Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060522MEDULK459369
2022-06-28
271500 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI VETROASFALTO SPA Lemax Primer SB 20L solution, used for scanning in construction waterproofing (20LITs/barrel) .Indest by Vetroasfalto Spa, 100%new.;Dung dịch Bitum Lemax Primer SB 20L, dùng để quét lót trong chống thấm xây dựng (20Lits/Thùng).Hàng do VETROASFALTO SPA sản xuất.Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG NAM DINH VU
24768
KG
1600
LTR
2180
USD
041021CAI100154000
2021-10-29
271500 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI MODERN WATERPROOFING COMPANY NiRol-W bitumen solution (Primer Water Base), used to scan in lining in construction waterproofing (18kg / barrel). Do Modern Waterproofing Company produces 100% new products.;Dung dịch Bitum Nirol-W ( Primer Water Base ),dùng để quét lót trong chống thấm xây dựng (18kg/Thùng).Hàng do MODERN WATERPROOFING COMPANY sản xuất.Hàng mới 100%.
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
DINH VU NAM HAI
128588
KG
216
PAIL
2376
USD
051221GE157S714109T
2021-12-13
680710 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI SUN JOHN CORPORATION LEMAX 1.5mm PE waterproof membrane, made of bitumen (asphalt membrane). Rolls (1m x15m 1 roll = 15m2). Using in construction waterproof. Hang by Sun John Corporation. New 100%.;Màng chống thấm Lemax 1.5mm PE, làm từ Bitum ( Màng nhựa đường).Dạng cuộn ( 1m x15m 1 cuộn =15m2 ).Dùng trong chống thấm xây dựng.Hàng do SUN JOHN CORPORATION sản xuất. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
18800
KG
150
ROL
5850
USD
081021YMLUN688028235
2022-01-04
680710 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI HOYLAKE TECHNOLOGY PTE LTD Bitumax 4mm PE waterproof membrane, made from bitumen (asphalt membrane). Rolls (1m x10m 1 roll = 10m2). Using in waterproof construction. Hoylake Technology Pte Ltd Manufacturing. 100% new products.;Màng chống thấm Bitumax 4mm PE,làm từ Bitum (Màng nhựa đường ).Dạng cuộn ( 1m x10m 1 cuộn =10m2).Dùng trong chống thấm xây dựng.Hàng do HOYLAKE TECHNOLOGY PTE LTD sản xuất.Hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
50822
KG
2400
MTK
4464
USD
160221BLVET210200005
2021-02-18
190490 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI TRUNG TIA NGEE HIANG CHAO SUA CO LTD Rice cakes cotton rub spicy chicken (Rice cracker with Spicy Chicken Floss) (80g x 24 boxes). expiry date to 02/08/2022. New 100%;Bánh gạo chà bông gà vị cay (Rice cracker with Spicy Chicken Floss) (80g x 24 boxes). hạn sử dụng đến 08/02/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
1235
KG
60
UNK
1598
USD
100721BLVET210700005
2021-07-14
190490 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI TRUNG TIA NGEE HIANG CHAO SUA CO LTD Rice Cracker with Pork Floss (Rice Cracker with Pork Floss) (90g x 30 Bags), Brand Chaosua Shelf life: 03/2022. New 100%;Bánh gạo ruốc thịt heo (Rice cracker with pork floss) ( 90g x 30 bags), nhãn hiệu CHAOSUA hạn sử dụng: 03/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
1160
KG
45
UNK
1418
USD
160221BLVET210200005
2021-02-18
190490 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI TRUNG TIA NGEE HIANG CHAO SUA CO LTD Rice cakes pork and seaweed shrimp paste (Rice cracker with pork floss and seaweed) (80g x 24 boxes), expiry date to 02/08/2022. New 100%;Bánh gạo ruốc thịt heo và rong biển (Rice cracker with pork floss and seaweed) (80g x 24 boxes), hạn sử dụng đến 08/02/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
1235
KG
10
UNK
266
USD
231220112000013000000
2020-12-23
382499 NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT PINGXIANG JINYUAN IMP AND EXP TRADING CO LTD The mixture of fatty acids, ketones, hydrocarbons, liquid. (Composition: Pigment Black 32%, 10% dispersant, Biocide 0.3%, 57.7% water). sx used paper. New 100%;Hỗn hợp của axit béo, xeton, hydrocarbon, dạng lỏng. (Thành phần: Pigment Black 32%, Dispersant 10%, Biocide 0,3%, water 57,7%). dùng sx giấy. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32800
KG
3600
KGM
7200
USD
100921COAU7233988830
2021-10-04
