Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
180622EGLV149203836375
2022-06-30
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: Wheat Starch (Wheat Starch), 25kg/bag. Date of production: May 18, 2022, Expiry date of 18 months. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 18/05/2022, hạn sử dụng 18 tháng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
14700
USD
140621HLCURTM210410583
2021-09-13
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: wheat starch (Wheat Starch), 25kg / bag. Production date: December 29, 2020, 24-month expiry date. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 29/12/2020, hạn sử dụng 24 tháng. Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
19908
KG
20
TNE
9085
USD
120522HDMUJKTA67476500
2022-05-20
560811 NG TY TNHH TH??NG M?I NGH?A THáI PT ARTERIA DAYA MULIA Fishing mesh is only in the form of sheet, not yet wire, not buoy, lead 210d/9 x 11mmsq x 400md x 50mtr, red. New 100%;Lưới đánh cá hoàn chỉ dạng tấm, chưa giềng dây, chưa kết phao, chì 210D/9 x 11Mmsq x 400Md x 50Mtr, màu đỏ. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
10534
KG
235
KGM
1670
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-1500, 5-1500 meters, 07315, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-1500, 5-1500 METERS, 07315, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
3
PCE
386
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro - 275 3-10x44, 07279, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro - 275 3-10x44, 07279, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
560
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars konusmall-2 7-17x30, 02062, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn Konusmall-2 7-17x30, 02062, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
130
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konuspro single binoculars 2-7x32, 07260, manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro 2-7x32, 07260, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
20
PCE
640
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Mr. Single Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ông nhòm đơn Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
2
PCE
819
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konus Flame 1.5x - 3x, 07951, manufacturer: Konus Italian, 100% new goods;Ống nhòm đơn ảnh nhiệt konus flame 1.5x - 3x, 07951, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
1
PCE
755
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
777
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-700, 5-700 meters, 07314, Manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-700, 5-700 METERS, 07314, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
630
USD
100322HASLC5T220200790
2022-03-17
845590 NG TY TNHH TH??NG M?I GIANG THáI JOYRAY INTERNATIONAL CORP LIMITED Rolling shaft shell (70Crnimov alloy steel material) African size 655 * African 485 * 710 mm, used for metal laminating machines, 100% new;Vỏ bọc trục cán (chất liệu thép hợp kim 70CrNiMoV) kích thước phi 655*phi 485*710 mm, dùng cho máy cán kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
26700
KG
1
PCE
4642
USD
141021COAU7234443515
2021-11-05
845590 NG TY TNHH TH??NG M?I GIANG THáI JOYRAY INTERNATIONAL CORP LIMITED Rolling shaft shell (45Cr4Nimov alloy steel material) Size Africa705 * Africa539 * 830 mm, used for metal laminating machines, 100% new;Vỏ bọc trục cán (chất liệu thép hợp kim 45Cr4NiMoV) kích thước phi705*phi539*830 mm, dùng cho máy cán kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG TAN VU - HP
23510
KG
1
PCE
5808
USD
100322HASLC5T220200790
2022-03-17
845530 NG TY TNHH TH??NG M?I GIANG THáI JOYRAY INTERNATIONAL CORP LIMITED 9cr3mo alloy steel rolling shaft Non-165 * 750 * 1320 mm, used for metal rolling machine, 100% new;Trục cán chất liệu thép hợp kim 9Cr3Mo kích thước phi 165*750*1320 mm, dùng cho máy cán kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
26700
KG
14
PCE
8820
USD
112100014930000
2021-09-04
