Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200320SNLA2003917
2020-03-24
551110 NG TY TNHH THàNH NGH?A WINNERS PLANNING 75AC22PL3SP#&Sợi len dệt kim 75% Acrylic 22% polyester 3% spandex ( chi số 1/11NM), hàng mới 100% dùng để dệt áo len;Yarn (other than sewing thread) of man-made staple fibres, put up for retail sale: Of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of such fibres: Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread;用于零售的人造短纤维纱线(非缝纫线):合成纤维短纤维中含有85%或以上的纤维:针织纱线,钩针线和绣花线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
2362
KGM
14169
USD
31220112000012700000
2020-12-03
010392 NG TY TNHH THàNH ?? NGH? AN SINGH THAI SHIPPING CO LTD Live pigs for slaughter (goods not on the list of Cites, the weight of 90 kg - 120 kg / head);Lợn sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 90 kg - 120 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
88200
KG
840
UNC
240839
USD
140622BCG22060039
2022-06-30
441210 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A PFS FURNITURE PTE LTD Bambo-Bambo Plywood [(7-140) x (44-1250) x (455-2000)] mm, raw materials for processing wooden furniture, no brand, 100% new;VÁN TRE - BAMBO PLYWOOD [(7-140)x(44-1250)x(455-2000)]MM, NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN ĐỒ GỖ NỘI THẤT, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2629
KG
1
MTQ
400
USD
301221SHHCM21835631
2022-01-07
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric polyester fabric (100% polyester) 8690B-28 [1.4m x (37.8 - 57.6) m] Using interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8690B-28 [1.4m x (37.8 - 57.6)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2774
KG
1897
MTK
2913
USD
140322AMIGL220092453A
2022-03-24
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric Polyester Fabric (100% Polyester) 1883-1 [1.4m x (51 - 52.8) m] Using interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 1883-1 [1.4m x (51 - 52.8)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2910
KG
722
MTK
1868
USD
140322AMIGL220092453A
2022-03-24
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric polyester fabric (100% polyester) 8846-17 [1.4m x (43.4 - 52.6) m] Using interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8846-17 [1.4m x (43.4 - 52.6)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2910
KG
1614
MTK
3402
USD
301221SHHCM21835631
2022-01-07
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric polyester fabric (100% polyester) 9398-2 [1.4m x (2.9) m] Use interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 9398-2 [1.4m x (2.9)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2774
KG
4
MTK
12
USD
140322AMIGL220092453A
2022-03-24
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric polyester fabric (100% polyester) 8846-1 [1.4m x (43.4 - 52) m] Using interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8846-1 [1.4m x (43.4 - 52)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2910
KG
860
MTK
1812
USD
310322AMIGL220124530A
2022-04-14
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Shoulder 20 & polyester fabric fabric (100% polyester), using mattress upholstery. New 100%. 8846-17 [1.4m x (43.6 - 51) m];VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester), dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%. 8846-17 [1.4m x (43.6 - 51)m]
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2081
KG
781
MTK
1425
USD
160721AMIGL210350391A
2021-07-22
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester) 1930-1 [1.4m x (28.1 - 49.7) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 1930-1 [1.4m x (28.1 - 49.7)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3027
KG
473
MTK
1249
USD
160721AMIGL210350391A
2021-07-22
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester), 8646-14 [1.4m x (48.1 - 50.4) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8646-14 [1.4m x (48.1 - 50.4)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3027
KG
751
MTK
1583
USD
