Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
USBAL-S20603
2021-12-23
030489 NG TY TNHH TíN TH?NH ZALO FRESH INC Cdpo5852-3-tn56 # & frozen potion fish (line 3, tkx 303859195861 / e62 / 41cc, 23/03/2021);CDPO5852-3-TN56#&CÁ DŨA POTION ĐÔNG LẠNH (DÒNG 3, TKX 303859195861/E62/41CC, 23/03/2021)
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
16940
KG
3742
KGM
36300
USD
USBAL-S20603
2021-12-23
030489 NG TY TNHH TíN TH?NH ZALO FRESH INC CDPO9411-TN56 # & Frozen Potion Fish (Line 1, TKX 303859195861 / E62 / 41CC, 23/03/2021);CDPO9411-TN56#&CÁ DŨA POTION ĐÔNG LẠNH (DÒNG 1, TKX 303859195861/E62/41CC, 23/03/2021)
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
16940
KG
1837
KGM
17820
USD
USBAL-S20603
2021-12-23
030489 NG TY TNHH TíN TH?NH ZALO FRESH INC Cdpo7412-1-tn56 # & frozen potion fish (line 2, tkx 303859195861 / e62 / 41cc, 23/03/2021);CDPO7412-1-TN56#&CÁ DŨA POTION ĐÔNG LẠNH (DÒNG 2, TKX 303859195861/E62/41CC, 23/03/2021)
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
16940
KG
680
KGM
6600
USD
USBAL-S20603
2021-12-23
030489 NG TY TNHH TíN TH?NH ZALO FRESH INC CDPO1432-1-TN56 # & Frozen Potion Fish (Line 4, TKX 303859195861 / E62 / 41CC, March 23, 2021);CDPO1432-1-TN56#&CÁ DŨA POTION ĐÔNG LẠNH (DÒNG 4, TKX 303859195861/E62/41CC, 23/03/2021)
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
16940
KG
1293
KGM
12540
USD
USBAL-S20603
2021-12-23
030489 NG TY TNHH TíN TH?NH ZALO FRESH INC CDPO6802-1-TN56 # & Frozen Potion Fish (Line 5, TKX 303859195861 / E62 / 41CC, March 23, 2021);CDPO6802-1-TN56#&CÁ DŨA POTION ĐÔNG LẠNH (DÒNG 5, TKX 303859195861/E62/41CC, 23/03/2021)
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
16940
KG
7416
KGM
71940
USD
COAU7236823710
2022-03-08
030479 NG TY TNHH TíN TH?NH DALIAN HUANYANG AQUATIC CO LTD 22-02kokifl # & Fish Hoki Frozen Fillets (Macruronus Novaezelandiae);22-02CHOKIFL#&CÁ HOKI FILLETS ĐÔNG LẠNH (MACRURONUS NOVAEZELANDIAE)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
20412
KGM
105122
USD
2.91221112100017E+20
2022-01-05
842952 NG TY TNHH THàNH TíN GUANGXI JINYE TRADING CO LTD Tire excavators, Doosan Model DX60WN Eco, the machine has a 360-degree partial structure, dandruff volume of 0,175m3, cs 39kw diesel engine. Used, sx 2021.sk:dxpcwczam0021045,sm:74788a;Máy đào bánh Lốp ,hiệu DOOSAN model DX60WN ECO,Máy có cơ cấu phần trên quay được 360 độ,thể tích gàu 0,175m3,CS 39kw động cơ diesel.đã qua sử dụng,sx 2021.SK:DXCCEWCZAM0021045,SM:74788A
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5500
KG
1
UNIT
36500
USD
ONEYSCLA24611900
2021-03-15
160553 NG TY TNHH TíN TH?NH INVERSIONES COIHUIN LIMITADA 21-03TVEML # & Meat frozen cooked mussels (Mytilus Chilensis);21-03TVEML#&Thịt vẹm luộc đông lạnh (Mytilus Chilensis)
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
25008
KG
24000
KGM
62400
USD
1.10120126950117E+15
2020-02-26
310530 NG TY TNHH TíN THàNH AOCHEM INTERNATIONAL LIMITED Diammonium phosphate (D.A.P with Purities 99 PCT ) - Hoá chất ly tâm mũ cao su - Mã CAS 7783-28-0 - Cam kết mặt hàng nhập khẩu không phải là phân bón;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重不超过10公斤的包装:磷酸氢二铵(磷酸氢二铵)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
TNE
44750
USD
SUSAE05520
2021-11-26
304890 NG TY TNHH TíN TH?NH CENSEA INC CDFL5562-TN173 # & Frozen Fillet Fillet (Line 2, TKX: 303669476740 / B13 December 22, 2020);CDFL5562-TN173#&Cá dũa fillet đông lạnh (dòng 2, TKX: 303669476740/B13 ngày 22/12/2020)
VIETNAM
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
4112
KG
3633
KGM
22428
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
270222YMLUI236252429
2022-03-18