853949 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH THêM GUANGXI HENGTAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Infrared bulbs use heating in livestock, electrical use 220-240V / 50Hz, with a capacity of 75W. Brand: Interherd, 100% new;Bóng đèn tia hồng ngoại dùng sưởi ấm trong chăn nuôi, dùng điện 220-240V/50Hz, công suất 75W. Nhãn hiệu: interherd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15280
KG
16700
PCE
4175
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD
220622035CX44120
2022-06-30
721633 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG MITSUI CO THAILAND LTD Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100339
KG
100339
KGM
108366
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
721891 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Stainless steel pieces, with rectangular cross sections used in the production of metal connection valves (304). New 100%;Thép không gỉ dạng miếng, có mặt cắt ngang hình chữ nhật dùng trong sản xuất co van nối kim loại (304). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
15082
KGM
37705
USD
060422SBKHP-11
2022-04-25
720837 NG TY TNHH THéP PHú THáI KANSAI KOUZAI CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 6.0mm x 1526mm x Roll, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:6.0mm x 1526mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
18520
KG
18520
KGM
14816
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
061121SZPE21102576
2021-11-13
940169 NG TY TNHH THàNH THáI TBT GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Single chair made from natural rubber wood graft, size 48 * 42 * 56cm, with white fabric cushion, Model 809, Minglinxuan brand, 100% new;Ghế đơn làm từ gỗ cao su tự nhiên ghép thanh, kích thước 48*42*56cm, có đệm mút bọc vải màu trắng, model 809,nhãn hiệu Minglinxuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
6610
KG
1
SET
48
USD
200422CTSGN2240020
2022-04-25
750511 NG TY TNHH KIM TH?N THáI KING DONG ENTERPRISE CO LTD Nickel form, no alloy (raw materials for the production of metal valve pipes). New 100%;Niken dạng thỏi, không hợp kim (Nguyên phụ liệu dùng cho sản xuất ống van kim loại). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19838
KG
500
KGM
7665
USD
061121SZPE21102576
2021-11-13
940360 NG TY TNHH THàNH THáI TBT GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Café table made from natural rubber wood graft, size 150 * 90 * 46cm, white, with industrial stone tables 150 * 90 * 5cm, Model 09, Ming Lin Xuan brand, 100% new;Bộ bàn café làm từ gỗ cao su tự nhiên ghép thanh, kích thước 150*90*46cm, màu trắng, có mặt bàn bằng đá công nghiệp 150*90*5cm, model 09, nhãn hiệu Ming Lin Xuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
6610
KG
2
SET
320
USD
061221CULVNGB2110655
2021-12-14
845150 NG TY TNHH TH??NG M?I THáI H?O HAINAN YANGPU YIXIN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD KATASHI KATASHI KA-3A KM cutting machine (including locomotive, box, motor) in industrial goods. 1 phase 1 phase 220V, motor 750w, 100% new goods;Máy cắt KM 10 inch KATASHI KA-3A (Gồm đầu máy,hộp, motor) hàng dùng trong công nghiệp .Điện 1 pha 220V , motor 750W, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24284
KG
15
SET
150
USD
060522MEDULK459369
2022-06-28
271500 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI VETROASFALTO SPA Lemax Primer SB 20L solution, used for scanning in construction waterproofing (20LITs/barrel) .Indest by Vetroasfalto Spa, 100%new.;Dung dịch Bitum Lemax Primer SB 20L, dùng để quét lót trong chống thấm xây dựng (20Lits/Thùng).Hàng do VETROASFALTO SPA sản xuất.Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG NAM DINH VU
24768
KG
1600
LTR
2180
USD
041021CAI100154000
2021-10-29
271500 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI MODERN WATERPROOFING COMPANY NiRol-W bitumen solution (Primer Water Base), used to scan in lining in construction waterproofing (18kg / barrel). Do Modern Waterproofing Company produces 100% new products.;Dung dịch Bitum Nirol-W ( Primer Water Base ),dùng để quét lót trong chống thấm xây dựng (18kg/Thùng).Hàng do MODERN WATERPROOFING COMPANY sản xuất.Hàng mới 100%.