150121AMIGL210003874A
2021-01-26
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester) 8801-3 [1.4m x (42.5) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8801-3 [1.4m x (42.5)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4117
KG
119
MTK
357
USD
140322AMIGL220092453A
2022-03-24
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric polyester fabric (100% polyester) 8483-1 [1.4m x (44.5 - 51.8) m] Using interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8483-1 [1.4m x (44.5 - 51.8)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2910
KG
1668
MTK
4051
USD
140322AMIGL220092453A
2022-03-24
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Vai20 # & Fabric polyester fabric (100% polyester) 8861-2 [1.4m x (33.2 - 52.3) m] Using interior product coatings. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8861-2 [1.4m x (33.2 - 52.3)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2910
KG
1027
MTK
2751
USD
211220AMIGL200578002A
2020-12-30
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester) 8690B-25 [1.4m x (38 - 68.1) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8690B-25 [1.4m x (38 - 68.1)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3479
KG
885
MTK
1359
USD
211220AMIGL200578002A
2020-12-30
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester), 8846-14 [1.4m x (41 - 54.7) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8846-14 [1.4m x (41 - 54.7)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3479
KG
7218
MTK
15209
USD
211220AMIGL200578002A
2020-12-30
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester), 8801-18 [1.4m x (44.9 - 47.3) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8801-18 [1.4m x (44.9 - 47.3)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3479
KG
190
MTK
569
USD
211220AMIGL200578002A
2020-12-30
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester), 8846-17 [1.4m x (41.5 - 49) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8846-17 [1.4m x (41.5 - 49)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3479
KG
1295
MTK
2728
USD
211220AMIGL200578002A
2020-12-30
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester) 8846-1 [1.4m x (40.6 - 48.8) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8846-1 [1.4m x (40.6 - 48.8)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3479
KG
918
MTK
1934
USD
211220AMIGL200578002A
2020-12-30
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD VAI20 # & Polyester fabric (100% polyester) 8483-2 [1.4m x (47.6 - 49.2) m] used upholstered furniture products. New 100%;VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester) 8483-2 [1.4m x (47.6 - 49.2)m] dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3479
KG
203
MTK
507
USD
190622AMIGL220240879A
2022-06-29
580126 NG TY TNHH G? THàNH NGH?A SCM HOME ZHEJIANG CO LTD Shoulder 20 & polyester fabric fabric (100% polyester), using mattress upholstery. New 100%. 1974-1 [1.4m x (38.5 - 78) m];VAI20#&Vải Polyester fabric (100% Polyester), dùng bọc nệm sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%. 1974-1 [1.4m x (38.5 - 78)m]
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
451
KG
1621
MTK
3496
USD
070422040339TLF
2022-06-02
380630 NG TY TNHH C?NG NGH? MINH TH?NH CARAGUM INTERNATIONAL Cararosin CG116 (Esters) - Food additives - Chemical and stable substances used in food, lot no: 088m033021, HSD: 01/2023, NSX: Caragum International, 20kg/bag, 100% new goods;CARAROSIN CG116 (Gôm este) - Phụ gia thực phẩm - Chất nhủ hoá và ổn định dùng trong thực phẩm, Lot No.: 088M033021, HSD: 01/2023, NSX: CARAGUM INTERNATIONAL, 20kg/bao, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
295
KG
260
KGM
1458
USD
271121YMLUI221020279
2021-12-17
292029 NG TY TNHH K? NGH? NH?A TH??NG GIA DONGGUAN SHANGLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO LTD Color Powder Irgafos 168 (TRIS (2.4-Di-Tert-Butylphenyl) phosphite), (white organic powder, used in plastic industry) CAS NO: 31570-04-4;COLOR POWDER IRGAFOS 168 (Tris(2,4-di-tert-butylphenyl) phosphite), (Bột hữu cơ màu trắng, dùng trong ngành nhựa) CAS NO: 31570-04-4
