Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030122GOSUMAA6056730
2022-01-19
251612 NG TY TNHH THàNH NAM STONE BLACK GRANITERS PRIVATE LIMITED Unprocessed granite blocks, Code: BGPL5, Size: (1,95-1,03-0,625) M, Used to engrave tombs not used in construction, 100% new. Price 225.843USD / TNE;Đá Khối granite chưa gia công , mã :BGPL5 , kích thước:(1,95-1,03-0,625) m, dùng để khắc bia mộ không dùng trong xây dựng, mới 100% .Đơn giá 225.843USD/TNE
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG NAM DINH VU
79597
KG
9
TNE
2078
USD
190222SDBAGS079661
2022-04-19
251612 NG TY TNHH THàNH NGUY?N STONE ELROMA PEDRAS ORNAMENTAIS LTDA The raw natural granite is only cut with saws, used to produce handicrafts, 100% new goods. Size (3.00-3.20) m x (2.10 - 2.15) m x 0.40 m.;Đá Granite tự nhiên thô dạng khối mới chỉ được cắt bằng cưa, dùng để sản xuất gia công đồ mỹ nghệ , hàng mới 100% . size (3.00-3.20)m x (2.10 - 2.15)m x 0.40 m.
BRAZIL
VIETNAM
FORTALEZA - CE
DINH VU NAM HAI
39789
KG
40
TNE
19713
USD
ACI02203021
2022-05-24
870324 NG TY TNHH NAM THàNH ??T JACKSON PATRICK WHITE 5-seat cars, Ford brand, trade name: F-150 Raptor, SK: 1ftFW1RG0MFC93772, SM: MFC93772; DT: 3496cc, SX: 2021, Model: 2021, Color: Gray (100%new, left steering wheel, gasoline engine, 2 bridges, automatic numbers).;Ô tô con (pick up) 5 chỗ, hiệu FORD, tên thương mại: F-150 RAPTOR, SK: 1FTFW1RG0MFC93772, SM: MFC93772; DT:3496cc,SX:2021,Model:2021,màu:Xám (mới 100%, tay lái bên trái,động cơ xăng,2 cầu,số tự động).
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
2750
KG
1
UNIT
53404
USD
041121SITYKHP2122052
2021-12-09
151500 NG TY TNHH XNK NAM THàNH FOSTAR CO LTD Ajinomoto, 1 barrel of 10 bottles, 1 bottle of 1000g, Brand: Ajinomoto, SD term: 10/2022, SX: J-Oil Mills Co., Ltd. 100% new;Dầu ăn hạt cải Ajinomoto, 1 thùng 10 chai, 1 chai 1000g, hiệu:Ajinomoto, hạn sd: 10/2022, nhà sx: CONG TY TNHH J-OIL MILLS. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
9470
KG
3000
UNA
2182
USD
112100014255832
2021-07-30
845229 NG TY TNHH ??NG THàNH CONG TY TNHH SAN XUAT MAY MAY PEGASUS VIET NAM Complete Pegasus industrial sewing machine, 2-metal 4-metal squeezing machine - Model MX5214-M53 / 333-2X4 / D222. New 100%;Bộ máy may công nghiệp Pegasus hoàn chỉnh, loại máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ - Model MX5214-M53/333-2X4/D222. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX MAY MAY PEGASUS VN
CTY TNHH DANG THANH
1111
KG
4
SET
2972
USD
250220A33AA04107
2020-02-26
680229 NG TY TNHH NHà H?NG TH?NH DONGGUAN YUHONG FURNITURE CO LTD 176NK#&Mặt đá Slate dày 9mm (823*468*9) nhân tạo, đã qua gia công đánh bóng bề mặt, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất SXXK, kích thước dày 30mm, mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
186
MTK
2415
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
200222216459368
2022-02-24
721012 CTY TNHH NAM THàNH GUANGZHOU GIONEE IMPORT EXPORT CO LTD Non-plated steel in tin plated, sheet form, size: 0.28mm thick, wide915mm, 710mm long, 0.05% carbon content, used in cans, prime electrolytic tinplate steel sheet, 100% new, 91,537mt;Thép không hợp kim mạ thiếc, dạng tấm, kích thước: dày 0.28mm, rộng915mm, dài 710mm, hàm lượng carbon 0.05%, dùng trong sản xuất lon,Prime Electrolytic Tinplate Steel Sheet,Hàng mới 100%,91.537MT
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
92946
KG
92
TNE
124216
USD
130522JWLEM22041199
2022-05-23
853180 NG TY TNHH THàNH C?NG VI?T NAM ZHEJIANG CAFTP SERVICE CO LTD LK-JDW145 Sirnles, 220V voltage, used to notify flood discharge for hydroelectric plants, NSX: Taizhou Lion King Signal, 100% new;Còi báo động mã LK-JDW145, điện áp 220V, dùng để thông báo xả lũ dùng cho nhà máy thủy điện, NSX: Taizhou Lion King Signal, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
668
KG
7
PCE
455
USD
230622022CA06873
2022-06-30
210330 CTY TNHH TH??NG M?I NAM THàNH KWOK YIU TRADING CO Mustard (Wasabi mustard) 43 g x 10 tubes x 10 boxes/barrel; HSD: 10/2023;Mù tạt tuýp (Mù tạt Wasabi) 43 g x 10 tuýp x 10 hộp/thùng; HSD: 10/2023
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8680
KG
1400
UNK
13720
USD
291021112100016000000
2021-10-30
841981 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Feed heating cabinets for industrial use (with heat retention function, no display function, baking, cooking, heavy cooking: 40kg). Brand: Yuzhong, Model: CY-HPJ-9. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 0.55KW. 100% new;Tủ hâm nóng thức ăn dùng trong công nghiệp (có chức năng giữ nhiệt,không có chức năng trưng bày, nướng, nấu cơm, nặng: 40kg). Hiệu: YUZHONG, Model: CY-HPJ-9. Công suất: 220/380V/50Hz/0.55KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