848220 NG TY TNHH KIêN THàNH TíN HEFEI KONLON BEARING CO LTD Taper Roller Bearings - Taper Roller Bearings - Brand: Win 30310. 100% new products;Vòng bi côn dùng cho máy nông nghiệp - TAPER ROLLER BEARINGS - Nhãn hiệu: WIN 30310. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21002
KG
540
PCE
1064
USD
270222YMLUI236252429
2022-03-18
848220 NG TY TNHH KIêN THàNH TíN HEFEI KONLON BEARING CO LTD Taper Roller Bearings - Taper Roller Bearings - Brand: Win 32209. 100% new goods;Vòng bi côn dùng cho máy nông nghiệp - TAPER ROLLER BEARINGS - Nhãn hiệu: WIN 32209. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21002
KG
1020
PCE
1091
USD
270222YMLUI236252429
2022-03-18
848220 NG TY TNHH KIêN THàNH TíN HEFEI KONLON BEARING CO LTD Taper Roller Bearings - Taper Roller Bearings - Brand: Win NJ 214. 100% new goods;Vòng bi côn dùng cho máy nông nghiệp - TAPER ROLLER BEARINGS - Nhãn hiệu: WIN NJ 214. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21002
KG
360
PCE
864
USD
190522KMTCJKT4125462
2022-06-06
320710 NG TY TNHH TRUY?N TH?NG NHà ??T PT MONOKEM SURYA The blended contrast substance is used to whiten enamel (Ceramic Opacifier MC-101/UR), the main ingredient includes: Zro2 + HFO2 = 62 +/- 2%; Fe2O3 = 0.10%max; TiO2 = 0.15%max, th+u = 500ppm max.;Chất cản quang đã pha chế dùng để làm trắng men (Ceramic Opacifier MC-101/UR), thành phần chính bao gồm: ZrO2 + HfO2 = 62 +/- 2%; Fe2O3 = 0.10%max; TiO2 = 0.15%max, Th+U = 500ppm max.Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
25440
KG
25000
KGM
78500
USD
311020WKBYTDN2001
2020-11-23
252911 NG TY TNHH TRUY?N TH?NG NHà ??T ACTION ENTERPRISE Materials for production of ceramic tiles - feldspar FELDSPAR 503 (0-1CM); major components: SiO 2 = 76.8%; Al2O3 = 13.4%; = 0.1% Fe2O3, TiO2: 0.08%; CaO = 1.17%; MgO = 0.31%; ; K2O = 2.09%; Na2O3 = 5.64%;Nguyên liệu sản xuất gạch men - Tràng thạch FELDSPAR 503 (0-1CM); thành phần chính: SiO2 = 76,8%; Al2O3 =13,4%; Fe2O3 = 0,1%;TiO2: 0,08%;CaO = 1,17%; MgO = 0,31%; ; K2O = 2,09%; Na2O3 = 5,64%
CHINA
VIETNAM
YANTAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
6000
KG
6000
TNE
276000
USD
270522BOSHPG22050362
2022-06-01
841869 NG TY TNHH T?N HUY TH?NH MITEX AUTOMATION MACHINERY CO LTD Industrial water cooling machine, model: Mic 25W, 380V voltage, frequency: 330l/min, 86kW cooling capacity, manufacturer: Mitex Automation Machinery Co., Ltd, Brand: Mitex. 100% new;Máy làm lạnh nước trong công nghiệp, Model: MIC 25W, điện áp 380V,tần suất: 330L/min, công suất làm lạnh 86kW, nhà sx: MITEX AUTOMATION MACHINERY CO.,LTD, hiệu: Mitex. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
980
KG
1
SET
7700
USD
DBN21070340
2021-07-23
640420 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Loafers go clean room, size 36 - Size 46, synthetic leather material face net, spin, thin PVC soles are not rough (used in clean rooms, non-labor protection). New 100%;Giầy lười đi phòng sạch, size 36 - size 46, chất liệu da tổng hợp mặt lưới, quay dán, đế nhựa PVC mỏng không nhám ( dùng trong phòng sạch, không phải bảo hộ lao động). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16154
KG
1520
PR
2341
USD
DBN21010135
2021-01-11
640420 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Shoes lazy in cleanroom GCTD4L6, size 35 - size 48, material nose through, turning paste, thin PU soles, not labor protection. New 100%;Giầy lười đi trong phòng sạch GCTD4L6, size 35 - size 48, chất liệu mũi lưới, quay dán, đế nhựa PU mỏng, không phải bảo hộ lao động. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13579
KG
2939
PR
5878
USD
DBN20010292
2020-01-10
