Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260121OSHC-21015105
2021-02-02
760310 NG TY TNHH THàNH TRUNG TANIMURA KOSAN CO LTD BX-53 ton capacity aluminum powder mixture made of composite resin, unstructured scales, new 100%;bột nhôm BX-53T dung pha chế làm nhựa composite,không có cấu trúc vảy, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3024
KG
2000
KGM
938
USD
9610648795
2020-11-19
200831 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Mandarin oranges in juice grape, cherry and lemon, Dole brand, 198g x 6 jars, the new 100%;Cam mandarin trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 198g x 6 hũ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
6
UNK
3
USD
171220CHI0181315
2021-01-18
040630 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH MULDOON DAIRY INC Snack Mozzarella - Mozzarella String Cheese (28gr / que que x 168) = 1 carton), effective Baker. HSD: 11/2021.;Phô mai Mozzarella Snack - Mozzarella String Cheese (28gr/que x 168 que)= 1 thùng carton), hiệu Baker. HSD: 11/2021.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17619
KG
3240
UNK
124513
USD
220521ZIMUSEA903241
2021-06-24
071310 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH MAVIGA N A INC Pea green (dry) grain (not seeds), food, preliminarily processed, not processed into other products, goods are packed amnesty in 04 20 feet container, quantity: 99 709 MTS, new 100%;Đậu Hà Lan xanh (khô) nguyên hạt (không phải hạt giống), làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác, hàng được đóng xá trong 04 container 20 feet, số lượng: 99709 MTS, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
99709
KG
99709
KGM
48658
USD
9610648795
2020-11-19
200898 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Mixed fruit in juice grape, cherry and lemon, Dole brand, 198g x 6 jars, the new 100%;Trái cây hỗn hợp trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 198g x 6 hũ, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
6
UNK
3
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole Peach Dole - Dole Peach Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết đào ép DOLE - DOLE PEACH POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
159
UNK
2649
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole - Dole Mango Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết xoài ép DOLE - DOLE MANGO POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
156
UNK
2599
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole Apple Pop - Dole Apple Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết táo ép DOLE - DOLE APPLE POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
156
UNK
2599
USD
291221CPC0168829
2021-01-14
200820 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Tropical Fruit Cocktail DOLE - DOLE TROPICAL FRUIT COCKTAIL IN HEAVY syrup. Packing: 24 cans x 836gr / lon = 1 barrel. HSD: 11/2022;Cocktail Trái cây nhiệt đới DOLE - DOLE TROPICAL FRUIT COCKTAIL IN HEAVY SYRUP. Đóng gói: 24 lon x 836gr/ lon = 1 thùng. HSD: 11/2022
PHILIPPINES
VIETNAM
GENERAL SANTOS
CANG CAT LAI (HCM)
20983
KG
355
UNK
10050
USD
110222COAU7883456500
2022-02-25
722920 NG TY TNHH THéP TRUNG THàNH PHáT YOGAINT INTERNATIONAL LIMITED Silicon-manganese steel alloy steel wire, 10.7mm diameter (PC Steel bar) according to JIS standard JIS G3137-2008, used as a fixed concrete pipe pipe in construction, 100% new products;Dây thép hợp kim bằng thép Silic-mangan, đường kính 10.7mm (PC steel bar) theo tiêu chuẩn JIS G3137-2008 dùng làm cọc ống bê tông dự ứng lục trong xây dựng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
49662
KG
24830
KGM
22099
USD
200322SSZ1172960
2022-06-01
260200 NG TY TNHH TRUNG THàNH THáI NGUYêN ZADA COMMODITIES PTE LTD Manganese ore (Manganese Lumpy Ore) used in the industry of manufacturing iron alloy, fero manganese and Silico Mangan. MN content: 46.12%. Moisture: 1.63%. Local form: 10-100mm: 88.17%. Bulk.;Quặng Mangan (Manganese Lumpy Ore ) dùng trong nghành công nghiệp sản xuất hợp kim sắt, luyện Fero Mangan và Silico Mangan. Hàm lượng Mn: 46.12%. Độ ẩm: 1.63%. Dạng cục: 10-100mm: 88.17%. Hàng rời.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