1
PCE
40
USD
1.20122112200013E+20
2022-01-12
841981 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Feed heating cabinets for industrial use (with heat retention function, no display function, baking, cooking, heavy cooking: 40kg). Brand: Yuzhong, Model: CY-HPJ-9. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 0.55KW. 100% new;Tủ hâm nóng thức ăn dùng trong công nghiệp (có chức năng giữ nhiệt,không có chức năng trưng bày, nướng, nấu cơm, nặng: 40kg). Hiệu: YUZHONG, Model: CY-HPJ-9. Công suất: 220/380V/50Hz/0.55KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13980
KG
10
PCE
400
USD
121021112100015000000
2021-10-18
842230 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Filling machine (fixed, used to pour products into bottles). Brand: Fang Yuan. Model: UT1ASFG1. Capacity: 220V / 50Hz / 1.1KW. 100% new;Máy chiết rót (đặt cố định, dùng để rót sản phẩm vào chai lọ). Hiệu: FANG YUAN. Model: UT1ASFG1. Công suất: 220V/50Hz/1.1KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
8940
KG
1
PCE
250
USD
291021112100016000000
2021-10-30
842230 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Barrel strapping machine (use heat, fixed), used to pack the product. Brand: Yuzhong, Model: (KZB-1, NB-168). Capacity: 220V / 50Hz / 250W. 100% new;Máy đóng đai thùng (dùng nhiệt, đặt cố định), dùng để đóng gói sản phẩm. Hiệu: YUZHONG, Model: (KZB-1, NB-168). Công suất: 220V/50Hz/250W. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
9
PCE
540
USD
1.00122112200013E+20
2022-01-10
843860 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vegetable vegetables used in industrial (fixed, weight: 35kg). Yuzhong brand. Model: YDG-200. About: 220 / 380V / 50Hz / 0.55KW. Productivity: 120-150kg / hour. 100% new;Máy thái rau củ dùng trong công nghiệp (đặt cố định, trọng lượng máy: 35kg). Hiệu YUZHONG. Model: YDG-200.Công suất: 220/380V/50Hz/0.55KW. Năng suất: 120-150kg/ giờ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17260
KG
2
PCE
84
USD
1.20122112200013E+20
2022-01-12
843810 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Industrial powder mixers (fixed, weight machine: 50kg) used to mix wheat flour. Brand: Yuzhong, Model: B-10. Capacity: 220V / 50Hz / 500W, productivity 20-30kg / 1 batch. 100% new;Máy trộn bột công nghiệp (đặt cố định, trọng lượng máy: 50kg) dùng để trộn bột mỳ. Hiệu: Yuzhong, Model: B-10. Công suất: 220V/50Hz/500W, năng suất 20-30kg/1 mẻ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13980
KG
1
PCE
50
USD
171021112100015000000
2021-10-18
731581 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Iron chain, connecting with a double-end lace, used for the motion of the packing machine, a wide version: 1-5cm +/ 10%. Brand: Choho. 100% new;Xích sắt, nối bằng chốt có ren hai đầu, dùng cho bộ chuyển động của máy đóng gói, bản rộng: 1-5cm+/-10%. Hiệu: CHOHO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12220
KG
60
KGM
60
USD
81021112100015600000
2021-10-09
843781 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Machine sieve cereals (industrial use, fixed set, weight machine: 35kg, synchronous disassembly). Brand: Two Zheng. Model: ZS-365. Capacity: 220V / 50Hz / 0.5KW. 100% new;Máy sàng bột ngũ cốc (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng máy: 35kg, đồng bộ tháo rời). Hiệu: HAI ZHENG. Model: ZS-365. Công suất: 220V/50Hz/0.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
11000
KG
1
PCE
35
USD
11021112100015400000
2021-10-02
843781 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Machine sieve cereals (used in industry, fixed, weight machine: 165kg, disassemble synchronization). Brand: Zhong Tai. Model: ZT-1500. Capacity: 220V / 50Hz / 0.75KW. 100% new;Máy sàng bột ngũ cốc (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng máy: 165kg, đồng bộ tháo rời). Hiệu: ZHONG TAI. Model: ZT-1500. Công suất: 220V/50Hz/0.75KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
8680
KG
1
PCE
165
USD
171021112100015000000
2021-10-18
842832 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vacuum feeder (used to transport with powdered material to feed the production line). Brand: TKD. Model: TKD-200FZ. Capacity: 220V / 50Hz / 0.75KW. 100% new;Máy cấp liệu chân không (dùng để vận chuyển bằng khí nguyên liệu dạng bột để cấp liệu cho dây chuyền sản xuất). Hiệu: TKD. Model: TKD-200FZ. Công suất: 220V/50Hz/0.75KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12220
