Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110422NOSNB22HF13031
2022-05-27
960860 NG TY TNHH THáI PH??NG ??NG YIWU HANDA TRADING CO LTD The replacement of the ballpoint pen, 20 pieces/ boxes, AODEMEI manufacturer, 100% new goods;Ruột thay thế của bút bi, 20 cái/ hộp không hiệu, Nhà sản xuất AODEMEI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
23098
KG
15840
UNK
3168
USD
2903222022/03/018
2022-05-19
760320 NG TY TNHH TH??NG M?I ??I PHú BENDA LUTZ WERKE GMBH Aluminum powder has scaled structure - BL24680: Benda -Lutz 2081 (25kg/barrel). New 100%;Bột nhôm có cấu trúc vảy - BL24680: Benda-lutz 2081 (25kg/thùng). Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
979
KG
400
KGM
7088
USD
060422SBKHP-11
2022-04-25
720837 NG TY TNHH THéP PHú THáI KANSAI KOUZAI CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 6.0mm x 1526mm x Roll, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:6.0mm x 1526mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
18520
KG
18520
KGM
14816
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
271121112100016000000
2021-11-30
810901 NG TY TNHH ??I TH??NG PHáT K S N IMPORT EXPORT CO LTD Fresh Label Fruit (NOVERY PACKAGE PACKAGE 22 KG / Shorts, Weight of 24kg / shorts);Quả nhãn tươi (Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 22 kg/sọt, trọng lượng cả bì 24kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
90240
KG
82720
KGM
49632
USD
112100008800264
2021-01-12
081340 NG TY TNHH ??I TH??NG PHáT LEX 63 LIMITED PARTNERSHIP Dried tamarind (Item homogeneous packing net weight 10 kg / carton, gross weight 10.5 kg / barrel Paper);Quả me khô(Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 10 kg/thùng Giấy , trọng lượng cả bì 10.5 kg/thùng Giấy )
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
10500
KG
10000
KGM
12000
USD
310721112100014000000
2021-07-31
080450 NG TY TNHH ??I TH??NG PHáT LEX 63 LIMITED PARTNERSHIP Fresh mangosteen (goods packed homogeneous weight 20 kg / shorts. Weight of packaging 22.5 kg / shorts);Quả măng cụt tươi (hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 20 kg/ sọt. trọng lượng cả bì 22.5 kg/ sọt)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
231750
KG
14000
KGM
21000
USD
100421SUDU51650A7MA051
2021-06-16
071310 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M AN PHú DESDELSUR S A Was shelling peas, not broken, unprocessed Argentine Green Peas, Whole 6mm. Lot: AP20-06-199-027, Production date: 04.05.2021, Expiry Date: 05.04.2023. New 100%;Đậu hà lan đã tách vỏ,chưa vỡ mảnh, chưa qua chế biến Argentine Whole Green Peas 6mm. Lot: AP20-06-199-027, Production date: 05/04/2021, Expiry Date: 05/04/2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23070
KG
5
TNE
2425
USD
041121A32BA08264
2021-11-29
806200 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M AN PHú RIO FOODS GLOBAL VENTURE Unprocessed brown grapes Malayar Raisin, 10kg / carton, Production date: 25/10/2021, Expiry Date: 24/10/2023. New 100%;Nho khô nâu chưa qua chế biến Malayar Raisin, 10kg/carton, production date: 25/10/2021, Expiry date: 24/10/2023. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
60534
KG
27
TNE
28350
USD
041121A32BA08264
2021-11-29
806200 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M AN PHú RIO FOODS GLOBAL VENTURE Unprocessed golden raisins Golden Raisin, 10kg / carton, Production date: 25/10/2021, Expiry Date: October 24, 2023. New 100%;Nho khô vàng chưa qua chế biến Golden Raisin, 10kg/carton, production date: 25/10/2021, Expiry date: 24/10/2023. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
60534
KG
30
TNE
56880
USD
1111212111TXGHCM012
2021-11-23
901212 NG TY TNHH TH?C PH?M TH??NG M?I ??I PHáT HWC ROASTERS FOOD BEVERAGE CO LTD Macaroon Coffee Gift Box (20Bags / Box) (Macaroon Coffee Gift Box) (20bags / box). HSD: 12/04/2023;Cà phê rang xay dạng túi lọc đóng hộp giấy (Hộp quà Macaroon) (Macaroon Coffee Gift Box) (20bags/box). HSD: 12/04/2023
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
300
UNK
6407
USD
1111212111TXGHCM012
2021-11-23