640420 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Giầy bảo hộ GZX, chất liệu bằng da tổng hợp, size 36,46 ( dùng trong phòng sạch ). Hàng mới 100%;Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or composition leather and uppers of textile materials: Footwear with outer soles of leather or composition leather;用橡胶,塑料,皮革或复合材料制成的鞋底和纺织材料鞋面的鞋类:皮革或复合皮革外底鞋
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
100
PR
560
USD
DBN21100364
2021-10-29
640420 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD GZX protective shoes, synthetic leather materials, size 36.46, GZX manufacturer (not to protect labor, use in clean rooms). New 100%;Giầy bảo hộ GZX, chất liệu bằng da tổng hợp, size 36,46, hãng sản xuất GZX ( không phải bảo hộ lao động, dùng trong phòng sạch ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14406
KG
97
PR
586
USD
130522JJCTCHPPH220090
2022-05-27
480262 NG TY TNHH TOàN TH?NH SUZHOU HUA SHANG PAPER CO LTD A4 printed paper, Blue/Green/Yellow, 72gsm, 210x297mm, rectangular sheet form, 20% pulp content compared to the total amount of paper pulp calculated by weight, not soaked/coated/dyed/decorated /Surface printing;Giấy in A4, màu blue/green/yellow,72gsm, 210x297mm,dạng tờ hình chữ nhật, hàm lượng bột giấy 20% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, chưa thấm tẩm/tráng phủ/nhuộm màu/trang trí/in bề mặt
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
17405
KG
2450000
TO
24353
USD
130522JJCTCHPPH220090
2022-05-27
480262 NG TY TNHH TOàN TH?NH SUZHOU HUA SHANG PAPER CO LTD A5, white printing paper, 72gsm, 148x210mm, rectangular sheet form, 20% pulp content compared to the total amount of paper pulp calculated by weight, not soaked/coated/dyed/decorated/printed surface;Giấy in A5, màu trắng,72gsm, 148x210mm,dạng tờ hình chữ nhật, hàm lượng bột giấy 20% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, chưa thấm tẩm/tráng phủ/nhuộm màu/trang trí/in bề mặt
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
17405
KG
150000
TO
567
USD
DBN21100364
2021-10-29
560121 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cotton swab clean CB-864BX, specifications: 124mm, 100pcs / bag, used to clean electronic components. New 100%;Tăm bông phòng sạch CB-864BX, quy cách: 124mm, 100pcs/ bag, dùng để vệ sinh bụi linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14406
KG
3000
BAG
6000
USD
DBN20110273
2020-11-17
640412 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Antistatic black sandals, plastic materials SPU, size 36, 44 (used in clean room). New 100%;Dép chống tĩnh điện màu đen, chất liệu bằng nhựa SPU, size 36, 44 ( dùng trong phòng sạch ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12412
KG
907
PR
1451
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
171220SITDSHSGP077098
2020-12-23
380893 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N THàNH EASTCHEM CO LTD Pesticide technical materials: materials for producing herbicide-BUTYL CYHALOFOP 97% MIN TECH (= 5% VAT applies the dispatch 12900 / BTC-CST dated 22.10.2018) NSX: 26/11 / 2020 / HSD: 11.25.2022;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ CYHALOFOP-BUTYL 97% MIN TECH (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 26/11/2020 / HSD: 25/11/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6160
KG
5000
KGM
101250
USD
171220SITDSHSGP077098
2020-12-23
380893 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N THàNH EASTCHEM CO LTD Pesticide technical materials: materials for producing herbicide Ethoxysulfuron 97% TECH (= 5% VAT applies the dispatch 12900 / BTC-CST dated 22.10.2018) NSX: 26.11.2020 / HSD : 11/25/2022;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ ETHOXYSULFURON 97% TECH (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 26/11/2020 / HSD: 25/11/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6160