KG
2
PCE
240
USD
171021112100015000000
2021-10-18
842832 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD The lid folding machine (use the material for bottle capping machine). Brand: TKD. Model: TKD-650. Capacity: 220V / 50Hz / 0.5kw, fixed, weight: 120kg. 100% new;Máy xếp nắp (dùng cấp liệu cho máy đóng nắp chai lọ). Hiệu: TKD. Model: TKD-650. Công suất: 220V/50Hz/0.5KW, đặt cố định, trọng lượng: 120kg. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12220
KG
2
PCE
400
USD
30921112100000000000
2021-09-12
842832 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vacuum feeder (used to transport with powdered material to feed the production line). Brand: Fang Yuan. Model: FY-30A. Capacity: 220V / 50Hz / 1.2KW. 100% new;Máy cấp liệu chân không (dùng để vận chuyển bằng khí nguyên liệu dạng bột để cấp liệu cho dây chuyền sản xuất). Hiệu: FANG YUAN. Model: FY-30A. Công suất: 220V/50Hz/1.2KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6840
KG
1
PCE
120
USD
161021112100015000000
2021-10-17
732181 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Fire Furnace Furnace, Gas Gas (Group of Fire Flame for BBQ Baking Kitchen, Iron Material), Size: (110x60x60) cm +/- 10%. Deyi brand. 100% new;Lò mồi lửa than hoa, dùng gas (nhóm lửa than hoa cho bếp nướng BBQ, chất liệu bằng sắt), kích thước: (110x60x60)cm+/-10%. Hiệu DEYI. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9310
KG
1
PCE
65
USD
311021112100016000000
2021-10-31
732181 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Fire Furnace Furnace, Gas Gas (Flower Fire Group for BBQ Grill, Iron Material), Size: (110x60x30) Cm +/- 10%. Model: KB-DL. 100% new;Lò mồi lửa than hoa, dùng gas (nhóm lửa than hoa cho bếp nướng BBQ, chất liệu bằng sắt), kích thước: (110x60x30)cm+/-10%. Model: KB-DL. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12070
KG
1
PCE
65
USD
130921112100000000000
2021-09-13
847960 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Air cooling machine with water evaporation (used in industry, fixed, weight: 160kg). Brand: Yuxin. Model: YX-30. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 1.5KW. 100% new;Máy làm mát không khí bằng bay hơi nước (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng: 160kg). Hiệu: YUXIN. Model: YX-30. Công suất: 220/380V/50Hz/1.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
10010
KG
2
PCE
520
USD
291021112100016000000
2021-10-30
842240 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Packing machines (use heat, fixed), used for product packaging. Brand: Cheng Shi. Model: BG-250XB. Capacity: 220V / 50Hz / 1.5KW. 100% new;Máy đóng gói (dùng nhiệt, đặt cố định), dùng để đóng gói sản phẩm. Hiệu: CHENG SHI. Model: BG-250XB. Công suất: 220V/50Hz/1.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
1
PCE
185
USD
291021112100016000000
2021-10-30
842240 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vacuum packaging machine (using heat, fixed set), used for product packaging. Brand: Yuzhong. Model: (DZQ-400, DZQ-500, DZQ-400 / 1s, DZQ-500 / 1s, DZD-500 / 2SA). Capacity: 220V / 50-60Hz / 0.9KW. 100% new;Máy đóng gói hút chân không (dùng nhiệt, đặt cố định), dùng để đóng gói sản phẩm. Hiệu: YUZHONG. Model: (DZQ-400, DZQ-500, DZQ-400/1S, DZQ-500/1S, DZD-500/2SA). Công suất: 220V/50-60Hz/0.9KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
33
PCE
5115
USD
2.60122112200014E+20
2022-01-26
842112 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Centrifugal industrial clothing drying machine (fixed set, no washing, drying function). XGQ-25 / H. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 2.2KW. Productivity: 30-40kg / time. 100% new;Máy vắt khô quần áo công nghiệp kiểu ly tâm (đặt cố định, không có chức năng giặt, sấy). XGQ-25/H. Công suất: 220/380V/50Hz/2.2KW. Năng suất: 30-40Kg/ lần. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
11430
KG
1
PCE
640
USD
291021112100016000000
2021-10-30
851679 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD PE / PP bag with electrical heating bags (using hands). Impulse Sealer, Model: PFS-400, capacity: 110 / 220V / 50 / 60Hz / 600W. 100% new;Dụng cụ dán miệng túi PE/PP gia nhiệt bằng điện (dùng tay). Hiệu IMPULSE SEALER, Model: PFS-400, công suất: 110/220V/50/60Hz/600W. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
42
PCE
210
USD
311021112100016000000
