7240
KGM
5309
USD
132100014116744
2021-07-23
550953 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-035 # & 65% polyester yarn and 35% cotton, PC yarn 20 (65/35) 65% polyester and 35% cotton. New 100%;B19-035#&Sợi 65% Polyester và 35% Cotton, Sợi PC 20(65/35) tỉ lệ 65% polyester và 35% cotton . Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KYUNGBANG VIET NAM
KHO CTY TNHH SUNG HWA VINA
4497
KG
248
KGM
1251
USD
132100017408481
2021-12-13
550953 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-035 # & 65% polyester yarn and 35% cotton BTC2654 30s / 1 other fiber, from polyester staple fibers, are mostly mixed with cotton, yarn with dyeing, roll form. New 100%;B19-035#&Sợi 65% Polyester và 35% Cotton BTC2654 30S/1 Sợi khác, từ xơ staple polyeste, được pha chủ yếu với bông, sợi có nhuộm, dạng cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BROTEX VIET NAM
KHO CTY TNHH SUNG HWA VINA
18895
KG
235
KGM
1413
USD
132100017408481
2021-12-13
550953 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-035 # & 65% polyester yarn and 35% cotton BTCC02 30s / 1 other fiber, from polyester staple fiber, is mainly mixed with cotton, yarn with dyed, roll form. New 100%;B19-035#&Sợi 65% Polyester và 35% Cotton BTCC02 30S/1 Sợi khác, từ xơ staple polyeste, được pha chủ yếu với bông, sợi có nhuộm, dạng cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BROTEX VIET NAM
KHO CTY TNHH SUNG HWA VINA
18895
KG
4022
KGM
21560
USD
132100017408481
2021-12-13
550953 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-035 # & 65% Polyester and 35% cotton Batc13 20s / 1 other fiber, from polyester staple fibers, is mixed primarily with cotton, colored yarn, not dyed, roll form. New 100%;B19-035#&Sợi 65% Polyester và 35% Cotton BATC13 20S/1 Sợi khác, từ xơ staple polyeste, được pha chủ yếu với bông, sợi có màu, không nhuộm, dạng cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BROTEX VIET NAM
KHO CTY TNHH SUNG HWA VINA
18895
KG
222
KGM
1044
USD
KHONG BILL
2022-01-19
391710 NG TY TNHH GUM SUNG VINA GT CO LTD NPL160 # & Plastic button F = 15mm (Material: plastic, material used for transformers for amplifier) # & kr;NPL160#&Nút nhựa F=15mm (Chất liệu: nhựa, nguyên liệu sử dụng cho biến thế dùng cho amply)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH GUM SUNG VINA
CONG TY TNHH GUM SUNG VINA
91135
KG
13988
PCE
140
USD
KHONG BILL
2022-01-19
391710 NG TY TNHH GUM SUNG VINA GT CO LTD NPL157 # & Plastic button F = 4mm (Material: Plastic, Material used for transformers for amplifier) # & kr;NPL157#&Nút nhựa F=4mm (Chất liệu: nhựa, nguyên liệu sử dụng cho biến thế dùng cho amply)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH GUM SUNG VINA
CONG TY TNHH GUM SUNG VINA
91135
KG
52595
PCE
368
USD
132100013589888
2021-07-03
520622 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-033 # & 60% Cotton Yarn, 40% Polyester BCVC0285 20S / 1 Single, fibers combed expenditure of 33.8 meters, yarn dyeing, rolls. New 100%;B19-033#&Sợi 60% Cotton, 40% Polyester BCVC0285 20S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, sợi có nhuộm,dạng cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BROTEX VIET NAM
KHO CTY TNHH SUNG HWA VINA
8669
KG
223
KGM
1277
USD
112100012746733
2021-06-15
281910 NG TY TNHH SUNG GWANG VINA CONG TY TNHH SUNG GWANG VINA OXCr-G5 - Quality chromium oxide. NL constitutes knives, stainless steel (ELA18 TAKT) from import declarations 101 349 276 600 / E31 10/04/2017 Section 1;OXCr-G5 - Chất ÔXÍT CRÔM. NL cấu thành Dao có lưỡi bằng thép không gỉ (ELA18 TAKT) từ tờ khai nhập khẩu 101349276600 / E31 10.04.2017 Mục 1
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG GWANG VINA
CONG TY TNHH SUNG GWANG VINA
718
KG
5
KGM
84
USD
250522WJIL2204508
2022-06-01
560729 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SHEENS S DESIGN HOUSE CO LTD P8 #& rubber string (elastic wire used in garment, roll, small version 5cm);P8#&Dây chun ( Dây chun dùng trong may mặc, dạng cuộn , bản rộng nhỏ hoen 5cm )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1772
KG
28350
YRD
5387
USD
250522CSCX220502
2022-06-01
560729 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SE JUNG CO LTD elastic #& elastic wire (elastic wire used in garment, garment accessories);chun#&Dây chun các loại ( Dây chun dùng trong may mặc, phụ liệu ngành may)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
2918
KG
781
YRD
110
USD
160522KNCX2205055-01
2022-05-23
811100 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05#& Core head with manganese used to wrap electric wires. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2488
KG
918
PCE
125