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
19114
KG
200
KGM
800
USD
181121PNLI/MNLVIC1015
2021-12-13
151320 NG TY TNHH C?NG NGH? MINH TH?NH CHEMREZ TECHNOLOGIES INC Coconut oil refined type "A" used in food - RBD Coconut Oil layer "A", 190kg / Drum, Lot No. ST38211022, HSD: 10/2023, NSX: Chemrez Technologies, Inc. New 100%;Dầu dừa tinh luyện loại "A" dùng trong thực phẩm - RBD Coconut Oil Class "A", 190kg/Drum, Lot No. ST38211022, HSD: 10/2023, NSX: CHEMREZ TECHNOLOGIES, INC. Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
850
KG
760
KGM
1976
USD
EG293847445KR
2022-06-01
852190 NG TY TNHH C?NG NGH? TRí THàNH BRILLIANT INTERNATIONAL CO LTD NVR 4 -channel KNR -400i recorder and accessories (adapter X1, mouse X1 - Made in China); KCE brand, 100% new;Đầu ghi hình NVR 4 kênh KNR-400i và phụ kiện ( Adaptor x1, chuột x1 - Made in China); Hiệu KCE, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
12
KG
1
SET
265
USD
080122QDGS21120231
2022-01-20
847979 NG TY TNHH C?NG NGH? ?A NGàNH AMCOTECH PTE LTD Automatic billet system: UNAF-63S, 3-phase voltage, 380V / 50Hz, Engine: 0.4 kW, for equipment for manufacturing barbed wire Shaken Model: UNRB-22.;Hệ thống cấp phôi tự động: UNAF-63S, điện áp 3 pha, 380V/50Hz, động cơ: 0,4 Kw, dùng cho thiết bị sản xuất dây thép gai bùng nhùng model: UNRB-22.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
10000
KG
1
SET
8100
USD
011121AHPH21110001
2021-11-10
841950 NG TY TNHH C?NG NGH? ?A NGàNH WELDBANK INCORPORATION Water cooler for SWP-501 welding machine, 220V voltage, 1 phase, 100% new goods;Bộ làm mát nước dùng cho máy hàn SWP-501, điện áp 220V, 1 pha, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
200
KG
3
PCE
540
USD
011121AHPH21110001
2021-11-10
845690 NG TY TNHH C?NG NGH? ?A NGàNH WELDBANK INCORPORATION SX-99 beam cutting machine, cutting by gas oxygen for metal cutting, 220V / 50Hz / 3PH power source, capacity: 0.5W. Supplier: Weldbank. New 100%;Máy cắt dầm SX-99, cắt bằng oxy gas để cắt kim loại, nguồn điện 220V/50HZ/3PH,công suất: 0.5W. Nhà cung cấp: Weldbank. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
200
KG
1
PCE
2350
USD
112100014255832
2021-07-30
845229 NG TY TNHH ??NG THàNH CONG TY TNHH SAN XUAT MAY MAY PEGASUS VIET NAM Complete Pegasus industrial sewing machine, 2-metal 4-metal squeezing machine - Model MX5214-M53 / 333-2X4 / D222. New 100%;Bộ máy may công nghiệp Pegasus hoàn chỉnh, loại máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ - Model MX5214-M53/333-2X4/D222. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX MAY MAY PEGASUS VN
CTY TNHH DANG THANH
1111
KG
4
SET
2972
USD
112100016710513
2021-11-19
847982 NG TY TNHH S?N XU?T THàNH NGH?A FOSHAN TANG DYNASTY XIN XIN RUBBER PLASTIC LIMITED MTCS # & Plastic Beads Color Mixer, NH: Jiayuanbochuang, Model: JYHB-200HB, 5KW / H capacity, Voltage: 380V / 220V, Using SX CN shoe soles, used goods (1 pcs = 1 Complete SP) NSX2018;MTCS#&Máy trộn màu hạt nhựa cn, NH: JIAYUANBOCHUANG,model: JYHB-200HB, công suất 5KW/h, điện áp: 380V/220V, sử dụng SX đế giày cn,hàng đã qua sử dụng (1 chiếc = 1 sp hoàn chỉnh)nsx2018
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH SX VAN HAO
KHO CTY TNHH SX THANH NGHIA
1294
KG
1
PCE
373
USD
112100016711130
2021-11-19
842820 NG TY TNHH S?N XU?T THàNH NGH?A FOSHAN TANG DYNASTY XIN XIN RUBBER PLASTIC LIMITED BCNL # & Heat Conveyor EVA Shoe Sole, Model: 008, 36KW, Quanzhou Changsheng Shoes Machinery CO., LTD, Used Machine;BCNL#&Băng tải nhiệt đế giày EVA, MODEL: 008, 36KW, hiệu QUANZHOU CHANGSHENG SHOES MACHINERY CO.,LTD, máy đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH SX VAN HAO
KHO CTY TNHH SX THANH NGHIA
6000
KG
1
SET
2573
USD
132100016065886
2021-10-28