2021-10-31
841931 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Industrial food dryers (use fruit drying, cabinet weight: 650kg). Brand: Cheng Zhong. Model: CZ-100, capacity: 220VV / 50Hz / 2.5KW, size (125x160x215) cm +/- 10%. 100% new;Tủ sấy thực phẩm công nghiệp (dùng sấy hoa quả, trọng lượng tủ: 650kg). Hiệu: CHENG ZHONG. Model: CZ-100, công suất: 220VV/50Hz/2.5KW, kích thước (125x160x215)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12070
KG
2
PCE
4400
USD
30921112100000000000
2021-09-12
842220 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bottle dryer (fixed set, use a bottle drying before packing). Brand: Fang Yuan. Model: CX-1000S. Capacity: 220V / 50Hz / 1.1KW. 100% new;Máy sấy chai lọ (đặt cố định, dùng sấy khô chai lọ trước khi đóng gói). Hiệu: FANG YUAN. Model: CX-1000S. Công suất: 220V/50Hz/1.1KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6840
KG
1
PCE
650
USD
21121112100016200000
2021-11-06
843850 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Meat machine (industrial use, fixed, weight machine: 40kg, no meat grinding function). Brand: Yuzhong. Model: CHYD-2SB. Capacity: 220V / 50Hz / 0.75KW. 100% new;Máy thái thịt (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng máy: 40kg, không có chức năng xay thịt). Hiệu: YUZHONG. Model: CHYD-2SB. Công suất: 220V/50Hz/0.75KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12070
KG
2
PCE
90
USD
1.20122112200013E+20
2022-01-12
843850 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Sausage extruder (fixed, industrial use, weight: 110kg, no meat grinding function) .iệuT: Yuzhong.Model: SF-350. About: 380V / 50Hz / 1.5KW, Function Productivity: 30-50 kg / batch. 100% new;Máy tạo viên đùn xúc xích (đặt cố định, dùng trong công nghiệp, trọng lượng: 110kg, không có chức năng xay thịt).Hiệu: YUZHONG.Model: SF-350.Công suất: 380V/50Hz/1.5KW,năng suất: 30-50 kg/mẻ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13980
KG
1
PCE
150
USD
240721112100014000000
2021-07-29
843850 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Meat machine (no meat grinding function, 45kg machine weight). Brand: Yuzhong, Model: YD-280L. Productivity: 100kg / h. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 1.1KW. 100% new;Máy tạo viên thịt (không có chức năng xay thịt, trọng lượng máy 45kg). Hiệu: YUZHONG, Model: YD-280L. Năng suất: 100kg/h. Công suất: 220/380V/50Hz/1.1KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13510
KG
5
PCE
775
USD
1.011211121e+020
2021-11-11
843850 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Meat machine (fixed, industrial use, machine weight: 180kg, no meat grinding function). Brand: Hengnai. Model: QC-2. Capacity: 380V / 50Hz / 2.5KW. 100% new;Máy thái thịt (đặt cố định, dùng trong công nghiệp, trọng lượng máy: 180kg, không có chức năng xay thịt). Hiệu: HENGNAI. Model: QC-2. Công suất: 380V/50Hz/2.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9190
KG
3
PCE
2550
USD
161021112100015000000
2021-10-17
842119 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Centrifugal food extractor machine (fixed set). Brand: Whizzer, Model: SS751. Capacity: 380V / 50Hz / 5.5KW. Productivity: 90-100kg / time. 100% new;Máy vắt khô thực phẩm kiểu ly tâm (đặt cố định). Hiệu: Whizzer, Model: SS751. Công suất: 380V/50Hz/5.5KW. Năng suất: 90-100Kg/ lần. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9310
KG
1
PCE
1250
USD
291021112100016000000
2021-10-30
321210 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping embryo leaves made of colored medicine, crowded with glue on a plastic wallpaper, rolls, wide format: (5-70) cm, used for the paper industry. NSX: Tianbang Trading. 100% new;Lá phôi dập cấu tạo từ thuốc màu, đông kết bằng keo trên một tấm làm nền bằng nhựa, dạng cuộn, khổ rộng: (5-70)cm, dùng cho ngành giấy. NSX: Tianbang Trading. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
255
KGM
204
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
400123 NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
81221112100017200000
2021-12-10
400123 NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
2.60122112200014E+20
2022-01-26
845921 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Iron drilling machine (fixed, used for iron processing, digital control). Brand: WDM. Model: Z25032P. Capacity: 220V / 50Hz / 1.5KW. 100% new;Máy khoan sắt (đặt cố định, dùng để gia công sắt, điều khiển số). Hiệu: WDM. Model: Z25032P. Công suất: 220V/50Hz/1.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