901212 NG TY TNHH TH?C PH?M TH??NG M?I ??I PHáT HWC ROASTERS FOOD BEVERAGE CO LTD Coffee Roaster Shape Paper Boxed Bag (Macaroon Gift Box) (Macaroon Coffee Gift Box) (10bags / box). HSD: 12/04/2023;Cà phê rang xay dạng túi lọc đóng hộp giấy (Hộp quà Macaroon) (Macaroon Coffee Gift Box) (10bags/box). HSD: 12/04/2023
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
100
UNK
1388
USD
230521PKLHCM2105/012
2021-09-09
150810 NG TY TNHH TH?C PH?M TH??NG M?I ??I PHáT LAM SOON EDIBLE OILS SDN BHD Raw peanut oil (Crude Peanut Oil). (17kg / tin), used as food production materials for domestic consumption.;Dầu đậu phộng thô (CRUDE PEANUT OIL). ( 17KG/TIN), dùng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm để tiêu dùng nội địa.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2610
KG
140
UNK
10640
USD
270421S9731311837
2021-06-10
380862 NG TY TNHH TH??NG M?I PHáT AN ENSYSTEX II INC Maxxthor 100 Water-Based Termiticide and Insecticide-1L Cylinder and Insecticide-1L Cylinder. 10% Bifenthrin active ingredient. Production date: 03/2021. New 100%.;Chế phẩm diệt côn trùng dùng trong gia dụng và y tế - hiệu MAXXTHOR 100 WATER-BASED TERMITICIDE AND INSECTICIDE-1L CYLINDER. Hoạt chất Bifenthrin 10%. Ngày sản xuất: 03/2021. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
1509
KG
1200
LTR
19200
USD
101121S9731315561
2021-12-30
380862 NG TY TNHH TH??NG M?I PHáT AN ENSYSTEX II INC Insecticidal preparations for household and medical use - Maxxthor 100 Water-based Termiticide and Insecticide-1L Cylinder. 10% Bifenthrin active ingredient. Production date: September 28, 2021. New 100%.;Chế phẩm diệt côn trùng dùng trong gia dụng và y tế - hiệu MAXXTHOR 100 WATER-BASED TERMITICIDE AND INSECTICIDE-1L CYLINDER. Hoạt chất Bifenthrin 10%. Ngày sản xuất: 28/09/2021. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
1515
KG
1200
LTR
19200
USD
310120BC20015LSHPG11
2020-02-12
722530 NG TY TNHH TH??NG M?I PHú NAM BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED Thép cuộn chống trượt chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, hợp kim Bo ( Bo : 0.0008 PCT MIN), mác thép SS400B, TC: JIS G3101-2015 . Hàng mới 100%, không tráng phủ sơn mạ. Size(MM) 3.8 x 1500 x C;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
SINGAPORE
VIETNAM
LANSHAN
CANG HAI PHONG
0
KG
171385
KGM
86207
USD
310120BC20015LSHPG11
2020-02-12
722530 NG TY TNHH TH??NG M?I PHú NAM BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED Thép cuộn chống trượt chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, hợp kim Bo ( Bo : 0.0008 PCT MIN), mác thép SS400B, TC: JIS G3101-2015 . Hàng mới 100%, không tráng phủ sơn mạ. Size(MM) 3.0 x 1500 x C;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
SINGAPORE
VIETNAM
LANSHAN
CANG HAI PHONG
0
KG
299685
KGM
150742
USD
TW2039BYQ11/42
2020-11-23
722541 NG TY TNHH TH??NG M?I PHú NAM MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD CR alloy steel plate (CR MIN 0.3PCT), flat rolled, not further worked than hot-rolled, not clad coated paint, steel grade A572 GR50 ADDED CR, TC: ASTM A572 / A 572M. New 100%. Size (MM) 12 x 2000 x 12000;Thép tấm hợp kim CR (CR MIN 0.3PCT),cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ sơn mạ, mác thép A572 GR50 CR ADDED, TC: ASTM A572/A 572M. Hàng mới 100%. Size ( MM) 12 x 2000 x 12000
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG HAI PHONG
983
KG
104006
KGM
55643
USD
010622PSINHC12205033
2022-06-27
842442 NG TY TNHH TH??NG M?I PHáT AN AGRO TECHNIC PTE LTD Agrofog ULV Cold Fogger (Nebulo)- Model ULV Cold Fogger (Nebulo), operated by electricity, used in household or garden, 100%new goods.;Bình phun thuốc diệt côn trùng xách tay AGROFOG ULV COLD FOGGER (NEBULO)- Model ULV Cold Fogger (NEBULO), hoạt động bằng điện, dùng trong gia dụng hoặc làm vườn, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
10
UNIT
5468
USD
010622PSINHC12205033
2022-06-27
842442 NG TY TNHH TH??NG M?I PHáT AN AGRO TECHNIC PTE LTD Agrofog Fogging- Model Fogging- Model Fogging, Electricity, Garden or Gardening, 100%new.;Bình phun thuốc diệt côn trùng xách tay AGROFOG FOGGING- Model AF35, hoạt động bằng điện, dùng trong gia dụng hoặc làm vườn, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
2
UNIT
2374
USD
010622PSINHC12205033
2022-06-27
