Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
061121SZPE21102576
2021-11-13
940169 NG TY TNHH THàNH THáI TBT GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Single chair made from natural rubber wood graft, size 48 * 42 * 56cm, with white fabric cushion, Model 809, Minglinxuan brand, 100% new;Ghế đơn làm từ gỗ cao su tự nhiên ghép thanh, kích thước 48*42*56cm, có đệm mút bọc vải màu trắng, model 809,nhãn hiệu Minglinxuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
6610
KG
1
SET
48
USD
061121SZPE21102576
2021-11-13
940360 NG TY TNHH THàNH THáI TBT GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Café table made from natural rubber wood graft, size 150 * 90 * 46cm, white, with industrial stone tables 150 * 90 * 5cm, Model 09, Ming Lin Xuan brand, 100% new;Bộ bàn café làm từ gỗ cao su tự nhiên ghép thanh, kích thước 150*90*46cm, màu trắng, có mặt bàn bằng đá công nghiệp 150*90*5cm, model 09, nhãn hiệu Ming Lin Xuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
6610
KG
2
SET
320
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
112100014930000
2021-09-04
853949 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH THêM GUANGXI HENGTAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Infrared bulbs use heating in livestock, electrical use 220-240V / 50Hz, with a capacity of 75W. Brand: Interherd, 100% new;Bóng đèn tia hồng ngoại dùng sưởi ấm trong chăn nuôi, dùng điện 220-240V/50Hz, công suất 75W. Nhãn hiệu: interherd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15280
KG
16700
PCE
4175
USD
120122HDMURTMA91265300
2022-04-05
310430 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH NOVABIO PTE LTD Fertilizer Kalimag Plus (Ingredients: K2OHH: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Humidity: 1%), Tablet form;Phân Bón KALIMAG PLUS (Thành phần: K2Ohh: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Độ ẩm: 1%), Dạng Viên
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
318240
KG
312
TNE
158520
USD
100122HLCUANR211179441
2022-04-05
310430 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH TESSENDERLO GROUP NV SA Potassium sulphat ice cream Potassium sulphate WS (Ingredients: K2O: 51%, S: 18%, humidity: 1%). Dough;Phân KALI SULPHAT KEMIRA POTASSIUM SULPHATE WS (Thành phần: K2O: 51%, S: 18%, Độ ẩm: 1%). Dạng Bột
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
124809
KG
123
TNE
105884
USD
310122SGU0208462B
2022-04-21
310520 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH YOUNG INH CORPORATION Nutricomplex fertilizer NPK 19-9-19 (Ingredients: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Moisture: 5%), granules. Restaurant in containers;Phân Bón NUTRICOMPLEX NPK 19-9-19 (Thành phần: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Độ ẩm: 5%), Dạng hạt. Hàng xá trong cont
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
505152
KG
504
TNE
367920
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 10-50-10 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 10-50-10+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 20-20-20 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 20-20-20+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 15-30-15 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 15-30-15+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 5-20-30 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 5-20-30+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
KMTCTMK0481158
2021-07-23
843311 NG TY TNHH TH??NG M?I B?I THàNH WORLD SHOKAI Kubota brand rice cutting machine (no model), the capacity of over 50kW has used quality over 80% (production: 2012-2016). NK goods according to TT: 26/2015 / TT-BTC dated February 27, 2015;Máy cắt lúa hiệu KUBOTA (không model), công suất trên 50kw đã qua sử dụng chất lượng trên 80% (Sản xuất: 2012-2016). Hàng NK theo TT: 26/2015/TT-BTC ngày 27/02/2015
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
25410
KG
7
PCE
5950
USD
130522NSSLUAHCC2200016
2022-05-24