544895
KG
536013
KGM
163158
USD
061021ARUSKAHPH2110008
2021-10-21
291612 CTY TNHH TRUNG TOàN TH?NH LG CHEM LTD Este of acrylic acid (butyl acrylate), chemical formula C7H12O2, liquid form, used in glue production, not used in food production, CAS code 141-32-2 100% new goods;Este của Axit Acrylic ( Butyl Acrylate),công thức hóa học C7H12O2,dạng lỏng,dùng trong sản xuất keo dính,không dùng trong sản xuất thực phẩm,Mã số CAS 141-32-2 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
40000
KG
40000
KGM
107600
USD
171220SEORD00017564
2021-01-19
890790 NG TY TNHH HOàNG TRUNG CHíNH EZ DOCK Fasteners linked buoys, plastic (fittings float) coupler SET W / COMP (Multiples OF 50) - 301 100. New 100%;Chốt liên kết các phao bằng nhựa (phụ kiện lắp ráp phao) COUPLER SET W/ COMP ( MULTIPLES OF 50) - 301100 . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
24669
KG
500
PCE
12375
USD
112100014255832
2021-07-30
845229 NG TY TNHH ??NG THàNH CONG TY TNHH SAN XUAT MAY MAY PEGASUS VIET NAM Complete Pegasus industrial sewing machine, 2-metal 4-metal squeezing machine - Model MX5214-M53 / 333-2X4 / D222. New 100%;Bộ máy may công nghiệp Pegasus hoàn chỉnh, loại máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ - Model MX5214-M53/333-2X4/D222. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX MAY MAY PEGASUS VN
CTY TNHH DANG THANH
1111
KG
4
SET
2972
USD
250220A33AA04107
2020-02-26
680229 NG TY TNHH NHà H?NG TH?NH DONGGUAN YUHONG FURNITURE CO LTD 176NK#&Mặt đá Slate dày 9mm (823*468*9) nhân tạo, đã qua gia công đánh bóng bề mặt, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất SXXK, kích thước dày 30mm, mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
186
MTK
2415
USD
773763608690
2021-06-23
900319 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG AKONI S A Balmain glass frames, product name: B - III, Product code: BPX-116C-56. (Includes accessories included: glass containers, glass bags ...) 100% new goods;Gọng kính hiệu Balmain, tên sản phẩm: B - III, mã sản phẩm: BPX-116C-56.(Bao gồm phụ kiện đi kèm: hộp đựng kính, túi đựng kính...) Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
227
USD
930572545742
2021-02-18
900319 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG IC BERLIN BRILLEN GMBH Glasses brand IC! Berlin, product name: Etesians, product code: M1375001001T040071F, frame color coated plastic xam.Mat demo. New 100%, full accessories: box and towels.;Gọng kính thương hiệu IC!Berlin, tên sản phẩm: Etesians,mã sản phẩm: M1375001001T040071F, gọng mạ màu xám.Mắt nhựa demo. Hàng mới 100%, đầy đủ phụ kiện: hộp và khăn.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
162
USD
930572545742
2021-02-18
900319 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG IC BERLIN BRILLEN GMBH Glasses brand IC! Berlin, product name: Sarma, product code: M1473118010T040071F, rimmed in silver and plastic xam.Mat demo. New 100%, full accessories: box and towels.;Gọng kính thương hiệu IC!Berlin, tên sản phẩm: Sarma,mã sản phẩm: M1473118010T040071F, gọng màu bạc và xám.Mắt nhựa demo. Hàng mới 100%, đầy đủ phụ kiện: hộp và khăn.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
180
USD
930572545742
2021-02-18
900319 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG IC BERLIN BRILLEN GMBH Glasses brand IC! Berlin, product name: District, product code: RH0032H048002T02007DO, color rimmed plastic den.Mat demo. New 100%, full accessories: box and towels.;Gọng kính thương hiệu IC!Berlin, tên sản phẩm: District,mã sản phẩm: RH0032H048002T02007DO, gọng màu đen.Mắt nhựa demo. Hàng mới 100%, đầy đủ phụ kiện: hộp và khăn.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
180
USD
525617864469
2021-11-01
910111 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI SRL Fendi electronic wristwatch with mechanical display, Product code: FOW907, FENDI AQUA SS product name, Blue face steel shell, (Manufacturer: Fendi, 100% new) Enough boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi có mặt hiển thị bằng cơ học, Mã sản phẩm:FOW907, tên sản phẩm Fendi Aqua SS , vỏ thép mặt màu xanh, ( Hãng sản xuất: Fendi , Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