11430
KG
1
PCE
320
USD
1.00122112200013E+20
2022-01-10
844319 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Printer Date (printed on product packaging), heat-use printing technology, fixed. Brand: Yuzhong. Model: QDY-125W. Capacity: 220V / 50Hz / 350W. 100% new;Máy in date (in hạn sử dụng trên bao bì sản phẩm), công nghệ in dùng nhiệt, đặt cố định. Hiệu: YUZHONG. Model: QDY-125W. Công suất: 220V/50Hz/350W. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17260
KG
1
PCE
95
USD
050921NSSLBSHCC2101915
2021-09-17
030491 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA SKY GLOBAL CO LTD SW-ME-1UP # & FISHING FISHING SLECTION CUTTING EFFICIENCY 1KG UP;SW-ME-1UP#&CÁ CỜ KIẾM CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH 1KG UP
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4493
KG
4281
KGM
8562
USD
230821OOLU2676874310
2021-08-31
303420 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA POLAR TRADING CO LTD TNVV-10-18-DWT # & yellowfin tuna removed the head, frozen internal organs size 10-18kg;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25430
KG
3367
KGM
19865
USD
230821OOLU2676874310
2021-08-31
303420 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA POLAR TRADING CO LTD TNVV-18UP-DWT # & yellowfin tuna removed head, frozen internal organs size 18kg up;TNVV-18UP-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 18KG UP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25430
KG
22063
KGM
152235
USD
776490231409
2022-04-14
821193 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG MARTOR KG Safety knife used to cut paper boxes No.79, Mator brand, 380001.02 secunorm 380. 100% new;Dao an toàn dùng để cắt thùng giấy No.79, hiệu Mator,380001.02 SECUNORM 380. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
100
PCE
1002
USD
10621210582410000
2021-06-15
320414 NG TY TNHH THàNH D?NG ARCHROMA SINGAPORE PTE LTD Industrial chemicals used in paper production, direct dye brown (CARTASOL BRWON M2R LIQ), a New 100%.;Hóa chât dùng trong công nghiệp sản xuất giấy, thuốc nhuộm trực tiếp màu nâu ( CARTASOL BRWON M2R LIQ), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
20830
KG
16500
KGM
47025
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen smoked blocks 10kg / carton YellowFin Tuna Saku Sashimi SMKD;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHỐI XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 10Kg/carton YELLOWFIN TUNA SAKU SASHIMI SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
10020
KGM
147795
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen 5kg / carton yellowfin tuna saku sashimi smkd;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHỐI XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 5Kg/carton YELLOWFIN TUNA SAKU SASHIMI SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
4010
KGM
59148
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen smoking 10kg / carton YellowFin Tuna LOW NATURAL Shape Sashimi Light SMKD;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHÚC XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 10Kg/carton YELLOWFIN TUNA LOIN NATURAL SHAPE SASHIMI LIGHT SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
5260
KGM
55230
USD
130721ONEYRTMB30859500
2021-10-01
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellowfin tuna cut frozen smoking (10kg / carton);CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHÚC XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH (10Kg/carton)
VIETNAM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
10563
KG
10060
KGM
118708
USD
741156126843
2021-10-28
701959 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG ROPEX INDUSTRIE ELEKTRONIK GMBH PTFE insulation tape (Teflon) Fiberglass, Code: 102588 Width: 70mm x Length: 30000 mm, thick: 0.13mm, 30 meters / roll. 100% new;Cuộn băng dính cách nhiệt PTFE ( Teflon ) sợi thuỷ tinh,mã:102588 chiều rộng: 70mm x chiều dài:30000 mm, dày:0.13mm, 30 mét/cuộn . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
150
PCE
808
USD
050121034A540402
2021-01-13
030342 NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED TNVV-10-18-DWT # & REMOVE FIRST yellowfin tuna, organ REMOVE FROZEN SIZE 10-18KG;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26943
KG
16299
KGM
56232
USD
130721034B524123
2021-07-28
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED SW-25DN-DWT # & FISHING FISHING TODAY, Frozen Frozen Frozen Size 25kg DN;SW-25DN-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG DN