940691 NG TY TNHH TH? GI?I VI?T SHENZHEN CO CREATION IMP EXP CO LTD House assembly of mineral cotton material - Folding House by Rock Wool (5800mmx2480mmx2560mm) New 100%;Nhà lắp ghép chất liệu bông khoáng- Folding House by Rock wool(5800mmx2480mmx2560mm) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
12000
KG
10
SET
14670
USD
110521112100011000000
2021-07-27
480261 NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT PINGXIANG SHUNHANG TRADE CO LTD Uncoated paper, mechanical pulp or chemical pulp is over 10% of total pulp, stained, colored, DL: 60-70g / m2, rolls, 1255mm, to print and other map purposes, Mozongjie company. New100%;Giấy không tráng phủ,hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ trên 10% tổng lượng bột giấy,đã nhuộm màu,ĐL: 60-70g/m2,dạng cuộn,khổ 1255mm,để in và các mục đích đồ bản khác,hãng Mozongjie .Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32480
KG
31000
KGM
18600
USD
160121112100008000000
2021-01-16
480261 NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT PINGXIANG JINYUAN IMP AND EXP TRADING CO LTD Uncoated paper, pulp content or muscle mechanics over 10% of pulp, colored, DL: 60-70g / m2, in rolls, 1255mm format, used for printing and other graphic purposes other . New 100%;Giấy không tráng phủ, có hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ trên 10% tổng lượng bột giấy, đã nhuộm màu, ĐL: 60-70g/m2, dạng cuộn, khổ 1255mm, dùng để in và các mục đích đồ bản khác . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32864
KG
32
TNE
19200
USD
020921HASLS11210900034-02
2021-10-16
731010 NG TY TNHH TH? GI?I VI?T PT INDO WORLD Hollow drums with 200 liters of iron. Secondhand;Thùng phuy rỗng bằng sắt 200 Lít. Hàng đã qua sử dụng
INDONESIA
VIETNAM
BITUNG - SULAWESI
CANG CAT LAI (HCM)
1296
KG
72
PCE
216
USD
021021213543170-01
2021-10-30
731010 NG TY TNHH TH? GI?I VI?T PT INDO WORLD Hollow drums with 200 liters of iron. Secondhand;Thùng phuy rỗng bằng sắt 200 Lít. Hàng đã qua sử dụng
INDONESIA
VIETNAM
BITUNG - SULAWESI
CANG CAT LAI (HCM)
2592
KG
144
PCE
432
USD
201021112100015000000
2021-10-20
050210 NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT CHONGQING INDNET COMMERCIAL TRADE CO LTD Fur pig has treated chemicals, has been brushed, grooming to use paint sweeping brushes, size: 10-44mm long. New 100%;Lông lợn đã qua xử lý hóa chất, đã được chải, chuốt để dùng làm bàn chải quét sơn, kích thước: dài 10-44mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18730
KG
17500
KGM
14000
USD
2.01221112100017E+20
2021-12-20
050210 NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT CHONGQING INDNET COMMERCIAL TRADE CO LTD Fur pig has treated chemicals, has been brushed, grooming to use paint sweeping brushes, size: 10-44mm long. New 100%;Lông lợn đã qua xử lý hóa chất, đã được chải, chuốt để dùng làm bàn chải quét sơn, kích thước: dài 10-44mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19810
KG
17750
KGM
14200
USD
61121112100016300000
2021-11-06
050210 NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT CHONGQING INDNET COMMERCIAL TRADE CO LTD Fur pig has treated chemicals, has been brushed, grooming to use paint sweeping brushes, size: 10-44mm long. New 100%;Lông lợn đã qua xử lý hóa chất, đã được chải, chuốt để dùng làm bàn chải quét sơn, kích thước: dài 10-44mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18970
KG
17500
KGM
14000
USD
260622SMLMBKK2A3326501
2022-06-29
130232 NG TY TNHH TH? GI?I VI?T THAI AGRI FOODS PUBLIC COMPANY LIMITED The thick agent from Guar/ Guar-Guar Gum Powder (1 bagx25 kg). Used for processing coconut milk (HSD: 10/10/2023);Chất làm dày từ hạt Guar/ Bột Guar- Guar Gum powder (1 bagx25 kg). dùng cho chế biến sữa dừa (HSD: 10/10/2023)
INDIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
51
KG
50
KGM
140
USD
180622EGLV149203836375
2022-06-30
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: Wheat Starch (Wheat Starch), 25kg/bag. Date of production: May 18, 2022, Expiry date of 18 months. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 18/05/2022, hạn sử dụng 18 tháng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
14700
USD
140621HLCURTM210410583
2021-09-13