340490 NG TY TNHH NGHêNH PHONG VN YING FENG INDUSTRIAL HONG KONG CO LIMITED P00032 # & Artificial Wax Protactive Wax-V-80, CAS: 8001-75-0 Using as a raw material to produce shoe soles V-80, 25kg / bag. New 100%;P00032#&Sáp nhân tạo PROTACTIVE WAX-V-80, CAS: 8001-75-0 dùng làm nguyên liệu sản xuất đế giày V-80, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH AN THAI VIET NAM
KHO CTY TNHH NGHENH PHONG
701
KG
300
KGM
750
USD
122200017239778
2022-05-25
291720 NG TY TNHH NGHêNH PHONG VN YINGFENG INDUSTRIAL HK CO LTD T00001 #& active substance, seed form, light beige -Vulcamix #2 -gram. Code CAS: 120-78-5, Chemical formula: C14H8N2S2;T00001#&Chất hoạt tính, dạng hột, màu be nhạt -VulcaMix #2-GR. Mã CAS: 120-78-5, Công thức hóa học: C14H8N2S2
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH NGHENH PHONG (VN)
CTY TNHH NGHENH PHONG (VN)
276978
KG
2700
KGM
8715
USD
122200017239778
2022-05-25
291720 NG TY TNHH NGHêNH PHONG VN YINGFENG INDUSTRIAL HK CO LTD T00002 #& active ingredients, seed form, beige -vulcamix #5 -gram;T00002#&Chất hoạt tính , dạng hột, màu be -VulcaMix #5-GR
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH NGHENH PHONG (VN)
CTY TNHH NGHENH PHONG (VN)
276978
KG
2425
KGM
9458
USD
250220A33AA04107
2020-02-26
680229 NG TY TNHH NHà H?NG TH?NH DONGGUAN YUHONG FURNITURE CO LTD 176NK#&Mặt đá Slate dày 9mm (823*468*9) nhân tạo, đã qua gia công đánh bóng bề mặt, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất SXXK, kích thước dày 30mm, mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
186
MTK
2415
USD
120522HDMUJKTA67476500
2022-05-20
560811 NG TY TNHH TH??NG M?I NGH?A THáI PT ARTERIA DAYA MULIA Fishing mesh is only in the form of sheet, not yet wire, not buoy, lead 210d/9 x 11mmsq x 400md x 50mtr, red. New 100%;Lưới đánh cá hoàn chỉ dạng tấm, chưa giềng dây, chưa kết phao, chì 210D/9 x 11Mmsq x 400Md x 50Mtr, màu đỏ. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
10534
KG
235
KGM
1670
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
251020034A527572
2020-11-13
282732 NG TY TNHH C?NG NGH? M?I TR??NG KHANG TH?NH QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Of aluminum chloride powder for use in water treatment - Poly Aluminum Chloride 31% min Yellow Powder (PAC). CAS code: 7446-70-0, Chemical Certificate No. HC2020056283;Clorua của nhôm dạng bột dùng trong xử lý nước - Poly Aluminium Chloride 31% min Yellow Powder (PAC). Mã CAS: 7446-70-0, Giấy xác nhận hóa chất số HC2020056283
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50000
KGM
10800
USD
010322HMLX225451
2022-03-09
701959 NG TY TNHH M?I TR??NG C?NG NGH? C?NG THàNH KOREA TACONIC CO LTD Heat-resistant fabrics weave from PTFE coated fiberglass, PN 8305DF (H), Size: 2m x 30.6m, 1.03mm thick. 100% new;Vải chịu nhiệt dệt từ sợi thủy tinh tráng PTFE, PN 8305DF(H), Size: 2m x 30.6m, dày 1.03mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
207
KG
2
ROL
2550
USD
160522LHZHCM22040635NB
2022-05-20
591000 NG TY TNHH M?I TR??NG C?NG NGH? C?NG THàNH JIANGSU VICHEN COMPOSITE MATERIAL CO LTD Carbone with fabric, 0.45mm thick, size: 0.62 x 2.0m, PTFE material (Teflon), NSX "JVC", 100% new;Băng tải ép keo bằng vải, dày 0.45mm, Size: 0.62 x 2.0m, chất liệu PTFE (Teflon), NSX " JVC", mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
396
KG
5
PCE
275
USD
250622LHZHCM22060259XM
2022-06-29
284990 NG TY TNHH C?NG NGH? PHú AN BìNH CHONGYI ZHANGYUAN TUNGSTEN CO LLTD Tungsten Carbide (Wolfram Powder) ZWC13, Size: 1.2 ~ 1.4 microphers, CAS: 12070-12-1. Coming 100%, SX 2022.The Chongyi Zhangyuan Tungsten, Making knives in CNC precision mechanics and nose drilling;Bột Tungsten carbide(wolfram powder) ZWC13,kích thước:1.2~1.4 Micrômét,CAS: 12070-12-1.Mới 100%, sx năm 2022.Hãng sx:CHONGYI ZHANGYUAN TUNGSTEN, làm dao trong cơ khí chính xác CNC và mũi khoan dầu khí
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2200
KG
2000
KGM
85600
USD
190821LHZHCM21070369XM
2021-09-10