1
PCE
875
USD
525617864469
2021-11-01
910111 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI SRL Fendi electronic wristwatch with mechanical display, Product code: FOW910, FENDI ISHINE product name 33 SS, black wire, black face, (manufacturer: Fendi, 100% new) and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi có mặt hiển thị bằng cơ học, Mã sản phẩm:FOW910, tên sản phẩm Fendi Ishine 33 SS, dây màu đen, mặt màu đen, ( Hãng sản xuất: Fendi , Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
1
PCE
972
USD
525617864469
2021-11-01
910111 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI SRL Fendi electronic wristwatch with mechanical display, Product code: FOW851, FEWMANIA SS / PVD 2N product name, yellow wire, yellow shell, (manufacturer: Fendi, 100% new) and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi có mặt hiển thị bằng cơ học, Mã sản phẩm:FOW851, tên sản phẩm FendiMania SS/PVD 2N, dây màu vàng,vỏ vàng, ( Hãng sản xuất: Fendi , Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
1
PCE
551
USD
930572545742
2021-02-18
900410 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG IC BERLIN BRILLEN GMBH Eyewear sunglasses, brand IC! Berlin, product name: Runway, product code: RH0033H048002T02405DO, rimmed in black, black eyes. New 100%, full accessories: box and towels.;Kính mắt râm, thương hiệu IC!Berlin, tên sản phẩm: Runway,mã sản phẩm: RH0033H048002T02405DO, gọng màu đen,mắt màu đen. Hàng mới 100%, đầy đủ phụ kiện: hộp và khăn.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
198
USD
284002361674
2021-09-27
910811 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Fendi's battery-powered clock machine, Product code: M257 / 13204, SERI number: ISA 51 / 2-257. New 100%;Máy đồng hồ chạy pin của hãng Fendi, mã sản phẩm: M257/13204, số seri: ISA 51/2-257. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
38
USD
775312563876
2021-12-02
910811 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Fendi's battery-powered clock machine, serial number: ETA 4 7/8 E01 001. New 100%;Máy đồng hồ chạy pin của hãng Fendi, số serial: ETA 4 7/8 E01 001.Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
159
USD
772100901528
2020-11-19
910191 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Electronic wrist watches Fendi, Code: F113021011B2T05, black leather belt, black clock face (Manufacturer: Fendi Timepieces, New 100%) Sufficient boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi, Mã sản phẩm:F113021011B2T05,dây da màu đen, mặt đồng hồ màu đen ( Hãng sản xuất: Fendi Timepieces, Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
2
PCE
3265
USD
772100901528
2020-11-19
910191 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Electronic wrist watches Fendi, Code: F121024500B2T07, metal wire, white clock face (Manufacturer: Fendi Timepieces, New 100%) Sufficient boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi, Mã sản phẩm:F121024500B2T07,dây kim loại,mặt đồng hồ màu trắng ( Hãng sản xuất: Fendi Timepieces, Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
PCE
1683
USD
772385762390
2020-12-21
910191 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Electronic wrist watches Fendi, Code: F121024500C2T01 (Manufacturer: Fendi Timepieces, New 100%) Sufficient boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi, Mã sản phẩm:F121024500C2T01 ( Hãng sản xuất: Fendi Timepieces, Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
PCE
1986
USD
772385762390
2020-12-21
910191 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Electronic wrist watches Fendi, Code: F139021511T01 (Manufacturer: Fendi Timepieces, New 100%) Sufficient boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi, Mã sản phẩm:F139021511T01 ( Hãng sản xuất: Fendi Timepieces, Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
2
PCE
1448
USD
815027255698
2021-03-11