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22804
KG
4060
KGM
11571
USD
211220003AAC4937
2020-12-24
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG WEN SHENQ TRADING CO LTD SW-10-25-DWT FLAG # & FISH FOR FIRST REMOVE REMOVE FROZEN organ SIZE 10-25KG;SW-10-25-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-25KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2080
KGM
7072
USD
211220003AAC4937
2020-12-24
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG WEN SHENQ TRADING CO LTD SW-25UP-DWT FLAG # & FISH FOR FIRST AWAY, GIVE organs FROZEN 25kg SIZE UP;SW-25UP-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG UP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
22920
KGM
100848
USD
112100017285243
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft face paper is unbleached yet bleached, quantitative 110 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), Size (830-870) mm, roll form, 100% new goods;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (830-870)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
325965
KG
10614
KGM
6252
USD
112100017285253
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & kraft face paper is unbleached yet bleached, quantify 110 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), Size (870-1605) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (870-1605)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
136425
KG
41394
KGM
24381
USD
112100017285248
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft-bleached, mass-bleached shining, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), size (860-1570) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (860-1570)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
330328
KG
303210
KGM
178591
USD
112100017285259
2021-12-09
480442 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft face paper is unbleached yet bleached, quantify 170 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), size (1050-1570) mm, rolls, 100% new goods;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 170 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (1050-1570)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
55186
KG
16381
KGM
9321
USD
300721112100014000000
2021-07-30
400819 NG TY TNHH THàNH H?NG GOLDEN PLUS CO LTD NL39 # & EVA (face lining) from foam rubber, 3760 sheets, 110 * 32cm, 100% new goods;NL39#&Xốp EVA (làm lót mặt) từ cao su xốp, 3760 tấm, khổ 110*32CM,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10044
KG
1324
MTK
397
USD
200522ONEYTPEC35388700
2022-05-23
480411 NG TY TNHH TH??NG V?NH MEAN YE CO LTD 3 Wrockers (Kraft paper) D-120 (800mm*9958m);3#&Giấy bồi (giấy kraft) D-120 (800mm*9958M).Loại chưa tẩy trắng có lớp mặt sơn trắng dạng cuộn.(Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
9303
KG
956
KGM
1291
USD
112100017446224
2021-12-14
480520 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Paper Medium is not bleached yet bleached (Sea Dragon Corrugating Medium-FSC), 90 gsm quantitative, size (860-1550) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy Medium chưa tẩy trắng, chưa tráng phủ (Sea dragon Corrugating Medium- FSC), Định lượng 90 gsm, Size (860-1550)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY MUC SON
KHO CTY THANH HUNG
109654
KG
82003
KGM
41822
USD
270921YMLUI202513622
2021-09-30
283650 NG TY TNHH THàNH H?NG POPULACE BENE CO LTD 28 # & Powder Rubber Hardness (CaCo3 Powder) Proactor LS5201, 100% new goods;28#&Bột tăng độ cứng cao su ( bột CaCo3) mã hiệu LS5201, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20160
KG
20000
KGM
6000
USD
290522COAU7883816180
2022-06-08
840310 NG TY TNHH THàNH H?NG ZHEJIANG SHENGTIAN MACHINERY CO LTD The central water heater uses 22.5 kg/h, 0.4MPa low pressure Genki brand, DLD18-0.4-A2 (3 phase, 380V, 18KW) 100%;Nồi hơi nước trung tâm dùng điện công suất 22.5 kg/h, áp suất hơi thấp 0.4MPa hiệu GENKI, DLD18-0.4-A2 (3 phase, 380V, 18KW) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
3
SET
1860
USD
290522COAU7883816180
2022-06-08
840310 NG TY TNHH THàNH H?NG ZHEJIANG SHENGTIAN MACHINERY CO LTD The central water heater uses 45 kg/h, 0.7MPa low pressure Genki brand, LDR0.09-0.7-1 (3 Phase, 380V, 36KW) 100%;Nồi hơi nước trung tâm dùng điện công suất 45 kg/h, áp suất hơi thấp 0.7MPa hiệu GENKI, LDR0.09-0.7-1 (3 phase, 380V, 36KW) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
4
SET
4960
USD
080321TXGSGN2103514
2021-12-21