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: wheat starch (Wheat Starch), 25kg / bag. Production date: December 29, 2020, 24-month expiry date. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 29/12/2020, hạn sử dụng 24 tháng. Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
19908
KG
20
TNE
9085
USD
120522HDMUJKTA67476500
2022-05-20
560811 NG TY TNHH TH??NG M?I NGH?A THáI PT ARTERIA DAYA MULIA Fishing mesh is only in the form of sheet, not yet wire, not buoy, lead 210d/9 x 11mmsq x 400md x 50mtr, red. New 100%;Lưới đánh cá hoàn chỉ dạng tấm, chưa giềng dây, chưa kết phao, chì 210D/9 x 11Mmsq x 400Md x 50Mtr, màu đỏ. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
10534
KG
235
KGM
1670
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-1500, 5-1500 meters, 07315, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-1500, 5-1500 METERS, 07315, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
3
PCE
386
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro - 275 3-10x44, 07279, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro - 275 3-10x44, 07279, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
560
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars konusmall-2 7-17x30, 02062, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn Konusmall-2 7-17x30, 02062, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
130
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konuspro single binoculars 2-7x32, 07260, manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro 2-7x32, 07260, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
20
PCE
640
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Mr. Single Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ông nhòm đơn Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
2
PCE
819
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konus Flame 1.5x - 3x, 07951, manufacturer: Konus Italian, 100% new goods;Ống nhòm đơn ảnh nhiệt konus flame 1.5x - 3x, 07951, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
1
PCE
755
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
777
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-700, 5-700 meters, 07314, Manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-700, 5-700 METERS, 07314, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
630
USD
100322HASLC5T220200790
2022-03-17
845590 NG TY TNHH TH??NG M?I GIANG THáI JOYRAY INTERNATIONAL CORP LIMITED Rolling shaft shell (70Crnimov alloy steel material) African size 655 * African 485 * 710 mm, used for metal laminating machines, 100% new;Vỏ bọc trục cán (chất liệu thép hợp kim 70CrNiMoV) kích thước phi 655*phi 485*710 mm, dùng cho máy cán kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
26700
KG
1
PCE
4642
USD
141021COAU7234443515
2021-11-05
845590 NG TY TNHH TH??NG M?I GIANG THáI JOYRAY INTERNATIONAL CORP LIMITED Rolling shaft shell (45Cr4Nimov alloy steel material) Size Africa705 * Africa539 * 830 mm, used for metal laminating machines, 100% new;Vỏ bọc trục cán (chất liệu thép hợp kim 45Cr4NiMoV) kích thước phi705*phi539*830 mm, dùng cho máy cán kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG TAN VU - HP
23510
KG
1
PCE
5808
USD
100322HASLC5T220200790
2022-03-17
845530 NG TY TNHH TH??NG M?I GIANG THáI JOYRAY INTERNATIONAL CORP LIMITED 9cr3mo alloy steel rolling shaft Non-165 * 750 * 1320 mm, used for metal rolling machine, 100% new;Trục cán chất liệu thép hợp kim 9Cr3Mo kích thước phi 165*750*1320 mm, dùng cho máy cán kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
26700
KG
14
PCE
8820
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
220222LPKGHCM13818-05
2022-03-17
902820 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?N TH?NG VI?T H?NG Hà HORDALAND MANUFACTURE REGN JM 0654462 V Multi-ray cold water meter from the Blue Meter copper shell, Level B size 15mm Model: BMR-15C1.2kg, no attached accessories. New 100%;Đồng hồ đo nước lạnh đa tia loại từ vỏ đồng BLUE METER, Cấp B size 15mm Model: BMR-15C1.2KG, không phụ kiện kèm theo. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
4545
KG
5050
PCE
61350
USD
031121STS2111008
2021-11-12