280469 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH HIGHWAY METAL PTE LTD Silicon metal: Silicon Metal 3303. content: Si: 99%Min - size 10-100mm, 100%new goods. Goods used in industrial plating industry. Code CAS: 7440-21-3;KIM LOẠI SILIC: SILICON METAL 3303. Hàm lượng: SI: 99%Min - Size 10-100mm, Hàng mới 100%. Hàng dùng trong ngành Xi Mạ Công Nghiệp. Mã số CAS : 7440-21-3
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
25050
KG
25000
KGM
90750
USD
300421DELSGN210252
2021-06-21
790111 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH TRAFIGURA PTE LTD Zinc non-alloy ingots: Shg Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand: Vedanta. Ingot, not processed, 100% new goods;Kẽm thỏi không hợp kim : SHG Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand : VEDANTA . Hàng dạng thỏi, chưa gia công, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
150836
KG
150686
KGM
464414
USD
291021IRSINHCM2122387
2021-11-05
790111 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH TRAFIGURA PTE LTD Zinc non-alloy ingots: Shg Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand: Vedanta. Ingot, not processed, 100% new products.;Kẽm thỏi không hợp kim : SHG Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand : VEDANTA. Hàng dạng thỏi, chưa gia công, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
148632
KG
148632
KGM
508916
USD
180121NSSLBSHCC2100097
2021-02-01
790111 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH KOREA ZINC CO LTD ONSAN COMPLEX Zinc ingots: SHG Zinc Ingot (99.995% Zn min) of KZ Brand. Isochronous GOODS, PRODUCTS unwrought. NEW 100%;KẼM THỎI: SHG Zinc Ingot (Zn 99.995% min) of KZ Brand. HÀNG DẠNG THỎI, HÀNG CHƯA GIA CÔNG. HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
59072
KG
59054
KGM
172733
USD
281121YMLUI226121255
2021-12-14
842833 NG TY TNHH TH??NG M?I V? TH?NH GANZHOU XINGYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Concepted steel conveyor belt is disassembled (with attached details), Ganzhou brand, XY-800A model, KT (6 * 0.8 * 0.76m), 380V CS 0.75KW, SX 2021 voltage , 100% new;Băng chuyền bộ phận thành hình bằng thép hàng đồng bộ được tháo rời (có chi tiết đính kèm) , nhãn hiệu Ganzhou, Model XY-800A, KT(6*0.8*0.76M), điện áp 380V cs 0.75kw,sx 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
9770
KG
1
SET
1300
USD
ASINT0008274
2021-01-21
284329 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH METALOR TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Potassium cyanide SILVER: Silver Cyanide Potasssium 54% (KAg (CN) 2). CAS Number: 506-61-6 (Cyanide Compounds). Used in jewelery plating industry. New 100%, powder;HỢP CHẤT KALI BẠC XYANUA: Potasssium Silver Cyanide 54% (KAg(CN)2). Mã số CAS: 506-61-6 (Các hợp chất Xyanua). Dùng trong ngành xi mạ kim hoàn. Hàng mới 100%, dạng bột
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
153
KG
10
KGM
4658
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 NG TY TNHH TH??NG M?I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD Magnesium oxide MTVF-1 (Magnesium Oxide MTVF-1) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-1 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-1) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
13000
KGM
24310
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 NG TY TNHH TH??NG M?I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD ZT-C10 magnesium oxide (magnesia ZT-C10) for resistive heating industry, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít ZT-C10 (MAGNESIUM OXIDE ZT-C10) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
50
KGM
75
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 NG TY TNHH TH??NG M?I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD Magnesium oxide MTVF-4 (Magnesium Oxide MTVF-4) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-4 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-4) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
50
KGM
34