840219 NG TY TNHH THàNH H?NG RI ZHENG POLYMER INTERNATIONAL CO LTD Boiler out of steam, non-operating with electricity used in Plate Production, Brand: Sheng Chan (Steam Boiler), Model: CFB-60D, capacity of 6000kg / hr, pressure: 10kg / cm2, production in 2020, new 100%;Nồi hơi ra hơi nước, không hoạt động bằng điện dùng trong sản xuất tấmMica, nhãn hiệu: Sheng Chan ( Steam boiler), model: CFB-60D, công suất 6000KG/HR, áp suất: 10KG/CM2, SX năm 2020, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22730
KG
1
SET
108000
USD
031221A33BX27557
2021-12-13
680291 NG TY TNHH JW STONE VI?T NAM PLATINUM COLOUR COMPANY LIMITED Marble (marble) has been simple and polished 1-sided processing, with natural origin, sheet form, used to make table face.Marble Slabs (534 * 103mm). New 100%;Đá hoa (Marble) đã được gia công đơn giản và đánh bóng 1 mặt, có nguồn gốc tự nhiên, dạng tấm, dùng để làm mặt bàn.MARBLE SLABS (534*103MM).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19475
KG
11
MTK
356
USD
1195096394
2021-07-06
820750 NG TY TNHH K? THU?T THàNH NAM WALTER AG SINGAPORE PTE LTD Drill bits DC150-03-07.300A0-WJ30RE for drilling machines in mechanical processing, produced by Walter, 100% new products;Mũi khoan DC150-03-07.300A0-WJ30RE dùng cho máy khoan trong gia công cơ khí, do hãng WALTER sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
98
KG
1
PCE
25
USD
40921112100000000000
2021-09-04
871690 NG TY TNHH H?U C? THàNH NAM GUANGZHOU HUAJING MACHINE MANUFACTURE CO LTD The rear axle Part of used for the shirts, 16-inch loads, 2500mm wheel stains, 150 mm square axis, axial type without motion, 100% new,;Bộ phận trục sau dùng cho sơ mi rơ móoc,tải trọng 16tấn, vết bánh xe 2500mm, K.thước thân trục vuông 150 mm, loại trục không truyền chuyển động, mới 100%,
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19900
KG
44
PCE
49896
USD
FEH71241295
2021-07-22
820790 NG TY TNHH K? THU?T THàNH NAM GUHRING OHG 20.5 pierced nose - Nr.327 drill used in mechanical, manufacturing GUHRING by the company, the New 100%;Mũi khoét 20.5 - Nr.327 dùng cho máy khoan trong gia công cơ khí, do hãng GUHRING sản xuất, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HA NOI
172
KG
5
PCE
159
USD
1Z96676V0490126410
2022-01-03
846693 NG TY TNHH K? THU?T THàNH NAM VARGUS LTD 1 MHC20-6 knife body for lathe in mechanical processing, produced by Vargus, 100% new products;Thân dao MHC20-6 dùng cho máy tiện trong gia công cơ khí, do hãng VARGUS sản xuất, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
HA NOI
28
KG
1
PCE
47
USD
211061392
2021-06-07
680299 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Marble Marble naturally small plate has cut along the SP, has crossed the surface polishing, used to attach to the face on the furniture. (QC: 915 * 547 * 18mm), 1m2 = 78.14 USD, no brand. New 100%;Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 915*547*18mm), 1m2=78,14usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
132
PCE
5163
USD
211061392
2021-06-07
680299 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Marble Marble naturally small plate has cut along the SP, has crossed the surface polishing, used to attach to the face on the furniture. (QC: 763 * 547 * 18mm), 1m2 = 64.28usd, no brand. New 100%;Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 763*547*18mm), 1m2=64,28usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
1
PCE
27
USD
EGLV149112168409
2021-10-04
730641 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Galvanized steel pipes, have a circular cross-section, size: 6000 * 73mm, external diameter 78mm. New 100%;Ống dẫn bằng thép mạ kẽm, có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước : 6000*73mm, đường kính ngoài 78mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
134
PCE
3511
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-42. (QC: 1070 * 537 * 18mm), 1m2 = new 58.18usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-42. (QC:1070*537*18mm),1m2=58.18usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
40
PCE
1337
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-48. (QC: 1228 * 540 * 18mm), 1m2 = new 58.19usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-48. (QC:1228*540*18mm),1m2=58.19usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
39
PCE
1505
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: K1905-42. (QC: 1070 * 540 * 18mm), 1m2 = new 58.19usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:K1905-42. (QC:1070*540*18mm),1m2=58.19usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