330611 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T Hà MOTHER K CO LTD Toothpaste for children from 2 to 12 years old, Volume: 50g, K-MOM, Code: 8809323135947, 100% new (CBMP number: 115885/19 / CBMP-QLD).;Kem đánh răng cho trẻ từ 2 đến 12 tuổi, khối lượng: 50g, hiệu K-MOM, mã: 8809323135947, mới 100% (Số CBMP: 115885/19/CBMP-QLD).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5929
KG
200
UNA
240
USD
2085392182
2022-06-28
590500 NG TY TNHH THáI C?NG VI?T NAM THAI CONG GMBH CO KG Wall fabric, non -glue, product size: 145x25cm, 100%new goods, dedar brand, Publisher: Thai Cong GmbH Co.KG;Vải dán tường, không keo, kích thước sản phẩm: 145x25cm, hàng mới 100%, hiệu Dedar, NXK: THAI CONG GMBH CO.KG
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
97
KG
175
MTR
16788
USD
3035333
2021-12-17
701341 NG TY TNHH THáI C?NG VI?T NAM COMPAGNIE DES CRISTALLERIES DE SAINT LOUIS Crystal drinking bottle, size: 23.9x6.5cm, 100% new, NXK: Compagnie des Cristalleries de Saint-Louis, Item: 33520000;Chai đựng thức uống bằng pha lê, kích thước: 23,9x6,5cm, hàng mới 100%, NXK: COMPAGNIE DES CRISTALLERIES DE SAINT-LOUIS, Item: 33520000
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
421
KG
1
PCE
506
USD
3035333
2021-12-17
701341 NG TY TNHH THáI C?NG VI?T NAM COMPAGNIE DES CRISTALLERIES DE SAINT LOUIS Crystal drinking bottle, size: H.30cm, 100% new, NXK: Compagnie des cristalleries de Saint-Louis, Item: 12404700;Chai đựng thức uống bằng pha lê, Kích thước : H.30cm, hàng mới 100%, NXK: COMPAGNIE DES CRISTALLERIES DE SAINT-LOUIS, Item: 12404700
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
421
KG
1
PCE
358
USD
3035333
2021-12-17
701341 NG TY TNHH THáI C?NG VI?T NAM COMPAGNIE DES CRISTALLERIES DE SAINT LOUIS Crystal drink bottle, Size: 23.9x6,5cm, 100% new, NXK: Compagnie des cristalleries de Saint-Louis, Item: 12492000;Chai đựng thức uống bằng pha lê, SIZE:23,9x6,5cm, hàng mới 100%, NXK: COMPAGNIE DES CRISTALLERIES DE SAINT-LOUIS, Item: 12492000
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
421
KG
2
PCE
849
USD
171220STS2012023
2020-12-23
330610 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T Hà MOTHER K CO LTD Toothpaste for children from 6 to 36 months, weight: 30g, Brand K-MOM, code: 8809323135930, 100% (CBMP Number: 115884/19 / CBMP-QLD).;Kem đánh răng cho bé từ 6 đến 36 tháng, khối lượng: 30g, hiệu K-MOM, mã: 8809323135930, mới 100% (Số CBMP: 115884/19/CBMP-QLD).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6207
KG
200
UNA
220
USD
021021CULVNGB2104090
2021-10-21
847480 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T HOA NINGBO ONETOUCH FOREIGN TRADE SERVICE CO LTD Tile presses, Model: SMY8-180, capacity of 8.25KW380 V, 8-10 tablets / minute (and accompanying synchronous parts include (main tile mold, fringe tile mold, mold separation mesh ...). New goods 100%;Máy ép ngói , Model: SMY8-180, Công suất 8.25kw380 V, 8-10 viên / phút ( và phụ tùng đồng bộ đi kèm gồm ( khuôn ngói chính, khuôn ngói rìa, Lưới tách khuôn...). hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6500
KG
1
SET
20000
USD
23082123051 - 27711
2021-10-11
830631 NG TY TNHH THáI C?NG VI?T NAM RIVIERE S R L A SOCIO UNICO Decorations - Metal ashtrays, leather wrap Simili, Size: 21x15x4.5 cm, 100% new. NXK: Riviere.code: CA-INT;Đồ trang trí - Gạt tàn thuốc bằng kim loại, bọc da simili, size: 21x15x4.5 cm, mới 100%. NXK: RIVIERE.Code: CA-INT
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
355
KG
1
PCE
220
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
280621TW2155BYQ028/29
2021-07-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP NAM VI?T ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy hot-rolled steel, flat-rolled coils, which have embossed on the surface, not plated, not paint, new 100%, size: 5.8x1500mm- SS400;Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, có hình dập nổi trên bề mặt, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, size: 5.8x1500mm- SS400
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG LOTUS (HCM)
1656
KG
124370
KGM
112555
USD
251221ITIKHHCM2112182
2022-01-05
291570 NG TY TNHH TH??NG M?I HùNG VI?T KUA CHI CO LTD Zinc stearate- chemical preparations used in plastic industrial industries (zinc salt of fatty acids). New 100%. Code Code: 557-05-3;ZINC STEARATE- Chế phẩm hoá học dùng trong ngành CN nhựa (Muối kẽm của axit béo). Hàng mới 100%. Mã Cas: 557-05-3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10366