910191 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Wristwatches Bell & Ross electronics, Product code: BRS-EP ST LGD / SCR Serial: BRS64SDE02493, pink leather strap, the watch face is pink. Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%, together with window boxes and BH;Đồng hồ đeo tay điện tử Bell & Ross, Mã sản phẩm:BRS-EP ST LGD/SCR Serial: BRS64SDE02493, dây đeo da màu hồng, mặt đồng hồ màu hồng. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%, kèm hộp và sổ BH
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
PCE
2920
USD
9228961770
2021-12-08
521226 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG ROMAN STYLE S P A Fabric samples are located in volume, size of each volume of 25 x 30 cm, of Brioni, used to select FW2022 templates;Vải mẫu đóng thành quyển, kích thước mỗi quyển 25 x 30 cm, của hãng Brioni, dùng để chọn mẫu FW2022
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
17
KG
15
UNB
347
USD
815027255562
2021-10-29
910121 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Bell & Ross brand mechanical wristwatch, Product code: BR05A BL-ST / SRB. Serial: 1107468, rubber strap. Manufacturer: Bell & Ross. 100% new);Đồng hồ đeo tay cơ học thương hiệu Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A BL-ST/SRB. Serial: 1107468, dây đeo bằng cao su. Hãng sản xuất: Bell & Ross. Mới 100%)
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
PCE
1951
USD
815027255426
2021-12-16
910121 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Bell & Ross mechanical wristwatch, Product code: BR05A-BL / SRB. Serial: 1107468, rubber strap, steel shell, black watch face. Manufacturer: BELL & ROSS S.A.R.L, 100% new;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BL/SRB. Serial: 1107468, dây đeo bằng cao su, vỏ thép, mặt đồng hồ màu đen. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
1951
USD
815027255426
2021-12-16
910121 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Bell & Ross mechanical wristwatch, Product code: BR05A-Blu-ST / SST. Serial: 1108783 and 1109022, steel strap, steel shell face blue clock. Manufacturer: BELL & ROSS S.A.R.L, 100% new;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BLU-ST/SST. Serial: 1108783 và 1109022 , dây đeo bằng thép,vỏ thép mặt đồng hồ màu xanh. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
2
PCE
4382
USD
815027255562
2021-10-29
910121 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Bell & Ross brand mechanical wristwatch, Product code: BR0392 RRDR CE / SRB. Serial: BR0392CBL20539 648, rubber strap. Manufacturer: Bell & Ross. 100% new);Đồng hồ đeo tay cơ học thương hiệu Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR0392 RRDR CE/SRB. Serial: BR0392CBL20539 648, dây đeo bằng cao su. Hãng sản xuất: Bell & Ross. Mới 100%)
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
PCE
1771
USD
815027255816
2020-11-25
910121 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Mechanical wristwatches Bell & Ross, Product Code: BR05A-BL-ST / SST Serial: 1104666, steel strap, black clock face. Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%);Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BL-ST/SST Serial: 1104666, dây đeo bằng thép,mặt đồng hồ màu đen. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%)
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
2203
USD
815027255816
2020-11-25
910121 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Mechanical wristwatches Bell & Ross, Product Code: BR05A-BU-ST / SST Serial: 1105667, steel strap, blue clock face. Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%);Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BU-ST/SST Serial: 1105667, dây đeo bằng thép,mặt đồng hồ màu xanh. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%)
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
2203
USD
815027255746
2021-01-07
910121 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Mechanical wristwatches Bell & Ross, Product Code: BR01-CSK-CE / SRB. Serial: 455 BR01CSKCE00455, rubber strap, face su.Hang Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%) Yes attached accessory box, towels, warranty;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR01-CSK-CE/SRB. Serial: BR01CSKCE00455 455,dây đeo bằng cao su, mặt sứ.Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%) Có kèm phụ kiện hộp,khăn, bảo hành