842442 NG TY TNHH TH??NG M?I PHáT AN AGRO TECHNIC PTE LTD Agrofog ULV Cold Fogger (U240)- ULV Cold Fogger (U240) model (U240), operating by electricity, used in household or garden, 100%new goods.;Bình phun thuốc diệt côn trùng xách tay AGROFOG ULV COLD FOGGER (U240)- Model ULV Cold Fogger (U240), hoạt động bằng điện, dùng trong gia dụng hoặc làm vườn, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
5
UNIT
1619
USD
ORD7853279
2021-07-31
420329 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Leather gloves size 8, used in the electrical industry, Manufacturer: Hubbell, Code: PSCGLP12CN8, 100% new;Găng tay da size 8, sử dụng trong ngành điện, hãng sản xuất: Hubbell, mã: PSCGLP12CN8, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
158
KG
12
PR
295
USD
190622ASTAO203533
2022-06-28
853522 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LTD Novai automatic circuit breaker, 27KV, P/N: 2knovai412431, with FXD control cabinet code: 2ifxd4104166044110, installation price and installation accessories. New 100%;Máy ngắt mạch điện tự động NOVAI, 27KV, P/N: 2KNOVAi412431, kèm tủ điều khiển FXD mã: 2IFXD4104166044110, giá lắp và phụ kiện lắp đặt. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
340
KG
1
SET
3000
USD
200622JB2206553006
2022-06-29
853522 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Nova27i automatic circuit breaker, 27KV, code: Knovai41221, with IFXD1104133041112 control cabinet, KA97ME-42 connection device, KA1119R6-42, LCIR-932-2, CE40870003, E0007A99G68, 100% new;Máy ngắt mạch điện tự động NOVA27i,27kV,mã: KNOVAI41221, kèm tủ điều khiển IFXD1104133041112,thiết bị kết nối KA97ME-42,KA1119R6-42,LCIR-932-2,CE40870003,E0007A99G68,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1050
KG
5
SET
32375
USD
270921S00133494
2021-10-05
853522 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Automatic circuit breaker Nova27i, 27KV, Code: Knovai41221, with IFXD1114133041112 control cabinet, KA97ME-42 connector-42, KA1119R6-42, LCIR-932-2, CE40870003, E0007A99G68, new 100%;Máy ngắt mạch điện tự động NOVA27i,27kV,mã: KNOVAI41221, kèm tủ điều khiển IFXD1114133041112,thiết bị kết nối KA97ME-42,KA1119R6-42,LCIR-932-2,CE40870003,E0007A99G68,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6958
KG
34
SET
220150
USD
180422ATL-40075170
2022-05-19
853530 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Isolate breaker, polymers, for industrial electrical systems, 35kV, 150Bil, 600A, Hubbell manufacturer, code: M3D68BP, 100% new;Cầu dao cách ly, loại polyme, dùng cho hệ thống điện công nghiệp, điện áp 35kV, 150BIL, 600A, Hãng sản xuất Hubbell, mã: M3D68BP, mới 100%
MEXICO
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
5784
KG
160
PCE
47224
USD
091021ATL-40071612
2021-12-15
853540 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Lightning with 18KV voltage polymer shell, 10KA, Eaton's Cooper Power Systems manufacturer, Code: UHS18090R1V1AA1, 100% new;Chống sét vỏ Polyme điện áp 18kV, 10kA, hãng sản xuất Eaton's Cooper Power Systems, mã: UHS18090R1V1AA1, mới 100%
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
7862
KG
300
PCE
10014
USD
150621ATL-40069738
2021-07-19
853540 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Line lightning protection equipment, 18KV voltage, 15.3KV (MCOV), 10KA, Hubbell maker, Code: 602015-B0F4010, 100% new;Thiết bị chống sét đường dây, điện áp 18kV, 15.3kV (MCOV), 10kA, Hãng sản xuất Hubbell, mã: 602015-B0F4010, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
KHO CFS CAT LAI
1453
KG
281
PCE
30432
USD
280621HYBUHP210625040
2021-07-06
330520 NG TY TNHH TH??NG M?I AN TH?NH PHáT MIRU INTERNATIONAL INC Color Show Cysteine Wave Lotion (100ml + 100ml bottle) / Color Show box, SAEHAN COSMETICS manufacturer, CB 84050/18 / CBMP-QLD, 100% new;Thuốc uốn tóc Color Show Cysteine Wave Lotion (chai 100ml + chai 100ml)/hộp hiệu Color Show, nhà sản xuất Saehan Cosmetics, số CB 84050/18/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6277
KG
800
UNK
656
USD
290521HYBUHP210529050
2021-06-08