KG
2200
KGM
6820
USD
110921YMLUI253023321
2021-10-05
732191 NG TY TNHH TH??NG M?I R?NG VI?T DENKI SHOJI CO LTD Battery lid of gas stove RJ-8600FE, plastic, spare parts, 100% new;Nắp hộp pin của bếp gas RJ-8600FE, bằng nhựa, phụ tùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
9798
KG
10
PCE
2
USD
190320JWFEM20030225
2020-03-30
050510 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T V??NG ALLIED FEATHER AND DOWN CORP LV#&Lông vịt (80%down-20%feather);Skins and other parts of birds, with their feathers or down, feathers and parts of feathers (whether or not with trimmed edges) and down, not further worked than cleaned, disinfected or treated for preservation; powder and waste of feathers or parts of feathers: Feathers of a kind used for stuffing; down: Duck feathers;皮毛和其他部位的羽毛或羽毛,羽毛和部分羽毛(无论是否有修剪的边缘),羽绒,没有进一步的工作比清洗,消毒或治疗保存;粉末和羽毛或羽毛部分的浪费:一种用于填充的羽毛;下来:鸭羽毛
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2200
KGM
63496
USD
200222YMLUI253027130
2022-03-15
732111 NG TY TNHH TH??NG M?I R?NG VI?T DENKI SHOJI CO LTD Floating gas stove, 2 ovens, steel coating steel surface, ignition with magneto, size 560x332x109mm, R-2ken, Rinnai, 100% new;Bếp gas nổi, 2 lò, mặt bếp bằng thép phủ men, đánh lửa bằng magneto, kích thước 560x332x109mm, R-2KEN, hiệu Rinnai, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
6189
KG
100
PCE
3606
USD
482689330253
2020-03-10
551313 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T V??NG BEIJING KAILONG YISHENG TEXTILE CO LTD VHGW20-14#&Vải 80% Polyester 20% Cotton K.57-59;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170 g/m2: Unbleached or bleached: Other woven fabrics of polyester staple fibres;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量不超过170克/米2:未漂白或漂白:其他涤纶短纤维机织物
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
0
KG
514
YRD
591
USD
270521TYO210663541
2021-06-21
901410 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD FURUNO Brand Satellite Compass: SCX-21 (composed compass SCX-21-P + 15M Cable + PM-32A + PK standard installation), used for civil fishing vessels, 100% new;La bàn vệ tinh hàng hải hiệu FURUNO: SCX-21 (gồm la bàn SCX-21-P + 15m cáp+ bộ PM-32A+ PK lắp đặt chuẩn), dùng cho tàu cá dân dụng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
106
KG
3
SET
3431
USD
280121TYO210112471
2021-02-18
901490 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Motherboard (PCB- DRIVE): 06P0193 (LF), the individual parts of the detector (sonar) CH-37BB, a new 100%;Bo mạch(PCB- DRIVE): 06P0193(LF), là bộ phận của máy dò cá (sonar) CH-37BB, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
193
KG
1
PCE
242
USD
280121TYO210112471
2021-02-18
901490 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Motherboard (PCB- BMF): 10P7052 (LF), the individual parts of the detector (sonar) CSH-5L MARK-2, (row warranty: WCT-FT-20 027 (W) - Price FOC), the new 100 %;Bo mạch(PCB- BMF): 10P7052(LF), là bộ phận của máy dò cá (sonar) CSH-5L MARK-2, (hàng bảo hành: WCT-FT-20027(W)- giá F.O.C), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
193
KG
1
PCE
1675
USD
280121TYO210112471
2021-02-18
901490 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Motherboard (PCB- PCP): 66P3920A (LF), the parts of the machine indicates the direction and flow rate of CI-88 (row warranty: WCT-FT-20 028 (W) - Price FOC), the new 100 %;Bo mạch(PCB- PCP): 66P3920A(LF), là bộ phận của máy chỉ báo hướng và tốc độ dòng chảy CI-88, (hàng bảo hành: WCT-FT-20028(W)- giá F.O.C), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
193
KG
1
PCE
1503
USD
9066 5598 7940
2022-06-29
852611 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD AIS Receiver (12-24VDC), used on fishing vessels, Furuno brand, Model: FA-40 (including AIS FA-40+ Connection Cable+ PK Cable, PK Installation, HDSD ), 100% new;Thiết bị thu trong hệ thống nhận dạng tự động (AIS Receiver; 12-24VDC), sử dụng trên tàu cá, hiệu FURUNO, model: FA-40 (gồm thiết bị thu AIS FA-40+ cáp nối+ PK lắp đặt, HDSD), mới 100%
CHINA
VIETNAM
TILBURG
HO CHI MINH
2
KG
1
SET
347
USD
OSA220662566