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
PCE
5088
USD
815027255746
2021-01-07
910121 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Mechanical wristwatches Bell & Ross, Product Code: BR01-CSK-CE / SRB. Serial: 458 BR01CSKCE00458, rubber strap, face su.Hang Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%) Yes attached accessory box, towels, warranty;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR01-CSK-CE/SRB. Serial: BR01CSKCE00458 458,dây đeo bằng cao su, mặt sứ.Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%) Có kèm phụ kiện hộp,khăn, bảo hành
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
PCE
5088
USD
815027255746
2021-01-07
910121 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Mechanical wristwatches Bell & Ross, Product Code: BR05A-BL-ST / SST Serial: 1105097, black steel strap. Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%) Yes attached accessory box, towels, warranty;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BL-ST/SST Serial: 1105097, dây đeo bằng thép màu đen. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%) Có kèm phụ kiện hộp,khăn, bảo hành
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
PCE
2224
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
020322NSSLNMKHP22Q0059
2022-03-17
251400 NG TY C? PH?N TH??NG M?I TRUNG THàNH IWASAKI SYOUJI CO LTD Natural shale blocks, many sizes (large size 3.2m long, 1.8 m wide,) use garden decoration. New 100%;Đá phiến tự nhiên dạng khối, nhiều kích thước (viên lớn kích thước dài 3.2m, rộng 1.8 m,) dùng làm trang trí sân vườn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
IYOMISHIMA-EHIME
CANG XANH VIP
48800
KG
45000
KGM
5400
USD
19042118737-022000-04/2021
2021-07-08
732429 NG TY TNHH TH??NG M?I V??NG TRUNG FRANZ KALDEWEI GMBH CO KG Saniform Plus Enamel Steel Bathtubs Mod 373-1 size 1700x750mm, (112600010001), Kaldewei brand, 100% new goods;Bồn tắm bằng thép tráng men SANIFORM PLUS Mod 373-1 kích thước 1700x750mm, (112600010001), hiệu KALDEWEI, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8039
KG
72
PCE
7777
USD
19042118737-022000-04/2021
2021-07-08
732429 NG TY TNHH TH??NG M?I V??NG TRUNG FRANZ KALDEWEI GMBH CO KG layeric Duo Oval Mod 113, (291410220001), size 1700x750mm, Kaldewei brand, 100% new goods;Bồn tắm bằng thép tráng men CLASSIC DUO OVAL Mod 113, (291410220001), kích thước 1700x750mm, hiệu KALDEWEI, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8039
KG
12
PCE
4287
USD
TCA00026721
2022-01-20
732429 NG TY TNHH TH??NG M?I V??NG TRUNG FRANZ KALDEWEI GMBH CO KG Enameled steel massage bath Puro Duo Mod 665, KT: 1900x900mm (266593270001), Includes: Foot sets, commune sets, full-slip anti-slip systems, pillow sets, Vivo Turbo Plus massage system, 100% new;Bồn tắm massage bằng thép tráng men PURO DUO Mod 665,KT: 1900x900mm (266593270001), bao gồm: bộ chân, bộ xã, hệ thống chống trượt toàn phần, bộ gối tựa, hệ thống massage ViVo Turbo Plus, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
107
KG
1
PCE
6832
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Blue 0.45L - 112906 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
PCE
12960
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Red 0.45L - 112905 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4800
PCE
25920
USD
301219BEKS19120128
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Food Jar 0.65L Golden Brown - 123006 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
PCE
34800
USD
150622HSL22050086
2022-06-27
843140 NG TY TNHH NAM TRUNG HEBEI JUMING IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Conveyor roller - Accessories of conveyor. Size: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). 100%new products, JM Roller brand;Con lăn băng tải - phụ kiện của băng tải. Kích thước: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). Hàng mới 100%, hiệu JM Roller
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
920
KG
1
PCE
10
USD
170522SNLCNBVLA740425
2022-05-23