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 NG TY TNHH TH??NG M?I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD Magnesium oxide MTVF-2 (Magnesium Oxide MTVF-2) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-2 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-2)dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
6900
KGM
8832
USD
ASLCE/VN022HKTA01
2022-04-21
521111 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK TH?NH AN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Woven fabric has a cotton content (cotton) not more than 85%, mixed mainly with artificial fibers, (quantitative: 180g+_10/m2) used as a garment material. New 100%;Vải dệt thoi có hàm lượng bông ( cotton) không quá 85%, pha chủ yếu với sợi nhân tạo,( định lượng:180g+_10/m2) dùng làm nguyên liệu hàng may mặc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11510
KG
1377
MTR
2754
USD
260222OOLU2692721110
2022-03-10
720221 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T XINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fero silicon form. Size: (100-250) mm: 90%. Silicon content 72% min. 100% new;Fero silic dạng cục. Kích thước : (100-250)mm : 90%. Hàm lượng silic 72%Min. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
100200
KG
100000
KGM
184000
USD
1.51221112100017E+20
2021-12-15
440891 NG TY TNHH NH? THàNH L?I ANGKOR PLYWOOD CO LTD Planks (plywood) from junk wood: mango wood, glue wood, melaleuca wood, used to make wood grafting. Detailed statements attached, 100% new (thickness not exceeding 6 mm);Ván lạng ( Gỗ dán ) từ gỗ tạp : Gỗ xoài, Gỗ keo, Gỗ tràm, dùng để làm gỗ ghép. Bảng kê chi tiết kèm theo, hàng mới 100 % ( độ dầy không quá 6 mm)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPNGPHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
52700
KG
62
MTQ
15500
USD
090621DRI232857HPG
2021-07-05
681293 NG TY TNHH ??I V?NH TH?NH HILITE INDUSTRIES P LTD Chrysotile group asbestos sheet size 1270x1270mm, Hilite 222 "type (thick 1.5mm - black), the item is not amfibole the item is not , used to produce industrial gaskets, new products100%;Bìa tấm Amiang nhóm CHRYSOTILE kích thước 1270x1270mm, loại HILITE 222"( dầy 1.5mm - màu đen), hàng không thuộc nhóm AMFIBOLE, Dùng để sản xuất gioăng máy công nghiệp,hàng mới100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
42637
KG
3000
KGM
2850
USD
1188888153
2021-10-04
844090 NG TY TNHH TH??NG M?I NH?T TH?NG MKW GRAPHISCHE MASCHINEN GMBH Handshake spare parts Calendar Block: LED tree, MKW brand, MKW model 40.05.032, 100% new goods;Phụ tùng máy bắt tay lịch block: Cây dẫn hút, hiệu MKW, Model MKW 40.05.032, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SAARBRUCKEN
HO CHI MINH
14
KG
30
PCE
565
USD
1188888153
2021-10-04
844090 NG TY TNHH TH??NG M?I NH?T TH?NG MKW GRAPHISCHE MASCHINEN GMBH Spare parts Handshake Calendar Block: Steam conductor, MKW brand, MKW model 30.03.584-1, 100% new goods;Phụ tùng máy bắt tay lịch block: Cây dẫn hơi, hiệu MKW, Model MKW 30.03.584-1, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SAARBRUCKEN
HO CHI MINH
14
KG
25
PCE
1796
USD
150320025A522691
2020-03-24
820291 NG TY TNHH TH??NG M?I X??NG TH?NH GUANGZHOU KAIZHENG TRADING CO LTD Lưỡi cưa thẳng bằng thép kích thước:100MM*3MM*16MM, dùng để gia công kim loại, hàng mới 100%;Hand saws; blades for saws of all kinds (including slitting, slotting or toothless saw blades): Other saw blades: Straight saw blades, for working metal;手锯;各种锯片(包括分切,开槽或无牙锯片):其他锯片:直锯片,用于加工金属
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
PCE
72
USD
250322LCHCB22005889
2022-04-06
290532 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG THàNH DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PRIVATE LIMITED Propylene Glycol Industrial Grade (Propane-2-DIOL, Chemical formula "C3H8O2", liquid form, used for water paint production, not used in food field, closed 215kg/drum). CasRN number: 57-55-6-6 . New 100%.;Propylene Glycol Industrial Grade(Propane-2-diol,công thức hóa học"C3H8O2",dạng lỏng,dùng cho sản xuất sơn nước,không dùng trong lĩnh vực thực phẩm, đóng215kg/drum).Số CASRN: 57-55-6. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