KG
1000
KGM
53500
USD
070322YMLUN755235319
2022-05-26
870590 NG TY TNHH ? T? THàNH ??T ASIA DCVR MACHINERY IMPORT EXPORT GMBH Used road scan car, Hako Citymaster 2000 brand, produced 2010, wmu2x56e5awl00163 frame number. Diesel engine.;Xe quét đường đã qua sử dụng, nhãn hiệu HAKO CITYMASTER 2000, sản xuất 2010, số khung WMU2X56E5AWL00163. Động cơ diesel.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
27890
KG
1
PCE
13421
USD
290621HJTC210627VN01
2021-07-06
870899 NG TY TNHH ? T? TH?NH ??T HYUNWOOK AUTOPART Truck parts of over 5 tons but no more than 10 tons of 100% new products: Hyundai;Phụ tùng xe tải trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn-Hàng mới 100% :CỤC BÁO DẦU Hiệu HYUNDAI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18001
KG
15
PCE
23
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
150522SZSGN2246362
2022-05-19
630790 NG TY TNHH T? THàNH WINNING ENTERPRISE S A ESL0035065#& shoe column cord (TM1109 8mm 49 "20mm) (100%new goods);ESL0035065#&Dây cột giày (TM1109 8mm 49" 20mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
570
KG
402
PR
121
USD
SKFCL2010180
2020-11-23
442200 NG TY TNHH ??T THàNH ROLLER ONE INTL CORP 370 # & plank (pine grafted) (1478 sheets) QC: (12 * 1220 * 2440) mm, materials for production of wood products.;370#&Gỗ ghép (gỗ thông ghép)(1478 tấm) QC:(12*1220*2440)mm, nguyên liệu sản xuất sản phẩm gỗ.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
24814
KG
52
MTQ
27123
USD
050320YMLUI228333014
2020-03-10
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi POTENZA-30 Top 30"x22"x25mm mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
71
PCE
2840
USD
130420CULXMN20010291
2020-04-15
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi WLF2130&2230-B ( 30"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PCE
103
USD
80121207580952
2021-01-14
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 # & The limestone Potenza-48 (48 "x22" x25mm) complete the rock face, tied up for wood products. (100%);359#&Mặt đá vôi POTENZA-48 ( 48"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22130
KG
11
PCE
605
USD
30621211102475
2021-06-08
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 # & Windwood-36N limestone face (36 "x22" X25mm) complete stone face, used to attach to wood products. (100% new);359#&Mặt đá vôi Windwood-36N ( 36"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
12950
KG
14
PCE
598
USD
130420CULXMN20010291
2020-04-15
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359#&Mặt đá vôi WLF2130&2272-B ( 72"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other: Other calcareous stone;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他:其他石灰石
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PCE
238
USD
270422CULVXMN2204082
2022-05-04
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 Windwood-42N limestone surface (42 "x22" x25mm) complete stone surface, used to mount wood products. (100%new);359#&Mặt đá vôi Windwood-42N ( 42"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24750
KG
30
PCE
1650
USD
270422CULVXMN2204082
2022-05-04
680292 NG TY TNHH ??T THàNH FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED 359 Windwood-36N limestone surface (36 "x22" x25mm) complete stone surface, used to mount wood products. (100%new);359#&Mặt đá vôi Windwood-36N ( 36"x22"x25mm) mặt đá hoàn chỉnh,dùng để gắn lên sản phẩm gỗ.(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24750
KG
161
PCE
7360
USD
120522SITGTXHP383843
2022-06-06