330520 NG TY TNHH TH??NG M?I AN TH?NH PHáT MIRU INTERNATIONAL INC LiveGain Premium Aqua Wave Lotion (bottle 160ml + bottle 160ml) / Livegain box, SAEHAN COSMETICS, CB: 84045/18 / CBMP-QLD, 100% new;Thuốc uốn tóc Livegain Premium Aqua Wave Lotion (chai 160ml + chai 160ml)/hộp hiệu Livegain, nhà sx Saehan Cosmetics, số CB: 84045/18/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6645
KG
240
UNK
264
USD
14105026696
2021-11-10
240220 NG TY TNHH TH?C PH?M TH??NG M?I H?I ??NG HO KING TRADING CO LTD Cigarettes: Heets (60 trees / bales, 10 bags / trees, 20 cigarettes / bags, used for electronic devices, excluding batteries and electronic devices included);Thuốc lá điếu: Heets (60 cây/kiện, 10 bao/cây, 20 điếu/bao, dùng cho thiết bị điện tử, không bao gồm pin và thiết bị điện tử đi kèm)
CHINA
VIETNAM
NURSUL TAN NAZARBAYEV
HA NOI
2410
KG
180
UNK
39600
USD
ANB157468
2022-01-05
392530 NG TY TNHH TH??NG M?I N?I TH?T PH??NG VY WINCELL KOREA Blind wooden window curtains, rolls, rolls, 6 sets, KT 1m, NSX: WinCell Korea. New 100%;Bộ rèm cửa sổ bằng nhựa giả vân gỗ Blind,dạng cuộn, 6 bộ, KT 1M, NSX:WINCELL KOREA.Hàng Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
256
KG
13
MTK
132
USD
250622GALSE2206090-01
2022-06-29
852342 NG TY TNHH TH??NG M?I PH??C H?I URO MARKETING White CD has not recorded the content of Verbatim: 96189, capacity: 700MB. New 100%;Đĩa CD trắng chưa ghi nội dung hiệu Verbatim : 96189, dung lượng : 700MB. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
357
KG
3000
PCE
360
USD
250622GALSE2206090-01
2022-06-29
852342 NG TY TNHH TH??NG M?I PH??C H?I URO MARKETING White CD has not recorded the content of Verbatim: 43787, capacity: 700MB. New 100%;Đĩa CD trắng chưa ghi nội dung hiệu Verbatim : 43787, dung lượng : 700MB. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
357
KG
6000
PCE
600
USD
090422OGL220403044
2022-06-01
441192 NG TY TNHH TH??NG M?I Và N?I TH?T PH??NG ??NG AGT DIS TICARET A S HDF laminate flooring, Effect Elegance Solaro, made of pine wood, KT 12*154.5*1195mm, with a proportion of over 0.8g/cm3, Effect Elegance brand, heat treatment, 6 sheets/box. 100% new;Ván sàn gỗ công nghiệp HDF, EFFECT ELEGANCE SOLARO,làm bằng sợi gỗ thông,KT 12*154.5*1195mm,có tỷ trọng trên 0.8g/cm3,nhãn hiệu EFFECT ELEGANCE,đã qua xử lý nhiệt, 6 tấm/hộp. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
DINH VU NAM HAI
76340
KG
780
UNK
7901
USD
261120OGL201108183
2021-01-15
441192 NG TY TNHH TH??NG M?I Và N?I TH?T PH??NG ??NG AGT DIS TICARET A S Laminate flooring CONCEPT naturel LORETO, made of wood fiber, KT 10 * 154.5 * 1195mm, density over 0.8g / cm3, brand CONCEPT, 8 sheets / DIS TICARE A.S hop.NSX AGT, a new 100%;Ván sàn gỗ công nghiệp CONCEPT NATUREL LORETO, làm bằng sợi gỗ, KT 10*154.5*1195mm, có tỷ trọng trên 0.8g/cm3, nhãn hiệu CONCEPT, 8 tấm/hộp.NSX AGT DIS TICARE A.S, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ANTALYA
DINH VU NAM HAI
162840
KG
600
UNK
5206
USD
210821NSSLICHPC2101388
2021-08-30
207120 NG TY TNHH TH??NG M?I PH??NG ??NG FOODS SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (leaving head, legs, organs, Gallus Domesticus) - Frozen Whole Chicken (12). House for SX: Shin Woo FS CO., LTD. 12pcs / ct, size: 1.1-1.29kgs / pc.nsx: 18 / 03-22 / 03/2021. HSD: 2 years;Thịt gà nguyên con đông lạnh ( bỏ đầu, chân, nội tạng,loài Gallus Domesticus) - FROZEN WHOLE CHICKEN (12).Nhà SX: SHIN WOO FS CO., LTD. 12PCS/CT,Size: 1.1-1.29kgs/PC.NSX: 18/03-22/03/2021. HSD: 2 năm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
23305
KG
22000
KGM
31020
USD
210821NSSLICHPC2101390
2021-08-31
207120 NG TY TNHH TH??NG M?I PH??NG ??NG FOODS SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (leaving head, legs, organs, Gallus Domesticus) - Frozen Whole Chicken (13) .Nx: Shin Woo FS co., LTD. 10pcs / ct, size: 1.29-1.39kgs / pc.nsx: 18 / 03-22 / 03/2021. HSD: 2 years;Thịt gà nguyên con đông lạnh ( bỏ đầu, chân, nội tạng,loài Gallus Domesticus) - FROZEN WHOLE CHICKEN (13).Nhà SX: SHIN WOO FS CO., LTD. 10PCS/CT,Size: 1.29-1.39kgs/PC.NSX: 18/03-22/03/2021. HSD: 2 năm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22099
KG
20800
KGM
29744
USD
151121NSSLPTHPC2100488
2021-11-25