23
PCE
773
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-42. (QC: 1070 * 537 * 18mm), 1m2 = new 58.18usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-42. (QC:1070*537*18mm),1m2=58.18usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
16
PCE
535
USD
120122HDMURTMA91265300
2022-04-05
310430 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH NOVABIO PTE LTD Fertilizer Kalimag Plus (Ingredients: K2OHH: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Humidity: 1%), Tablet form;Phân Bón KALIMAG PLUS (Thành phần: K2Ohh: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Độ ẩm: 1%), Dạng Viên
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
318240
KG
312
TNE
158520
USD
100122HLCUANR211179441
2022-04-05
310430 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH TESSENDERLO GROUP NV SA Potassium sulphat ice cream Potassium sulphate WS (Ingredients: K2O: 51%, S: 18%, humidity: 1%). Dough;Phân KALI SULPHAT KEMIRA POTASSIUM SULPHATE WS (Thành phần: K2O: 51%, S: 18%, Độ ẩm: 1%). Dạng Bột
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
124809
KG
123
TNE
105884
USD
310122SGU0208462B
2022-04-21
310520 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH YOUNG INH CORPORATION Nutricomplex fertilizer NPK 19-9-19 (Ingredients: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Moisture: 5%), granules. Restaurant in containers;Phân Bón NUTRICOMPLEX NPK 19-9-19 (Thành phần: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Độ ẩm: 5%), Dạng hạt. Hàng xá trong cont
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
505152
KG
504
TNE
367920
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 10-50-10 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 10-50-10+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 20-20-20 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 20-20-20+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 15-30-15 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 15-30-15+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 5-20-30 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 5-20-30+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
041121025B737879
2021-11-11
841590 NG TY TNHH ?I?N L?NH ? T? NAM THàNH GUANGZHOU YOU 2 TRADING CO LTD Honeycomb evaporation (indoor unit) for tourist automotive air conditioners (4-15 seats) with capacity of 80W-PZ0631, 1 pcs / barrel, 100% new;Bộ phận bay hơi tổ ong (Dàn lạnh) dùng cho máy điều hòa ô tô du lịch (4-15 chỗ) có công suất 80W-PZ0631 , 1 cái/ thùng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14870
KG
3
PCE
36
USD
0103222024990112- 063760
2022-04-18
700992 NG TY TNHH HAT STONE STUDIO 27 DESIGN SRL Frame decorative mirror (Vario75W63Mirror Vario Model, Dimension 75x63) Brand: Antonio, model Vario75W63, size 75*63cm, 100% new goods;Gương trang trí có khung(VARIO75W63mirror Vario model, dimension 75x63)Hiệu: Antonio,model VARIO75W63, kích thước 75*63cm , hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1230
KG
2
PCE
583
USD
150522SZSGN2246362
2022-05-19
630790 NG TY TNHH T? THàNH WINNING ENTERPRISE S A ESL0035065#& shoe column cord (TM1109 8mm 49 "20mm) (100%new goods);ESL0035065#&Dây cột giày (TM1109 8mm 49" 20mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
570
KG
402
PR
121
USD
080322DCE22030063-01A-F
2022-03-28
292800 NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED Troymax Anti-Skin B- substances 2- butanone oxime, chemical additives using paint production (190.5kg / drum; 8 Drum = 1,524 kg);TROYMAX ANTI-SKIN B- Chất 2- butanone oxime, hóa chất phụ gia dùng SX sơn (190,5kg/drum ; 8 drum= 1.524 kg)
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
17854
KG
1524
KGM
4420
USD
SKFCL2010180
2020-11-23
442200 NG TY TNHH ??T THàNH ROLLER ONE INTL CORP 370 # & plank (pine grafted) (1478 sheets) QC: (12 * 1220 * 2440) mm, materials for production of wood products.;370#&Gỗ ghép (gỗ thông ghép)(1478 tấm) QC:(12*1220*2440)mm, nguyên liệu sản xuất sản phẩm gỗ.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
24814
KG
52
MTQ
27123
USD
251221DCE21120103-01A-F
2022-01-07
380859 NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED Mergal K18N - Isothiazolinones organic compounds, utility use, painting additives (30kg / drum; 02drum = 60 kg);MERGAL K18N - Hợp chất hữu cơ isothiazolinones, công dụng diệt nấm, phụ gia dùng sx sơn (30kg/drum ; 02drum = 60 kg)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
14244
KG
60
KGM
91
USD