USD
290322KNCX2203082
2022-04-04
811100 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 #& Core head with manganese used to wrap electric wires. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1551
KG
5400
PCE
1743
USD
301221SOLT2112082
2022-01-11
811100 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 # & core head with manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
1521
KG
27720
PCE
1400
USD
271220SOLT2012134
2021-01-04
811100 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
255
KG
25670
PCE
1120
USD
290421MEDUSA215020
2021-07-10
530500 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD 3db sisal fiber (sisal fiber type 3db) - Raw materials used to produce metal jute polish;Xơ Sisal loại 3DB (Sisal Fiber Type 3DB)- Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BRAZIL
VIETNAM
SALVADOR - BA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
13000
KGM
17420
USD
191020MEDUSA170191
2021-01-18
530500 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD Sisal fiber type 3dB (Sisal Fiber Type 3dB) - Raw materials used for production of polished metal cord sets;Xơ Sisal loại 3DB (Sisal Fiber Type 3DB)- Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BRAZIL
VIETNAM
SALVADOR - BA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
16000
KGM
20640
USD
120821MEDUSA239277
2021-11-09
530500 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD Sisal fiber (Sisal Fiber Washed) - Raw materials used to produce metal jute bradles;Xơ Sisal (Sisal Fiber Washed)- Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BRAZIL
VIETNAM
SALVADOR - BA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
8250
KGM
14850
USD
210622DSCCPUS22060179-02
2022-06-27
844530 NG TY TNHH BOO SUNG VINA GEO MYUNG CO LTD SE fiber, electric operating (set/ piece), Woojungmachine, CS: 2HP- Ball Winder - 100% new goods;Máy se sợi , hoạt động bằng điện (bộ/ cái), Hiệu WOOJUNGMACHINE, CS:2HP- BALL WINDER - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
330
KG
1
SET
3976
USD
78442603632
2020-02-26
681510 NG TY TNHH SHIN SUNG VINA JONES TECH WUXI CO LTD NPL14#&Màng Graphite (dạng cuộn phủ lớp PVC bảo vệ )/JONE-21670-0070, Kích thước 50mmx200M;Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
0
KG
210
MTK
6615
USD
78442603632
2020-02-26
681510 NG TY TNHH SHIN SUNG VINA JONES TECH WUXI CO LTD NPL14#&Màng Graphite (dạng cuộn phủ lớp PVC bảo vệ )/JONE-21670-0070, Kích thước 50mmx200M;Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
0
KG
210
MTK
6615
USD
200622KNCX2206051
2022-06-25
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 #& Core head with manganese used to wrap electric wires. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4895
KG
6040
PCE
264
USD
200622KNCX2206051
2022-06-25
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 #& Core head with manganese used to wrap electric wires. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4895
KG
1350
PCE
393
USD
200622KNCX2206051
2022-06-25
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 #& Core head with manganese used to wrap electric wires. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4895
KG
1800
PCE
524
USD
271020JDLKICHP2010144
2020-11-02
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT(VNGEE)
597
KG
10192
PCE
1427
USD
041021SOLT2110012
2021-10-11
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 # & core head with manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
372
KG
5880
PCE
297
USD
231020SOLT2010094
2020-11-02
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2220
KG
45000
PCE
1935
USD
011120JDLKICHP2011010
2020-11-23
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 # & Investments manganese core for winding with 100% new dien.Hang;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
697
KG
6040
PCE
264
USD
231020SOLT2010094
2020-11-02
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2220
KG
45000
PCE
1935
USD
231020SOLT2010094
2020-11-02
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2220
KG
25200
PCE
1273
USD
231020SOLT2010094
2020-11-02
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2220
KG
25200
PCE
1273
USD
041021SOLT2110012
2021-10-11
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 # & core head with manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
372
KG
8640
PCE
2396
USD
KCSL2101063
2021-01-12
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM ND CO LTD LINING # & Woven 100% polyester, 42/44 INCH GAUGE, (75g / yds), NEW 100%;LINING#&Vải dệt thoi 100% POLYESTER, KHỔ 42/44 INCH, (75g/yds), HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
155
KG
348
YRD
174
USD