2022-06-03
852610 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Maritime radar (6 kW) Furuno brand: FR-8065 (including RDP-154 screen+ RSB-0070 antenna, XN12A+ 5m/15m connecting cable+ ARP-11 maritime graph sets+ PK standard installation), new 100, 100 new 100 %;Radar hàng hải (6 kW) hiệu FURUNO: FR-8065 (gồm màn hình RDP-154+ anten RSB-0070, XN12A+ cáp nối 5m/15m+ bộ vẽ đồ thị hàng hảI ARP-11+ PK lắp đặt chuẩn), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
279
KG
6
SET
16017
USD
231221TYO211630634
2022-01-13
901420 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Maritime positioning machine with FURUNO SCHOOL FUNCTION: GP-1871F (including 7 "GP-1871F + Standard Accessories), Used for civilian vessels, 100% new;Máy định vị hàng hải kèm chức năng dò cá hiệu FURUNO: GP-1871F (gồm bộ hiển thị 7" GP-1871F+ phụ kiện lắp đặt chuẩn), dùng cho tàu cá dân dụng, mới 100%
ITALY
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
510
KG
6
SET
3883
USD
240621TYO210832771
2021-08-04
901420 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Maritime positioning machine with FURUNO SCHOOL FUNCTION: GP-1871F (including 7 "GP-1871F + Standard Accessories), Used for civilian vessels, 100% new;Máy định vị hàng hải kèm chức năng dò cá hiệu FURUNO: GP-1871F (gồm bộ hiển thị 7" GP-1871F+ phụ kiện lắp đặt chuẩn), dùng cho tàu cá dân dụng, mới 100%
ITALY
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
360
KG
2
SET
1354
USD
280121TYO210112471
2021-02-18
901420 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Machines maritime FURUNO GP-170 (including the GP-170 screen GPA-017S antenna + cable + accessories attached 15m standard installation), new 100%;Máy định vị hàng hải hiệu FURUNO: GP-170 (gồm màn hình GP-170+ anten GPA-017S kèm 15m cáp+ phụ kiện lắp đặt chuẩn), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
193
KG
1
SET
1292
USD
240222TYO220208605
2022-03-16
901480 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD FURUNO SIQUE detector: CSH-5L Mark-2 (55KHz) (including processor + controller + sound wave transceiver + detector + cable connector 15 / 10m + pk installation), 100% new;Máy dò cá hiệu FURUNO: CSH-5L MARK-2 (55KHz) (gồm bộ xử lý+ bộ điều khiển+ bộ thu phát sóng âm+ thiết bị dò+ cáp nối 15/10m+ PK lắp đặt), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
1938
KG
8
SET
261972
USD
240222TYO220208605
2022-03-16
901480 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD FURUNO SCHOOL SIGNS: FCV-688 (including display set of CV-688 + Standard installation accessories + 520-5PSD probe), 100% new products;Máy dò cá hiệu FURUNO: FCV-688 (gồm bộ hiển thị CV-688+ phụ kiện lắp đặt chuẩn+ Đầu dò 520-5PSD), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
1938
KG
6
SET
2756
USD
040320EGLV159000002271
2020-03-24
310260 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?N ??NG VI?T NAM SHANXI LEIXIN CHEMICALS CO LTD Phân bón Canxi nitrat( Canxi Nitrat VNT), đạm tổng số( Nts): 15,5%; Canxi( Ca): 19%; độ ẩm: 1%; 25kg/ bao, hàng thuộc NĐ 84/NĐ-CP năm 2019, NK theo QĐ số 2223/QĐ-BVTV-PB ngày 20/06/2019. Mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Double salts and mixtures of calcium nitrate and ammonium nitrate;矿物或化学肥料,含氮:双盐和硝酸钙和硝酸铵的混合物
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG XANH VIP
0
KG
54
TNE
10098
USD
27082104TIEUTSUV
2021-08-31
904112 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I THáI SANG V D CAM IMPORT EXPORT CO LTD Black pepper (not yet grinded, unmulled, used as a food) (the amount of goods on Invoice and CO is 150 tons, the fact is 141,740 tons);HẠT TIÊU ĐEN ( CHƯA XAY, CHƯA NGHIỀN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM ) ( LƯỢNG HÀNG TRÊN INVOICE VÀ CO LÀ 150 TẤN, THỰC TẾ LÀ 141.740TẤN )
CAMBODIA
VIETNAM
CTY TNHH TM DV UY VU
CTY TNHH TM DV UY VU
141740
KG
141740
KGM
453568
USD
301121TIEUTSUV24
2021-11-30
904112 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I THáI SANG FREE XPORT CROP CO LTD Black pepper (not yet grinded, unmulled, used as food) (Amount on invoice and CO is 100 tons, actually 69,400 tons);HẠT TIÊU ĐEN ( CHƯA XAY, CHƯA NGHIỀN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM ) ( LƯỢNG HÀNG TRÊN INVOICE VÀ CO LÀ 100 TẤN, THỰC TẾ LÀ 69.400 TẤN )