284990 NG TY TNHH C?NG NGH? PHú AN BìNH CHONGYI ZHANGYUAN TUNGSTEN CO LLTD Tungsten Powder Carbide (Wolfram Powder) ZWC08, Size: 0.7 ~ 0.9 Micrs, CAS: 12070-12-1. 100%, manufacturing in 2021.The sx: Chongyi Zhangyuan Tungsten, making knives in precision CNC mechanics and nose drilling;Bột Tungsten carbide(wolfram powder) ZWC08,kích thước:0.7~0.9 Micrômét,CAS: 12070-12-1.Mới 100%, sx năm 2021.Hãng sx:CHONGYI ZHANGYUAN TUNGSTEN, làm dao trong cơ khí chính xác CNC và mũi khoan dầu khí
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3300
KG
3000
KGM
110100
USD
261221CTAHCM21123272
2022-01-05
845961 NG TY TNHH C?NG NGH? PHú AN BìNH AKIRA SEIKI CO LTD Milling Machine Standing CNC Center, Number Control, Model: SV760, Spindle Speed: 15000rpm, Serial: SV07210133, Year SX: 2021. SX: Akira Seiki Co., Ltd, Taiwan. New 100%.;Máy phay đứng gia công trung tâm CNC, điều khiển số, Model: SV760, tốc độ trục chính: 15000rpm, Serial: SV07210133, năm sx: 2021. Hãng sx: Akira Seiki Co.,Ltd, Taiwan. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8092
KG
1
SET
47431
USD
180422TXGCLIT22472
2022-04-28
845961 NG TY TNHH C?NG NGH? PHú AN BìNH AKIRA SEIKI CO LTD 4/5 CNC turntable only used for CNC central milling machines, model: V4XP. Five manufacturing year: 2021-2022. Manufacturer: Akira Seiki Co., Ltd, Taiwan. New 100%.;Bàn xoay CNC trục 4/5 chỉ dùng cho máy phay đứng trung tâm CNC, Model máy: V4XP. Năm sx: 2021-2022. Hãng sx: Akira Seiki Co.,Ltd, Taiwan. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8092
KG
1
SET
18810
USD
241220151A506152
2021-01-04
540412 NG TY TNHH C?NG NGH? NH?A PAO YENG HENG WEI GLOBAL CO LTD Fiber PP (Polypropylene Monofilaments) with a piece of 67 decitex or more, a diameter of 0.35mm-new 100%;Sợi PP ( Monofilaments Polypropylene ) có độ mảnh từ 67 decitex trở lên , đường kính 0.35mm-hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18260
KG
2500
KGM
2500
USD
211221HDMUSHAZ06891000
2022-01-06
722220 NG TY TNHH C?NG NGH? PHú AN BìNH LONG SEN CO LIMITED Cold rolled stainless steel SUS304, used for mechanical engineering, shiny shiny cross-sectional cross-section 45 x5800mm.The production: Taizhou Join Slecial Steel Product Co., Ltd., China;Thép không gỉ cán nguội SUS304, dùng cho ngành cơ khí chế tạo, sáng bóng dạng thanh mặt cắt ngang hình tròn đặc phi 45 x5800mm.Hãng sản xuất: Taizhou Join Sen Special Steel Product Co., Ltd., China
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25683
KG
4991
KGM
16121
USD
250921TXGCLIT21937
2021-10-04
845812 NG TY TNHH C?NG NGH? PHú AN BìNH AKIRA SEIKI CO LTD CNC central horizontal lathe, numerical control, model: SL40MC, spindle speed: 2500rpm, maximum spindle capacity: 49hp-30min. Year SX: 2021. SX: Akira Seiki Co., Ltd, Taiwan. New 100%.;Máy tiện ngang trung tâm CNC, điều khiển số, Model: SL40MC, tốc độ trục chính: 2500rpm, công suất tối đa trục chính: 49HP-30min. Năm sx: 2021. Hãng sx: Akira Seiki Co.,Ltd, Taiwan. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9200
KG
1
SET
110828
USD
050921NSSLBSHCC2101915
2021-09-17
030491 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA SKY GLOBAL CO LTD SW-ME-1UP # & FISHING FISHING SLECTION CUTTING EFFICIENCY 1KG UP;SW-ME-1UP#&CÁ CỜ KIẾM CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH 1KG UP
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4493
KG
4281
KGM
8562
USD
230821OOLU2676874310
2021-08-31
303420 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA POLAR TRADING CO LTD TNVV-10-18-DWT # & yellowfin tuna removed the head, frozen internal organs size 10-18kg;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25430
KG
3367
KGM
19865
USD
230821OOLU2676874310
2021-08-31
303420 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA POLAR TRADING CO LTD TNVV-18UP-DWT # & yellowfin tuna removed head, frozen internal organs size 18kg up;TNVV-18UP-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 18KG UP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25430
KG
22063
KGM
152235
USD
776490231409
2022-04-14