KCSL2012190
2020-12-25
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM ND CO LTD LINING # & 100% polyester woven fabric 44/46 INCH GAUGE (175g / YDS), NEW 100%;LINING#&VẢI DỆT THOI 100% POLYESTER KHỔ 44/46 INCH(175G/YDS), HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
624
KG
1427
YRD
828
USD
050921KCSLHPH2109024
2021-09-10
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD Lining # & 100% polyester lining fabric 43 '' - 45 '', from synthetic staple fibers, 50g / yrd;LINING#&Vải lót 100%polyester Khổ 43''-45'', Từ sợi Staple tổng hợp, trọng luong 50g/yrd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2135
KG
3648
YRD
1190
USD
081221KCSLHPH2112043
2021-12-14
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD Lining # & 100% Polyester Polyester - 46 ', weight 55g / yad;LINING#&Vải lót dệ thoi 100% POLYESTER khổ 44''- 46', trọng lượng 55g/yad
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1394
KG
1322
YRD
317
USD
KCSL2108114
2021-08-27
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD Lining # & fabric lining from synthetic staple fibers, 100% polyester size 44 '' - 46 '', weight 65g / yrd;LINING#&Vải lót từ sợi staple tổng hợp,100%polyester Khổ 44''-46'', trọng lượng 65g/yrd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
333
KG
1435
YRD
344
USD
130422AFSL22040179
2022-05-04
531010 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD Woven fabric from jute fibers, 1 m, quantitative 700 g/m2 (Jute Cloth 65LBS, Sacking) - Materials used to produce jute to polish metal polishing;Vải dệt từ sợi đay, khổ 1 m, định lượng 700 g/m2 (Jute Cloth 65LBS, Sacking) - Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
315
KG
100
KGM
160
USD
130422AFSL22040179
2022-05-04
531010 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD Woven fabric from jute fibers, 1 m size, quantitative 704 g/m2 (Jute Cloth 65LBS, Hessian) - Materials used to produce jute to polish metal polishing;Vải dệt từ sợi đay, khổ 1 m, định lượng 704 g/m2 (Jute Cloth 65LBS, Hessian) - Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
315
KG
10
KGM
19
USD
060821TLTCHCJH21091507
2021-08-17
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Stone from slag, magnetic slag or from the same industrial waste, used to mix with cement to balance the washing machine load balance, 2.58 tons / bag; 2 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;2 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
5
TNE
2230
USD
300420027A553052
2020-05-08
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6tấn/bao;10 bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26
TNE
8543
USD
060821TLTCHCJH21091507
2021-08-17
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Mavitch stones, magnetic slags or from similar industrial waste, used to mix with cement to balance the washing machine tank balance, 2.58 tons / bag; 8 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;8 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
21
TNE
3026
USD
310320599472238
2020-04-07
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;20bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
17184
USD
310320599472238
2020-04-07
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;10bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26
TNE
3175
USD
040420TLTCHCJH0051508
2020-04-11
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6tấn/bao;25 bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
65
TNE
8357
USD
080620HTAGCAT20060001
2020-06-15
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ, từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để sản xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6 tấn/bao, 10 bao (minumum gravity 7.2). Hàng mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26
TNE
8543
USD
250120TLTCHCJU0011505
2020-02-03
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Steel Granules (minumum gravity 7.2),đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;20bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
17588
USD
240520HTAGCAT20050001
2020-06-02
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ, từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để sản xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6 tấn/bao, 60 bao. Hàng mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
156
TNE
18764
USD
040420TLTCHCJH0051508
2020-04-11
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;15bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
39
TNE
1560
USD
090322TLTCHCJU22031506
2022-03-16