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
DINH VU NAM HAI
128588
KG
216
PAIL
2376
USD
240120741000008000
2020-02-12
950440 NG TY TNHH TH??NG M?I THáI MINH LS PINGXIANG CITY JIANXIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bộ bài tây có vỏ hộp, nhãn hiệu APP, được làm từ bột giấy chất lượng thấp, hàng mới 100%, đã xếp thành bộ, 54 quân/bộ, 100 bộ/thùng, xuất xứ Trung Quốc, đơn giá 1.7 USD/Thùng;Video game consoles and machines, articles for funfair, table or parlour games, including pintables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment: Playing cards;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
400
UNK
680
USD
051221GE157S714109T
2021-12-13
680710 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI SUN JOHN CORPORATION LEMAX 1.5mm PE waterproof membrane, made of bitumen (asphalt membrane). Rolls (1m x15m 1 roll = 15m2). Using in construction waterproof. Hang by Sun John Corporation. New 100%.;Màng chống thấm Lemax 1.5mm PE, làm từ Bitum ( Màng nhựa đường).Dạng cuộn ( 1m x15m 1 cuộn =15m2 ).Dùng trong chống thấm xây dựng.Hàng do SUN JOHN CORPORATION sản xuất. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
18800
KG
150
ROL
5850
USD
081021YMLUN688028235
2022-01-04
680710 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI HOYLAKE TECHNOLOGY PTE LTD Bitumax 4mm PE waterproof membrane, made from bitumen (asphalt membrane). Rolls (1m x10m 1 roll = 10m2). Using in waterproof construction. Hoylake Technology Pte Ltd Manufacturing. 100% new products.;Màng chống thấm Bitumax 4mm PE,làm từ Bitum (Màng nhựa đường ).Dạng cuộn ( 1m x10m 1 cuộn =10m2).Dùng trong chống thấm xây dựng.Hàng do HOYLAKE TECHNOLOGY PTE LTD sản xuất.Hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
50822
KG
2400
MTK
4464
USD
KMTCTMK0481158
2021-07-23
843311 NG TY TNHH TH??NG M?I B?I THàNH WORLD SHOKAI Kubota brand rice cutting machine (no model), the capacity of over 50kW has used quality over 80% (production: 2012-2016). NK goods according to TT: 26/2015 / TT-BTC dated February 27, 2015;Máy cắt lúa hiệu KUBOTA (không model), công suất trên 50kw đã qua sử dụng chất lượng trên 80% (Sản xuất: 2012-2016). Hàng NK theo TT: 26/2015/TT-BTC ngày 27/02/2015
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
25410
KG
7
PCE
5950
USD
220821COSU6310510410
2021-10-29
440399 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THáI TH?NH ET INTERNATIONAL PRIVATE LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) round, scientific name: Hymenolobium Flavum, the item is not in CITES category, 50cm or more diameter; 36,164m3;Gỗ Maka kabbes (MKB) tròn, Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 50cm trở lên; 36,164m3
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
119295
KG
36
MTQ
13742
USD
NUE10384964
2022-01-07
900490 NG TY TNHH VINH THáI UVEX ARBEITSSCHUTZ GMBH 23% gray eye protection glass, gray frames, Code: 9320481, Megasonic CB design, UVEX brand, origin: Germany. New 100%;Kính bảo hộ mắt màu xám 23%, gọng màu xám, mã: 9320481, kiểu dáng megasonic CB, thương hiệu Uvex, xuất xứ: Đức. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
347
KG
64
PCE
678
USD
NUE10384964
2022-01-07
900490 NG TY TNHH VINH THáI UVEX ARBEITSSCHUTZ GMBH Protective glasses color in, black and green frames, Code: 9164285, Astrospec 2.0, UVEX brand, origin: Germany. New 100%;Kính bảo hộ mắt màu trong, gọng màu đen và xanh lá cây, mã: 9164285, kiểu dáng astrospec 2.0, thương hiệu Uvex , xuất xứ: Đức. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
347
KG
155
PCE
837
USD
NUE10384964
2022-01-07
900490 NG TY TNHH VINH THáI UVEX ARBEITSSCHUTZ GMBH 23% gray eye protection glass, gray and yellow frame, code: 9183281, I-5 design, UVEX brand, origin: Germany. New 100%;Kính bảo hộ mắt màu xám 23%, gọng màu xám và vàng, mã: 9183281, kiểu dáng i-5, thương hiệu Uvex, xuất xứ: Đức. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
347
KG
160
PCE
1362
USD
NUE10384964
2022-01-07