CAMBODIA
VIETNAM
CTY TNHH TM DV UY VU
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
69400
KG
69400
KGM
263720
USD
270921MEDUGR347907
2021-12-13
100390 NG TY TNHH THáI VI?T AGRI GROUP PAPERRBARK COMMODITIES LIMITED Great circuit rice, have not separated rice husks outside of the silk shell inside, not cross milling, processing, used as raw materials for animal feed production, moisture 12.5% max;Lúa đại mạch, chưa tách vỏ trấu ngoài còn vỏ lụa bên trong, chưa qua xay xát, chế biến, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, độ ẩm 12.5% max
AUSTRIA
VIETNAM
SYDNEY - NS
CANG TIEN SA(D.NANG)
468460
KG
468460
KGM
138196
USD
180622219074168
2022-06-29
630800 NG TY TNHH THáI GIANG VI?T NAM HANGZHOU JIABAO IMPORT AND EXPORT CO LTD The set of fabric includes woven fabric size (80-155)*(100-250) cm from Rayon has printed on one side, only different colors from polyester, 2 needles, retail packaging, pictures, brands Lavender, 100%new.;Bộ vải gồm vải dệt thoi kích thước (80-155)*(100-250)cm đi từ rayon đã in một mặt, chỉ các màu khác nhau từ Polyester, 2 kim,được đóng gói bán lẻ, hình các loại, hiệu LAVENDER, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
13100
KG
1503
SET
752
USD
191220SITGNBHP035715
2020-12-24
630800 NG TY TNHH THáI GIANG VI?T NAM HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Including woven fabrics of linen size (22-46) * (27-110) cm away from rayon printed one side, only in different colors from Polyester, 2 needles, retail packaged, image types, brands LAVENDER, 100% new.;Bộ vải gồm vải dệt thoi kích thước (22-46)*(27-110)cm đi từ rayon đã in một mặt, chỉ các màu khác nhau từ Polyester, 2 kim,được đóng gói bán lẻ, hình các loại, hiệu LAVENDER, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
25840
KG
9854
SET
3745
USD
191220SITGNBHP035715
2020-12-24
630800 NG TY TNHH THáI GIANG VI?T NAM HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Including woven fabrics of linen size (22-46) * (27-110) cm away from rayon printed one side, only in different colors from Polyester, 2 needles, retail packaged, image types, brands Dielianhua, 100% new.;Bộ vải gồm vải dệt thoi kích thước (22-46)*(27-110)cm đi từ rayon đã in một mặt, chỉ các màu khác nhau từ Polyester, 2 kim,được đóng gói bán lẻ, hình các loại, hiệu DIELIANHUA, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
25840
KG
600
SET
228
USD
191220SITGNBHP035715
2020-12-24
630800 NG TY TNHH THáI GIANG VI?T NAM HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Including woven fabrics of linen size (80-155) * (100-250) cm away from rayon printed one side, only in different colors from Polyester, 2 needles, retail packaged, image types, brands LAVENDER, 100% new.;Bộ vải gồm vải dệt thoi kích thước (80-155)*(100-250)cm đi từ rayon đã in một mặt, chỉ các màu khác nhau từ Polyester, 2 kim,được đóng gói bán lẻ, hình các loại, hiệu LAVENDER, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
25840
KG
1430
SET
715
USD
191220SITGNBHP035715
2020-12-24
630800 NG TY TNHH THáI GIANG VI?T NAM HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Including woven fabrics of linen size (40-80) * (60-150) cm away from rayon printed one side, only in different colors from Polyester, 2 needles, retail packaged, image types, brands LAVENDER, 100% new.;Bộ vải gồm vải dệt thoi kích thước (40-80)*(60-150)cm đi từ rayon đã in một mặt, chỉ các màu khác nhau từ Polyester, 2 kim,được đóng gói bán lẻ, hình các loại, hiệu LAVENDER, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
25840
KG
2270
SET
976
USD
110921SNLBNBVLB030323
2021-09-20
630800 NG TY TNHH THáI GIANG VI?T NAM TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Set of fabrics with woven fabrics size (22-46) * (27-110) cm away from Rayon on one side, only different colors from Polyester, 2 needles, are packed in retail, shapes, brands DieliaPLASTIC, 100% new.;Bộ vải gồm vải dệt thoi kích thước (22-46)*(27-110)cm đi từ rayon đã in một mặt, chỉ các màu khác nhau từ Polyester, 2 kim,được đóng gói bán lẻ, hình các loại, hiệu DIELIANHUA, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
17690
KG
900
SET