821193 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG MARTOR KG Safety knife used to cut paper boxes No.79, Mator brand, 380001.02 secunorm 380. 100% new;Dao an toàn dùng để cắt thùng giấy No.79, hiệu Mator,380001.02 SECUNORM 380. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
100
PCE
1002
USD
10621210582410000
2021-06-15
320414 NG TY TNHH THàNH D?NG ARCHROMA SINGAPORE PTE LTD Industrial chemicals used in paper production, direct dye brown (CARTASOL BRWON M2R LIQ), a New 100%.;Hóa chât dùng trong công nghiệp sản xuất giấy, thuốc nhuộm trực tiếp màu nâu ( CARTASOL BRWON M2R LIQ), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
20830
KG
16500
KGM
47025
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen smoked blocks 10kg / carton YellowFin Tuna Saku Sashimi SMKD;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHỐI XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 10Kg/carton YELLOWFIN TUNA SAKU SASHIMI SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
10020
KGM
147795
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen 5kg / carton yellowfin tuna saku sashimi smkd;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHỐI XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 5Kg/carton YELLOWFIN TUNA SAKU SASHIMI SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
4010
KGM
59148
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen smoking 10kg / carton YellowFin Tuna LOW NATURAL Shape Sashimi Light SMKD;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHÚC XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 10Kg/carton YELLOWFIN TUNA LOIN NATURAL SHAPE SASHIMI LIGHT SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
5260
KGM
55230
USD
130721ONEYRTMB30859500
2021-10-01
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellowfin tuna cut frozen smoking (10kg / carton);CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHÚC XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH (10Kg/carton)
VIETNAM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
10563
KG
10060
KGM
118708
USD
741156126843
2021-10-28
701959 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG ROPEX INDUSTRIE ELEKTRONIK GMBH PTFE insulation tape (Teflon) Fiberglass, Code: 102588 Width: 70mm x Length: 30000 mm, thick: 0.13mm, 30 meters / roll. 100% new;Cuộn băng dính cách nhiệt PTFE ( Teflon ) sợi thuỷ tinh,mã:102588 chiều rộng: 70mm x chiều dài:30000 mm, dày:0.13mm, 30 mét/cuộn . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
150
PCE
808
USD
050121034A540402
2021-01-13
030342 NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED TNVV-10-18-DWT # & REMOVE FIRST yellowfin tuna, organ REMOVE FROZEN SIZE 10-18KG;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26943
KG
16299
KGM
56232
USD
130721034B524123
2021-07-28
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED SW-25DN-DWT # & FISHING FISHING TODAY, Frozen Frozen Frozen Size 25kg DN;SW-25DN-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG DN
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22804
KG
4060
KGM
11571
USD
211220003AAC4937
2020-12-24
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG WEN SHENQ TRADING CO LTD SW-10-25-DWT FLAG # & FISH FOR FIRST REMOVE REMOVE FROZEN organ SIZE 10-25KG;SW-10-25-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-25KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2080
KGM
7072
USD
211220003AAC4937
2020-12-24
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG WEN SHENQ TRADING CO LTD SW-25UP-DWT FLAG # & FISH FOR FIRST AWAY, GIVE organs FROZEN 25kg SIZE UP;SW-25UP-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG UP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
22920
KGM
100848
USD
112100017285243
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft face paper is unbleached yet bleached, quantitative 110 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), Size (830-870) mm, roll form, 100% new goods;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (830-870)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
325965
KG
10614
KGM
6252
USD