207120 NG TY TNHH TH??NG M?I PH??NG ??NG FOODS SHIN WOO FS CO LTD Raw chicken frozen chicken (leaving head, legs, organs, Gallus Domesticus) - Frozen Whole Chicken (13). Manufacturer: Shin Woo FS co., LTD. 10pcs / ct, size: 1.29-1.39kgs / pc.nsx: 29 / 09-02 / 10/2021. HSD: 2 years;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng, loài Gallus Domesticus) - FROZEN WHOLE CHICKEN (13). Nhà SX: SHIN WOO FS CO.,LTD. 10PCS/CT,Size: 1.29-1.39kgs/PC.NSX: 29/09-02/10/2021. HSD: 2 năm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
22200
KG
20900
KGM
29887
USD
100122SITDLHCL201G68
2022-02-07
030830 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M VINH PHáT DALIAN SHUIYUAN SEA PRODUCTS CO LTD Unprocessed salt jellyfish, Salted Jellyfish, SX: Dalian Shuiyuan Sea Products Co., LTD. (Net Weight 10kg / barrel), 100% new HSD 17/09/2023, no KTCN under Circular 11 BNNPTNT / 9/2021;Sứa biển muối chưa qua chế biến,SALTED JELLYFISH,NHà SX:DALIAN SHUIYUAN SEA PRODUCTS CO.,LTD.(Net weight 10kg/thùng ), Mới 100% HSD 17/09/2023, không KTCLNN Theo Thông tư 11 BNNPTNT Ngày 20/9/2021
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
16800
KG
1200
CT
60000
USD
091021HAI211008180
2021-10-20
870530 NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I H?I PH??NG TAEKANG INDUSTRIAL CO LTD Specialized fire trucks, Firms: Semyeong, Model: TKFH-5400, Production in 2021, Water tank 5000L Pneumatic foam 500L, Double Cabin, 6 seats, left steering wheel, diesel engine. New 100%;Xe ô tô chữa cháy chuyên dùng, hãng: Semyeong, model: TKFH-5400, sản xuất năm 2021, Téc nước 5000L téc bọt 500L, Cabin đôi, 6 chỗ ngồi, tay lái bên trái, động cơ diesel. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
86400
KG
8
UNIT
1726400
USD
240422HDMUTAOZ26290200
2022-05-30
293040 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I PHú PHáT NHU HONG KONG TRADING CO LTD Raw materials for producing animal feed DL-Methionine 99%, (25kg/bag) 100%new goods. (Suitable for TT21/2019/TT-BNNPTNT);Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi DL- Methionine 99%,(25kg/bao) hàng mới 100%. (Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ).Nhà sx SHANDONG NHU AMINO ACID CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20640
KG
20000
KGM
63700
USD
211121OOLU2682727200
2021-12-09
230311 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I PHú PHáT SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO LTD Ingredients: 100% 100% Corn Gluten (Corn Gluten Meal) (Appropriate TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT), NSX Shandong Zhonggu Starch Sugar Co., Ltd;Nguyên liệu SXTĂCN: GLUTEN NGÔ( CORN GLUTEN MEAL) mới 100%.(Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT), NSX SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
176352
KG
176
TNE
141328
USD
200120034A501270
2020-02-07
230310 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I PHú PHáT QINGDAO GOOD PROSPER IMP EXP CO LTD Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: GLUTEN NGÔ ( CORN GLUTEN MEAL )(40kg/bao) , hàng mới 100%. (Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT) .NSX: SHANDONG TIANLI PHARMACEUTICAL CO., LTD - CHINA;Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets: Residues of starch manufacture and similar residues: Other;淀粉制造和类似残留物的残留物,甜菜浆,甘蔗渣和其他废糖制造,酿造或蒸馏残渣和废物,无论是否为颗粒形式:淀粉制造残渣和类似残留物:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
0
KG
161600
KGM
86941
USD
060522CNH0390134
2022-05-27
282741 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I PHú PHáT XINGJIA BIO ENGINEERING CO LTD Raw materials for producing animal feed: Caliton (Basic Cupric Chloride) - Copper supplement compounds in feed. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Caliton (Basic Cupric Chloride) - Hợp chất bổ sung đồng trong TĂCN. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25340
KG
25000
KGM
162500
USD
070420A56AA18083
2020-04-17
282741 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I PHú PHáT XINGJIA BIO ENGINEERING CO LTD Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Caliton (Basic Cuprie Chloride) - Hợp chất bổ sung đồng trong TĂCN. Hàng mới 100%;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20000
KGM
92000
USD
050621KMTCSHAH509638
2021-07-01