900490 NG TY TNHH VINH THáI UVEX ARBEITSSCHUTZ GMBH Gray eye protection glasses, gray and blue frames, Code: 9190086, I-3S design, UVEX brand, origin: Germany. New 100%;Kính bảo hộ mắt màu xám, gọng màu xám và xanh, mã: 9190086, kiểu dáng i-3s, thương hiệu Uvex , xuất xứ: Đức. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
347
KG
160
PCE
936
USD
010721KYHPGP2100093
2021-07-12
847090 NG TY TNHH CHINH THáI ZKTECO CO LTD Promerc-20 feed management ticket machine, automatic type, used to manage the amount of dining, 12V voltage, 1.5A, size 170 * 310 * 84.34mm. Zkteco.;Máy bán vé quản lý suất ăn PROMERC-20, loại tự động,dùng để quản lý số lượng suất ăn,điện áp 12V,1.5A,kích thước 170*310*84.34mm.Hiệu ZKTeco.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG NAM DINH VU
251
KG
3
PCE
780
USD
101220FLK/ITGOA/000957
2021-01-15
691110 NG TY TNHH THáI SA ANCAP S P A And glass ceramic disc under 3000ml - ESPRESSO CUP W / Saucer EDEX - ARCA DI NOE - sogg. 6; SKU: 23 555; 6 sets / barrel (70ml glass, plate diameter 12cm). New 100%;Bộ đĩa và ly sứ dưới 3000ml - ESPRESSO CUP W/SAUCER EDEX - ARCA DI NOE - sogg. 6; Mã hàng: 23555; 6 bộ/thùng (ly 70ml, đĩa đường kính 12cm). Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1866
KG
6
SET
20
USD
101220FLK/ITGOA/000957
2021-01-15
691110 NG TY TNHH THáI SA ANCAP S P A And glass ceramic disc under 3000ml - ESPRESSO CUP W / Saucer GIOTTO GIOTTO-B-COME SCRIVIAMO; SKU: 25 496; 6 sets / barrel (70ml glass, plate diameter 12cm). New 100%;Bộ đĩa và ly sứ dưới 3000ml - ESPRESSO CUP W/SAUCER GIOTTO-COME SCRIVIAMO GIOTTO-B; Mã hàng: 25496; 6 bộ/thùng (ly 70ml, đĩa đường kính 12cm). Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1866
KG
24
SET
79
USD
260120HQHW12001834
2020-02-11
701337 NG TY TNHH THáI SA LIBBEY GLASSWARE CHINA CO LTD Ly thủy tinh Libbey dưới 600ml - 15747, 1 DOZ MTS FS, 12 OZ GIBRALTAR TWIST 12 OZ BEVERAGE ; Mã hàng: 15747; 1 bộ = 12 cái (Dung tích:355ml). Hàng mới 100% (Số CV:193);Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Other drinking glasses, other than of glass-ceramics: Other;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):玻璃陶瓷以外的其他饮用杯:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
330
SET
2076
USD
260120HQHW12001834
2020-02-11
701337 NG TY TNHH THáI SA LIBBEY GLASSWARE CHINA CO LTD Ly thủy tinh Libbey dưới 600ml - 4037, 1 DOZ MTS FS, 18.; Mã hàng: 4037; 1 bộ = 12 cái (Dung tích:550ml). Hàng mới 100% (Số CV:193);Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Other drinking glasses, other than of glass-ceramics: Other;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):玻璃陶瓷以外的其他饮用杯:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
40
SET
520
USD
241021DGE21100281-1
2021-10-28
845320 NG TY TNHH CHINH THáI XIANG HONG INDUSTRIAL CO LIMITED Product polishing machine used in footwear manufacturing industry, size 1.15 * 1 * 1.18m, 380V voltage, capacity 3hp.model YH-307.NSX Yong Hui, no effect, 100% new goods;Máy đánh bóng sản phẩm sử dụng trong ngành sản xuất giày dép,kích thước 1.15*1*1.18m,điện áp 380V,công suất 3Hp.Model YH-307.Nsx Yong Hui,không hiệu,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
3628
KG
2
PCE
680
USD
130522NSSLUAHCC2200016
2022-05-24
280469 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH HIGHWAY METAL PTE LTD Silicon metal: Silicon Metal 3303. content: Si: 99%Min - size 10-100mm, 100%new goods. Goods used in industrial plating industry. Code CAS: 7440-21-3;KIM LOẠI SILIC: SILICON METAL 3303. Hàm lượng: SI: 99%Min - Size 10-100mm, Hàng mới 100%. Hàng dùng trong ngành Xi Mạ Công Nghiệp. Mã số CAS : 7440-21-3
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
25050
KG
25000
KGM
90750
USD
300421DELSGN210252
2021-06-21
790111 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH TRAFIGURA PTE LTD Zinc non-alloy ingots: Shg Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand: Vedanta. Ingot, not processed, 100% new goods;Kẽm thỏi không hợp kim : SHG Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand : VEDANTA . Hàng dạng thỏi, chưa gia công, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