112100017285253
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & kraft face paper is unbleached yet bleached, quantify 110 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), Size (870-1605) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (870-1605)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
136425
KG
41394
KGM
24381
USD
112100017285248
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft-bleached, mass-bleached shining, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), size (860-1570) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (860-1570)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
330328
KG
303210
KGM
178591
USD
112100017285259
2021-12-09
480442 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft face paper is unbleached yet bleached, quantify 170 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), size (1050-1570) mm, rolls, 100% new goods;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 170 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (1050-1570)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
55186
KG
16381
KGM
9321
USD
300721112100014000000
2021-07-30
400819 NG TY TNHH THàNH H?NG GOLDEN PLUS CO LTD NL39 # & EVA (face lining) from foam rubber, 3760 sheets, 110 * 32cm, 100% new goods;NL39#&Xốp EVA (làm lót mặt) từ cao su xốp, 3760 tấm, khổ 110*32CM,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10044
KG
1324
MTK
397
USD
200522ONEYTPEC35388700
2022-05-23
480411 NG TY TNHH TH??NG V?NH MEAN YE CO LTD 3 Wrockers (Kraft paper) D-120 (800mm*9958m);3#&Giấy bồi (giấy kraft) D-120 (800mm*9958M).Loại chưa tẩy trắng có lớp mặt sơn trắng dạng cuộn.(Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
9303
KG
956
KGM
1291
USD
112100017446224
2021-12-14
480520 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Paper Medium is not bleached yet bleached (Sea Dragon Corrugating Medium-FSC), 90 gsm quantitative, size (860-1550) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy Medium chưa tẩy trắng, chưa tráng phủ (Sea dragon Corrugating Medium- FSC), Định lượng 90 gsm, Size (860-1550)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY MUC SON
KHO CTY THANH HUNG
109654
KG
82003
KGM
41822
USD
270921YMLUI202513622
2021-09-30
283650 NG TY TNHH THàNH H?NG POPULACE BENE CO LTD 28 # & Powder Rubber Hardness (CaCo3 Powder) Proactor LS5201, 100% new goods;28#&Bột tăng độ cứng cao su ( bột CaCo3) mã hiệu LS5201, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20160
KG
20000
KGM
6000
USD
290522COAU7883816180
2022-06-08
840310 NG TY TNHH THàNH H?NG ZHEJIANG SHENGTIAN MACHINERY CO LTD The central water heater uses 22.5 kg/h, 0.4MPa low pressure Genki brand, DLD18-0.4-A2 (3 phase, 380V, 18KW) 100%;Nồi hơi nước trung tâm dùng điện công suất 22.5 kg/h, áp suất hơi thấp 0.4MPa hiệu GENKI, DLD18-0.4-A2 (3 phase, 380V, 18KW) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
3
SET
1860
USD
290522COAU7883816180
2022-06-08
840310 NG TY TNHH THàNH H?NG ZHEJIANG SHENGTIAN MACHINERY CO LTD The central water heater uses 45 kg/h, 0.7MPa low pressure Genki brand, LDR0.09-0.7-1 (3 Phase, 380V, 36KW) 100%;Nồi hơi nước trung tâm dùng điện công suất 45 kg/h, áp suất hơi thấp 0.7MPa hiệu GENKI, LDR0.09-0.7-1 (3 phase, 380V, 36KW) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
4
SET
4960
USD
080321TXGSGN2103514
2021-12-21
840219 NG TY TNHH THàNH H?NG RI ZHENG POLYMER INTERNATIONAL CO LTD Boiler out of steam, non-operating with electricity used in Plate Production, Brand: Sheng Chan (Steam Boiler), Model: CFB-60D, capacity of 6000kg / hr, pressure: 10kg / cm2, production in 2020, new 100%;Nồi hơi ra hơi nước, không hoạt động bằng điện dùng trong sản xuất tấmMica, nhãn hiệu: Sheng Chan ( Steam boiler), model: CFB-60D, công suất 6000KG/HR, áp suất: 10KG/CM2, SX năm 2020, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22730
KG
1
SET
108000
USD
120122HDMURTMA91265300
2022-04-05