282741 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I PHú PHáT XINGJIA BIO ENGINEERING CO LTD Materials for production of animal feed: Caliton (Basic Cuprie Chloride) - copper compounds in feed supplements. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Caliton (Basic Cuprie Chloride) - Hợp chất bổ sung đồng trong TĂCN. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42588
KG
20000
KGM
92000
USD
140721JJCSHSGA177873
2021-07-21
230990 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I PHú PHáT JIANGSU YANCHENG YUANYAO BIOLOGICAL CO LTD Raw materials for production of livestock GS, GC: Fermented soy flour with HL protein greater than 50% greater than 100% 100% Fermented Soybean Meal), (98520000);Nguyên liệu SXTA chăn nuôi GS,GC: Bột đậu nành đã lên men với HL Protein lớn hơn 50% dùng BS đạm trong TĂCN (FERMENTED SOYBEAN MEAL) mới 100%, (98520000)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
110550
KG
110
TNE
84700
USD
260921OOLU2675515699
2021-11-23
802620 NG TY TNHH TH??NG M?I PH?N PH?I HOàN V? DKH TRADING CO Macadamia organic organic peeled, dried, sea salt impregnation and packed with labeling Macfarms Organic DRY RoAsted Macadamia Nuts with Sea Salt, 0.57kg / bag, NSX: Macfarms LLC.HSD: T12 / 2022. New 100%;Hạt macadamia hữu cơ đã bóc vỏ,sấy khô,tẩm muối biển và được đóng trong bao bì có ghi nhãn MacFarms Organic Dry Roasted Macadamia Nuts with Sea Salt,0.57kg/túi,NSX:MacFarms LLC.HSD:T12/2022.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
14000
KG
324
BAG
988
USD
051121OOLU2680784541
2021-12-16
200893 NG TY TNHH TH??NG M?I PH?N PH?I HOàN V? DKH TRADING CO Crai Craiberry Craisins Whole Dried Cranberries, 1UNK = 1 Package, 1.81kgs / pack, 1UNK = 1 pack.NSX: Ocean Spray Cranberries, Inc., HSD: T9 / 2023. 100% new;Nam Việt Quất đã sấy khô, tẩm ngọt Ocean Spray Craisins Whole Dried Cranberries,1UNK=1 gói,1.81kgs/gói,1UNK=1 gói.NSX:OCEAN SPRAY CRANBERRIES, INC,HSD:T9/2023.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
14000
KG
170
UNK
292
USD
051121OOLU2680784540
2021-12-16
200893 NG TY TNHH TH??NG M?I PH?N PH?I HOàN V? DKH TRADING CO Cranberry Craisins Whole Dried Cranberries, 1UNK = 1 package, 1.81kgs / pack, 1UNK = 1 pack.NSX: Ocean Spray Cranberries, Inc., HSD: T9 / 2022. New 100%;Nam Việt Quất đã sấy khô, tẩm ngọt Ocean Spray Craisins Whole Dried Cranberries,1UNK=1 gói,1.81kgs/gói,1UNK=1 gói.NSX:OCEAN SPRAY CRANBERRIES, INC,HSD:T9/2022.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
17000
KG
1099
UNK
1890
USD
041121OOLU2679333210
2021-12-20
200893 NG TY TNHH TH??NG M?I PH?N PH?I HOàN V? DKH TRADING CO Cranberry cranberry, sweets Ocean Spray Craisins Whole Dried Cranberries, 1UNK = 1 Pack, 1.81kgs / pack, .nsx: Ocean Spray Cranberries, Inc., HSD: T9 / 2022. 100% new;Nam Việt Quất đã sấy khô, tẩm ngọt Ocean Spray Craisins Whole Dried Cranberries,1UNK=1 gói,1.81kgs/gói,.NSX:OCEAN SPRAY CRANBERRIES, INC,HSD:T9/2022.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
18000
KG
1890
UNK
3251
USD
131021OOLU2676367082
2021-11-23
802120 NG TY TNHH TH??NG M?I PH?N PH?I HOàN V? DKH TRADING CO Human seeds have peeled, dried and packed in packaging with Kirkland Signature Supreme Whole Almonds, 1.36kg / Bag, NSX: Costco Wholesale Coporation, HSD: T9 / 2022. New 100%;Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ,sấy khô và được đóng trong bao bì có ghi nhãn Kirkland Signature Supreme Whole Almonds,1.36kg/túi,NSX:COSTCO WHOLESALE COPORATION,HSD:T9/2022.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG QT CAI MEP
18000
KG
200
BAG
436
USD
260921OOLU2675515699
2021-11-23
802320 NG TY TNHH TH??NG M?I PH?N PH?I HOàN V? DKH TRADING CO Peeled walnuts, drying, salt impregnation and are packed in packaging with Kirkland Signature Walnuts, 1.36kg / bag, NSX: Costco Wholesale Coporation.HSD: T8 / 2022. New 100%;Hạt óc chó đã bóc vỏ,sấy khô,tẩm muối và được đóng gói trong bao bì có ghi nhãn Kirkland Signature Walnuts,1.36kg/túi,NSX:COSTCO WHOLESALE COPORATION.HSD:T8/2022.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
14000
KG
160
BAG
347
USD
131021OOLU2676367082
2021-11-23