150836
KG
150686
KGM
464414
USD
291021IRSINHCM2122387
2021-11-05
790111 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH TRAFIGURA PTE LTD Zinc non-alloy ingots: Shg Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand: Vedanta. Ingot, not processed, 100% new products.;Kẽm thỏi không hợp kim : SHG Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand : VEDANTA. Hàng dạng thỏi, chưa gia công, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
148632
KG
148632
KGM
508916
USD
180121NSSLBSHCC2100097
2021-02-01
790111 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH KOREA ZINC CO LTD ONSAN COMPLEX Zinc ingots: SHG Zinc Ingot (99.995% Zn min) of KZ Brand. Isochronous GOODS, PRODUCTS unwrought. NEW 100%;KẼM THỎI: SHG Zinc Ingot (Zn 99.995% min) of KZ Brand. HÀNG DẠNG THỎI, HÀNG CHƯA GIA CÔNG. HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
59072
KG
59054
KGM
172733
USD
281121YMLUI226121255
2021-12-14
842833 NG TY TNHH TH??NG M?I V? TH?NH GANZHOU XINGYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Concepted steel conveyor belt is disassembled (with attached details), Ganzhou brand, XY-800A model, KT (6 * 0.8 * 0.76m), 380V CS 0.75KW, SX 2021 voltage , 100% new;Băng chuyền bộ phận thành hình bằng thép hàng đồng bộ được tháo rời (có chi tiết đính kèm) , nhãn hiệu Ganzhou, Model XY-800A, KT(6*0.8*0.76M), điện áp 380V cs 0.75kw,sx 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
9770
KG
1
SET
1300
USD
89-SDL-TV/18112020
2020-11-18
620893 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16729
KG
1200
PCE
960
USD
83-SDL-TV/12112020
2020-11-12
620893 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21128
KG
600
PCE
480
USD
81-SDL-TV/10112020
2020-11-25
620893 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6750
KG
600
PCE
480
USD
86-SDL-TV/19112020
2020-11-19
620893 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21240
KG
1200
PCE
960
USD
90-SDL-TV/21112020
2020-11-21
620893 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6540
KG
1200
PCE
960
USD
ASINT0008274
2021-01-21
284329 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH METALOR TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Potassium cyanide SILVER: Silver Cyanide Potasssium 54% (KAg (CN) 2). CAS Number: 506-61-6 (Cyanide Compounds). Used in jewelery plating industry. New 100%, powder;HỢP CHẤT KALI BẠC XYANUA: Potasssium Silver Cyanide 54% (KAg(CN)2). Mã số CAS: 506-61-6 (Các hợp chất Xyanua). Dùng trong ngành xi mạ kim hoàn. Hàng mới 100%, dạng bột
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
153
KG
10
KGM
4658
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 NG TY TNHH TH??NG M?I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD Magnesium oxide MTVF-1 (Magnesium Oxide MTVF-1) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-1 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-1) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
13000
KGM
24310
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 NG TY TNHH TH??NG M?I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD ZT-C10 magnesium oxide (magnesia ZT-C10) for resistive heating industry, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít ZT-C10 (MAGNESIUM OXIDE ZT-C10) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
50
KGM
75
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 NG TY TNHH TH??NG M?I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD Magnesium oxide MTVF-4 (Magnesium Oxide MTVF-4) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-4 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-4) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
50
KGM
34
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 NG TY TNHH TH??NG M?I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD Magnesium oxide MTVF-2 (Magnesium Oxide MTVF-2) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-2 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-2)dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