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Stone from slag, from metallurgical slag or from the same industrial waste, used to mix with cement to solve balance of washing machine load, 2.58 tons / bag; 40 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;40 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
104000
KG
102
TNE
42040
USD
010320TLTCHCJR0041501
2020-03-09
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Steel Granules (minumum gravity 7.2),đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;11bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
29
TNE
9533
USD
200222TLTCHCJH22021503
2022-02-25
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Stone married, from metallurgical slag or from the same industrial waste, used to mix with cement to balance the balance of washing machine loading machine, 2.58 tons / bag; 41 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;41 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
104000
KG
103
TNE
16900
USD
010320TLTCHCJR0041501
2020-03-09
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Steel Granules (minumum gravity 6.0), đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6tấn/bao; 9bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23
TNE
3052
USD
010320TLTCHCJR0041501
2020-03-09
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Steel Granules, đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6tấn/bao; 60bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
156
TNE
3391
USD
310320599472238
2020-04-07
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;20bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
17184
USD
071121TLTCHCJU21121505
2021-11-19
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Stone from slag, from metallurgical slag or from the same industrial waste, used to mix with cement to balance the washing machine tank balance, 2.58 tons / bag; 70 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;70 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
182000
KG
181
TNE
25161
USD
310320599472238
2020-04-07
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;10bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26
TNE
3175
USD
220622MLNCHPH22060001
2022-06-27
851581 NG TY TNHH SUNG WOO TECH VINA SUNGWOO PRECISION CO LTD Laser welding machine, Model TL-W400-DG (Laser Welding Machine), 380V voltage, capacity of 400W, year SX 2022, Manufacturer: Top Laser Technolgy Co., Ltd. New 100%;Máy hàn laser, model TL-W400-DG (Laser Welding Machine), điện áp 380V, công suất 400W, năm SX 2022, nhà SX : Top Laser Technolgy Co.,Ltd. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI PHONG
500
KG
1
SET
28000
USD
251020089AA00407
2020-11-06
470429 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA MARUBENI CORPORATION Chemical wood pulp bleaching past TEL pellita KRAFT PULP Bleached Hardwood (used in the manufacture of paper), the new 100%.;Bột giấy hóa học từ gỗ đã qua tẩy trắng TEL PELLITA BLEACHED HARDWOOD KRAFT PULP (dùng để sản xuất giấy), mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
605324
KG
601395
ADMT
273635
USD
220521210223437
2021-06-01
470429 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA MARUBENI CORPORATION Tel Pelliti Bleached Hardwood Kraft Pulp (used for paper production), FSC Controlled Wood certificate, certificate number: SCS-CW-000467, 100% new.;Bột giấy hóa học từ gỗ đã qua tẩy trắng TEL PELLITA BLEACHED HARDWOOD KRAFT PULP (dùng để sản xuất giấy), Chứng chỉ FSC CONTROLLED WOOD, số chứng chỉ: SCS-CW-000467, mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
105676
KG
105529
ADMT
81785
USD
210721ONEYMRSB11187800
2021-09-30
470311 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA EUROPCELL GMBH Pulp Chemical from Wood Unbleached Bleached Wood Unbleached Softwood Kraft Pulp Tarascon (used to produce paper). UKP Certificate - FSC Controlled Wood, Certificate Number: NC-CW-015839, 100% new.;Bột giấy hóa học từ gỗ cây lá kim chưa qua tẩy trắng UNBLEACHED SOFTWOOD KRAFT PULP TARASCON (dùng để sản xuất giấy). Chứng chỉ UKP - FSC CONTROLLED WOOD, số chứng chỉ: NC-CW-015839, mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
259113
KG
261
ADMT
211022
USD
150421OOLU2662467970
2021-06-16
470311 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA EUROPCELL GMBH Chemical wood pulp is not bleached unbleached KRAFT PULP through Kotlas (used in the manufacture of paper). UKP certificates - FSC MIX CREDIT, certificate number: NC-COC-015 839, the new 100%.;Bột giấy hóa học từ gỗ chưa qua tẩy trắng UNBLEACHED KRAFT PULP KOTLAS (dùng để sản xuất giấy). Chứng chỉ UKP - FSC MIX CREDIT, số chứng chỉ: NC-COC-015839, mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG CAT LAI (HCM)