901211 NG TY TNHH TH??NG M?I PH?N PH?I HOàN V? DKH TRADING CO Organic seed coffee, roasted, unbreded caffeine, unmoved, Mayorga Mayan Blend, 907g / pack, 1UNK = 1 package, HSD: T8 / 2022.NSX: Mayorga Organics, LLC.My 100%;Cà phê hạt hữu cơ,đã rang,chưa khử chất caffeine,chưa xay,nhãn hiệu Mayorga Mayan Blend,907g/gói,1UNK=1 gói,HSD:T8/2022.NSX:MAYORGA ORGANICS, LLC.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG QT CAI MEP
18000
KG
670
UNK
1829
USD
021021OOLU2676367031
2021-12-16
090121 NG TY TNHH TH??NG M?I PH?N PH?I HOàN V? DKH TRADING CO layeric pure coffee Caffeine, medium roasted, grinded Folgers layeric Roast Coffee, 1.44kg / Box, 1UNK = 1 Box, HSD: T9 / 2022.NSX: The Folger Coffee Companny. New 100%;Cà phê nguyên chất cổ điển chưa khử chất caffeine,đã rang vừa,đã xay Folgers Classic Roast Coffee,1.44kg/hộp,1UNK=1 hộp,HSD:T9/2022.NSX:THE FOLGER COFFEE COMPANNY.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
18000
KG
30
UNK
53
USD
260921OOLU2675515699
2021-11-23
802510 NG TY TNHH TH??NG M?I PH?N PH?I HOàN V? DKH TRADING CO Unplicated laughing, drying, salt impregnation and packed in packaging Wonderful Pistachios, Salt & Pepper, Inshell, 1.36kg / Bag, NSX: Wonderful Pistachios.HSD: T7 / 2022.Mews 100%;Hạt dẻ cười chưa bóc vỏ,sấy khô,tẩm muối và được đóng gói trong bao bì có ghi nhãn Wonderful Pistachios, Salt & Pepper, InShell,1.36kg/túi,NSX:Wonderful Pistachios.HSD:T7/2022.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
14000
KG
320
BAG
768
USD
181120KMTCBKK2463723
2020-11-19
283540 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH PACIFIC BATERA INTERNATIONAL LIMITED PEARL polyphosphate (BLENDED phosphates). Additives 100% new pham.Hang .NSX: ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD. NSX: Thailand. NSX: 11/2020; HSD: 11/2022;POLYPHOSPHATE PEARL (BLENDED PHOSPHATES). Phụ gia thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX :ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD . NSX: THAI LAN . NSX: 11/2020;HSD: 11/2022
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
21252
KG
8
TNE
15600
USD
772292701342
2020-12-23
382499 NG TY TNHH TH??NG M?I PHú L?M RAKHA AL KHALEEJ INTL JAFZA RAI form PP8005A additives, used as a model for industrial production of plastic resins. NCC: KHALEEJ INTL AL JAFZA Rakha. New 100%;Mẫu chất phụ gia RAI PP8005A, sử dụng làm mẫu trong công nghiệp sản xuất hạt nhựa. Ncc: RAKHA AL KHALEEJ INTL JAFZA. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
500
GRM
1
USD
190222NYKS182065745
2022-03-24
842720 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI MITSUBISHI LOGISNEXT ASIA PACIFIC PTE LTD Forklift by lift structure, self-propelled type with diesel engine, Caterpillar Model DP150SNL, frame number / engine number: 8A430385 / 6BG1406586. Production year 2022. 100% new goods;Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng, loại tự hành chạy bằng động cơ diesel, hiệu Caterpillar model DP150SNL, số khung/số động cơ: 8A430385/6BG1406586. Năm sản xuất 2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17990
KG
1
UNIT
87931
USD
16037140051
2021-01-13
330210 NG TY TNHH TH??NG M?I PH?M PHAN PT FIRMENICH INDONESIA Aromatic compounds used in food, water types: LEMON Flavor 050 001 U25559. Samples, 100% new. Brand FIRMENICH INDONESIA PT;Hỗn hợp chất thơm dùng trong thực phẩm, dạng nước: LEMON FLAVOR 050001 U25559. Hàng mẫu, mơi 100%. Hiệu PT FIRMENICH INDONESIA
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
5
KG
0
KGM
12
USD
270921GGLSG030058
2021-10-06
730620 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Steel air drain pipe / 8J5604 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Ống dẫn thoát khí bằng thép / 8J5604 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
17502
KG
60
PCE
342
USD
260222MEDUTF343122
2022-04-25
350510 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH KMC KARTOFFELMELCENTRALEN AMBA Fractamyl M20 -The potato powder is physically denatured. Used in food processing.NSX: KMC AMBA; NXX: Denmark; NSX: 02.2022; HSD: 02.2025;Fractamyl M20 -Tinh bột khoai tây biến tính vật lý. Dùng trong chế biến thực phẩm.NSX : KMC AMBA; NXX: Denmark; NSX : 02.2022; HSD : 02.2025
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
279695
KG
63
TNE
56385
USD
090821OOLU2675472710