6900
KGM
8832
USD
ASLCE/VN022HKTA01
2022-04-21
521111 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK TH?NH AN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Woven fabric has a cotton content (cotton) not more than 85%, mixed mainly with artificial fibers, (quantitative: 180g+_10/m2) used as a garment material. New 100%;Vải dệt thoi có hàm lượng bông ( cotton) không quá 85%, pha chủ yếu với sợi nhân tạo,( định lượng:180g+_10/m2) dùng làm nguyên liệu hàng may mặc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11510
KG
1377
MTR
2754
USD
260222OOLU2692721110
2022-03-10
720221 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T XINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fero silicon form. Size: (100-250) mm: 90%. Silicon content 72% min. 100% new;Fero silic dạng cục. Kích thước : (100-250)mm : 90%. Hàm lượng silic 72%Min. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
100200
KG
100000
KGM
184000
USD
260921WWSE21091298
2021-10-05
250830 NG TY TNHH TH?NG L?I WUHAN JIANHENG INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Fire-resistant clay powder, used to make paint paint Surface Pasting Pepper, Manufacturer Wuhan Jianheng Industrial Technology Co., Ltd, 100% new products;Bột đất sét chịu lửa, dùng để chế tạo lớp sơn bề mặt lòng khuôn đúc mẫu tiêu, nhà sản xuất Wuhan Jianheng Industrial Technology Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
5050
KG
5000
KGM
4078
USD
110921757110622000
2021-09-21
848250 NG TY TNHH TH??NG M?I AT CHEONG HUNG INDUSTRIAL LTD Cylindrical chopsticks, Code: NU 213, used in industrial machine production. New 100%;Ổ đũa hình trụ, mã: NU 213, sử dụng trong sản xuất máy công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
43861
KG
600
PCE
2334
USD
110921757110622000
2021-09-21
848250 NG TY TNHH TH??NG M?I AT CHEONG HUNG INDUSTRIAL LTD Cylindrical chopsticks, Code: NF 212, used in manufacturing industrial machines. New 100%;Ổ đũa hình trụ, mã: NF 212, sử dụng trong sản xuất máy công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
43861
KG
481
PCE
1510
USD
290721211560000
2021-09-09
846012 NG TY TNHH TH??NG M?I AT LCC GPZ Flat grinding machine (metal grinding), type control number Model: Co0250m, capacity: 4.5KW / 380V / 50Hz, Manufacturer: VODDA-TECHNIKA LLC, (2014 production year, old machine suitable for QD: 18 / 2019 / QD-TTg);Máy mài phẳng (mài kim loại) ,loại điều khiển số MODEL: CO0250M, CÔNG SUẤT: 4.5Kw/380V/50Hz, nhà sản xuất: VOLOGDA-TECHNIKA LLC, (năm sản xuất 2014, máy cũ phù hợp với QD: 18/2019/Qđ-Ttg)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG XANH VIP
8017
KG
1
PCE
3437
USD
290721211560000
2021-09-09
846012 NG TY TNHH TH??NG M?I AT LCC GPZ Flat grinder (inner grinding), type control type Model: CO0190M, Capacity: 4.5KW / 380V / 50Hz, Manufacturer: VODDA-TECHNIKA LLC, (2014 production year, old machine suitable for QD: 18 / 2019 / QD-TTg);Máy mài phẳng ( mài mặt trong),loại điều khiển số MODEL: CO0190M, CÔNG SUẤT: 4.5Kw/380V/50Hz, nhà sản xuất: VOLOGDA-TECHNIKA LLC, (năm sản xuất 2014, máy cũ phù hợp với QD: 18/2019/Qđ-Ttg)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG XANH VIP
8017
KG
1
PCE
3300
USD
290721211560000
2021-09-09
846022 NG TY TNHH TH??NG M?I AT LCC GPZ Non-minded grinder, Model numerical control type: Kiiic 10200, Capacity: 43.66KW / 380V / 50Hz, Manufacturer: VODDA-TECHNIKA LLC, (Year of manufacture 2013, Old machine suitable for QD: 18/2019 / QD-TTg);Máy mài Không tâm,loại điều khiển số MODEL: KIIIC 10200, CÔNG SUẤT: 43.66Kw/380V/50Hz, nhà sản xuất: VOLOGDA-TECHNIKA LLC, (năm sản xuất 2013, máy cũ phù hợp với QD: 18/2019/Qđ-Ttg)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG XANH VIP
10280
KG
1
PCE
5172
USD
112000012187068
2020-11-12
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:25 * 740 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.25*740 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31964
KG
10098
KGM
12623
USD
180622CKCOSHA3056333TSS
2022-06-27