559944
KG
500
ADMT
349840
USD
171221211206640000
2022-01-14
320414 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA ARCHROMA SINGAPORE PTE LTD Yellow RS LiQ, yellow, liquid, liquid-made dye is used in paper production, according to PTPL results No. 6258 / TB-TCHQ, 100% new;Thuốc nhuộm Carta Yellow RS liq, màu vàng, dạng lỏng, dùng trong sản xuất giấy,theo kết quả PTPL số 6258/TB-TCHQ, mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
21708
KG
20700
KGM
43470
USD
140122CSVNSGN2A011
2022-01-25
851180 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA HANGZHOU BOILER GROUP CO LTD Ignition equipment, used to create coal / fuel in the boiler at the paper factory, 100% new;Thiết bị đánh lửa, dùng để tạo lửa đót than/ nhiên liệu trong lò hơi tại nhà máy sản xuất giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2110
KG
2
PCE
2000
USD
290322HASLS22220300160
2022-04-01
470500 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA PHOENIX PULP PAPER PUBLIC COMPANY LIMITED Wood pulp obtained by combining mechanical and chemical grinding methods, Eucalyptus Bleached Pulp-FSC Controlled Wood (used for paper production), 100%new.;Bột giấy từ gỗ thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền cơ học và hóa học, đã qua tẩy trắng EUCALYPTUS BLEACHED PULP-FSC CONTROLLED WOOD (dùng để sản xuất giấy), mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
102400
KG
104
ADMT
81366
USD
180622BLCAT220600011
2022-06-27
851711 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA SMARTSOFT TECHNOLOGY LTD PART Set of Huu Tuyen telephone, a set of microphones, desk phone, audio transmission, used to read the driver's notice, use in paper factory, no data and encryption before 100 new 100 %;Bộ điện thoại hữu tuyến, một bộ gồm micro, điện thoại bàn,bộ truyền phát âm thanh , dùng để đọc thông báo cho tài xế, sử dụng trong nhà máy sản xuất giấy,không chứa dữ liệu và mã hóa trước đó mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
629
KG
3
SET
2601
USD
260522HASLS22220500024
2022-06-01
470500 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA PHOENIX PULP PAPER PUBLIC COMPANY LIMITED Wood pulp collected by combining mechanical and chemical grinding methods, BHKP FSC Controlled Wood (used for paper production), 100%new.;Bột giấy từ gỗ thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền cơ học và hóa học, đã qua tẩy trắng BHKP FSC CONTROLLED WOOD (dùng để sản xuất giấy), mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
102400
KG
103
ADMT
93062
USD
250121207785605
2021-01-26
480449 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD KRAFT paper not coated coils, used to produce carton - KRAFT PAPER uncoated quantitative 170GSM, the width from 1800mm to 2200m paper, results PTPL 1024 / TB-KD3 (17/08/2020) new 100%;Giấy KRAFT dạng cuộn chưa tráng phủ,được dùng để sản xuất bao bì carton - UNCOATED KRAFT PAPER định lượng 170GSM, bề rộng khổ giấy từ 1800mm đến 2200m,kết quả PTPL số 1024/TB-KĐ3(17/08/2020), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
212208
KG
54172
KGM
36024
USD
180622BLCAT220600011
2022-06-27
847191 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA SMARTSOFT TECHNOLOGY LTD PART RFID Reader UHF 920-925 reader, used to read magnetic card information, identify car information via magnetic cards, use in paper factories, 100% new;Đầu đọc từ tính RFID Reader UHF 920-925, dùng để đọc thông tin thẻ từ, nhận diện thông tin xe thông qua thẻ từ, sử dụng trong nhà máy sản xuất giấy, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
629
KG
6
SET
2550
USD
200821A91BX07899
2021-11-18
843910 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA ZHENGZHOU YUNDA PAPER MACHINERY CO LTD The system prepares pulp fiber for paper production lines, including essential sieving machines, beaters, raw sieve machines, fiber concentration machines; The main machine is the ZNS82 screening machine, producing year 2021, 100% new.;Hệ thống chuẩn bị sơ sợi bột giấy cho dây chuyền sản xuất giấy,gồm:máy sàng tinh, máy đánh tơi, máy sàng thô, máy nâng nồng độ sợi; máy chinh là máy sàng tinh ZNS82,năm sản xuất 2021 ,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9790
KG
1
SET
56600
USD
180622BLCAT220600011
2022-06-27
852321 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA SMARTSOFT TECHNOLOGY LTD PART Magnetic card, magnetic strip type, not yet recorded data, used to identify car information in paper factory, 100% new;Thẻ từ, loại thẻ có dải từ, chưa ghi dữ liệu, sử dụng để nhận diện thông tin xe trong nhà máy sản xuất giấy, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
629
KG
500
SET
850
USD