18559
KG
17
TNE
50740
USD
220821COSU6310510410
2021-10-29
440399 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THáI TH?NH ET INTERNATIONAL PRIVATE LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) round, scientific name: Hymenolobium Flavum, the item is not in CITES category, 50cm or more diameter; 36,164m3;Gỗ Maka kabbes (MKB) tròn, Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 50cm trở lên; 36,164m3
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
119295
KG
36
MTQ
13742
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844519 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton sheet cutting machine (used for cotton padding), symbols: XMPW-100, electricity: 380v / 14.5kw, removable machine with 01 electrical cabinet, produced in 2021, 100% new;Máy cắt tấm bông ( dùng làm đệm bông ép), ký hiệu : XMPW-100 ,dùng điện : 380v/14.5kw,máy tháo rời kèm 01 tủ điện,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
46000
USD
121021112100015000000
2021-10-13
844512 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Cotton comb, symbols: CM-450, using voltage: 380V, capacity: 1.5kw, removable, used production in 2018;Máy chải kỹ bông ,ký hiệu : CM-450,dùng điện áp :380v,công suất : 1.5kw,hàng tháo rời, đã qua sử dụng sản xuất năm 2018
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23780
KG
1
PCE
850
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844511 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton coal brushing machine (used to make cotton padding), symbols: XMKS-1400-2, electricity: 380V / 13KW, disassembled goods, produced in 2021, 100% new;Máy chải thô bông( dùng làm đệm bông ép), ký hiệu : XMKS-1400-2 ,dùng điện : 380v/13kw,hàng tháo rời,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
17350
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844511 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton coarse brushing machine (used to make cotton padding), symbols: XMSL-100, electrical use: 380V / 20.25KW, disassembled goods, produced in 2021, 100% new;Máy chải thô bông ( dùng làm đệm bông ép), ký hiệu : XMSL-100 ,dùng điện : 380v/20.25kw,hàng tháo rời,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
92300
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844511 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton trending machine (used to make cotton padding), symbols: XMLP-2700, electricity: 380V / 5.25kw, disassembled goods, produced in 2021, 100% new;Máy giàn rải bông thành tấm( dùng làm đệm bông ép) , ký hiệu : XMLP-2700 ,dùng điện : 380v/5.25kw,hàng tháo rời,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
36450
USD
110721741150097000
2021-07-28
844120 NG TY TNHH KH?I TH?NH WENZHOU RUIZHI PACKING MACHINERY CO LTD Bag making machine, paper bag (Flat Bottom Paper Bag Making Machine; Model: RZJD-G250J; Electricity with electricity; Capacity: 19KW-380V-3pha; Removable goods include: main machine + electrical cabinet; NSX: Wenzhou Ruizhi; new 100%;Máy làm túi, bao bằng giấy (FLAT BOTTOM PAPER BAG MAKING MACHINE); Model: RZJD-G250J; hoạt động bằng điện; công suất: 19KW-380V-3pha;Hàng tháo rời gồm: máy chính+ tủ điện;NSX: Wenzhou Ruizhi;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7440
KG
1
SET
61000
USD
9610648795
2020-11-19
200831 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Mandarin oranges in juice grape, cherry and lemon, Dole brand, 198g x 6 jars, the new 100%;Cam mandarin trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 198g x 6 hũ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
6
UNK
3
USD
280920ST026PNRHPG-001
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Ironwood thallium liquid form. S Name: Erythrophleum ivorense. Diameter 100 cm. 4.3-14.2 m long and up. They are not on the list of Cites. 54 341 CBM. Value: 28,529.03 EUR;Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 100 cm trở lên. Dài 4.3-14.2 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 54.341 CBM. Trị giá: 28.529,03 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