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD YFMB-920L thermal laminant, paper-completed machine, 380V electricity, 100% new;Máy Cán Màng Nhiệt YFMB-920L, máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12250
KG
1
PCE
9677
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Automatic paper sessions XY-850A (Paper products finishing machine, 380V power) 100% new;Máy Bồi Giấy Tự Động XY-850A (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
8387
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Automatic boxing machine YY-900A (Paper product finishing machine, 380V power) 100% new;Máy Thụt Hộp Tự Động YY-900A (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
25161
USD
180522COAU7238394288
2022-05-21
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Divide the raw paper rolls YSD-1300 (the machine finishing the paper, using 380V electricity) 100% new;Máy Chia Cuộn Giấy Thô YSD-1300 (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7840
KG
1
PCE
23000
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Cold glue shooting machine KPM-PJ-V24 (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Phun Bắn Keo Nguội KPM-PJ-V24 (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
5322
USD
2.01021122100015E+20
2021-11-08
391811 NG TY TNHH NAM TRUNG AN GUANGXI PINGXIANG HEYI TRADING CO LTD Plastic products from polyvinyl chloride and calcium carbonate fillers have shaped with extruding methods, KT [(60-98.5) * 3000 * (10-30)] mm, not further machined, used for wall tiles , new100%;Sản phẩm nhựa dạng hình từ polyvinyl clorua và chất độn canxi cacbonat đã tạo hình bằng phương pháp ép đùn, kt[ (60-98.5)*3000*(10-30)] mm, chưa được gia công thêm , dùng để ốp tường, mới100%
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
63320
KG
636
PCE
497
USD
181021BKK00018872
2021-11-03
701349 NG TY TNHH ??C TRUNG THAI SOOJUNG GLASS CO LTD MP-USA Home SET glass bowl (with pattern) (767, 6.5 inch / 16.51 cm), 100% new;Bát thủy tinh hiệu MP-USA Home Set (có hoa văn) (767, đk 6.5 inch/ 16,51 cm), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
10966
KG
1200
PCE
2160
USD
081121BKK00019023
2021-11-22
701349 NG TY TNHH ??C TRUNG THAI SOOJUNG GLASS CO LTD Glass bowl MP-USA Home Set (C769, 8.5-inch ĐK / 21.59 cm, blue), 100% new;Bát thủy tinh hiệu MP-USA Home Set (C769, đk 8.5 inch/ 21,59 cm, màu xanh), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
11172
KG
60
PCE
190
USD
081121BKK00019023
2021-11-22
701349 NG TY TNHH ??C TRUNG THAI SOOJUNG GLASS CO LTD MP-USA Home SET glass bowl (with pattern) (766, 5.5-inch / 13.97 cm), 100% new;Bát thủy tinh hiệu MP-USA Home Set (có hoa văn) (766, đk 5.5 inch/ 13,97 cm), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
11172
KG
1440
PCE
1786
USD
050921NSSLBSHCC2101915
2021-09-17
030491 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA SKY GLOBAL CO LTD SW-ME-1UP # & FISHING FISHING SLECTION CUTTING EFFICIENCY 1KG UP;SW-ME-1UP#&CÁ CỜ KIẾM CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH 1KG UP
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4493
KG
4281
KGM
8562
USD
230821OOLU2676874310
2021-08-31
303420 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA POLAR TRADING CO LTD TNVV-10-18-DWT # & yellowfin tuna removed the head, frozen internal organs size 10-18kg;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25430
KG
3367
KGM
19865
USD
230821OOLU2676874310
2021-08-31
303420 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA POLAR TRADING CO LTD TNVV-18UP-DWT # & yellowfin tuna removed head, frozen internal organs size 18kg up;TNVV-18UP-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 18KG UP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25430
KG
22063
KGM
152235
USD
776490231409
2022-04-14
821193 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG MARTOR KG Safety knife used to cut paper boxes No.79, Mator brand, 380001.02 secunorm 380. 100% new;Dao an toàn dùng để cắt thùng giấy No.79, hiệu Mator,380001.02 SECUNORM 380. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
100
PCE
1002
USD
10621210582410000
2021-06-15