2021-09-01
152200 NG TY TNHH TH??NG M?I NGHI?P PHú BRENNTAG PTE LTD Wax derived from plants used to produce candles, 20kg / bag (Epiwax B3988W) (CAS: 8002-75-3 without KBHC), 100% new;Sáp có nguồn gốc từ thực vật dùng sản xuất đèn cầy, 20Kg/Bag (Epiwax B3988W) (CAS:8002-75-3 không KBHC), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
16048
KG
16
TNE
22157
USD
240121SNKO073201203644
2021-01-28
152200 NG TY TNHH TH??NG M?I NGHI?P PHú BRENNTAG PTE LTD Waxes derived from plants for the manufacture of candles, 20Kg / Bag (Epiwax B3922) (CAS: 8002-75-3 KBHC not on the list), new 100%;Sáp có nguồn gốc từ thực vật dùng sản xuất đèn cầy, 20Kg/Bag (Epiwax B3922) (CAS:8002-75-3 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
21740
KG
21
TNE
24780
USD
240522GGLSG034412
2022-06-02
843141 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Silver lined with bucket / 4v8674 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Bạc lót tay gầu / 4V8674 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
21875
KG
2
PCE
125
USD
300322GGLSG033547
2022-04-05
730619 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Welded steel air drainage pipe / 9C4937 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Ống dẫn thoát khí bằng thép không hàn / 9C4937 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
5099
KG
27
PCE
315
USD
300921GGLSG029905
2021-10-05
853911 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Proper headlights with carcasses / 3393505 - Car parts for ironing. Caterpillar manufacturer, 100% new;Đèn pha gắn kín xe xúc ủi / 3393505 - phụ tùng xe xúc ủi. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
10497
KG
2
PCE
36
USD
61120206093330
2020-11-17
280921 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH WENGFU INTERTRADE LIMITED Phosphoric acid (H3PO4) used in the ceramics industry ceramic tiles and many other industries. Goods packed in 760 Drum, 35kg / Drum; NSX: Wengfu Intertrade Limited, China, NSX: 10/2020; HSX: 10/2022;;Acid phosphoric (H3PO4) dùng trong ngành gốm sứ gạch men và nhiều ngành công nghiệp khác. Hàng đóng trong 760 Drum, 35kg/Drum; NSX: Wengfu Intertrade Limited, China, NSX: 10/2020; HSX: 10/2022;
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27816
KG
27
TNE
21945
USD
301020034A530022
2020-11-13
282721 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH WEIFANG TENOR CHEMICAL CO LTD Calcium Chloride 94% min powder (CaCl2). Chemicals used in the rubber industry, construction and many industries khac.so CAS: 10043-52-4, Publisher: 10/2020, HSD: 10/2022;Calcium Chloride 94% min powder (CaCl2). Hóa chất dùng trong công nghiệp cao su, xây dựng và nhiều ngành công nghiệp khác.số CAS:10043-52-4, NSX:10/2020, HSD:10/2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
200800
KG
200
TNE
32000
USD
220122GGLSG032304
2022-01-27
843142 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting corner / 4604973 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Góc cắt đất / 4604973 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
5436
KG
1
PCE
307
USD
240522GGLSG034412
2022-06-02
843142 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 1U0293 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 1U0293 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
21875
KG
1
PCE
201
USD
021121GGLSG030646
2021-11-09
843142 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 1104711 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 1104711 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6689
KG
2
PCE
503
USD
021121GGLSG030646
2021-11-09
843142 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 1104711 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 1104711 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6689
KG
1
PCE
251
USD
120221GGLSG/025392
2021-02-18
382000 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR S A R L SINGAPORE BRANCH Engine cooling water (208 liters / barrel) (CAS: 107-21-1; 19766-89-3) / 3658397 - Manufacturer Caterpillar, new 100%;Nước làm mát động cơ (208 lít/thùng) (CAS: 107-21-1; 19766-89-3) / 3658397 - Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
14622
KG
4
BBL
1937
USD