285638
KG
54
MTQ
34029
USD
280920ST026PNRHPG-001
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Ironwood thallium liquid form. S Name: Erythrophleum ivorense. 70-79 cm in diameter. 9.1-13 meters long or more. They are not on the list of Cites. 41 314 CBM. Value: 17,145.31 EUR;Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 70-79 cm. Dài 9.1-13 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 41.314 CBM. Trị giá: 17.145,31 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
285638
KG
41
MTQ
20449
USD
280920ST026PNRHPG-002
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Etimoe liquid timber. S Name: copaifera Mildbraedii. 64 -110 cm diameter. 6-13.9 m long and up. They are not on the list of Cites. CBM 184 394. Value: 73,757.6 EUR;Gỗ Etimoe dạng lóng. Tên KH: Copaifera Mildbraedii. Đường kính 64 -110 cm. Dài 6-13.9 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 184.394 CBM. Trị giá: 73.757,6 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
175174
KG
184
MTQ
87976
USD
171220SITDSHSGP077098
2020-12-23
380893 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N THàNH EASTCHEM CO LTD Pesticide technical materials: materials for producing herbicide-BUTYL CYHALOFOP 97% MIN TECH (= 5% VAT applies the dispatch 12900 / BTC-CST dated 22.10.2018) NSX: 26/11 / 2020 / HSD: 11.25.2022;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ CYHALOFOP-BUTYL 97% MIN TECH (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 26/11/2020 / HSD: 25/11/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6160
KG
5000
KGM
101250
USD
171220SITDSHSGP077098
2020-12-23
380893 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N THàNH EASTCHEM CO LTD Pesticide technical materials: materials for producing herbicide Ethoxysulfuron 97% TECH (= 5% VAT applies the dispatch 12900 / BTC-CST dated 22.10.2018) NSX: 26.11.2020 / HSD : 11/25/2022;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ ETHOXYSULFURON 97% TECH (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 26/11/2020 / HSD: 25/11/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6160
KG
1000
KGM
53500
USD
171220CHI0181315
2021-01-18
040630 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH MULDOON DAIRY INC Snack Mozzarella - Mozzarella String Cheese (28gr / que que x 168) = 1 carton), effective Baker. HSD: 11/2021.;Phô mai Mozzarella Snack - Mozzarella String Cheese (28gr/que x 168 que)= 1 thùng carton), hiệu Baker. HSD: 11/2021.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17619
KG
3240
UNK
124513
USD
220521ZIMUSEA903241
2021-06-24
071310 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH MAVIGA N A INC Pea green (dry) grain (not seeds), food, preliminarily processed, not processed into other products, goods are packed amnesty in 04 20 feet container, quantity: 99 709 MTS, new 100%;Đậu Hà Lan xanh (khô) nguyên hạt (không phải hạt giống), làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác, hàng được đóng xá trong 04 container 20 feet, số lượng: 99709 MTS, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
99709
KG
99709
KGM
48658
USD
9610648795
2020-11-19
200898 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Mixed fruit in juice grape, cherry and lemon, Dole brand, 198g x 6 jars, the new 100%;Trái cây hỗn hợp trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 198g x 6 hũ, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
6
UNK
3
USD
221121112100016000000
2021-11-23
920600 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?N THàNH GUANGXI ZHIBANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Triangular musical instruments bell, stainless steel material, size (20 x 20 x 20) cm + -5%, manufacturer: Wenzhou Co., Ltd, Symbol: TGC03, TQSX. 100% new;Nhạc cụ tam giác chuông, chất liệu bằng inox, kích thước (20 x 20 x 20)cm +-5%,nhà sx: Cty Wenzhou Co.,ltd, kí hiệu:TGC03, TQSX. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6560