320414 NG TY TNHH THàNH D?NG ARCHROMA SINGAPORE PTE LTD Industrial chemicals used in paper production, direct dye brown (CARTASOL BRWON M2R LIQ), a New 100%.;Hóa chât dùng trong công nghiệp sản xuất giấy, thuốc nhuộm trực tiếp màu nâu ( CARTASOL BRWON M2R LIQ), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
20830
KG
16500
KGM
47025
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen smoked blocks 10kg / carton YellowFin Tuna Saku Sashimi SMKD;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHỐI XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 10Kg/carton YELLOWFIN TUNA SAKU SASHIMI SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
10020
KGM
147795
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen 5kg / carton yellowfin tuna saku sashimi smkd;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHỐI XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 5Kg/carton YELLOWFIN TUNA SAKU SASHIMI SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
4010
KGM
59148
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen smoking 10kg / carton YellowFin Tuna LOW NATURAL Shape Sashimi Light SMKD;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHÚC XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 10Kg/carton YELLOWFIN TUNA LOIN NATURAL SHAPE SASHIMI LIGHT SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
5260
KGM
55230
USD
130721ONEYRTMB30859500
2021-10-01
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellowfin tuna cut frozen smoking (10kg / carton);CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHÚC XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH (10Kg/carton)
VIETNAM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
10563
KG
10060
KGM
118708
USD
741156126843
2021-10-28
701959 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG ROPEX INDUSTRIE ELEKTRONIK GMBH PTFE insulation tape (Teflon) Fiberglass, Code: 102588 Width: 70mm x Length: 30000 mm, thick: 0.13mm, 30 meters / roll. 100% new;Cuộn băng dính cách nhiệt PTFE ( Teflon ) sợi thuỷ tinh,mã:102588 chiều rộng: 70mm x chiều dài:30000 mm, dày:0.13mm, 30 mét/cuộn . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
150
PCE
808
USD
050121034A540402
2021-01-13
030342 NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED TNVV-10-18-DWT # & REMOVE FIRST yellowfin tuna, organ REMOVE FROZEN SIZE 10-18KG;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26943
KG
16299
KGM
56232
USD
130721034B524123
2021-07-28
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED SW-25DN-DWT # & FISHING FISHING TODAY, Frozen Frozen Frozen Size 25kg DN;SW-25DN-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG DN
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22804
KG
4060
KGM
11571
USD
211220003AAC4937
2020-12-24
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG WEN SHENQ TRADING CO LTD SW-10-25-DWT FLAG # & FISH FOR FIRST REMOVE REMOVE FROZEN organ SIZE 10-25KG;SW-10-25-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-25KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2080
KGM
7072
USD
211220003AAC4937
2020-12-24
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG WEN SHENQ TRADING CO LTD SW-25UP-DWT FLAG # & FISH FOR FIRST AWAY, GIVE organs FROZEN 25kg SIZE UP;SW-25UP-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG UP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
22920
KGM
100848
USD
112100017285243
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft face paper is unbleached yet bleached, quantitative 110 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), Size (830-870) mm, roll form, 100% new goods;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (830-870)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
325965
KG
10614
KGM
6252
USD
112100017285253
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & kraft face paper is unbleached yet bleached, quantify 110 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), Size (870-1605) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (870-1605)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
136425
KG
41394
KGM
24381
USD