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Alloy steel, rolled, tin -plated, non -painted surface, KT 0.20*815 (mm), carbon content below 0.6%. SPTE T2.5 Steel Mark, JIS G3303: 2008 standard 100% new;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*815 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
53440
KG
27340
KGM
52219
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:20 * 810 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*810 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
27740
KGM
36617
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:21 * 870 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*870 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
40806
KGM
53048
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:23 * 880 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.23*880 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
14729
KGM
18411
USD
1188888153
2021-10-04
844090 NG TY TNHH TH??NG M?I NH?T TH?NG MKW GRAPHISCHE MASCHINEN GMBH Handshake spare parts Calendar Block: LED tree, MKW brand, MKW model 40.05.032, 100% new goods;Phụ tùng máy bắt tay lịch block: Cây dẫn hút, hiệu MKW, Model MKW 40.05.032, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SAARBRUCKEN
HO CHI MINH
14
KG
30
PCE
565
USD
1188888153
2021-10-04
844090 NG TY TNHH TH??NG M?I NH?T TH?NG MKW GRAPHISCHE MASCHINEN GMBH Spare parts Handshake Calendar Block: Steam conductor, MKW brand, MKW model 30.03.584-1, 100% new goods;Phụ tùng máy bắt tay lịch block: Cây dẫn hơi, hiệu MKW, Model MKW 30.03.584-1, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SAARBRUCKEN
HO CHI MINH
14
KG
25
PCE
1796
USD
230522ZHQD22053188
2022-06-01
870891 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG TH?Y LIAOCHENG JIAZE RADIATOR CO LTD The core of the radiator cools the engine cooling, aluminum, used for loading cars, JZ-7 model, no effect, Qihe Xiangderui, 100% new;Lõi két nước tản nhiệt làm mát động cơ ,bằng nhôm ,dùng cho xe oto tải ,model JZ-7 , không hiệu , nha sx Qihe xiangderui ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
1210
KG
50
PCE
1850
USD
150320025A522691
2020-03-24
820291 NG TY TNHH TH??NG M?I X??NG TH?NH GUANGZHOU KAIZHENG TRADING CO LTD Lưỡi cưa thẳng bằng thép kích thước:100MM*3MM*16MM, dùng để gia công kim loại, hàng mới 100%;Hand saws; blades for saws of all kinds (including slitting, slotting or toothless saw blades): Other saw blades: Straight saw blades, for working metal;手锯;各种锯片(包括分切,开槽或无牙锯片):其他锯片:直锯片,用于加工金属
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
PCE
72
USD
161021112100015000000
2021-10-16
721012 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, roll form, tin plated, unpainted surface, KT 0.21 * 835 (mm), carbon content below 0.6%. Steel SPTE T2.5, JIS standard G3303: 2008 new 100% goods;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*835 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6%. Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
143963
KG
55458
KGM
92060
USD
250322LCHCB22005889
2022-04-06
290532 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG THàNH DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PRIVATE LIMITED Propylene Glycol Industrial Grade (Propane-2-DIOL, Chemical formula "C3H8O2", liquid form, used for water paint production, not used in food field, closed 215kg/drum). CasRN number: 57-55-6-6 . New 100%.;Propylene Glycol Industrial Grade(Propane-2-diol,công thức hóa học"C3H8O2",dạng lỏng,dùng cho sản xuất sơn nước,không dùng trong lĩnh vực thực phẩm, đóng215kg/drum).Số CASRN: 57-55-6. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
18559
KG
17
TNE
50740
USD
241219HFGLNL19121664
2020-01-07
720120 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?CH D??NG YONGKANG JIEZHEN IMPORT EXPORT CO LTD Thanh gang lót đáy lò hàm lượng photpho 0.65% kích thước 80*15*15cm dùng để làm lò nung nhôm, hàng mới 100%;Pig iron and, spiegeleisen in pigs, blocks or other primary forms: Non-alloy pig iron containing by weight more than 0.5% of phosphorus;生铁和猪,块或其他主要形式的spiegeleisen:含磷量超过0.5%的非合金生铁