KG
1125
PCE
3476
USD
221121112100016000000
2021-11-23
920600 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?N THàNH GUANGXI ZHIBANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Plastic Rattles Drum Musical Instrument, Diameter Size: 26cm + -5%, Manufacturer: Wenzhou Co., Ltd, Symbol: TLL01, TQSX. 100% new;Nhạc cụ trống lục lạc bằng nhựa, kích thước đường kính:26 cm +-5% , nhà sx: Cty Wenzhou Co.,ltd, kí hiệu: TLL01, TQSX. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6560
KG
600
PCE
10266
USD
280621HYBUHP210625040
2021-07-06
330520 NG TY TNHH TH??NG M?I AN TH?NH PHáT MIRU INTERNATIONAL INC Color Show Cysteine Wave Lotion (100ml + 100ml bottle) / Color Show box, SAEHAN COSMETICS manufacturer, CB 84050/18 / CBMP-QLD, 100% new;Thuốc uốn tóc Color Show Cysteine Wave Lotion (chai 100ml + chai 100ml)/hộp hiệu Color Show, nhà sản xuất Saehan Cosmetics, số CB 84050/18/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6277
KG
800
UNK
656
USD
290521HYBUHP210529050
2021-06-08
330520 NG TY TNHH TH??NG M?I AN TH?NH PHáT MIRU INTERNATIONAL INC LiveGain Premium Aqua Wave Lotion (bottle 160ml + bottle 160ml) / Livegain box, SAEHAN COSMETICS, CB: 84045/18 / CBMP-QLD, 100% new;Thuốc uốn tóc Livegain Premium Aqua Wave Lotion (chai 160ml + chai 160ml)/hộp hiệu Livegain, nhà sx Saehan Cosmetics, số CB: 84045/18/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6645
KG
240
UNK
264
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole Peach Dole - Dole Peach Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết đào ép DOLE - DOLE PEACH POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
159
UNK
2649
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole - Dole Mango Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết xoài ép DOLE - DOLE MANGO POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
156
UNK
2599
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole Apple Pop - Dole Apple Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết táo ép DOLE - DOLE APPLE POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
156
UNK
2599
USD
291221CPC0168829
2021-01-14
200820 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Tropical Fruit Cocktail DOLE - DOLE TROPICAL FRUIT COCKTAIL IN HEAVY syrup. Packing: 24 cans x 836gr / lon = 1 barrel. HSD: 11/2022;Cocktail Trái cây nhiệt đới DOLE - DOLE TROPICAL FRUIT COCKTAIL IN HEAVY SYRUP. Đóng gói: 24 lon x 836gr/ lon = 1 thùng. HSD: 11/2022
PHILIPPINES
VIETNAM
GENERAL SANTOS
CANG CAT LAI (HCM)
20983
KG
355
UNK
10050
USD
200322SSZ1172960
2022-06-01
260200 NG TY TNHH TRUNG THàNH THáI NGUYêN ZADA COMMODITIES PTE LTD Manganese ore (Manganese Lumpy Ore) used in the industry of manufacturing iron alloy, fero manganese and Silico Mangan. MN content: 46.12%. Moisture: 1.63%. Local form: 10-100mm: 88.17%. Bulk.;Quặng Mangan (Manganese Lumpy Ore ) dùng trong nghành công nghiệp sản xuất hợp kim sắt, luyện Fero Mangan và Silico Mangan. Hàm lượng Mn: 46.12%. Độ ẩm: 1.63%. Dạng cục: 10-100mm: 88.17%. Hàng rời.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
544895
KG
536013
KGM
163158
USD
031021GTD0607279
2021-10-19
841583 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N L?NH NH?T TH?NH TRANE SINGAPORE ENTERPRISE PTE LTD Outdoor unit of trane brand air conditioner, Model TTA240ED00RB, capacity of 240,000 BTU / h (240 MBH), 3-phase electricity, 50 Hz, no HCFC cooling agent, 100% new goods;Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Trane, model TTA240ED00RB, công suất 240.000 BTU/h (240 MBH), điện 3 pha, 50 Hz, không chất làm lạnh hcfc, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2863
KG
1
UNIT
2817
USD
031021GTD0607279
2021-10-19