380210 NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH CARBOFULL CARBON AND PROCESS EQUIPMENT PTE LTD Activated carbon (Activated Carbon) Aqua-10; granular size 8*30 mesh; 500kg/bag; used in industrial wastewater treatment; New 100%;Carbon hoạt tính (Activated Carbon) AQUA-10; kích thước hạt 8*30 mesh; 500kg/bag; dùng trong xử lý nước thải công nghiệp; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
30750
KG
30000
KGM
45540
USD
200222EGLV003200158045
2022-02-25
290711 NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH CHANG CHUN PLASTICS CO LTD Chemical phenol 99.9%, chemical formula c6h5oh, CAS: 108-95-2, used in production of plywood, packing 200kg / dr, 100% new goods;Hóa chất Phenol 99.9%, công thức hóa học C6H5OH, Cas: 108-95-2, dùng trong sản xuất ván ép, đóng gói 200kg/Dr, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
18080
KG
16
TNE
28640
USD
200622CKCOPUS0122252
2022-06-30
291521 NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH BEEKEI CORPORATION Acetic acid chemicals (Tech Grade); Formula: CH3COOH, CAS: 64-19-7, used in wastewater treatment industry; 30kg/can; NSX: Lotte Ineos Chemical, 100% new goods;Hóa chất Acetic acid (Tech Grade) ; công thức: CH3COOH, Cas: 64-19-7, dùng trong công nghiệp xử lý nước thải; 30kg/can; NSX: LOTTE INEOS Chemical, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
21289
KG
20
TNE
24394
USD
190622NSSLPTHPC2200268
2022-06-30
280920 NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH TOP GLOBAL Chemical Phosphoric Acid 85%(H3PO4 85%)-Technical Grade, CAS: 7664-38-2, used in the production of electronic components, 35kg/drum, NSX: Kwangjin Chemical Co., Ltd, 100%new products.;Hóa chất Phosphoric acid 85% (H3PO4 85%) - Technical Grade, CAS: 7664-38-2, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, 35kg/drum, NSX: KWANGJIN CHEMICAL Co., Ltd, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
43800
KG
42
TNE
59640
USD
060121AMIGL200572648A
2021-02-02
282520 NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH TIANQI LITHIUM CO LTD Lithium hydroxide monohydrate Chemical formula LiOH.H2O, packing 25kg / bag, used in industrial production of batteries, accumulators, new 100%;Hóa chất Lithium hydroxide monohydrate, công thức LiOH.H2O, đóng gói 25kg/bao, dùng trong công nghiệp sản xuất pin, ắc quy, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
630
KG
625
KGM
5625
USD
070422KMTCXGG2143166
2022-04-27
283010 NG TY TNHH S?N XU?T T?N THàNH SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Chemical Sodium Sulphide 60% Min Orange Flakes, Chemical formula: Na2S, CAS: 1313-82-2; Used in wastewater treatment industry, 25 kg/bag, 100% new goods;Hóa chất Sodium Sulphide 60% Min Orange Flakes, công thức hóa học : Na2S, CAS: 1313-82-2; dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, 25 kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
24240
KG
24
TNE
14835
USD
112200014778701
2022-02-24
740400 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TU?N THàNH C?NG CONG TY TNHH MA RI GOT VIET NAM Copper waste (brass debris) scrap is recovered in QTSX that does not contain hazardous waste;Phế liệu đồng (Đồng thau hợp kim dạng mảnh vụn )Phế liệu được thu hồi trong QTSX ko chứa chất thải nguy hại
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY MARIGOT
CONG TY TUAN THANH CONG
2581
KG
2418
KGM
6679
USD
300322GBKKCLIC200507
2022-04-06
400280 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CAO SU TH?NG NH?T PI INDUSTRY LIMITED 4640 #& Synthetic IP 4640 (Synthetic Rubber) used in the production of Cau Su products;4640#&Cao su tổng hợp Nordel IP 4640 (Synthetic rubber) dùng trong sản xuất sản phẩm cau su
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2989
KG
2000