310430 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH NOVABIO PTE LTD Fertilizer Kalimag Plus (Ingredients: K2OHH: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Humidity: 1%), Tablet form;Phân Bón KALIMAG PLUS (Thành phần: K2Ohh: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Độ ẩm: 1%), Dạng Viên
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
318240
KG
312
TNE
158520
USD
100122HLCUANR211179441
2022-04-05
310430 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH TESSENDERLO GROUP NV SA Potassium sulphat ice cream Potassium sulphate WS (Ingredients: K2O: 51%, S: 18%, humidity: 1%). Dough;Phân KALI SULPHAT KEMIRA POTASSIUM SULPHATE WS (Thành phần: K2O: 51%, S: 18%, Độ ẩm: 1%). Dạng Bột
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
124809
KG
123
TNE
105884
USD
310122SGU0208462B
2022-04-21
310520 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH YOUNG INH CORPORATION Nutricomplex fertilizer NPK 19-9-19 (Ingredients: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Moisture: 5%), granules. Restaurant in containers;Phân Bón NUTRICOMPLEX NPK 19-9-19 (Thành phần: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Độ ẩm: 5%), Dạng hạt. Hàng xá trong cont
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
505152
KG
504
TNE
367920
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 10-50-10 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 10-50-10+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 20-20-20 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 20-20-20+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 15-30-15 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 15-30-15+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 5-20-30 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 5-20-30+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
112100016379787
2021-11-06
540710 NG TY TNHH GIàY V?NH NGH?A CITY LIGHT CORP C020 # & elastic band (bandage strip) nylon ingredients;C020#&Băng thun(băng dải) thành phần nylon
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV LUC THIEN VIET NAM
CTY TNHH GIAY VINH NGHIA
111
KG
1930
MTR
230
USD
112100017853004
2022-01-05
320890 NG TY TNHH GIàY V?NH NGH?A CITY LIGHT CORP U105 # & Hardness Manual F-206 (Ethyl Acetate 73%, Tris (4-Isocyanatophenyl) thiophosphate 27%), Nhan Hieu: Zhong Bu # & VN;U105#&Chất tạo độ cứng xừ lý F-206 (Ethyl acetate 73%, Tris (4-isocyanatophenyl) thiophosphate 27%), nhan hieu: ZHONG BU#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NHUA CAY TRUNG BO VN
CTY TNHH GIAY VINH NGHIA
2234
KG
45
KGM
1047
USD
150522SZSGN2246362
2022-05-19
630790 NG TY TNHH T? THàNH WINNING ENTERPRISE S A ESL0035065#& shoe column cord (TM1109 8mm 49 "20mm) (100%new goods);ESL0035065#&Dây cột giày (TM1109 8mm 49" 20mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
570
KG
402
PR
121
USD
080322DCE22030063-01A-F
2022-03-28
292800 NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED Troymax Anti-Skin B- substances 2- butanone oxime, chemical additives using paint production (190.5kg / drum; 8 Drum = 1,524 kg);TROYMAX ANTI-SKIN B- Chất 2- butanone oxime, hóa chất phụ gia dùng SX sơn (190,5kg/drum ; 8 drum= 1.524 kg)
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
17854
KG
1524
KGM
4420
USD
SKFCL2010180
2020-11-23
442200 NG TY TNHH ??T THàNH ROLLER ONE INTL CORP 370 # & plank (pine grafted) (1478 sheets) QC: (12 * 1220 * 2440) mm, materials for production of wood products.;370#&Gỗ ghép (gỗ thông ghép)(1478 tấm) QC:(12*1220*2440)mm, nguyên liệu sản xuất sản phẩm gỗ.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
24814
KG
52
MTQ
27123
USD
251221DCE21120103-01A-F
2022-01-07
380859 NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED Mergal K18N - Isothiazolinones organic compounds, utility use, painting additives (30kg / drum; 02drum = 60 kg);MERGAL K18N - Hợp chất hữu cơ isothiazolinones, công dụng diệt nấm, phụ gia dùng sx sơn (30kg/drum ; 02drum = 60 kg)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
14244
KG
60
KGM
91
USD