841583 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N L?NH NH?T TH?NH TRANE SINGAPORE ENTERPRISE PTE LTD Achaircase of a trane air conditioner, TTA120ED00RB model, capacity of 120,000 BTU / h (120 MBH), 3-phase power, 50 Hz, no HCFC cooling agent, 100% new goods;Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Trane, model TTA120ED00RB, công suất 120.000 BTU/h (120 MBH), điện 3 pha, 50 Hz, không chất làm lạnh hcfc, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2863
KG
1
UNIT
1453
USD
230622022CA06873
2022-06-30
210330 CTY TNHH TH??NG M?I NAM THàNH KWOK YIU TRADING CO Mustard (Wasabi mustard) 43 g x 10 tubes x 10 boxes/barrel; HSD: 10/2023;Mù tạt tuýp (Mù tạt Wasabi) 43 g x 10 tuýp x 10 hộp/thùng; HSD: 10/2023
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8680
KG
1400
UNK
13720
USD
110221HACK210190756
2021-02-18
520819 NG TY TNHH MAY TBT CARMEL CLOTHING LTD NPL045 # & Cotton / Spandex (98/2) 48 "CW 140GSM;NPL045#&Vải Cotton/ Spandex( 98/2) 48"CW 140GSM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3635
KG
1800
MTK
3762
USD
280621SSAX21UM0042
2021-07-06
540794 NG TY TNHH MAY TBT CARMEL CLOTHING LTD NPL006 # & 100% polyester polyester fabric printed 54 / 55cw 120gsm;NPL006#&Vải 100% Polyester đa in 54/55cw 120gsm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
545
KG
1394
MTK
3906
USD
230622JWLEM22060287
2022-06-25
521031 NG TY TNHH MAY TBT GLOSSY FASHION GARMENTS LIMITED NY068 #& cotton/polyester/spandex (60/35/5) 40x75d+40d/133x72, 55 "CW 115SM;NY068#&Vải Cotton/Polyester/spandex( 60/35/5) 40x75D+40D/133x72, 55"cw 115sm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1109
KG
7373
MTK
11167
USD
112000006744208
2020-03-24
961519 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH TR??NG FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Dây buộc tóc các loại bằng chun + nhựa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
100
KGM
100
USD
270322TNEWHA2203010
2022-04-18
842959 NG TY TNHH TH??NG M?I ? T? TR??NG THàNH TAEYANG TRADING CO LTD Used crawler excavators, Doosan DX55ACE brand, produced 2011, DX55ACE5259 frame number. Diesel engine.;Máy đào bánh xích đã qua sử dụng, nhãn hiệu DOOSAN DX55ACE, sản xuất 2011, số khung DX55ACE5259. Động cơ diesel.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
50000
KG
1
PCE
2500
USD
171121SNLBNBVLA740491
2021-11-24
842410 NG TY TNHH TH??NG M?I D??NG GIA TH?NH NINGGUO NING AN FIRE TECHNOLOGY CO LTD MFZ4 fire extinguisher, BC powder fire extinguisher (4kg flour loaded), including accompanied synchronous faucet speakers, portable type. New 100%;Bình chữa cháy MFZ4, chất chữa cháy bằng bột BC ( đã nạp 4kg bột ), bao gồm loa vòi đồng bộ đi kèm, loại xách tay. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
36396
KG
3370
PCE
14828
USD
112000006744208
2020-03-24
961511 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH TR??NG FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Lược chải tóc bằng nhựa, dài (15-25)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Of hard rubber or plastics: Of plastics;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
500
PCE
150
USD
112100014255832
2021-07-30
845229 NG TY TNHH ??NG THàNH CONG TY TNHH SAN XUAT MAY MAY PEGASUS VIET NAM Complete Pegasus industrial sewing machine, 2-metal 4-metal squeezing machine - Model MX5214-M53 / 333-2X4 / D222. New 100%;Bộ máy may công nghiệp Pegasus hoàn chỉnh, loại máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ - Model MX5214-M53/333-2X4/D222. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX MAY MAY PEGASUS VN
CTY TNHH DANG THANH
1111
KG
4
SET
2972
USD
240921COAU7882998500
2021-09-30
842482 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N TR??NG TH?NH TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Pesticide sprayers, insects operating by TTC-12L electrophoresis, capacity of 0.15-0.6Mpa, 12v8ah, 100% new goods. the item is not is subject to VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC (February 27, 2015);Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu TTC-12L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14190
KG
300
PCE
7800
USD
190322292800764
2022-03-24