KGM
8000
USD
160621DONA21060149
2021-07-07
846791 NG TY TNHH áNH T?N WUYI O O IMPORT AND EXPORT CO LTD Spare parts for hand-held cutting saws MS380 / 381.46: Fuel tank - Tank Housing (100% new products);Phụ tùng dùng cho máy cưa cắt cành cầm tay MS380/381.46 : Bình xăng - Tank housing (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6133
KG
500
PCE
25
USD
190622S00169415
2022-06-30
851141 NG TY TNHH áNH T?N LINYI DINGYI POWER MACHINERY CO LTD Spare parts for leaf blower EB985: Starting set - Starter (100%new goods);Phụ tùng dùng cho máy thổi lá EB985: Bộ giật khởi động - Starter (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4538
KG
20
PCE
3
USD
190622S00169415
2022-06-30
851131 NG TY TNHH áNH T?N LINYI DINGYI POWER MACHINERY CO LTD Spare parts used for leaf blower EB985: Electricity - Ignition coil (100%new goods);Phụ tùng dùng cho máy thổi lá EB985: Bộ điện - Ignition coil (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4538
KG
50
PCE
93
USD
241219SITGTXHP277766
2020-01-07
720221 NG TY TNHH NH?T TRí THàNH XINXIN TRADE LTD Hợp kim Ferro Silic carbon dạng cục, cỡ cục (10-50)mm, hàm lượng Si>=65%, C>=15% dùng trong CN luyện kim. (nhập theo PTPL số 2051/TB-KĐ ngày 27/09/2018) Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
SEYCHELLES
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
0
KG
100
TNE
91000
USD
30027500
2022-01-13
200390 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 996 cartons), gas sealed, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 996 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24402
KG
23904
KGM
4303
USD
30178453
2022-02-24
200390 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA XINCHEN FOOD CO LTD Palaible sliced mushroom mushrooms (Processed Mushroom), Packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons X1355 cartons, packed with airtight, no effect, NSX 9/2021, HSD 9/2023, new 100%;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1355 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
30178457
2022-02-24
200390 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA COUNTY PEINONG FOOD CO LTD Sliced mushroom fungal mushrooms made of marinated spices (seasoning mixed mushrooms), packing: 2kg / pack x 13 pack / cartons x 934 cartons, packed sealed air, no effect, NSX 11/2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến tẩm ướp gia vị (seasoning mixed mushrooms),đóng gói:2kg/gói x 13 gói/cartons x 934 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24284
KGM
4371
USD
14749002
2021-12-09
200391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushrooms processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 918 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 918 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22491
KG
22032
KGM
3966
USD
14742957
2021-12-09
200391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 910cartons), gas encapsulated, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10/2023 , 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 910cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22295
KG
21840
KGM
3931
USD
14749005
2021-12-09
200391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA GUSE TIANXIANG FOOD CO LTD Processed mushroom (processed mushroom), packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons x 1355cartons, are packed with airtight, no effect, NSX 8.9 / 2021, HSD 8.9 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom),đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x 1355cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021, HSD 8.9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
14742956
2021-12-09