342
USD
180622219074168
2022-06-29
630800 NG TY TNHH THáI GIANG VI?T NAM HANGZHOU JIABAO IMPORT AND EXPORT CO LTD The set of fabric includes woven fabric size (40-80)*(60-150) cm from Rayon has printed on one side, only different colors from polyester, 2 needles, retail packaging, pictures of all kinds, brand name Lavender, 100%new.;Bộ vải gồm vải dệt thoi kích thước (40-80)*(60-150)cm đi từ rayon đã in một mặt, chỉ các màu khác nhau từ Polyester, 2 kim,được đóng gói bán lẻ, hình các loại, hiệu LAVENDER, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
13100
KG
5500
SET
2365
USD
260522COAU7238958330
2022-06-01
320649 NG TY TNHH THáI LONG VI?T NAM HSIANG SHUN LIMITED Dispersed inorganic color in polymer - Masterbatch PE Black (MBB1401), raw materials used in production. New 100%.;Chế phẩm màu vô cơ phân tán trong polymer - MASTERBATCH PE BLACK (MBB1401), nguyên liệu dùng trong sản xuất. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
16480
KG
16000
KGM
52800
USD
260921WWSE21091298
2021-10-05
250830 NG TY TNHH TH?NG L?I WUHAN JIANHENG INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Fire-resistant clay powder, used to make paint paint Surface Pasting Pepper, Manufacturer Wuhan Jianheng Industrial Technology Co., Ltd, 100% new products;Bột đất sét chịu lửa, dùng để chế tạo lớp sơn bề mặt lòng khuôn đúc mẫu tiêu, nhà sản xuất Wuhan Jianheng Industrial Technology Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
5050
KG
5000
KGM
4078
USD
110921757110622000
2021-09-21
848250 NG TY TNHH TH??NG M?I AT CHEONG HUNG INDUSTRIAL LTD Cylindrical chopsticks, Code: NU 213, used in industrial machine production. New 100%;Ổ đũa hình trụ, mã: NU 213, sử dụng trong sản xuất máy công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
43861
KG
600
PCE
2334
USD
110921757110622000
2021-09-21
848250 NG TY TNHH TH??NG M?I AT CHEONG HUNG INDUSTRIAL LTD Cylindrical chopsticks, Code: NF 212, used in manufacturing industrial machines. New 100%;Ổ đũa hình trụ, mã: NF 212, sử dụng trong sản xuất máy công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
43861
KG
481
PCE
1510
USD
290721211560000
2021-09-09
846012 NG TY TNHH TH??NG M?I AT LCC GPZ Flat grinding machine (metal grinding), type control number Model: Co0250m, capacity: 4.5KW / 380V / 50Hz, Manufacturer: VODDA-TECHNIKA LLC, (2014 production year, old machine suitable for QD: 18 / 2019 / QD-TTg);Máy mài phẳng (mài kim loại) ,loại điều khiển số MODEL: CO0250M, CÔNG SUẤT: 4.5Kw/380V/50Hz, nhà sản xuất: VOLOGDA-TECHNIKA LLC, (năm sản xuất 2014, máy cũ phù hợp với QD: 18/2019/Qđ-Ttg)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG XANH VIP
8017
KG
1
PCE
3437
USD
290721211560000
2021-09-09
846012 NG TY TNHH TH??NG M?I AT LCC GPZ Flat grinder (inner grinding), type control type Model: CO0190M, Capacity: 4.5KW / 380V / 50Hz, Manufacturer: VODDA-TECHNIKA LLC, (2014 production year, old machine suitable for QD: 18 / 2019 / QD-TTg);Máy mài phẳng ( mài mặt trong),loại điều khiển số MODEL: CO0190M, CÔNG SUẤT: 4.5Kw/380V/50Hz, nhà sản xuất: VOLOGDA-TECHNIKA LLC, (năm sản xuất 2014, máy cũ phù hợp với QD: 18/2019/Qđ-Ttg)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG XANH VIP
8017
KG
1
PCE
3300
USD
290721211560000
2021-09-09
846022 NG TY TNHH TH??NG M?I AT LCC GPZ Non-minded grinder, Model numerical control type: Kiiic 10200, Capacity: 43.66KW / 380V / 50Hz, Manufacturer: VODDA-TECHNIKA LLC, (Year of manufacture 2013, Old machine suitable for QD: 18/2019 / QD-TTg);Máy mài Không tâm,loại điều khiển số MODEL: KIIIC 10200, CÔNG SUẤT: 43.66Kw/380V/50Hz, nhà sản xuất: VOLOGDA-TECHNIKA LLC, (năm sản xuất 2013, máy cũ phù hợp với QD: 18/2019/Qđ-Ttg)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG XANH VIP
10280
KG
1
PCE
5172
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
050721TSNCB21005403
2021-07-21
730240 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Alloy steel sheets, drill holes to catch bolts. KT: 940mm - 2980mm (long) x 300mm (wide) x 20mm (thick). New 100%.;Tấm đế bằng thép hợp kim, có khoan lỗ để bắt bu lông. KT : 940mm - 2980mm (dài) x 300mm (rộng) x 20mm (dày). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
408
MTR
51025
USD