842482 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N TR??NG TH?NH TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Pesticide sprayers, insects operating with Nishi-20L brand, capacity of 0.15-0.6Mpa, 12v12ah, 100% new products. the item is not is subject to VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC (February 27, 2015);Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu NISHI-20L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V12AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11460
KG
348
PCE
6960
USD
220222COAU7883495390
2022-02-25
842482 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N TR??NG TH?NH TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Insecticide sprayers, insects with Toko-16L electrophoresis, capacity of 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, 100% new products. the item is not is subject to VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC (February 27, 2015);Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu TOKO-16L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
17030
KG
201
PCE
4362
USD
231021213879878
2021-10-26
842482 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N TR??NG TH?NH TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Insect spraying machines, insects with PANA-20L brand, capacity of 0.15-0.6Mpa, 12V10AH, 100% new products. the item is not is subject to VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC (February 27, 2015);Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu PANA-20L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V10AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
15172
KG
144
PCE
5112
USD
190322292800764
2022-03-24
842482 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N TR??NG TH?NH TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Insectside sprayers, insects with Senda-20L electrolytic effect, capacity of 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, 100% new products. the item is not is subject to VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC (February 27, 2015);Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu SENDA-20L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11460
KG
237
PCE
4503
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
180422OE003210
2022-05-26
030722 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N TH?NH PHú GULF COAST SEA TRADE CORP Scallops are half frozen. Packing: 1.1 lb / tray * 20 / carton. Size: 6/8 PCS/ LB#& VN;Sò điệp nửa mãnh đông lạnh. Packing: 1.1 lb/ tray * 20 / carton. Size : 6/8 pcs/ lb#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
12247
KG
23760
LBS
105732
USD
140522CMSSZ2205024
2022-06-01
846595 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THàNH TH?NG SHANDONG KAILAI INTERNATIONAL TRADE CO LTD Military drilling machine. Model: F9. Electrical capacity: 7KW, 380V, 3 phases, 50Hz (used in wood processing, wood processing). Brand: Fine CNC. New 100%;Máy khoan mộng âm. Model: F9. Công suất điện: 7KW, 380V, 3 pha, 50Hz (dùng trong ngành chế biến gỗ, gia công gỗ). Hiệu: FINE CNC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3300
KG
1
SET
6902
USD
140522CMSSZ2205024
2022-06-01
846595 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THàNH TH?NG SHANDONG KAILAI INTERNATIONAL TRADE CO LTD CNC router machine. Model: FC2513-4. Electrical capacity: 15kW, 380V, 3 phases, 50Hz (used in wood processing, wood processing). Brand: Fine CNC. New 100%;Máy CNC router. Model: FC2513-4. Công suất điện: 15KW, 380V, 3 pha, 50Hz (dùng trong ngành chế biến gỗ, gia công gỗ). Hiệu: FINE CNC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3300
KG
1
SET
13948
USD
180622EGLV149203836375
2022-06-30
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: Wheat Starch (Wheat Starch), 25kg/bag. Date of production: May 18, 2022, Expiry date of 18 months. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 18/05/2022, hạn sử dụng 18 tháng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
14700
USD