200391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushroom processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 906 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 906 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22197
KG
21744
KGM
3914
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
091120CKEHCM2011516OFS
2020-11-17
340214 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN T?N V??NG BIG SUNSHINE CO LTD Organic matter surfactants used in the textile dyeing - K99 SUPER AGENT EMULSION. New 100%. (CAS Code: 9002-92-0);Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dùng trong ngành dệt nhuộm vải - SUPER K99 EMULSION AGENT. Hàng mới 100%.(Mã CAS:9002-92-0)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
129000
KG
48000
KGM
45600
USD
050422NNRHKG777121
2022-05-26
871130 NG TY TNHH M? T? B?N THàNH MOJET LIMITED Honda H's Honda H'ESS CB350 DLX Pro brand, capacity: 348.36 cc, year of production 2021 (Detailed list of frame numbers, attached engines, 100%new goods);Mô tô 02 bánh nguyên chiếc hiệu Honda H'ness CB350 DLX Pro ,dung tích: 348,36 cc, năm sản xuất 2021 (bảng kê chi tiết số khung, động cơ đính kèm, hàng đóng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
2100
KG
4
PCE
7120
USD
050422NNRHKG777121
2022-05-26
871130 NG TY TNHH M? T? B?N THàNH MOJET LIMITED JAWA Pérák CBU CONTRACTS Capacity: 334 cc, year of production 2022 (Detailed list of frame numbers, attached engines, 100%new goods);Mô tô 02 bánh nguyên chiếc hiệu JAWA PÉRÁK dung tích: 334 cc, năm sản xuất 2022 (bảng kê chi tiết số khung, động cơ đính kèm, hàng đóng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
2100
KG
2
PCE
3000
USD
050422NNRHKG777121
2022-05-26
871130 NG TY TNHH M? T? B?N THàNH MOJET LIMITED Jawa Jawa CBU motorbike has 2 brakes, capacity: 294.72 cc, year of production 2021 (Detailed list of frame numbers, attached engines, 100%new goods);Mô tô 02 bánh nguyên chiếc hiệu JAWA JAWA loại có 2 thắng đĩa ,dung tích: 294,72 cc, năm sản xuất 2021 (bảng kê chi tiết số khung, động cơ đính kèm, hàng đóng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
2100
KG
4
PCE
5560
USD
151220NNRHKG769215-02
2021-10-11
871131 NG TY TNHH M? T? B?N THàNH MOJET LIMITED Motorcycles 02 Whole wheels Jawa Forty Two, Capacity: 294.72 CC, Production year 2020, SK: MZDKW1C16L1K46801, SM: NBELK013634.The new 100%;Mô tô 02 bánh nguyên chiếc hiệu JAWA FORTY TWO ,dung tích: 294,72 cc, năm sản xuất 2020,SK: MZDKW1C16L1K46801 ,SM: NBELK013634.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
528
KG
1
PCE
1400
USD
240322KMTCSBS0040681
2022-04-22
310560 NG TY TNHH THU?N VI?T THàNH SHIN ETSU TRADING CO LTD PK fertilizer supplementary Intermediate: Fertilizer PK 15-18 Thuan Viet Thanh (P2O5: 15% Min; K2O: 18% Min, Ca: 12.8%, Mg: 4.2%, humidity: 5%), new goods 100 100 %,;Phân bón PK bổ sung trung lượng: Phân bón PK 15-18 Thuận Việt Thành ( P2O5: 15% min; K2O: 18% min, Ca: 12.8%, Mg: 4.2%, độ ẩm: 5% ), Hàng mới 100%,
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
179830
KG
178510
KGM
33024
USD
20422217141961
2022-04-08
732111 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? TOàN TH?NG WINTIME IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Gas stove negative 2 furnaces, brands Kaff, model KF-208i; There is no oven; non -non -stick anti -stick; Automatic gas disconnection; Magneto ignition type (knob); Heat -resistant glass. 100% new;Bếp gas âm 2 lò, hiệu KAFF, model KF-208I; không có lò nướng; không chống dính chống khét; ngắt ga tự động; kiểu đánh lửa Magneto (nút vặn); mặt kính chịu nhiệt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
12630
KG
100
PCE
2550
USD