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
0
KG
8
MDW
3192
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844519 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton sheet cutting machine (used for cotton padding), symbols: XMPW-100, electricity: 380v / 14.5kw, removable machine with 01 electrical cabinet, produced in 2021, 100% new;Máy cắt tấm bông ( dùng làm đệm bông ép), ký hiệu : XMPW-100 ,dùng điện : 380v/14.5kw,máy tháo rời kèm 01 tủ điện,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
46000
USD
050521AMC1244358A
2021-06-12
110812 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C GUJARAT AMBUJA EXPORTS LTD Food materials: corn starch - Maize Starch, (25 kg / bag). Batch lot: 06. 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm: Tinh Bột Bắp - Maize Starch, (25 kg/bao). Batch lot: 06. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
95456
KG
95000
KGM
36575
USD
311021TMLHCI586541021
2021-12-01
290930 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C JUBILANT INGREVIA LIMITED Food additives: antioxidant Butylated Hydroxy Anisole (BHA), (20 kg / barrel). Batch Lot: B 2109085R. New 100%;Phụ gia thực phẩm: Chất chống oxy hóa Butylated Hydroxy Anisole (BHA), (20 kg/thùng). Batch lot : B 2109085R . Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG PHU HUU
1090
KG
1000
KGM
15500
USD
200220XDQD903286
2020-02-28
170230 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD Nguyên Liệu Thực Phẩm: Dextrose Monohydrate (Đường Dextrose), (25 kg/Bao). Batch Lot: 20200116. Hàng mới 100%;Other sugars, including chemically pure lactose, maltose, glucose and fructose, in solid form; sugar syrups not containing added flavouring or colouring matter; artificial honey, whether or not mixed with natural honey; caramel: Glucose and glucose syrup, not containing fructose or containing in the dry state less than 20% by weight of fructose: Glucose;其他糖类,包括固体形式的化学纯乳糖,麦芽糖,葡萄糖和果糖;不含添加调味剂或着色剂的糖浆;人造蜂蜜,不论是否与天然蜂蜜混合;焦糖:葡萄糖和葡萄糖浆,不含果糖或在干燥状态下含有少于20%重量的果糖:葡萄糖
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
42000
KGM
16800
USD
180721OOLU2673029230UWS
2021-08-27
293624 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD Food materials: D - Calcium Pantothenate (25 kg / barrel). Batch Lot: 210622Y022, 100% new goods. Announcing the Part of of Food - Set of Health No. 15452/2017 / Food-XNCB on 25/05/2017;Nguyên Liệu Thực Phẩm: D - Calcium Pantothenate (25 kg/Thùng). Batch lot: 210622Y022, hàng mới 100%. Công bố Cục ATTP - Bộ Y Tế số: 15452/2017/ATTP-XNCB ngày 25/05/2017
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5400
KG
5000
KGM
53000
USD
160221BLVET210200005
2021-02-18
190490 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI TRUNG TIA NGEE HIANG CHAO SUA CO LTD Rice cakes cotton rub spicy chicken (Rice cracker with Spicy Chicken Floss) (80g x 24 boxes). expiry date to 02/08/2022. New 100%;Bánh gạo chà bông gà vị cay (Rice cracker with Spicy Chicken Floss) (80g x 24 boxes). hạn sử dụng đến 08/02/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
1235
KG
60
UNK
1598
USD
100721BLVET210700005
2021-07-14
190490 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI TRUNG TIA NGEE HIANG CHAO SUA CO LTD Rice Cracker with Pork Floss (Rice Cracker with Pork Floss) (90g x 30 Bags), Brand Chaosua Shelf life: 03/2022. New 100%;Bánh gạo ruốc thịt heo (Rice cracker with pork floss) ( 90g x 30 bags), nhãn hiệu CHAOSUA hạn sử dụng: 03/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
1160
KG
45
UNK
1418
USD
160221BLVET210200005
2021-02-18
190490 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI TRUNG TIA NGEE HIANG CHAO SUA CO LTD Rice cakes pork and seaweed shrimp paste (Rice cracker with pork floss and seaweed) (80g x 24 boxes), expiry date to 02/08/2022. New 100%;Bánh gạo ruốc thịt heo và rong biển (Rice cracker with pork floss and seaweed) (80g x 24 boxes), hạn sử dụng đến 08/02/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
1235
KG
10
UNK
266
USD